NGỨA NHƯ KIM CHÂM KHẮP NGƯỜI LÀ BỆNH GÌ?

NGỨA NHƯ KIM CHÂM KHẮP NGƯỜI LÀ BỆNH GÌ? 1

Ngứa khắp cơ thể như có kim châm là một triệu chứng gây khó chịu và tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Thường xuyên, tình trạng này liên quan đến các vấn đề bệnh lý, đòi hỏi sự nhận biết và điều trị kịp thời. Để xác định nguồn gốc của tình trạng ngứa, quan trọng nhất là chú ý đến các triệu chứng đi kèm.

NGỨA NHƯ KIM CHÂM KHẮP NGƯỜI LÀ BỆNH GÌ? 3

NGỨA TOÀN THÂN NHƯ KIẾN BÒ LÀ BỆNH GÌ?

Ngứa khắp cơ thể như kiến bò là một tình trạng phổ biến, nhưng mức độ của nó có thể thay đổi. Triệu chứng đi kèm thường mang tính đặc điểm phụ thuộc vào nguyên nhân gốc rễ. Các vấn đề sức khỏe thường liên quan đến trạng thái ngứa khắp cơ thể như kim châm bao gồm:

NỔI MỀ ĐAY MẨN NGỨA

Đây là một trường hợp của viêm da, được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nốt mẩn gây ra cảm giác ngứa và khó chịu. Các đám mề đay có thể xuất hiện tại một vùng nhất mực nhưng cũng có thể lan rộng ra khắp cơ thể.

Mặc dù bệnh nổi mề đay mẩn ngứa không đe dọa tính mạng trực tiếp, nhưng lại tạo ra những triệu chứng khó chịu. Tình trạng ngứa như kim châm khắp cơ thể có thể kéo dài cả ngày và gây mất ngủ cho người bệnh.

Nếu không được can thiệp kịp thời và hiệu quả, có thể phát sinh các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng và sốc phản vệ. Đây là những vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý và điều trị đúng cách.

NHIỄM KÝ SINH TRÙNG GIUN SÁN

Nhiễm giun sán cũng là một nguyên nhân có thể gây ra triệu chứng ngứa toàn thân như kiến bò. Thường thì tình trạng này thường phổ biến hơn ở trẻ nhỏ so với người lớn.

Nguyên nhân chính là do giun sán xâm nhập vào cơ thể và gây ra các triệu chứng. Việc tiếp xúc với thực phẩm không sạch, không đảm bảo vệ sinh, hoặc tiếp xúc nhiều với động vật nuôi có thể làm tăng nguy cơ nhiễm giun sán.

Khi giun sán xâm nhập vào cơ thể, các chất thải của chúng được tiết ra và đi vào hệ tuần hoàn, kích thích hệ miễn dịch sản sinh ra kháng thể. Điều này có thể kích hoạt các cơn ngứa không ngừng.

DỊ ỨNG

Ngứa toàn thân như kiến bò thường liên quan chặt chẽ đến các vấn đề dị ứng. Dưới đây là một số trạng thái dị ứng phổ biến có thể gây ra cảm giác ngứa như kim châm khắp cơ thể:

  • Dị ứng thời tiết: Dị ứng với điều kiện thời tiết có thể gây ra ngứa mãn tính, đặc biệt khi thời tiết thay đổi đột ngột.
  • Dị ứng thực phẩm: Các loại thực phẩm như đậu phộng, hải sản, sữa thường gây ra các phản ứng dị ứng. Triệu chứng thường gặp bao gồm ngứa, nổi mẩn, khó thở.
  • Dị ứng mỹ phẩm: Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da kém chất lượng cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng trên da như ngứa, nổi mẩn.
  • Dị ứng thuốc: Các loại thuốc như kháng sinh, giảm đau, chống viêm thường có thể gây ra ngứa khắp cơ thể là một trong số các tác dụng phụ thường gặp.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể phát sinh do tiếp xúc với hóa chất, chất dị nguyên hoặc thậm chí là ánh sáng mặt trời. Mặc dù thường không nguy hiểm nhưng nếu không được can thiệp kịp thời, dị ứng có thể gây ra các biến chứng, trong đó sốc phản vệ là tình trạng nguy hiểm nhất cần lưu ý.

BỆNH VIÊM DA HERPETIFORMIS

Bệnh celiac là một loại bệnh gây ra các triệu chứng trực tiếp trên da, trong đó bệnh viêm da Herpetiformis là một biến thể phổ biến. Trạng thái này thường phát triển khi tuyến ruột không thể chứa nạp được gluten, một thành phần chủ yếu có trong lúa mạch, bột mì và các sản phẩm liên quan.

Bệnh viêm da Herpetiformis thường gây ra các triệu chứng ngứa dữ dội như kim châm khắp cơ thể, thường xuất hiện dưới dạng vệt đỏ hoặc mụn nước ở các vùng như đầu gối, mông, khuỷu tay và da đầu.

Đây là một loại bệnh không thể chữa trị và có thể mang lại nguy cơ tử vong cho người bệnh. Cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh là tránh tiêu thụ các thực phẩm chứa gluten.

BỆNH THẬN

Trong trường hợp chức năng thận suy giảm, cũng có thể gây ra triệu chứng ngứa như kim châm trên toàn cơ thể. Thận chịu trách nhiệm lọc các chất độc ra khỏi cơ thể và duy trì cân bằng nội môi và quá trình chuyển hóa. Khi chức năng thận suy giảm, các chất độc có thể tích tụ trong máu và được bài tiết qua da, gây ra triệu chứng ngứa châm chích.

RỐI LOẠN GAN

Rối loạn gan cũng gây ra triệu chứng ngứa toàn thân như kiến bò. Giống như thận, gan đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ độc tố và chất cặn bã khỏi cơ thể. Khi chức năng gan bị rối loạn, quá trình loại độc có thể bị ức chế, dẫn đến sự tích tụ độc tố trong máu.

Tình trạng này kéo dài có thể gây ra triệu chứng ngứa ngáy, châm chích hoặc nổi mẩn đỏ trên da. Các cơn ngứa thường tăng cao vào ban đêm, khi nhiệt độ môi trường thấp hoặc sau khi tiêu thụ thực phẩm cay nóng.

Triệu chứng bao gồm ngứa ngáy, vùng da dễ bị nổi mẩn, giãn mạch, lở loét và tiết dịch. Nếu không có giải pháp điều trị đúng đắn và kịp thời, các triệu chứng có thể kéo dài trong thời gian dài.

BỆNH TUYẾN GIÁP

Bệnh tuyến giáp cũng có thể gây ra triệu chứng ngứa toàn thân như kiến bò. Tuyến giáp chịu trách nhiệm sản xuất hormone để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, nhịp tim và quá trình trao đổi chất. Cả hiện tượng tuyến giáp yếu hay quá hoạt động đều có thể làm mất cân bằng hormone trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng.

U LYMPHO TẾ BÀO T

U lympho tế bào T là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ngứa toàn thân như kiến bò. Đây là một loại ung thư máu ảnh hưởng đến hệ thống hạch bạch huyết trong cơ thể.

U lympho tế bào T thường gặp dưới hai dạng chính là Mycosis fungoides và hội chứng Sezary. Mycosis fungoides thường làm da bị đỏ và nổi vảy, cũng như tạo ra các vết loét gây ngứa. Trong khi đó, hội chứng Sezary có thể gây nổi mẩn và phát ban trên toàn cơ thể, kèm theo sưng hạch bạch huyết.

U lympho tế bào T là một loại ung thư khó điều trị, có khả năng tái phát cao. Có những biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng của người bệnh.

Mất cân bằng thường có thể dẫn đến sự thay đổi cấu trúc da và giảm tiết mồ hôi, khiến da trở nên khô và gây ra cảm giác ngứa châm chích khắp cơ thể. Việc can thiệp sớm vào các vấn đề về tuyến giáp là cần thiết để tránh các tình trạng nguy hiểm hơn có thể phát sinh.

TIỂU ĐƯỜNG

Bệnh tiểu đường cũng có thể gây ra tình trạng ngứa toàn thân như kiến bò. Có một số lý do phổ biến:

  • Một số loại thuốc điều trị tiểu đường có thể gây ra tác dụng phụ làm da ngứa ngáy.
  • Mức đường huyết cao có thể gây tổn thương cho huyết mạch, dẫn đến da khô và gây ngứa.
  • Tiểu đường cũng có thể gây ra các biến chứng như suy thận hay xơ gan, làm tăng hàm lượng ure và bilirubin trong cơ thể, gây ra cảm giác ngứa ngáy và châm chích.

MÃN KINH

Trong thời kỳ mãn kinh, nhiều phụ nữ trải qua hiện tượng ngứa toàn thân tương tự như kiến bò. Mặc dù không phải là một bệnh lý cụ thể, nhưng đây là một vấn đề sức khỏe có thể gây ra cảm giác ngứa khó chịu khắp cơ thể, đặc biệt là sau độ tuổi 45.

Trong giai đoạn này, cơ thể phụ nữ trải qua nhiều thay đổi nội tiết, gây ra sự giảm sản sinh chất nhờn tự nhiên, dẫn đến da khô và cảm giác ngứa.

LÀM GÌ KHI BỊ NGỨA NHƯ KIM CHÂM KHẮP NGƯỜI?

Cơn ngứa toàn thân như kiến bò là một triệu chứng mà bạn tuyệt đối không nên chủ quan. Trong một số trường hợp, cơn ngứa có thể chỉ xuất hiện tạm thời và tự biến mất, nhưng đa phần nó là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Điều quan trọng là bạn cần phải biết cách xử lý để có thể can thiệp kịp thời và đúng phương pháp nhất.

SỚM THĂM KHÁM BÁC SĨ

Việc thăm khám luôn đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến việc giải quyết triệu chứng ngứa như kim châm khắp người. Đối với những trường hợp sau, bạn cần chủ động tìm đến sự hỗ trợ từ bác sĩ:

  • Khi tình trạng ngứa trở nên dữ dội và kéo dài, không giảm đi bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà.
  • Nếu cơn ngứa không giảm sau khi thử nhiều phương pháp chăm sóc tại nhà.
  • Khi xuất hiện phát ban, nổi mẩn đỏ trên diện rộng trên cơ thể.
  • Khi bạn cảm thấy sốt, đau đầu, mệt mỏi và có những triệu chứng toàn thân khác đi kèm.

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng và có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác. Họ sẽ tập trung vào lý do của các triệu chứng và đề xuất giải pháp can thiệp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.

ĐIỀU TRỊ THEO HƯỚNG DẪN CỦA BÁC SĨ

Đối với từng nguồn gốc và đối tượng bệnh nhân khác nhau, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị riêng biệt. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất mà người bệnh cần tuân thủ là đảm bảo tuân thủ kỷ luật trong việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Thường thường, trạng thái ngứa toàn thân như kiến bò do bệnh lý gây ra thường được điều trị bằng thuốc. Việc tiêu dùng thuốc đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để tránh những biến chứng không mong muốn. Nếu có bất kỳ vấn đề gì bất thường xuất hiện, bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ để được điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.

Bên cạnh đó, việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng. Nếu bạn có cơ địa nhạy cảm, hãy giảm thiểu tiêu thụ các thực phẩm có thể gây kích ứng. Hơn nữa, lựa chọn mỹ phẩm phù hợp và chất lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ làn da.

Nếu trạng thái ngứa toàn thân như kiến bò kéo dài và không giảm, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề bệnh lý. Vì vậy, việc chủ động điều trị và thăm khám để bác sĩ đưa ra giải pháp can thiệp thích hợp là rất quan trọng. Tốt nhất không nên tự ý tự điều trị tại nhà vì có thể gặp phải các rủi ro không mong muốn.

Hy vọng bài viết về Ngứa toàn thân như kiến bò đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích để chăm sóc sức khỏe.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.