TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ 

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ  1

Yếu sinh lý là vấn đề nhạy cảm nhưng lại phổ biến ở nam giới, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống vợ chồng. Tuy nhiên, nhiều người e ngại sử dụng thuốc vì lo ngại tác dụng phụ. Vậy, có những cách chữa yếu sinh lý nào không cần dùng thuốc mà vẫn an toàn và hiệu quả?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn top 7 cách chữa yếu sinh lý không cần thuốc an toàn, hiệu quả, bao gồm những phương pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng ngay tại nhà để cải thiện sức khỏe sinh lý của bản thân. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ  3

TỔNG QUAN VỀ TÌNH TRẠNG YẾU SINH LÝ 

Tình trạng yếu sinh lý ở nam giới là một vấn đề phổ biến và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hạnh phúc cá nhân. Yếu sinh lý thường được định nghĩa là khả năng yếu dần hoặc không thể duy trì hoặc đạt được sự cương cứng đủ để thực hiện hoạt động tình dục.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN YẾU SINH LÝ

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng yếu sinh lý ở nam giới. Một số nguyên nhân cụ thể bao gồm:

Yếu sinh lý do tuổi tác: Sự suy giảm của nội tiết tố nam testosterone thường đi kèm với quá trình lão hóa.

Yếu sinh lý do bệnh: Bệnh tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp, mỡ trong máu, béo phì, bệnh thận mạn tính, xơ vữa động mạch, bệnh Peyronie, đột quỵ, và bệnh Parkinson.

Yếu sinh lý do chấn thương, tổn thương: Bao gồm các chấn thương như gãy dương vật, chấn thương xương chậu, hoặc các phẫu thuật vùng chậu như điều trị ung thư tuyến tiền liệt, bàng quang và đại tràng, cũng như các liệu pháp như xạ trị.

Yếu sinh lý do tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, giảm căng thẳng, điều trị huyết áp, kháng histamine, Parkinson, an thần, và ổn định nhịp tim có thể gây ra tình trạng yếu sinh lý.

Yếu sinh lý do chất kích thích: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, và sử dụng chất gây nghiện như ma túy hay cần sa cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục.

Yếu sinh lý do vấn đề tâm lý: Căng thẳng kéo dài, lo âu, trầm cảm, hội chứng sợ tình dục, và mặc cảm tự ti cũng là những yếu tố tâm lý có thể góp phần vào vấn đề này.

DẤU HIỆU CỦA YẾU SINH LÝ

Các dấu hiệu đặc trưng cho thấy một người đàn ông đang gặp vấn đề với chức năng sinh lý bao gồm:

  • Khó khăn trong việc đạt được sự cương cứng trước khi quan hệ tình dục.
  • Dương vật có thể cương cứng nhưng thời gian duy trì ngắn.
  • Hoàn toàn mất khả năng cương cứng (bất lực).
  • Rối loạn chức năng xuất tinh bao gồm: xuất tinh sớm, chậm hoặc không xuất tinh, hoặc xuất tinh ngược.
  • Giảm ham muốn tình dục.
  • Khó đạt khoái cảm tình dục.
  • Không cảm thấy thỏa mãn sau khi quan hệ.
  • Đau khi quan hệ tình dục.

CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG DÙNG THUỐC CÓ HIỆU QUẢ HAY KHÔNG?

Có nhiều phương pháp chữa trị yếu sinh lý, và chúng được lựa chọn dựa trên mức độ nặng nhẹ của tình trạng cũng như nguyên nhân cụ thể của từng trường hợp. Các phương pháp chữa trị hiện nay bao gồm:

Điều trị không sử dụng thuốc: Thường được áp dụng cho những trường hợp yếu sinh lý nhẹ, yêu cầu sự kiên trì và thay đổi lối sống, thói quen ăn uống và tăng cường vận động.

Điều trị bằng thuốc: Bao gồm cả thuốc Đông y và Tây y, được sử dụng để điều trị từ những trường hợp nhẹ đến trung bình.

Sử dụng vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật: Thường được áp dụng cho những trường hợp yếu sinh lý nặng, khi điều trị không dùng thuốc không còn đạt hiệu quả.

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

7 CÁCH ĐIỀU TRỊ YẾU SINH LÝ Ở NAM GIỚI 

Nếu tình trạng của bạn không quá nghiệm trọng, bạn hoàn toàn có thể khắc phục và chữa yếu sinh lý tại nhà với 7 cách đơn giản nhưng vẫn an toàn và hiệu quả sau đây:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Người yếu sinh lý ăn gì? Câu trả lời là bạn cần phải xây dựng chế độ ăn hợp lý. Chế độ ăn dinh dưỡng lành mạnh, khoa học, giàu dưỡng chất không chỉ là “chìa khóa” giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, mà còn giúp cánh mày râu duy trì chức năng tình dục ổn định và ngăn ngừa nguy cơ yếu sinh lý.

Chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải là lựa chọn tốt cho những ai quan tâm đến yếu sinh lý. Ưu tiên rau củ quả, các loại ngũ cốc nguyên hạt, đậu và đặc biệt đề cao dầu ô liu nguyên chất, chế độ này loại bỏ đường và bột tinh chế, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, cholesterol cao. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và chất xơ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính.

Trong các loại trái cây, rau, củ, ngũ cốc, trà, cà phê và nhiều loại nông sản, bạn nên ưu tiên những thực phẩm giàu flavonoid – hợp chất có tác dụng tăng nồng độ testosterone và giảm nguy cơ rối loạn cương dương ở nam giới từ 18 – 40 tuổi.

Ngoài ra, ăn uống khoa học với đa dạng thực phẩm lành mạnh, kiêng thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích giúp bạn tránh được nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tắc nghẽn động mạch, tiểu đường, béo phì… Tất cả những yếu tố này đều góp phần làm tăng nguy cơ rối loạn cương dương.

TẬP KEGEL HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SINH LÝ

Bên cạnh một chế độ dinh dưỡng khoa học thì việc cân bằng giữa công việc, tập thể dục và nghỉ ngơi điều độ cũng là phương pháp hỗ trợ điều trị yếu sinh lý nam giới một cách tự nhiên. Cách điều trị bệnh yếu sinh lý ở nam giới bằng bài tập thể dục cụ thể là Kegel cũng là một phương pháp đơn giản và hiệu quả. Được phát minh bởi bác sĩ phụ khoa người Mỹ Arnold Kegel Henry, bài tập này tập trung vào việc làm khỏe cơ sàn chậu và hỗ trợ các bộ phận như bàng quang và đại tràng, giúp vùng “nhạy cảm” của nam giới trở nên nhanh nhạy và khỏe mạnh hơn.

Để thực hiện bài tập Kegel, trước hết cần xác định vị trí của các cơ sàn chậu bằng cách ngắt tiểu giữa chừng hoặc nín đánh hơi. Sau đó, bạn có thể thực hiện bài tập bằng cách nằm ngửa, thả lỏng cơ thể, co hai chân bằng vai và từ từ đẩy hông lên cao, sau đó co thắt cơ sàn chậu và giữ nguyên trong khoảng 10 giây trước khi thả lỏng và lặp lại động tác này 10 lần.

Khi thực hiện bài tập Kegel, cần lưu ý các điều sau:

  • Bài tập có thể thực hiện ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào, nhưng tư thế nằm là tư thế dễ nhất.
  • Điều hòa nhịp thở là rất quan trọng để tăng hiệu quả của bài tập.
  • Nên giữ bàng quang trống khi tập luyện để tránh rò rỉ nước tiểu và đau đớn.
  • Duy trì việc tập luyện thường xuyên và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Tránh vận động các cơ khác như mông, đùi, hoặc bụng khi tập luyện để tập trung vào cách thí chặt cơ sàn chậu.

Bài tập Kegel có nhiều mức độ khó khác nhau, và khi bạn đã quen với mức độ cơ bản, bạn có thể nâng cấp độ để đạt được kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc tập luyện phải vừa sức và kiên nhẫn.

TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Căng thẳng, lo âu, trầm cảm, và căng thẳng từ stress là những yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng lớn đến ham muốn tình dục ở nam giới. Đặc biệt, những người mắc phải vấn đề yếu sinh lý thường dễ phát sinh mặc cảm, thiếu tự tin, và cảm thấy thiếu sự tôn trọng từ đối tác, điều này có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Việc điều trị tinh thần có thể giúp nam giới vượt qua những nỗi sợ ẩn giấu đối với vấn đề tình dục, từ đó giúp cải thiện rối loạn chức năng sinh lý. Ngoài việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý, nam giới cũng nên chú ý đến việc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn như du lịch, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động giải trí để giảm bớt căng thẳng và áp lực, từ đó giảm nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Rất nhiều người thắc mắc “thuốc trị yếu sinh lý nam tốt nhất hiện nay” là gì?  Có nhiều phương pháp điều trị yếu sinh lý nam được áp dụng phổ biến và được ghi nhận là hiệu quả. Tuy nhiên, không có thuốc trị yếu sinh lý nam nào được coi là tốt nhất mà phù hợp cho tất cả mọi người.

Hầu hết các loại thuốc chữa yếu sinh lý ở nam giới hoạt động bằng cách tăng cường ham muốn tình dục, tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp cải thiện khả năng và thời gian cương cứng, cũng như kéo dài thời gian quan hệ. Có sự đa dạng trong loại hình thuốc, bao gồm thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc xịt và thuốc dạng gel bôi.

Tuy vậy, việc sử dụng thuốc điều trị yếu sinh lý cần được chỉ định và hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa. Nam giới không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự giám sát y tế, vì điều này có thể tiềm ẩn nguy cơ không lường trước được và gây hại cho sức khỏe.

NHÓM THUỐC ỨC CHẾ PDE-5

Nhóm thuốc ức chế PDE-5 (phosphodiesterase-5) là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị yếu sinh lý nam. Các thuốc trong nhóm này bao gồm sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), và vardenafil (Levitra). Chúng đều có cơ chế hoạt động tương tự nhau.

PDE-5 là một enzyme có mặt trong các mô cơ trơn của các mạch máu trong dương vật. Nhiệm vụ chính của PDE-5 là phá vỡ guanosine monophosphate cyclase (cGMP), một chất có vai trò quan trọng trong quá trình xảy ra và duy trì cương cứng. Khi PDE-5 được ức chế, cGMP được duy trì ở mức cao hơn, làm tăng lưu thông máu đến dương vật và cải thiện khả năng cương cứng.

Các thuốc ức chế PDE-5 được uống qua đường miệng và thường được sử dụng trước khi có kế hoạch quan hệ tình dục, từ 30 phút đến 1 giờ trước khi quan hệ. Thời gian tác dụng của các thuốc này có thể kéo dài từ 4 đến 36 giờ, tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng sử dụng.

Tuy thuốc ức chế PDE-5 đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị yếu sinh lý nam, nhưng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, đỏ mặt, rối loạn tiêu hóa và thay đổi tạm thời trong thị lực. Do đó, việc sử dụng thuốc này cần được thảo luận và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.

THUỐC ĐẶT VÀO DƯƠNG VẬT

Trong một số trường hợp, thuốc Alprostadil có thể được đặt vào niệu đạo dương vật bằng các dụng cụ đặc biệt. Khi thuốc được đặt trong niệu đạo, nó sẽ tan ra và giải phóng Alprostadil từ niêm mạc niệu đạo vào thể hang và thể xốp của dương vật. Thuốc này thường bắt đầu có tác dụng sau khoảng 8 – 10 phút sau khi đặt và có thể kéo dài sự cương cứng trong khoảng 30 – 60 phút. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây đau dương vật, và hiện nay không còn được sử dụng phổ biến.

THUỐC BÔI DẠNG GEL HOẶC XỊT

Để giải quyết vấn đề vùng quy đầu nhạy cảm ở nam giới, có thể sử dụng thuốc bôi dạng gel hoặc xịt có tác dụng gây tê hệ thần kinh tại dương vật. Các loại thuốc này giúp làm giảm kích thích tình dục không được truyền về não bộ từ vùng quy đầu nhạy cảm, từ đó giúp làm chậm quá trình xuất tinh.

Đối với trường hợp xuất tinh sớm, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn thực hiện các bài tập kích thích dương vật tăng dần, cụ thể là thủ dâm có kiểm soát. Những bài tập này nhằm giúp bạn rèn luyện và kiểm soát được quá trình xuất tinh, từ đó kéo dài thời gian quan hệ tình dục.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt và an toàn, luôn tốt nhất khi thảo luận và nhận hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp nào để điều trị vấn đề này.

THUỐC TIÊM VÀO THỂ HANG

Trước đây, một phương pháp điều trị là sử dụng thuốc giãn mạch tiêm vào thể hang để làm giãn các động mạch và làm tăng lưu lượng máu đến các xoang hang trong dương vật. Kết quả là cương thường xảy ra trong khoảng 15 phút và kéo dài trong khoảng 1 giờ. Một trong những loại thuốc được sử dụng là Alprostadil. Tuy nhiên, việc sử dụng Alprostadil có thể gây biến chứng gây cương dương vật kéo dài, và do đó, phương pháp này hiện không còn được áp dụng phổ biến.

CÁC PHƯƠNG PHÁP DÂN GIAN 

Đinh lăng: Rễ cây đinh lăng chứa saponin (một chất tương tự như nhân sâm) và nhiều axit amin có lợi cho sức khỏe. Uống rượu ngâm rễ cây đinh lăng là một phương pháp truyền thống trong dân gian để điều trị yếu sinh lý nam.

Ba kích: Ba kích được coi là một loại thảo dược nam tăng cường sinh lý và bổ thận tráng dương. Tuy nhiên, lạm dụng rượu ngâm ba kích có thể gây hại cho sức khỏe.

Lá hẹ: Theo Đông y, lá hẹ có tính ấm và vị cay, được cho là có tác dụng bổ thận tráng dương. Lá hẹ cũng chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe sinh dục nam như vitamin C, protein và carotene. Có thể chế biến lá hẹ thành món ăn hoặc ép lấy nước uống để hỗ trợ điều trị yếu sinh lý tại nhà.

Giá đỗ: Giá đỗ chứa nhiều kẽm, vitamin B12 và omega 3. Việc ăn giá đỗ thường xuyên hoặc uống nước ép giá đỗ có thể giúp tăng cường sinh lý và cải thiện chất lượng tinh trùng.

Trứng gà mật ong chữa yếu sinh lý là một trong những phương pháp dân gian được sử dụng phổ biến, cùng với các loại thảo dược như đinh lăng, ba kích, lá hẹ, và giá đỗ. Ngoài ra, còn có nhiều loại thực phẩm khác như măng tây, tỏi, gừng cũng được biết đến trong việc điều trị yếu sinh lý. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả mong muốn, nam giới cần kiên trì áp dụng chúng trong một khoảng thời gian dài.

Nên lưu ý rằng hầu hết các phương pháp dân gian chữa yếu sinh lý không có tác dụng đáng kể đối với những trường hợp yếu sinh lý giai đoạn trung bình và nặng. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

CHÂM CỨU, BẤM HUYỆT 

Châm cứu và bấm huyệt là phương pháp y học truyền thống được sử dụng để điều trị yếu sinh lý. Phương pháp này nhằm khai thông khí huyết, kích thích lưu thông máu đến dương vật, nhằm tăng khả năng cương cứng hoặc kiểm soát sự hưng phấn quá mức và ngăn ngừa xuất tinh sớm. Mặc dù phương pháp này có thể mang lại hiệu quả đối với một số trường hợp, nhưng nó đòi hỏi nhiều thời gian và công sức để đạt được kết quả mong muốn.

LIỆU PHÁP VẬT LÝ TRỊ LIỆU 

Các kỹ thuật vật lý trị liệu như nhiệt trị liệu sóng ngắn, quang năng trị liệu, thiết bị chân không và các phương pháp tương tự cũng được sử dụng trong việc điều trị yếu sinh lý ở nam giới. Cơ chế hoạt động của liệu pháp vật lý trị liệu để chữa yếu sinh lý là kích thích các dây thần kinh điều khiển khả năng sinh lý và tạo lực hút giúp dương vật cương cứng lâu hơn. Điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu đến vùng “cậu nhỏ”, tăng cường ham muốn tình dục và cải thiện yếu sinh lý.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Yếu sinh lý có con được không?

Yếu sinh lý có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của nam giới, nhưng không tức thì dẫn đến việc không thể có con. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của yếu sinh lý, các phương pháp điều trị và can thiệp y tế có thể giúp cải thiện khả năng thụ thai. 

2. Cách chẩn đoán yếu sinh lý?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán yếu sinh lý dựa trên các yếu tố sau:

  • Hỏi bệnh sử
  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm tinh dịch
  • Chụp ảnh dương vật
  • Siêu âm tuyến tiền liệt,…

3. Yếu sinh lý có di truyền không?

Yếu sinh lý có thể di truyền, tuy nhiên tỷ lệ di truyền không cao.

KẾT LUẬN 

Trên đây là một số phương pháp chữa yếu sinh lý không cần thuốc an toàn và hiệu quả mà nam giới có thể áp dụng. Dựa trên những phương pháp này, có thể nhận thấy rằng tự nhiên và các phương pháp truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nếu tình trạng yếu sinh lý trở nên nghiêm trọng hoặc không được cải thiện sau khi áp dụng các phương pháp trên, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là cần thiết. 

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Thống phong hay còn gọi là bệnh gút, một bệnh đã được biết đến từ hàng ngàn năm trước, đang có xu hướng gia tăng cả trên toàn cầu và tại Việt Nam. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở người trưởng thành, mà còn ở những người trẻ tuổi, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi từ 30 đến 60.

Trên toàn thế giới, tỷ lệ mắc bệnh Gút dao động từ 0,02% đến 0,2% dân số ở các nước Châu Âu, tại Mỹ, tỷ lệ này là 0,94% vào năm 1996 và tăng lên 1,4% từ năm 2000 đến 2005 ở Anh và Đức.

Tại Việt Nam, theo PGS-TS Đoàn Văn Đệ, tần suất mắc bệnh Gút chiếm khoảng 0,1-0,2% trong tổng số bệnh nói chung và từ 0,4% đến 5% trong các bệnh về khớp. Tại Khoa Khớp của Bệnh Viện 115, có khoảng 10% bệnh nhân đến khám mắc bệnh Gút.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

BỆNH GÚT LÀ GÌ?

Bệnh Gút, là một dạng viêm khớp phổ biến, thường gây ra những cơn đau đột ngột và dữ dội ở các khớp như ngón chân, ngón tay, đầu gối. Các triệu chứng thường đi kèm bao gồm sưng đỏ và thậm chí có thể làm người bệnh không thể đi lại được do cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GOUT

NGUYÊN NHÂN NGUYÊN PHÁT (VÔ CĂN)

Đa số trường hợp bị bệnh Gút có nguyên nhân liên quan đến yếu tố di truyền hoặc cơ địa. Bệnh này thường xuất phát từ quá trình tổng hợp purin nội sinh ở người bệnh không thể điều chỉnh, dẫn đến sự tăng acid uric vượt quá mức. Thường xảy ra ở nhóm nam giới độ tuổi trên 40, đặc biệt là những người có thói quen sinh hoạt và ăn uống không lành mạnh.

NGUYÊN NHÂN THỨ PHÁT

Gút là tình trạng tăng acid uric máu, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm mắc các bệnh khác như bệnh đa hồng cầu, leukemia kinh thể tủy, hodgkin, sarcome hạch, đau tủy xương, hoặc do quá trình sử dụng thuốc trong điều trị các bệnh lý ác tính.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH GOUT LÀ GÌ?

Giai đoạn 1

Trong giai đoạn này, mức axit uric trong máu tăng lên nhưng chưa xuất hiện các triệu chứng của bệnh Gút. Có thể bạn không bao giờ cảm nhận được bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh này. Thường thì, người bệnh chỉ nhận biết các triệu chứng đầu tiên của bệnh Gút sau khi họ bị sỏi thận.

Giai đoạn 2

Tại giai đoạn này, nồng độ axit uric rất cao, gây ra hình thành các tinh thể axit uric ở các khớp, đặc biệt là ở ngón chân. Bạn sẽ cảm thấy đau ở khớp nhưng cơn đau không kéo dài. Sau một thời gian, bạn sẽ gặp các triệu chứng khác của bệnh Gút với cường độ và tần suất ngày càng tăng.

Giai đoạn 3

Các triệu chứng của bệnh không biến mất và các tinh thể axit uric tấn công nhiều khớp hơn. Đây là giai đoạn khi xuất hiện các khối chất nổi dưới da. Tình trạng này sẽ gây đau đớn nghiêm trọng hơn và gây hỏng sụn.

Hầu hết người bị bệnh Gút chỉ mắc giai đoạn 1 hoặc 2, rất ít người phát triển đến giai đoạn 3 do các triệu chứng của bệnh đã được điều trị đúng cách từ giai đoạn 2.

Giai đoạn 4

Bao gồm tăng axit uric không có triệu chứng, viêm khớp gout cấp tính, giai đoạn giữa các cơn gout và gout tophaceous mãn tính. Đỉnh điểm của bệnh thường xuất hiện ở bệnh nhân từ 30 đến 50 tuổi, và nam giới thường mắc bệnh này nhiều hơn so với nữ giới.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GOUT

Trong giai đoạn sớm, một số người có mức axit uric trong máu tăng cao mà không có bất kỳ triệu chứng nào, được gọi là tăng axit uric máu. Khi nồng độ axit uric này tăng lên mức cao và không giảm, các tinh thể urat sẽ tích tụ, gây ra cơn đau khớp. Bệnh thường xuất hiện đột ngột, với cơn đau khớp dữ dội và thường xuất hiện vào ban đêm. Các dấu hiệu có thể nhận biết bao gồm:

  • Đau khớp dữ dội: Thường xảy ra ở khớp ngón chân cái, mắt cá chân, đầu gối, cổ tay và khuỷu tay. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng nhất trong vòng 4 đến 12 giờ đầu tiên sau khi bắt đầu.
  • Đau âm ỉ, kéo dài: Sau cơn đau dữ dội ban đầu, bệnh nhân có thể cảm nhận đau âm ỉ trong thời gian tiếp theo, kéo dài và có thể kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, với tần suất và cường độ đau gia tăng từ lần trước.
  • Viêm và sưng đỏ: Khớp bị ảnh hưởng sẽ sưng, mềm, nóng và đỏ.
  • Hạn chế phạm vi hoạt động của khớp: Khi bệnh tiến triển, bạn có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển các khớp bình thường.
THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

PHÂN LOẠI GÚT

TĂNG AXIT URIC MÁU KHÔNG TRIỆU CHỨNG (ASYMPTOMATIC HYPERURICEMIA)

Một số người có thể có mức axit uric trong máu tăng lên mà không có bất kỳ triệu chứng nào bên ngoài. Trong giai đoạn này, người bệnh không cần điều trị, mặc dù các tinh thể urat có thể lắng đọng trong mô và gây ra tổn thương nhẹ. Nếu kết quả xét nghiệm máu cho thấy axit uric cao nhưng không có biểu hiện lâm sàng của bệnh, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của chuyên gia cơ xương khớp để nhận được tư vấn thích hợp.

BỆNH GOUT CẤP TÍNH

Các tinh thể urat lắng đọng có cấu trúc nhỏ, cứng và sắc nhọn, khi va chạm vào niêm mạc mềm của khớp, gây ra sưng đau và viêm nhiều. Khi điều này xảy ra, các cơn gout cấp tính có thể được kích hoạt, thường sau khi người bệnh gặp căng thẳng, uống rượu, ăn nhiều thịt, hoặc khi bị nhiễm khuẩn.

Gút mạn tính giai đoạn tạm ổn định giữa các đợt cấp

Đây là giai đoạn giữa các cơn gout cấp tính, thời gian tái phát không thể dự đoán, có thể từ vài tháng đến vài năm, phụ thuộc vào liệu pháp và lối sống của bệnh nhân. Có thể tái phát gout trong năm đầu tiên (khoảng 62%), trong 1-2 năm tiếp theo (khoảng 16%), trong 2-5 năm tiếp theo (khoảng 11%), và một số trường hợp không tái phát trong 10 năm trở lên.

GÚT MÃN TÍNH VỚI BIẾN CHỨNG

Đây là giai đoạn của bệnh gout gây ra nhiều phiền toái và suy nhược nhất. Trong giai đoạn mãn tính, hạt tophi lớn xuất hiện xung quanh các khớp, thậm chí trong các mô cơ, gây tổn thương nghiêm trọng ở khớp và thận. Nếu không được điều trị trong thời gian dài, có thể dẫn đến tình trạng mãn tính.

GIẢ GÚT

Một tình trạng có triệu chứng tương tự như gout là giả gút, hoặc còn gọi là lắng đọng calcium pyrophosphate dihydrate. Triệu chứng của nó thường ít nghiêm trọng hơn so với gout, mặc dù cũng có thể gây ra các cơn đau khớp.

Sự khác biệt chính giữa gout và giả gout là các khớp bị kích thích bởi tinh thể canxi pyrophosphate chứ không phải tinh thể urat. Do đó, điều trị cho hai loại bệnh này có thể khác nhau.

CÁC ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ BỊ GOUT

Gout là một bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trên cơ thể, do đó việc tìm hiểu về đối tượng dễ mắc bệnh là điều được nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, với sự phổ biến và xu hướng trẻ hóa của bệnh hiện nay, gout có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, và có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh như sau:

Nam giới sau tuổi 40: Hơn 80% người mắc gout là nam giới từ 40 tuổi trở lên, đặc biệt là những người có chế độ sinh hoạt không lành mạnh, tiêu thụ rượu bia, thuốc lá, hoặc có khẩu phần ăn giàu đạm động vật, điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phụ nữ ở tuổi mãn kinh: Phụ nữ ở tuổi mãn kinh phải đối mặt với nguy cơ bị rối loạn nội tiết, đặc biệt là rối loạn estrogen, hormon giúp thận bài tiết axit uric ra khỏi cơ thể. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh gout ở phụ nữ ít hơn, nhưng một lối sống không lành mạnh, sử dụng nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Yếu tố di truyền: Có trên 5 loại gen di truyền liên quan đến nguyên nhân gây bệnh, và người có tiền sử gia đình với bệnh gút có nguy cơ cao hơn.

Lối sống không lành mạnh: Lạm dụng rượu bia và chế độ ăn giàu purin làm tăng axit uric trong cơ thể.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc chứa salicylate có thể làm tăng nồng độ axit uric.

Thừa cân, béo phì: Thừa cân tăng nguy cơ mắc bệnh vì có nhiều mô cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn. Nồng độ chất béo trong cơ thể cao hơn cũng làm tăng mức độ viêm toàn thân.

Các vấn đề sức khỏe khác: Suy thận và các bệnh lý về thận có thể gây ảnh hưởng đến khả năng loại bỏ chất thải, dẫn đến tăng axit uric. Các bệnh liên quan khác có thể bao gồm tăng huyết áp và tiểu đường.

CÁCH CHẨN ĐOÁN GOUT

Chẩn đoán bệnh gout thường dễ dàng, đặc biệt nếu bạn có các triệu chứng điển hình như viêm khớp ở ngón chân cái và có các dấu hiệu đặc trưng khác của bệnh. Bác sĩ có thể dựa vào bệnh sử, khám sức khỏe và các triệu chứng của bạn để đưa ra chẩn đoán. Đối với các bệnh nhân, việc mô tả về cơn đau khớp, tần suất và mức độ đau, cùng với bộ phận bị đau và các triệu chứng như sưng hoặc đỏ là rất quan trọng.

Mặc dù có những triệu chứng đặc hiệu, đôi khi bệnh gout khó được chẩn đoán chính xác. Để xác định liệu bạn có bị bệnh hay không, bác sĩ có thể khuyến nghị thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Đo nồng độ uric trong máu là một phương pháp hữu ích để hỗ trợ chẩn đoán bệnh gout. Nồng độ uric cao trong máu có thể gợi ý rằng bạn mắc bệnh gout, nhưng cần kết hợp với các triệu chứng khác để đưa ra định đoạn chẩn đoán.

Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm và chụp CT hiệu quả trong việc phát hiện tổn thương khớp, tinh thể trong khớp và các dấu hiệu ban đầu của bệnh. Chụp X-quang thường được sử dụng để xác định các tổn thương xương và khớp do bệnh gout.

Kiểm tra dịch khớp: Phương pháp này loại trừ các tình trạng tinh thể khác và chẩn đoán bệnh. Bằng cách lấy mẫu dịch khớp thông qua một cây kim, chất lỏng này sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm tinh thể urat.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH GOUT

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, các đợt bùng phát của bệnh gout có thể khác nhau. Một số người chỉ gặp đợt bùng phát một vài lần trong vài năm, trong khi những người khác lại phải đối mặt với đợt bùng phát mỗi vài tháng.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có nguy cơ tái phát thường xuyên hơn và ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn. Nồng độ axit uric cao và không được kiểm soát trong thời gian dài có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nguy hiểm, bao gồm:

  • Sỏi thận: Khoảng 20% bệnh nhân gout gặp vấn đề sỏi thận do sự tích tụ của các tinh thể urat và canxi. Điều này có thể gây suy giảm chức năng thận và nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Giảm chức năng thận: Bệnh gout có thể làm giảm độ lọc của cầu thận, ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Tăng nguy cơ bệnh tim: Mức độ nặng của bệnh có liên quan đến tỷ lệ cao của bệnh tim thiếu máu.
  • Hủy hoại khớp: Nguy cơ bị hoại tử khớp và tàn phế tăng khi các hạt tophi gây ra loét, mở ra cơ hội cho vi khuẩn gây nhiễm trùng và viêm khớp.
  • Vấn đề về hệ thống cạnh mạch: Hẹp động mạch có thể dẫn đến tăng nguy cơ đột quỵ, đau tim hoặc các vấn đề về tim khác.
  • Thoái hóa khớp: Các tinh thể urat và hạt tophi cứng có thể gây tổn thương khớp và gây ra sự thoái hóa khớp.
  • Nguy cơ ung thư: Tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt.
  • Vấn đề về sức khỏe tâm thần: Bệnh gout có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần, bao gồm trầm cảm.
  • Rối loạn cương ở nam giới: Có dấu hiệu rối loạn cương ở nam giới.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH GOUT

Sử dụng thuốc: Sử dụng các loại thuốc giảm đau và chống viêm có thể giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa các đợt bùng phát. Các loại thuốc như colchicine và allopurinol có thể được sử dụng để ức chế sự hình thành axit uric trong cơ thể. Thuốc kháng viêm không steroid cũng như các loại thuốc giảm đau khác có thể được bác sĩ kê đơn để điều trị.

Điều chỉnh chế độ ăn uống: Cần tuân thủ chế độ ăn lành mạnh và hạn chế các loại thực phẩm có hàm lượng purine cao như nội tạng động vật, hải sản, một số loại đậu, và thịt. Việc loại bỏ thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu bia và các chất kích thích cũng giúp cải thiện tình trạng bệnh.

Bằng cách thực hiện những điều này, người bệnh có thể giảm nguy cơ bùng phát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của mình.

Luyện tập sức khỏe: Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe lành mạnh. Đối với những người thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên các khớp và cải thiện triệu chứng.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp tăng cường quá trình đào thải axit uric ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Điều này giúp giảm sưng và viêm trong các khớp.

Sử dụng túi chườm lạnh: Áp dụng túi chườm lạnh lên các khớp bị viêm có thể giúp giảm sưng, đau và viêm hiệu quả.

Thăm khám định kỳ: Tuân thủ lịch hẹn khám của bác sĩ và theo dõi các chỉ số nồng độ axit uric định kỳ để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát.

Giảm căng thẳng và stress: Căng thẳng và stress có thể gây ra các đợt bùng phát bệnh gout. Việc giảm căng thẳng thông qua các phương pháp thư giãn như thiền, yoga có thể hỗ trợ điều trị.

Liệu pháp phẫu thuật: Trong những trường hợp khớp bị viêm kéo dài, liệu pháp phẫu thuật nội soi khớp có thể được xem xét. Điều này có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ bao hoạt dịch của khớp hoặc thay khớp bằng khớp nhân tạo đối với các khớp hư hoàn toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH GOUT

Kiểm soát cân nặng: Đảm bảo duy trì cân nặng ở mức hợp lý là một cách quan trọng để giảm tình trạng tăng axit uric trong cơ thể và giảm áp lực lên các khớp.

Chế độ dinh dưỡng: Hạn chế thực phẩm giàu purine là một ưu tiên hàng đầu. Nên bổ sung đủ nước và chất xơ vào chế độ ăn uống, cũng như lấy nguồn protein từ các nguồn như đậu, trứng, sữa và giảm tiêu thụ bia, rượu mạnh, và các loại nước có ga.

Lối sống lành mạnh: Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất và tham gia vào các hoạt động ngoài trời để nâng cao sức khỏe tổng thể. Tránh làm việc với cường độ cao có thể gây áp lực lên sức khỏe và khớp.

Khám sức khỏe định kỳ: Định kỳ thăm khám sức khỏe hàng 6 tháng để phát hiện và điều trị bệnh gout sớm. Điều này giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và quản lý tốt các triệu chứng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Những biến chứng nào có thể xảy ra nếu bạn không dùng thuốc trị gout?

Nếu người bị bệnh gout không dùng thuốc trị gout thường xuyên, các triệu chứng của bệnh sẽ nghiêm trọng hơn. Thực tế, bệnh này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như sau:

U cục tophi. Bệnh này đặc trưng bởi sự tích tụ tinh thể dưới da. Thông thường, các khối này sẽ xuất hiện xung quanh ngón chân, đầu gối, ngón tay và tai. Nếu không được xử lý đúng cách thì u tophi sẽ ngày càng lớn hơn.

Tổn thương khớp. Nếu người bệnh không dùng thuốc trị gout, khớp có thể bị tổn thương vĩnh viễn. Tình trạng này sẽ làm tăng nguy cơ tổn thương xương và các khớp khác.

Sỏi thận. Nếu không điều trị gout đúng cách, các tinh thể axit uric không chỉ tích tụ quanh khớp mà còn trong thận. Điều này sẽ gây ra sỏi thận.

2. Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh gút?

Chọc hút dịch khớp: Phương pháp này là phương tiện chẩn đoán chính xác nhất. Bằng cách sử dụng một kim, bác sĩ lấy mẫu chất dịch từ khớp để kiểm tra xem có chứa tinh thể axit uric hay không.

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để đo lượng axit uric có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán. Tuy nhiên, nồng độ axit uric cao không đảm bảo chắc chắn rằng người đó mắc bệnh gút.

Phân tích chất lỏng hoạt dịch: Kiểm tra chất lỏng được lấy từ khớp để xác định có chứa tinh thể axit uric hay không.

Chụp X-quang khớp: Sử dụng để phát hiện các biến đổi xương và khớp do bệnh gút gây ra.

Siêu âm khớp: Phương pháp này được sử dụng để xác định tổn thương và sưng tại các khớp, nhưng không phát hiện được tinh thể axit uric.

Chụp CT: Chụp CT có thể được sử dụng để đánh giá các biến đổi xương và khớp chi tiết hơn.

3. Bệnh gút có hết không? Có thể điều trị dứt điểm không?

Hiện nay vẫn chưa có cách chữa dứt điểm bệnh gout nhưng có thể kiểm soát các triệu chứng đau ở khớp với các phương án đặt ra là duy trì lượng acid uric nằm ở mức ổn định trong máu, tránh tình trạng khiến bệnh tiến triển xấu thêm. Người mắc gút có thể sống hoàn toàn khỏe mạnh nếu thăm khám định kỳ và theo phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.

KẾT LUẬN

Trên đây là những chia sẻ về bệnh gút, căn bệnh khá phổ biến thời điểm này, bệnh gút tuy khôn gtheer chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt bằng chế độ điều trị và lối sống phù hợp, giúp người bệnh cải thiện cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng, hi vọng những thông tin từ bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc.