XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI CHÍNH XÁC 

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI CHÍNH XÁC  1

Việc thực hiện xét nghiệm Double test đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ dị tật thai nhi, giúp mẹ bầu và bác sĩ có cơ sở thông tin chính xác để đưa ra các quyết định và giải pháp phù hợp. Đề xuất bạn nên đến các bệnh viện chuyên khoa Sản và Xét nghiệm, nơi được trang bị thiết bị hiện đại để đảm bảo kết quả đánh giá chính xác. Việc thăm bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm thai kỳ là quan trọng để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và thai nhi.

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI CHÍNH XÁC  3

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST LÀ GÌ?

Xét nghiệm Double test là một phần quan trọng của quá trình sàng lọc huyết thanh trong tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ, nhằm dự đoán sự xuất hiện các bất thường về nhiễm sắc thể. Xét nghiệm này đo nồng độ của hormone gonadotropin màng đệm beta-người tự do (beta hCG) và protein huyết tương A (PAPP-A) trong máu. Thai kỳ bình thường sẽ có 22 cặp nhiễm sắc thể thường và 1 cặp nhiễm sắc thể giới tính XX hoặc XY. Nếu xuất hiện bất thường, thai nhi có thể mắc các hội chứng di truyền như Down, Edward, Patau.

Khi có sự thay đổi về nồng độ hCG và PAPP-A, đặc biệt là khi xuất hiện tam nhiễm, bác sĩ có thể tiếp tục thực hiện siêu âm để đánh giá tình trạng của thai nhi. Xét nghiệm Double test mang ý nghĩa quan trọng, giúp mẹ sớm biết về tình trạng của thai nhi và cùng bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp. Đối với phụ nữ mang thai ở độ tuổi lớn hoặc có tiền sử gia đình về các hội chứng Down, Edward, Patau, việc thực hiện Double test là quan trọng để đánh giá rủi ro di truyền và đưa ra quyết định phù hợp.

ĐỐI TƯỢNG LÀM XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST 

Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, tất cả phụ nữ mang thai đều nên thực hiện xét nghiệm Double test. Tuy nhiên, đối với những thai phụ thuộc nhóm nguy cơ cao, xét nghiệm này càng trở nên cần thiết hơn.

Các đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cao bao gồm:

  • Thai phụ trên 35 tuổi.
  • Thai phụ từng có tiền sử thai lưu, sảy thai.
  • Trong gia đình có người từng mắc bệnh dị tật bẩm sinh.
  • Trong quá trình mang thai, thai phụ bị nhiễm virus.
  • Kết quả siêu âm độ mờ da gáy nguy cơ cao.

Những thai phụ thuộc nhóm nguy cơ cao có nguy cơ mắc các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi cao hơn so với những thai phụ bình thường. Do đó, xét nghiệm Double test sẽ giúp phát hiện sớm những bất thường này, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.

ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

ƯU ĐIỂM CỦA XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

  • Xét nghiệm Double test là xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, an toàn cho cả mẹ và bé.
  • Xét nghiệm được thực hiện trong khoảng từ tuần thứ 11 đến tuần thứ 14 của thai kỳ, thời gian lấy mẫu và trả kết quả nhanh chóng.
  • Xét nghiệm Double test có độ chính xác cao, lên tới 80-90%.

NHƯỢC ĐIỂM CỦA XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

  • Xét nghiệm Double test chỉ giúp xác định nguy cơ thai nhi mắc một số bất thường lệch bội nhiễm sắc thể, không thể chẩn đoán chính xác.
  • Xét nghiệm Double test có thể cho kết quả dương tính giả, khiến thai phụ lo lắng, ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe thai kỳ.

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST NÊN THỰC HIỆN KHI NÀO?

Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, xét nghiệm Double test được thực hiện trong khoảng từ tuần thứ 11 đến tuần thứ 14 của thai kỳ. Thời điểm tốt nhất để thực hiện xét nghiệm là vào tuần thứ 12 của thai kỳ.

  • Nồng độ β-hCG tự do và PAPP-A thay đổi đáng kể trong suốt thai kỳ. Nếu thực hiện xét nghiệm quá sớm hoặc quá muộn, kết quả có thể không chính xác.
  • Kết quả xét nghiệm Double test kết hợp với siêu âm độ mờ da gáy có thể giúp phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.

Do vậy, nếu thực hiện xét nghiệm Double test quá sớm, khi nồng độ β-hCG tự do và PAPP-A vẫn chưa đạt mức ổn định, kết quả xét nghiệm có thể không chính xác. Ngược lại, nếu thực hiện xét nghiệm quá muộn, khi nồng độ β-hCG tự do và PAPP-A đã thay đổi đáng kể, kết quả xét nghiệm cũng có thể không chính xác.

Vì vậy, mẹ bầu nên thực hiện xét nghiệm Double test trong khoảng từ tuần thứ 11 đến tuần thứ 14 của thai kỳ, tốt nhất là vào tuần thứ 12 của thai kỳ để có kết quả chính xác nhất.

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI CHÍNH XÁC  5

QUY TRÌNH THỰC HIỆN XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST 

BƯỚC 1: TƯ VẤN

Khi đi khám thai vào tuần thứ 11 đến 13, bác sĩ sẽ tư vấn để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của xét nghiệm Double test sàng lọc nguy cơ dị tật thai nhi và chỉ định mẹ bầu thực hiện xét nghiệm.

BƯỚC 2: LẤY MÁU

Kỹ thuật viên sẽ lấy mẫu máu của mẹ bầu từ tĩnh mạch tay. Mẹ bầu không cần nhịn ăn trước khi lấy máu.

BƯỚC 3: XÉT NGHIỆM

Mẫu máu của mẹ bầu sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích nồng độ β-hCG tự do và PAPP-A. Kết quả xét nghiệm sẽ có trong vòng 2-3 ngày.

BƯỚC 4: TƯ VẤN KẾT QUẢ

Kết quả xét nghiệm Double test sẽ được bác sĩ tư vấn cho mẹ bầu. Kết quả sẽ được phân loại thành hai nhóm:

  • Nhóm nguy cơ cao: Nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể cao, trên 1/250.
  • Nhóm nguy cơ thấp: Nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể thấp, dưới 1/250.

Nếu kết quả xét nghiệm thuộc nhóm nguy cơ cao, mẹ bầu sẽ được tư vấn thực hiện các xét nghiệm xâm lấn hơn như chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau để xác định chính xác tình trạng của thai nhi.

CÁCH ĐỌC KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

Kết quả xét nghiệm thường được trình bày dưới dạng tỷ lệ và được chia thành hai nhóm: nhóm có nguy cơ cao và nhóm có nguy cơ thấp. 

  • Nhóm có nguy cơ cao: tỷ lệ 1:10 – 1:250 (có nghĩa là cứ 10 – 250  thai nhi thì có 1 thai nhi có nguy cơ mắc bệnh này).
  • Nhóm có nguy cơ thấp: tỷ lệ 1:1000 trở lên (có nghĩa là trong 1000 thai nhi chỉ có 1 thai nhi có nguy cơ mắc bệnh này).

Tùy vào kết quả xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu của bác sĩ mà bạn có thể được khuyên tiến hành thêm các xét nghiệm khác như Triple test, NIPT hay chọc ối, sinh thiết gai nhau,…

Nếu chỉ dựa vào kết quả xét nghiệm này thì không thể khẳng định 100% là thai nhi hoàn toàn khỏe mạnh và không gặp phải bất thường nào mà chỉ đơn thuần đưa ra tỷ lệ nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi.

LƯU Ý KHI THỰC HIỆN XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

  • Mẹ bầu nên thực hiện xét nghiệm Double test tại các cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giỏi, giàu kinh nghiệm.
  • Mẹ bầu cần thực hiện đúng hướng dẫn của bác sĩ trước và sau khi thực hiện xét nghiệm.
  • Nếu kết quả xét nghiệm Double test có nguy cơ cao, mẹ bầu cần bình tĩnh, trao đổi với bác sĩ để có quyết định phù hợp.

Đồng thời, Double test chỉ đánh giá, sàng lọc nguy cơ đối với hội chứng Down, Edwards, Patau, chứ không đánh giá các dị tật do nguyên nhân khác. Do vậy, mẹ bầu nên khám định kỳ tại các bệnh viện có chuyên khoa Sản phụ khoa và Trung tâm Xét nghiệm có trang bị máy móc hiện đại để bác sĩ theo dõi sức khỏe cả mẹ và bé, đảm bảo an toàn thai kỳ và sinh con khỏe mạnh.

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 7

Bắt đầu được thực hiện tại Việt Nam từ 1997, trải qua hơn 20 năm, phương pháp thụ tinh ống nghiệm IVF đã mang niềm hạnh phúc đến hàng triệu gia đình và là phương pháp hỗ trợ sinh sản nhanh nhất và có tỉ lệ thành công cao nhất hiện nay.

Thông qua những chia sẻ dưới đây của phunutoancau hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ hơn thế nào là thụ tinh ống nghiệm.

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 9

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM LÀ GÌ?

Thụ tinh ống nghiệm (IVF) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản trong đó trứng của người phụ nữ và tinh trùng của người đàn ông được thụ tinh trong phòng thí nghiệm.

Sau khoảng thời gian nuôi cấy phôi bên ngoài (thông thường khoảng 2 – 5 ngày), phôi sẽ được đưa trở lại buồng tử cung của người vợ để phát triển thành thai nhi.

Kỹ thuật IVF yêu cầu nhiều bước điều trị hơn, từ kích thích buồng trứng, chọc hút trứng, đến thụ tinh trong phòng thí nghiệm và chuyển phôi ngược lại vào buồng tử cung người phụ nữ.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CẦN SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP IVF?

IVF là phương pháp hỗ trợ sinh sản được áp dụng cho các cặp vợ chồng vô sinh – hiếm muộn do các nguyên nhân sau:

  • Tắc hoặc tổn thương vòi trứng
  • Bệnh lý tại buồng tử cung
  • Bất thường tinh trùng
  • Dự trữ buồng trứng suy giảm
  • Thất bại của các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác
  • Vô sinh – hiếm muộn chưa rõ nguyên nhân
  • Các cặp vợ chồng mang gen bệnh di truyền

IVF là một phương pháp phức tạp và tốn kém, vì vậy cần được thực hiện tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.

TRƯỚC KHI THỤ TINH ỐNG NGHIỆM CẦN CHUẨN BỊ GÌ?

Trước khi thực hiện IVF, cặp vợ chồng sẽ được chỉ định một số xét nghiệm nhằm kiểm tra, đánh giá chức năng sinh sản và sức khỏe tổng quát. 

Tiếp đó là khám tiền mê, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của người vợ, xem xét người vợ có đủ điều kiện thực hiện quá trình gây mê hay không, một phần trong quá trình chọc hút trứng sau này.

Sau đó, nếu đáp ứng đủ điều kiện để được điều trị, người vợ được hẹn quay lại bệnh viện để thăm khám vào ngày 2 chu kỳ kinh kế tiếp.

Đây chính là thời gian để các cặp vợ chồng chuẩn bị tâm lý, sức khỏe, tài chính, sắp xếp công việc… để bước vào quy trình chính thức của thụ tinh qua ống nghiệm.

QUY TRÌNH LÀM THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 11

BƯỚC 1: KÍCH THÍCH BUỒNG TRỨNG

Người vợ sẽ được tiêm thuốc kích thích buồng trứng để kích thích buồng trứng sản xuất nhiều trứng hơn bình thường. Quá trình này thường kéo dài từ 10-12 ngày.

Trong suốt thời gian này, người vợ sẽ được siêu âm và làm xét nghiệm máu để theo dõi sự phát triển của nang noãn và nội mạc tử cung. Khi nang noãn đạt kích thước theo yêu cầu, người vợ sẽ được tiêm mũi thuốc cuối cùng để kích thích trứng trưởng thành.

BƯỚC 2: CHỌC HÚT TRỨNG

Thủ thuật chọc hút trứng được thực hiện qua ngã âm đạo vào khoảng 36 giờ đồng hồ sau mũi tiêm thuốc cuối cùng. Khi chọc hút trứng, người vợ sẽ được gây mê nên sẽ không cảm thấy đau đớn. Thời gian chọc hút trứng khoảng 10-15 phút cho mỗi ca.

Cùng lúc đó, người chồng sẽ được lấy mẫu tinh trùng tươi hoặc rã đông mẫu tinh trùng được đông lạnh trước đó để chuẩn bị cho việc thụ tinh với trứng.

BƯỚC 3: TẠO PHÔI

Trứng và tinh trùng sẽ được chuyển đến phòng Labo để thụ tinh và tạo phôi. Phôi sẽ được nuôi cấy trong môi trường chuyên dụng khoảng từ 2-5 ngày trước khi chuyển vào buồng tử cung của người vợ.

Cặp vợ chồng sẽ được thông báo về số lượng và chất lượng phôi được tạo thành bởi bác sĩ và chuyên viên phôi học.

BƯỚC 4: CHUYỂN PHÔI

Có hai kỹ thuật chuyển phôi: chuyển phôi tươi và chuyển phôi đông lạnh.

Chuyển phôi tươi: Phôi được chuyển ngay sau khi tạo ra.

Chuyển phôi đông lạnh: Phôi được trữ đông và chuyển vào các chu kỳ tiếp theo.

Trong thời gian chờ chuyển phôi, người vợ sẽ được dùng thuốc đường uống và đặt âm đạo để chuẩn bị nội mạc tử cung.

Bác sĩ sẽ tiến hành chuyển phôi sau khi kiểm tra và thấy rằng niêm mạc tử cung đủ độ dày cần thiết, chất lượng tốt, hình ảnh thuận lợi cho sự làm tổ và phát triển của phôi sau khi đặt vào buồng tử cung.

Quá trình chuyển phôi thường diễn ra nhanh chóng, kéo dài khoảng 5-10 phút. Sau đó người vợ có thể ra về mà không cần nằm lại theo dõi tại bệnh viện.

Trong thời gian 2 tuần sau chuyển phôi, người vợ tiếp tục sử dụng các loại thuốc nội tiết theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

BƯỚC 5: THỬ THAI

Người vợ sẽ đến tái khám để kiểm tra và thực hiện xét nghiệm máu (xét nghiệm Beta HCG) theo lịch hẹn.

Nồng độ Beta HCG máu >25 IU/L có nghĩa là phôi đã làm tổ và người vợ đang mang thai.

Quá trình mang thai được theo dõi sau đó bằng xét nghiệm beta hCG và siêu âm xác định sự hiện diện của túi thai, yolksac, vị trí túi thai, tim thai. Lịch hẹn tái khám sẽ được bác sĩ điều trị hướng dẫn, khác nhau tùy từng trường hợp.

TỶ LỆ THÀNH CÔNG CỦA IVF

Tỷ lệ thành công của IVF phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác của người phụ nữ, chất lượng trứng và tinh trùng, kinh nghiệm của bác sĩ và trung tâm điều trị.

Tỷ lệ thành công của IVF ở Việt Nam trung bình khoảng 30-40% cho một chu kỳ điều trị. Tỷ lệ này có thể cao hơn ở những người phụ nữ trẻ, có chất lượng trứng và tinh trùng tốt.

NHỮNG RỦI RO CỦA IVF

Tuy nhiên, IVF cũng có thể có một số rủi ro, bao gồm:

TĂNG NGUY CƠ SẨY THAI

IVF có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai, đặc biệt là ở những người phụ nữ lớn tuổi hoặc có vấn đề về sức khỏe. Theo một nghiên cứu, nguy cơ sẩy thai sau IVF là khoảng 15-25%, cao hơn so với nguy cơ sẩy thai tự nhiên là khoảng 10-15%.

TĂNG NGUY CƠ SINH ĐÔI HOẶC ĐA THAI

IVF thường sử dụng nhiều phôi để tăng cơ hội thành công. Điều này có thể dẫn đến sinh đôi hoặc đa thai, là một tình trạng có thể gây ra các biến chứng như sinh non, nhẹ cân và các vấn đề về sức khỏe cho cả mẹ và bé.

NGUY CƠ SINH NON

Sinh non là một biến chứng phổ biến của IVF, đặc biệt là ở những người phụ nữ lớn tuổi hoặc có vấn đề về sức khỏe. Theo một nghiên cứu, nguy cơ sinh non sau IVF là khoảng 15-20%, cao hơn so với nguy cơ sinh non tự nhiên là khoảng 10-12%.

NGUY CƠ DỊ TẬT BẨM SINH

IVF có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là ở những người phụ nữ lớn tuổi hoặc có vấn đề về sức khỏe. Theo một nghiên cứu, nguy cơ dị tật bẩm sinh sau IVF là khoảng 2-3%, cao hơn so với nguy cơ dị tật bẩm sinh tự nhiên là khoảng 1-2%.

IVF là một phương pháp hỗ trợ sinh sản hiệu quả, giúp nhiều cặp vợ chồng vô sinh – hiếm muộn có con. Tuy nhiên, IVF cũng có thể có một số rủi ro, vì vậy các cặp vợ chồng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện.
Hi vọng với những chia sẻ trên của phunutoancau đã giúp các bạn hiểu rõ hơn thụ tinh tronh ống nghiệm là gì và cũng như quá trình thụ tinh như thế nào.