GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 1

Một số điểm tương đồng về triệu chứng khiến nhiều người nhầm lẫn giữa ghẻ nước và tổ đỉa. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc điều trị không hiệu quả, góp phần lan rộng bệnh và làm cho quá trình chữa trị trở nên khó khăn hơn. Dưới đây là các thông tin giúp bạn phân biệt dễ dàng giữa hai bệnh này để có thể áp đặt biện pháp điều trị một cách hiệu quả.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 3

BỆNH GHẺ NƯỚC

NGUYÊN NHÂN

Ghẻ nước là do tạp khuẩn Sarcoptes scabiei hominis gây ra, phổ biến được biết đến trong văn hóa dân gian với tên gọi “cái ghẻ”. Những tạp khuẩn này vô cùng nhỏ (khoảng 0.3 – 0.5mm), sống ký sinh trên da của người, đào hang và đẻ trứng, gây nên nhiều vấn đề về da liễu cho người mắc bệnh.

VỊ TRÍ MỤN NGỨA

Mụn ghẻ nước thường xuất hiện ở các khu vực mà ký sinh trùng làm tổ, đặc biệt là vùng da non như thắt lưng, đùi trong, khu vực cơ quan sinh dục, kẽ ngón tay, và ngón chân. Đối với trẻ em dưới 2 tuổi, mụn ngứa có thể xuất hiện trên toàn bộ cơ thể.

KHẢ NĂNG LÂY LAN

Bệnh ghẻ nước có khả năng lây lan, không chỉ thông qua tiếp xúc trực tiếp mà còn thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm:

  • Tiếp xúc trực tiếp: bao gồm việc ôm, hôn, nắm tay, hoặc quan hệ tình dục với người mắc bệnh.
  • Tiếp xúc gián tiếp: bao gồm việc chia sẻ giường ngủ, sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị ghẻ nước.

Do đó, nếu không kiểm soát và ngăn chặn kịp thời, bệnh có thể lan rộng và gây ra dịch bệnh.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 5

BỆNH TỔ ĐỈA

NGUYÊN NHÂN

Đến nay, nguyên nhân gây bệnh tổ đỉa vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố được cho là có thể góp phần vào việc bùng phát bệnh, bao gồm: dị ứng, yếu tố di truyền, trạng thái trầm cảm, căng thẳng, và môi trường ô nhiễm.

VỊ TRÍ MỤN NGỨA TỔ ĐỈA

Mụn ngứa do tổ đỉa gây ra có thể xuất hiện một cách rải rác hoặc tập trung thành đám hoặc mảng trên da. Thường thì chúng tập trung ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, hoặc khu vực kẽ ngón tay và kẽ ngón chân.

KHẢ NĂNG LÂY LAN

Tổ đỉa là một bệnh lý ngoài da thường xuất hiện đột ngột, kéo dài và dễ tái phát, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái. Tuy nhiên, bệnh này không thường lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 7

PHÂN BIỆT TỔ ĐỈA VÀ GHẺ NƯỚC THÔNG QUA TRIỆU CHỨNG

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GHẺ NƯỚC

  • Mụn nước mọc rải rác: Tại những khu vực cái ghẻ đi qua, làm tổ sẽ hình thành mụn nước mọc nông và rải rác trên bề mặt vùng da tổn thương.
  • Ngứa về đêm: Dấu hiệu phân biệt bệnh ghẻ nước và tổ đỉa dễ thấy nhất là cơn ngứa do cái ghẻ gây ra thường diễn ra vào buổi đêm. Đây là thời điểm loại tạp khuẩn này hoạt động tích cực nhất để đào hang, đẻ trứng gây ngứa ngáy dữ dội cho người bệnh.
  • Ngứa nhiều khi vận động: Khi làn da ẩm ướt, ghẻ nước có thể gây ngứa ngáy hơn đặc biệt là lúc cơ thể đổ nhiều mồ hôi. Tình trạng ngứa cũng diễn tiến phức tạp, nghiêm trọng hơn khi người bệnh tiếp xúc với nước bẩn, nước mưa hoặc khi cơ thể nóng lên.
  • Hình dáng mụn nước: Mụn ghẻ nước với kích thước nhỏ, thường có hình tròn nổi bật và quầng tối màu xung quanh. Nếu tinh mắt có thể quan sát thấy mụn nước kèm theo rãnh rất nhỏ dài 2 – 4mm.
  • Mụn dễ vỡ: Mụn nước do ký sinh trùng ghẻ cái gây ra có lớp da bọc mỏng chứa chất dịch trong nên khá dễ vỡ.
  • Mức độ lan rộng nhanh: Cái ghẻ đi tới đâu sẽ tấn công sẽ gây ra mụn và ngứa ngáy tới khu vực đó. Càng gãi nhiều thì mụn ghẻ nước sẽ càng lan rộng sang các vùng da lân cận. 
  • Mụn ở vùng sinh dục: Tổ đỉa chỉ xảy ra ở những vùng da ẩm ướt trong khi đó cái ghẻ có thể sinh sôi ở mọi vị trí trên cơ thể. Do đó, ghẻ nước cũng có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục tạo ra những nốt mụn đỏ sẫm và gây ngứa ngáy dữ dội.
GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 9

DẤU HIỆU CỦA BỆNH TỔ ĐỈA

  • Da xuất hiện mụn nước: Da của người mắc bệnh tổ đỉa thường có nhiều mụn nước không có đầu nhỏ. Chúng khiến vùng da bị tổn thương trở nên sần sùi, nổi sạm và nổi cục. Khác với mụn nước do ghẻ nước gây ra, mụn nước do tổ đỉa gây ra nằm ẩn sâu dưới da, khó vỡ vì có lớp da bảo vệ dày.
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn: Khi các mụn nước do tổ đỉa tập trung thành mảng dày, chúng có thể tạo thành bọng nước trên da. Nếu thấy các mụn nước này sưng đỏ, chuyển màu đục, có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn.
  • Vùng da nóng rát: Bệnh tổ đỉa thường đi kèm với cơn ngứa không ngừng, kéo dài, làm cho vùng da bị tổn thương trở nên sưng tấy, đau đớn, nóng rát do việc gãi càng làm tăng mức độ tổn thương.
  • Da đóng vảy: Sau khi các mụn nước vỡ hoặc xẹp, da có thể trở nên khô và bong ra thành từng mảng vảy. Khi đó, vùng da bị tổn thương có thể đóng vảy, trở nên xấu xí và mất thẩm mỹ.
  • Biến dạng móng: Tổ đỉa cũng có thể gây ra biến dạng ở móng tay và móng chân, làm ảnh hưởng đến vẻ đẹp và sức khỏe của móng.

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA GHẺ NƯỚC HAY TỔ ĐỈA

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA GHẺ NƯỚC

Ghẻ nước là một bệnh da nguy hiểm; nếu cái ghẻ vẫn ký sinh trên da, mụn ngứa không thể tự lành. Nếu không điều trị, mụn ghẻ nước có thể vỡ ra, gây nhiễm trùng với biểu hiện chảy mủ, viêm nang lông, viêm hạch, và thậm chí gây viêm cầu thận cấp. Ngoài ra, nhiều trường hợp tái phát bệnh nhiều lần có thể dẫn đến chàm hóa da.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 11

TỔ ĐỈA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng những triệu chứng khó chịu do mụn nước tổ đỉa gây ra có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng thường gặp bao gồm: Nhiễm trùng da, mụn viêm nang, sưng tấy, đau nhức, sốt, viêm nang cổ, bẹn, biến dạng móng…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA

ĐIỀU TRỊ BỆNH TỔ ĐỈA

Trong những trường hợp nhẹ và khi bệnh mới xuất hiện, tổ đỉa và các triệu chứng của nó có thể giảm đi sau khoảng 3 đến 4 tuần bằng cách vệ sinh vùng da bệnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà mà không cần sử dụng thuốc điều trị toàn thân hoặc bôi ngoài. Dưới đây là một số mẹo dân gian:

Muối biển: Hòa tan một ít muối biển trong 1 lít nước ấm và sử dụng nước này để ngâm rửa tay và chân. Điều này giúp giảm ngứa, chống viêm, sát khuẩn và giảm nguy cơ nhiễm trùng da.

Lá trầu không: Rửa sạch và vò nhẹ lá trầu không, sau đó đun sôi trong 1,5 lít nước sạch trong 5 phút. Để nguội hoặc thêm nước lạnh, và sử dụng dung dịch này để ngâm tay và chân. Lá trầu không giúp giảm ngứa, sát khuẩn và phòng tránh viêm nhiễm.

Tỏi: Nghiền nát một củ tỏi tươi và ép lấy nước cốt. Hòa nước tỏi này với 100ml nước và thoa lên vùng da bị tổn thương. Sau 10 phút, sử dụng nước ấm để vệ sinh lại vùng da.

Nếu tình trạng bệnh không giảm hoặc tiến triển sau 1 tuần chăm sóc, bác sĩ sẽ khuyến nghị sử dụng thuốc uống, thuốc bôi ngoài và các phương pháp khác để kiểm soát bệnh lý. Đồng thời, việc phòng tránh lây nhiễm và các biến chứng như nhiễm trùng, viêm nhiễm, loét là rất quan trọng.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 13

ĐIỀU TRỊ BỆNH GHẺ NƯỚC

Trong trường hợp nhẹ, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp điều trị ghẻ ngứa tại nhà như sau:

  • Nước muối ấm: Hòa tan muối trong nước ấm và sử dụng dung dịch này để tắm và vệ sinh vùng da bị tổn thương. Nước muối ấm giúp giảm ngứa, chống viêm và kháng khuẩn.
  • Lá đào: Đun sôi lá đào cùng nước sạch, sau đó thêm nước lạnh vào để điều chỉnh nhiệt độ. Sử dụng dung dịch này để ngâm và rửa vùng da bị tổn thương. Nước lá đào giúp kiểm soát bệnh ghẻ nước, giảm viêm và ngứa, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn.
  • Lá cúc tần: Dùng lá cúc tần nấu nước tắm và sử dụng xác lá để chà lên vùng da bị tổn thương. Tinh chất tanin trong lá cúc tần kích thích quá trình làm lành tổn thương, giúp se niêm mạc và có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm.
  • Nha đam: Đắp gel nha đam lên vùng da bị tổn thương sau khi đã vệ sinh sạch sẽ. Nha đam giúp làm mát da, giảm ngứa, kích thích lành tổn thương và ngăn ngừa viêm nhiễm.

Đối với những trường hợp nặng hoặc tổn thương da lan rộng, bác sĩ chuyên khoa có thể yêu cầu sử dụng thuốc điều trị sau khi thăm khám và chẩn đoán.

CHĂM SÓC, PHÒNG NGỪA GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA

Dù là ghẻ nước hay tổ đỉa, để chăm sóc và ngăn ngừa tái phát, cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Vệ sinh hàng ngày: Rửa tay, chân và cơ thể mỗi ngày một cách đúng cách.
  • Vệ sinh môi trường: Thường xuyên lau chùi nhà cửa, giữ vệ sinh cho đồ đạc, giường chiếu, chăn gối và đảm bảo môi trường xung quanh luôn sạch sẽ và thoáng mát.
  • Tránh ô nhiễm: Giữ khoảng cách với môi trường bị ô nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với các chất hóa chất hoặc chất tẩy rửa mạnh.
  • Không chia sẻ đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung đồ vệ sinh cá nhân với người khác.
  • Ăn uống cân đối: Bổ sung đầy đủ dưỡng chất, hạn chế đồ ăn có tính chất kích thích và đồ uống có cồn.
  • Vận động thường xuyên: Thực hiện các hoạt động vận động và tập thể dục hàng ngày để củng cố sức khỏe thể lực.
  • Cách ly và điều trị: Nếu trong gia đình có người mắc ghẻ nước hoặc tổ đỉa, cần cách ly và điều trị bệnh một cách tích cực để hạn chế sự lây lan của bệnh.

KẾT LUẬN

Ghẻ nước và tổ đỉa, mặc dù khác nhau, đều là những căn bệnh da gây ra nhiều phiền toái và có khả năng tái phát cao. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc đến bệnh viện để nhận được chẩn đoán chính xác về loại bệnh là rất quan trọng. Chỉ từ đó, phương pháp điều trị phù hợp mới có thể được áp dụng để giúp cải thiện tình trạng sức khỏe nhanh chóng.

HUYỆT CÔN LÔN Ở ĐÂU? CÁCH ẤN HUYỆT CÔN LÔN

HUYỆT CÔN LÔN Ở ĐÂU? CÁCH ẤN HUYỆT CÔN LÔN 15

Việc áp dụng huyệt Côn Lôn vào các phương pháp điều trị một số chứng bệnh có thể mang lại những lợi ích đáng kể, và điều này thể hiện tầm quan trọng của huyệt này trong lĩnh vực y học. Hãy cùng khám phá vị trí và các cách tác động lên huyệt Côn Lôn thông qua bài viết dưới đây!

HUYỆT CÔN LÔN Ở ĐÂU? CÁCH ẤN HUYỆT CÔN LÔN 17

VỊ TRÍ CỦA HUYỆT CÔN LÔN Ở ĐÂU?

Trên Kinh Bàng Quang, có tổng cộng 60 huyệt đạo, trong đó huyệt Côn Lôn đóng vai trò quan trọng. Ngoài cái tên phổ biến là Côn Lôn, huyệt này còn được biết đến với một số cái tên khác như Hạ Côn Lôn, Hạ Côn Luân, Côn Luân, và nhiều cái tên khác.

Vị trí của huyệt Côn Lôn nằm ở gót của bàn chân, có hình dạng giống như một ngọn núi. Để xác định vị trí chính xác của huyệt Côn Lôn, bạn có thể tìm điểm giao của bờ ngoài gót chân với một đường thẳng kéo dài từ điểm cao nhất ở mắt cá chân. Cuối cùng, tìm điểm nằm giữa khe hai gân cơ mác ngắn và dài, phía trước của gót chân và phía sau đầu dưới xương chày. Đó chính là vị trí của huyệt Côn Lôn.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định vị trí huyệt Côn Lôn theo cách trên, bạn có thể thử cách đơn giản hơn. Ở chỗ lõm giữa đỉnh mắt cá chân bên ngoài và bờ ngoài gót chân, hãy xác định vị trí xuống một thốn. Như vậy, bạn đã có thể xác định được vị trí chính xác của huyệt Côn Lôn. Thốn, hay còn được gọi là tấc, được tính bằng độ dài của đốt giữa ngón tay trỏ.

HUYỆT CÔN LÔN CÓ CÔNG DỤNG GÌ?

Huyệt Côn Lôn được các chuyên gia y học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học Cổ Truyền, đánh giá rất cao với tác dụng chữa bệnh đặc biệt quan trọng và không thể phủ nhận. Các hiệu ứng như giảm sưng, tiêu viêm, kích thích tuần hoàn máu, bổ thận,… là những công dụng điển hình của huyệt Côn Lôn.

Vì những tác dụng đặc biệt này, huyệt Côn Lôn thường được các bác sĩ y học Cổ Truyền ứng dụng trong việc điều trị các loại bệnh sau:

  • Tác dụng tại chỗ: Huyệt Côn Lôn hỗ trợ điều trị và giảm nhẹ các triệu chứng của các bệnh sưng đau ở khớp cổ chân một cách nhanh chóng.
  • Tác dụng theo Kinh: Có khả năng chữa trị đau rút ở lưng vai, đau thắt lưng, đau thần kinh hông, đau vai gáy, đau đầu, hoa mắt,… với hiệu quả đáng kể.
  • Tác dụng toàn thân: Hỗ trợ điều trị các chứng sanh khó, sót nhau ở phụ nữ hoặc các vấn đề liên quan đến hệ thống sinh dục ở trẻ nhỏ,…

CÁCH TÁC ĐỘNG LÊN HUYỆT CÔN LÔN

Có rất nhiều cách ứng dụng huyệt Côn Lôn vào trong việc điều trị các chứng bệnh lý như châm cứu huyệt hay bấm huyệt. Tuy nhiên, châm cứu luôn là phương pháp được sử dụng thường xuyên hơn là bấm huyệt.

CÁCH BẤM HUYỆT CÔN LÔN

Phương pháp bấm huyệt Côn Lôn khá đơn giản và nhiều người có thể thực hiện tại nhà nếu biết cách xác định vị trí chính xác của huyệt. Để tận dụng tối đa hiệu quả của phương pháp này, thường kết hợp bấm huyệt Côn Lôn với các huyệt khác như huyệt Thừa Sơn, huyệt Tam Giác Giao hoặc huyệt Giải Khê,… Sau khi đã bấm huyệt trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 phút, tiến hành massage từ ⅓ phần thượng của cẳng chân đến vị trí gót chân để tăng cường hiệu quả.

Một mẹo nhỏ là xoay khớp ở mắt cá chân theo cả hai chiều, thuận và ngược kim đồng hồ, trong quá trình bấm huyệt. Đồng thời, bạn cũng nên thực hiện việc chà xát cả phía trong lẫn ngoài của gót chân để tăng cường tuần hoàn máu.

CÁCH CHÂM CỨU HUYỆT CÔN LÔN

Trước khi tiến hành thao tác châm cứu, các dụng cụ cần thiết và kim châm luôn được khử trùng và đảm bảo vệ sinh. Bệnh nhân thường được đặt ở tư thế thoải mái nhất, có thể là tựa lưng hoặc nằm. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành xác định vị trí của huyệt đạo. Cuối cùng, họ sẽ thực hiện châm cứu trong khoảng thời gian từ 5 đến 10 phút tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

LƯU Ý KHI TÁC ĐỘNG HUYỆT CÔN LÔN

Dưới đây là những điều bạn cần chú ý trong quá trình bấm và châm cứu huyệt Côn Lôn:

  • Tránh bấm và châm cứu huyệt ở vị trí có tổn thương, vết loét, hoặc vùng da bị tổn thương để tránh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm tổn thương nghiêm trọng hơn.
  • Đảm bảo sử dụng một lực bấm huyệt phù hợp để không gây tổn thương cho da và mô dưới da. Sử dụng áp lực vừa đủ và độ sâu phù hợp để đảm bảo thông kinh mạch và tăng cường khí huyết.
  • Phụ nữ đang mang thai nên tránh sử dụng các phương pháp bấm và châm cứu huyệt mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
  • Nên thực hiện bấm và châm cứu huyệt ở các cơ sở y tế và bệnh viện uy tín, nơi có đủ trang thiết bị và nhân viên có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
  • Không tự ý thực hiện bấm và châm cứu huyệt tại nhà nếu không có kiến thức và kinh nghiệm cần thiết. Xác định sai vị trí huyệt và sử dụng dụng cụ không đúng cách có thể gây hại cho sức khỏe.

Huyệt Côn Lôn không chỉ giúp điều trị nhiều loại bệnh lý khác nhau mà còn mang lại nhiều lợi ích khác về sức khỏe. Bạn có thể áp dụng các phương pháp tác động lên huyệt Côn Lôn để thư giãn và tăng cường lưu thông khí huyết trong cơ thể.