Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 1

Viêm bao quy đầu là một bệnh lý nam khoa có ảnh hưởng đến sức khỏe sinh dục của nam giới. Khi không có biện pháp điều trị thích hợp, viêm bao quy đầu có thể dẫn đến các tác động lớn đối với sức khỏe.

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 3

Viêm bao quy đầu là gì?

Viêm bao quy đầu (balanoposthitis) là tình trạng bao quy đầu và quy đầu bị sưng, đau nhức, khó chịu. Nguyên nhân gây bệnh thường là do vi sinh vật có hại, phổ biến là nấm và vi khuẩn, virus, ngoài ra còn có ký sinh trùng. 

Bao quy đầu là lớp bao da mỏng trùm lên đầu dương vật và phần lỗ tiểu. Dương vật khi cương lên do kích thích, phần bao quy đầu sẽ bị kéo xuống, để lộ phần đầu của dương vật.

Nguyên nhân gây viêm bao quy đầu

Viêm bao quy đầu là một bệnh lý thường gặp ở nam giới, gây ra các triệu chứng khó chịu như sưng đỏ, ngứa ngáy, đau rát,… Để điều trị hiệu quả bệnh lý này, cần xác định rõ nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây viêm bao quy đầu:

  • Hẹp bao quy đầu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm bao quy đầu, đặc biệt là ở trẻ em. Hẹp bao quy đầu là tình trạng bao quy đầu không thể lộn xuống hoàn toàn để lộ quy đầu. Khi bao quy đầu không thể lộn xuống, các chất bẩn, cặn nước tiểu tích tụ lại bên trong bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển gây viêm nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn với nhiều bạn tình có thể khiến nam giới mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả viêm bao quy đầu. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây viêm bao quy đầu do vi khuẩn, virus, nấm,…
  • Vệ sinh bộ phận sinh dục không sạch sẽ: Vệ sinh bộ phận sinh dục không sạch sẽ, đặc biệt là không lộn bao quy đầu để vệ sinh bên trong cũng là một nguyên nhân gây viêm bao quy đầu. Khi bao quy đầu không được vệ sinh sạch sẽ, các chất bẩn, cặn nước tiểu tích tụ lại bên trong bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển gây viêm nhiễm. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm bao quy đầu ở trẻ em.
  • Dị ứng: Dị ứng với các sản phẩm vệ sinh cá nhân, bao cao su,… cũng có thể gây viêm bao quy đầu. Tuy nhiên, nguyên nhân này ít gặp hơn.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như viêm niệu đạo, nhiễm trùng đường tiết niệu,… cũng có thể gây viêm bao quy đầu.

Bệnh viêm bao quy đầu có tự khỏi không?

Số đông nam giới rất ngại đi khám bệnh lý vùng kín nên thường băn khoăn viêm bao quy đầu có tự khỏi không. Bệnh lý này không thể tự khỏi nếu không được can thiệp điều trị từ sớm.

Viêm bao quy đầu nếu không điều trị sớm, điều trị đúng sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng bao quy đầu gây lở loét, phồng rộp, biến dạng dương vật.
  • Lây lan viêm nhiễm ngược dòng đến các cơ quan lân cận: viêm thận, viêm đường tiết niệu, viêm mào tinh, viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt,…
  • Bị hiếm muộn, vô sinh.
  • Bị ung thư dương vật.

Nguy cơ biến chứng là rất cao nếu không điều trị dứt điểm viêm bao quy đầu. Vì thế, người bệnh không nên chủ quan, mất thời gian tìm hiểu viêm bao quy đầu có tự khỏi không; thay vào đó hãy sớm khám bác sĩ chuyên khoa khi có dấu hiệu nghi ngờ. Điều này sẽ giúp người bệnh biết được tình trạng của mình và được điều trị hiệu quả ngay từ đầu, đẩy lùi bệnh nhanh chóng.

Điều trị viêm bao quy đầu

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị bằng thuốc

Đối với trường hợp viêm bao quy đầu nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định thuốc uống hoặc thuốc bôi để điều trị.

  • Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng để điều trị viêm bao quy đầu do nhiễm trùng. Các loại thuốc uống thường được sử dụng bao gồm kháng sinh, kháng virus, thuốc kháng histamin.
  • Thuốc bôi: Thuốc bôi thường được sử dụng để điều trị viêm bao quy đầu do nhiễm trùng hoặc do dị ứng. Các loại thuốc bôi thường được sử dụng bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc kháng nấm, thuốc kháng virus, thuốc kháng histamin.

Điều trị bằng phẫu thuật

Đối với trường hợp viêm bao quy đầu nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bao quy đầu. Cắt bao quy đầu là thủ thuật loại bỏ hoàn toàn bao quy đầu.

Trị viêm bao quy đầu tại nhà bằng bài thuốc dân gian

Ngoài những cách chữa viêm bao quy đầu như trên, nam giới cũng có thể tham khảo các bài thuốc dân gian giúp hỗ trợ quá trình điều trị viêm bao quy đầu hiệu quả. Tuy nhiên, người bệnh cũng cần hết sức lưu ý rằng những cách chữa trị viêm bao quy đầu tại nhà này không có tác dụng thay thế việc thăm khám và chữa trị viêm bao quy đầu tại các cơ sở y tế và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.

  • Tỏi: Tỏi là một loại gia vị quen thuộc trong mỗi gia đình, đồng thời cũng là một vị thuốc có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm hiệu quả. Trong tỏi có chứa hàm lượng lớn chất allicin, có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn gây viêm nhiễm.
  • Lô hội: Là một loại cây có công dụng chữa bệnh các viêm nhiễm trên da rất hiệu quả. Trong lô hội có chứa các chất kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm đau và giảm sưng vùng da đang bị tổn thương.
  • Gừng: Được biết đến như một loại thực vật kháng khuẩn, chống viêm tốt, có thể điều trị tình trạng nhiễm trùng, viêm loét và giảm các triệu chứng sưng đau của bệnh viêm bao quy đầu.
  • Dầu dừa: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp giảm kích ứng và sưng viêm.
Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 5

Thuốc bôi viêm bao quy đầu ở trẻ em và người lớn

Thuốc bôi viêm bao quy đầu được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Đối với viêm bao quy đầu ở trẻ em cần được lựa chọn cẩn thận, tránh gây kích ứng da. Một số loại thuốc bôi viêm bao quy đầu thường được sử dụng: 

  • Thuốc bôi chứa corticosteroid: Corticosteroids là một loại thuốc có tác dụng chống viêm, giảm sưng, ngứa. Thuốc bôi viêm bao quy đầu có chứa corticosteroid thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do dị ứng, viêm bao quy đầu do hẹp bao quy đầu.
  • Thuốc trị chứa kháng sinh dạng bôi: Kháng sinh là loại thuốc có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc trị viêm bao quy đầu có chứa kháng sinh thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do nhiễm trùng vi khuẩn.
  • Thuốc bôi có tác dụng làm se da: Thuốc bôi viêm bao quy đầu có tác dụng làm se da thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do dị ứng, viêm bao quy đầu do chốc lở.
  • Thuốc bôi giúp bảo vệ da: Thuốc bôi viêm bao quy đầu giúp bảo vệ da thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do khô da, viêm bao quy đầu do chấn thương.

Biện pháp phòng ngừa viêm bao quy đầu

Viêm bao quy đầu là bệnh lý nam khoa phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Để phòng ngừa bệnh, nam giới cần chú ý thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa viêm bao quy đầu. Nam giới cần vệ sinh dương vật hàng ngày bằng nước ấm, chú ý làm sạch khu vực bao quy đầu. Không sử dụng các dung dịch vệ sinh có chất tẩy rửa mạnh, có thể gây kích ứng da.
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Nam giới cần kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây viêm bao quy đầu, bao gồm:
  • Dài, hẹp bao quy đầu: Nam giới có bao quy đầu dài/hẹp khó có thể vệ sinh sạch sẽ khu vực bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển. Do đó, nam giới cần đi khám bác sĩ để được tư vấn cắt bao quy đầu nếu có tình trạng dài/hẹp bao quy đầu.
  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ: Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển, gây viêm nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn có thể lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có viêm bao quy đầu.
  • Sử dụng đồ lót phù hợp: Nên chọn đồ lót có chất liệu thoáng mát, thấm hút tốt, tránh mặc quần lót quá chật. Quần lót quá chật sẽ khiến vùng kín bí bách, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển.
  • Tiêm phòng vắc-xin HPV: Vắc-xin HPV có thể giúp phòng ngừa một số bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có viêm bao quy đầu.

Ngoài ra, nam giới cần có lối sống lành mạnh, tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên.

Tóm lại, viêm bao quy đầu không chỉ là một vấn đề nam khoa thường gặp mà còn là mối quan tâm đáng kể đối với sức khỏe sinh dục nam giới. Thiếu biện pháp điều trị thích hợp có thể dẫn đến những tác động lớn và nguy hiểm. Do đó, việc chăm sóc và giữ gìn sức khỏe của bộ phận quan trọng này là hết sức quan trọng. Đồng thời, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế và điều trị từ chuyên gia là chìa khóa quan trọng để ngăn chặn và giải quyết hiệu quả vấn đề này, giữ cho sức khỏe sinh dục nam giới luôn được duy trì và bảo vệ.

Triệu chứng sốt xuất huyết – Nguyên nhân và cách điều trị

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 7

Sốt xuất huyết là một trong những căn bệnh truyền nhiễm phổ biến, xuất hiện theo mùa và nếu không có biện pháp điều trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Bệnh sốt xuất huyết ở người lớn và trẻ nhỏ thường có những triệu chứng cảnh báo khá giống nhau. Vậy triệu chứng của sốt xuất huyết như thế nào?

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 9

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Virus Dengue có 4 typ huyết thanh là: DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Virus truyền từ người bệnh sang người lành qua muỗi đốt. Muỗi Aedes aegypti là côn trùng trung gian truyền bệnh.

Bệnh xảy ra quanh năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh gặp cả ở trẻ và người lớn.

Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sốt, xuất huyết và thoát huyết tương, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng, nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời dễ dẫn đến tử vong.

Bệnh hiện nay chưa có thuốc đặc trị, những trường hợp nặng điều trị hầu như chỉ hạ sốt, truyền dịch và chống sốc tích cực. Những trường hợp nhiễm bệnh nhẹ có thể tự khỏi sau một tuần

Bệnh sốt xuất huyết có thể khiến cho cơ thể người bệnh trở nên đau nhức, đặc biệt là ở cơ và các khớp. Sốt xuất huyết dạng nhẹ có thể gây phát ban, sốt cao, dạng nặng thì có thể gây chảy máu, giảm huyết áp đột ngột và khiến người bệnh tử vong nhanh chóng.

các giai đoạn sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết diễn biến qua 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh từ 4 đến 10 ngày, trung bình là 7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh không có biểu hiện dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết nào.
  • Giai đoạn sốt: Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Người bệnh có các biểu hiện như sốt cao đột ngột, từ 39 đến 40 độ C, kèm theo các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết khác như đau đầu, đau nhức cơ, khớp, buồn nôn, nôn,…
  • Giai đoạn nguy hiểm: Giai đoạn này thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Người bệnh có các biểu hiện như sốt giảm dần, sốt xuất huyết phát ban, xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ban xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng,… Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Dấu hiệu sốt xuất huyết

Triệu chứng sốt xuất huyết ở người lớn

Dấu hiệu của sốt xuất huyết ở người lớn có nhiều điểm tương đồng với sốt xuất huyết ở trẻ nhỏ. Khi bị nhiễm phải loại virus gây bệnh, người bệnh sẽ gặp phải một trong 2 trường hợp là sốt xuất huyết biểu hiện ra bên ngoài hoặc xuất huyết nội tạng.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ thường xuất hiện đột ngột, sau khoảng 4-10 ngày tiếp xúc với muỗi Aedes aegypti. Các dấu hiệu sốt xuất huyết phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột, 38-40 độ C, có thể kéo dài 2-7 ngày.
  • Nhức đầu, đau nhức cơ, khớp, xương.
  • Đau sau hốc mắt.
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Phát ban sốt xuất huyết thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, tay, chân.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng thường xuất hiện sau khi sốt 3-7 ngày. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt cao không hạ hoặc hạ dưới 38 độ C.
  • Chảy máu dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu mũi, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
  • Đau bụng dữ dội, nôn nhiều.
  • Mệt mỏi, li bì, choáng váng.
  • Gan to, ấn đau.

Dấu hiệu Của sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng dễ mắc sốt xuất huyết hơn người lớn. Ở trẻ sốt xuất huyết triệu chứng thường xuất hiện từ 4-7 ngày sau khi muỗi đốt. Các triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Trẻ sốt cao đột ngột, từ 38-40 độ C, kéo dài từ 2-7 ngày.
  • Đau đầu, nhức mỏi toàn thân: Trẻ đau đầu, nhức mỏi toàn thân, đặc biệt là vùng sau gáy và trán.
  • Phát ban: Phát ban mề đay, hồng ban, thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, cánh tay và chân. Phát ban thường xuất hiện từ ngày thứ 2-4 của bệnh và có thể kéo dài 2-3 ngày.
  • Chảy máu: Trẻ có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu cam, nôn ra máu, đi ngoài ra máu. Chảy máu là một triệu chứng cảnh báo nguy hiểm của trẻ bị sốt xuất huyết.
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn: Trẻ có thể bị đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Trẻ mệt mỏi, chán ăn.

sốt xuất huyết có lây KHÔNG?

Vậy sốt xuất huyết có lây không? Nếu có thì sốt xuất huyết lây qua đường nào?

Sốt xuất huyết có lây, nhưng không lây trực tiếp từ người sang người. Sốt xuất huyết lây truyền qua đường muỗi đốt. Muỗi vằn (Aedes aegypti) là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết. Khi muỗi đốt người bệnh, virus sốt xuất huyết sẽ xâm nhập vào cơ thể muỗi và phát triển trong vòng 10-14 ngày. Sau đó, muỗi vằn có thể truyền virus cho người lành khi đốt.

Như vậy, sốt xuất huyết chỉ lây từ người sang người qua đường trung gian là muỗi vằn. Không có bằng chứng cho thấy sốt xuất huyết lây qua đường máu, nước bọt, hay tiếp xúc gần gũi với người bệnh.

Điều trị sốt xuất huyết 

Sốt xuất huyết có tự khỏi không? Thực tế, có nhiều người chưa hiểu hết về bệnh sốt xuất huyết và cách điều trị như thế nào để ngăn ngừa biến chứng. Theo đánh giá của giới chuyên môn thì sốt xuất huyết là căn bệnh có nguy cơ gây biến chứng cao và khả năng ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh là rất lớn. Do vậy, việc xác định mức độ nặng nhẹ của bệnh là rất cần thiết để có thể đưa ra phác đồ và cách điều trị bệnh sốt xuất huyết phù hợp.

Điều trị sốt xuất huyết ở nhà

Khi phát hiện biểu hiện sốt từ 2 – 7 ngày, cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà và biện pháp điều trị duy nhất là bù nước cho người bệnh.

Nhập viện thời gian ngắn (12-24 giờ)

Cần phải đưa người bệnh nhập viện ngay khi biện pháp bù nước bằng đường uống không mang lại kết quả và người bệnh xuất hiện các điểm xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc.

Nhập viện thời gian dài (>24 giờ)

Bệnh nhân sốt xuất huyết cần phải nhập viện điều trị ngay khi có biểu hiện chân tay lạnh, sốt li bì, mạch yếu, viêm họng, khó thở…

Sốt xuất huyết hiện nay chưa có thuốc điều trị, phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, khi bệnh sốt xuất huyết ở người lớn thuộc thể nhẹ thì có thể chăm sóc tại nhà, cho bệnh nhân nghỉ ngơi và uống nhiều nước, sử dụng các món ăn mềm và có nước, dễ tiêu hóa, hạ sốt với Paracetamol, lau mát khi sốt cao. Người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của bác sĩ, tự theo dõi sát tại nhà, có thể đến bệnh viện thực hiện các xét nghiệm cần thiết (nếu có thể).

Nếu trẻ có các triệu chứng của sốt xuất huyết, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biện pháp xử trí tại nhà:

  • Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải.
  • Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, thấm mồ hôi.
  • Dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.

biến chứng sốt xuất huyết

Biến chứng sốt xuất huyết là những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi bị bệnh sốt xuất huyết. Các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng.

Các biến chứng sốt xuất huyết thường gặp bao gồm:

  • Hạ tiểu cầu: Đây là biến chứng thường gặp nhất của sốt xuất huyết. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu. Khi bị sốt xuất huyết, số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống, dẫn đến tình trạng chảy máu khó cầm. Chảy máu có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu dưới da, chảy máu nội tạng,…
  • Cô đặc máu: Khi bị sốt xuất huyết, máu có xu hướng cô đặc lại do mất nước và giảm lượng tiểu cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây nguy hiểm cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
  • Sốc mất máu: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Khi bị sốc mất máu, lượng máu trong cơ thể giảm xuống quá mức, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp, tụt mạch, khó thở,… Nếu không được cấp cứu kịp thời, sốc mất máu có thể dẫn đến tử vong.
  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng dịch thấm vào khoang màng phổi, gây khó thở. Tràn dịch màng phổi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, bệnh tim mạch,…
  • Suy đa tạng: Đây là tình trạng các cơ quan trong cơ thể bị suy giảm chức năng. Suy đa tạng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, chấn thương,…
  • Xuất huyết não: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, có thể dẫn đến tử vong. Xuất huyết não xảy ra khi máu chảy vào não, gây tổn thương não.

Cách phòng ngừa sốt xuất huyết

Biện pháp phòng chống bệnh sốt xuất huyết tốt nhất là diệt muỗi và phòng muỗi đốt một trong những tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết chính. Bạn có thể thực các biện pháp diệt muỗi sốt xuất huyết hiệu quả dưới đây:

  • Ngăn ngừa muỗi sinh sản: Đậy kín các dụng cụ chứa nước để muỗi không đẻ được trứng. Thả cả hoặc con mê sô vào các dụng cụ chứa nước lớn để diệt loăng quăng. Vệ sinh các dụng cụ chứa nước nhỏ thường xuyên như: Xô, chậu, lu, khạp,… Phát quang vườn rậm và thu gom các vật dụng phế thải có thể chứa nước dễ chứa lăng quăng như chai, lọ mảnh chai, lon, vỏ dừa, bình đựng hoa cúng, bánh xe vứt bỏ,…
  • Phòng muỗi đốt bằng các cách như: Mặc quần áo dài tay khi đi ra ngoài, ngủ trong mùng kể cả ban ngày. Xua đuổi muỗi vào nhà bằng bình xịt muỗi, nhang muỗi, kem xua đuổi muỗi, bắt muỗi bằng vợt điện muỗi,… Sử dụng rèm che cửa có tẩm hóa chất diệt muỗi. Phối hợp với chính quyền để phun đủ các đợt phun hóa chất diệt muỗi. 
  • Phòng lây lan dịch từ người bệnh: Không để người bệnh sốt xuất huyết bị muỗi cắn bằng cách cho người bệnh ngủ trong màn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sốt xuất huyết có được tắm Không?

Câu trả lời là có, bệnh nhân sốt xuất huyết vẫn có thể tắm bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm, không nên tắm nước lạnh.
  • Không tắm quá lâu, chỉ nên tắm trong khoảng 10-15 phút.
  • Không ngâm mình trong nước.
  • Không tắm trong phòng có gió lùa.

Tắm nước ấm giúp hạ sốt và giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý không tắm quá lâu hoặc ngâm mình trong nước, vì có thể khiến cơ thể bị mất nước.

Sốt xuất huyết ra mồ hôi nhiều có sao không?

Câu trả lời là có. Ra mồ hôi nhiều là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, đặc biệt là ở giai đoạn nguy hiểm của bệnh.

Trong giai đoạn này, cơ thể người bệnh đang chống lại sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết. Các mạch máu trong cơ thể giãn nở tối đa, làm tăng tính thấm của thành mạch, khiến huyết tương (chiếm khoảng 55% thể tích máu) thoát ra ngoài lòng mạch, gây ra tình trạng xuất huyết và đổ mồ hôi lạnh liên tục.

Việc đổ mồ hôi nhiều có thể gây ra tình trạng mất nước trầm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Người bệnh cần được nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực, bao gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Phòng ngừa sốt xuất huyết là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.