TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Tê bì chân tay là biểu hiện cảnh báo những bệnh lý nguy hiểm tiềm ẩn, có thể đe dọa đến sức khỏe của người bệnh. Thời gian đầu, bệnh không có nhiều biểu hiện đáng chú ý, dễ khiến nhiều người chủ quan và bỏ lỡ thời điểm điều trị tốt nhất. Vậy, tê tay chân là bệnh gì? Chúng ta cần làm gì để nhận biết và điều trị bệnh ngay từ sớm? Theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để biết chi tiết.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

TÊ BÌ CHÂN TAY LÀ GÌ?

Tê bì chân tay là một hội chứng thường gặp, có thể xảy ra ở bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi, từ thanh thiếu niên đến người cao tuổi. Tê bì chân tay khiến người bệnh cảm thấy tê, râm ran, ngứa ran, mất cảm giác ở một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể, thường là ở tay, chân. Tê bì chân tay có thể xảy ra đột ngột hoặc âm ỉ, kéo dài trong một thời gian ngắn hoặc lâu dài.

TRIỆU CHỨNG CỦA TÊ BÌ CHÂN TAY

Tê bì chân tay có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Tê, râm ran, ngứa ran, mất cảm giác ở một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể, thường là ở tay, chân.
  • Cảm giác nặng nề, yếu ở chân tay.
  • Mất thăng bằng.
  • Khó cử động chân tay.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC PHẢI TÌNH TRẠNG TÊ TAY CHÂN

Tê tay chân là một tình trạng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, giới tính. Tuy nhiên, có một số đối tượng có nguy cơ mắc phải tình trạng này cao hơn, bao gồm:

NGƯỜI CAO TUỔI

Ở người lớn tuổi, xương khớp sẽ lão hóa theo thời gian, dễ bị tổn thương, dẫn đến chèn ép dây thần kinh gây tê tay chân. Ngoài ra, do tính chất của công việc, những người cao tuổi thường phải ngồi hoặc đứng quá lâu, cũng là một yếu tố nguy cơ gây tê tay chân.

NGƯỜI BỊ RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA

Các bệnh rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường, mỡ máu cao,… có thể gây tổn thương vi mạch, dẫn đến thiếu máu nuôi dưỡng dây thần kinh, gây tê tay chân.

NGƯỜI LÀM VIỆC VĂN PHÒNG, LAO ĐỘNG CHÂN TAY

Những người này thường phải ngồi hoặc đứng quá lâu, dẫn đến chèn ép dây thần kinh gây tê tay chân. Ngoài ra, những người làm việc trong môi trường có rung lắc, va đập, hoặc sử dụng các máy móc, thiết bị có thể gây chấn thương cho dây thần kinh cũng có nguy cơ bị tê tay chân cao hơn.

NGƯỜI BỊ CHẤN THƯƠNG

Chấn thương do tai nạn, lao động,… có thể gây tổn thương dây thần kinh, dẫn đến tê tay chân.

PHỤ NỮ SAU SINH

Tê tay sau sinh là một hiện tượng phổ biến do thay đổi nội tiết tố, chèn ép dây thần kinh,…

NGUYÊN NHÂN GÂY TÊ BÌ TAY CHÂN

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy ở đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí ban đầu, chèn ép lên các dây thần kinh. Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống, nhưng thường gặp nhất ở vị trí thắt lưng và cột sống cổ.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Theo tuổi tác, các đốt sống trở nên yếu và bào mòn dẫn đến tình trạng thoái hóa cột sống. Cơ thể vì vậy tạo và tích tụ canxi để khắc phục tình trạng này, nhưng điều đó lại vô tình gây nên gai xương chèn ép rễ thần kinh gây đau nhức và tê ngứa ở tay chân.

THOÁI HÓA KHỚP

Đây là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, các đoạn xương có thể lệch khỏi vị trí vốn có do khớp mất khả năng kết nối, từ đó gây tổn thương các mô và rễ thần kinh xung quanh, làm cho tay chân bị tê.

HẸP ỐNG SỐNG

Thoái hoá cột sống hay thoái vị đĩa đệm nặng có thể chèn ép vào ống sống, làm hẹp ống sống, ảnh hưởng đến xúc cảm ở tay chân. Nếu tình trạng hẹp ống sống không sớm được can thiệp, nguy cơ tắc nghẽn lưu lượng máu và dẫn truyền thần kinh đến tứ chi rất dễ xảy ra, gây tê mỏi chân tay.

VIÊM ĐA KHỚP DẠNG THẤP

Các khớp ở tay và chân khi bị viêm nhiễm, sưng tấy dễ dẫn đến bệnh tê bì chân tay, đặc biệt là những người hay ngồi hoặc đứng quá lâu.

ĐA XƠ CỨNG

Bệnh này là rối loạn tự miễn, có tác động trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương, gây hại đến màng bọc Myelin và làm cho người bệnh bị tê tay chân.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

Hội chứng ống cổ tay là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép ở cổ tay. Hội chứng ống cổ tay thường gây tê, ngứa ran ở bàn tay, ngón tay, có thể lan lên cánh tay.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ CHÂN

Hội chứng ống cổ chân là tình trạng dây thần kinh chày sau bị chèn ép ở mắt cá chân. Hội chứng ống cổ chân thường gây tê, ngứa ran ở bàn chân, ngón chân, có thể lan lên cẳng chân.

XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Bệnh xơ vữa động mạch khiến cho lòng động mạch bị thu hẹp, dẫn đến dây thần kinh bị chèn ép và khiến người bệnh bị tê tay chân.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Ngoài ra, tê tay chân cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như:

  • Thiếu máu: Thiếu máu khiến máu không được cung cấp đầy đủ cho các dây thần kinh, dẫn đến tê bì chân tay.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường khiến lượng đường trong máu cao, gây tổn thương các dây thần kinh, dẫn đến tê bì chân tay.
  • Thiếu vitamin B12: Vitamin B12 là một loại vitamin cần thiết cho hoạt động của dây thần kinh, thiếu vitamin B12 có thể gây tê bì chân tay.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh, thuốc ung thư,… có thể gây tê bì chân tay.

BỆNH TÊ TAY CHÂN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Trong trường hợp tê tay chân do các nguyên nhân lành tính, chẳng hạn như tư thế ngồi hoặc nằm sai, thiếu máu, thiếu vitamin B12,… thì triệu chứng thường nhẹ, chỉ gây khó chịu tạm thời và sẽ tự khỏi sau khi thay đổi tư thế, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng hoặc điều trị các bệnh lý nền.

Tuy nhiên, trong trường hợp tê tay chân do các nguyên nhân nghiêm trọng, chẳng hạn như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, bệnh tiểu đường,… thì triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng.

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng tê tay chân sau đây, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Tê tay chân kèm theo đau nhức xương khớp, cứng khớp, khó cử động.
  • Tê tay chân kéo dài hơn 2 tuần.
  • Tê tay chân kèm theo các triệu chứng khác như sốt, sụt cân, yếu cơ,…
  • Tê tay chân ở người cao tuổi hoặc người có tiền sử mắc các bệnh lý mạn tính.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ khám tổng quát, kiểm tra các phản xạ, sức mạnh cơ,…

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định để chẩn đoán tê tay chân, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các bệnh lý như thiếu máu, thiếu vitamin B12,…

Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp phát hiện các bệnh lý như bệnh tiểu đường, nhiễm trùng đường tiết niệu,…

Xét nghiệm hình ảnh: Xét nghiệm hình ảnh có thể giúp phát hiện các bất thường ở xương khớp, dây thần kinh,… Một số phương pháp xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để chẩn đoán tê tay chân bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp phát hiện các bất thường về xương khớp, chẳng hạn như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương khớp, dây thần kinh so với chụp X-quang.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết nhất về xương khớp, dây thần kinh.

Điện cơ: Điện cơ là một xét nghiệm giúp đánh giá chức năng của cơ bắp. Xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như viêm dây thần kinh, bệnh xơ cứng cột bên teo cơ,…

Kết quả kiểm tra cận lâm sàng kết hợp triệu chứng lâm sàng sẽ là cơ sở để bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TÊ TAY CHÂN

Tùy vào nguyên nhân gây tê tay chân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị tê tay chân phổ biến bao gồm:

SỬ DỤNG THUỐC

Đối với trường hợp tê tay chân do bệnh lý, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để điều trị bệnh lý đó. Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị tê tay chân bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau giúp giảm đau, cải thiện tê bì.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm viêm, cải thiện tê bì.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ giúp giảm co thắt cơ, cải thiện tê bì.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện chức năng thần kinh, giảm tê bì.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp tê tay chân do chèn ép dây thần kinh, chẳng hạn như chèn ép dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống,…

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài ra, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để cải thiện tê tay chân, bao gồm:

  • Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng/lạnh giúp cải thiện lưu thông máu, giảm tê bì.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện chức năng thần kinh, giảm tê bì.
  • Biện pháp thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm căng thẳng, tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh,…

BIỆN PHÁP PHỤC HỒI TÊ TAY CHÂN

Ngoài việc thăm khám, điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên môn, người bệnh cũng có thể áp dụng một số biện pháp sau để hỗ trợ phục hồi:

TẬP LUYỆN YOGA

Yoga là một bộ môn rèn luyện sức khỏe toàn diện, giúp tăng cường lưu thông máu, cải thiện chức năng thần kinh. Khi tập yoga, người bệnh nên lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

ĐI BỘ

Đi bộ là một bài tập vận động nhẹ nhàng, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm áp lực lên các dây thần kinh. Người bệnh nên đi bộ với tốc độ vừa phải, tránh vận động mạnh.

MASSAGE

Massage giúp giảm căng cơ, kích thích lưu thông máu. Người bệnh nên massage tay chân thường xuyên, trong khoảng 20-30 phút mỗi ngày.

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỊ TÊ BÌ TAY CHÂN

Dưới đây là một số thực phẩm có lợi cho người bị tê tay chân:

Vitamin D và vitamin K: Vitamin D và vitamin K là hai vitamin quan trọng đối với sức khỏe xương khớp, có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý gây tê tay chân như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm,… 

Canxi: Canxi là thành phần chính của xương và răng, có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xương khớp chắc khỏe. Thiếu canxi có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý xương khớp, dẫn đến tê tay chân.

Magie: Magie là một khoáng chất quan trọng đối với hệ thần kinh, có vai trò trong việc truyền dẫn thần kinh và co cơ. Thiếu magiê có thể dẫn đến các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân.

Vitamin B12: Vitamin B12 là một vitamin cần thiết cho sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân, đặc biệt là ở người cao tuổi.

Sắt: Sắt là một khoáng chất cần thiết cho việc sản xuất hồng cầu, vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu, gây ra các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân.

Ngoài ra, người bị tê tay chân cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng dây thần kinh, chẳng hạn như rượu bia, đồ uống có cồn, đồ ăn cay nóng,…

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TÊ CHÂN TAY

Để phòng ngừa tình trạng tê tay nói riêng và cả các bệnh lý nguy hiểm khác, mỗi người nên xây dựng cho mình những thói quen sinh hoạt, ăn uống cùng chế độ tập luyện khoa học, lành mạnh.

  • Chế độ ăn uống cần bổ sung nhiều thực phẩm lành mạnh, chứa nhiều chất dinh dưỡng, vi chất tốt cho cơ thể, hệ xương khớp, hệ thần kinh, máu như vitamin D, canxi, vitamin K…
  • Có kế hoạch tập luyện thể dục thể thao hàng ngày, phù hợp với thể trạng để xương khớp chắc khỏe, dẻo dai, máu huyết được lưu thông ổn định…
  • Sắp xếp hợp lý thời gian làm việc và nghỉ ngơi, tránh ngồi lâu một vị trí, có thể đi lại khoảng 5-10 phút sau khi làm việc liên tục trong 1 – 2 giờ. bên cạnh đó, cũng cần tránh làm việc trong nhiều giờ liền, giữ tinh thần thoải mái, tránh áp lực quá nhiều vì công việc.
  • Các thực phẩm, đồ uống, chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán… cần được hạn chế tối đa vì những loại thực phẩm này không chỉ có những hoạt chất gây hại làm cho tình trạng tê tay chân ngày càng nghiêm trọng hơn mà còn lấy đi những chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp, hệ thần kinh và máu.
  • Luôn giữ cân nặng ở mức cân bằng, việc tăng cân quá mức có thể tạo áp lực lên cột sống dẫn đến thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm… chèn ép lên rễ thần kinh gây tê tay chân.

Như vậy, việc chẩn đoán và đánh giá chính xác tình trạng tê bì chân tay rất quan trọng để định hướng điều trị đúng và hiệu quả, đặc biệt đối với người cao tuổi dễ mắc phải các bệnh xương khớp, người bệnh tiểu đường…

Bài tập tay sau với tạ đơn hiệu quả 

Bài tập tay sau với tạ đơn hiệu quả  7

Chỉ với một bộ tạ đơn mà có thể xây dựng được cơ tay sau săn chắc, vạm vỡ. Tin được không? Dưới đây là tổng hợp các bài tập tay sau với tạ đơn mà không cần sử dụng đến bất kỳ loại máy tập chuyên dụng nào. Cùng tham khảo ngay nhé!

Tìm hiểu về nhóm cơ tay sau

Cơ tay sau, hay còn được biết đến với tên gọi chính xác là cơ tam đầu (triceps brachii), có chức năng chủ yếu là mở rộng và chuyển động ở vùng vai, khuỷu tay, đồng thời giúp tăng góc giữa phần cẳng tay và cánh tay trên.

Bài tập tay sau với tạ đơn hiệu quả  9

Cơ tam đầu và cơ bắp tay trước (biceps) hướng ngược nhau, do đó khi cơ tam đầu hoạt động, cơ bắp tay sẽ được thư giãn và ngược lại. Để phát triển khối cơ tay sau, bạn có thể tập trung vào các bài tập duỗi thẳng tay. Những động tác như đẩy nằm, đẩy đứng, hoặc các biến thể khác của chúng là những bài tập hiệu quả.

Ngược lại, nếu muốn phát triển phần bắp tay, bạn có thể thực hiện các bài tập co khuỷu tay. Cử tạ đứng và cự li người ngồi là những lựa chọn phổ biến để tăng cường cơ bắp tay trước.

Lợi ích khi tập tay sau với tạ đơn

Tập tay sau với tạ đơn, thay vì sử dụng thanh đòn tạ hay các dòng máy khối, máy robot, mang lại nhiều ưu điểm. Tạ đơn có thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, giúp bạn thực hiện đa dạng các bài tập mà không bị cố định vào một bài tập cụ thể, từ đó tránh được sự nhàm chán.

Tổng hợp các bài tập tay sau với tạ đơn “siêu đỉnh”

Để có một vùng cơ tay sau săn chắc, vạm vỡ, nghe tưởng chừng khó khăn nhưng không hề đâu nếu bạn biết những bài tập tay sau với tạ đơn này. Cùng khám phá ngay nhé!

Bài tập gập tay sau với tạ đơn bằng 1 tay (Standing Dumbbell Triceps Extension)

Bước 1: Đứng thẳng, hai chân mở rộng bằng vai, nâng tay phải cao lên và giữ tạ đơn qua đầu, duỗi thẳng cánh tay.

Bước 2: Giữ cho phần bắp tay ổn định, hạ phần cẳng tay xuống phía sau cơ thể, đưa tạ đơn gần vào cơ bắp.

Bước 3: Giữ vị trí này trong vài giây, sau đó nâng tạ đơn lên trở lại vị trí ban đầu.

Bước 4: Thực hiện động tác này từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và lặp lại quá trình 3-4 hiệp.

Lưu ý: Hãy lặp lại quy trình tập cho cả tay trái theo cách tương tự như tay phải để đảm bảo sự cân bằng và phát triển đồng đều cả hai cánh tay.

Bài tập tay sau với tạ đơn hiệu quả  11

Bài tập ngồi đẩy tạ sau đầu bằng 1 tay (Unilateral Overhead Triceps)

Bài tập Unilateral Overhead Triceps không có sự khác biệt lớn so với bài tập Standing Dumbbell Triceps Extension. Dưới đây là hướng dẫn thực hiện bài tập:

Bước 1: Ngồi trên ghế với tư thế thẳng lưng, tay trái chống lên ghế sao cho phần thân có độ nghiêng về phía bên trái. Tay phải nâng tạ đơn cao lên qua đầu và duỗi thẳng.

Bước 2: Giữ cho phần bắp tay ổn định, hạ phần cẳng tay xuống phía sau cơ thể, đưa tạ đơn gần vào bắp tay, với cùi chỏ hướng lên trên.

Bước 3: Giữ vị trí này trong vài giây, sau đó nâng tạ đơn lên trở lại vị trí ban đầu.

Bước 4: Thực hiện động tác từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và lặp lại quy trình 3-4 hiệp.

Bài tập cúi người chèo tạ 1 tay với ghế (Tricep Dumbbell Kickback)

Bài tập này là một trong những động tác tay sau với tạ đơn hữu ích mà bạn không nên bỏ qua. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để thực hiện bài tập này:

Bước 1: Quỳ đầu gối trái lên ghế và chống tay trái thẳng lên ghế. Tay phải nắm một quả tạ đơn có trọng lượng phù hợp, sao cho bắp tay nằm sát vào phần xô và vuông góc với cẳng tay.

Bước 2: Giữ cho bắp tay ổn định, nâng tay trái lên sao cho bắp tay và cẳng tay tạo thành một đường thẳng.

Bước 3: Giữ vị trí này trong vài giây, sau đó đưa tạ về vị trí ban đầu

Bước 4: Lặp lại động tác từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và thực hiện 3-4 hiệp.

Bài tập tay sau với tạ đơn hiệu quả  13

Bài tập đứng cúi người chèo tạ (Standing Bent-Over Two-Arm Dumbbell)

Bài tập Standing Bent-Over Two-Arm Dumbbell là một động tác tay sau đơn giản và hiệu quả, chỉ với sự hỗ trợ của hai quả tạ và không cần các dụng cụ phức tạp. 

Bước 1: Đứng thẳng với lưng duỗi, hai chân rộng bằng vai. Cầm một quả tạ đơn trong mỗi tay sao cho lòng bàn tay hướng vào phía cơ thể.

Bước 2: Duy trì lưng thẳng từ đầu đến cuối bài tập và hãy gập người về phía trước. Thả lỏng 2 tay ở tư thế chuẩn bị.

Bước 3: Nâng tạ lên sao cho bắp tay nằm sát vào phần xô và tạo góc vuông góc với cẳng tay.

Bước 4: Giữ vị trí này trong vài giây, sau đó đưa tạ về vị trí ban đầu.

Bước 5: Lặp lại động tác từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và thực hiện 3-4 hiệp.

Bài tập ngồi đưa tạ ra sau đầu (Standing Dumbbell Triceps Extension)

Để thực hiện bài tập Triceps Dumbbell Extension ngồi trên ghế, bạn có thể tuân theo các bước sau:

Bước 1: Ngồi lên ghế với tư thế thẳng lưng, đảm bảo rằng cả hai chân đều chạm sàn. Hai tay giữ chắc một đầu của tạ đơn và nâng lên qua đầu.

Bước 2: Giữ cố định bắp tay và từ từ hạ thấp tạ xuống sao cho cẳng tay ép sát vào bắp tay.

Bước 3: Giữ vị trí này trong vài giây để cảm nhận căng trải dọc theo cơ triceps, sau đó nâng tạ lên về vị trí ban đầu.

Bước 4: Lặp lại động tác từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và thực hiện 3-4 hiệp.

Lưu ý: Luôn duy trì tư thế ngồi thẳng lưng và kiểm soát động tác để tránh chấn thương.

Bài tập nằm đẩy tạ hẹp tay (Close-Grip Dumbbell Press)

Để thực hiện bài tập Close-Grip Dumbbell Press, bạn có thể tuân theo các bước sau:

Bước 1: Nằm lên ghế tập, đặt hai chân cố định xuống sàn. Cầm một quả tạ đơn trong mỗi tay, đặt chúng phía trước ngực sao cho hai quả tạ nằm dọc và chạm nhau.

Bước 2: Đẩy cả hai quả tạ lên trên, mở rộng cả hai cánh tay, và làm cho bắp tay và cẳng tay tạo thành một đường thẳng.

Bước 3: Giữ vị trí trên trong vài giây, sau đó hạ cả hai quả tạ xuống vị trí ban đầu.

Bước 4: Thực hiện động tác này từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và tập luyện trong 3-4 hiệp.

Lưu ý: Luôn duy trì kiểm soát và sự chăm chỉ trong quá trình thực hiện bài tập để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bài tập tay sau với tạ đơn hiệu quả  15

Bài tập nằm đẩy tạ đơn (Tate Press Dumbbell Tricep)

Để thực hiện bài tập Tate Press Dumbbell Tricep, bạn có thể tuân theo các bước sau:

Bước 1: Nằm lên ghế tập, đặt hai chân cố định xuống sàn. Cầm một quả tạ đơn trong mỗi tay và đặt chúng phía trước ngực sao cho hai quả tạ đứng vuông góc với cơ thể.

Bước 2: Đẩy cả hai quả tạ lên trên, mở rộng cả hai cánh tay, và làm cho bắp tay và cẳng tay tạo thành một đường thẳng.

Bước 3: Giữ vị trí trên trong vài giây, sau đó hạ cả hai quả tạ xuống vị trí ban đầu.

Bước 4: Thực hiện động tác này từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và tập luyện trong 3-4 hiệp.

Lưu ý: Luôn duy trì kiểm soát và sự chăm chỉ trong quá trình thực hiện bài tập để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bài tập hít đất trên tạ hẹp tay (Close Grip Dumbbell Push-ups)

Bước 1: Đặt tạ đơn đứng thẳng trước mặt bạn và chống hai tay vào quả tạ. Đảm bảo cơ thể từ đầu đến gót chân tạo thành một đường thẳng, và trọng lực được dồn lên mũi chân và tay.

Bước 2: Tựa như trong động tác hít đất cơ bản, hãy hạ cơ thể xuống sao cho ngực gần chạm vào quả tạ.

Bước 3: Giữ vị trí này trong vài giây để cảm nhận sự căng trên cơ triceps, sau đó quay trở lại vị trí đứng.

Bước 4: Lặp lại động tác từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và thực hiện 3-4 hiệp.

Lưu ý: Luôn giữ cho cơ thể trong tư thế đúng và sử dụng trọng lượng phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bài tập nằm gập tay sau (Skull Crusher)

Để thực hiện bài tập tay sau với tạ đơn sử dụng ghế tập, bạn có thể tuân theo các bước sau:

Bước 1: Nằm lên ghế tập với hai chân đặt chặt xuống sàn. Mỗi tay cầm một quả tạ đơn và nâng chúng thẳng lên hướng trần nhà.

Bước 2: Giữ chặt quả tạ, cố định phần bắp tay và hạ chúng xuống phía sau đầu ở vị trí thấp nhất.

Bước 3: Giữ tư thế này trong vài giây để cảm nhận sự căng trên cơ triceps.

Bước 4: Nâng quả tạ lên trở lại vị trí ban đầu.

Bước 5: Lặp lại động tác từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và thực hiện 3-4 hiệp.

Bài tập tay sau với tạ đơn hiệu quả  17

Bài tập gập tạ trên ghế nghiêng xuống (Decline Dumbbell Tricep)

Để thực hiện bài tập Decline Dumbbell Tricep, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Điều chỉnh ghế tập tạ để có độ dốc khoảng 30 độ và nằm lên đó.

Bước 2: Đặt hai quả tạ đơn lên đùi, sẵn sàng cho tư thế chuẩn bị.

Bước 3: Bắt đầu bài tập bằng cách nâng tạ thẳng lên, đảm bảo cánh tay được duỗi thẳng.

Bước 4: Giữ chặt phần cố định của cánh tay và hạ tạ xuống phía sau đầu, đến vị trí thấp nhất mà bạn có thể.

Bước 5: Giữ tạ ở vị trí này trong vài giây để cảm nhận căng trên cơ triceps.

Bước 6: Nâng tạ lên trở lại vị trí ban đầu.

Bước 7: Lặp lại động tác từ 12-15 lần trong mỗi hiệp và thực hiện 3-4 hiệp.

Lưu ý: Sử dụng trọng lượng phù hợp và duy trì tư thế đúng để tránh chấn thương.