CỦ CẢI TRẮNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? ĂN CỦ CẢI TRẮNG CÓ TỐT KHÔNG?

CỦ CẢI TRẮNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? ĂN CỦ CẢI TRẮNG CÓ TỐT KHÔNG? 1

Bên cạnh là nguyên liệu nấu ăn thì củ cải trắng còn có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Cùng phunutoancau tìm hiểu công dụng của củ cải trắng qua bài viết này nhé!

CỦ CẢI TRẮNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? ĂN CỦ CẢI TRẮNG CÓ TỐT KHÔNG? 3

CỦ CẢI TRẮNG LÀ GÌ?

Củ cải trắng là một loại rau củ có nguồn gốc từ khu vực Đông Địa Trung Hải, được trồng làm thực phẩm từ thời kỳ tiền La Mã ở châu Âu. Ngày nay, củ cải trắng được trồng trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các nước ôn đới.

Củ cải trắng là một loại thực vật hàng năm, có thân mập, mọc thẳng và phân nhánh. Lá của củ cải trắng có hình hoa hồng, dài khoảng 13 cm. Củ cải trắng được trồng để lấy củ, là phần có thể ăn được. Củ cải trắng thường có hình thuôn dài hoặc hình cầu, phần thịt bên trong của củ hoàn toàn có màu trắng.

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA CỦ CẢI TRẮNG

Củ cải trắng là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Cụ thể, trong 100g củ cải trắng có chứa:

  • Năng lượng: 20kcal
  • Carbohydrate: 4,5g
  • Protein: 1,2g
  • Chất béo: 0,1g
  • Vitamin C: 23mg (32% nhu cầu hàng ngày)
  • Vitamin K: 25μg (31% nhu cầu hàng ngày)
  • Folate: 13μg (3% nhu cầu hàng ngày)
  • Kali: 228mg (6% nhu cầu hàng ngày)
  • Magie: 16mg (4% nhu cầu hàng ngày)

CỦ CẢI TRẮNG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Củ cải trắng là một loại thực phẩm có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, bao gồm:

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Củ cải trắng là một nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại bởi các gốc tự do. Vitamin C cũng cần thiết cho quá trình sản xuất bạch cầu, là thành phần quan trọng của hệ miễn dịch.

TỐT CHO HỆ TIÊU HÓA

Củ cải trắng chứa nhiều chất xơ, giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón. Chất xơ cũng giúp hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thực phẩm tốt hơn.

GIẢM NGUY CƠ UNG THƯ

Củ cải trắng chứa nhiều hợp chất có tác dụng chống ung thư, bao gồm anthocyanins, isothiocyanates và sulforaphane. Những hợp chất này giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.

NGĂN NGỪA LÃO HÓA

Củ cải trắng chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa khác, giúp ngăn chặn tác hại của các gốc tự do gây lão hóa tế bào.

ĐIỀU CHỈNH HUYẾT ÁP

Củ cải trắng chứa nhiều kali, một khoáng chất giúp giảm huyết áp. Kali giúp giãn mạch và tăng lưu lượng máu.

TỐT CHO TIM MẠCH

Củ cải trắng chứa nhiều anthocyanins, một hợp chất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Anthocyanins giúp ngăn ngừa sự hình thành mảng bám trong động mạch, giảm viêm và cải thiện chức năng mạch máu.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Củ cải trắng chứa rất ít calo, nhờ vào hàm lượng chất xơ cao giúp người ăn cảm thấy chóng no và no lâu. Điều này có thể giúp giảm lượng calo tiêu thụ và hỗ trợ giảm cân lành mạnh.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀNG DA

Củ cải trắng có tác dụng giải độc, giúp thanh lọc máu bằng cách loại bỏ các chất thải và độc tố. Chúng cũng giúp hỗ trợ điều trị vàng da bằng cách loại bỏ bilirubin và duy trì mức sản xuất của hợp chất này.

CẢI THIỆN CHỨC NĂNG THẬN

Củ cải trắng giúp hỗ trợ điều trị bệnh thận. Đặc tính lợi tiểu trong củ cải giúp loại bỏ độc tố khỏi thận và giảm sự tích tụ độc tố trong máu. Chúng cũng có đặc tính khử trùng để bảo vệ thận trước các tác nhân gây bệnh nhiễm trùng. Ngoài ra, khả năng thải độc tố của củ cải trắng cũng đóng vai trò quan trọng giúp cho thận khỏe mạnh.

CÁCH CHẾ BIẾN CỦ CẢI TRẮNG

Củ cải trắng có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, như:

  • Củ cải trắng muối chua: Đây là món ăn quen thuộc của người Việt Nam, có thể ăn kèm với các món ăn khác hoặc làm món nộm.
  • Củ cải trắng xào: Món ăn này có vị ngọt thanh của củ cải, kết hợp với các loại rau củ khác tạo nên hương vị thơm ngon.
  • Củ cải trắng luộc: Món ăn này đơn giản nhưng vẫn mang lại hương vị thơm ngon, bổ dưỡng.
  • Củ cải trắng ép nước: Đây là một loại nước ép trái cây thơm ngon, bổ dưỡng, có tác dụng giải khát, thanh lọc cơ thể.

LƯU Ý KHI ĂN CỦ CẢI TRẮNG

Củ cải trắng là một loại thực phẩm lành tính, tuy nhiên, một số người cần lưu ý khi ăn củ cải trắng, bao gồm:

Người bị viêm loét dạ dày, tá tràng: Củ cải trắng có tính hàn, có thể làm tăng tiết acid dạ dày, gây kích ứng niêm mạc dạ dày, tá tràng.

Người bị sỏi thận: Củ cải trắng chứa nhiều oxalate, có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.

Người bị suy giáp: Củ cải trắng chứa goitrogen, có thể làm giảm khả năng hấp thụ iốt, gây suy giáp.

Củ cải trắng là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, một số người cần lưu ý khi ăn củ cải trắng để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Viêm họng hạt, một biến thể của Viêm họng mạn tính, là một vấn đề phổ biến trong hệ thống đường hô hấp. Không ngạc nhiên khi gần một nửa số người mắc các vấn đề viêm họng đều phải đối mặt với tình trạng này. Sự tiến triển nhanh chóng của bệnh và tỷ lệ tái phát cao mang lại những thách thức không nhỏ cho người bệnh, thường xuyên phải đối diện với những triệu chứng không thoải mái, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?

Viêm họng hạt là một dạng của viêm họng mạn tính, đặc trưng của bệnh là tình trạng viêm nhiễm kéo dài liên tục khiến niêm mạc vùng họng bị sung huyết, từ đó dẫn đến tình trạng cơ thể bị suy yếu, dễ dàng bị virus hoặc vi khuẩn tấn công, hình thành các hạt màu đỏ ở thành sau họng.

Viêm họng hạt thường phát triển ở những bệnh nhân bị viêm họng tái phát dai dẳng và rất khó trị dứt điểm. Viêm họng hạt có thể khởi phát đơn độc hoặc đi kèm các bệnh lý khác như viêm xoang mãn, viêm khí phế quản mãn tính,…

PHÂN LOẠI VIÊM HỌNG HẠT

Có thể chia viêm họng hạt thành hai thể là cấp tính và mãn tính:

VIÊM HỌNG HẠT CẤP TÍNH

Viêm họng hạt cấp tính là tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở niêm mạc họng, khiến các hạt lympho ở thành sau họng sưng to. Bệnh thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành, có thể do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

Viêm họng hạt cấp tính thường tự khỏi sau 1-2 tuần, tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như viêm amidan, viêm xoang, viêm phế quản,…

VIÊM HỌNG HẠT MÃN TÍNH

Viêm họng hạt mãn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở niêm mạc họng, khiến các hạt lympho ở thành sau họng sưng to. Bệnh thường gặp ở những người bị viêm họng cấp tái phát nhiều lần, viêm amidan mạn tính hoặc các bệnh lý khác như viêm mũi xoang mạn tính, trào ngược dạ dày thực quản,…

Viêm họng hạt mãn tính thường rất khó điều trị dứt điểm, dễ tái phát. Nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như viêm mũi xoang mạn tính, viêm phế quản mạn tính,…

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG HẠT

Triệu chứng của viêm họng hạt có thể biểu hiện rõ ràng và gây nhiều khó chịu, bao gồm:

  • Khô và Ngứa Họng: Cảm giác khô, ngứa trong họng, thường cần tăng cường hành động như tằng hắng hoặc khạc để giảm ngứa.
  • Hạt Đỏ hoặc Hồng ở Cổ Họng: Xuất hiện các hạt màu đỏ hoặc hồng ở cổ họng, tạo nên một bề mặt lồi cao hơn so với niêm mạc xung quanh.
  • Khó Khăn khi Nuốt: Cảm giác đau và khó chịu khi nuốt, có thể đi kèm với đau khi nuốt nước bọt.
  • Ho: Ho khan và ho có đờm là một trong những triệu chứng phổ biến của viêm họng hạt.
  • Sốt: Có thể có sốt, đặc biệt là khi bệnh diễn ra nặng hơn, với nhiệt độ cơ thể có thể cao trên 38 độ C.
  • Cổ Nổi Hạch, Cứng, Đau: Cổ có thể trở nên sưng, nổi hạch và có cảm giác cứng, đau khi chạm.
  • Mệt Mỏi và Chán Ăn: Bệnh nhân thường trải qua tình trạng mệt mỏi, suy giảm sức khỏe, và có thể có cảm giác chán ăn.

Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt khi bệnh trở nên nặng nề và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN VIÊM HỌNG HẠT

Bệnh viêm họng hạt có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

SỰ TẤN CÔNG CỦA CÁC TÁC NHÂN GÂY HẠI

Khoang miệng là nơi thường xuyên tiếp xúc với các loại virus, vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh. Khi có điều kiện thuận lợi, chúng sẽ tấn công, gây viêm nhiễm. Thông thường, virus sẽ tấn công trước, sau đó vi khuẩn và nấm tiếp tục xâm nhập theo, gây bội nhiễm. Điều này khiến các tế bào lympho tại vùng họng phải làm việc liên tục, quá tải và sưng to.

BIẾN CHỨNG BỆNH LÝ

Viêm họng hạt có thể là biến chứng của viêm mũi xoang mạn tính, viêm họng cấp tái phát nhiều lần, viêm amidan mạn tính hoặc các bệnh đường tiêu hóa như trào ngược họng thanh quản,…

BẤT THƯỜNG TRONG GIẢI PHẪU CẤU TRÚC MŨI XOANG

Các bất thường trong giải phẫu cấu trúc mũi xoang như polyp mũi, lệch vách ngăn,… có thể khiến dịch tiết từ mũi xoang chảy xuống họng, gây viêm nhiễm.

MÔI TRƯỜNG SỐNG Ô NHIỄM

Việc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại, khói bụi, khói thuốc lá… hoặc thời tiết thất thường cũng là những yếu tố nguy cơ.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Lạm dụng rượu bia, đồ ăn cay nóng, vệ sinh răng miệng kém… cũng góp phần kích thích cổ họng và tạo điều kiện để các tác nhân xấu xâm nhập, gây viêm nhiễm.

YẾU TỐ CƠ ĐỊA, DI TRUYỀN

Các yếu tố cơ địa nhạy cảm, một số bệnh di truyền, miễn dịch cũng là nguyên nhân làm tăng nguy cơ bị viêm họng hạt.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM HỌNG HẠT

Chẩn đoán viêm họng hạt chủ yếu dựa trên các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán chính xác, bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng và thời gian khởi phát bệnh, sau đó sẽ tiến hành khám tai mũi họng của bệnh nhân. Các biểu hiện thực thể của viêm họng hạt tương đối rõ ràng, do đó, bác sĩ có thể xác định được tình trạng bệnh thông qua thăm khám lâm sàng.

NỘI SOI THANH QUẢN

Nội soi thanh quản là phương pháp sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để quan sát bên trong thanh quản. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các hạt lympho ở thành sau họng, từ đó chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng như bạch cầu tăng cao.

XÉT NGHIỆM DỊCH HỌNG

Xét nghiệm dịch họng có thể giúp xác định loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm họng hạt dù không quá nguy hiểm nhưng vẫn có thể dẫn đến nhiều biến chứng, gây khó chịu và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng thường gặp gồm:

  • Sưng tấy, áp xe ở vùng thành họng, viêm sưng amidan: Các hạt lympho sưng to, lâu ngày có thể gây áp xe, khiến người bệnh cảm thấy đau họng, khó nuốt, thậm chí sốt cao.
  • Gây viêm nhiễm khu vực lân cận và cơ quan hô hấp: Viêm họng hạt có thể gây viêm nhiễm các cơ quan hô hấp lân cận như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm thanh khí phế quản, thậm chí là viêm phổi.
  • Bệnh kéo dài có thể gây viêm nhiễm các cơ quan xa: Viêm họng hạt kéo dài có thể gây viêm nhiễm các cơ quan xa như viêm khớp, viêm cầu thận, viêm màng ngoài tim,…
  • Làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng: Viêm họng hạt mãn tính là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng ở người bệnh.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG HẠT

ĐIỀU TRỊ THEO NGUYÊN NHÂN

Nếu viêm họng hạt là biến chứng của một bệnh lý khác, như viêm xoang mạn, viêm mũi, viêm amidan, trào ngược dạ dày thực quản…, bác sĩ sẽ ưu tiên giải quyết dứt điểm các bệnh lý này trước. Khi nguyên nhân gây bệnh được loại bỏ, tình trạng viêm họng hạt cũng theo đó mà thuyên giảm và biến mất.

THUỐC TRỊ VIÊM HỌNG HẠT

Viêm họng hạt thường được điều trị bằng thuốc. Thuốc trị viêm họng hạt được chỉ định bởi bác sĩ thường đem lại hai tác dụng chính:

  • Nhóm thứ nhất nhằm điều trị và kiểm soát các nguyên nhân gây bệnh, gồm các loại thuốc ức chế virus, vi khuẩn hay nấm và thuốc điều trị trào ngược họng thanh quản.
  • Nhóm thứ hai có công dụng giảm các triệu chứng khó chịu do viêm họng hạt gây ra, bao gồm các loại thuốc giảm ngứa họng, giảm ho, tiêu đờm, hay loại giảm đau, hạ sốt,…Cùng với đó là các chế phẩm hỗ trợ điều trị như nước súc họng, dung dịch rửa mũi, …

CÁC BIỆN PHÁP HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ

Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh viêm họng hạt cũng nên áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị sau:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi và chống lại bệnh tật.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp làm loãng đờm, giảm ngứa họng và giúp cơ thể đào thải độc tố.
  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp sát khuẩn và giảm viêm họng.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng và giúp cơ thể mau khỏi bệnh.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, viêm họng hạt tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ các hạt lympho ở thành sau họng. Phẫu thuật này có thể giúp giảm đau họng và ngăn ngừa bệnh tái phát.

MẸO CHỮA VIÊM HỌNG HẠT TẠI NHÀ

Dưới đây là cách trị viêm họng hạt tại nhà bạn có thể áp dụng:

DÙNG LÁ HẸ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Theo phương pháp Đông y, lá hẹ được ứng dụng trong việc chữa viêm họng hạt. Để thực hiện, bạn cần chuẩn bị 50gr đường phèn và 300gr lá hẹ. Sau khi rửa sạch lá hẹ và ngâm muối loãng, hãy cắt lá thành từng khúc nhỏ. Tiếp theo, hấp hỗn hợp đường phèn và lá hẹ từ 15 đến 20 phút. Sử dụng cả phần nước và cặp mỗi ngày, khoảng 2 đến 3 lần trong 5-6 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

LÁ TRẦU KHÔNG

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Lá trầu không, một loại thảo dược quen thuộc, thường được sử dụng trong điều trị viêm họng hạt theo Đông y. Để làm thuốc, chuẩn bị 3-4 lá trầu không, rửa sạch và để khô. Đun sôi lá trầu với 500ml nước, sau đó thêm muối vào nước nguội và sử dụng hỗn hợp nước này để súc miệng trong suốt ngày.

MẬT ONG CHANH ĐÀO

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 13

Kết hợp giữa mật ong và chanh đào mang lại một biện pháp chữa trị hiệu quả. Rửa sạch chanh đào và thái thành lát mỏng. Thêm mật ong và chanh đào vào, sau đó hấp cách thủy trong 10 phút. Sử dụng mỗi lần 1 lát chanh để ngậm và có thể dùng phần nước để pha uống hàng ngày.

VỎ QUÝT

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 15

Vỏ quýt, hay còn gọi là trần bì, là một vị thuốc Đông y phổ biến để chữa viêm họng hạt. Rửa sạch vỏ quýt và gừng tươi, cạo lớp ngoài của vỏ quýt và thái sợi gừng tươi. Hấp cách thủy trong 15 phút, sau đó sử dụng cả nước và cặp để hỗ trợ nhanh khỏi bệnh.

HOA KINH GIỚI

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 17

Hoa kinh giới, có công dụng tiêu viêm và an thần, thường được sử dụng chung với các loại dược liệu khác để điều trị viêm họng hạt. Để làm thuốc, chuẩn bị 10gr hoa kinh giới, 10gr cát cánh, và 3gr cam thảo. Sắc cùng với 500ml nước cho đến khi cạn chỉ còn gần một nửa. Chia thành 2 phần và uống trước bữa ăn.

KHẾ CHUA

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 19

Theo y học cổ truyền, khế chua với vị chua ngọt có thể giúp giảm đau rát họng. Dùng 500gr khế chua, rửa sạch, và vắt lấy nước cốt, sau đó trộn cùng muối. Uống hoặc ngậm từ từ nước khế chua để giảm đau rát họng.

RAU DIẾP CÁ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 21

Rau diếp cá, có khả năng giải độc và tiêu viêm, là một lựa chọn khác để chữa trị viêm họng hạt. Chuẩn bị 300gr rau diếp cá, ngâm nước muối, rửa sạch và xay nhuyễn. Đun sôi nửa lít nước vo gạo, sau đó cho rau diếp cá vào nấu chung. Uống phần nước và bỏ bã, thực hiện 2 lần/ngày.

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH VIÊM HỌNG HẠT

THỰC PHẨM CẦN KIÊNG KỴ

  • Thức Ăn Khô Cứng: Các loại đồ ăn khô cứng như bánh mì, hạt dẻ, lương khô nên được hạn chế, vì chúng có thể gây khó nuốt và làm tăng các triệu chứng của bệnh.
  • Thức Ăn Cay, Chua, Nóng: Thực phẩm nhiều gia vị, cay nóng như ớt, tiêu, mù tạt, và đồ ăn chứa nhiều axit nên được tránh, vì chúng có thể kích thích niêm mạc họng và ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.
  • Thực Phẩm Chiên Rán, Nhiều Dầu Mỡ: Các thực phẩm chiên rán và chứa nhiều dầu mỡ cần được hạn chế, vì chúng không chỉ gây khó tiêu, mà còn làm giảm đề kháng và trầm trọng tình trạng viêm họng.
  • Đồ Ăn Tái, Sống: Người bị viêm họng hạt nên tránh ăn đồ tươi sống hoặc chế biến tái như gỏi, sashimi, nem chua, nộm, vì chúng có thể chứa nhiều vi khuẩn, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Rượu Bia, Cà Phê, Đồ Uống Có Ga: Những đồ uống này có thể gây mất nước, tăng thân nhiệt và kích thích niêm mạc cổ họng, làm nặng thêm các triệu chứng và khiến tình trạng mệt mỏi, suy yếu.

VIÊM HỌNG HẠT NÊN ĂN GÌ?

  • Thực Phẩm Giàu Vitamin (A, C, E): Vitamin A, C, E đều quan trọng đối với người mắc viêm họng hạt. Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, trong khi vitamin A, E tham gia tái tạo và làm lành tổn thương.
  • Thực Phẩm Giàu Protein: Bổ sung thực phẩm giàu protein như thịt băm, trứng, sữa, cá hồi để cung cấp năng lượng và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Thực Phẩm Giàu Kẽm: Kẽm là chất không thể thiếu cho hệ miễn dịch. Cần bổ sung kẽm từ các nguồn như ngao, sò, củ cải trắng, nấm, rau chân vịt, súp lơ xanh.
  • Thực Phẩm Có Tính Kháng Viêm: Gừng, tỏi, mật ong, bạc hà, tía tô, hành, hẹ… là những thực phẩm có tính kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ức chế hoạt động của vi khuẩn.Thêm chúng vào khẩu phần ăn hàng ngày có thể mang lại lợi ích cho người bị viêm họng hạt.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG HẠT

  • Điều trị triệt để các vấn đề như viêm mũi, xoang, và các bệnh lý hệ hô hấp, đường tiêu hóa để tránh việc bệnh kéo dài và dẫn đến viêm họng hạt.
  • Người có hệ miễn dịch yếu nên xem xét việc tiêm phòng vắc xin để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh đường hô hấp.
  • Duy trì vệ sinh răng miệng bằng cách đánh răng đúng cách và sử dụng nước muối sinh lý để súc miệng, giúp loại bỏ vi khuẩn.
  • Bỏ hút thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu bia, cũng như tránh các thực phẩm cay nồng, chứa nhiều dầu mỡ, có thể kích thích niêm mạc họng.
  • Giữ ấm cổ và cơ thể, đặc biệt khi thời tiết chuyển lạnh, để tránh cảm lạnh và tăng khả năng chống lại vi khuẩn.
  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất và khói bụi, đặc biệt là trong môi trường làm việc độc hại. Sử dụng đồ bảo hộ lao động để bảo vệ sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Viêm họng hạt có tự khỏi không?

Viêm họng hạt là một bệnh lý mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.

Viêm họng hạt không thể tự khỏi. Nếu để bệnh tự diễn biến, tình trạng viêm nhiễm sẽ ngày càng nặng thêm, các hạt amidan sẽ phát triển to hơn, gây đau rát, khó nuốt, ho kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.

Do đó, người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.

2.Viêm họng hạt có chữa được không?

Viêm họng hạt hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng phương pháp điều trị phù hợp. Bệnh càng được phát hiện và chữa trị càng sớm thì khả năng chữa khỏi dứt điểm càng cao.

Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:

  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc kháng viêm, thuốc long đờm…
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật cắt amidan là phương pháp điều trị cuối cùng, được chỉ định trong trường hợp bệnh nặng, tái phát nhiều lần, gây biến chứng nguy hiểm.

Với sự phát triển của y học hiện đại, phẫu thuật cắt amidan được thực hiện an toàn, nhanh chóng, ít xâm lấn, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và hạn chế tối đa biến chứng.

Bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn thông tin về viêm họng hạt cũng như cách chữa viêm họng hạt tại nhà. Mặc dù viêm họng hạt không thường nguy hiểm, nhưng có thể tạo ra nhiều khó khăn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Khi xuất hiện các triệu chứng, quan trọng nhất là nên thăm bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.

Top thực phẩm tốt cho gan bạn không thể bỏ qua

Top thực phẩm tốt cho gan bạn không thể bỏ qua 23

Gan được xem là nơi chứa năng lượng và sức khỏe, nội tạng mạnh mẽ, đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt để duy trì sức khỏe và cảm giác thoải mái. Trong y học cổ truyền, gan được liên kết với hành phong và mộc, được mô tả có tính cường, vững vàng, ưa sự thư thái và mềm mại. Vậy làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ gan một cách tự nhiên thông qua thực phẩm?

Top thực phẩm tốt cho gan bạn không thể bỏ qua 25

Đầu tiên là thực phẩm có vị chua. Tại sao chúng được xem là lựa chọn tốt cho gan trong quan điểm của y học cổ truyền?

Trong ngũ hành của Đông y, gan tương ứng với vị chua. Các loại thực phẩm có vị chua như sơn trà, quýt, nho, kiwi, ngũ vị tử, ô mai, bạch thược, giấm… Đều có thể làm cho lá gan khỏe mạnh. Thông qua việc dưỡng can âm, can huyết, các loại thực phẩm này giúp chúng ta điều hòa gan. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên ăn nhiều đồ chua quanh năm. Ví dụ, mùa xuân là mùa can khí thịnh, vì vậy ăn quá nhiều đồ chua có thể tạo ra tình trạng thừa càn khí và tổn thương tỳ vị. Thay vào đó, mùa thu là thời điểm lý tưởng để ăn nhiều thực phẩm chua, như quýt, sơn trà, để dưỡng âm nhuận táo và bảo vệ gan… Nhiều hay ít còn phụ thuộc vào nhu cầu cũng như nhu cầu của từng người, nhưng ăn quá nhiều sẽ khiến cơ thể trở nên khó chịu, thậm chí có hại cho sức khỏe.

Top thực phẩm tốt cho gan bạn không thể bỏ qua 27

Ví dụ như Sơn Trà (táo gai) có công dụng lưu thông khí, hoạt huyết, kiện tỳ, khai vị, hỗ trợ tiêu hóa, tan huyết ứ, v.v. Nhưng nếu lượng axit dạ dày cao thì bạn không nên ăn nhiều đồ chua. Phụ nữ có thai lợi càng phải tránh sử dụng sơn tra, vì nó thúc đẩy co bóp tử cung, ăn nhiều dễ sảy thai. Hơn nữa, nếu thấy xuất hiện triệu chứng khí uất cũng không nên ăn chua nhiều, vì chúng sẽ gây ra tình trạng ứ trệ khí. Do đó dù thực phẩm tốt cho cơ thể thế nào, bạn cũng nên chú ý chỉ ăn vừa đủ.

Thứ hai là củ cải trắng. Đây không chỉ là một sự lựa chọn lý tưởng để dưỡng gan mà còn thúc đẩy tiêu hóa, tăng khẩu vị, và kiện tỳ, thuận khí, sơ can, hoạt huyết. Có rất nhiều cách chế biến củ cải trắng: bào sợi làm nộm, vừa mát lại vừa giải ngấy; hoặc củ cải xào , không chỉ ngon miệng hơn mà còn tốt cho sức khỏe.

Thứ ba là câu kỷ tử, hay còn gọi là “minh mục tử” (quả sáng mắt) với công dụng đặc biệt trong việc bảo vệ gan. Vị thuốc này còn được biết đến với công dụng không chỉ làm sáng mắt, mà còn chứa polysaccharides giúp phục hồi tổn thương gan và thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào. Trong y học cổ truyền nó được dùng điều trị các triệu chứng hoa mắt, quáng gà do thiếu máu trong gan. Có thể sử dụng câu kỷ tử để nấu cháo hoặc pha trà, nhưng cần chú ý không sử dụng quá mức để tránh tình trạng nóng trong cơ thể.

Ngoài ra, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có bảy loại thực phẩm được xem là tốt cho gan, bao gồm khoai lang, ngô, tảo bẹ, táo, sữa, hành tây và bí đao.

*Những điều cần ghi nhớ:

Việc chăm sóc gan thông qua thực phẩm không chỉ là vấn đề của y học cổ truyền mà còn được khoa học hiện đại đánh giá cao. Việc ăn uống cân đối, đa dạng và chọn lựa các thực phẩm có lợi cho gan sẽ giúp duy trì sức khỏe và cảm giác thoải mái cho cơ thể.

Những loại rau củ kỵ nhau khi nấu nước dashi

Những loại rau củ kỵ nhau khi nấu nước dashi 29

Nước dashi rau củ là nước dùng truyền thống trong ẩm thực Nhật Bản thường được ứng dụng làm một nguyên liệu chính trong nấu ăn. Nó được chế biến từ các loại rau củ và thảo mộc như nấm, củ cải, rong biển, cà rốt… có chứa  nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin, khoáng chất và chất xơ. Ví dụ, nấm là nguồn cung cấp vitamin D và B, củ cải cung cấp nhiều vitamin C và K, rong biển chứa nhiều khoáng chất như iodine. Sự kết hợp hài hòa của các nguyên liệu này đã mang lại giá trị dinh dưỡng và hương vị đậm đà cho các món ăn như súp miso, mì udon, lẩu…

Những loại rau củ kỵ nhau khi nấu nước dashi 31

Không chỉ vậy, nước dashi còn được ứng dụng rộng rãi khi đi kèm với thực đơn ăn dặm của trẻ nhỏ. Từ việc nâng cao hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa, đến ngăn chặn tình trạng táo bón, thúc đẩy phát triển trí não và giúp phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm. Dù là nguyên liệu nào thì cũng mang hương vị thơm ngon đặc trưng và nhiều dinh dưỡng giúp các mẹ có thể xây dựng thực đơn với nhiều loại nguyên liệu khác nhau để thay đổi khẩu vị của bé. Quan trọng là nước dashi còn có thể trữ đông trong vòng 1 tuần để tiết kiệm thời gian cho mẹ khi chế biến.

Các loại rau củ kỵ nhau khi nấu nước dùng dashi

Tuy rau củ là nhóm thực phẩm giàu chất xơ và vitamin cần thiết nhưng một số loại rau củ khi nấu chung với nhau có thể bị khắc nhau gây ra hương vị khó ăn, thậm chí là gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ nhỏ. Dưới đây là một số nhóm rau củ kỵ nhau khi nấu nước dashi:

Nhóm 1: Khoai tây, khoai lang và cà chua

  • Mặc dù tất cả đều là thực phẩm lành tính, nhưng việc ăn chúng cùng một lúc có thể gây khó tiêu, đầy hơi, và thậm chí là tiêu chảy cho trẻ.
  • Dẫn chứng khoa học: Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp của các loại thực phẩm chứa nhiều enzyme khác nhau có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.

Nhóm 2: Bí đỏ với cải bó xôi

  • Khi kết hợp, enzyme trong bí đỏ có thể phá hủy lượng lớn vitamin C trong cải bó xôi, giảm giá trị dinh dưỡng của cả hai.
Những loại rau củ kỵ nhau khi nấu nước dashi 33

Nhóm 3: Cà rốt với củ cải trắng

  • nghiên cứu của González-Laredo, Guajardo-Flores, Serna-Saldívar, & Jacobo-Velázquez, năm 2019 đã chứng minh rằng cà rốt có thể phá hủy hàm lượng vitamin C cao trong củ cải trắng, gây mất mát dinh dưỡng.

Những nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng bé sẽ hấp thụ được toàn bộ giá trị dinh dưỡng từ thức ăn và tránh tình trạng khó chịu trong quá trình tiêu hóa.

Hướng dẫn cách nấu nước dashi thơm ngon

Chọn và chuẩn bị rau củ

  • Lựa chọn những loại rau củ có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng cao như cà rốt, khoai tây, su su, bí xanh, ngô, v.v.
  • Rửa sạch rau củ và thái khúc. Hạn chế sử dụng những loại rau củ có vị chát.

Nấu nước dashi

  • Cho 250g rau củ tươi và 800ml nước vào nồi. Tỷ lệ này có thể điều chỉnh tùy thuộc vào lượng rau củ sử dụng.
  • Nấu rau củ trong nước khoảng 20 phút cho đến khi chúng chín mềm.
  • Tắt bếp và lấy rau củ ra để nghiền hoặc rây lấy phần nước. Phần nước này sẽ là nước dashi để nấu cháo cho bé.
  • Nước dashi còn lại có thể để nguội, lọc qua rây để loại bỏ mảnh vụn thức ăn và trữ đông để sử dụng dần. Lưu ý rằng nước dashi có thể mất đi hương vị theo thời gian, nên nên sử dụng trong vòng 1 tuần.

Sử dụng nước dashi

  • Khi nấu cháo cho bé, thêm khoảng 15-20ml nước dashi đã nấu vào cháo (có thể điều chỉnh tùy vào độ đặc của cháo) để tăng hương vị.
  •  Cũng có thể thêm nước dashi vào rau củ đã nghiền và cho bé ăn để bổ sung thêm dinh dưỡng.

Cách này giúp tận dụng các dạng chất dinh dưỡng có trong rau củ để làm nước dùng dashi, tạo ra một nguồn dinh dưỡng tự nhiên cho cháo của bé.

Những lưu ý khi sử dụng nước dùng dashi cho bé

Những loại rau củ kỵ nhau khi nấu nước dashi 35

Tuổi của bé  

  • Đảm bảo bé đã đủ tuổi để bắt đầu giai đoạn ăn dặm và có khả năng tiếp xúc với các nguyên liệu mới như nước dùng dashi.
  • Bé nên trải qua giai đoạn ăn đơn với các thực phẩm cơ bản trước khi bắt đầu bổ sung nước dùng dashi vào chế độ ăn dặm.

Đảm bảo an toàn vệ sinh

  • Tuân thủ các nguyên tắc vệ sinh cơ bản như rửa tay kỹ trước khi tiếp xúc với thực phẩm, nấu ăn ở nhiệt độ an toàn và lưu trữ đúng cách để ngăn chặn tác động của vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.

Cho bé ăn dần dần, bắt đầu với số lượng ít   

  • Khi bé mới tiếp xúc với nước dùng dashi, nên bắt đầu với một lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của bé.
  • Theo dõi có dấu hiệu dị ứng hoặc tiêu chảy. Nếu có, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý về chất lượng dinh dưỡng

  • Nước dùng dashi có thể tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng cho các món ăn của bé, nhưng không nên thay thế chế độ ăn chính của bé.
  • Đảm bảo bé vẫn nhận đủ các nhóm thực phẩm cần thiết và đa dạng trong chế độ ăn hàng ngày.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 37

Ho là một phản xạ tự nhiên phản ứng với sự kích ứng hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh hoặc dị vật vào đường hô hấp. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài và trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể cảm thấy không thoải mái và mệt mỏi. Trên thị trường, có nhiều loại thuốc trị ho với các tác dụng khác nhau được các bác sĩ khuyên dùng. Để hiểu rõ hơn về các loại trị giảm ho, mời quý vị đọc giả cùng tham khảo thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 39

PHÂN LOẠI CÁC PHẢN XẠ HO

Khi đường hô hấp bị kích thích bởi viêm, dị ứng, dị vật hoặc các tác nhân gây bệnh, phản ứng ho sẽ xảy ra. Dựa vào tính chất của phản ứng này, chúng ta có thể chia thành hai loại chính: ho khan và ho có đờm. Hoặc cũng có thể phân loại thành ho cấp tính và ho mạn tính dựa vào thời gian kéo dài của triệu chứng.

Đặc điểm của các loại ho như sau:

  • Ho khan: Bệnh nhân thường có cảm giác ho liên tục mà không có đờm. Nguyên nhân thường gặp bao gồm hít phải hóa chất, bụi bặm, khói thuốc, cảm lạnh hoặc nhiễm virus cúm. Ngoài ra, ho khan cũng có thể là dấu hiệu của trào ngược dạ dày thực quản, hen phế quản, suy tim hoặc là tác dụng phụ của những loại thuốc ức chế men chuyển như lisinopril hoặc captopril. Triệu chứng thường đi kèm với ho khan có thể là ngứa họng và khản tiếng (trong trường hợp nhẹ) hoặc mất giọng (trong trường hợp nặng).
  • Ho có đờm: Đây là kết quả của các bệnh viêm đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, giãn phế quản, hoặc bệnh COPD. Bệnh nhân thường ho kèm theo đờm và có thể cảm thấy khó thở, nặng ngực, và mệt mỏi. Triệu chứng thường tăng cường khi bệnh nhân thực hiện các hoạt động như đi bộ hoặc nói chuyện, trong đó bao gồm việc khạc nhiều đờm và có nhiều cơn ho hơn.

THUỐC TÂY TRỊ HO CÓ ĐỜM CHO NGƯỜI LỚN

Thuốc tây dùng để trị ho có đờm thường chứa các hoạt chất làm long đờm, giúp làm loãng và tống chất nhầy khỏi đường hô hấp, từ đó giảm triệu chứng. Tuy nhiên, việc kết hợp thành phần ức chế cơn ho để làm giảm triệu chứng không được khuyến khích bởi cơn ho là cách tự nhiên của cơ thể loại bỏ đờm thừa.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại thuốc long đờm phổ biến, bao gồm:

Cidetuss

Thuốc này chứa Guaifenesin 100mg kết hợp với Cetirizine 5mg và Dextromethorphan 15mg, giúp trị ho, long đờm hiệu quả trong các trường hợp ho kéo dài. Thuốc Cidetuss là loại viên nang mềm có thành phần chính bao gồm Guaifenesin 100mg, Cetirizin 2HCI 5mg, Dextromethorphan HBr 15mg. Guaifenesin hoạt động bằng cách kích thích sự tạo ra dịch trong đường hô hấp và làm giảm độ nhớt của chất nhầy trong khí – phế quản, từ đó giúp dễ dàng hơn trong việc ho và loại bỏ đờm ra khỏi cơ thể. Cidetuss được sử dụng để điều trị các trường hợp ho kèm theo đờm, phát sinh do viêm họng, viêm phế quản trong trường hợp cảm lạnh hoặc tiếp xúc với các chất kích ứng đường hô hấp.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 41

Acetylcystein Stada

Được sử dụng để hỗ trợ quá trình điều trị ho đờm, cảm cúm, với thành phần chính là Acetylcysteine 200mg, giúp trị đờm quánh đặc trong viêm phế quản mạn và cấp tính. Acetylcystein giảm độ nhớt của đờm trong phổi, dù có mủ hoặc không mủ, bằng cách phá vỡ các liên kết disulfid trong mucoprotein. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ đờm qua các cách như hoặc dẫn lưu tự nhiên hoặc qua phương pháp cơ học. Tác dụng làm giảm đờm của thuốc phụ thuộc vào sự tồn tại của nhóm sulfhydryl tự do, nhóm này có khả năng phá vỡ các liên kết disulfid trong mucoprotein thông qua phản ứng trao đổi, tạo ra một nhóm disulfid mới và một nhóm sulfhydryl tự do.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 43

Danospan Danapha

Dung dịch này không chỉ chứa chiết xuất cao khô từ lá thường xuân, mà còn kết hợp các thành phần tự nhiên khác như cam thảo, cây bạch chỉ, và các loại thảo dược khác có tác dụng hỗ trợ làm dịu đờm, giảm ho, và làm thông thoáng đường hô hấp. Sản phẩm được chế tạo theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Đặc biệt, với tính năng lành tính từ nguồn gốc tự nhiên, dung dịch này thích hợp cho mọi đối tượng từ người trưởng thành đến trẻ em và ngay cả trẻ sơ sinh. Điều này làm cho sản phẩm trở thành một lựa chọn lý tưởng cho gia đình, đặc biệt là trong mùa đông khi các vấn đề về đường hô hấp thường xuyên xuất hiện.

Ngoài ra, sản phẩm cũng được thiết kế để dễ sử dụng, với hình thức dung dịch tiện lợi và hương vị dễ chịu, giúp người dùng có thể dễ dàng chấp nhận và sử dụng hàng ngày mà không gặp khó khăn. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi để duy trì sự đồng đều và liên tục trong việc điều trị triệu chứng đờm và ho.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 45

Aerius 0.5mg/ml

Thuốc chứa Desloratadine, một loại kháng histamin, giúp giảm cơn ho đờm, nghẹt mũi, sổ mũi và hạn chế co thắt cơ trên khí phế quản trong trường hợp ho do dị ứng hoặc kích ứng đường hô hấp. Aerius 0.5mg/ml là sản phẩm của Công ty Schering (Bỉ), chứa thành phần chính là Desloratadine. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm kháng histamin và kháng dị ứng. Aerius 0.5mg/ml được chỉ định để nhanh chóng giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, sung huyết mũi, nghẹt mũi, ngứa, chảy nước mắt, đỏ mắt, ngứa họng và ho. Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng của mề đay như giảm ngứa, giảm kích thước và số lượng phát ban. Có một số tác dụng khác của thuốc mà không được liệt kê trên nhãn thuốc nhưng có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng. Việc sử dụng thuốc này chỉ nên được thực hiện dưới sự chỉ định của bác sĩ và chỉ để điều trị các tình trạng cụ thể.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 47

Terpin – Dextromethorphan Hardiphar

Terpin – Dextromethorphan, sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh, chứa terpin hydrate và dextromethorphan hydrobromide là thuốc được sử dụng để điều trị ho và tình trạng long đàm ở cả người lớn và trẻ em, cũng như điều trị các vấn đề liên quan đến tiết dịch phế quản trong bệnh lý phế quản – phổi. Dextromethorphan hydrobromide là một loại thuốc giảm ho có tác động trực tiếp lên trung tâm điều chỉnh hô hấp trong não. Mặc dù có cấu trúc hóa học tương tự morphine, nhưng dextromethorphan không có tính năng giảm đau và ít tác động an thần. Nó được sử dụng để giảm ho do kích thích nhẹ trong đường phế quản và họng, chẳng hạn như trong trường hợp cảm lạnh thông thường hoặc tiếp xúc với các chất kích thích. Dextromethorphan hiệu quả nhất khi điều trị ho mạn tính không đi kèm với long đờm. Thường được kết hợp với nhiều loại thuốc khác trong điều trị các triệu chứng của bệnh lý đường hô hấp trên, thuốc này không có tác dụng giảm long đờm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 48

Ambroxol Boston

Thuốc Ambroxol Boston có thành phần chính là Ambroxol hydrochloride 30mg và được bào chế dưới dạng viên nén để sử dụng qua đường uống.

Ambroxol hydrochloride là một dạng chuyển hóa của Bromhexine, vì vậy có tác dụng tương tự như Bromhexine. Thuốc giúp tăng cường tiết dịch nhầy và cắt đứt liên kết disulfide của các glycoprotein trong chất nhầy, làm cho đờm trở nên loãng hơn, giảm độ đặc của nhầy và dễ dàng loại bỏ qua phản xạ hoặc khạc đờm. Thuốc giúp làm loãng đờm và tiêu chất nhầy trên đường hô hấp, thường được chỉ định trong các tình trạng sau:

  • Bệnh cấp và mạn tính trên đường hô hấp kèm theo tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt là trong các bệnh như viêm phế quản co thắt, viêm phế quản mạn tính hoặc hen phế quản.
  • Bệnh nhân sau khi phẫu thuật hoặc điều trị cấp cứu để phòng tránh các biến chứng ở phổi.
TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 50

THUỐC TRỊ HO KHAN CHO NGƯỜI LỚN

Siro ho P/H

Thuốc ho P/H là một loại thuốc trị ho được chế tạo dưới dạng cao lỏng và đóng gói trong hộp 1 lọ có dung tích 100ml. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng và có số đăng ký sản phẩm là VD-25450-16.

Thuốc ho P/H chứa các thành phần dược liệu có tính chất phát hàn, giải biểu, làm dịu phế và tiêu đàm. Do đó, nó có khả năng điều trị các trường hợp ho do ngoại cảm và ho do các vấn đề nội thương, với tác dụng chính là giúp làm dịu ho, tăng cường sức khỏe phổi và giúp loại bỏ đàm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 52

Siro trị ho Methorphan

Siro trị ho Methorphan của Công ty Cổ phần Traphaco dành cho cả người lớn và trẻ em, hoạt động bằng cách loại bỏ cơn ho, giảm long đờm, chống dị ứng. Sản phẩm kết hợp các chất trị ho không gây nghiện và Histamin để điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp. Thành phần chính của siro gồm Dextromethorphan Hydrobromide, Chlorpheniramine Maleate, Guaifenesin và một số loại thảo dược khác.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 54

Thuốc Bisolvon

Thuốc Bisolvon chứa thành phần chính là Bromhexine, một dẫn xuất tổng hợp từ hoạt chất thảo dược Vasicine, với các tác dụng sau:

  • Tăng cường tỷ lệ tiết dịch thanh trong phế quản.
  • Giảm độ đặc của chất nhầy và kích thích hoạt động của biểu mô có nhung mao, từ đó tăng cường việc di chuyển chất nhầy.
  • Trong các thử nghiệm lâm sàng, Bromhexine đã được chứng minh có khả năng phân hủy chất tiết và tăng cường vận chuyển chất tiết trong đường phế quản, giúp làm loãng đờm và tiếp thêm sự diễn ra của ho.
  • Nồng độ kháng sinh trong đờm và dịch tiết phế quản – phổi cũng được ghi nhận tăng sau khi sử dụng Bromhexine.

Thuốc Bisolvon có dạng siro hoặc viên nén, chứa Bromhexine Hydrochloride giúp làm loãng đờm, giảm tiết chất nhầy ở đường hô hấp, dùng được cho trẻ em và người lớn bị ho khan do viêm phổi, viêm phế quản.

Siro ho Astex

Siro ho Astex của Công ty CPDP OPC là sản phẩm an toàn, có thể dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, được chiết xuất từ cây dương xỉ lá dày, quả núc nác kết hợp với đường và nước tinh khiết, giảm ho khan, ho có đờm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 56

Siro ho Atussin

Siro Atussin của Công ty Cổ phần Dược phẩm United có thành phần chính là Dextromethorphan. Sản phẩm này được sử dụng để kiểm soát các cơn ho xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, hen phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm phế quản phổi, viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm khí phế quản, màng phổi bị kích ứng, hút thuốc quá độ, hít phải các chất kích ứng và ho có nguồn gốc tâm sinh. Siro Atussin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như giảm các triệu chứng ho liên quan đến cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm phổi – phế quản, viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm khí phế quản, màng phổi bị kích ứng, hút thuốc quá độ, tiếp xúc với các chất kích ứng và khói thuốc lá, cũng như các trường hợp ho có nguồn gốc tâm sinh.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 58

CÁC BÀI THUỐC DÂN GIAN

Các bài thuốc dân gian thường được chế tạo ra từ những cây thuốc trị ho gần gũi và xung quanh chúng ta. Tuy nhiên những bài thuốc dân gian chữa ho thường chỉ có hiệu quả khi bệnh vừa mới phát, khi vi khuẩn chủ yếu còn tập trung ở vùng hầu họng. Trong trường hợp ho, cảm kéo dài, vi khuẩn đã lan tỏa xuống phế quản, phổi (biểu hiện qua tiếng ho có âm vang, đau rát sau khi ho, có hoặc không kèm sốt), cần đi khám bệnh để được tư vấn và sử dụng thuốc phù hợp. Một số loại cây thuốc trị ho phổ biến như: Rau diếp cá, hẹ, húng chanh, cải cúc, tía tô, cải củ, và quả la hán là những loại thảo dược phổ biến trong y học dân gian. Chúng có các tác dụng thanh nhiệt, giải độc, thoát mủ, làm loãng đờm, sát khuẩn, và giúp làm giảm ho. Rau diếp cá và húng chanh đều chứa tinh dầu có tác dụng trừ đờm, tiêu độc. Cải cúc và tía tô có tác dụng làm ấm cơ thể, trị ho, đặc biệt hiệu quả trong việc làm long đờm và trị hen suyễn. Cải củ cũng có công dụng làm long đờm, trừ viêm, và tán phong. Quả la hán, với vị ngọt mát, có tác dụng làm nhuận phế, giúp giảm ho và đờm. Ngoài ra, nước sắc của quả la hán cũng có khả năng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 60

KẾT LUẬN

Tổng hợp các loại thuốc trị ho hiệu quả từ cả y học hiện đại và y học dân gian, chúng ta nhận thấy nhiều phương pháp khác nhau có thể giúp làm giảm triệu chứng ho và đồng thời cải thiện sức khỏe. Việc sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe và theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị ho.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ VÀ NHỮNG CÁCH XỬ TRÍ HIỆU QUẢ

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ VÀ NHỮNG CÁCH XỬ TRÍ HIỆU QUẢ 62

Viêm họng hạt có mủ là tình trạng có thể xảy ra ở cả trẻ nhỏ và người lớn. Nếu không được khắc phục kịp thời, vùng họng của người bệnh sẽ có thể bị tổn thương và dẫn tới những biến chứng nguy hiểm. Vậy cần xử trí căn bệnh này như thế nào?

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ VÀ NHỮNG CÁCH XỬ TRÍ HIỆU QUẢ 64

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Viêm họng hạt có mủ là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các amidan, một cặp khối lympho nằm ở phía sau cổ họng. Amidan là một phần của hệ miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, khi amidan bị viêm nhiễm, các hạt lympho sẽ sưng to và có thể tích tụ mủ.

TRIỆU CHỨNG NHẬN BIẾT BỆNH VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Một số triệu chứng điển hình của viêm họng hạt có mủ bao gồm:

  • Đau họng âm ỉ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh. Cơn đau thường xuất hiện khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, mệt mỏi.
  • Ho khan hoặc ho có đờm: Ho thường xuất hiện vào buổi sáng sớm, có thể kèm theo đờm màu trắng đục.
  • Xuất hiện các hạt màu đỏ chứa mủ: Khi quan sát sâu trong miệng, người bệnh có thể thấy các hạt màu đỏ chứa mủ ở cổ họng.
  • Hơi thở có mùi hôi: Do mủ tích tụ ở cổ họng, khiến hơi thở của người bệnh có mùi hôi khó chịu.
  • Ngứa họng, cảm giác nghẹn hoặc vướng khi ăn: Các hạt mủ ở cổ họng có thể gây ngứa, khó chịu cho người bệnh khi nuốt.
  • Khàn tiếng: Do viêm nhiễm ở cổ họng, dây thanh quản cũng bị ảnh hưởng, khiến người bệnh bị khàn tiếng.
  • Sốt: Một số trường hợp viêm họng hạt có mủ có thể gây sốt, đặc biệt là ở trẻ em.

BỆNH VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Một số biến chứng nguy hiểm của viêm họng hạt có mủ bao gồm:

ÁP XE HỌNG

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm họng hạt có mủ. Áp xe họng là tình trạng mủ tích tụ ở cổ họng, gây ra đau rát dữ dội, khó nuốt, thậm chí là khó thở. Áp xe họng cần được điều trị bằng phẫu thuật để loại bỏ mủ, tránh gây biến chứng nghiêm trọng.

VIÊM XUNG QUANH AMIDAN

Biến chứng này thường gặp ở trẻ em. Viêm xung quanh amidan gây ra sưng đau amidan, khó mở miệng, nuốt đau. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến áp xe amidan.

VIÊM PHỔI

Nếu dịch mủ từ cổ họng lan xuống phổi, có thể gây ra viêm phổi. Viêm phổi gây ra ho, sốt, khó thở,… Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể gây tử vong.

UNG THƯ VÒM HỌNG

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm họng hạt có mủ. Ung thư vòm họng gây ra đau họng dữ dội, ho ra máu, khó nuốt,… Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, ung thư vòm họng có thể gây tử vong.

MỘT SỐ BIẾN CHỨNG KHÁC

Ngoài ra, viêm họng hạt có mủ còn có thể gây ra một số biến chứng khác như viêm tai giữa, nhiễm trùng máu,…

Để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm của viêm họng hạt có mủ, cần phát hiện và điều trị bệnh sớm. Khi có các triệu chứng của bệnh, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ VÀ NHỮNG CÁCH XỬ TRÍ HIỆU QUẢ 66

Phương pháp điều trị viêm họng hạt có mủ thường là kết hợp điều trị bằng thuốc với các biện pháp chăm sóc sức khỏe tại nhà. Cụ thể như sau:

ĐIỀU TRỊ BỆNH BẰNG THUỐC

Các loại thuốc điều trị phải do bác sĩ kê đơn. Người bệnh không tự ý mua thuốc để tránh những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cũng cần tuân thủ theo đúng liều lượng cũng như thời gian sử dụng thuốc do bác sĩ hướng dẫn. Một số loại thuốc thường được sử dụng như sau:

THUỐC CHỐNG VIÊM

Thuốc chống viêm giúp giảm sưng, viêm ở cổ họng và giảm đau rát họng. Tùy vào các trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc kháng viêm có có steroid hoặc thuốc kháng viêm không có chứa steroid.

THUỐC GIẢM ĐAU HẠ SỐT

Thuốc giảm đau hạ sốt thường được chỉ định đối với những người bệnh có biểu hiện sốt cao hoặc xảy ra những cơn đau họng nghiêm trọng.

THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG

Thuốc chống dị ứng có thể giúp giảm phù nề, giảm ho và giảm đau cổ họng.

THUỐC ĐIỀU TRỊ DẠ DÀY

Trong những trường hợp viêm họng hạt là do bệnh viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược thực quản thì cần sử dụng thuốc điều trị những căn bệnh này, từ đó mới có thể cải thiện tình trạng bệnh hiệu quả. Một số loại thuốc có khả năng giúp trung hòa lượng axit dạ dày có thể kể đến là pantoprazole, omeprazole, famotidine, cimetidin,…

ÁP DỤNG MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Ngoài việc sử dụng thuốc theo đơn của bác sĩ, người bệnh cũng cần kết hợp với một số phương pháp điều trị viêm họng hạt có mủ tại nhà để đẩy nhanh quá trình điều trị và sớm hồi phục sức khỏe. Cụ thể như sau:

SÚC MIỆNG, SÚC HỌNG BẰNG NƯỚC MUỐI SINH LÝ

Nước muối có tác dụng sát khuẩn, giúp làm sạch khoang miệng và cổ họng, từ đó giúp giảm viêm và giảm đau rát họng. Người bệnh có thể súc miệng, súc họng bằng nước muối sinh lý 3-4 lần/ngày.

BỔ SUNG VITAMIN C

Vitamin C có tác dụng tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Người bệnh nên bổ sung vitamin C từ các loại trái cây tươi như cam, quýt, bưởi, chanh,… hoặc các loại thực phẩm chức năng bổ sung vitamin C.

GIỮ GÌN VỆ SINH CÁ NHÂN

Người bệnh cần chú ý giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI BỊ VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Để giúp quá trình điều trị viêm họng hạt có mủ diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, người bệnh cần lưu ý một số điều sau:

  • Thăm khám bác sĩ: Khi có các triệu chứng của viêm họng hạt có mủ, người bệnh cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và có phương pháp điều trị phù hợp.
  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Nếu được bác sĩ kê đơn thuốc, người bệnh cần tuân thủ theo đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc trước khi được chỉ định.
  • Hạn chế tiếp xúc với các chất kích thích: Các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia, nước ngọt có gas, đồ ăn cay nóng,… có thể làm tổn thương niêm mạc họng và khiến tình trạng viêm họng trở nên nặng hơn. Do đó, người bệnh cần hạn chế tiếp xúc với các chất kích thích này.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể có thời gian phục hồi và chống lại bệnh tật. Người bệnh nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày và tránh thức khuya.
  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Vệ sinh cá nhân sạch sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Người bệnh cần rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi chăm sóc người bệnh.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp giữ ẩm cho cổ họng và giảm đau rát. Người bệnh nên uống đủ 2-2,5 lít nước mỗi ngày.
  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp sát khuẩn và giảm viêm họng. Người bệnh có thể súc miệng bằng nước muối ấm 2-3 lần/ngày.
  • Bổ sung vitamin C: Vitamin C có tác dụng tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Người bệnh nên bổ sung vitamin C từ các loại trái cây tươi như cam, quýt, bưởi, chanh,… hoặc các loại thực phẩm chức năng bổ sung vitamin C.

Viêm họng hạt có mủ là một bệnh lý phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh thường sẽ khỏi trong vòng 7-10 ngày. Tuy nhiên, nếu bệnh không được điều trị đúng cách, có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như áp xe amidan, viêm tai giữa, viêm xoang,… Do đó, khi có các triệu chứng của viêm họng hạt có mủ, người bệnh cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 68

Hội chứng ống cổ tay, hay hội chứng đường hầm cổ tay, là tình trạng chèn ép dây thần kinh trong ống cổ tay, gây ra cảm giác tê và đau tay, đồng thời giảm khả năng lao động. Để tránh những biến chứng nghiêm trọng, quan trọng nhất là tìm kiếm sự thăm khám và điều trị kịp thời từ chuyên gia y tế.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 70

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ?

Hội chứng ống cổ tay là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua ống cổ tay. Ống cổ tay là một đường hầm nhỏ nằm ở mặt trước cổ tay, được tạo thành bởi các dây chằng và xương. Dây thần kinh giữa là một trong những dây thần kinh quan trọng nhất ở bàn tay, có chức năng truyền tín hiệu cảm giác từ bàn tay lên não và chi phối các cử động của ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón nhẫn.

CÁC TRIỆU CHỨNG BỆNH VIÊM ỐNG CỔ TAY THƯỜNG GẶP

RỐI LOẠN VỀ CẢM GIÁC

Bệnh nhân thường có cảm giác tê bì tay chân, dị cảm, đau buốt do kim châm hoặc rát bỏng ở vùng da thuộc chi phối của dây thần kinh giữa (ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón áp út), các triệu chứng này biểu hiện từ cổ tay đến các ngón. Triệu chứng về cảm giác thường tăng về đêm, làm cho người bệnh thức giấc, gây mất ngủ. Các động tác gấp hoặc ngửa cổ tay quá hoặc tỳ đè lên vùng ống cổ tay như đi xe máy cùng làm cảm giác tê tăng lên, triệu chứng giảm đi khi ngừng vận động, nghỉ ngơi, vẩy tay.

RỐI LOẠN VỀ VẬN ĐỘNG

Triệu chứng này xuất hiện trong giai đoạn muộn của bệnh do dây thần kinh giữa bị rối loạn vận động. Một số biểu hiện thường là cầm nắm khó, các động tác khéo léo của bàn tay giảm, hay đánh rơi đồ vật.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Yếu tay: Người bệnh có thể cảm thấy tay yếu, không thể cầm nắm đồ vật nặng hoặc khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
  • Mất cảm giác: Người bệnh có thể bị mất cảm giác ở vùng da thuộc chi phối của dây thần kinh giữa.
  • Đau nhức: Người bệnh có thể cảm thấy đau ở cổ tay, cánh tay hoặc vai.

NGUYÊN NHÂN NÀO GÂY RA HỘI CHỨNG CỔ TAY

Nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN VÔ CĂN

Khoảng 70% các trường hợp hội chứng ống cổ tay không tìm được nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên, có thể có hiện tượng viêm bao hoạt dịch, tăng áp lực khoảng gian bào trong ống cổ tay gây chèn ép thần kinh giữa.

NGUYÊN NHÂN NGOẠI SINH

  • Biến dạng khớp và các chấn thương vùng cổ tay: Gãy đầu dưới xương quay, gãy xương cổ tay, khớp giả xương thuyền, bán trật xoay xương thuyền, trật xương nguyệt, viêm khớp cổ tay gây chèn ép thần kinh giữa trong ống cổ tay.
  • Hemophilia, bệnh u tủy
  • Các loại u: U tế bào khổng lồ xương và bao gân, u máu, nang hoạt dịch, u hạt tophy… gây lấn chỗ ống cổ tay và dẫn đến chèn ép thần kinh giữa

NGUYÊN NHÂN NỘI SINH

  • Ứ dịch lúc mang thai: Trong thai kỳ, sự ứ đọng dịch làm tăng lượng dịch trong ống cổ tay, dẫn đến tăng áp lực kẽ trong ống cổ tay gây chèn ép thần kinh giữa.
  • Bệnh gout: Do sự lắng đọng tinh thể urat trong gân gấp gây phì đại gân, hoặc tình trạng viêm phì đại bao gân gấp do gout cũng gây ra chèn ép thần kinh giữa.
  • Suy giáp: Nguyên nhân là do sự tích tụ Myxedemateous mô trong dây chằng cổ tay ngang.
  • Viêm khớp dạng thấp: Gây ra viêm bao gân/màng hoạt dịch dẫn đến phù nề và ứ dịch trong bao gân gấp.
  • Chạy thận nhân tạo định kỳ: Bệnh thần kinh ngoại biên thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn có liên quan tới tăng ure máu.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ 

  • Phụ nữ: Hội chứng ống cổ tay thường gặp hơn ở phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi trung niên.
  • Nghề nghiệp: Các công việc đòi hỏi sử dụng cổ tay lặp đi lặp lại, chẳng hạn như đánh máy, gõ chữ, chơi đàn, làm việc với máy tính,… có nguy cơ cao mắc hội chứng ống cổ tay.
  • Béo phì: Béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ gây hội chứng ống cổ tay.
  • Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy hội chứng ống cổ tay có thể có yếu tố di truyền.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán hội chứng ống cổ tay, bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm, chẳng hạn như:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật và nghề nghiệp. Sau đó, bác sĩ sẽ khám lâm sàng để tìm các dấu hiệu của hội chứng ống cổ tay.

ĐIỆN CƠ

Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng của dây thần kinh giữa. Điện cơ có thể cho thấy các dấu hiệu của tổn thương dây thần kinh giữa, chẳng hạn như:

  • Thời gian lan truyền tiềm xung động (latency) của dây thần kinh giữa tăng lên.
  • Tốc độ lan truyền tiềm xung động (velocity) của dây thần kinh giữa giảm xuống.
  • Cường độ tiềm xung động (amplitude) của dây thần kinh giữa giảm xuống.

CHỤP X-QUANG CỔ TAY

Xét nghiệm này giúp phát hiện các bất thường ở xương cổ tay có thể gây chèn ép thần kinh giữa.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Xét nghiệm này giúp phát hiện các bất thường ở các mô mềm xung quanh ống cổ tay có thể gây chèn ép thần kinh giữa.

BIẾN CHỨNG CỦA HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng ống cổ tay có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

TEO CƠ

Dây thần kinh giữa bị chèn ép sẽ không thể truyền tín hiệu đến các cơ ở bàn tay, dẫn đến tình trạng teo cơ. Các cơ ở bàn tay có vai trò quan trọng trong việc cầm nắm, vận động, do đó teo cơ sẽ khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động này.

MẤT CẢM GIÁC

Dây thần kinh giữa cũng có vai trò cung cấp cảm giác cho vùng da ở bàn tay. Nếu dây thần kinh bị chèn ép, người bệnh sẽ bị tê, ngứa ran ở vùng da này. Tình trạng này có thể gây khó khăn trong việc cầm nắm, vận động và sinh hoạt hàng ngày.

YẾU CƠ

Dây thần kinh giữa cũng có vai trò vận động cho một số cơ ở bàn tay. Nếu dây thần kinh bị chèn ép, người bệnh sẽ bị yếu cơ, dẫn đến khó khăn trong các hoạt động cầm nắm, vận động.

GIẢM CHỨC NĂNG BÀN TAY

Các biến chứng trên có thể dẫn đến giảm chức năng bàn tay, khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, như ăn uống, mặc quần áo, viết,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa thường được chỉ định cho những trường hợp bệnh nhẹ hoặc trung bình. Các phương pháp điều trị nội khoa bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc NSAIDs như ibuprofen, naproxen,… có tác dụng giảm đau, chống viêm.
  • Corticosteroid: Corticosteroids là một loại thuốc có tác dụng chống viêm mạnh. Thuốc có thể được sử dụng đường uống hoặc tiêm tại chỗ.
  • Giảm áp lực cho dây thần kinh giữa: Người bệnh cần hạn chế các hoạt động làm tăng áp lực lên cổ tay, chẳng hạn như gõ máy tính, chơi game,…

DÙNG NẸP CỔ TAY

Nẹp cổ tay có tác dụng cố định cổ tay ở tư thế trung gian, giúp giảm áp lực lên dây thần kinh giữa. Nẹp cổ tay có thể được đeo vào ban đêm hoặc liên tục cả ngày.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa được chỉ định cho những trường hợp bệnh nặng, có dấu hiệu rối loạn cảm giác, teo cơ hoặc đã điều trị nội khoa nhiều tháng mà tình trạng bệnh không thuyên giảm.

Có hai phương pháp phẫu thuật phổ biến để điều trị hội chứng ống cổ tay là:

  • Phẫu thuật mổ mở: Bác sĩ sẽ rạch một đường mổ ở cổ tay để giải phóng dây thần kinh giữa khỏi chỗ chèn ép.
  • Phẫu thuật nội soi: Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ nội soi để giải phóng dây thần kinh giữa khỏi chỗ chèn ép.

PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

Để phòng ngừa hội chứng ống cổ tay, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Hạn chế các hoạt động làm tăng áp lực lên cổ tay, chẳng hạn như gõ máy tính, chơi game,…
  • Nghỉ ngơi và thư giãn cho cổ tay sau khi làm việc trong thời gian dài.
  • Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ, chẳng hạn như nẹp cổ tay, để giảm áp lực lên cổ tay.

Nếu bạn có các triệu chứng của hội chứng đau cổ tay, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

6 CÁCH CHỮA TÁO BÓN CHO BÀ BẦU NHANH NHẤT TẠI NHÀ 

6 CÁCH CHỮA TÁO BÓN CHO BÀ BẦU NHANH NHẤT TẠI NHÀ  72

Rối loạn tiêu hóa và táo bón là những vấn đề thường gặp ở phụ nữ mang thai, và nếu không giải quyết kịp thời, chúng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bà bầu và sự phát triển của thai nhi. Trong bài viết sau đây, phunutoancau sẽ tiết lộ cho bạn 5 phương pháp chữa táo bón nhanh chóng cho bà bầu tại nhà mà không cần sử dụng thuốc.

6 CÁCH CHỮA TÁO BÓN CHO BÀ BẦU NHANH NHẤT TẠI NHÀ  74

VÌ SAO BÀ BẦU BỊ TÁO BÓN? 

Nguyên nhân gây táo bón khi mang thai có thể bao gồm các yếu tố sau:

THAY ĐỔI HORMONE

Trong thai kỳ, cơ thể sản xuất nhiều hormone mới như progesterone để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Hormone này có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và gây ra táo bón.

ÁP LỰC CỦA THAI KỲ

Thai nhi lớn lên và phát triển trong bụng có thể tạo ra áp lực lên các cơ quan tiêu hóa, gây chậm quá trình tiêu hóa và di chuyển thức ăn, dẫn đến táo bón.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG

Thay đổi chế độ ăn uống có thể gây táo bón, như ăn ít chất xơ, ăn quá nhiều, hoặc uống ít nước. Việc thường xuyên đi tiểu cũng có thể khiến bà bầu uống ít nước, góp phần vào tình trạng mẹ bầu bị táo bón.

NÔN ÓI DO NGHÉN

Tình trạng nôn ói nhiều thường diễn ra trong 3 tháng đầu thai kỳ hoặc suốt chu kỳ thai. Điều này có thể làm mất nước và là nguyên nhân bà bầu bị táo bón 3 tháng đầu.

ÍT VẬN ĐỘNG

Việc di chuyển trở nên khó khăn hơn trong thai kỳ, cùng với việc ngồi nhiều có thể gây táo bón.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Tiểu đường, suy giáp, hoặc việc dùng quá nhiều sắt, canxi cũng có thể gây táo bón.

Tình trạng bà bầu bị táo bón cần được khắc phục để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.

CHỮA TÁO BÓN CHO BÀ BẦU TẠI NHÀ

Để giải quyết tình trạng táo bón khi mang thai, việc thay đổi chế độ dinh dưỡng hàng ngày là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là một số cách có thể giúp bà bầu khắc phục tình trạng này:

THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ ĂN HÀNG NGÀY 

Bổ sung thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh và trái cây tươi vào khẩu phần ăn hàng ngày. Chất xơ giúp kích thích hệ tiêu hóa làm việc hiệu quả hơn và hấp thụ nước, giúp phân trở nên mềm mại và dễ điều chỉnh.

Tránh ăn các loại thực phẩm dễ gây táo bón như cơm trắng, chuối, đồ nướng, và thực phẩm nhiều đường, sử dụng rượu, bia, cà phê, và nước ngọt. Hút thuốc lá cũng nên được hạn chế hoặc ngừng hoàn toàn.

THAY ĐỔI THUỐC SẮT ĐANG DÙNG

Nếu bạn đang gặp tình trạng táo bón khi mang thai và nghi ngờ rằng việc sử dụng viên sắt có thể là nguyên nhân, hãy thảo luận với bác sĩ về việc thay đổi loại thuốc sắt đang sử dụng. Bác sĩ có thể chỉ định một loại thuốc sắt khác phù hợp hơn với cơ địa của bạn.

Nếu việc thay đổi loại thuốc sắt không giải quyết được tình trạng táo bón, bạn có thể cần ngừng sử dụng thuốc sắt trong một thời gian ngắn. Bác sĩ có thể đề xuất cho bạn sử dụng một loại vitamin trước khi sinh có hàm lượng sắt ít hơn để giảm nguy cơ gây ra táo bón. Điều này cũng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ.

BỔ SUNG LỢI KHUẨN

Việc bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột là cần thiết. Sữa chua là một nguồn cung cấp lợi khuẩn tự nhiên và có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón.

UỐNG ĐỦ NƯỚC

Mỗi ngày, bà bầu cần uống đủ lượng nước để hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa. Nước ép từ rau củ và trái cây cũng có thể được bổ sung để cung cấp thêm vitamin và khoáng chất.

VẬN ĐỘNG THƯỜNG XUYÊN

Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng và phù hợp với thể trạng, ít nhất là 3 lần mỗi tuần. Việc vận động có thể giúp kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa và cải thiện tình trạng táo bón.

KIỂM TRA THUỐC

Kiểm tra lại các loại thuốc đang sử dụng với bác sĩ để đảm bảo chúng không gây tác dụng phụ gây táo bón. Nếu cần thiết, hãy tìm cách thay thế hoặc điều chỉnh liều lượng.

Những biện pháp này có thể giúp cải thiện tình trạng mẹ bầu bị táo bón, nhưng luôn quan trọng khi tìm sự hỗ trợ từ bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp và an toàn nhất cho cả mẹ và em bé.

6 CÁCH CHỮA TÁO BÓN CHO BÀ BẦU NHANH NHẤT TẠI NHÀ  76

BẦU BỊ TÁO BÓN NÊN ĂN GÌ? 

Bà bầu bị táo bón nên tập trung vào việc thay đổi chế độ ăn uống để giúp cải thiện tình trạng này. Dưới đây là một số thực phẩm mà bà bầu có thể ăn để giảm táo bón:

  • Rau xanh: Rau xanh như rau cải, rau cần tây, cà rốt, bóng cỏ, cải ngọt… chứa chất xơ và nước, giúp tăng cường sự di chuyển của thức ăn trong đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Trái cây: Trái cây như lê, táo, cam, cam quýt, dưa hấu, dưa lưới, dưa hấu… cũng giàu chất xơ và nước, giúp làm dịu đường ruột và tăng cường hấp thụ nước.
  • Các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt: Hạt bí ngô, hạt lúa mạch, hạt hướng dương, hạt lanh, hạt hạnh nhân… cung cấp chất xơ và dinh dưỡng quan trọng giúp cải thiện tiêu hóa.
  • Sữa chua và probiotics: Sữa chua và các sản phẩm chứa probiotics như kefir cung cấp vi khuẩn có lợi giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường tiêu hóa.
  • Nước: Uống đủ nước trong ngày (khoảng 8-10 ly) giúp giữ cho phân mềm và dễ đi qua đường ruột.
  • Dầu hướng dương hoặc dầu hạt lúa mạch: Thêm một chút dầu vào khẩu phần ăn hàng ngày có thể giúp bôi trơn đường ruột và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi tiêu.

Có hiểu biết sâu sắc về các triệu chứng của táo bón ở phụ nữ mang thai là chìa khóa để giúp họ vượt qua tình trạng khó chịu này một cách dễ dàng và hiệu quả. Thường thì, ít người muốn nói về vấn đề này hoặc cảm thấy ngại khi gặp phải trong thời kỳ thai nghén. Do đó, việc tìm kiếm sự tư vấn từ các bác sĩ tại các cơ sở y tế uy tín là rất quan trọng để nhận được những lời khuyên và liệu pháp phù hợp nhất, không chỉ cho bản thân mà còn cho sự phát triển của thai nhi.

CÁC TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG ĐẶC TRƯNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

CÁC TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG ĐẶC TRƯNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 78

Viêm xoang là một trong những vấn đề phổ biến liên quan đến đường hô hấp ở Việt Nam bao gồm viêm xoang trán, viêm xoang mũi… Nhận biết triệu chứng của bệnh từ sớm không chỉ giúp bệnh nhân có cơ hội điều trị hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro phát sinh các vấn đề phức tạp từ bệnh lý.

CÁC TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG ĐẶC TRƯNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 80

VIÊM XOANG LÀ GÌ?

Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm của các xoang cạnh mũi, là những hốc rỗng, chứa đầy không khí, nằm phía sau xương gò má và trán. Tất cả các xoang này được lót bởi niêm mạc (mô mềm).

Viêm xoang có thể là cấp tính hoặc mãn tính tùy thuộc vào thời gian kéo dài của bệnh.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM MŨI XOANG

Nguyên nhân cụ thể của viêm mũi xoang cấp tính và mãn tính như sau:

VIÊM MŨI XOANG CẤP TÍNH

  • Nhiễm trùng vi khuẩn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm mũi xoang cấp tính. Nhiễm trùng vi khuẩn thường xảy ra sau khi bị cảm lạnh hoặc cúm.
  • Nhiễm trùng virus: Nhiễm trùng virus cũng có thể gây viêm mũi xoang cấp tính, nhưng thường nhẹ hơn và tự khỏi trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM MŨI XOANG MẠN TÍNH

  • Viêm xoang cấp tính không được điều trị dứt điểm: Viêm xoang cấp tính không được điều trị dứt điểm có thể dẫn đến viêm mũi xoang mạn tính.
  • Dị ứng: Dị ứng với phấn hoa, lông động vật, bụi,… có thể gây viêm mũi xoang mạn tính.
  • Bất thường về cấu trúc mũi xoang: Bất thường về cấu trúc mũi xoang, chẳng hạn như vách ngăn mũi lệch, có thể khiến dịch nhầy tích tụ trong xoang, dẫn đến viêm xoang mạn tính.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như viêm mũi dị ứng, polyp mũi,… cũng có thể gây viêm mũi xoang mạn tính.

TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG MŨI

NGHẸT MŨI, KHÓ THỞ

Đây là triệu chứng điển hình nhất của viêm xoang. Người bệnh có thể bị nghẹt mũi 1 hoặc cả 2 bên. Nghẹt mũi thường nặng hơn vào buổi sáng, khi thời tiết thay đổi hoặc khi người bệnh hoạt động thể chất.

ĐAU NHỨC MŨI

Người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức ở các vùng xoang mũi bị viêm, chẳng hạn như:

  • Đau nhức quanh vùng má nếu bị viêm xoang hàm.
  • Đau nhức tại vùng giữa trán nếu bị xoang ở trán.
  • Tình trạng mỏi hoặc đau nhức ở mắt nếu người bệnh bị viêm xoang sàng trước.
  • Đau, mức mỏi nhức ở vùng gáy nếu bị xoang bướm và xoang sàng sau.

NƯỚC MŨI CHẢY NHIỀU

Viêm xoang gây ra tình trạng tăng tiết dịch nhầy niêm mạc tại các xoang. Chất dịch này có thể có màu vàng, trắng đục hoặc xanh nhạt. Sau đó, chảy vào mũi và gây sổ mũi cho người bệnh. Trong trường hợp viêm nặng, người bệnh có thể cảm nhận thấy chất dịch mũi có mùi hôi khó chịu.

ĐAU ĐẦU, Ù TAI

Dưới ảnh hưởng của sự phù nề, sưng liên tục và các áp lực tại các xoang, người bệnh có thể cảm thấy đau đầu kéo dài. Các cơn đau thường nặng hơn sau khi thức dậy.

MŨI BỊ ĐIẾC

CÁC TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG ĐẶC TRƯNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 82

Đây là triệu chứng thường gặp ở người bị viêm xoang nặng. Mũi bị điếc nghĩa là mũi mất khứu giác, không thể cảm nhận hay phân biệt được mùi.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Ho khan, cổ họng bị kích thích: Viêm xoang có thể gây ra tình trạng ho khan, cổ họng bị kích thích. Nguyên nhân là do chất dịch nhầy từ xoang chảy xuống họng.
  • Sưng vù ở mặt: Viêm xoang có thể gây sưng vù ở mặt, đặc biệt là ở các vùng xoang bị viêm.
  • Đau nhức răng: Viêm xoang có thể gây ra tình trạng đau nhức răng, đặc biệt là ở các răng hàm trên.
  • Sốt: Sốt là triệu chứng thường gặp ở người bị viêm xoang cấp tính.
  • Mệt mỏi, khó ngủ, ngủ không sâu giấc: Viêm xoang có thể gây ra tình trạng mệt mỏi, khó ngủ, ngủ không sâu giấc.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM MŨI XOANG

CHẨN ĐOÁN VIÊM MŨI XOANG CẤP TÍNH

Các biểu hiện viêm mũi xoang chẩn đoán cấp tính bao gồm:

  • Tắc/nghẹt mũi;
  • Thường xuyên chảy nước mũi trước hoặc sau với dịch đục/vàng;
  • Đau mặt/nhức đầu;
  • Ấn các điểm xoang gây đau;
  • Rối loạn khứu giác;
  • Ngoài các dấu hiệu trên, một số triệu chứng như nuốt đau, khó phát âm, ho, ù tai; và các triệu chứng toàn thân như suy nhược, mệt mỏi, và sốt trên 38 độ cũng có thể xảy ra;
  • Nội soi mũi trước và soi họng để kiểm tra dịch tiết.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MŨI XOANG MẠN TÍNH

Viêm mũi xoang mạn tính là tình trạng viêm nhiễm các xoang cạnh mũi kéo dài hơn 12 tuần. Ngoài các phương pháp chẩn đoán lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng để hỗ trợ chẩn đoán viêm mũi xoang, bao gồm:

NỘI SOI MŨI

Nội soi mũi là phương pháp sử dụng một ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong mũi và xoang. Nội soi mũi giúp bác sĩ đánh giá tình trạng viêm nhiễm, tắc nghẽn đường dẫn lưu xoang và các bất thường khác ở mũi.

CHỤP X-QUANG XOANG

Chụp X-quang xoang là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của các xoang. Chụp X-quang xoang giúp bác sĩ xác định tình trạng viêm nhiễm, tắc nghẽn đường dẫn lưu xoang và các bất thường khác ở xoang.

CHỤP CT XOANG

Chụp CT xoang là phương pháp sử dụng tia X nhiều lần để tạo ra hình ảnh cắt lớp của các xoang. Chụp CT xoang giúp bác sĩ có hình ảnh chi tiết hơn về tình trạng viêm nhiễm, tắc nghẽn đường dẫn lưu xoang và các bất thường khác ở xoang.

SOI VI KHUẨN, NUÔI CẤY DỊCH TIẾT XOANG

Soi vi khuẩn, nuôi cấy dịch tiết xoang là phương pháp lấy dịch từ xoang để kiểm tra vi khuẩn. Phương pháp này được chỉ định trong các trường hợp viêm xoang do vi khuẩn, không đáp ứng điều trị hoặc bệnh nhân dị ứng nhiều loại kháng sinh.

SINH THIẾT

Sinh thiết là phương pháp lấy một mẫu mô nhỏ từ xoang để kiểm tra. Phương pháp này được chỉ định trong các trường hợp viêm xoang mạn tính không rõ nguyên nhân, nghi ngờ khối u hoặc các bệnh lý tự miễn dịch.

Tùy theo từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng phù hợp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI XOANG

THUỐC KHÁNG SINH

Thuốc kháng sinh được chỉ định trong trường hợp viêm mũi xoang mạn tính có đợt viêm mũi xoang cấp tái phát do vi khuẩn trên nền bệnh viêm mũi xoang mạn tính.

CORTICOSTEROID

Corticosteroid có tác dụng chống viêm, giảm phù nề. Corticosteroid tại chỗ đặc biệt hiệu quả với bệnh nhân có polyp mũi. Corticosteroid toàn thân: được áp dụng cho các trường hợp viêm mũi xoang mạn tính có polyp mũi, với các triệu chứng không được kiểm soát và ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống của người bệnh. Bệnh nhân được dùng thuốc đường uống trong 3-5 ngày và duy trì điều trị sau phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ bệnh.

RỬA MŨI

Rửa mũi bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch xoang mũi, giảm tắc nghẽn.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật nội soi mũi xoang là phương pháp điều trị viêm mũi xoang mạn tính có nhiều ưu điểm như ít xâm lấn, điều trị hiệu quả, bệnh nhân mau hồi phục.

Phẫu thuật nội soi mũi xoang được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Viêm mũi xoang mạn tính điều trị nội khoa tối đa nhưng không hiệu quả.
  • Viêm mũi xoang mạn tính có bất thường cấu trúc trên hình ảnh chụp CT gây cản trở dẫn lưu xoang: vẹo vách ngăn, khí hóa cuốn mũi, polyp mũi,…
  • Viêm mũi xoang mạn tính có biến chứng: áp xe xoang, viêm màng não, viêm nội sọ,…

NGƯỜI BỆNH BỊ VIÊM XOANG NÊN LÀM GÌ?

Để giúp người bệnh viêm xoang cải thiện tình trạng bệnh, giảm thiểu các triệu chứng khó chịu và ngăn ngừa bệnh tái phát, cần thực hiện các biện pháp sau:

ĐIỀU TRỊ THEO CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Đối với viêm xoang do virus, thường sẽ tự khỏi trong vòng 1-2 tuần. Người bệnh có thể sử dụng các thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs) để giảm đau nhức, nghẹt mũi. Đối với viêm xoang do vi khuẩn, cần sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể. Đối với viêm xoang do nấm, cần sử dụng thuốc kháng nấm theo chỉ định của bác sĩ.

SỬ DỤNG CÁC BIỆN PHÁP HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ

Ngoài việc điều trị theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh viêm xoang có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị sau:

  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý: Súc miệng bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch khoang miệng, cổ họng và giảm viêm.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm loãng dịch nhầy, giảm nghẹt mũi và đau nhức.
  • Rửa mũi bằng nước muối sinh lý: Rửa mũi bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch các chất nhầy, bụi bẩn và vi khuẩn tích tụ trong mũi.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm nghẹt mũi.
  • Tránh tiếp xúc với các dị nguyên: Tránh tiếp xúc với các dị nguyên như lông chó mèo, phấn hoa,… có thể gây viêm xoang.
  • Giữ ấm cơ thể: Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vào mùa lạnh, giúp giảm nguy cơ viêm xoang.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Bấm huyệt Nghinh Hương, có thể giúp giảm ngứa mũi và giảm viêm nhiễm trong vùng xoang.

PHÒNG NGỪA VIÊM XOANG

Để phòng ngừa viêm xoang, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tăng cường sức đề kháng: Tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc.
  • Vệ sinh mũi họng đúng cách: Vệ sinh mũi họng sạch sẽ bằng nước muối sinh lý thường xuyên.
  • Tránh tiếp xúc với các dị nguyên: Tránh tiếp xúc với các dị nguyên như lông chó mèo, phấn hoa,…
  • Giữ ấm cơ thể: Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vào mùa lạnh.
  • Hạn chế hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ viêm xoang.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG

  • Nếu có các triệu chứng viêm xoang như nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau nhức mặt,… cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau,… khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Uống đủ nước mỗi ngày để giúp làm loãng dịch nhầy, giảm nghẹt mũi.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá,…

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp người bệnh viêm xoang có thêm kiến thức để điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả.

I NHIỀU TRONG NGÀY NGUYÊN NHÂN DO ĐÂU VÀ CÁCH KHẮC PHỤ

Ợ HƠI NHIỀU TRONG NGÀY NGUYÊN NHÂN DO ĐÂU VÀ CÁCH KHẮC PHỤ 84

Ợ hơi là một hiện tượng tiêu hóa thông thường và phổ biến trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu trạng thái bị ợ hơi nhiều lần trong ngày đồng thời đi kèm với các triệu chứng khác như nóng ruột, hay bị ợ hơi và buồn nôn,… thì có thể đây là dấu hiệu của một số bệnh lý. Cùng phunutoancau tìm hiểu nguyên nhân bị ợ hơi liên tục, cũng như biện pháp điều trị trong bài viết dưới đây.

Ợ HƠI NHIỀU TRONG NGÀY NGUYÊN NHÂN DO ĐÂU VÀ CÁCH KHẮC PHỤ 86

Ợ HƠI LÀ GÌ?

Ợ hơi là hiện tượng xuất hiện tiếng ọc hoặc tiếng ợ khi khí trong dạ dày hoặc thực quản trào ngược lên thực quản và thoát ra khỏi miệng. Ợ hơi là một hiện tượng sinh lý bình thường của cơ thể, xảy ra khi không khí bị nuốt vào trong khi ăn uống, nói chuyện hoặc khi nhai kẹo cao su.

CÁC TRIỆU CHỨNG ĐI KÈM Ợ HƠI THƯỜNG GẶP

Một số triệu chứng điển hình đi kèm ợ hơi thường gặp gồm:

  • Ợ hơi có mùi chua: Ợ hơi có mùi chua hay đi kèm với cảm giác nóng rát phần ngực và vị chua đắng ở miệng. Một số bệnh gây ợ có mùi chua điển hình là thoát vị hoành, u hạt, xơ cứng bì, trào ngược dạ dày thực quản,… Tuy nhiên, nếu hiện tượng này diễn ra không quá 2 lần/tuần thì bạn cũng không cần quá lo lắng.
  • Ợ hơi buồn nôn: Ợ hơi buồn nôn xảy ra khi quá trình co bóp nhu động của dạ dày có vấn đề, cơ co bóp đẩy thức ăn ngược lên thực quản. Ngoài ra, khi hệ thần kinh thực vật có vấn đề, niêm mạc dạ dày nhạy cảm hơn và gây ra cảm giác buồn nôn.
  • Ợ hơi đau tai: Ợ hơi bị đau tai chứng tỏ bạn có khả năng mắc các bệnh liên quan đến tiêu hóa hoặc dạ dày như trào ngược dạ dày thực quản, viêm thực quản, viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích.
  • Ợ hơi khó thở: Nếu bạn không ăn quá nhiều, ăn no mà hiện tượng ợ hơi khó thở vẫn xảy ra thì có thể cảnh báo bệnh lý về dạ dày. Có thể kể đến như: trào ngược dạ dày thực quản, viêm thực quản, viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích.

Ợ HƠI LIÊN TỤC NGUYÊN NHÂN DO ĐÂU?

Hay ợ hơi là bệnh gì? Dưới đây là một số bệnh lý có thể gây ợ hơi liên tục:

RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Đầy bụng ợ hơi là những triệu chứng phổ biến của rối loạn tiêu hóa. Rối loạn tiêu hóa là tình trạng rối loạn chức năng tiêu hóa. Nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa có thể do nhiều yếu tố, bao gồm: ăn uống không điều độ, căng thẳng, stress,…

VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG

Viêm loét dạ dày tá tràng là tình trạng viêm loét ở niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, gây ra các triệu chứng như hay ợ hơi, ợ chua, đau bụng,… Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày tá tràng có thể do vi khuẩn H. pylori, ăn uống không điều độ, căng thẳng, stress,…

TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng dịch dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng như ợ hơi buồn nôn, ợ chua, khó nuốt,… Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày thực quản có thể do nhiều yếu tố, bao gồm: béo phì, mang thai, sử dụng thuốc,…

VIÊM THỰC QUẢN

Viêm thực quản là tình trạng viêm ở niêm mạc thực quản, gây ra các triệu chứng như hay bị ợ hơi, ợ chua, đau ngực,… Nguyên nhân gây viêm thực quản có thể do trào ngược dạ dày thực quản, sử dụng thuốc,…

HỘI CHỨNG KÍCH THÍCH RUỘT

Hội chứng ruột kích thích là một bệnh lý rối loạn tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như ợ hơi đầy bụng, ợ chua, đau bụng, tiêu chảy, táo bón,… Nguyên nhân gây hội chứng ruột kích thích chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể do nhiều yếu tố, bao gồm: căng thẳng, stress, chế độ ăn uống,…

Nếu bạn bị ợ hơi liên tục trong ngày, kèm theo các triệu chứng khác, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

UNG THƯ DẠ DÀY

Ung thư dạ dày là tình trạng các tế bào trong dạ dày phát triển bất thường và trở thành khối u. Ung thư dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như ợ hơi, buồn nôn, chán ăn,…

Ợ HƠI NHIỀU TRONG NGÀY NGUYÊN NHÂN DO ĐÂU VÀ CÁCH KHẮC PHỤ 88

BỊ Ợ HƠI LIÊN TỤC NHIỀU NGÀY NÊN ĂN VÀ KIÊNG GÌ?

Chứng ợ hơi liên tục thường xuất phát từ những thói quen xấu trong việc ăn uống. Vì vậy việc nắm được những thực phẩm nào tốt cho hệ tiêu hóa và những thực phẩm cần hạn chế trong bữa ăn là điều hữu ích giúp bạn cải thiện tình trạng này.

BỊ Ợ HƠI LIÊN TỤC TRONG NGÀY NÊN ĂN UỐNG GÌ?

Một số thực phẩm nên ăn để khắc phục hiện tượng liên tục ợ hơi bao gồm:

  • Rau xanh và trái cây tươi: Đây là hai nhóm thực phẩm giàu hàm lượng chất xơ và vitamin. Bổ sung vào thực đơn mỗi ngày sẽ giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Góp phần đẩy lùi các triệu chứng ợ hơi.
  • Các loại trà: Một số loại trà như trà gừng, trà hoa cúc, trà xanh,.. có công dụng tăng cường miễn dịch cho hệ tiêu hóa.
  • Giấm táo: Pha 1 thìa dấm táo vào 1 ly nước ấm. Uống sau bữa ăn 30 phút sẽ giúp cải thiện hệ tiêu hóa. Góp phần hạn chế hiện tượng ợ hơi liên tục trong ngày.
  • Sữa chua: Ăn sữa chua thường xuyên không những đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe mà đây còn là cách trị hết ợ hơi liên tục an toàn và hiệu quả nhất.

NHỮNG THỰC PHẨM CẦN TRÁNH KHI BỊ Ợ HƠI LIÊN TỤC

Hạn chế hoặc loại bỏ những thực phẩm sau trong chế độ ăn mỗi ngày sẽ giúp tình trạng hiện tại của bạn tiến triển tốt hơn:

  • Thuốc lá: Bạn sẽ vô tình nuốt không khí vào bụng khi hút thuốc lá. Đây cũng là nguyên nhân gây nên hiện tượng ợ hơi liên tục trong ngày.
  • Rau củ muối chua: Là món khoái khẩu của nhiều người trong mỗi bữa ăn nhưng lại là thủ phạm khiến nồng độ axit trong dạ dày tăng cao gây ra viêm loét dạ dày, trào ngược thực quản.
  • Đồ uống có gas: Uống nước có gas thường xuyên sẽ khiến tình trạng ợ hơi ngày càng nặng nề vì gas bị tích tụ ở dạ dày gây đầy hơi, chướng bụng.
  • Các món nhiều dầu mỡ: Các món ăn chiên, xào, rán là nguyên nhân gây ra hiện tượng khó tiêu, đầy bụng sau khi ăn.

Ngoài việc ăn uống hợp lý điều độ, hãy giữ cho tinh thần luôn được thoải mái, tránh căng thẳng và áp lực. Xây dựng thói quen đi bộ nhẹ nhàng sau mỗi bữa ăn sẽ giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn. Góp phần lớn vào việc cải thiện tình trạng ợ hơi liên tục trong ngày.

Ợ hơi quá nhiều gây phiền toái không ít cho sinh hoạt và sức khỏe của bạn. Trên đây là những chia sẻ của phunutoancau về việc hay ợ hơi là bệnh gì. Áp dụng những cách trên, chứng ợ hơi hoàn toàn có thể được cải thiện và biến mất một cách tự nhiên mà không cần dùng thuốc. Chúc bạn thành công.