SỮA MẸ ĐỂ Ở NGOÀI ĐƯỢC BAO LÂU THÌ KHÔNG BỊ HỎNG, MẤT CHẤT?

SỮA MẸ ĐỂ Ở NGOÀI ĐƯỢC BAO LÂU THÌ KHÔNG BỊ HỎNG, MẤT CHẤT? 1

Mẹ bỉm thường hút sữa để dự trữ cho con dùng sau khi sữa mẹ nhiều. Tuy nhiên, sữa để quá lâu ở môi trường ngoài sẽ bị mất chất và bị hỏng. Vậy sữa mẹ vắt ra để ngoài được bao lâu sau khi hút ra mà không bị hỏng, cách bảo quản sữa đã hút như thế nào thì an toàn cho bé sử dụng?

SỮA MẸ ĐỂ Ở NGOÀI ĐƯỢC BAO LÂU THÌ KHÔNG BỊ HỎNG, MẤT CHẤT? 3

SỮA MẸ VẮT RA ĐỂ ĐƯỢC BAO LÂU?

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng vô cùng quý giá đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, sữa mẹ cũng rất dễ bị hư hỏng nếu không được bảo quản đúng cách.

Thời gian bảo quản sữa mẹ ở ngoài môi trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ càng cao thì sữa mẹ càng dễ bị hư hỏng.
  • Thành phần dinh dưỡng của sữa mẹ: Sữa mẹ giàu đường lactose, là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Trạng thái của sữa mẹ: Sữa mẹ đã được vắt ra ngoài càng lâu thì càng dễ bị hư hỏng.

Theo khuyến cáo của các tổ chức uy tín như UNICEF, WHO, Viện Dinh Dưỡng quốc gia Việt Nam, thời gian bảo quản sữa mẹ ở ngoài môi trường như sau:

  • Sữa mẹ mới vắt: Sữa mẹ mới vắt có thể để ở nhiệt độ phòng (25-35 độ C) trong khoảng 6-8 giờ.
  • Sữa mẹ đã được bảo quản trong tủ lạnh: Sữa mẹ đã được bảo quản trong tủ lạnh (4 độ C) có thể sử dụng trong vòng 3-5 ngày.
  • Sữa mẹ đã được bảo quản trong tủ đông: Sữa mẹ đã được bảo quản trong tủ đông (-18 độ C) có thể sử dụng trong vòng 3 tháng.
  • Để đảm bảo an toàn cho trẻ, trước khi cho trẻ bú, mẹ cần kiểm tra kĩ mùi vị, trạng thái của sữa. Sữa mẹ bị hỏng thường có mùi chua, vón cục hoặc có màu sắc bất thường.

CÁCH BẢO QUẢN SỮA MẸ KHÔNG BỊ HỎNG, MẤT CHẤT

CÁCH VỆ SINH DỤNG CỤ HÚT SỮA VÀ ĐỰNG SỮA

Trước khi bảo quản sữa mẹ, mẹ cần vệ sinh sạch sẽ dụng cụ hút sữa và bình đựng sữa để loại bỏ vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho trẻ. Cách vệ sinh dụng cụ hút sữa và bình đựng sữa như sau:

Rửa dụng cụ hút sữa và bình đựng sữa bằng nước lạnh.

  • Vệ sinh sạch bằng cách dùng chổi và miếng cọ rửa chuyên dụng.
  • Lau chùi kỹ lại phần đáy và các góc kẽ nhỏ.
  • Để khô ráo tự nhiên.
  • Tiệt trùng lại bằng nước sôi.

BẢO QUẢN SỮA MẸ Ở NHIỆT ĐỘ PHÒNG

Nếu mẹ vắt sữa và cho trẻ bú ngay trong ngày, mẹ có thể bảo quản sữa mẹ ở nhiệt độ phòng (25-35 độ C) trong khoảng 6-8 giờ. Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý những điều sau:

  • Sữa mẹ phải được đậy kín để tránh bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập.
  • Sữa mẹ phải được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

CÁCH BẢO QUẢN SỮA MẸ TRONG TỦ LẠNH

Nếu mẹ vắt sữa trước khi cho trẻ bú, mẹ có thể bảo quản sữa mẹ trong tủ lạnh (4 độ C) trong vòng 3-5 ngày. Cách bảo quản sữa mẹ trong tủ lạnh như sau:

  • Đổ sữa mẹ vào bình đựng sữa đã được tiệt trùng.
  • Đậy kín bình đựng sữa.
  • Bảo quản sữa mẹ trong ngăn mát tủ lạnh.

CÁCH BẢO QUẢN SỮA MẸ TRONG TỦ ĐÔNG

Nếu mẹ vắt sữa trước khi cho trẻ bú trong thời gian dài, mẹ có thể bảo quản sữa mẹ trong tủ đông (-18 độ C) trong vòng 3 tháng. Cách bảo quản sữa mẹ trong tủ đông như sau:

  • Đổ sữa mẹ vào bình đựng sữa đã được tiệt trùng.
  • Đậy kín bình đựng sữa.
  • Bảo quản sữa mẹ trong ngăn đông tủ lạnh.

CÁCH NHẬN BIẾT SỮA MẸ BỊ HỎNG

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết sữa mẹ bị hỏng:

  • Mùi vị: Sữa mẹ bị hỏng thường có mùi chua, khó chịu, mùi lên men.
  • Hình thức: Sữa mẹ bị hỏng thường vón cục, có màu sắc bất thường.
  • Vị: Sữa mẹ bị hỏng thường có vị đắng hoặc chát.
  • Nếu nhận thấy sữa mẹ có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, mẹ không nên cho trẻ bú. Sữa mẹ bị hỏng có thể gây các bệnh về hệ tiêu hóa cho trẻ, đặc biệt là tiêu chảy.
SỮA MẸ ĐỂ Ở NGOÀI ĐƯỢC BAO LÂU THÌ KHÔNG BỊ HỎNG, MẤT CHẤT? 5

HƯỚNG DẪN RÃ ĐÔNG VÀ SỬ DỤNG SỮA MẸ ĐÚNG CÁCH

SỬ DỤNG SỮA MẸ SAU KHI VẮT

Nếu bạn cho bé sử dụng sữa mẹ sau khi vắt trong khoảng 1 vài giờ thì bạn có thể đựng sữa vào chai sạch. Trước khi cho bé dùng, bạn nên xoay chai nhẹ nhàng để các lớp sữa được trộn đều với nhau. Sau đó, mẹ lấy đủ lượng sữa phù hợp để ra cốc hoặc bình và cho bé uống.

CÁCH RÃ ĐÔNG SỮA MẸ

  • Bước 1: Bạn lấy sữa được trữ trên ngăn đá tủ lạnh xuống ngăn mát hoặc rã đông sữa trong chậu nước chứa nhiều đá lạnh để giúp sữa tự rã đông từ từ. Nhờ đó, sữa có thể thích nghi với nhiệt độ phòng và giảm thiểu tình trạng bị biến chất.
  • Bước 2: Sau khi bạn thấy sữa đã được rã đông về dạng lỏng hoàn toàn, bạn lấy sữa ra và lắc nhẹ đến khi cho sữa hòa tan đều với nhau.
  • Bước 3: Bạn chuyển sữa sang ngâm vào nước ấm đến khi sữa đạt nhiệt độ phù hợp và an toàn thì có thể cho bé sử dụng.

Sau khi rã đông sữa mẹ, bạn cần lưu ý một vài điểm trước khi cho bé sử dụng như sau:

  • Tuyệt đối không hâm nóng sữa trực tiếp từ lò vi sóng sau khi lấy sữa từ ngăn đông ra, vì có thể làm phá hủy một số chất dinh dưỡng và kháng thể trong sữa.
  • Không rã đông sữa mẹ ở nhiệt độ phòng vì có thể làm sữa mẹ tăng nguy cơ tiếp xúc với vi khuẩn, khiến sữa bị nhiễm khuẩn và hư hỏng, gây nguy hiểm cho bé khi uống.
  • Không nên trữ lại sữa sau khi đã rã đông hay khi bé bú thừa nhằm tránh nhiễm khuẩn và gây bệnh cho bé.
  • Không lắc mạnh bình sữa để rã đông nhanh hơn vì có thể sẽ gây biến chất sữa mẹ, phá vỡ cấu trúc phân tử của sữa và làm giảm giá trị dinh dưỡng của sữa.

Sữa sau khi rã đông nếu bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh có thể sử dụng trong vòng 24 giờ, nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng có thể sử dụng trong 1 – 2 giờ.

Khi sữa trữ đông thường xuất hiện tình trạng tách lớp. Sau khi hâm nếu váng sữa và nước hòa tan với nhau, sữa không có mùi lạ thì mẹ có thể yên tâm cho bé uống.

Bên trên là các chia sẻ về sữa mẹ để ở ngoài được bao lâu cũng như cách bảo quản và rã đông sữa đúng cách, giữ nguyên chất dinh dưỡng. Các mẹ bỉm hãy lưu lại thông tin sữa mẹ để ở ngoài được bao lâu để đảm bảo cho bé ti sữa an toàn tránh các bệnh đường ruột nguy hiểm nhé.

CÂY LƯỢC VÀNG TRỊ BỆNH GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG TỐT CHO SỨC KHỎE 

CÂY LƯỢC VÀNG TRỊ BỆNH GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG TỐT CHO SỨC KHỎE  7

Cây lược vàng, xuất phát từ Mexico và được giới thiệu vào Việt Nam từ những năm 90 của thế kỷ trước, ban đầu được trồng với mục đích trang trí, nhưng sau đó đã trở thành một nguồn dược liệu quý giá và ngày càng được ưa chuộng trong y học dân gian.

Cây lược vàng không chỉ mang lại vẻ đẹp cho không gian sống mà còn có nhiều tác dụng chữa bệnh hữu ích. Nó đã chứng minh hiệu quả trong việc điều trị nhiều bệnh lý như viêm dạ dày, viêm loét tá tràng, và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Sự phổ biến ngày càng tăng của cây lược vàng trong việc điều trị bệnh tật là một dấu hiệu cho thấy sự tin tưởng của người Việt Nam vào các giá trị y học truyền thống và cây thuốc tự nhiên.

CÂY LƯỢC VÀNG TRỊ BỆNH GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG TỐT CHO SỨC KHỎE  9

TÌM HIỂU VỀ CÂY LƯỢC VÀNG

CÂY LƯỢC VÀNG LÀ CÂY GÌ?

Cây lược vàng là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, có nguồn gốc từ Mexico. Cây có tên khoa học là Callisia fragrans, thuộc họ Thài lài. Cây lược vàng còn có nhiều tên gọi khác như lan vòi, địa lan vòi, lan rũ, cây bạch tuộc, trái lá phất dũ, giả khóm.

Cây lược vàng có thân cao khoảng 15 – 40cm, thân đứng. Thân cây lược vàng được chia thành nhiều đốt, nhánh; mỗi đốt ở phía thân dài khoảng 1 – 2cm, nhánh có thể dài tới 10cm. Lá lược vàng mọc so le, lá đơn, phiến lá có hình ngọn giáo. Lá cây lược vàng có màu xanh lục, có nhiều gân chạy song song. Hoa lược vàng mọc thành chùm, màu trắng.

Cây lược vàng là loại cây ưa bóng râm, dễ trồng và chăm sóc. Cây có thể trồng trong chậu hoặc trồng trong đất vườn.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG DƯỢC LIỆU

Các bộ phận thuộc cây lược vàng thường được sử dụng nhất là lá, thân hoặc rễ. Lá lược vàng thường được dùng để chữa các bệnh như mụn nhọt, ho, viêm họng, đau nhức xương khớp, nóng trong người, đái tháo đường, viêm loét dạ dày,… Thân và rễ lược vàng thường được dùng để chữa các bệnh như mề đay, mẩn ngứa, táo bón,…

CÂY LƯỢC VÀNG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

TÁC DỤNG CỦA CÂY LƯỢC VÀNG TRONG ĐÔNG Y

Theo kiến thức Đông Y, tác dụng cây lược vàng là khả năng thanh nhiệt, hóa đờm, cầm máu, tiêu độc, tiêu viêm cũng như hỗ trợ chữa các vết bầm, vết thương rất hiệu quả. Đồng thời, cây còn được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề tiêu hoá như viêm đại tràng, loét hành tá tràng hay viêm loét dạ dày,…

CÔNG DỤNG CỦA CÂY LƯỢC VÀNG TRONG Y HỌC HIỆN ĐẠI

Bên cạnh đó, trong nền y học hiện đại ngày nay, chiết xuất từ cây lược vàng còn thường được ứng dụng để ức chế sự phát triển tế bào ung thư, cải thiện sức đề kháng và kích thích sự tăng sinh của tế bào. Đồng thời, các hoạt chất trong cây còn mang giá trị sinh học rất cao đối với cơ thể, trong đó điển hình là những hợp chất sau:

  • Flavonoid: Ngoài khả năng bảo vệ mạch máu cũng như kích thích tác dụng vitamin C, flavonoid còn đặc biệt hiệu quả trong việc kháng viêm, giảm đau và an thần, từ đó thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các vấn đề về viêm loét tá tràng, dạ dày,…
  • Steroid: Là một hoạt chất phytosterol có tính sát khuẩn và kháng sinh cao, người ta thường dùng steroid được chiết xuất từ cây lược vàng nhằm để tẩy uế, sát khuẩn cũng như điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho, viêm hay rát họng,…
  • Polysaccharide: Polysaccharide là một loại đường đa có khả năng kích thích hệ miễn dịch, chống oxy hóa và chống viêm. Polysaccharide trong cây lược vàng được cho là có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, ung thư và các bệnh lý tim mạch.

CÁC BÀI THUỐC DÂN GIAN TỪ CÂY LƯỢC VÀNG

cây lược vàng chữa bệnh gì? Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng lá lược vàng để giúp giảm các triệu chứng và cải thiện sức khỏe:

CÔNG DỤNG CỦA CÂY LƯỢC VÀNG CHỮA VIÊM HỌNG 

  • Nước ép lá lược vàng: Giã nhỏ lá cây lược vàng, vắt lấy nước uống. Sử dụng khoảng 2 lần/ngày để giảm ho khan, viêm họng.
  • Nhai lá lược vàng: Đối với ho khan kéo dài, nhai kỹ lá cây lược vàng và nuốt cả bã và nước. Người lớn mỗi lần nhai khoảng 3 lá, trẻ em trên 12 tháng tuổi mỗi lần nhai 1 lá.

CÂY LƯỢC VÀNG CHỮA DẠ DÀY

Nhằm giúp hỗ trợ quá trình điều trị tình trạng viêm loét dạ dày, bạn có thể làm bài thuốc này theo các bước sau:

  • Khi đã rửa sạch 3 – 5 lá lược vàng tươi, bạn đem phần lá này đi xay nhuyễn hoặc giã nát, đồng thời dùng qua rây lọc 1 – 2 lần và thu lấy nước cốt.
  • Kế tiếp, bạn trộn thật đều phần nước cốt lá cùng mật gấu với tỷ lệ 5:1, sau đó sử dụng hỗn hợp này 2 lần/ngày vào mỗi sáng và mỗi tối.
  • Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng ngay sau khi ăn và kiên trì uống trong khoảng 1 tháng để tình trạng sức khỏe được cải thiện đáng kể.

HỖ TRỢ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Nước ép hoặc nhai lá lược vàng: Lấy lá lược vàng ép lấy nước uống hoặc nhai. Kiên trì mỗi ngày để cải thiện triệu chứng tạm thời. Lưu ý rằng cây lược vàng không thay thế điều trị chuyên khoa cho bệnh nhân đái tháo đường.

CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG UNG THƯ

Lá lược vàng như một phương pháp hỗ trợ: Nghiên cứu tại Nga chỉ ra rằng lá lược vàng có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, quyết định sử dụng nên được thảo luận với bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến điều trị chính.

GIẢM ĐAU LƯNG

  • Rượu cây lược vàng: Sử dụng rượu cây lược vàng bằng cách ngâm thân và lá cây vào rượu trắng từ 40 độ trở lên. Uống 40-50ml mỗi lần, 3 lần/ngày và kết hợp với xoa bóp ngoài da.
  • Chườm lá lược vàng: Hái vài lá, hơ trên lửa, đắp lên vùng lưng đau. Lặp lại quy trình khi dược liệu nguội. Mỗi lần chườm khoảng 15 phút để giảm đau lưng.

Lưu ý rằng việc sử dụng cây lược vàng trong các bài thuốc nên được thảo luận và theo dõi dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

CÂY LƯỢC VÀNG TRỊ BỆNH GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG TỐT CHO SỨC KHỎE  11

TÁC HẠI CỦA CÂY LƯỢC VÀNG BẠN CẦN LƯU Ý

Nó được cho là có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, như chống viêm, kháng khuẩn, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, cao huyết áp,… Tuy nhiên, theo kết quả nghiên cứu của các nhà khoa học, cây lược vàng cũng có thể gây ra một số tác hại, cụ thể là:

  • Độc tính cấp: Cao chiết lá và thân cây lược vàng có thể gây chết chuột thí nghiệm ở liều cao, tương đương với liều từ 2.100g-3.000g dược liệu tươi/kg cân nặng.
  • Làm giảm huyết áp: Một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất cây lược vàng có thể làm giảm huyết áp ở người khỏe mạnh. Do đó, những người đang sử dụng thuốc hạ huyết áp hoặc có tiền sử huyết áp thấp cần thận trọng khi sử dụng cây lược vàng.
  • Gây dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với cây lược vàng. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm nổi mẩn đỏ, ngứa, khó thở,…

Ngoài ra, cây lược vàng cũng có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống đông máu, thuốc chống trầm cảm,… Do đó, người dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây lược vàng để đảm bảo an toàn.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG

Dưới đây là một số lưu ý khi dùng cây lược vàng:

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú, người đang sử dụng thuốc theo toa: Các hoạt chất có trong cây lược vàng có thể tương tác với các loại thuốc khác, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài ra, các hoạt chất này cũng có thể đi qua nhau thai hoặc sữa mẹ, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
  • Lạm dụng cây lược vàng: Cây lược vàng có chứa các hoạt chất kháng viêm mạnh. Nếu lạm dụng hoặc dùng quá liều lượng, các hoạt chất này có thể gây tổn thương dây thanh quản, khiến người bệnh bị khó thở, khàn giọng.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Người có hệ miễn dịch yếu dễ bị nhiễm trùng hơn những người khác. Các hoạt chất kháng viêm trong cây lược vàng có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn.

Tóm lại, cây lược vàng là một loại cây cảnh có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.