LÝ DO KHIẾN TRẺ BỊ NỔI MẨN ĐỎ NHƯ MUỖI ĐỐT?

LÝ DO KHIẾN TRẺ BỊ NỔI MẨN ĐỎ NHƯ MUỖI ĐỐT? 1

Khi thấy con bị nổi mẩn đỏ giống như muỗi đốt, nhiều cha mẹ thường lo lắng và không biết con đang gặp phải vấn đề gì và cần phải làm gì. Thực tế, có nhiều nguyên nhân khiến trẻ bị nổi mẩn đỏ trên da, tương tự như muỗi đốt. Mỗi nguyên nhân sẽ đòi hỏi cách xử lý khác nhau.

LÝ DO KHIẾN TRẺ BỊ NỔI MẨN ĐỎ NHƯ MUỖI ĐỐT? 3

NGUYÊN NHÂN KHIẾN TRẺ BỊ NỔI MẨN ĐỎ NHƯ MUỖI ĐỐT

Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ bị nổi mẩn đỏ như muỗi đốt:

TRẺ BỊ CHÀM

Chàm thường là một vấn đề phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh từ 1-5 tháng tuổi. Các biểu hiện của chàm thường là sự xuất hiện các nốt mẩn đỏ như muỗi đốt, thường xuyên nhìn thấy ở vùng da má, quanh miệng, phía sau tai hoặc bàn tay của trẻ.

Nguyên nhân chính khiến trẻ sơ sinh bị nổi chàm đỏ giống như muỗi đốt thường là do dị ứng với sữa. Thường thì những nốt mẩn đỏ này sẽ biến mất khi trẻ lớn hơn và thường không để lại vết sẹo nếu được chăm sóc và vệ sinh đúng cách.

Nếu trẻ đang được cho bú mẹ, mẹ cần chú ý đến chế độ ăn của mình, tránh sử dụng các loại thực phẩm có thể gây dị ứng cho trẻ và sử dụng các loại chất tẩy rửa phù hợp với da của bé. Đồng thời, việc vệ sinh da sạch sẽ là rất quan trọng, và chỉ sử dụng thuốc hoặc kem bôi da khi được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.

TRẺ BỊ NẤM DA

Nếu bé bị nổi mẩn đỏ giống như muỗi đốt ở khu vực quanh miệng hoặc mặt mà không có dấu hiệu ở các vùng khác trên cơ thể, có thể đó là dấu hiệu của nấm da, thường là do vi trùng nấm men (Candida).

Nếu không được điều trị hiệu quả và đúng cách, trẻ bị nấm da có thể cảm thấy khó chịu, quấy khóc và gặp khó khăn trong việc ăn uống. Nấm cũng có thể lan từ miệng hoặc lưỡi của trẻ xuống đường hô hấp dưới như phế quản và phổi, gây viêm nhiễm đường hô hấp. Khi đó, trẻ có thể gặp vấn đề về đau rát miệng, làm khó khăn quá trình ăn uống.

Nếu đã vệ sinh vùng da bị nhiễm nấm cho trẻ bằng nước muối sinh lý mà các nốt mẩn đỏ trên da vẫn không giảm đi, bạn nên đưa con đi khám để được xử trí kịp thời, tránh sự lan rộng hoặc tổn thương da trở nên nghiêm trọng hơn. Quan trọng nhất, không nên tự ý sử dụng thuốc hoặc kem bôi da khi trẻ chưa được thăm khám và có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.

Trẻ bỊ TAY CHÂN MIỆNG

Tay chân miệng thường bắt đầu với các nốt đỏ nhỏ trước khi trở thành mụn nước. Biểu hiện khác bao gồm sốt, mệt mỏi, kém ăn, ho ít, chảy nước mũi. Việc tự ý sử dụng thuốc hoặc nặn mụn có thể gây nhiễm trùng và làm tổn thương da, do đó cần được hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi điều trị.

Ngoài ra, việc tự ý sử dụng thuốc hoặc nặn mụn không chỉ có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương da mà còn có thể gây ra các vấn đề khác như viêm nang lông, sẹo, và thậm chí là viêm nội tiết. Điều quan trọng là phải giữ cho khu vực bị nhiễm khuẩn sạch sẽ và tránh tiếp xúc với các chất gây kích ứng. Bác sĩ có thể đề xuất liệu pháp hoặc thuốc phù hợp để giảm triệu chứng và tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Đồng thời, việc duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm việc ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và đủ giấc ngủ cũng là yếu tố quan trọng giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

TRẺ BỊ RÔM SẢY

Nếu bé nổi mẩn đỏ giống như muỗi đốt, các bậc phụ huynh hãy nghĩ đến nguy cơ rằng trẻ có thể đang bị rôm sảy, đặc biệt là vào những ngày nắng nóng của mùa hè. Rôm sảy thường xuất hiện ở những vùng da có nhiều tuyến mồ hôi như cổ, ngực, lưng và nếp gấp da. Các nốt mẩn đỏ có thể gây ngứa ngáy khó chịu khiến bé quấy khóc và gãi nhiều, dẫn đến nguy cơ trầy xước và nhiễm trùng da.

TRẺ BỊ DỊ ỨNG THỜI TIẾT

Khi thời tiết biến đổi đột ngột, có thể là quá nóng hoặc quá lạnh, trẻ có thể phát triển các nốt mẩn đỏ trên da do phản ứng dị ứng với yếu tố thời tiết hoặc các yếu tố bên ngoài khác. Cùng với các nốt mẩn đỏ, trẻ cũng có thể trải qua các triệu chứng như sổ mũi, ho khan, và hắt hơi.

TRẺ BỊ MỤN HẠT KÊ

Đây cũng là một nguyên nhân gây nổi mẩn đỏ ở trẻ, khi bệnh thường ảnh hưởng đến da, thường thấy sự xuất hiện của các nốt sần màu đỏ hoặc trắng phân tán trên vùng mặt hoặc nổi lên tại một điểm cụ thể trên da, với kích thước không vượt quá 3mm.

TRẺ BỊ CÔNG TRÙNG CẮN

Nếu trẻ bị côn trùng cắn, da thường sẽ xuất hiện các biểu hiện như nổi mẩn đỏ giống như muỗi đốt, viêm, và ngứa ngáy. Trong trường hợp của côn trùng như kiến ba khoang, có độc tố mạnh, có thể dẫn đến sự hình thành của các bọng nước lớn gây viêm và cảm giác đau cho trẻ.

TRẺ BỊ SỐT PHÁT BAN

Sốt phát ban là một bệnh truyền nhiễm do virus Rubella và virus sởi gây ra. Bệnh này có thể làm xuất hiện các nốt mẩn đỏ giống như bị muỗi đốt ở trẻ, kèm theo các triệu chứng khác như sốt, chảy nước mũi, ho, viêm kết mạc. Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là vào mùa xuân và mùa hè.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA ĐỂ XỬ LÝ TÌNH TRẠNG TRẺ BỊ NỔI MẨN ĐỎ GIỐNG NHƯ MUỖI ĐỐT. 

ĐIỀU TRỊ

Cách điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh. Ví dụ:

Trong trường hợp nấm hoặc bệnh tay chân miệng, có thể cắt móng tay của trẻ, hạn chế việc gãi da tổn thương, và cho trẻ mặc quần áo rộng rãi với chất liệu thấm hút mồ hôi, cùng với việc ăn các thực phẩm thanh mát.

Đối với bệnh chàm, tắm trẻ bằng nước mát để làm sạch da, giảm ngứa và viêm, kết hợp sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Trong trường hợp côn trùng cắn, có thể sử dụng khăn mát chườm lên vùng da bị ảnh hưởng và thuốc bôi da an toàn để giảm sưng tấy.

Tuy nhiên, việc quan trọng nhất là nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán chính xác nguyên nhân và tình trạng của trẻ. Từ đó, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp điều trị hoặc sử dụng thuốc đúng theo hướng dẫn.

PHÒNG NGỪA

Để ngăn ngừa tình trạng nổi mẩn đỏ giống như muỗi đốt ở trẻ, cha mẹ cần tuân thủ những lưu ý sau:

  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân của trẻ bằng cách tắm rửa hàng ngày.
  • Giữ không gian sinh hoạt của trẻ luôn thoáng đãng và sạch sẽ, hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như bụi bẩn, nấm mốc, và côn trùng.
  • Đảm bảo trẻ giữ ấm hoặc mát mẻ tùy thuộc vào thời tiết, đặc biệt là trong những thời điểm giao mùa hoặc thời tiết cực đoan.
  • Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động vận động để tăng cường sức đề kháng.
  • Cung cấp đủ nước và chất dinh dưỡng cho trẻ, và tránh các loại thực phẩm có thể gây phản ứng dị ứng.

Tóm lại, việc trẻ bị nổi mẩn đỏ giống như muỗi đốt có thể có nhiều nguyên nhân. Vì vậy, cha mẹ không nên coi thường vấn đề này và cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cách phân biệt nổi mẩn đỏ do muỗi đốt và các nguyên nhân khác?

  • Nổi mẩn đỏ do dị ứng: Thường xuất hiện thành mảng đỏ, ngứa, có thể kèm theo sưng tấy, nổi mề đay, hoặc khó thở.
  • Nổi mẩn đỏ do nhiễm trùng: Thường xuất hiện thành nốt đỏ, sưng, có thể kèm theo sốt, đau nhức, hoặc chảy mủ.
  • Nổi mẩn đỏ do bệnh da liễu: Thường xuất hiện thành mảng đỏ, sưng, ngứa, có thể kèm theo da khô, bong tróc, hoặc vảy trắng.

2. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Nên đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu:

  • Nổi mẩn đỏ không tự khỏi sau vài ngày.
  • Nổi mẩn đỏ kèm theo sốt, ớn lạnh, hoặc khó thở.
  • Nổi mẩn đỏ lan rộng khắp cơ thể.
  • Nổi mẩn đỏ sưng tấy, đau đớn.
  • Nổi mẩn đỏ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của trẻ.

3. Làm thế nào để phân biệt mẩn đỏ do côn trùng cắn với các nguyên nhân khác?

  • Mẩn đỏ do côn trùng cắn thường nhỏ, sưng tấy và ngứa ngáy.
  • Vết cắn thường xuất hiện thành cụm ở những vùng da hở như tay, chân, mặt.
  • Nốt mẩn đỏ do côn trùng cắn thường tự khỏi trong vài ngày.

4. Các vị trí thường gặp mẩn đỏ do côn trùng cắn ở trẻ là gì?

  • Tay, chân
  • Mặt
  • Cổ
  • Lưng
  • Bụng

KẾT LUẬN 

Khi phát hiện trẻ em bị nổi mẩn đỏ ngứa khắp người, có thể gây ra bởi muỗi đốt hoặc nghi ngờ về việc này, tốt nhất là bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ. Hãy tránh tối đa việc tự ý cho trẻ uống thuốc dành cho người lớn. Lưu ý theo dõi tình trạng của trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 5

Thuốc Clorpheniramin 4mg được ưu tiên chỉ định để điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch và viêm mũi. Nó thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, nghẹt mũi và ho do cảm lạnh. Để sử dụng thuốc Clorpheniramin một cách an toàn và đạt được hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị được khuyến nghị bởi bác sĩ.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 7

THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG LÀ GÌ?

Thuốc Clorpheniramin 4 mg chứa thành phần chính là clorpheniramin 4 mg, cùng với các thành phần phụ trợ để tạo thành một viên nén dài. Thuốc này có thể được cung cấp dưới dạng hộp chứa 10 vỉ, mỗi vỉ có 20 viên, hoặc hộp chứa 1 chai với tổng cộng 200 viên Clorpheniramin.

Clorpheniramin 4 mg, một dẫn xuất của alkylamine, là một loại kháng histamin có tác dụng an thần nhẹ. Tác dụng kháng histamin của Clorpheniramin 4mg là kết quả của việc cạnh tranh phong bế các thụ thể H1 trên các tế bào tác động. Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các triệu chứng và bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng, viêm màng tiếp hợp dị ứng, ngứa, cùng với các triệu chứng ho hoặc cảm lạnh khi kết hợp với các loại thuốc khác.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Chlorpheniramine, một hợp chất đồng phân đối quang, có khả năng kháng histamin và tác động an thần ở mức vừa phải. Chlorpheniramine hoạt động bằng cách cạnh tranh phong bế có tính đảo ngược histamin tại các thụ thể H1 trên đường hô hấp, tiêu hóa và thành mạch, từ đó làm giảm tác động của histamin. Tuy nhiên, Chlorpheniramine không làm giảm hoạt tính của histamin hoặc ngăn chặn quá trình giải phóng histamin.

Các nghiên cứu cho thấy Chlorpheniramine có thời gian hấp thụ chậm sau khi uống do chủ yếu được chuyển hóa trên niêm mạc đường tiêu hóa. Dự kiến, sau khoảng 2,5 – 6 giờ, nồng độ Chlorpheniramine trong huyết thanh đạt đỉnh. Tuy nhiên, sinh khả dụng của Chlorpheniramine thấp, chỉ từ 25 – 50%. Con đường chính để loại bỏ Chlorpheniramine là qua đường tiểu dưới dạng chuyển hóa hoặc không chuyển hóa.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 9

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 6 viên (tương đương 24mg) trong vòng 24 giờ.

Ở người già, do dễ xảy ra các tác dụng kháng cholin trên hệ thần kinh, cần xem xét giảm liều hàng ngày xuống còn 12mg trong vòng 24 giờ.

Đối với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1/2 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 3 viên (tương đương 12mg) trong vòng 24 giờ.

Lưu ý rằng các liều dùng chỉ mang tính tham khảo và cần phải được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng và tiến triển của bệnh. Trong trường hợp quên liều, nên uống liều càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, không nên dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều để bù vào liều đã quên.

Trong trường hợp quá liều, biểu hiện có thể bao gồm an thần, loạn tâm thần, động kinh, ngừng thở, hoặc co giật. Cần phải rửa dạ dày, gây nôn bằng siro Ipecacuanha và cung cấp than hoạt hoặc thuốc tẩy để hạn chế hấp thu. Điều trị tích cực cần thiết nếu bị hạ huyết áp hoặc loạn nhịp tim. Trong các trường hợp nặng, có thể cần truyền máu.

CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Thuốc Chlorpheniramine 4mg được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị các trường hợp sau:

  • Viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc theo mùa.
  • Các triệu chứng dị ứng như viêm kết mạc dị ứng, phù mạch, phù Quincke, viêm mũi vận mạch do histamin, phản ứng huyết thanh, viêm da tiếp xúc và dị ứng thức ăn.
  • Vết côn trùng đốt.
  • Ngứa do sởi hoặc thủy đậu.
  • Triệu chứng cảm lạnh và ho (khi kết hợp với một số thuốc khác).

Tuy nhiên, cần tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho những trường hợp sau trừ khi có sự chấp thuận của bác sĩ:

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Chlorpheniramine hoặc các thành phần khác trong thuốc.
  • Bệnh nhân bị phì đại tuyến tiền liệt, Glaucom góc hẹp, cơn hen cấp, loét dạ dày, tắc môn vị – tá tràng, tắc cổ bàng quang.
  • Trẻ sinh thiếu tháng.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc IMAO trong vòng 14 ngày trước đó.
CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 11

LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Trong quá trình sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg để điều trị các triệu chứng dị ứng, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau:

  • Tăng nguy cơ bí tiểu: Bệnh nhân mắc các bệnh như tắc đường niệu, phì đại tuyến tiền liệt, nhược cơ hoặc tắc môn vị tá tràng cần thận trọng khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng bí tiểu.
  • Tránh sử dụng cùng với rượu hoặc thuốc an thần: Kết hợp Chlorpheniramine 4mg với rượu hoặc các thuốc an thần khác có thể tăng tác dụng an thần của thuốc.
  • Nguy cơ trên đường hô hấp: Bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em hoặc người mắc bệnh phổi mãn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng ngưng thở hoặc suy hô hấp.
  • Tăng nguy cơ sâu răng: Việc sử dụng lâu dài Chlorpheniramine 4mg có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề về răng.
  • Không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tăng nhãn áp: Chlorpheniramine 4mg không được khuyến cáo sử dụng cho những người mắc bệnh glaucoma.
  • Nguy cơ phản ứng phụ: Một số phản ứng phụ có thể gặp khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg là nhìn mờ, hoa mắt, chóng mặt, suy giảm tâm thần vận động hoặc ngủ gà.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi: Người cao tuổi cần cẩn thận khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg.
  • Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ: Tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối thai kỳ để ngăn ngừa nguy cơ gặp cơn động kinh cho trẻ sơ sinh.
  • Không nên sử dụng khi lái xe hoặc làm việc cần tập trung: Chlorpheniramine 4mg có thể gây ra các phản ứng phụ như hoa mắt, chóng mặt hoặc ngủ gà.
  • Tránh kết hợp với các loại thuốc khác: Chlorpheniramine 4mg không nên kết hợp với các loại thuốc ức chế Monoamin oxydase, các thuốc gây ngủ hoặc Ethanol để tránh nguy cơ ngộ độc Phenytoin.
  • Kiểm tra viên thuốc: Bệnh nhân cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng và chất lượng viên thuốc Chlorpheniramine 4mg trước khi sử dụng. Nếu phát hiện dấu hiệu nấm mốc hoặc chuyển màu bất thường, cần loại bỏ thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Bảo quản: Thuốc Chlorpheniramine 4mg cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm cao.

THUỐC CHLORPHENIRAMINE 4MG GÂY RA CÁC TÁC DỤNG PHỤ GÌ CHO NGƯỜI DÙNG?

Có những phản ứng phụ có nguy cơ xuất hiện khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg, bao gồm:

  • Phản ứng rất thường gặp: Buồn ngủ hoặc an thần, là các triệu chứng của rối loạn hệ thần kinh.
  • Phản ứng thường gặp: Mất phối hợp, rối loạn sự chú ý, nhìn mờ, chóng mặt, đau đầu, khô miệng, buồn nôn hoặc mệt mỏi.
  • Phản ứng chưa rõ tần suất: Thiếu máu tan huyết, rối loạn tạo máu, sốc phản vệ, phù mạch, dị ứng, chán ăn, ác mộng, khó chịu, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, loạn nhịp, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, ù tai, tụt huyết áp, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, nôn ói, tăng dịch tiết phế quản, rối loạn hô hấp, vàng da, viêm gan, nổi mày đay, viêm da tróc vảy, nhạy cảm với ánh sáng, yếu cơ, co giật cơ, tức ngực hoặc bí tiểu.

Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ phản ứng phụ nào được đề cập ở trên, người bệnh cần ngừng sử dụng Chlorpheniramine 4mg và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời, giúp tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.

KẾT LUẬN

Trước khi sử dụng, người bệnh nên tự tìm hiểu kỹ thông tin quan trọng về thuốc Clorpheniramin 4mg và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chống chỉ định sử dụng thuốc Clorpheniramin 4mg trong trường hợp nào?

  • Mẫn cảm với Chlorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Cơn hen cấp.
  • Tăng nhãn áp góc đóng.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • Tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày chít, tắc môn vị – tá tràng.
  • Phụ nữ có thai 3 tháng cuối.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng.

2. Xử lý khi quên liều Clopheramin?

Uống bù liều quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống liều kế tiếp như bình thường.

3. Cách bảo quản Clopheramin 4 mg như thế nào?

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
  • Nhiệt độ dưới 30°C.