NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM: LIỆU CÓ PHẢI DẤU HIỆU CỦA DỊ ỨNG

NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM: LIỆU CÓ PHẢI DẤU HIỆU CỦA DỊ ỨNG 1

Bạn có thường xuyên thức giấc vào ban đêm vì cảm giác ngứa ngáy khó chịu toàn thân? Tình trạng này có thể khiến bạn mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng ngứa da vào ban đêm? Liệu đây có phải là dấu hiệu của dị ứng?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các nguyên nhân phổ biến gây ngứa da vào ban đêm, bao gồm cả dị ứng, cũng như các biện pháp khắc phục hiệu quả để giúp bạn lấy lại giấc ngủ ngon. Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM: LIỆU CÓ PHẢI DẤU HIỆU CỦA DỊ ỨNG 3

TỔNG QUAN BỆNH NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM

Tình trạng ngứa da vào ban đêm, khoa học gọi là Nocturnal pruritus, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu với cảm giác ngứa toàn thân khi đi ngủ. Đây thường làm cho họ cảm thấy cơ thể bị dị ứng sau khi tiếp xúc với một loại thực phẩm cụ thể. Người bệnh thường gãi và uống nước liên tục hoặc thậm chí đi tắm để giảm cảm giác ngứa, mặc dù đây là hành động nguy hiểm vào đêm. Cảm giác bồn chồn và khó chịu này cũng gây ra vấn đề về việc ngủ.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA TÌNH TRẠNG NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM

CÁC NGUYÊN NHÂN TỰ NHIÊN

DO CĂNG THẲNG THẦN KINH

Những người thường xuyên thức khuya, căng thẳng, và stress thần kinh thường gặp phải cảm giác ngứa ngáy toàn thân vào ban đêm, theo các nghiên cứu. Sự căng thẳng có thể kích thích các tế bào thần kinh dưới da, đặc biệt là ở những người chịu áp lực công việc, trầm cảm, và căng thẳng mệt mỏi kéo dài.

DO THAY ĐỔI HORMONE

Sự hoạt động của cơ thể mỗi người thay đổi theo các cơ chế khác nhau vào cùng một thời điểm. Sự biến đổi này có thể dẫn đến tăng cường sản xuất máu, giãn mạch, và xuất hiện nốt mẩn. Đồng thời, nó cũng làm tăng khả năng sản xuất một số loại kháng thể và các chất hóa học, gây kích ứng da nhiều hơn.

Theo cơ chế thông thường, cơ thể thường phóng thích các loại hormone corticosteroid để chống viêm. Tuy nhiên, vào buổi tối, lượng chất này thường giảm đi. Điều này dẫn đến việc cơ thể giải phóng cytokine nhiều hơn bình thường, làm tăng nguy cơ cho một số người gặp tình trạng ngứa ngáy vào ban đêm.

DO DỊ ỨNG THỨC ĂN

Những người có cơ địa dễ bị dị ứng khi tiêu thụ các loại thực phẩm giàu protein như thịt bò, hải sản, sữa, và đậu. Tình trạng ngứa có thể phát triển ở mức độ khác nhau, phụ thuộc vào cơ địa và lượng thực phẩm đã tiêu thụ. Tuy nhiên, việc kiểm soát chế độ ăn uống có thể hoàn toàn ngăn chặn tình trạng dị ứng thức ăn này.

DO DỊ ỨNG THỜI TIẾT

Khi thời tiết thay đổi đột ngột vào các thời điểm giao mùa, cơ thể thường không kịp thích ứng, gây kích thích sản xuất histamin và gây ra tình trạng ngứa ngáy trên da. Đối với những người có cơ địa dễ bị dị ứng, tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn.

Ngoài ra, các hormone chống viêm của cơ thể thường sản xuất chậm hơn trong tình trạng thay đổi thời tiết, dẫn đến tình trạng ngứa ngáy trở nên phổ biến hơn. Nếu nguyên nhân là do dị ứng thời tiết, thì tình trạng ngứa thường chỉ xuất hiện ở một số thời điểm cụ thể và không thường xuyên.

DO THIẾU NƯỚC

Da khô là hiện tượng cơ thể thiếu nước và có thể xảy ra quanh năm. Trong mùa hè, việc mồ hôi tiết ra nhiều có thể làm cơ thể mất nước nhanh chóng và gây bít tắc lỗ chân lông nếu không vệ sinh da đúng cách.

Ngược lại, vào mùa đông, độ ẩm thấp thường làm cho da trở nên khô hanh và nứt nẻ, gây ra cảm giác ngứa rát. Việc sử dụng điều hòa quá nhiều cũng có thể làm giảm hàm lượng nước trong cơ thể, khiến da trở nên khô hơn bình thường.

Đặc biệt vào ban đêm, khi nhiệt độ giảm, da càng trở nên khô hơn, gây ra các triệu chứng ngứa ngáy và làm tăng cảm giác khó chịu vào ban ngày.

DO CĂNG THẲNG THẦN KINH

Các nghiên cứu cho thấy rằng những người thường xuyên thức khuya, căng thẳng, và bị stress thần kinh thường gặp phải tình trạng ngứa ngáy toàn thân vào ban đêm. Nguyên nhân là do căng thẳng kích thích các tế bào thần kinh dưới da. Tình trạng này thường xảy ra ở những người đang chịu áp lực công việc, trầm cảm, và căng thẳng mệt mỏi kéo dài.

DO SỨC ĐỀ KHÁNG CỦA CƠ THỂ

Những người có sức đề kháng yếu hoặc làn da nhạy cảm thường dễ bị kích thích và có nguy cơ cao hơn bị ngứa toàn thân do các tác nhân bên ngoài tác động.

DO DỊ ỨNG MÔI TRƯỜNG

Môi trường cũng là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ngứa ngáy vào ban đêm, và nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, có thể dẫn đến tình trạng kéo dài và ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày.

Các yếu tố gây ra tình trạng dị ứng môi trường bao gồm phấn hoa, bụi bẩn, mạt rệp, khói bụi từ hóa chất, và nhiều yếu tố khác. Đặc biệt, nếu tình trạng bụi bẩn xảy ra trong ngôi nhà của người bệnh, có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn trên chăn, ga, gối, gây tổn thương da nhiều hơn.

CÁC NGUYÊN NHÂN DO BỆNH LÝ

Ngứa toàn thân vào ban đêm không chỉ đơn thuần là do các yếu tố tự nhiên mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý nguy hiểm. Các bệnh lý tiềm ẩn đằng sau triệu chứng ngứa toàn thân vào ban đêm, bao gồm:

DO BỆNH GHẺ

Bệnh ghẻ có thể ảnh hưởng đến đa dạng các đối tượng, đặc biệt là những người không duy trì vệ sinh cơ thể đúng cách. Bệnh này xuất phát từ sự xâm nhập của nấm da, vi khuẩn hoặc các loại kí sinh trùng gây ra.

Những người mắc bệnh ghẻ thường gặp phải cảm giác ngứa vào ban đêm do sự hoạt động mạnh mẽ của các kí sinh trùng đào các đường đi trên bề mặt da. Các triệu chứng bao gồm nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy trên toàn cơ thể và việc hình thành các vết loét, mụn nước, gây ra sự khó chịu. Nếu không được điều trị hiệu quả, bệnh ghẻ có thể tái phát nhiều lần với những biến chứng nghiêm trọng hơn.

DO BỆNH MỀ ĐAY

Tình trạng nổi mề đay đặc biệt là nổi mề đay vào ban đêm thường phát sinh khi hệ thống miễn dịch của cơ thể gặp vấn đề, tuy nguyên nhân chính vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số nguyên nhân có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, dị ứng, bị côn trùng cắn, căng thẳng hoặc tiêu thụ rượu bia quá mức.

Bệnh này thường gây ra các đốm mẩn đỏ hoặc trắng, sau đó lan ra thành các vùng rộng hơn và gây ra cảm giác ngứa khó chịu. Việc gãi càng làm lan rộng và gia tăng tình trạng ngứa, đặc biệt là vào ban đêm. Mặc dù không phải là tình trạng nguy hiểm, nhưng nếu người bệnh cố ý gãi hoặc trầy xước vùng da bị nổi mề đay, có thể gây ra viêm nhiễm và tình trạng bội nhiễm.

DO BỆNH VỀ GAN

Gan đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Do đó, bất kỳ tổn thương nào đối với cơ quan này cũng có thể dẫn đến sự tích tụ của các chất độc, gây ra các vết sẩn và ngứa trên da. Các dấu hiệu cho thấy gan gặp vấn đề bao gồm da vàng, nổi mụn nhọt và ngứa.

Tình trạng ngứa thường không rõ ràng và thường chỉ hiện đại dạng tiềm ẩn. Tuy nhiên, khi nhiệt độ giảm, các cơn ngứa có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, nếu nhiệt độ ban đêm thấp hơn so với ban ngày, người bệnh có thể cảm thấy ngứa khắp cơ thể.

DO BỆNH TUYẾN GIÁP

Bệnh tuyến giáp cũng là một trong những nguyên nhân gây ra sự rối loạn trong hệ thống hormone của cơ thể, dẫn đến khả năng thích nghi kém và gây ra các triệu chứng ngứa ngáy không thoải mái. Sự mất cân bằng trong tuyến giáp có thể làm cho da trở nên khô ráp và kích ứng, có thể gây ra phù nề và ngứa ngáy ở một số bệnh nhân.

Cả suy giáp và nhược giáp đều có thể gây ra tình trạng này. Người bệnh cần thay đổi lối sống và chế độ ăn uống để cải thiện tình trạng, và đôi khi có thể cần phẫu thuật.

CÁC BỆNH NGOÀI DA

Tình trạng ngứa ngáy có thể liên quan đến nhiều loại bệnh ngoại da như hắc lào, rôm sảy, lang ben, bệnh chàm, mề đay, và nhiều bệnh khác. Các bệnh này thường gây ra cảm giác ngứa ngáy trên toàn cơ thể, kèm theo phát ban hoặc mề đay. Để cải thiện tình trạng ngứa toàn thân, người bệnh cần phải chính xác xác định loại bệnh và điều trị phù hợp.

Tình trạng ngứa ngáy do bệnh lý da thường trở nên trầm trọng hơn khi da bị khô do mất nước vào ban đêm hoặc do tác động của gió lạnh. Nếu da bị tổn thương kéo dài, có thể gây ra sẹo. Nếu không được điều trị kịp thời, khi bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính, sẽ rất khó để điều trị.

DO SUY GIẢM CHỨC NĂNG THẬN

Tương tự như gan, thận cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thanh lọc cơ thể và loại bỏ độc tố qua đường nước tiểu. Khi gặp vấn đề, việc thanh lọc này có thể bị gián đoạn, dẫn đến sự tích tụ các chất độc trong cơ thể, gây ra các phản ứng phù nề và ngứa ngáy trên da.

Người bệnh cũng có thể gặp tình trạng xuất huyết dưới da, khiến da trở nên xanh xao và cảm giác ngứa ngáy đêm khó chịu hơn. Khi nhận biết được các triệu chứng này, việc thăm khám sớm để bắt đầu điều trị là rất quan trọng.

DO BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Các nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng ngứa da vào ban đêm có thể liên quan chặt chẽ đến bệnh tiểu đường. Khi mức đường trong máu cao hơn bình thường, cơ thể thường mất nước nhanh chóng và giảm lượng máu cung cấp cho da. Đồng thời, các dây thần kinh bị tổn thương cũng gây ra khó khăn trong quá trình bài tiết mồ hôi, làm cho da trở nên khô và nứt nẻ, gây ngứa ngáy trên toàn thân.

Nếu tình trạng ngứa ngáy về đêm liên quan đến bệnh tiểu đường, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào các vùng da bị tổn thương, gây ra nhiễm trùng, nấm nổi, hoặc bệnh đai đen. Một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương và hoại tử ở cả hai chi, buộc phải thực hiện ca phẫu thuật cắt chi. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị các triệu chứng kịp thời là rất quan trọng đối với người bệnh.

DO CÁC BỆNH LÝ XÃ HỘI

Ngứa da thường là một trong những triệu chứng cơ bản khi người bệnh mắc một số bệnh ngoài da như giang mai, sùi mào gà, lậu, và nhiều bệnh lý khác liên quan đến vùng kín. Đây là các bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc qua việc sử dụng chia sẻ đồ vật với những người bệnh khác, gây ra không ít phiền toái trong cuộc sống hàng ngày và ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh.

Khi mắc các loại bệnh này, cơ thể thường tăng sự hiện diện của các loại vi khuẩn và vi khuẩn Demodex. Điều này khiến cho các cơ chế kháng viêm của cơ thể thường hoạt động không hiệu quả vào ban đêm, gây ra tình trạng ngứa ngáy trên toàn thân và gây ra cảm giác không thoải mái.

DO CÁC BỆNH LÝ VỀ MÁU

Nhiều người mắc các rối loạn máu như tăng tiết histamin không bình thường, đa hồng cầu, hoặc loạn sản tủy có thể gây ra tình trạng ngứa trên toàn thân nếu không được điều trị kịp thời.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT NGỨA DA DO DỊ ỨNG VỚI CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC?

Ngứa da do dị ứng thường đi kèm với một số đặc điểm nhất định. Ban đầu, ngứa thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sau khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Các triệu chứng phổ biến khác có thể bao gồm nổi mẩn đỏ, sưng tấy, chảy nước mắt, sổ mũi, và hắt hơi.

Tình trạng ngứa này thường lan rộng và có thể trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Điều này làm cho việc xử lý và điều trị tình trạng ngứa ngáy trở nên cực kỳ quan trọng để giảm thiểu sự không thoải mái và tác động tiêu cực đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của họ.

NHỮNG ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC NGỨA DA VÀO BAN ĐÊM

Tình trạng ngứa ngáy có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của người bệnh, gây ra cảm giác mệt mỏi và thiếu tỉnh táo vào ngày hôm sau. Nó cũng gây khó chịu và bực bội, tác động tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống hàng ngày của họ.

Ngoài ra, việc gãi ngứa có thể làm tổn thương da và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây ra các vấn đề về sức khỏe da và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, việc điều trị và kiểm soát tình trạng ngứa ngáy là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tránh các biến chứng tiềm ẩn.

CÁCH PHÒNG NGỪA TÌNH TRẠNG NGỨA TOÀN THÂN VỀ ĐÊM

Mặc dù nguyên nhân của tình trạng ngứa ngáy về đêm có thể đa dạng, nhưng hầu hết đều liên quan đến lối sống không khoa học của người bệnh. Vì vậy, cần chú ý đến các vấn đề sau:

  • Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng cho da như mạt rệp, lông động vật, bụi bẩn, và các loại thực phẩm giàu protein.
  • Hạn chế tiêu thụ rượu bia và các chất kích thích khác.
  • Sử dụng mỹ phẩm cẩn thận và hợp lý.
  • Duy trì vệ sinh cá nhân hàng ngày và tắm rửa đều đặn.
  • Giữ vệ sinh trong không gian sống, đặc biệt là các vùng ngủ, bao gồm chăn, ga trải giường và các màn cửa.
  • Uống đủ nước hàng ngày.
  • Bổ sung đủ vitamin, chất xơ từ thực phẩm như rau xanh và trái cây.
  • Giữ tinh thần thoải mái, giảm căng thẳng, và tuân thủ thói quen ngủ đều đặn và đúng giờ.
  • Điều trị triệt để bất kỳ vấn đề sức khỏe nào nếu có.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tại sao ngứa vào ban đêm?

Buổi tối là thời điểm mà da thường mất nước nhanh chóng, đặc biệt trong điều kiện khô hanh của mùa đông, khiến cho cảm giác ngứa ngáy trở nên nổi lên. 

2.  Tình trạng gan có thể làm tăng nguy cơ ngứa da vào ban đêm không?

Có, một số bệnh về gan có thể gây ra ngứa da vào ban đêm.

3. Có mối liên kết giữa dị ứng và ngứa da vào ban đêm không?

Có, dị ứng có thể gây ra ngứa da vào ban đêm.

4. Thói quen sinh hoạt hàng ngày có thể ảnh hưởng đến việc ngứa da vào ban đêm đúng không?

Đúng, thói quen sinh hoạt hàng ngày như uống rượu, hút thuốc, hoặc không vệ sinh da đều có thể gây ra ngứa da vào ban đêm.

KẾT LUẬN 

Ngứa toàn thân vào ban đêm không chỉ là một tình trạng phổ biến mà còn có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Điều này không chỉ do các yếu tố tự nhiên mà còn có thể là do dấu hiệu cảnh báo về các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Hy vọng rằng những thông tin được chia sẻ sẽ giúp độc giả hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách phòng tránh, điều trị ngứa toàn thân vào ban đêm, từ đó cải thiện tình trạng sức khỏe và chất lượng cuộc sống hàng ngày của họ.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 7

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 9

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.