Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không?

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 1

Sốt là một trong những triệu chứng khá phổ biến ở trẻ nhỏ. Tùy thuộc vào mỗi trường hợp cụ thể mà cách xử trí và điều trị không giống nhau. Vậy nếu bé bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường thì cha mẹ nên làm thế nào? 

Việc bé bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường dễ khiến cha mẹ chủ quan và rất khó để biết trẻ đang gặp phải vấn đề gì. Để hiểu rõ hơn bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây.

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 3

Trẻ bị sốt có phải là bệnh không?

Trước hết, quan trọng nhất là phải nhận thức rõ rằng tình trạng sốt ở trẻ không phải là một bệnh lý cụ thể, mà thực tế là một biểu hiện của hệ thống miễn dịch. Sự gia tăng nhiệt độ cơ thể ở trẻ không chỉ là một triệu chứng mà còn là một phản ứng tự vệ của cơ thể.

Hệ thống miễn dịch thực hiện nhiều chức năng quan trọng ngay cả khi nhiệt độ cơ thể ổn định, bao gồm cả quá trình trao đổi chất diễn ra tăng cường, sản xuất kháng thể tăng cao, và tăng cường hoạt động tế bào. Khi có tác nhân gây bệnh xâm nhập, hệ thống miễn dịch giúp ức chế sự sinh trưởng, phát triển, và lan truyền của tác nhân này, qua đó hỗ trợ cơ thể trong quá trình phục hồi.

Mức độ nhiệt độ cơ thể tăng lên trong quá trình này, dẫn đến tình trạng nóng sốt. Vì vậy, quan điểm của cha mẹ không nên tự ý sử dụng thuốc hạ sốt để giảm nhiệt độ cơ thể ngay lập tức cho trẻ. Hành động này không chỉ gây ra tác dụng phụ, mà còn làm giảm khả năng tự vệ tự nhiên của cơ thể, kéo dài thời gian bệnh và gây khó khăn trong việc chẩn đoán chính xác và hiệu quả sau này.

Dấu hiệu nhận biết trẻ bị sốt

Đầu tiên, trước khi tìm hiểu về cách xử lý tình trạng khi trẻ bị sốt nhưng vẫn duy trì hoạt động bình thường, quan trọng nhất là cha mẹ phải có khả năng nhận biết khi nào trẻ đang trải qua tình trạng sốt. Thông thường, để đánh giá tình trạng sốt của trẻ, cần dựa vào đo lường nhiệt độ cơ thể của bé.

Đối với việc kiểm tra nhiệt độ cơ thể, phương pháp phổ biến là sử dụng nhiệt kế đặt dưới nách. Đối với trẻ nhỏ, nếu nhiệt độ đo tại vị trí này bằng hoặc cao hơn 37,5 độ C, trẻ sẽ được coi là đang trong tình trạng sốt. Các mức độ sốt được xác định như sau:

  • Sốt nhẹ: 37,5 – 38 độ C;
  • Sốt trung bình: 38,1 – 39 độ C;
  • Sốt cao: 39,1 – 41 độ C;
  • Sốt quá cao: > 41,1 độ C.

Ví dụ, khi nhiệt độ của trẻ dao động từ 38 – 39 độ C, đây được xem xét là sốt ở mức cao. Trong trường hợp này, cha mẹ cần chú ý theo dõi nhiệt độ và xem xét cách để hạ sốt, nhằm ngăn chặn tình trạng sốt tăng cao, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 5

Cách xử trí khi bé bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường 

Tình trạng sốt rất hay gặp ở trẻ nhỏ, tùy vào mức độ sốt mà cách xử trí cũng khác nhau. Dưới đây là các hướng xử trí khi bé bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường mà cha mẹ nên biết, cụ thể là:

Có nên cho trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường uống thuốc hạ sốt? 

Khi trẻ bị sốt nhưng vẫn duy trì hoạt động bình thường, cha mẹ không cần quá lo lắng và không nên tự ý sử dụng thuốc hạ sốt ngay lập tức. Thay vào đó, quan trọng nhất là kiểm tra nhiệt độ cơ thể và quan sát các triệu chứng khác của trẻ.

Như đã đề cập trước đó, sốt là một phản ứng tự vệ của hệ miễn dịch, giúp cơ thể trẻ chống lại tác nhân gây bệnh hoặc nguồn lây nhiễm. Nếu trẻ vẫn duy trì hoạt động bình thường, không có các biểu hiện khác đồng thời và nhiệt độ cơ thể dưới 38 độ C, cha mẹ chỉ cần khuyến khích trẻ uống nước nhiều, làm mát cơ thể bằng cách lau sạch, sau đó theo dõi sự tiến triển của tình trạng.

Ngoài việc quan sát nhiệt độ cơ thể, cha mẹ cũng cần chú ý đến tình trạng tinh thần, diện mạo, hơi thở, tiểu tiện, và đại tiện của trẻ để phát hiện kịp thời mọi biểu hiện bất thường có thể xuất hiện. Điều này giúp cha mẹ có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của trẻ và hỗ trợ quyết định hành động phù hợp trong việc quản lý tình trạng sốt của trẻ.

Khi nào cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt?

Tình trạng sốt ở trẻ có thể kích thích sự hưng phấn của hệ thần kinh, làm cho trẻ trở nên khó chịu và quấy khóc nhiều hơn. Nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Theo nguyên tắc, khi trẻ bị sốt cao liên tục trên 38,5 độ C, cha mẹ nên xem xét việc cho bé sử dụng thuốc hạ sốt. Tuy nhiên, trong trường hợp trẻ có tiền sử sốt cao co giật, bị các vấn đề về tim mạch, hoặc mắc bệnh viêm phổi, thì việc sử dụng thuốc hạ sốt nên bắt đầu khi nhiệt độ cơ thể trẻ chỉ mới từ 38 độ C.

Ngoài ra, nếu trẻ bị sốt cao và xuất hiện các triệu chứng như nôn ói, khó thở, hoặc trạng thái lờ đờ, cha mẹ cần ngay lập tức đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. Điều này giúp ngăn chặn và giảm nguy cơ các biến chứng tiềm ẩn và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ, tránh tình trạng kéo dài có thể ảnh hưởng đến tình trạng tổng thể của trẻ.

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 7

Khi nào cần đưa trẻ bị sốt đến bệnh viện?

Quyết định chăm sóc hạ sốt tại nhà hay đưa trẻ đến bệnh viện phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe cụ thể. Dưới đây là những trường hợp mà cha mẹ không nên chủ quan và cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay:

  • Trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi bị sốt cao đột ngột.
  • Trẻ bị sốt liên tục trong khoảng 2 – 3 ngày mà không có dấu hiệu giảm.
  • Sau khi thực hiện các biện pháp hạ sốt vật lý và sử dụng thuốc hạ sốt, thân nhiệt của trẻ vẫn cao hơn 39 độ C.
  • Ý thức của trẻ không tỉnh táo, trạng thái lờ đờ, quấy khóc không yên, hoặc có bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
  • Trẻ từ chối bú, không ăn, và thường xuyên nôn ói, có dấu hiệu đau nhức đầu.
  • Hô hấp khó khăn, nhịp thở không đều, và có các dấu hiệu mất nước như mắt khô, môi khô, và thấp huyết áp.

Trong những trường hợp này, việc đưa trẻ đến bệnh viện là quan trọng để có sự đánh giá và xử lý kịp thời từ các chuyên gia y tế. Điều này giúp đảm bảo an toàn và chăm sóc tốt nhất cho sức khỏe của trẻ trong tình trạng sốt và môi trường y tế chuyên nghiệp.

Một số lưu ý khi chăm sóc trẻ bị sốt tại nhà

Khi trẻ bị sốt nhưng vẫn duy trì hoạt động bình thường, cha mẹ có thể chăm sóc con tại nhà và cần lưu ý đến những điều sau đây:

Lựa chọn trang phục phù hợp

Mặc cho bé những bộ quần áo rộng rãi, thoải mái, và chất liệu nhẹ nhàng, thấm hút mồ hôi tốt. Tránh bật quạt trực tiếp vào trẻ, ngay cả khi bé cảm thấy nóng.

Bổ sung chất dinh dưỡng

Đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho trẻ và ưu tiên thức ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa. Hạn chế thực phẩm nặng mỡ và khó tiêu, thay vào đó, khuyến khích trẻ ăn hoa quả và uống nước ép trái cây.

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 9

Tạo môi trường nghỉ ngơi tốt 

Cho trẻ nghỉ ngơi ở nơi yên tĩnh, đảm bảo phòng ngủ thoải mái và thông thoáng. Mở cửa sổ ít nhất 2 lần mỗi ngày để cải thiện không khí trong phòng. Trong mùa khô, có thể sử dụng máy phun sương để giảm cảm giác khó chịu.

Quản lý hoạt động

Mặc dù trẻ có thể chơi bình thường, nhưng cha mẹ cần đảm bảo rằng bé có đủ thời gian nghỉ ngơi. Tránh để trẻ quá mệt hoặc tham gia vào hoạt động thể dục quá mức, để hỗ trợ quá trình hồi phục của cơ thể.

Dù tình trạng sốt của trẻ có nhẹ, cha mẹ vẫn nên giữ sự chú ý và theo dõi sự phát triển của tình trạng sức khỏe, đồng thời tư consult với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện.

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 11

Sau khi sinh, đau đầu là một hiện tượng phổ biến mà phụ nữ thường gặp phải, bất kể là sinh thường hay sinh mổ. Trong giai đoạn này, các bà mẹ thường phải đối mặt với tình trạng lo lắng, căng thẳng và thiếu ngủ, điều này có thể làm cho đau đầu trở nên nặng hơn. Dưới đây là những nguyên nhân và giải pháp điều trị mà bạn nên biết để giảm bớt cảm giác đau đầu kéo dài sau khi sinh.

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 13

TỔNG QUAN VỀ ĐAU ĐẦU SAU SINH

Đau đầu sau sinh còn được gọi là “đau đầu đông” hoặc hậu sản thống phong. Đây là tình trạng mà nhiều phụ nữ phải đối mặt sau khi sinh. Ban đầu, đau đầu thường xuất hiện do hiện tượng “sản hậu đấu thống” và thường xảy ra sau khoảng 4 đến 6 ngày sau khi sinh con, hoặc có thể sớm hơn từ 1 đến 2 ngày.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN PHỤ NỮ ĐAU ĐẦU SAU SINH

TIỀN SỬ TỪ TRƯỚC

Những người mẹ sau sinh thường có tiền sử đau đầu do các bệnh lý như viêm xoang, thoái hóa cột sống cổ,… Đây là những vấn đề sức khỏe phổ biến có thể gây ra đau đầu không chỉ cho những người mẹ mới sinh mà còn cho mọi người.

PHỤ NỮ SAU SINH BỊ THIẾU MÁU

Do mất máu trong quá trình sinh nở, phụ nữ thường mắc tình trạng thiếu máu, điều này làm tăng nguy cơ gặp đau đầu sau sinh. Vì vậy, việc nghỉ ngơi và bổ sung dưỡng chất cần thiết cho phụ nữ sau sinh là rất quan trọng để giảm thiểu triệu chứng đau đầu và nguy cơ tụt huyết áp.

TÂM TRẠNG LO ÂU, CĂNG THẲNG

Tâm trạng căng thẳng thường xuyên xuất hiện ở các bà mẹ lần đầu sau khi sinh con, đặc biệt là những người chưa có kinh nghiệm trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh. Điều này thường gây ra cơn đau đầu sau sinh, khi mà các bà mẹ thường lo lắng về việc chăm sóc con cũng như sự hỗ trợ từ những người thân xung quanh. Ngoài ra, việc con thường xuyên quấy khóc khiến cho các bà mẹ thường phải thức khuya và gặp khó khăn trong việc ngủ đủ giấc, điều này dẫn đến sự biến động nhanh chóng của hormone và làm căng thẳng hệ thần kinh, từ đó gây ra cơn đau đầu.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

Các mẹ sinh mổ thường được sử dụng thuốc gây tê ngoài màng tử cung để giảm đau trong quá trình sinh. Do đó, có thể cơn đau đầu sau sinh phát sinh do tác dụng phụ không mong muốn từ thuốc này. Sự phản ứng và khả năng chống lại tác dụng phụ từ thuốc sẽ ảnh hưởng đến việc mẹ có cảm nhận được cơn đau đầu kéo dài hay không. Thông thường, nếu mẹ mẫn cảm với thành phần trong thuốc gây tê, cơn đau đầu có thể kéo dài từ 3 đến 4 ngày hoặc kéo dài đến 1 tuần trước khi bắt đầu giảm dần.

TÁC ĐỘNG TỪ GỐC TỰ DO

Các nghiên cứu trong lĩnh vực chuyên khoa sản quốc tế đã chỉ ra rằng sự gia tăng gốc tự do trong cơ thể, được kích hoạt bởi quá trình chuyển hóa và ảnh hưởng của môi trường sống hiện đại, đặc biệt là các yếu tố xung quanh, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các triệu chứng đau đầu sau sinh. Khi quá trình chuyển hóa diễn ra trong não bộ, gốc tự do thường được tạo ra và kết hợp với các hợp chất dễ dàng gây viêm và rối loạn vận mạch. Điều này có thể dẫn đến sự mở rộng không đều của mạch máu, tạo điều kiện cho triệu chứng đau đầu sau sinh ở phụ nữ phát triển mạnh mẽ.

TÌNH TRẠNG ĐAU ĐẦU SAU KHI SINH CON CÓ NGUY HIỂM KO?

Các mẹ không nên xem nhẹ khi thường xuyên trải qua những cơn đau đầu sau sinh mạnh mẽ, đặc biệt là khi có các dấu hiệu “đáng ngờ” đi kèm. Điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe không ổn định. Việc quan trọng là phải đến một cơ sở y tế đáng tin cậy để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu bạn thường xuyên gặp phải một số triệu chứng sau:

  • Đau đầu kéo dài đặc biệt khi tham gia hoạt động mạnh mẽ;
  • Cảm thấy đau đầu khi thay đổi tư thế ngủ hoặc trong sinh hoạt hàng ngày;
  • Đau đầu kèm theo buồn nôn, đau cổ, sốt, suy giảm thị lực và các vấn đề về nhận thức.
ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 15

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU SAU SINH 

CHƯỜM TÚI NƯỚC ẤM/ LẠNH

Nước lạnh có thể giúp co mạch máu và giảm áp lực đè lên dây thần kinh, từ đó giảm cơn đau đầu của mẹ sau sinh. Trong khi đó, chườm túi nước ấm có thể giúp cơ bắp được thư giãn và giảm cảm giác đau nhức, cải thiện tình trạng đau đầu sau sinh.

Vì vậy, khi bạn cảm thấy đau đầu, bạn có thể thử áp dụng phương pháp chườm túi nước lạnh hoặc nước ấm lên trán hoặc khu vực gáy trong khoảng 15 phút để giảm cơn đau đầu.

THIẾT LẬP CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG DINH DƯỠNG

Việc cân nhắc khẩu phần ăn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầy đủ dưỡng chất, tăng cường sức đề kháng cho mẹ sau sinh. Đề xuất ăn uống đa dạng và phong phú, bao gồm đủ lượng protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Đồ ăn giàu chất sắt như gan, thịt đỏ, rau bina, đậu và bông cải xanh cũng cần được bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày. Đồng thời, việc uống đủ nước từ 2 đến 2,5 lít mỗi ngày cũng rất quan trọng. Để đảm bảo sức khỏe, hạn chế tiêu thụ các đồ uống có gas, thực phẩm chế biến sẵn và nước ép đóng chai.

NGỦ ĐỦ GIẤC

Mẹ cần dành đủ thời gian ngủ từ 7 đến 9 giờ mỗi ngày để cơ thể có thể thư giãn và nghỉ ngơi. Bên cạnh đó, việc massage cổ và đầu cũng có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu, từ đó giảm nguy cơ đau đầu không mong muốn.

TẬP LUYỆN MỖI NGÀY

Tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, thiền và yoga không chỉ giúp điều hòa lưu thông máu mà còn làm cho tinh thần sảng khoái, từ đó cải thiện đáng kể cơn đau đầu của mẹ sau sinh.

TRÁNH CẢM GIÁC TIÊU CỰC

Thỉnh thoảng, mẹ không thể tránh khỏi những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, căng thẳng và bực bội trong quá trình chăm sóc con, và những cảm xúc này thường là nguyên nhân chính dẫn đến cơn đau đầu sau sinh của mẹ. Vì vậy, hãy trở thành một người mẹ thông thái bằng cách trang bị cho bản thân kiến thức về việc làm mẹ và tận dụng sự giúp đỡ từ người thân để mẹ có thể có thời gian nghỉ ngơi và tận hưởng những khoảnh khắc ngọt ngào bên con yêu.

HẠN CHẾ ÁNH SÁNG, ÂM THANH

Khi tiếp xúc với ánh sáng chói lóa và ánh sáng nhấp nháy từ các thiết bị điện tử gia dụng trong gia đình với cường độ cao, đây cũng có thể là một nguyên nhân khiến bà mẹ sau sinh gặp đau đầu. Do đó, trong thời gian nghỉ ngơi, bà mẹ sau sinh nên chú ý tắt hết những thiết bị có khả năng chiếu sáng và phát ra âm thanh, cũng như kéo rèm cửa kín để tạo ra không gian yên tĩnh và lý tưởng nhất để nghỉ ngơi.

BỔ SUNG CÁC CHẤT CHỐNG GỐC TỰ DO

Việc bổ sung các chất chống oxi hóa cũng là một trong những phương pháp hữu ích để điều trị đau đầu sau sinh. Đối với những trường hợp bà mẹ sau sinh không nuôi con bằng sữa mẹ hoặc bé đã cai sữa, cần lưu ý sử dụng các sản phẩm bổ sung chất dinh dưỡng.

KHÁM BÁC SĨ

Nếu cơn đau đầu sau sinh vẫn không giảm dù đã thực hiện các biện pháp chữa trị tại nhà, lúc này mẹ cần xem xét việc thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng phương pháp. Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bớt khó chịu cho bà mẹ sau sinh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Làm thế nào để chẩn đoán đau đầu sau sinh?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán đau đầu sau sinh bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và lối sống của bạn. Họ cũng có thể thực hiện khám sức khỏe và yêu cầu xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc chụp ảnh.

2. Cách điều trị đau đầu sau sinh?

Điều trị đau đầu sau sinh sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Trong một số trường hợp, không cần điều trị. Ở những trường hợp khác, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị thay đổi lối sống.

3. Thuốc nào có thể điều trị đau đầu sau sinh?

Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị đau đầu sau sinh, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin) có thể giúp giảm đau đầu nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc trị đau nửa đầu: Nếu bạn bị đau nửa đầu, bác sĩ có thể kê đơn thuốc trị đau nửa đầu, chẳng hạn như sumatriptan (Imitrex) hoặc rizatriptan (Maxalt).
  • Thuốc hạ huyết áp: Nếu bạn bị đau đầu do tăng huyết áp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hạ huyết áp.

KẾT LUẬN

Hãy học cách trở thành một người mẹ thông thái bằng cách tích lũy kiến thức và nhờ sự giúp đỡ từ người thân, từ đó tạo điều kiện cho việc nghỉ ngơi và tận hưởng những khoảnh khắc ngọt ngào bên thiên thần nhỏ của bạn. Trong trường hợp gặp đau đầu, đầu tiên hãy thử các biện pháp giảm đau không sử dụng thuốc. Nếu triệu chứng vẫn không giảm, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về các loại thuốc an toàn dành cho cả mẹ và em bé. Nếu thật sự cần sử dụng thuốc, tốt nhất là bạn nên lưu trữ sữa mẹ đã vắt vào tủ đông để sẵn sàng trong trường hợp cần dùng thuốc mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.