Cao đông trùng hạ thảo là gì? Công dụng và cách sử dụng

Cao đông trùng hạ thảo là gì? Công dụng và cách sử dụng 1

Như chúng ta đã biết đông trùng hạ thảo là một loại dược liệu quý hiếm, có giá trị cao trong y học cổ truyền. Cao đông trùng hạ thảo là sản phẩm được bào chế từ đông trùng hạ thảo tươi hoặc khô, trải qua quá trình thủy phân, cô đặc, cô chân không,… để thu được một dạng cao đặc sánh, có màu vàng nâu, mùi thơm đặc trưng. Để hiểu thêm về hiệu quả và cách dùng của sản phẩm này, hãy lắng nghe những chia sẻ từ các chuyên gia của chúng tôi.

Cao đông trùng hạ thảo là gì? Công dụng và cách sử dụng 3

Cao đông trùng hạ thảo là gì?

Cao Đông Trùng Hạ Thảo, một dạng bào chế dược liệu phổ biến trong văn hóa Đông Á và Đông Nam Á, đã trở thành lựa chọn thuận tiện cho người tiêu dùng. Trong quá khứ, khi nhắc đến các sản phẩm cao như cao nhân sâm và cao linh chi, chúng ta thường liên tưởng đến những sản phẩm cao cấp và đắt đỏ. Tuy nhiên, hiện nay, cao Đông Trùng Hạ Thảo đã góp phần vào danh sách này nhờ vào sự phát triển của kỹ thuật nuôi trồng nhân tạo, giúp cung ứng nguyên liệu một cách đáng kể và giảm bớt tình trạng khan hiếm như trước đây.

Mục đích chính của cao Đông Trùng Hạ Thảo vẫn là đáp ứng sự tiện lợi cho người tiêu dùng. Trong quá trình sản xuất, nguyên liệu chính là đông trùng hạ thảo – một loại dược liệu quý giá, được kết hợp với một số dược liệu bổ trợ khác, và sử dụng hệ thống máy móc hiện đại trong quá trình nấu chế. Tùy thuộc vào mục đích của nhà sản xuất, cao Đông Trùng Hạ Thảo có thể được phân thành các dạng khác nhau.

Phân Loại Cao Đông Trùng Hạ Thảo

 Cao Lỏng

  • Thể chất lỏng, sánh, mang mùi vị đặc trưng.
  • Độ ẩm > 25%.
  • Dễ uống, dễ hấp thụ, dễ đong đo, dễ hòa tan các chất khác, và dễ chuyển dạng thuốc nước khác.
  • Ít bị ảnh hưởng của nhiệt độ hơn so với các loại cao khác.
  • Dễ bị lắng cặn, kết tủa.

Cao Đặc

  • Khối dẻo quánh, không dính tay, độ ẩm 10-15%.

Cao Mềm

  • Sánh như mật đặc, độ ẩm 20-25%.
  • Dạng này và dạng cao đặc dễ men mốc, dễ chảy, và khó đong đo.

Cao Khô

  • Khối-  xốp hoặc bột khô đồng nhất, dễ chảy.
  • Độ ẩm <5%.
  • Tiện lợi cho việc chế biến sang dạng khác bằng cách sử dụng dung môi chiết như nước, cồn.
Cao đông trùng hạ thảo là gì? Công dụng và cách sử dụng 5

Công dụng của cao đông trùng hạ thảo

Tương tự như đông trùng hạ thảo tươi hay sấy khô, sản phẩm dạng cao cũng chứa đựng nhiều dưỡng chất thiết yếu, mang lại khả năng chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe tuyệt vời cho người sử dụng.

Bồi bổ sức khỏe: Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với những người mới ốm dậy hoặc đang trong quá trình điều trị bệnh, nhờ khả năng tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục.

Lợi ích đối với hệ tuần hoàn: Ích Đối Với Hệ Tuần Hoàn: Cao đông trùng hạ thảo không chỉ giúp loại bỏ cholesterol xấu, giảm nồng độ mỡ máu, mà còn ổn định đường huyết và điều hòa huyết áp. Sử dụng thường xuyên có thể ngăn ngừa các bệnh tim mạch và tiểu đường.

Hỗ trợ sinh lý nam và nữ: Cao đông trùng hạ thảo giúp tăng cường sinh lý nam và nữ, đặc biệt là hữu ích cho phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh hoặc nam giới có vấn đề về sinh lý.

Bảo vệ xương khớp : Với nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng, cao đông trùng hạ thảo giúp tăng cường cấu trúc xương, đồng thời phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến xương khớp.

Phù hợp cho người mắc bệnh về gan, thận: Có khả năng tác động tích cực vào gan và thận, cao đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều trị các bệnh như viêm gan, ung thư gan, viêm phổi, và viêm phế quản.

Cách sử dụng cao đông trùng hạ thảo

Pha nước uống

Tất cả các loại cao Đông trùng hạ thảo đều có thể sử dụng thông qua việc pha với nước để uống. Tuy nhiên, việc lấy pha phải tuân thủ đúng công thức do nhà sản xuất hoặc bác sĩ chỉ định, tùy thuộc vào hàm lượng Đông trùng trong từng sản phẩm. Khi pha nước uống, người dùng cần tuân thủ một số nguyên tắc như sử dụng nước ấm, không pha với nước lạnh hoặc nước nóng, sử dụng cốc và thìa bằng thủy tinh hoặc sứ để tránh mùi tanh và khuẩn.

Ngâm rượu

Hầu hết các loại cao Đông trùng hạ thảo đều có thể ngâm rượu để sử dụng. Tuy nhiên, liều lượng ngâm cần tham vấn ý kiến chuyên gia hoặc người bán. Mỗi ngày, người dùng có thể uống từ 1-2 chén nhỏ rượu Đông trùng hạ thảo, nhưng cần tránh lạm dụng để không gây dư thừa hoặc phản tác dụng.

Ngâm mật ong

Ngoài cách ngâm với rượu, cao Đông trùng hạ thảo cũng có thể dùng ngâm chung với mật ong. Đối với cách này, người sử dụng có thể uống trực tiếp hoặc pha chung hỗn hợp với nước ấm để uống, với sự chú ý đặc biệt khi pha tương tự như phần trước.

Ưu nhược điểm của cao đông trùng hạ thảo

Ưu điểm

Tiện dụng và dễ sử dụng:  Mục đích chính của cao Đông trùng hạ thảo là cung cấp một chế phẩm bổ sung dưỡng chất dễ sử dụng và tiện lợi hơn so với dạng thô. Người dùng thường thấy việc sử dụng cao Đông trùng đơn giản hơn, chỉ cần lấy một lượng nhỏ và pha với nước ấm là có thể sử dụng ngay.

Thời gian bảo quản lâu:  So với Đông trùng hạ thảo tươi, có thể chỉ sử dụng trong vài ngày, cao Đông trùng giữ được ưu điểm lớn ở khả năng bảo quản. Mỗi sản phẩm cao Đông trùng hạ thảo có thể sử dụng ít nhất 6 tháng hoặc thậm chí lâu hơn. Điều kiện bảo quản cũng rất thuận lợi, chỉ cần đặt trong tủ lạnh hoặc môi trường thoáng mát, không có ánh sáng mặt trời là đủ.

Mùi vị dễ uống: Người dùng thường đánh giá cao việc cao Đông trùng hạ thảo có mùi vị dễ uống hơn so với Đông trùng tươi. Quá trình chế biến và kết hợp với các loại dược liệu khác tạo nên sản phẩm có hương vị thú vị và dễ chấp nhận.

Nhược điểm

Hàm lượng đông trùng không cao: Nhiều loại cao Đông trùng hạ thảo thường ghi nhận hàm lượng Đông trùng không cao, thường ở mức 68% và phần còn lại là phụ liệu. Mặc dù thông tin này có thể gây sốc, nhưng để sản xuất cao Đông trùng chất lượng, phải thêm vào nhiều phụ liệu.

Thay đổi giá trị dinh dưỡng:  Việc chế biến Đông trùng thành dạng cao đòi hỏi quá trình nấu chín lâu trong nhiệt độ cao. Điều này có thể làm thay đổi giá trị dinh dưỡng, mất mát một phần quan trọng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.

Khó chia liều dùng: Đa phần cao Đông trùng hạ thảo được bảo quản trong hũ hoặc chia thành các cục nhỏ, điều này có thể làm cho việc chia chuẩn liều lượng khi sử dụng trở nên phức tạp và đòi hỏi sự ước lượng từ phía người dùng.

Đối tượng sử dụng 

Cao Đông trùng hạ thảo phù hợp cho mọi đối tượng từ nam, nữ, già đến trẻ. Đặc biệt, nên dùng cho:

  • Người lớn tuổi, mệt mỏi, đau nhức.
  • Người suy nhược cơ thể, suy nhược thần kinh.
  • Người ho lâu ngày, lao phổi, hen suyễn.
  • Người ốm yếu, sức đề kháng kém.
  • Phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh.
  • Phụ nữ sau sinh để bổ máu và phục hồi cơ thể.
  • Nam giới để tăng cường sinh lý và phòng ngừa bệnh.
  • Trẻ em để hỗ trợ tiêu hóa và phát triển trí não.

Lưu ý khi sử dụng cao đông trùng hạ thảo

Khi sử dụng cao Đông trùng hạ thảo, người dùng cần chú ý đến liều lượng, tránh sử dụng quá nhiều hoặc quá ít. Lưu ý rằng việc sử dụng quá mức có thể gây tác dụng ngược đến gan và thận. Cần duy trì sự đều đặn trong việc sử dụng từ 1 đến 3 tháng để có thể cảm nhận rõ tác dụng của sản phẩm.

Ăn đan sâm – vừa hoạt huyết vừa bổ gan

Ăn đan sâm - vừa hoạt huyết vừa bổ gan 7

Có tên gọi là “sâm,” nhưng đan sâm (salvia) không liên quan gì tới nhân sâm. Trong khi nhân sâm, đảng sâm bắc, tây dương sâm đều thuộc vào loại vị thuốc bổ khí, thì đan sâm lại được sử dụng như một loại thuốc hoạt huyết điều kinh. Đan sâm thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), khác với nhân sâm và tây dương sâm thuộc họ Cuồng (Araliaceae).

Ăn đan sâm - vừa hoạt huyết vừa bổ gan 9

Dù không phải là “sâm” theo đúng nghĩa, nhưng đan sâm vẫn được coi là một vị thuốc có nhiều giá trị. Nó được mệnh danh là “một chấp bốn” vì một mình đan sâm đã có hiệu quả dưỡng huyết và hoạt huyết tương đương với một số bài thuốc truyền thống như Tứ Vật Thang, bởi vậy, vị thuốc này rất được y học coi trọng.

Trong Nhật hoa tử bản thảo, đan sâm được liệt kê với nhiều tác dụng, bao gồm “dưỡng thân định chí, thông lợi quan mạch; trị chứng lao nhiệt, khí huyết không đủ, ngũ tạng hư hàn, đau nhức xương khớp, tê bì chân tay; tiêu mủ giảm đau, sản sinh ra máu; dưỡng thai, đẩy thai chết lưu, cầm máu, điều hòa kinh nguyệt, chữa trị lở loét, u bướu sưng tấy, đan độc (rozsa), đau đầu, hoa mắt, nóng trong, bí bách.” Thành phần này thể hiện rằng đan sâm được sử dụng phổ biến trong các vấn đề sản phụ khoa, đặc biệt là trong việc chữa trị các tình trạng kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, mất kinh, rong kinh, huyết ứ, và nhiều vấn đề khác liên quan đến hệ thống sinh sản của phụ nữ.

Hoạt chất Tanshinone IIA có trong đan sâm theo y học hiện đại được biết đến với nhiều tính chất có lợi cho sức khỏe. Đặc biệt, nó có khả năng giãn nở mạch vành, tăng cường sức co bóp của cơ tim, cải thiện khả năng bơm máu của cơ tim, từ đó thúc đẩy tuần hoàn máu. Ngoài ra, đan sâm còn được biết đến với khả năng bảo vệ gan, cải thiện sự lưu thông cục bộ của máu ở gan, và tăng cường khả năng tái tạo tế bào gan, hỗ trợ gan tự sửa chữa tổn thương. Điều này làm cho việc sử dụng đan sâm để hóa can ứ, thải độc gan trở nên hiệu quả.

Ngoài việc thúc đẩy tuần hoàn máu và loại bỏ huyết ứ, đan sâm còn có tác dụng an thần giảm đau. Đặc biệt, đan sâm được coi là có khả năng làm đẹp da, điều này đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ. Do sự hình thành sắc tố nám thường liên quan mật thiết đến khí trệ và huyết ứ, còn cây đan sâm có tác dụng bổ huyết dưỡng huyết, việc sử dụng đan sâm có thể cải thiện tuần hoàn máu ở vùng mặt, điều chỉnh khả năng phục hồi và tái tạo mô, từ đó giúp giảm tàn nhang và cải thiện tình trạng da. Dưới đây là một vài công thức nấu ăn sử dụng đan sâm dễ thực hiện dành cho bạn.

Món đầu tiên là cháo gà đan sâm, được chuẩn bị với các thành phần sau: 10g đan sâm, 60g thịt gà, 10g đường nâu. Để nấu cháo, hãy đặt đan sâm và thịt gà vào nồi, thêm nước và ninh như khi nấu cháo thông thường. Khi cháo đã chín, thêm đường nâu vừa ăn. Nên tiêu thụ cháo này vào buổi sáng và buổi tối để hỗ trợ dưỡng khí, tăng cường hoạt huyết, có lợi cho làn da và sự dưỡng da.

Ăn đan sâm - vừa hoạt huyết vừa bổ gan 11

Nếu bạn muốn tiện lợi hơn, có thể sử dụng bột đan sâm theo cách sau: Lấy 10g bột đan sâm, đun trong nước sôi. Chờ nước sôi, giảm lửa và đun thêm 20 phút. Chia thành hai phần và uống một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối khi nước còn ấm. Thức uống này thúc đẩy lưu thông máu, loại bỏ máu ứ, giảm đau và cải thiện các triệu chứng như đau bụng kinh ở phụ nữ.

Tất nhiên, chúng ta cũng có thể dùng đan sâm để hầm gà như các vị thuốc khác: dùng l0g đan sâm và 250g gà đen, hầm canh gà như bình thường. Món ăn này phát huy tác dụng thúc đẩy quá trình lưu thông máu và loại bỏ huyết ứ, làm đẹp.

Bạn cũng có thể dùng 15g đan sâm, l0g đương quy, 5g hồng hoa và l00g gạo nếp để làm món cháo đương quy đan sâm. Cách làm cũng rất đơn giản, rửa sạch ba vị thuốc trên, ngâm trong nước lạnh khoảng nửa tiếng rồi đun để lấy nước thuốc nấu cháo với gạo nếp, có tác dụng hoạt huyết bổ khí, tăng cường sức khỏe.

Đối với những phụ nữ mắc chứng can huyết ứ nghiêm trọng hoặc gặp vấn đề về mất ngủ, một bài thuốc có thể được chuẩn bị bằng cách pha 6g đan sâm cùng toan táo nhân vào nước sôi trong khoảng 15 phút trước khi uống. Bài thuốc này được kỳ vọng sẽ có công dụng dưỡng huyết, dưỡng nhan, an thần và củng cố trí nhớ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đan sâm có tính hàn, và do đó, nếu cơ thể không có máu tụ hoặc thuộc thể hàn, người sử dụng nên thận trọng khi áp dụng liệu pháp này. Việc thêm đường đỏ vào công thức giúp giảm tính hàn của đan sâm, từ đó tránh gây hại đến máu. Đặc biệt, với những người phụ nữ kinh nguyệt ra nhiều hoặc có hiện tượng xuất huyết, cần cẩn thận khi sử dụng đan sâm do công dụng hoạt huyết mạnh của nó. Đối với phụ nữ mang thai, tuyệt đối không sử dụng đan sâm, để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.