VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 1

Viêm tụy cấp đóng là nguyên nhân hàng đầu trong các trường hợp nhập viện liên quan đến bệnh lý đường tiêu hóa trên toàn cầu, với mức độ nghiêm trọng dao động từ nhẹ đến nặng và tỷ lệ tử vong cao. Đây là một bệnh lý đáng chú ý, với tỷ lệ tử vong dao động từ 5-15%, phụ thuộc vào nguyên nhân, độ tuổi và các yếu tố bệnh lý kèm theo. Theo quan sát, viêm tụy cấp do sỏi mật thường gặp tỷ lệ tử vong cao hơn so với trường hợp do rượu gây ra. Ngoài ra, sự hiện diện của các bệnh như đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, và béo phì cũng đóng góp đáng kể vào nguy cơ phát sinh biến chứng và tử vong.

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 3

CHỨC NĂNG CỦA TUYẾN TỤY

Tuyến tụy là một cơ quan nội tạng nằm ở phía sau dạ dày, có chức năng quan trọng trong hệ thống tiêu hóa và hệ thống nội tiết. Tuyến tụy có hai chức năng chính là:

  • Tiêu hóa: Tuyến tụy sản xuất dịch tụy, một chất lỏng chứa các enzyme tiêu hóa, giúp phân hủy thức ăn thành các chất nhỏ hơn để cơ thể hấp thụ.
  • Điều hòa đường huyết: Tuyến tụy sản xuất hai hormone quan trọng là insulin và glucagon, giúp duy trì lượng đường trong máu ở mức ổn định.

Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Khi tuyến tụy bị tổn thương, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm tụy, suy tụy, ung thư tụy.

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ?

Viêm tụy cấp là tình trạng tuyến tụy bị viêm (sưng) đột ngột trong một thời gian ngắn. Tuyến tụy là một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa, có chức năng tiết ra dịch tiêu hóa, men tiêu hóa và các hormone quan trọng.

NGUYÊN NHÂN VIÊM TỤY CẤP

Có hai nguyên nhân chính gây viêm tụy cấp là:

  • Sỏi mật (chiếm 70%): Sỏi mật có thể di chuyển xuống ống dẫn mật, chặn dòng chảy của dịch tụy. Khi dịch tụy bị ứ đọng, các enzyme tiêu hóa trong dịch tụy có thể bị kích hoạt và gây viêm tụy.
  • Rượu (chiếm 20%): Rượu có thể gây tổn thương các tế bào tuyến tụy và kích hoạt các enzyme tiêu hóa.

Ngoài ra, nguyên nhân viêm tụy cấp còn do một số yếu tố khác, bao gồm:

  • Thuốc
  • Bệnh mỡ máu
  • Nồng độ canxi trong máu cao
  • Ung thư tuyến tụy
  • Phẫu thuật bụng
  • Bệnh xơ nang
  • Tổn thương vùng bụng
  • Béo phì
  • Đái tháo đường
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh viêm tụy
  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
  • Dị tật bẩm sinh của tuyến tụy

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY CẤP

Các triệu chứng viêm tụy cấp có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng nguyên nhân và mức độ nhưng thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau bụng trên: Đây là triệu chứng điển hình của viêm tụy cấp. Đau bụng thường xuất hiện đột ngột, dữ dội, liên tục, có thể lan ra sau lưng. Đau bụng thường xảy ra sau bữa ăn, nhất là bữa ăn có nhiều mỡ.
  • Đau bụng lan ra sau lưng: Đau bụng lan ra sau lưng là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Đau bụng thường lan xuống vùng thắt lưng, có thể lan đến cả 2 bên thắt lưng.
  • Sốt: Sốt là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nhiệt độ cơ thể có thể tăng lên 38-39 độ C.
  • Mạch nhanh: Mạch nhanh là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nhịp tim có thể tăng lên 100-120 nhịp/phút.
  • Buồn nôn/ nôn mửa: Buồn nôn và nôn mửa là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nôn mửa có thể xảy ra nhiều lần trong ngày, làm cho người bệnh bị mất nước và điện giải.
  • Chướng bụng: Chướng bụng là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Do dịch tụy bị ứ đọng, gây căng tức vùng bụng.
  • Ăn uống kém: Ăn uống kém là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Do đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, người bệnh không muốn ăn uống.

Ngoài ra, một số người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Vàng da, vàng mắt
  • Thở nông, khó thở
  • Tụt huyết áp
  • Sốc

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TỤY CẤP

XÉT NGHIỆM

Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán viêm tụy cấp quan trọng nhất. Các enzym tụy, chẳng hạn như amylase và lipase, thường tăng cao trong trường hợp viêm tụy cấp. Mức độ amylase và/hoặc lipase huyết thanh cao hơn 3 lần giới hạn trên của giá trị bình thường được coi là tiêu chuẩn chẩn đoán viêm tụy cấp.

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn được sử dụng để đánh giá các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. Siêu âm có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy

X-QUANG PHỔI

X-quang phổi có thể giúp phát hiện các biến chứng của viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Tràn dịch màng phổi
  • Tổn thương nhu mô phổi

CHỤP CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ phân giải cao hơn siêu âm. CT có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy
VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 5

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ MẬT TỤY (MRCP)

Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn sử dụng sóng từ và từ trường để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. MRCP có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy

SIÊU ÂM NỘI SOI (EUS)

Siêu âm nội soi (EUS) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng một ống mềm có gắn đầu dò siêu âm đi qua đường tiêu hóa để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. EUS có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM TỤY CẤP

Các phương pháp điều trị viêm tụy cấp bao gồm:

GIẢM ĐAU, BÙ DỊCH

Nền tảng của việc xử trí viêm tụy cấp vẫn là giảm đau, bù dịch. Dung dịch Ringer là chất lỏng được khuyến nghị với liều lượng ban đầu từ 15 mL/kg – 20mL/kg và sau đó là 3 mL/kg mỗi giờ (thường khoảng 250-500 mL mỗi giờ) trong 24 giờ đầu tiên tuỳ mức độ nặng và bệnh lý kèm theo. Cần theo dõi sát lượng nước tiểu, sinh hiệu, nồng độ ure máu, dung tích hồng cầu để xác định chính xác lượng dịch truyền cần thiết cho mỗi bệnh nhân.

Giảm đau tích cực với các thuốc giảm đau như paracetamol, NSAIDs, Opioids hay thậm chí các thuốc giảm đau trung ương.

CHO ĂN SỚM

Bệnh nhân cần nhịn ăn trong vòng 12 giờ đầu nhập viện cho đến khi tình trạng đau bụng, buồn nôn, nôn được cải thiện. Người bệnh có thể ăn lại sau 24-72h nhập viện với thức ăn lỏng, mềm, ít cặn, ít chất béo, tuỳ theo mức độ nặng và nguy cơ biến chứng.

Trong trường hợp viêm tụy nặng hoặc không dung nạp được lượng thức ăn qua đường miệng, người bệnh có thể được cho ăn bằng ống thông mũi-dạ dày, hoặc nuôi ăn tĩnh mạch nếu thông mũi dạ dày không dung nạp hoặc không đủ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG KHÁNG SINH

Đối với các trường hợp viêm tụy cấp có dấu hiệu nhiễm trùng, người bệnh cần được điều trị bằng kháng sinh để ngăn chặn nhiễm trùng lan rộng.

CAN THIỆP NGOẠI KHOA

Trong một số trường hợp viêm tụy cấp nặng, cần phải tiến hành can thiệp ngoại khoa để điều trị các biến chứng như hoại tử tụy, áp xe tụy, phình tụy.

LÀM GÌ ĐỂ PHÒNG NGỪA VIÊM TỤY CẤP?

Có một số biện pháp có thể giúp phòng ngừa viêm tụy cấp, bao gồm:

  • Tránh uống rượu bia: Uống rượu bia quá mức là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp. Do đó, để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn cần hạn chế uống rượu bia hoặc tốt nhất là không uống rượu bia.
  • Kiểm soát tốt lượng mỡ máu: Mỡ máu cao cũng là một yếu tố nguy cơ gây viêm tụy cấp. Do đó, bạn cần kiểm soát tốt lượng mỡ máu bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị các bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy: Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính và bệnh tự miễn, có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm tụy cấp. Do đó, bạn cần điều trị các bệnh lý này theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ mắc viêm tụy cấp.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề sau để giúp phòng ngừa viêm tụy cấp:

  • Ăn uống lành mạnh, cân bằng: Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp kiểm soát cân nặng, giảm mỡ máu và giảm căng thẳng.
  • Hạn chế hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, bao gồm cả viêm tụy cấp.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

VIÊM TỤY CẤP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm tụy cấp là một bệnh lý cấp tính của tuyến tụy, xảy ra khi tuyến tụy bị viêm và sưng tấy. Bệnh có thể gây đau đớn dữ dội, buồn nôn, nôn mửa và sốt. Trong một số trường hợp, viêm tụy cấp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

VIÊM TỤY CẤP CÓ CHỮA KHỎI ĐƯỢC KHÔNG?

Viêm tụy cấp có thể chữa khỏi được nếu được điều trị kịp thời và đúng cách. Mục tiêu của điều trị viêm tụy cấp là:

  • Giảm đau
  • Ngăn ngừa biến chứng
  • Điều trị nguyên nhân gây viêm tụy

VIÊM TỤY CẤP CÓ TÁI PHÁT KHÔNG?

Viêm tụy cấp rất dễ tái phát, đặc biệt ở những người có thói quen uống rượu bia hoặc có bệnh nền như sỏi mật, mỡ máu, đái tháo đường.

Để giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp, người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Tránh uống rượu bia
  • Kiểm soát tốt lượng mỡ máu
  • Điều trị các bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính và bệnh tự miễn

VIÊM TỤY CẤP CÓ PHẢI MỔ KHÔNG?

Không phải tất cả các trường hợp viêm tụy cấp đều phải mổ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể là cần thiết để điều trị viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Viêm tụy cấp do sỏi mật, cần phẫu thuật cắt túi mật
  • Viêm tụy cấp hoại tử nhiễm trùng, cần phẫu thuật cắt lọc mô hoại tử

Viêm tụy cấp tính là nguyên nhân khiến nhiều người nhập viện do bệnh đường tiêu hóa, nên mọi người không được chủ quan và xem thường. Khi thấy có các dấu hiệu bất thường cần đến cơ sở y tế để thăm khám ngay.

UỐNG ENZYME CÓ TỐT KHÔNG? KHI NÀO NÊN BỔ SUNG?

UỐNG ENZYME CÓ TỐT KHÔNG? KHI NÀO NÊN BỔ SUNG? 7

Nhiều người hay nghĩ đến biện pháp bổ sung men tiêu hóa mỗi khi hệ tiêu hóa gặp vấn đề bất thường nhưng có lẽ ít ai biết rằng men tiêu hóa chính là tên gọi của enzyme tiêu hóa. Có nhiều câu hỏi đặt ra, rằng có nên bổ sung enzyme trong trường hợp thiếu hụt hay không, uống enzyme có tốt không, uống enzyme khi nào tốt, khi nào nên bổ sung men tiêu hóa,… Bài viết sau đây phunutoancau sẽ giúp bạn có được câu trả lời.

UỐNG ENZYME CÓ TỐT KHÔNG? KHI NÀO NÊN BỔ SUNG? 9

ENZYME TIÊU HÓA LÀ GÌ?

Enzyme tiêu hóa là những chất xúc tác sinh học có bản chất là protein, xúc tác cho hầu hết các phản ứng chuyển hóa thức ăn. Enzyme tiêu hóa được tiết ra ở nhiều bộ phận của hệ tiêu hóa, bao gồm miệng, dạ dày, ruột non và ruột già.

VAI TRÒ CỦA ENZYME

Vai trò chính là Enzyme là một chất xúc tác giúp tạo ra các phản ứng hóa học và tăng tốc độ phản ứng để phân giải thức ăn thành các chất có cấu trúc đơn giản hơn và tạo điều kiện cho cơ thể hấp thu tốt hơn. Bên cạnh đó, một số Enzyme còn đóng vai trò trong việc xây dựng cơ bắp, thải độc và thúc đẩy tiêu hóa thức ăn, giảm tình trạng đầy hơi và nguy cơ rối loạn tiêu hóa.

Theo các nghiên cứu, cấu trúc của Enzyme có những mối liên kết vô cùng chặt chẽ đối với từng chức năng trong cơ thể, đóng góp rất nhiều trong việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh. Tuy nhiên, những mối liên kết này cũng sẽ dễ dàng bị phá vỡ bởi tác động của nhiệt độ, bệnh tật hay các tác động từ môi trường sống, làm việc phải tiếp xúc với nhiều hóa chất độc hại.

UỐNG ENZYME CÓ TỐT KHÔNG?

Câu trả lời là Có, nếu uống đúng cách và đúng lúc. Enzyme là những chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn, giúp phân hủy thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn. Cơ thể con người có thể sản xuất enzyme tự nhiên thông qua các cơ quan tiêu hóa, bao gồm tuyến tụy, dạ dày, ruột non và tuyến nước bọt.

Tuy nhiên, do một số nguyên nhân như bệnh tật, tuổi tác, chế độ ăn uống,… mà cơ thể có thể bị thiếu hụt enzyme tiêu hóa. Khi đó, việc bổ sung enzyme từ bên ngoài có thể giúp cải thiện quá trình tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

PHÂN LOẠI ENZYME TIÊU HÓA

Như đã đề cập, mỗi bộ phận trong hệ tiêu hóa đều tiết ra một loại Enzyme khác nhau. Từng loại Enzyme này cũng đóng một vai trò riêng trong việc phân giải các loại thức ăn thành chất dinh dưỡng đi nuôi cơ thể.

LIPASE

Enzyme Lipase được sản sinh một lượng nhỏ ở dạ dày, miệng và một lượng lớn hơn ở tuyến tụy với nhiệm vụ phân hủy chất béo thành Acid béo và Glycerol.

Trị số Lipase trong máu ở trạng thái bình thường là <67U/L, tuy nhiên, một số bệnh nhân bị viêm tụy, sỏi thận tuyến tụy hoặc khối u tuyến tụy có thể sản sinh Lipase nhiều hơn và làm tăng nồng độ trong máu.

PROTEASE

Protease là một loại Enzyme có nhiệm vụ phân giải protein thành các Acid Amin. Bên cạnh đó, chúng còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào, đông máu và chức năng miễn dịch.

Protease cũng được chia ra làm nhiều loại, bao gồm:

  • Pepsin: Enzyme này được tiết ra bởi dạ dày để phân hủy protein thành peptid, acid amin và phân hủy sâu hơn trong ruột non.
  • Trypsin: Trypsin là kết quả của sự kết hợp giữa Enzyme tiết ra từ tuyến tụy và Enzyme từ hệ tiêu hóa. Enzyme này có khả năng kích hoạt các Enzyme tuyến tụy khác như carboxypeptidase và chymotrypsin để thúc đẩy quá trình phân giải thức ăn.
  • Chymotrypsin: Enzyme này có nhiệm vụ phá vỡ peptid thành acid amin tự do và được thành ruột hấp thụ.
  • Carboxypeptidase A: Enzyme này được tuyến tụy tiết ra và có khả năng phân tách các peptid thành acid amin riêng rẽ.
  • Carboxypeptidase B: Enzyme này cũng được tiết ra bởi tuyến tụy và có nhiệm vụ phân hủy các axit amin cơ bản.

AMYLASE

Enzyme Amylase có trong tuyến nước bọt và một số được tiết ra từ tuyến tụy, đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa carbohydrate, tinh bột thành glucose. Enzyme này cũng được ứng dụng trong việc chẩn đoán các bệnh tuyến tụy hoặc bệnh đường ruột khác thông qua việc đo nồng độ.

MALTASE

Maltase là loại Enzyme được tiết ra bởi ruột non với vai trò quan trọng trong việc phân hủy Maltose thành Glucose, từ đó cung cấp năng lượng cho tế bào và các bộ phận trên cơ thể. Sản phẩm của quá trình phân giải Maltose nhờ Enzyme Maltase được chuyển hóa thành năng lượng ngay hoặc dự trữ trong gan dưới dạng glycogen.

LACTASE

Tương tự như Maltase, Lactase được sản xuất bởi tế các bào ruột nằm trong đường ruột với chức năng phân hủy lactose – thành phần có trong sữa thành glucose và galactose. Nếu không có Lactase, Lactose sau khi đưa vào cơ thể sẽ không được hấp thu sẽ bị vi khuẩn làm cho lên men, gây nên tình trạng đầy bụng, khó tiêu và rối loạn tiêu hóa.

SUCRASE

Sucrase là một loại Enzyme được sản sinh bởi ruột non với nhiệm vụ phân hủy sucrose thành fructose và glucose giúp cơ thể hấp thụ dễ dàng hơn. Không những thế, sucrase còn có nhiệm vụ lót ruột và tạo điều kiện cho các dưỡng chất dễ dàng thẩm thấu vào máu hơn.

LỢI ÍCH CỦA VIỆC UỐNG ENZYME

TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG HẤP THỤ DINH DƯỠNG

Enzyme tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn. Khi cơ thể được cung cấp đủ lượng enzyme tiêu hóa cần thiết, quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi, giúp cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng hiệu quả hơn, từ đó nâng cao sức khỏe và sức đề kháng.

NGĂN NGỪA CÁC VẤN ĐỀ TIÊU HÓA

Thiếu hụt enzyme tiêu hóa có thể dẫn đến các vấn đề tiêu hóa, chẳng hạn như tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng,… Bổ sung enzyme tiêu hóa có thể giúp cải thiện các vấn đề này.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Hội chứng ruột kích thích là một bệnh lý đường tiêu hóa gây ra các triệu chứng như chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy,… Bổ sung enzyme tiêu hóa có thể giúp giảm các triệu chứng của bệnh.

MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG CẦN BỔ SUNG ENZYME

  • Bệnh nhân đang mắc các bệnh lý liên quan đến tuyến tụy: Khi bị mắc các bệnh lý như viêm tụy, xơ nang, ung thư tuyến tụy, các Enzyme sẽ không được sản sinh đủ số lượng mà cơ thể cần, gây nên tình trạng kém hấp thu.
  • Người đang theo chế độ ăn kiêng: Việc cắt giảm đi một số thực phẩm và lượng thức ăn nạp vào cơ thể hằng ngày mặc dù đem lại hiệu quả cao cho mục đích ăn kiêng, tuy nhiên lại vô tình khiến Enzyme bị thiếu hụt đáng kể.
  • Người thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại: Người làm việc trong môi trường độc hại, thường xuyên tiếp xúc với hóa chất luôn là đối tượng cần bổ sung vì cấu trúc liên kết giữa Enzyme và cơ thể có thể bị phá vỡ.
  • Trẻ nhỏ: Đây là đối tượng được ưu tiên bổ sung Enzyme bởi cơ thể của trẻ chưa được hoàn thiện và chưa có khả năng tự sản xuất Enzyme tự nhiên. Đó cũng là lý do vì sao trẻ thường biếng ăn, kém hấp thu, rối loạn tiêu hóa.
UỐNG ENZYME CÓ TỐT KHÔNG? KHI NÀO NÊN BỔ SUNG? 11

UỐNG ENZYME KHI NÀO LÀ ĐÚNG?

Như đã đề cập, Enzyme là những chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, giúp phân giải thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ hấp thu hơn. Cơ thể con người có thể tự sản xuất Enzyme, tuy nhiên, khả năng sản xuất Enzyme của cơ thể có thể suy giảm theo tuổi tác hoặc do một số bệnh lý. Do đó, trong một số trường hợp, cần bổ sung Enzyme từ bên ngoài.

Theo các chuyên gia, chỉ nên bổ sung Enzyme khi có chỉ định của bác sĩ. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và nhu cầu của từng người, bác sĩ sẽ chỉ định loại Enzyme và liều lượng phù hợp.

Ngoài ra, cần lưu ý một số vấn đề sau khi bổ sung Enzyme:

  • Chỉ nên bổ sung Enzyme theo chỉ định của bác sĩ.
  • Lựa chọn sản phẩm bổ sung Enzyme có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các công ty uy tín.
  • Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.

Tuy nhiên, cần lưu ý chỉ nên bổ sung Enzyme khi có chỉ định của bác sĩ. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và nhu cầu của từng người, bác sĩ sẽ chỉ định loại Enzyme và liều lượng phù hợp.

Ngoài ra, khi lựa chọn sản phẩm bổ sung Enzyme, cần lưu ý lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các công ty uy tín.