16 LỢI ÍCH CỦA YOGA ĐỐI VỚI CƠ THỂ BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA

16 LỢI ÍCH CỦA YOGA ĐỐI VỚI CƠ THỂ BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA 1

Yoga không đơn thuần là một môn thể dục, nó còn là cả một triết lý về sức khỏe, nhân sinh và cả các trải nghiệm tâm linh ở bậc cao. Hãy cùng tìm hiểu 15 lợi ích của yoga, đặc biệt là tác dụng của việc tập yoga với phụ nữ trong bài viết sau đây.

16 LỢI ÍCH CỦA YOGA ĐỐI VỚI CƠ THỂ BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA 3

CÁC LOẠI YOGA PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Yoga là một bộ môn luyện tập kết hợp giữa thể chất và tinh thần, có nguồn gốc từ Ấn Độ. Hiện nay, có rất nhiều loại yoga khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và lợi ích riêng.

Một số loại yoga phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Hatha yoga: Đây là loại yoga phổ biến nhất, tập trung vào các tư thế yoga (asana), pranayama (tập thở) và thiền định. Hatha yoga là một lựa chọn tốt cho những người mới bắt đầu tập yoga hoặc những người muốn cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Vinyasa yoga: Loại yoga này kết hợp các tư thế yoga với nhau theo một trình tự nhất định, được điều chỉnh dựa trên nhịp thở. Vinyasa yoga giúp tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng tập trung.
  • Iyengar yoga: Loại yoga này sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như thảm tập, dây đai, khối gỗ,… để giúp người tập thực hiện các tư thế yoga một cách chính xác và an toàn. Iyengar yoga phù hợp với những người mới bắt đầu hoặc những người có vấn đề về sức khỏe.
  • Ashtanga yoga: Loại yoga này có trình tự các tư thế yoga cố định, được thực hiện theo một thứ tự nhất định. Ashtanga yoga giúp tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng tập trung.
  • Bikram yoga: Loại yoga này được thực hiện trong một căn phòng nóng lên đến 40 độ C. Bikram yoga giúp tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt và giảm căng thẳng.

LỢI ÍCH CỦA YOGA ĐỐI VỚI CƠ THỂ

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Hệ miễn dịch là một mạng lưới phức tạp của các tế bào, mô và cơ quan giúp cơ thể chống lại sự nhiễm trùng. Tập thể dục thường xuyên là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng cường hệ miễn dịch.

Khi các cơ bắp được kéo căng và co bóp, bạch huyết sẽ được sản sinh nhiều hơn. Bạch huyết là một chất lỏng nhớt chứa các tế bào miễn dịch, bao gồm bạch cầu, tế bào T và tế bào B. Các tế bào này giúp cơ thể chống lại sự nhiễm trùng, tiêu diệt các tế bào ung thư và loại bỏ các chất độc hại.

GIÚP MÁU LƯU THÔNG TỐT HƠN

Các bài thư giãn trong yoga làm tăng tuần hoàn máu trong cơ thể, đặc biệt ở tay và chân. Sự hít thở đúng cách giúp tiếp thêm oxy vào buồng phổi, máu và tế bào. Đó là lý do người tập yoga có thể tránh đau tim và đột quỵ.

GIẢM HUYẾT ÁP

Nhiều thử nghiệm đã chứng minh, nếu bị bệnh huyết áp cao thì yoga là phương pháp hoàn hảo cho bạn.

GIẢM LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU

Yoga cũng rất có ích với những người mắc bệnh tiểu đường. Nó giảm lượng đường trong máu bằng nhiều cách và khuyến khích người tập giảm cân.

GIÚP PHÁT TRIỂN CƠ BẮP

Cơ bắp khỏe đẹp khiến con người trông “phong độ” hơn. Cơ bắp còn bảo vệ chúng ta khỏi bệnh viêm khớp và đau lưng – những căn bệnh thường gặp ở tuổi già. Khác với tập gym, cơ bắp trong yoga được xây dựng dựa trên sự cân bằng giữa sức mạnh và linh hoạt.

CẢI THIỆN HỆ THẦN KINH

Thiền trong yoga cải thiện hệ thần kinh của con người. Một số người tập yoga có thể kiểm soát cơ thể và tập trung tinh thần đến phi thường. Những thiền sư thậm chí không bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ, tiếng ồn…

GIÚP TRÁI TIM KHỎE MẠNH

Việc hít thở rất quan trọng trong yoga và làm nhịp tim tăng cao với một số động tác khó. Yoga cải thiện tối đa việc hấp thụ oxy của trái tim. Nó giúp giảm nguy cơ đau tim và bệnh trầm cảm.

GIẢI PHÓNG CĂNG THẲNG

Tập yoga làm tăng cortisol và adrenaline (hai hormone đóng vai trò quan trọng để giảm stress). Qua các bài tập, chân, tay, cơ thể thậm chí lưỡi và mắt của bạn cũng có thể “giải thoát” khỏi sự mệt mỏi.

TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG PHỔI

Người tập yoga có khuynh hướng hít thở sâu, chậm và hiệu quả hơn người thường. Bên cạnh đó, nó thúc đẩy quá trình lọc, loại bỏ bụi bẩn của không khí trước khi vào phổi.

LÀM DỊU NỖI ĐAU

Theo nghiên cứu được công bố vào năm 2013 của ngân hàng gen NCBI, thiền định và asana (tư thế tạo cho người tập cảm giác thoải mái về thể xác và tinh thần) làm giảm đau ở người bị viêm khớp, đa xơ cứng và nhiều bệnh khác. Mặt khác, tinh thần mạnh mẽ giúp bạn chiến thắng cơn đau thể xác.

HỖ TRỢ SỰ HỒI PHỤC

Bạn sẽ dễ dàng cảm nhận được những lợi ích “chồng chéo” của yoga. Ví dụ hít thở làm thay đổi hệ thần kinh, phổi và tim. Các động tác làm phát triển cơ bắp lẫn xương sống… Sự liên kết này là nhân tố quan trọng giúp cơ thể hồi phục.

GIẢM CĂNG THẲNG

Yoga giúp giảm sự bài tiết của cortisol, hormone căng thẳng, làm giảm căng thẳng và tăng sự thư giãn.

16 LỢI ÍCH CỦA YOGA ĐỐI VỚI CƠ THỂ BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA 5

GIẢM ĐAU LƯNG

Các động tác yoga tăng cường sự linh hoạt và giảm đau lưng, làm giảm cảm giác căng trên cơ và xương.

CẢI THIỆN CHẤT LƯỢNG GIẤC NGỦ

Yoga giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, làm giảm stress và tăng cường hormone melatonin liên quan đến giấc ngủ.

GIẢM TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT VÀ MÃN KINH

Yoga giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh.

HỖ TRỢ NGƯỜI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Yoga được coi là một phương pháp hỗ trợ cho những người đang điều trị ung thư, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm căng thẳng.

Những lợi ích này chỉ là một phần nhỏ của những gì yoga có thể mang lại. Tùy thuộc vào mức độ và cách thực hiện, người tập yoga có thể trải nghiệm những cải thiện đáng kể trong sức khỏe và tâm trạng.

LƯU Ý KHI TẬP YOGA

Trước khi bắt đầu tập yoga, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia yoga để được tư vấn về bài tập phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

Khi tập yoga, bạn cần chú ý:

  • Hít thở sâu và đều đặn: Hít thở sâu và đều đặn giúp cơ thể thư giãn và tiếp nhận oxy tốt hơn.
  • Không ép bản thân quá sức: Nếu cảm thấy đau đớn, hãy dừng lại và nghỉ ngơi.
  • Tập yoga dưới sự hướng dẫn của giáo viên yoga: Giáo viên yoga có thể giúp bạn thực hiện các tư thế đúng cách và an toàn.

Tập yoga là một bộ môn thể dục thể thao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, cả về thể chất và tinh thần. Tuy nhiên, để tập yoga an toàn và hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều trên.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ? 

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  7

Buồn nôn sau khi ăn là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nguyên nhân tiềm ẩn đằng sau cảm giác khó chịu này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng tốt hơn cho việc thăm khám và điều trị phù hợp.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  9

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Tình trạng buồn nôn sau khi ăn có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu triệu chứng buồn nôn xảy ra liên tục trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng buồn nôn sau khi ăn:

KHÔNG DUNG NẠP THỰC PHẨM

Bạn có thể cảm thấy buồn nôn sau khi ăn vài tiếng do tình trạng không dung nạp thực phẩm. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Không dung nạp lactose: Các sản phẩm từ sữa có thể gây buồn nôn cho những người không dung nạp lactose.
  • Không dung nạp gluten: Các loại ngũ cốc chứa gluten có thể gây ra triệu chứng này.
  • Ăn nhiều thực phẩm gây chướng bụng: Các loại thực phẩm như bắp cải hoặc đậu dễ gây đầy hơi và chướng bụng.
  • Dị ứng thực phẩm: Khi cơ thể phản ứng lại với protein trong một số loại thực phẩm, nó có thể gây buồn nôn sau khi ăn vài phút. Triệu chứng có thể kèm theo sưng môi, mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ, và ngứa.

BỆNH LÝ VỀ TIÊU HÓA

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi cơ vòng thực quản gặp vấn đề, axit dạ dày có thể tràn vào thực quản, gây ra hiện tượng ợ chua và cảm giác nóng ran trong ngực.

Các bệnh về túi mật: Túi mật nằm ở phía trên bên phải của bụng và có chức năng tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị sỏi hoặc viêm, nó có thể bị tắc nghẽn, làm cản trở hoạt động tiêu hóa bình thường. Triệu chứng đặc trưng của các bệnh về túi mật bao gồm buồn nôn và đau bụng trên bên phải sau khi ăn nhiều chất béo.

Viêm tụy: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nếu tụy bị tổn thương hoặc viêm, bạn có thể bị buồn nôn kèm theo các triệu chứng như đau giữa bụng hoặc ở phía trên bên trái, lan ra sau lưng, và sốt.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Buồn nôn là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng này. Hệ tiêu hóa bị kích thích tạo ra nhiều nhu động bất thường, dẫn đến buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy và táo bón luân phiên.

Các bệnh tiêu hóa khác: Tắc ruột, ung thư dạ dày, liệt dạ dày, và rối loạn hấp thu cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn buồn nôn sau khi ăn, mặc dù ít gặp hơn.

DO MANG THAI

Buồn nôn sau khi ăn là triệu chứng của một số bệnh lý, thường xuất phát từ sự biến đổi nội tiết tố và có thể là dấu hiệu sớm của việc mang thai. Nếu buồn nôn kèm theo các triệu chứng khác của thai kỳ như trễ kinh, mệt mỏi, và nhạy cảm vùng ngực, bạn có thể cân nhắc khả năng đang mang thai.

DO THÓI QUEN ĂN UỐNG 

Thói quen ăn uống không đúng giờ hoặc bỏ bữa có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng buồn nôn sau khi ăn. Khi khoảng thời gian giữa các bữa ăn quá dài, lượng axit dư thừa trong dạ dày có thể tích tụ và ảnh hưởng tiêu cực đến niêm mạc dạ dày, gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn sau khi ăn, chướng bụng, và đầy hơi.

DO CÚM DẠ DÀY VÀ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Buồn nôn sau khi ăn có thể do tiêu thụ các thực phẩm không được bảo quản đúng cách, chưa được nấu chín kỹ dẫn đến nhiễm vi khuẩn. Một nguyên nhân khác có thể gây ra cảm giác này là viêm gan A, một tình trạng viêm dạ dày do nhiễm virus. Triệu chứng buồn nôn kéo dài trong khoảng vài tiếng, thường đi kèm với đau bụng, tiêu chảy, và sốt nhẹ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Buồn nôn sau khi ăn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Hội chứng đau nửa đầu: Có thể gây ra cảm giác buồn nôn sau khi ăn, thường đi kèm với đau bụng dữ dội, chóng mặt và nôn mửa.

Tình trạng trầm cảm, lo lắng hoặc căng thẳng dữ dội: Những trạng thái này có thể gây ra chán ăn và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, mất ham muốn, và khó ngủ.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có tác dụng phụ thường gặp là gây ra cảm giác buồn nôn, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc giảm đau.

Nguyên nhân khác: Buồn nôn cũng có thể do các bệnh như đái tháo đường, tăng áp lực nội sọ, và sử dụng quá mức rượu bia. Tuy nhiên, cảm giác buồn nôn có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào, không chỉ sau khi ăn.

BIỂU HIỆN NÔN SAU ĂN CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ KHI NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn thường không đặc biệt nguy hiểm và có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng khi đi kèm với các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần nhanh chóng đến các trung tâm y tế để được kiểm tra:

  • Tức ngực và đau bụng
  • Nôn ra dịch cà phê hoặc máu
  • Sốt cao và xuất hiện nổi ban
  • Đau đầu buồn nôn hoặc mỏi cổ, đau cổ
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng, và mất ngủ kéo dài
  • Dấu hiệu của mất nước như mệt mỏi, lờ đờ, môi khô, tiểu ít, chuột rút, và mắt trũng
  • Đi cầu ra máu hoặc ra chất màu giống nước trà

CÁCH CHỮA ĂN XONG BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn có thể có nhiều nguyên nhân, do đó nếu không có các triệu chứng khác đi kèm, bạn có thể thử một số biện pháp sau để cải thiện:

DÙNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC TỰ NHIÊN

  • Ngậm vài lát gừng.
  • Ngửi vỏ chanh hoặc lá chanh.
  • Sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc ngửi lá bạc hà.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Ăn uống điều độ và đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
  • Ưu tiên ăn đồ mềm, dễ tiêu hoá và tránh ăn đồ lạ, chua cay.
  • Chọn thực phẩm ăn chín và uống nước sôi.
  • Phân chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.
  • Lựa chọn cẩn thận các loại thực phẩm và tránh các loại đã gây dị ứng trước đó.
  • Tập thể dục thường xuyên và uống đủ nước hàng ngày.

ĐỐI VỚI TRẺ EM

  • Đảm bảo trẻ nằm đúng tư thế khi ăn, kê đầu và thân cao hơn phần thân dưới.
  • Khi trẻ nôn lượng lớn sữa và thức ăn, cần nhanh chóng cho trẻ nằm nghiêng để tránh tràn dịch vào phổi.
  • Không cho trẻ bú quá no, chia làm nhiều lần trong ngày và cho trẻ bú từ từ.
  • Sau khi trẻ bú đủ lượng sữa, có thể bế trẻ lên hoặc vỗ nhẹ tay trên lưng để giúp trẻ ợ hơi.
  • Nếu trẻ bú bình, giữ cho sữa luôn ngập miệng bình khi bú để tránh bú hơi gây nôn ói.

CÁCH PHÒNG NGỪA NGUY CƠ BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Để giảm thiểu nguy cơ buồn nôn sau khi ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

THÓI QUEN ĂN UỐNG

Ăn chậm, nhai kỹ: Việc này giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực cho dạ dày và hạn chế cảm giác buồn nôn.

Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì 3 bữa chính, bạn có thể chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Ăn quá no dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Tránh ăn khuya: Ăn quá gần giờ ngủ có thể khiến thức ăn không kịp tiêu hóa, gây trào ngược axit và buồn nôn.

Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ buồn nôn. Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga.

LỐI SỐNG

Giảm căng thẳng: Căng thẳng, lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây buồn nôn. Hãy tập thể dục thường xuyên, thiền định hoặc yoga để thư giãn tinh thần.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ gặp các vấn đề tiêu hóa, bao gồm buồn nôn.

Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn.

Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng axit dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và buồn nôn.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà tình trạng buồn nôn sau khi ăn vẫn không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra buồn nôn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo dân gian giúp giảm buồn nôn sau khi ăn như:

  • Uống trà gừng
  • Ngậm kẹo gừng
  • Uống nước chanh
  • Ăn bánh mì nướng hoặc chuối
  • Ngửi tinh dầu bạc hà

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn sau khi ăn có lây không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn sau khi ăn không lây. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây buồn nôn như ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng do virus có thể lây lan qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc trực tiếp.

2. Tôi có thể uống thuốc giảm đau khi bị buồn nôn sau khi ăn không?

Một số loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

3. Buồn nôn sau khi ăn có khiến tôi mất nước không?

Buồn nôn và nôn có thể dẫn đến mất nước nếu bạn không bù đủ lượng nước đã mất. Dấu hiệu mất nước bao gồm khát nước, mệt mỏi, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu. Nếu bạn nghi ngờ mình bị mất nước, hãy uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch điện giải.

KẾT LUẬN 

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về triệu chứng buồn nôn sau khi ăn và các biện pháp điều trị tại nhà, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe hàng ngày. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và đảm bảo vệ sinh thực phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.