CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Có nhiều loại thuốc dùng để điều trị dị ứng, nhưng nhóm thuốc kháng histamin là phổ biến nhất. Trong số này, Chlorpheniramine maleate là một sản phẩm phổ biến. Tuy nhiên, người bệnh cần chú ý những điều gì khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine để điều trị dị ứng?

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

TỔNG QUÁT VỀ CHLORPHENIRAMINE 4MG

Thuốc Chlorpheniramine maleate thuộc nhóm kháng histamin, được sử dụng để giảm các triệu chứng dị ứng, sốt cỏ khô và cảm lạnh thông thường. Nó hiệu quả trong việc giảm phát ban, chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngứa mắt, mũi, họng hoặc da, ho và hắt hơi.

Cơ chế hoạt động của thuốc này là ngăn chặn tác dụng của histamin, một hoạt chất được tạo ra khi cơ thể phản ứng với các tác nhân dị ứng. Ngoài ra, nó còn ức chế tác dụng của acetylcholin, giảm tiết một số dịch cơ thể và điều trị các triệu chứng như chảy nước mắt và chảy nước mũi.

Thuốc này không an toàn cho trẻ em dưới 6 tuổi, do đó không nên sử dụng để điều trị cảm lạnh ở trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Đối với trẻ em dưới 12 tuổi, không nên sử dụng dạng viên nén hoặc viên nang tác dụng kéo dài.

Chlorpheniramine chỉ giảm triệu chứng, không giúp rút ngắn thời gian cảm lạnh và có thể gây tác dụng phụ nếu sử dụng lâu dài. Để hạn chế điều này, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn về liều lượng. Đồng thời, không nên sử dụng các loại thuốc chữa ho, cảm lạnh khác có chứa chlorpheniramine hoặc thuộc nhóm tương tự.

CÔNG DỤNG CỦA HOẠT CHẤT CHLORPHENIRAMINE

Chlorpheniramine, một hợp chất đồng phân đối quang, được biết đến với khả năng kháng histamin và an thần ở mức vừa phải. Chất này hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1 trên đường hô hấp, tiêu hóa và thành mạch, từ đó làm giảm phản ứng histamin trong cơ thể mà không gây mất hoạt tính hay ngăn chặn quá trình giải phóng histamin.

Nghiên cứu cho thấy rằng việc hấp thụ Chlorpheniramine khá chậm sau khi uống do chủ yếu được chuyển hóa trên niêm mạc đường tiêu hóa. Nồng độ cao nhất của Chlorpheniramine trong huyết thanh thường đạt được sau khoảng 2,5 – 6 giờ. Tuy nhiên, tỷ lệ hấp thụ của Chlorpheniramine là thấp, chỉ khoảng từ 25 – 50%. Quá trình loại bỏ chủ yếu của Chlorpheniramine diễn ra qua đường tiểu, thông qua chế độ chuyển hóa hoặc không chuyển hóa.

CÁCH DÙNG – LIỀU LƯỢNG THUỐC CHLORPHENIRAMINE 4MG

Thuốc Chlorpheniramine 4mg được sản xuất dưới dạng viên nén dùng qua đường uống, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều dùng theo khuyến nghị của bác sĩ và không tự ý điều chỉnh liều dùng trừ khi có sự chấp thuận từ bác sĩ. Dưới đây là hướng dẫn liều dùng của thuốc Chlorpheniramine theo chỉ định chung:

  • Cho người lớn và trẻ > 12 tuổi: Uống 1 viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 6 viên mỗi ngày.
  • Cho bệnh nhi từ 6 – 12 tuổi: Uống một nửa viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 3 viên mỗi ngày.
  • Cho bệnh nhi từ 2 – dưới 6 tuổi: Uống một phân nửa viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 1 1⁄2 viên mỗi ngày.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Trong trường hợp uống quá liều thuốc Chlorpheniramine 4mg và gặp phải các triệu chứng như kích thích hệ thần kinh, an thần, động kinh, loạn tâm thần, co giật, phản ứng loạn trương lực, chống tiết Acetylcholin, loạn nhịp, ngưng thở hoặc trụy tim mạch… bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ. Trong trường hợp bỏ quên 1 liều thuốc Chlorpheniramine, hãy uống bù liều vào thời điểm gần nhất. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều cùng một lúc vì điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ.

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

CÁC TÁC DỤNG PHỤ DO CHLORPHENIRAMINE 4MG GÂY RA?

Trong quá trình sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg, có thể xuất hiện những phản ứng bất lợi có thể gặp phải như sau:

Phản ứng phổ biến: Cảm giác buồn ngủ hoặc lơ đãng là những triệu chứng thường gặp của rối loạn hệ thần kinh.

Phản ứng thường gặp: Hạn chế khả năng tập trung, mắt mờ, chóng mặt, đau đầu, miệng khô, buồn nôn hoặc mệt mỏi có thể xảy ra.

Phản ứng không rõ tần suất: Các vấn đề như thiếu máu, rối loạn hình thành tế bào máu, sốc phản vệ, phù mạch, phản ứng dị ứng, mất cảm giác với thức ăn, cảm giác không thoải mái, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, nhịp tim bất thường, cảm giác nặng ngực, ù tai, huyết áp thấp, vấn đề tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa, sản xuất dịch tiết phế quản tăng, vấn đề về hô hấp, da vàng, viêm gan, phản ứng da dị ứng, viêm da, nhạy cảm với ánh sáng, suy cơ, co giật cơ, tức ngực hoặc khó tiểu.

Nếu bất kỳ phản ứng phụ nào được đề cập xảy ra, việc ngừng sử dụng Chlorpheniramine 4mg và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức là cần thiết. Sự nhận biết và điều trị kịp thời có thể giúp người bệnh tránh được các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

CÁCH NGĂN NGỪA TÁC DỤNG PHỤ THUỐC DỊ ỨNG CHLORPHENIRAMINE

Nếu bệnh nhân đã từng có tiền căn dị ứng với thuốc Chlorpheniramine maleate hoặc dexchlorpheniramine, hoặc bất kỳ dị ứng nào khác, cần thông báo cho bác sĩ. Cũng cần lưu ý một số bệnh lý tiền căn trước khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate, bao gồm:

  • Bệnh hen suyễn, khí phế thũng.
  • Tăng nhãn áp.
  • Bệnh lý tim mạch, huyết áp cao.
  • Bệnh gan.
  • Động kinh.
  • Bất thường dạ dày ruột như viêm loét hoặc tắc nghẽn.
  • Cường giáp.
  • Tiểu khó do phì đại tuyến tiền liệt.

Thuốc Chlorpheniramine maleate dạng dung dịch có thể chứa aspartame, đường và cồn, vì vậy cần thận trọng ở những người có đái tháo đường, nghiện rượu, bệnh gan, phenylceton niệu (PKU), hoặc bất kỳ tình trạng nào khác cần hạn chế những chất này trong chế độ ăn uống.

Người lớn tuổi thường nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc Chlorpheniramine maleate, đặc biệt là buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn, táo bón hoặc khó đi tiểu. Trẻ em cũng có thể nhạy cảm hơn, và đặc biệt, thuốc có thể gây hưng phấn thay vì buồn ngủ ở trẻ nhỏ. Trong thai kỳ, cần thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate, và cần thận trọng khi cho con bú do thuốc có thể đi vào sữa mẹ.

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

TƯƠNG TÁC THUỐC CHLORPHENIRAMINE

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của Chlorpheniramine maleate và tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ không mong muốn. Trước khi sử dụng loại thuốc này, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để xác định các tương tác thuốc nguy hiểm có thể xảy ra. Một số sản phẩm có thể tương tác với Chlorpheniramine maleate bao gồm: các loại thuốc kháng histamin dạng kem bôi ngoài da (như kem diphenhydramine), các loại thuốc mỡ, và thuốc xịt chứa hoạt chất kháng histamin.

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm gây buồn ngủ như thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho, rượu, cần sa, thuốc an thần hoặc giảm lo lắng (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine), hoặc các thuốc kháng histamin khác (như cetirizine, diphenhydramine). Một số sản phẩm chống dị ứng hoặc chữa ho, cảm lạnh có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Vì thế, hãy thảo luận với dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm đó an toàn.

Chlorpheniramine maleate có tác dụng tương tự dexchlorpheniramine, do đó không nên sử dụng cùng lúc sản phẩm chứa dexchlorpheniramine khi đang dùng thuốc Chlorpheniramine maleate. Các triệu chứng khi sử dụng quá liều thuốc Chlorpheniramine maleate có thể bao gồm: đồng tử giãn to, đỏ bừng, sốt, ảo giác, suy nhược, run, co giật cơ, mất ý thức, và co giật toàn thân. Ở trẻ em, hưng phấn có thể xuất hiện đầu tiên, sau đó có thể mất phối hợp, buồn ngủ, mất ý thức, và co giật.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai không nên sử dụng Clorpheniramin Maleat 4mg?

Bạn không nên sử dụng Clorpheniramin Maleat 4mg nếu bạn:

  • Dị ứng với Clorpheniramin Maleat hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
  • Đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI)
  • Đang mang thai hoặc cho con bú
  • Có vấn đề về gan hoặc thận
  • Có bệnh tăng nhãn áp
  • Có vấn đề về tuyến tiền liệt

2. Cách bảo quản Clorpheniramin Maleat 4mg

Clorpheniramin Maleat 4mg nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

KẾT LUẬN

Chlorpheniramine maleate là một loại thuốc dị ứng thuộc nhóm kháng histamin, để đạt hiệu quả điều trị cao nhất, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Trong trường hợp sử dụng thuốc không thấy hiệu quả, người bệnh nên ngừng thuốc và thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 9

Thuốc Clorpheniramin 4mg được ưu tiên chỉ định để điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch và viêm mũi. Nó thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, nghẹt mũi và ho do cảm lạnh. Để sử dụng thuốc Clorpheniramin một cách an toàn và đạt được hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị được khuyến nghị bởi bác sĩ.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 11

THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG LÀ GÌ?

Thuốc Clorpheniramin 4 mg chứa thành phần chính là clorpheniramin 4 mg, cùng với các thành phần phụ trợ để tạo thành một viên nén dài. Thuốc này có thể được cung cấp dưới dạng hộp chứa 10 vỉ, mỗi vỉ có 20 viên, hoặc hộp chứa 1 chai với tổng cộng 200 viên Clorpheniramin.

Clorpheniramin 4 mg, một dẫn xuất của alkylamine, là một loại kháng histamin có tác dụng an thần nhẹ. Tác dụng kháng histamin của Clorpheniramin 4mg là kết quả của việc cạnh tranh phong bế các thụ thể H1 trên các tế bào tác động. Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các triệu chứng và bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng, viêm màng tiếp hợp dị ứng, ngứa, cùng với các triệu chứng ho hoặc cảm lạnh khi kết hợp với các loại thuốc khác.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Chlorpheniramine, một hợp chất đồng phân đối quang, có khả năng kháng histamin và tác động an thần ở mức vừa phải. Chlorpheniramine hoạt động bằng cách cạnh tranh phong bế có tính đảo ngược histamin tại các thụ thể H1 trên đường hô hấp, tiêu hóa và thành mạch, từ đó làm giảm tác động của histamin. Tuy nhiên, Chlorpheniramine không làm giảm hoạt tính của histamin hoặc ngăn chặn quá trình giải phóng histamin.

Các nghiên cứu cho thấy Chlorpheniramine có thời gian hấp thụ chậm sau khi uống do chủ yếu được chuyển hóa trên niêm mạc đường tiêu hóa. Dự kiến, sau khoảng 2,5 – 6 giờ, nồng độ Chlorpheniramine trong huyết thanh đạt đỉnh. Tuy nhiên, sinh khả dụng của Chlorpheniramine thấp, chỉ từ 25 – 50%. Con đường chính để loại bỏ Chlorpheniramine là qua đường tiểu dưới dạng chuyển hóa hoặc không chuyển hóa.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 13

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 6 viên (tương đương 24mg) trong vòng 24 giờ.

Ở người già, do dễ xảy ra các tác dụng kháng cholin trên hệ thần kinh, cần xem xét giảm liều hàng ngày xuống còn 12mg trong vòng 24 giờ.

Đối với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1/2 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 3 viên (tương đương 12mg) trong vòng 24 giờ.

Lưu ý rằng các liều dùng chỉ mang tính tham khảo và cần phải được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng và tiến triển của bệnh. Trong trường hợp quên liều, nên uống liều càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, không nên dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều để bù vào liều đã quên.

Trong trường hợp quá liều, biểu hiện có thể bao gồm an thần, loạn tâm thần, động kinh, ngừng thở, hoặc co giật. Cần phải rửa dạ dày, gây nôn bằng siro Ipecacuanha và cung cấp than hoạt hoặc thuốc tẩy để hạn chế hấp thu. Điều trị tích cực cần thiết nếu bị hạ huyết áp hoặc loạn nhịp tim. Trong các trường hợp nặng, có thể cần truyền máu.

CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Thuốc Chlorpheniramine 4mg được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị các trường hợp sau:

  • Viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc theo mùa.
  • Các triệu chứng dị ứng như viêm kết mạc dị ứng, phù mạch, phù Quincke, viêm mũi vận mạch do histamin, phản ứng huyết thanh, viêm da tiếp xúc và dị ứng thức ăn.
  • Vết côn trùng đốt.
  • Ngứa do sởi hoặc thủy đậu.
  • Triệu chứng cảm lạnh và ho (khi kết hợp với một số thuốc khác).

Tuy nhiên, cần tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho những trường hợp sau trừ khi có sự chấp thuận của bác sĩ:

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Chlorpheniramine hoặc các thành phần khác trong thuốc.
  • Bệnh nhân bị phì đại tuyến tiền liệt, Glaucom góc hẹp, cơn hen cấp, loét dạ dày, tắc môn vị – tá tràng, tắc cổ bàng quang.
  • Trẻ sinh thiếu tháng.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc IMAO trong vòng 14 ngày trước đó.
CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 15

LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Trong quá trình sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg để điều trị các triệu chứng dị ứng, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau:

  • Tăng nguy cơ bí tiểu: Bệnh nhân mắc các bệnh như tắc đường niệu, phì đại tuyến tiền liệt, nhược cơ hoặc tắc môn vị tá tràng cần thận trọng khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng bí tiểu.
  • Tránh sử dụng cùng với rượu hoặc thuốc an thần: Kết hợp Chlorpheniramine 4mg với rượu hoặc các thuốc an thần khác có thể tăng tác dụng an thần của thuốc.
  • Nguy cơ trên đường hô hấp: Bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em hoặc người mắc bệnh phổi mãn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng ngưng thở hoặc suy hô hấp.
  • Tăng nguy cơ sâu răng: Việc sử dụng lâu dài Chlorpheniramine 4mg có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề về răng.
  • Không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tăng nhãn áp: Chlorpheniramine 4mg không được khuyến cáo sử dụng cho những người mắc bệnh glaucoma.
  • Nguy cơ phản ứng phụ: Một số phản ứng phụ có thể gặp khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg là nhìn mờ, hoa mắt, chóng mặt, suy giảm tâm thần vận động hoặc ngủ gà.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi: Người cao tuổi cần cẩn thận khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg.
  • Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ: Tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối thai kỳ để ngăn ngừa nguy cơ gặp cơn động kinh cho trẻ sơ sinh.
  • Không nên sử dụng khi lái xe hoặc làm việc cần tập trung: Chlorpheniramine 4mg có thể gây ra các phản ứng phụ như hoa mắt, chóng mặt hoặc ngủ gà.
  • Tránh kết hợp với các loại thuốc khác: Chlorpheniramine 4mg không nên kết hợp với các loại thuốc ức chế Monoamin oxydase, các thuốc gây ngủ hoặc Ethanol để tránh nguy cơ ngộ độc Phenytoin.
  • Kiểm tra viên thuốc: Bệnh nhân cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng và chất lượng viên thuốc Chlorpheniramine 4mg trước khi sử dụng. Nếu phát hiện dấu hiệu nấm mốc hoặc chuyển màu bất thường, cần loại bỏ thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Bảo quản: Thuốc Chlorpheniramine 4mg cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm cao.

THUỐC CHLORPHENIRAMINE 4MG GÂY RA CÁC TÁC DỤNG PHỤ GÌ CHO NGƯỜI DÙNG?

Có những phản ứng phụ có nguy cơ xuất hiện khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg, bao gồm:

  • Phản ứng rất thường gặp: Buồn ngủ hoặc an thần, là các triệu chứng của rối loạn hệ thần kinh.
  • Phản ứng thường gặp: Mất phối hợp, rối loạn sự chú ý, nhìn mờ, chóng mặt, đau đầu, khô miệng, buồn nôn hoặc mệt mỏi.
  • Phản ứng chưa rõ tần suất: Thiếu máu tan huyết, rối loạn tạo máu, sốc phản vệ, phù mạch, dị ứng, chán ăn, ác mộng, khó chịu, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, loạn nhịp, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, ù tai, tụt huyết áp, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, nôn ói, tăng dịch tiết phế quản, rối loạn hô hấp, vàng da, viêm gan, nổi mày đay, viêm da tróc vảy, nhạy cảm với ánh sáng, yếu cơ, co giật cơ, tức ngực hoặc bí tiểu.

Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ phản ứng phụ nào được đề cập ở trên, người bệnh cần ngừng sử dụng Chlorpheniramine 4mg và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời, giúp tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.

KẾT LUẬN

Trước khi sử dụng, người bệnh nên tự tìm hiểu kỹ thông tin quan trọng về thuốc Clorpheniramin 4mg và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chống chỉ định sử dụng thuốc Clorpheniramin 4mg trong trường hợp nào?

  • Mẫn cảm với Chlorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Cơn hen cấp.
  • Tăng nhãn áp góc đóng.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • Tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày chít, tắc môn vị – tá tràng.
  • Phụ nữ có thai 3 tháng cuối.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng.

2. Xử lý khi quên liều Clopheramin?

Uống bù liều quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống liều kế tiếp như bình thường.

3. Cách bảo quản Clopheramin 4 mg như thế nào?

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
  • Nhiệt độ dưới 30°C.