Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 1

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ. Trong bài viết này, phunutoancau mời bạn cùng tham khảo bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo chuẩn WHO để có thể phần nào đánh giá được sự tăng trưởng và phát triển của con yêu.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 3

Quá trình phát triển chiều cao cân nặng của trẻ

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ.

  • Giai đoạn sơ sinh: Chiều cao cân nặng của bé sẽ tăng nhanh mỗi tuần. Ở giai đoạn dưới 1 tuổi, cân nặng của trẻ có thể tăng đến 1, 2 lần so với lúc mới sinh. Chiều cao cũng tăng tỷ lệ thuận với cân nặng, tăng từ 25-75cm từ lúc sinh cho tới khi 1 tuổi.
  • Giai đoạn từ 2-10 tuổi: Chiều cao của bé sẽ tăng lên khoảng 10cm nữa. Mức tăng trung bình thời điểm này là từ 85-86cm.
  • Sau 10 tuổi: Chiều cao của trẻ sẽ tăng ở mức giảm dần. Mỗi năm tăng trung bình 5-6cm.
  • Tuổi dậy thì: Đây là giai đoạn trẻ phát triển nhanh chất. Chiều cao chuẩn của bé trai từ 12-14 tuổi tăng trung bình 7cm/ năm. Chiều cao chuẩn của bé gái từ 9-11 tuổi tăng trung bình 6cm/ năm.
  • Sau tuổi dậy thì: Tốc độ tăng trưởng chiều cao sẽ chậm dần. Khi bước sang tuổi 22-25 thì chiều cao hầu như ngừng tăng thêm. Do vậy, trong “giai đoạn vàng” này cha mẹ nên cố gắng tăng chiều cao cho trẻ bằng cách cung cấp đầy đủ dưỡng chất, áp dụng các phương pháp đúng đắn để trẻ có cơ hội phát triển thể chất toàn diện.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao cân nặng của bé

Di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ. Nếu cha mẹ có chiều cao khiêm tốn thì khả năng trẻ cao lớn cũng sẽ thấp hơn.

Dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng các chất dinh dưỡng là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng. Cha mẹ nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thịt, cá, trứng, sữa,… để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Môi trường sống

Môi trường sống trong lành, không ô nhiễm cũng góp phần giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng tốt hơn.

Các yếu tố bệnh lý

Một số bệnh lý như suy dinh dưỡng, bệnh tuyến giáp,… có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ.

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo WHO

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ được xây dựng dựa trên số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bảng này cung cấp các chỉ số chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ ở từng độ tuổi. Cha mẹ có thể dựa vào bảng này để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, từ đó có những biện pháp chăm sóc phù hợp.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 5

Lưu ý:

  • Các chỉ số chiều cao, cân nặng trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo thể trạng, di truyền và chế độ dinh dưỡng của từng trẻ mà chỉ số này có thể khác nhau.
  • Nếu trẻ có chiều cao, cân nặng nằm ngoài giới hạn cho phép của bảng thì cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé gái

Chiều cao và cân nặng của một bé gái có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường sống. Tuy nhiên, có một số chỉ số trung bình được sử dụng để đánh giá sự phát triển của trẻ.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), dưới đây là một số chỉ số tham khảo cho bé gái:

Chiều cao:

  • Trung bình chiều cao của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 82 cm.
  • Ở tuổi 5, chiều cao trung bình là khoảng 107 cm.
  • Ở tuổi 10, chiều cao trung bình là khoảng 138 cm.

Cân nặng:

  • Trung bình cân nặng của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 11 kg.
  • Ở tuổi 5, cân nặng trung bình là khoảng 18 kg.
  • Ở tuổi 10, cân nặng trung bình là khoảng 32 kg.

Nhớ rằng đây chỉ là các con số tham khảo và không phải là tiêu chuẩn cứng nhắc. Sự phát triển của trẻ có thể thay đổi và không phải tất cả các trẻ đều giống nhau. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển của bé, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể cung cấp thông tin và đánh giá chi tiết hơn về sức khỏe và phát triển của bé.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé trai

Chiều cao và cân nặng của bé trai phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, môi trường sống,… Tuy nhiên, nhìn chung, bé trai sẽ phát triển chiều cao và cân nặng theo một quy luật nhất định.

Chiều cao:

  • Bé trai sơ sinh có chiều cao trung bình khoảng 49,5cm.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 25cm trong năm đầu tiên.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 5-6cm mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 3-4cm mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cân nặng:

  • Bé trai sơ sinh có cân nặng trung bình khoảng 3,175kg.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2,25kg trong năm đầu tiên.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2-3kg mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 1-2kg mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cách giúp bé phát triển toàn diện chiều cao và cân nặng

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có di truyền, dinh dưỡng, vận động, môi trường sống,… Tuy nhiên, di truyền là yếu tố không thể thay đổi được, do đó, bố mẹ cần chú ý đến các yếu tố còn lại để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Chế độ dinh dưỡng của bé cần đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương. Canxi có nhiều trong các loại thực phẩm như sữa, phô mai, các loại đậu, rau xanh đậm,…
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có nhiều trong ánh nắng mặt trời, cá béo, gan động vật,…
  • Protein: Protein giúp xây dựng và tái tạo các mô trong cơ thể, bao gồm cả xương. Protein có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Kẽm: Kẽm giúp tăng cường miễn dịch và thúc đẩy quá trình phát triển của xương. Kẽm có nhiều trong các loại hạt, sò, hàu, thịt đỏ,…

Bố mẹ cần xây dựng cho bé một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng các loại thực phẩm để đảm bảo bé nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Một số lưu ý khi xây dựng chế độ ăn uống cho bé:

  • Cho bé ăn đủ sữa: Sữa là nguồn cung cấp canxi dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé uống sữa mỗi ngày, có thể là sữa mẹ, sữa công thức hoặc sữa tươi.
  • Tăng cường rau củ quả: Rau củ quả là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé ăn nhiều rau củ quả mỗi ngày, có thể là các loại rau xanh đậm, củ quả màu vàng, cam, đỏ.
  • Chọn nguồn protein lành mạnh: Protein là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, bao gồm cả xương. Bố mẹ nên cho bé ăn các loại thịt nạc, cá, trứng, các loại đậu,…
  • Hạn chế thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa: Thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa không tốt cho sức khỏe của bé, đặc biệt là sự phát triển của xương. Bố mẹ nên hạn chế cho bé ăn các loại thực phẩm này.

Vận động

Vận động giúp kích thích sản sinh hormone tăng trưởng, giúp xương phát triển tốt hơn. Bố mẹ nên khuyến khích bé vận động thường xuyên, ít nhất 60 phút mỗi ngày. Một số môn vận động phù hợp với trẻ em có thể bao gồm: chạy bộ, bơi lội, nhảy dây, đá bóng,…

Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên cho bé ngủ đủ 8-10 tiếng mỗi đêm.

Tránh căng thẳng, mệt mỏi

Căng thẳng, mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện.

Theo dõi sự phát triển của bé

Bố mẹ nên theo dõi sự phát triển của bé định kỳ, ít nhất 6 tháng một lần. Nếu thấy chiều cao và cân nặng của bé có sự chênh lệch lớn so với các bé cùng độ tuổi, bố mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn.

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tuy nhiên, bố mẹ có thể tác động đến sự phát triển của bé thông qua chế độ dinh dưỡng, vận động và môi trường sống. Hãy xây dựng cho bé một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, vận động thường xuyên và tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 15

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 17

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 19

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.