Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 1

Đau bụng kinh, hay còn gọi là thống kinh, là cơn đau xuất hiện ở vùng thắt lưng hoặc bụng ở nữ giới trong kỳ kinh nguyệt. Thống kinh được chia thành 2 loại: Thống kinh nguyên phát và thống kinh thứ phát.

Thuốc giảm đau bụng kinh

Phụ nữ thường trải qua đau bụng kinh khiến họ cảm thấy không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng tháng. Trong tình huống đau bụng kinh nhẹ, nhiều phụ nữ có thể tự quản lý bằng các biện pháp không sử dụng thuốc. Tuy nhiên, đối với trường hợp đau bụng kinh nặng, kéo dài và liên tục, việc can thiệp của thuốc là cần thiết để giảm thiểu cơn đau.

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 3

Cơ chế hoạt động của thuốc giảm đau bụng kinh chủ yếu tập trung vào hai khía cạnh chính:

  • Làm giãn cơ tử cung: Các loại thuốc giảm đau, đặc biệt là nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) như ibuprofen và naproxen sodium, có khả năng giãn cơ tử cung. Quá trình này giúp giảm co thắt của tử cung, từ đó giảm đau bụng kinh.
  • Ức chế tổng hợp prostaglandin: Các NSAIDs và aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX), ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin. Prostaglandin được biết đến là nguyên nhân gây cơn co thắt tử cung và đau bụng kinh.

Một số nhóm thuốc làm giảm đau bụng kinh

Thuốc chống co thắt hướng cơ

  • Thành phần: Các thành phần như dipropylin, alverin, drotaverin thường được sử dụng. Các chất này có tác dụng giãn cơ tử cung, giảm co thắt và giảm đau.
  • Tác dụng: Giảm co thắt cơ tử cung, giảm đau bụng kinh.

Thuốc nội tiết tố sinh dục nữ

  • Thành phần: Các loại thuốc chứa estrogen và progesteron hoặc dydrogesterone, lynestrenol (dẫn chất của progesteron) thường được sử dụng.
  • Tác dụng: Điều trị đau bụng kinh và đồng thời có thể sử dụng như một phương pháp tránh thai hiệu quả.

Thuốc ức chế prostaglandin (NSAIDs)

  • Loại thuốc: Diclofenac, Ibuprofen, Naproxen, Acid Mefenamic.
  • Tác dụng: Ức chế tổng hợp prostaglandin, giảm viêm, giảm co thắt tử cung và giảm đau.

Uống thuốc giảm đau bụng kinh có hại không?

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 5

Việc sử dụng thuốc đau bụng kinh cần được thực hiện một cách cẩn thận để tránh các tác dụng phụ và lệ thuộc vào thuốc. Dưới đây là một số điều cần lưu ý:

  • Sử dụng thuốc đau quá mức có thể làm cho cơ thể phụ thuộc và không thể tự giảm đau mà không cần đến thuốc.
  • Các loại thuốc đau có thể ảnh hưởng đến gan, thận, và dạ dày nếu sử dụng lâu dài hoặc ở liều lượng cao.
  • Dùng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách có thể gây ra các tác dụng phụ như dị ứng da, tụt huyết áp, tim đập nhanh, và các vấn đề khác.
  • Trong trường hợp cơn đau nhẹ, có thể thử áp dụng các biện pháp giảm đau không dùng thuốc như áp dụng nhiệt đới, tập thể dục nhẹ, yoga, hay các kỹ thuật thư giãn.
  • Trong trường hợp cơn đau dữ dội và liên tục, nên thăm bác sĩ hoặc chuyên gia phụ khoa để được tư vấn và xác định nguyên nhân cụ thể của đau bụng kinh. Điều này giúp đưa ra biện pháp điều trị phù hợp và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản.

Các loại thuốc làm giảm đau bụng kinh thường gặp

Cataflam (Diclofenac)

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 7

Thành phần chính: Natri của Diclofenac.

Tác dụng

  • Giảm đau.
  • Giảm viêm.

Tác dụng phụ

  • Sử dụng liều cao trong thời gian dài có thể gây tác dụng phụ như viêm loét đường tiêu hóa, tăng men gan, giảm chức năng thận.
  • Các biến chứng nguy hiểm có thể xuất hiện như buồn nôn, tiêu chảy, đau vùng thượng vị.

Chống chỉ định

  • Không nên sử dụng chung với các thuốc chống viêm không steroid khác (như Aspirin).
  • Không nên sử dụng chung với thuốc chống đông máu như Heparin, Ticlopidin.
  • Cần chú ý đặc biệt đối với những người có viêm loét dạ dày tá tràng tiến triển.
  • Người bị bệnh hen.
  • Người suy gan thận nặng.
  • Người có mẫn cảm với thuốc không nên sử dụng loại này.

Thông báo này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ liều lượng và hạn chế sử dụng Cataflam dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt là đối với những người có các điều kiện sức khỏe nêu trên. Điều này giúp giảm nguy cơ các tác dụng phụ và đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

Mefenamic acid

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 9

Tác dụng

  • Giảm đau.
  • Giảm viêm.

Liều lượng: Cần chú ý không sử dụng quá 7 ngày.

Tác dụng phụ

  • Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
  • Gây rối loạn tiêu hóa, mẩn ngứa.
  • Có thể giảm tiểu cầu, gây thiếu máu tán huyết.

Lưu ý cẩn trọng

  • Không nên sử dụng thuốc trong tình trạng cơ thể mất nước.
  • Cảnh báo đối với người có tiền sử bệnh động kinh.

Chống chỉ định

  • Không nên sử dụng chung với các thuốc chống viêm không steroid khác (như Aspirin).
  • Không nên sử dụng chung với thuốc chống đông như Curamin.
  • Người đang tiến triển viêm loét dạ dày.
  • Người bị hen.
  • Người có thai.
  • Người mẫn cảm với thuốc.

Thông báo này nhấn mạnh đến việc cần thực hiện liều lượng đúng cách và hạn chế thời gian sử dụng Mefenamic acid để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng loại thuốc này, đặc biệt là đối với những nhóm người có điều kiện sức khỏe đặc biệt.

Hyoscinum

Loại thuốc: Chống co thắt hướng cơ.

Cơ chế hoạt động: Tê liệt giao cảm.

Sử dụng trong trường hợp: Đau do co thắt, đặc biệt là đau bụng kinh.

Tác dụng phụ

  • Khô miệng.
  • Tim đập nhanh.
  • Bí tiểu tiện.
  • Dị ứng da.

Chống chỉ định

  • Người bị bệnh glaucoma.
  • Người có rối loạn niệu đạo tiền liệt tuyến.
  • Người hẹp môn vị.

Alverin

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 11

Loại thuốc: Chống co thắt hướng cơ.

Cơ chế hoạt động: Ức chế cơn co thắt do acetylcholine.

Sử dụng trong trường hợp: Đau do co thắt, đặc biệt là đau bụng kinh.

Tác dụng phụ: Thông thường ít tác dụng phụ hơn so với một số loại khác.

Chống chỉ định: Người có huyết áp thấp.

Chú ý: Người dưới 16 tuổi không sử dụng Cataflam, Mefenamic acid.

Nhìn chung, nguyên nhân gây đau bụng kinh có thể hiểu là do sự gia tăng các cơn co thắt ở tử cung. Cataflam, Mefenamic Acid là hai loại thuốc giảm đau chung nên có nhiều tác dụng phụ; trong khi Hyoscinum, Alverin là loại thuốc đặc trị chống co thắt hướng cơ nên ít tác dụng phụ hơn.

Vì vậy, Hyoscinum, Alverin là 2 loại thuốc giảm đau bụng kinh an toàn hơn, ngoài ra còn dễ dàng mua được dưới dạng thuốc gốc, vừa kinh tế vừa đem lại hiệu quả cao.

Tuy nhiên, thống kinh có thể xảy ra với nhiều giai đoạn sống khác nhau, ví dụ trẻ em có nguyên nhân khác, người trưởng thành có nguyên nhân khác, cho nên tốt nhất khi có biểu hiện thống kinh thì bệnh nhân nên đến gặp các nhà phụ khoa để khám và nhất là không tùy tiện dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Đau mắt đỏ bị sưng – Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Đau mắt đỏ bị sưng - Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả 13

Đau mắt đỏ là một bệnh lý mắt phổ biến, gây ra tình trạng viêm kết mạc, khiến mắt đỏ, sưng, ngứa, chảy nước mắt. Trong một số trường hợp, đau mắt đỏ có thể kèm theo sưng mí mắt.

Đau mắt đỏ bị sưng - Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả 15

Đau mắt đỏ là gì?

Đau mắt đỏ, hay còn gọi là viêm kết mạc cấp, là tình trạng viêm nhiễm lớp màng mỏng lót bề mặt nhãn cầu và mí mắt. Lớp màng này được gọi là kết mạc. Viêm kết mạc có thể do virus, vi khuẩn hoặc dị ứng gây ra.

Nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ

Nguyên nhân gây bệnh đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ là tình trạng viêm nhiễm của lớp màng trong suốt bao phủ bề mặt nhãn cầu và mi mắt, gọi là kết mạc. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Vi khuẩn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau mắt đỏ, chiếm khoảng 70-80% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây đau mắt đỏ bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae,…
  • Virus: Virus cũng là một nguyên nhân phổ biến gây đau mắt đỏ, chiếm khoảng 20-30% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây đau mắt đỏ bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpes simplex virus,…
  • Dị ứng: Dị ứng với phấn hoa, bụi bẩn, lông động vật,… cũng có thể gây đau mắt đỏ.
  • Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp,… cũng có thể gây đau mắt đỏ.
  • Chấn thương: Chấn thương mắt cũng có thể gây đau mắt đỏ.
  • Sử dụng kính áp tròng không đúng cách: Sử dụng kính áp tròng không đúng cách, không vệ sinh kính áp tròng thường xuyên cũng có thể gây đau mắt đỏ.

Tại sao đau mắt đỏ lại bị sưng?

Đau mắt đỏ gây sưng mắt là hiện tượng mắt phản ứng lại khi gặp tác nhân gây hại là virus hay vi khuẩn tác động đến. Đó chính là nguyên nhân gây ra hiện tượng sưng mắt.

Lúc này mắt gân đỏ cùng những hiện tượng như xuất hiện ghèn gỉ, chảy nước mắt và có thêm một lớp màng nhầy khiến mắt sưng lên. Chúng sẽ xuất hiện một vài ngày sau đó lây sang bên mắt còn lại.

Khi mắt sưng đỏ bệnh nhân sẽ thấy mệt mỏi, đau họng và sốt nhẹ. Bạn cần nghỉ ngơi và có chế độ sinh hoạt hợp lý để giúp bệnh nhanh hồi phục.

Cách điều trị đau mắt đỏ

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau mắt đỏ, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị nhiễm trùng

Nếu đau mắt đỏ do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus để điều trị. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn. Thuốc kháng virus thường được sử dụng để điều trị đau mắt đỏ do virus.

Điều trị dị ứng

Nếu đau mắt đỏ do dị ứng, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng histamin để điều trị. Thuốc kháng histamin giúp giảm ngứa, sưng và chảy nước mắt.

Điều trị chấn thương

Nếu đau mắt đỏ do chấn thương, bác sĩ sẽ kiểm tra mắt và điều trị phù hợp. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để sửa chữa tổn thương.

Điều trị các bệnh lý khác

Nếu đau mắt đỏ là triệu chứng của một bệnh lý khác, bác sĩ sẽ điều trị bệnh lý đó để cải thiện tình trạng đau mắt đỏ.

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau mắt đỏ mà có các phương pháp điều trị khác nhau.

  • Viêm kết mạc do virus: Đau mắt đỏ do virus thường tự khỏi trong vòng 7-14 ngày. Trong thời gian này, người bệnh có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng histamin hoặc thuốc nhỏ mắt corticoid để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: Viêm kết mạc do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh nhỏ mắt. Thuốc kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm, từ đó giúp giảm các triệu chứng và rút ngắn thời gian điều trị.
  • Viêm kết mạc dị ứng: Viêm kết mạc dị ứng được điều trị bằng thuốc kháng histamin. Thuốc kháng histamin sẽ giúp ngăn chặn cơ thể giải phóng histamin, từ đó giúp giảm các triệu chứng dị ứng.

Những biện pháp làm giảm sưng mắt đỏ tại nhà

Có những cách làm giảm sưng mắt khi bị đau mắt đỏ như sau:

Nhỏ nước muối

Nacl 0.9% phổ biến và lành tính lại diệt khuẩn cao. Đây là dung dịch được lựa chọn để vệ sinh mắt vì chúng an toàn tuyệt đối. Vừa có tác dụng sát khuẩn lại giúp cho mắt loại bỏ các bụi bẩn, ghèn mắt, vi khuẩn và virus cùng các tác nhân gây kích ứng mắt.

Nước muối sinh lý để nhỏ thường xuyên, giúp mắt bớt khó chịu và sạch sẽ vùng mắt bị tổn thương.

Việc nhỏ nước muối sinh lý được bác sĩ khuyến cáo nên nhỏ hàng ngày, không chỉ lúc bị đau và sưng. Vì chúng có thể giúp chúng ta loại bỏ tạp chất, phòng ngừa những tác nhân gây hại cho mắt trong đó có những nguyên nhân gây ra bệnh đau mắt đỏ.

Bổ sung đủ vitamin C và uống đủ nước

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cả sức khỏe của mắt. Vitamin C giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do, những phân tử không ổn định có thể gây tổn thương tế bào. Vitamin C cũng giúp tăng cường sản xuất collagen, một protein giúp hỗ trợ cấu trúc của mắt.

  • Giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng trung hòa các gốc tự do. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc do tiểu đường.
  • Giúp tăng cường sản xuất collagen: Collagen là một protein giúp hỗ trợ cấu trúc của mắt. Khi cơ thể thiếu vitamin C, sản xuất collagen có thể bị giảm sút, dẫn đến các vấn đề về mắt như khô mắt, mỏi mắt và mờ mắt.
  • Giúp ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể: Đục thủy tinh thể là một bệnh lý về mắt phổ biến, gây mờ mắt và suy giảm thị lực. Vitamin C có thể giúp ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể bằng cách bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng: Thoái hóa điểm vàng là một bệnh lý về mắt có thể dẫn đến mù lòa. Vitamin C có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng bằng cách bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Giúp ngăn ngừa bệnh võng mạc do tiểu đường: Bệnh võng mạc do tiểu đường là một biến chứng của bệnh tiểu đường, có thể dẫn đến mù lòa. Vitamin C có thể giúp ngăn ngừa bệnh võng mạc do tiểu đường bằng cách bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do.

Nước rất quan trọng cho sức khỏe của mắt. Nước giúp giữ cho mắt được hydrat hóa, giúp ngăn ngừa khô mắt. Khô mắt có thể gây khó chịu, mờ mắt và thậm chí là tổn thương mắt.

Đeo kính

Kính có một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi những tác hại từ môi trường như: khói bụi, vi khuẩn, virus… Khi mắt bị đau, sưng thì kính lại càng quan trọng trong việc giúp mắt không bị tổn thương hơn và nặng hơn.

Chườm bằng túi bã trà ấm

Chườm cho mắt đau không phải chỉ tiến hành chườm bằng túi nước ấm thông thường. Theo nghiên cứu khi chườm bằng túi bã trà ấm sẽ giúp cho chỗ đau bớt sưng và giảm nhức. Vì trong trà có thành phần cafein là chất chống oxy hóa mạnh, giúp kích thích và giúp máu lưu thông tốt.

Chúng ta có thể dùng 1, 2 túi bã trà ấm chườm lên sau một thời gian nhất định sẽ thấy giảm cơn nhức, mách mạch máu co lại và giúp giảm sưng nhanh chóng.

Cách phòng ngừa đau mắt đỏ

Để phòng ngừa đau mắt đỏ, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước khi chạm vào mắt.
  • Tránh tiếp xúc với người đang bị đau mắt đỏ.
  • Không sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người đang bị đau mắt đỏ.
  • Giữ vệ sinh mắt sạch sẽ, không dụi mắt quá nhiều.

Nếu đau mắt đỏ kèm theo các triệu chứng như sốt, đau đầu, sưng hạch bạch huyết,… người bệnh cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.