TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nội tiết tố nữ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng sinh lý của phụ nữ, ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh sản và cả sắc đẹp. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khác nhau, nội tiết tố nữ có thể bị rối loạn, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về rối loạn nội tiết tố nữ. Bắt đầu thôi nào!

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HỆ NỘI TIẾT LÀ GÌ? 

Hệ nội tiết là một hệ thống phức tạp của các cơ quan và tuyến nội tiết có chức năng sản xuất và tiết ra các hormone, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình sinh học như trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng, sinh sản, phát triển, và đáp ứng của cơ thể với các yếu tố như stress và tổn thương.

Các cơ quan và tuyến nội tiết trong hệ nội tiết bao gồm:

  • Vùng hạ đồi: Nằm ở gần giao thoa thị, quản lý cân bằng nước, nhiệt độ, sự thèm ăn, giấc ngủ và huyết áp bằng cách tiết ra các hormone kích thích hoặc ức chế sự tiết hormone của các tuyến nội tiết khác.
  • Tuyến yên: Là tuyến nội tiết trung tâm nằm ở phần dưới của não, điều chỉnh chức năng của các tuyến nội tiết khác ở ngoại biên.
  • Tuyến tùng: Nằm ở phần giữa não, tiết ra hormone melatonin để kiểm soát giấc ngủ.
  • Tuyến giáp và tuyến cận giáp: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và cân bằng canxi của cơ thể.
  • Tuyến ức: Tạo ra các tế bào miễn dịch để chống lại nhiễm trùng.
  • Tuyến thượng thận: Tiết ra các hormone corticosteroid và catecholamines để duy trì huyết áp và điều hòa trao đổi chất.
  • Tuyến tụy: Đóng vai trò trong quá trình tiêu hóa và sản xuất hormone nội tiết như insulin và glucagon để điều chỉnh lượng đường trong máu.
  • Buồng trứng: Ở phụ nữ, sản xuất hormon như estrogen và progesterone, đảm bảo sự duy trì các đặc tính nữ giới.
  • Tinh hoàn: Ở nam giới, sản xuất tinh trùng và hormone testosterone để duy trì các đặc tính nam giới.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ LÀ GÌ?

Rối loạn nội tiết tổ là một loại bệnh liên quan đến sự không cân bằng của hormone trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra khi có sự cố trong quá trình sản xuất, tiết ra, hoặc đáp ứng của cơ thể với hormone. Rối loạn này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và chức năng cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển, trao đổi chất, sinh sản, và hệ thống miễn dịch.

NGUYÊN NHÂN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Có một số nguyên nhân khách quan và chủ quan có thể góp phần vào rối loạn nội tiết tố nữ, bao gồm:

  • Tác động của estrogen cao: Sử dụng thuốc tránh thai quá mức và trạng thái tâm lý căng thẳng, mệt mỏi kéo dài có thể làm giảm hàm lượng progesterone và tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể. Điều này có thể góp phần vào các rối loạn nội tiết tố nữ, ảnh hưởng đến tuyến yên, buồng trứng và trục não bộ.
  • Tác động của độc tố từ thực phẩm: Sử dụng thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng hộp chứa lượng estrogen cao cũng có thể làm tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể và gây mất cân bằng nội tiết tố.
  • Thói quen ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều đường và dư thừa dinh dưỡng có thể góp phần vào hội chứng buồng trứng đa nang. Ngược lại, suy dinh dưỡng do ăn kiêng cũng có thể làm giảm nội tiết tố nữ.
  • Tác động của mỹ phẩm: Một số mỹ phẩm có thể chứa các chất gây tác động lên hệ thống nội tiết và gây ra rối loạn nội tiết tố.

Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng điều này chỉ là một số nguyên nhân phổ biến và không phải tất cả các rối loạn nội tiết tố nữ đều có nguyên nhân từ những yếu tố này. Rối loạn nội tiết tố là một vấn đề phức tạp và nên được chẩn đoán và điều trị bởi các chuyên gia y tế chuyên môn.

CÁC BIỂU HIỆN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ 

Mỗi loại rối loạn nội tiết đều có những triệu chứng đặc trưng riêng tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số rối loạn nội tiết phổ biến:

  • Bệnh tiểu đường: Xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể có khả năng đề kháng insulin, dẫn đến tăng đường huyết. Triệu chứng bao gồm sụt cân, cảm giác khát nhiều, tiểu nhiều, vết loét không lành, tăng nguy cơ nhiễm trùng, mắt mờ, cảm giác tê rần ở chân, tiêu hóa kém…
  • Cường giáp: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp, gây ra triệu chứng như tăng cân, tim đập nhanh, run tay, tiết mồ hôi nhiều, cảm giác căng thẳng, mệt mỏi…
  • Suy giáp: Tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giáp, gây ra triệu chứng mệt mỏi, tăng cân, chậm chạp, trầm cảm, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, táo bón, da khô…
  • Hội chứng Cushing: Dư thừa hormone cortisol trong cơ thể gây ra các biểu hiện như tăng cân, mặt tròn như mặt trăng, tay chân teo nhỏ, yếu cơ, da mỏng, dễ bầm máu, rụng tóc…
  • Cường Aldosteron nguyên phát: Gây ra tăng huyết áp và hạ kali máu, dẫn đến triệu chứng như yếu cơ, nhức đầu, cảm giác hồi hộp, tiểu nhiều…
  • Pheochromocytomas: Gây ra các cơn tăng huyết áp, da xanh tái, vã mồ hôi, hồi hộp đánh trống ngực, đau đầu, nổi ga gà, buồn nôn, run tay, mệt mỏi…
  • Suy thượng thận: Gây ra triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân, lo lắng, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, da khô, nhịp tim chậm, chuột rút…
  • To đầu chi: Gây ra sự phát triển bất thường của xương và các cơ quan, biểu hiện qua các đặc điểm như bàn tay và bàn chân to thô, mặt tròn, răng thưa, phì đại sụn…
  • U tuyến yên tiết Prolactin: Gây ra triệu chứng như vô sinh, kinh nguyệt không đều, chảy sữa ở nam và nữ, vóc dáng thay đổi…
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Gây ra các vấn đề về kinh nguyệt, thừa cân, mụn trứng cá, rậm lông, v.v…

Các triệu chứng này có thể biến đổi và thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để chẩn đoán và điều trị chính xác, việc thăm bác sĩ chuyên khoa nội tiết là cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CÁC RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Rối loạn nội tiết là một tình trạng phức tạp và khó nhận biết, vì các triệu chứng thường không đặc hiệu và có thể diễn tiến âm thầm theo thời gian. Để chẩn đoán các rối loạn nội tiết, việc thực hiện các xét nghiệm là cần thiết. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm một số phương pháp khác nhau như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, các test động nội tiết, hình ảnh học và xét nghiệm gen – di truyền.

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng trong việc phát hiện các rối loạn nội tiết:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về chức năng của các tuyến nội tiết và giúp phát hiện các vấn đề như tiểu đường, suy tuyến giáp và bệnh thận.
  • Xét nghiệm máu định lượng nồng độ hormone: Xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng hormone có trong máu. Việc so sánh kết quả xét nghiệm với các giá trị chuẩn có thể giúp phát hiện các rối loạn nội tiết như tăng hoặc giảm hormone.
  • Chọc hút sinh thiết bằng kim nhỏ: Phương pháp này được sử dụng để lấy mẫu tế bào hoặc mô từ các tuyến nội tiết để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để tạo hình ảnh các tuyến nội tiết và xác định sự tồn tại các khối u hoặc bất thường trong cơ thể.
  • Xét nghiệm gen – di truyền: Xét nghiệm gen có thể giúp xác định các đột biến di truyền có liên quan đến các rối loạn nội tiết và đánh giá nguy cơ di truyền cho quá trình chẩn đoán.

CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Thông qua các xét nghiệm, bác sĩ có thể đánh giá chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn nội tiết và xác định các biến động hormone, enzym hoặc hoạt chất liên quan. Điều này giúp xác định phương pháp điều trị và bổ sung nội tiết tố nữ phù hợp.

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ rối loạn, điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng thuốc:
    • Liệu pháp thay thế hormone (HRT): Sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.
    • Thuốc an thần: Giúp điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, lo âu.
    • Vitamin: Bổ sung các vitamin thiếu hụt như vitamin D, vitamin B12.

Thuốc bổ sung nội tiết tố nữ là một lựa chọn phổ biến trong điều trị rối loạn nội tiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ rối loạn và các yếu tố khác để kê đơn thuốc phù hợp.
  • Không tự ý sử dụng thuốc: Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khi sử dụng thuốc bổ sung nội tiết tố nữ, cần theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Cân bằng nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và sắc đẹp của phụ nữ. Để duy trì sự cân bằng này, bên cạnh việc tuân thủ các biện pháp sinh hoạt khoa học, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Ăn gì để tăng nội tiết tố nữ?  Dưới đây là một số nhóm thực phẩm quan trọng giúp cân bằng nội tiết tố nữ:

CHẾ ĐỘ ĂN ĐA DẠNG

THỰC PHẨM GIÀU OMEGA-3, OMEGA-6 VÀ OMEGA-9
  • Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá trích, … là nguồn cung cấp dồi dào các axit béo omega-3, omega-6 và omega-9. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone trong cơ thể, giúp điều hòa nội tiết tố và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn nội tiết.
  • Hạt: Hạt hướng dương, hạt chia, hạt óc chó, … cung cấp omega-3, omega-6 và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và cân bằng nội tiết tố.
  • Bơ: Bơ là nguồn cung cấp omega-3, vitamin D và chất béo tốt, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng bốc hỏa ở phụ nữ tiền mãn kinh.
RAU XANH ĐẬM
  • Súp lơ, cải bắp, bông cải xanh, …: Những loại rau này chứa nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin C và vitamin B) và khoáng chất (magie, kẽm, mangan, …) cần thiết cho quá trình sản xuất hormone và điều hòa nội tiết tố trong cơ thể. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, hỗ trợ chuyển hóa estrogen. Vitamin B giúp điều hòa tâm trạng, giảm lo âu, hỗ trợ giấc ngủ.
  • Rau bina: Rau bina chứa nhiều sắt, canxi, magie và vitamin K, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng khó chịu do rối loạn nội tiết.
UỐNG ĐỦ NƯỚC
  • Nước đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của cơ thể, bao gồm cả việc điều hòa nội tiết tố. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố, hỗ trợ trao đổi chất và duy trì cân bằng nội tiết tố.

TẠO LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Để hỗ trợ điều trị rối loạn nội tiết, việc tuân thủ một lối sống lành mạnh và giảm căng thẳng có thể rất hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo có đủ giấc ngủ để cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi. Ngủ không đủ có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết.
  • Hạn chế căng thẳng và stress: Áp lực và căng thẳng có thể tăng sản xuất cortisol trong cơ thể, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống nội tiết. Hãy tìm cách giảm căng thẳng bằng việc tập thể dục nhẹ, thực hiện yoga, thiền, đi bộ hay tắm nóng.
  • Thực hiện tập thể dục nhẹ: Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc tập yoga có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe nói chung. Điều này có thể có tác động tích cực đến hệ thống nội tiết.

Thực hiện các hoạt động thư giãn: Ngồi thiền, tắm nóng, massage nhẹ nhàng ở vùng bụng và chân có thể giúp thư giãn cơ thể và kích thích quá trình điều hòa hormone trong cơ thể.

CÁC PHƯƠNG PHÁP NGĂN NGỪA RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chung:

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp với chiều cao và cơ thể. Quá trình tăng hoặc giảm cân đột ngột có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể.

CÓ CHẾ ĐỘ ĂN KHOA HỌC VÀ CÂN BẰNG

Bao gồm việc ăn đủ các nhóm thực phẩm cần thiết, bổ sung đủ dưỡng chất và chọn lựa thực phẩm tươi, tự nhiên. Tránh ăn quá nhiều thức ăn chế biến và thực phẩm có đường tinh luyện.

LUYỆN TẬP THỂ DỤC ĐỀU ĐẶN

Tập thể dục đều đặn và thường xuyên có thể giúp duy trì cân nặng, cải thiện sức khỏe nói chung và hỗ trợ cân bằng hormone trong cơ thể.

GIẢM STRESS CĂNG THẲNG

Tìm cách giảm căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày. Điều này có thể bao gồm thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, tắm nóng, hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.

NGỦ ĐỦ GIẤC VÀ ĐÚNG GIỜ

Đảm bảo có đủ giấc ngủ và duy trì thói quen đi ngủ và thức dậy đều đặn. Ngủ đủ giấc và tránh thức khuya có thể ảnh hưởng tích cực đến cân bằng hormone.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến hệ thống hormone trong cơ thể. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng thuốc lá.

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ MẠN TÍNH NẾU CÓ

Nếu bạn có các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc bệnh tuyến giáp, hãy tuân thủ quy trình điều trị và kiểm soát chúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rối loạn nội tiết tố nữ có nguy hiểm không?

Khá nguy hiểm. Rối loạn nội tiết tố nữ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Loãng xương
  • Tim mạch
  • Tiểu đường
  • Ung thư vú, ung thư buồng trứng
  • Trầm cảm

2. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là gì?

Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là phương pháp điều trị phổ biến sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.

3. Ai nên sử dụng HRT?

HRT thường được sử dụng cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, rụng tóc, … HRT cũng có thể được sử dụng cho phụ nữ có các bệnh lý khác như loãng xương, tim mạch, …

4. HRT có tác dụng phụ không?

HRT có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo bất thường

5. Cần lưu ý gì khi sử dụng HRT?

  • HRT cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cần theo dõi sức khỏe định kỳ khi sử dụng HRT.
  • HRT không phải là thuốc chữa bệnh, chỉ giúp điều trị các triệu chứng.

KẾT LUẬN 

Rối loạn nội tiết tố nữ là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ. Hiểu biết về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị rối loạn nội tiết tố là bước đầu tiên để bạn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng này. Hãy chủ động tìm hiểu thông tin và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 7

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 9

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.