VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 1

Viêm loét dạ dày là một bệnh lý phổ biến trong hệ thống tiêu hóa, và khi kèm theo nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, nó có thể trở nên nguy hiểm và tăng nguy cơ gây ung thư dạ dày. Vậy viêm loét dạ dày là gì, dấu hiệu viêm loét dạ dày là gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 3

VIÊM LOÉT DẠ DÀY LÀ GÌ?

Viêm loét dạ dày là tình trạng sưng và viêm nhiễm của niêm mạc trong dạ dày, có thể dẫn đến tạo ra các vết loét (vết thương) trên bề mặt niêm mạc này. Dạ dày là một bộ phận của hệ tiêu hóa, có nhiệm vụ tiêu hóa thức ăn bằng cách sản xuất axit dạ dày.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG

NHIỄM VI KHUẨN HELICOBACTER PYLORI (HP)

Đây là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 70-90% các trường hợp. Vi khuẩn HP là một loại vi khuẩn có khả năng tiết ra các chất độc hại, phá hủy lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, khiến dạ dày bị tổn thương và viêm loét.

SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID (NSAIDS)

NSAIDs là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến để giảm đau, hạ sốt, chống viêm. Tuy nhiên, NSAIDs có thể gây kích ứng dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài hai nguyên nhân chính trên, viêm loét dạ dày còn có thể do các yếu tố khác gây ra, bao gồm:

  • Tăng tiết axit dạ dày: Tăng tiết axit dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm yếu tố di truyền, hút thuốc lá, căng thẳng, hoặc tiêu thụ một số loại thực phẩm nhất định.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Đây là một tình trạng hiếm gặp gây ra tình trạng dư thừa axit trong dạ dày.

TRIỆU CHỨNG VIÊM LOÉT DẠ DÀY?

  • Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh viêm loét dạ dày, thường xuất hiện ở vùng thượng vị (phần trên rốn). Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện khi đói hoặc khi ăn no.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn cũng là những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm loét dạ dày. Buồn nôn thường xuất hiện trước khi nôn, nôn có thể kèm theo máu hoặc dịch nhầy.
  • Khó tiêu: Khó tiêu là tình trạng thức ăn khó tiêu hóa, có thể kèm theo cảm giác đầy bụng, chướng bụng.
  • Ợ chua: Ợ chua là hiện tượng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát ở vùng ngực.
  • Ợ hơi: Ợ hơi là hiện tượng khí từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác khó chịu ở vùng ngực.
  • Chảy máu tiêu hóa: Chảy máu tiêu hóa là một biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm loét dạ dày. Chảy máu tiêu hóa có thể biểu hiện qua hiện tượng nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
  • Sụt cân: Sụt cân là một triệu chứng thường gặp ở những bệnh nhân viêm loét dạ dày nặng.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng thường gặp ở những bệnh nhân viêm loét dạ dày, do bệnh gây suy nhược cơ thể.

CÁC GIAI ĐOẠN VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Giai đoạn của viêm loét dạ dày có thể được phân loại như sau:

VIÊM LOÉT DẠ DÀY CẤP TÍNH (ACUTE GASTRIC ULCER)

Giai đoạn này đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các triệu chứng và vết loét. Bệnh nhân thường trải qua cơn đau dạ dày, tiêu chảy, ói mửa có máu, và có thể xuất huyết nặng. Điều trị hiệu quả ở giai đoạn này có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của vết loét và ngăn chặn các biến chứng.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY MẠN TÍNH (CHRONIC GASTRIC ULCER)

Giai đoạn này là kết quả của sự kéo dài của viêm loét dạ dày cấp tính. Các triệu chứng có thể kéo dài và trở nên nặng hơn. Vết loét mọc lớn hơn và có thể lan ra diện rộng hơn trên niêm mạc dạ dày. Nguy cơ xuất huyết và các biến chứng nghiêm trọng khác tăng lên.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Viêm loét dạ dày là một bệnh lý phổ biến, có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào, kể cả nam và nữ. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:

  • Người trên 50 tuổi: Tuổi cao là một yếu tố nguy cơ gây viêm loét dạ dày, do niêm mạc dạ dày bị lão hóa, giảm khả năng bảo vệ khỏi tác động của axit dạ dày.
  • Người hút thuốc lá, uống rượu hay các thức uống có cồn khác: Thuốc lá và rượu bia có thể gây kích ứng dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Người bị căng thẳng, lo lắng kéo dài: Căng thẳng, lo lắng kéo dài có thể khiến dịch vị dạ dày tiết ra liên tục, làm tăng nguy cơ hình thành vết loét.
  • Người có chế độ ăn uống, sinh hoạt không điều độ, thiếu khoa học: Chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu chất xơ, giàu chất béo, axit có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày. Ngoài ra, những người hay bỏ bữa sáng, thức khuya, ăn uống không đúng giờ, ít tập thể dục cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

CHẨN ĐOÁN VIÊM LOÉT DẠ DÀY

KHÁM LÂM SÀNG

Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong chẩn đoán viêm loét dạ dày. Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng đang gặp và thời gian mắc bệnh đã bao lâu, các loại thuốc điều trị bệnh từng hoặc đang sử dụng. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra tổng quát sức khỏe của người bệnh, bao gồm:

  • Tìm kiếm các dấu hiệu của viêm loét dạ dày, chẳng hạn như đau bụng, buồn nôn, nôn, ợ chua, ợ hơi, đầy bụng, chướng bụng, chán ăn, sụt cân,…
  • Tìm kiếm các dấu hiệu của các biến chứng của viêm loét dạ dày, chẳng hạn như chảy máu tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị.

XÉT NGHIỆM

Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng vi khuẩn Helicobacter pylori là xét nghiệm phổ biến nhất để chẩn đoán viêm loét dạ dày. Xét nghiệm này có thể phát hiện sự hiện diện của kháng thể kháng vi khuẩn Helicobacter pylori trong máu, cho thấy người bệnh đã từng bị nhiễm vi khuẩn này.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm phân: Tìm kiếm kháng nguyên vi khuẩn Helicobacter pylori trong phân.
  • Xét nghiệm hơi thở: Tìm kiếm khí carbon dioxide được tạo ra bởi vi khuẩn Helicobacter pylori khi tiêu thụ một lượng nhỏ glucose.

NỘI SOI DẠ DÀY

Nội soi dạ dày là phương pháp chẩn đoán viêm loét dạ dày chính xác nhất. Nhờ nội soi, bác sĩ có thể nhìn trực quan về tình trạng bên trong dạ dày, đánh giá chính xác tình trạng bệnh, vị trí tổn thương để đưa ra liệu pháp điều trị tốt nhất. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể thực hiện các thủ thuật khác trong quá trình nội soi, chẳng hạn như:

  • Cầm máu các ổ loét dạ dày.
  • Sinh thiết quanh vị trí tổn thương để xác định sơ bộ tình trạng nhiễm khuẩn hoặc các vấn đề nghi ngờ khác.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Các biến chứng thường gặp của viêm loét dạ dày bao gồm:

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Đây là biến chứng thường gặp nhất của viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 20% các trường hợp. Xuất huyết tiêu hóa có thể xảy ra khi vết loét dạ dày ăn sâu vào thành dạ dày, khiến máu chảy ra ngoài. Xuất huyết tiêu hóa có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Nôn ra máu hoặc đi cầu thấy phân màu đen.
  • Mệt mỏi, chóng mặt, da nhợt nhạt.
  • Nhịp tim nhanh.
  • Mệt mỏi.

LỦNG DẠ DÀY

Đây là biến chứng nguy hiểm của viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 5% các trường hợp. Lủng dạ dày xảy ra khi vết loét dạ dày ăn sâu vào thành dạ dày, tạo thành một lỗ nhỏ. Lủng dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như:

Đau bụng đột ngột, dữ dội.

  • Sốt.
  • Khó thở.
  • Đau lưng.
  • Tụt huyết áp.

HẸP MÔN VỊ

Đây là biến chứng thường gặp ở người bị viêm loét dạ dày mạn tính, chiếm khoảng 10% các trường hợp. Hẹp môn vị xảy ra khi vết loét dạ dày gây ra tình trạng viêm, sẹo ở cơ vòng môn vị, khiến cơ vòng này bị hẹp lại, cản trở quá trình vận chuyển thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng. Hẹp môn vị có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn.
  • Ợ chua, ợ hơi.
  • Đầy bụng, chướng bụng.
  • Sụt cân.

UNG THƯ DẠ DÀY

Viêm loét dạ dày mạn tính có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Theo thống kê, khoảng 10% người bị viêm loét dạ dày mạn tính có thể bị ung thư dạ dày. Ung thư dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Đau bụng âm ỉ.
  • Chán ăn, ăn không ngon.
  • Sụt cân.
  • Mệt mỏi.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Nôn ra máu hoặc đi cầu thấy phân màu đen.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM LOÉT DẠ DÀY

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Nếu bạn bị viêm loét dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori gây ra, bác sĩ có thể chỉ định điều trị theo phác đồ tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori. Phác đồ tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori thường bao gồm 2 loại thuốc kháng sinh và 1 loại thuốc ức chế bơm proton (PPI). Phác đồ này thường kéo dài trong 10-14 ngày.

Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể chỉ định cho bạn sử dụng các loại thuốc khác để giảm tiết axit dạ dày, giúp vết loét nhanh lành. Các loại thuốc viêm loét dạ dày bao gồm:

  • PPI: PPI là loại thuốc ức chế bơm proton, giúp giảm tiết axit dạ dày hiệu quả.
  • H2-receptor antagonist: H2-receptor antagonist là loại thuốc ức chế thụ thể H2, giúp giảm tiết axit dạ dày.
  • Antacid: Antacid là loại thuốc trung hòa axit dạ dày, giúp giảm đau bụng, ợ chua, ợ hơi.

Người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, đau bụng… Những tác dụng phụ này sẽ biến mất sau khi kết thúc liệu trình điều trị. Tuy nhiên, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ nếu thấy có tác dụng phụ để nhờ bác sĩ cho lời khuyên. Bạn không tự ý bỏ thuốc vì gay ra tình trạng lờn thuốc, kháng thuốc.

ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT

Nếu uống thuốc không cải thiện, các vết loét không lành lại hoặc thường xuyên tái phát ở vị trí cũ, hoặc khi viêm loét đã gây các biến chứng như chảy máu, thủng dạ dày, hẹp môn vị ngăn cản thức ăn đi xuống ruột non… buộc phải can thiệp phẫu thuật.

Phẫu thuật viêm loét dạ dày thường được thực hiện bằng phương pháp cắt bỏ một phần dạ dày. Phẫu thuật này có thể được thực hiện bằng phương pháp nội soi hoặc phương pháp mổ mở.

ĐIỀU TRỊ THEO ĐÔNG Y

Theo Y Học Cổ Truyền, sự mất cân bằng giữa âm dương là nguyên nhân chính gây ra bệnh tật nói chung và đau dạ dày nói riêng. Bấm huyệt chữa đau dạ dày được sử dụng để khôi phục sự cân bằng âm dương như huyệt Trung Quản. Bấm huyệt trong việc chữa đau dạ dày cũng có thể giúp cải thiện lưu thông khí huyết, tăng cường chức năng tiêu hóa và giảm đáng kể các triệu chứng của bệnh.

Để điều trị đau dạ dày một cách toàn diện, người bệnh thường kết hợp các phương pháp khác như xoa bóp, châm cứu, cấy chỉ và sử dụng thuốc điều trị. Tuy nhiên, vì có nhiều nguyên nhân dẫn đến đau dạ dày, việc thăm khám tại các cơ sở Y Học Cổ Truyền uy tín là cần thiết. Tại đó, các thầy thuốc sẽ tiến hành tứ chẩn để chẩn đoán bệnh và tìm ra nguyên nhân cụ thể, từ đó áp dụng phương pháp bấm huyệt một cách hiệu quả nhất.

CÁCH TRỊ VIÊM LOÉT DẠ DÀY TẠI NHÀ

Ngoài việc điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh viêm loét dạ dày cũng có thể áp dụng một số cách trị viêm loét dạ dày tại nhà để hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát bệnh. Một số cách trị viêm loét dạ dày tại nhà hiệu quả bao gồm:

Sử dụng các loại thảo dược tự nhiên: Một số loại thảo dược tự nhiên có tác dụng chống viêm, giảm tiết axit dạ dày, giúp hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày như:

  • Chuối hột: Chuối hột có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giúp làm lành vết loét dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng chuối hột để nấu nước uống hoặc ngâm rượu để uống.
  • Cam thảo: Cam thảo có tác dụng chống viêm, giảm tiết axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng cam thảo để nấu nước uống hoặc ngâm rượu để uống.
  • Sữa ong chúa: Sữa ong chúa có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm lành vết loét dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng sữa ong chúa nguyên chất hoặc pha loãng với nước ấm để uống.
  • Nghệ: Nghệ có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng bột nghệ hoặc tinh bột nghệ để pha nước uống hoặc chế biến thành các món ăn.

Thay đổi chế độ ăn uống: Người bệnh viêm loét dạ dày nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, tránh các thực phẩm và thói quen kiêng cữ như đã đề cập ở trên. Người bệnh nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt,… và hạn chế ăn các thực phẩm có tính axit cao, cay nóng, nhiều dầu mỡ, khó tiêu, có nhiều chất kích thích.

Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng tiết axit dạ dày, khiến bệnh viêm loét dạ dày trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh nên tìm cách thư giãn, giảm căng thẳng như tập yoga, thiền, massage,…

CÁCH PHÒNG TRÁNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY

NGƯỜI VIÊM LOÉT DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ?

  • Trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ tế bào và giúp niêm mạc dạ dày khỏe mạnh. 
  • Chất xơ hòa tan: Chất xơ hòa tan có thể giúp trung hòa axit dạ dày, giảm kích ứng niêm mạc dạ dày. 
  • Lợi khuẩn Probiotics: Lợi khuẩn Probiotics có thể giúp ngăn nhiễm trùng, cải thiện các triệu chứng khó tiêu và làm giảm tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. 
  • Vitamin C: Vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ tốt cho quá trình tiêu diệt vi khuẩn. Kẽm: Kẽm là khoáng chất cần thiết cho hệ miễn dịch khỏe mạnh và chữa lành vết thương. Selen: Selen là khoáng chất giúp giảm nguy cơ biến chứng nhiễm trùng. 

NGƯỜI VIÊM LOÉT DẠ DÀY KIÊNG GÌ?

  • Thực phẩm có tính axit cao: Các loại thực phẩm có tính axit cao như cam, quýt, bưởi, chanh, cà chua, cà phê, rượu, bia,… có thể làm tăng tiết axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Thực phẩm cay nóng: Các loại thực phẩm cay nóng như ớt, hạt tiêu, tỏi, hành,… có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ: Các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ như đồ chiên rán, đồ nướng,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng, khiến các triệu chứng của bệnh trở nên nặng nề hơn.
  • Thực phẩm khó tiêu: Các loại thực phẩm khó tiêu như thịt bò, thịt cừu, hải sản,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng, khiến các triệu chứng của bệnh trở nên nặng nề hơn.
  • Thực phẩm có nhiều chất kích thích: Các loại thực phẩm có nhiều chất kích thích như đồ uống có gas, nước ngọt,… có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 5

Trong Y Học Cổ Truyền, sài đất thường được sử dụng như một loại dược liệu quý giá bởi có thể chữa được rất nhiều bệnh của cả người lớn lẫn trẻ con. Các bệnh da liễu, xương khớp hay bên trong nội tiết đều có thể sử dụng sài đất để điều trị. Vậy chính xác cây sài đất có tác dụng gì?

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 7

CÂY SÀI ĐẤT LÀ CÂY GÌ?

Cây sài đất, còn được biết đến với các tên gọi như húng trám, ngổ núi, cúc nháp, cúc giáp, có tên khoa học là Wedelia calendulacea Less. và thuộc họ cúc (Asteraceae), là một loại cỏ sống dai mọc bò trên mặt đất. Thân của cây có màu xanh và có lông trắng cứng nhỏ. Là một loại cây đặc biệt, chỗ nào thân mọc tới đấy, rễ của nó cũng sẽ phát triển.

Đặc điểm của lá sài đất là gần như không có cuống, mọc đối, hình bầu dục thuôn, với gốc và đầu lá hơi nhọn. Lá có hai mặt, được phủ lông thô và cứng, mép lá có răng cưa to và nông. Khi lá được vò, mang lại mùi thơm như mùi của trám.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở kẽ lá và đầu cành. Quả của cây được gọi là quả bế. Mùa hoa quả thường xuất hiện trong khoảng tháng 3–5.

Có hai loại chính của cây sài đất là loại có hoa màu vàng rực rỡ và loại có hoa màu trắng. Loại có hoa màu vàng thường được trồng làm cây cảnh ven đường vì vẻ đẹp nổi bật của nó. Loại có hoa màu trắng thường được sử dụng trong các bài thuốc truyền thống để thanh lọc cơ thể và điều trị các bệnh như rôm sẩy, viêm da và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

BỘ PHẬN DÙNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT

Phần trên mặt đất của cây sài đất được dùng để làm thuốc, thu hái quanh năm nhưng chủ yếu là vào mùa hè lúc cây đang ra hoa.

Sau khi thu hái, đem về rửa sạch và có thể dùng tươi hay phơi, sấy khô.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRONG CÂY SÀI ĐẤT

Nước ép từ cây sài đất chứa nhiều thành phần hữu ích, bao gồm dầu màu đen, chất béo, nhựa, đường, tanin, saponin, các chất silic, pectin, lignin, và cellulose. Lá của cây này cũng chứa nhiều hợp chất, bao gồm wedelolacton, flavonoid, coumarin, dimethyl wedelolacton, nor wedelic acid, và một saponin triterpen tương tự như trong nhân sâm.

Đặc biệt, wedelolacton là một trong những hợp chất quan trọng trong cây sài đất, cùng với nhiều muối vô cơ và tinh dầu khác.

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Sài đất, trong lâm sàng và y học cổ truyền, thể hiện nhiều tác dụng quan trọng. Trên lâm sàng, nó được biết đến với tác dụng giảm đau, giảm sốt, và khả năng kháng khuẩn mà không gây độc tính. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng sài đất không phải là phương pháp hiệu quả đối với các trạng thái viêm mưng mủ hoặc áp xe.

Y học cổ truyền đánh giá sài đất với vị ngọt, hơi chua, tính mát. Cây này được coi là có tác dụng thanh nhiệt giải độc, hóa đàm, chỉ khái, lương huyết, chỉ huyết, khư ứ, và tiêu thũng. Truyền thống, người ta sử dụng sài đất trong chế biến thức ăn, kết hợp với thịt, cá. Nó cũng được sử dụng để trị rôm sảy và uống để phòng tránh bệnh sởi, chữa sốt rét.

Ngoài ra, sài đất được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học khác nhau như chống viêm, chống nhiễm khuẩn, tiêu độc, chữa viêm tấy, mụn nhọt, sưng khớp, nhiễm trùng, viêm họng. Ở Trung Quốc, cây sài đất còn được sử dụng để điều trị các bệnh như bạch hầu, ho gà, viêm họng, và viêm amidan.

LIỀU DÙNG THÔNG THƯỜNG CỦA SÀI ĐẤT LÀ BAO NHIÊU?

Cách sử dụng cây sài đất có thể thực hiện theo các hình thức sau:

SỬ DỤNG CÂY TƯƠI

  • Ngày dùng 50–100g cây sài đất tươi, giã nhuyễn với ít muối ăn.
  • Thêm 100ml nước đun sôi vào cây giã để nguội.
  • Vắt lấy nước từ hỗn hợp trên và chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày.
  • Bã cây sau khi vắt nước cũng có thể được sử dụng để đắp lên những vùng da sưng đau.

SỬ DỤNG CÂY KHÔ

  • Ngày dùng 50g cây sài đất khô.
  • Đun sôi nửa lít nước và sắc cây sài đất khô trong nước cho đến khi còn lại khoảng 200ml.
  • Chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày.

LIỀU LƯỢNG CHO TRẺ EM

Trẻ em sẽ uống khoảng 1/3 – 1/2 liều của người lớn, tùy thuộc vào độ tuổi.

Thời gian điều trị thông thường kéo dài từ 1–2 ngày, với thời gian tối đa không quá 5–7 ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng cây sài đất nên được thảo luận và hướng dẫn cụ thể bởi người chuyên môn hoặc bác sĩ.

NÊN DÙNG DƯỢC LIỆU SÀI ĐẤT NHƯ THẾ NÀO?

Cây sài đất, hay còn gọi là húng trám, ngổ núi, là một loại dược liệu có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền. Có thể sử dụng cây này độc lập hoặc kết hợp với các loại dược liệu khác như bồ công anh, kim ngân, và ké đầu ngựa để tận dụng tối đa các tác dụng hỗ trợ của chúng.

Một cách phổ biến để sử dụng sài đất là nấu nước uống hàng ngày, đặc biệt là khi phối hợp với râu ngô. Nước này không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ mà còn có tác dụng lợi tiểu, giúp phòng tránh rôm sảy, mụn nhọt, và mẩn ngứa.

Nếu bạn có một lượng lớn cây sài đất, có thể đem phơi khô và sau đó sử dụng để nấu thành cao lỏng hoặc đặc. Việc này giúp tiện lợi trong việc bảo quản và sử dụng dần theo nhu cầu.

CÂY SÀI ĐẤT CHỮA BỆNH GÌ? NHỮNG BÀI THUỐC DÂN GIAN CÓ CHỨA CÂY SÀI ĐẤT 

THANH NHIỆT, TIÊU ĐỘC

Sài đất, với tính chất mát mẻ và tác dụng thanh nhiệt, thường được sử dụng như một loại rau sống trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Việc ăn sài đất sống, kết hợp với thịt hoặc cá, trong lượng khoảng 100–200g mỗi ngày không chỉ mang lại sự ngon miệng mà còn giúp thanh nhiệt, làm mát cơ thể, và thải trừ độc tố cho gan.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sài đất trong các bài thuốc dân gian. Ví dụ như bài thuốc gồm sài đất, thạch môn, thục địa, rễ cỏ xước, và thạch cao, được sắc thành nước uống. Bài thuốc này thường được dùng để điều trị các tình trạng như miệng hôi, miệng lưỡi nhiệt, chân răng sưng mủ, ăn nhiều chóng đói, đau bụng cả lúc no và đói.

TẮM NƯỚC CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRỊ RÔM SẢY

Cách sử dụng cây sài đất để chăm sóc và điều trị cho cơ thể có thể thực hiện theo hai phương pháp khác nhau.

Cách 1: Bạn có thể lấy 50g cây sài đất để nấu nước tắm. Sau đó, tắm lên vùng bị rôm sảy và sử dụng bã của cây sài đất để xát nhẹ lên vùng có rôm sảy. Thực hiện thủ tục này mỗi ngày, kéo dài trong 1 tuần có thể giúp phòng tránh tình trạng rôm sảy và chạy sởi.

Cách 2: Đối với phương pháp uống, bạn có thể sử dụng 100g cây sài đất, giã nát và thêm ít muối ăn. Sau đó, thêm 100ml nước đun sôi để nguội và vắt lấy nước. Chia thành 2 lần uống trong ngày. Bã của cây sài đất cũng có thể được đắp lên nơi có rôm nổi trong khoảng 30 phút hoặc có thể sử dụng cây sài đất khô. Trong trường hợp này, ngày dùng 50g, thêm nửa lít nước, sắc và cô cho đến khi còn 200ml, chia thành 2 lần uống trong ngày.

CHỮA MẨN NGỨA NGOÀI DA DO ECZEMA, DỊ ỨNG CÁC LOẠI

Sài đất 30g, kim ngân hoa 30g, kinh giới 15g, rau má 15g, lá khế 10g. Tất cả rửa sạch cho vào nồi với nước, đun sôi, để nguội dần, khi còn âm ấm lấy khăn thấm nước lau người khi mẩn ngứa, viêm da dị ứng, eczema ngoài da, ngứa da theo mùa, ngứa da vào đợt khô hanh.

Sài đất 15g, kim ngân hoa 12g, thiên niên kiện 8g, diệp hạ châu 10g, nhân trần 10g, ngưu tất 12g, hà thủ ô 12g, sinh địa 15g, cam thảo 4g, thạch cao 6g, sa sâm 12g. Sắc ngày một thang, uống chia 2 lần.

CHỮA MỤN NHỌT NGOÀI DA

Sài đất 30g, thổ phục linh 12g, kim ngân hoa 10g, bồ công anh 12g, ké đầu ngựa 10g. Sắc uống ngày một thang. Ngoài ra, kết hợp dùng giã nát xoa đắp, nấu nước tắm.

TRỊ VIÊM BÀNG QUANG

Sài đất 30g, liên kiều 20g, bồ công anh 20g, mã đề 20g, cam thảo 16g. Sắc uống ngày một thang, chia 2 lần.

TRỊ CẢM CÚM 

Sài đất, cam thảo đất, tía tô, kinh giới mỗi vị 3g, mạn kinh 2g, kim ngân hoa 30g, gừng tươi 3 lát. Cho toàn bộ nguyên liệu vào ấm nấu cùng với 3 bát nước, cho đến khi cạn lại còn 1 bát. Gạn lấy nước chia đều làm 2 lần uống trong ngày. Mỗi ngày dùng 1 thang cho đến khi hết cảm cúm.

CHỮA SƯNG VIÊM TUYẾN VÚ

Sài đất 50g, cam thảo đất 16g, bồ công anh, kim ngân hoa và thông thảo mỗi loại 20g. Đem toàn bộ nguyên liệu sắc với khoảng 500ml nước trong 20 phút. Gạn lấy nước thuốc chia làm 3 lần uống trong ngày.

CÂY SÀI ĐẤT CHỮA BỆNH GÌ? HÔI MIỆNG, NHIỆT MIỆNG, ĐAU BỤNG, ĂN NHIỀU NHƯNG NHANH ĐÓI

Sài đất, thục địa, thạch cao mỗi vị 16g, rễ cỏ xước 10g và thạch môn 12g. Sắc toàn bộ dược liệu, chia làm 2 lần uống trong ngày.

KHI DÙNG SÀI ĐẤT, BẠN NÊN LƯU Ý NHỮNG GÌ?

Để sử dụng cây sài đất một cách an toàn và hiệu quả, việc tham khảo ý kiến từ các bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y uy tín là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng việc sử dụng sài đất không gây ra những tương tác không mong muốn với các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược khác mà bạn đang sử dụng.

Trước khi tiếp tục sử dụng sài đất, bạn cũng nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da, như cổ tay, bằng cách bôi một ít nước thuốc này. Nếu sau một ngày mà không có biểu hiện kích ứng nào, bạn có thể sử dụng trên toàn bộ cơ thể hoặc vùng da cần điều trị.

Trong quá trình sử dụng, nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngưng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc thầy thuốc của bạn để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Mức độ an toàn của sài đất

Chưa có đầy đủ thông tin về việc sử dụng sài đất trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi dùng thảo dược này.

TƯƠNG TÁC CÓ THỂ XẢY RA VỚI SÀI ĐẤT

Cây sài đất có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi dùng, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ và thầy thuốc trước khi muốn dùng bất kỳ loại dược liệu nào.

Phía trên là những thông tin chi tiết về cây sài đất, công dụng cho sức khỏe cũng như những bài thuốc dân gian được làm từ loài thảo dược này.