ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Việc bị đau đầu sau khi thức dậy là một vấn đề phổ biến mà nhiều người gặp phải, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dù nguyên nhân là gì, việc tìm kiếm cách giảm đau một cách an toàn và hiệu quả là rất quan trọng. Đặc biệt, nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, việc đi khám bác sĩ là cần thiết để đảm bảo sức khỏe của bản thân.

ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

Nếu sau khi thức dậy – bất kể là sau một giấc ngủ đêm dài hay một giấc ngủ ngắn vào buổi trưa – bạn cảm thấy đau đầu và không thoải mái, điều này có thể do những nguyên nhân sau đây.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY

NGỦ QUÁ THỜI GIAN CHO PHÉP

Thời lượng ngủ lý tưởng cho giấc ngủ buổi tối thường là từ 7 đến 8 tiếng, trong khi giấc ngủ trưa thì nên kéo dài từ 30 đến 60 phút. Nếu bạn ngủ quá thời gian này, trung khu thần kinh có thể bị ức chế, dẫn đến giảm lưu thông máu đến não và chậm lại quá trình trao đổi chất. Đây chính là lý do khiến sau giấc ngủ dài, bạn cảm thấy mệt mỏi, uể oải và đau đầu.

NGỦ SAI TƯ THẾ

Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau đầu và mệt mỏi sau khi ngủ dậy là do ngủ sai tư thế. Nằm nghiêng quá lâu, đặt đầu lên gối quá cao và cứng có thể làm căng cơ cổ và dẫn đến đau đầu.

Người làm việc văn phòng cũng thường gặp tình trạng này khi họ thường xuyên ngủ trưa trên ghế hoặc úp mặt xuống bàn làm việc. Tư thế ngủ này có thể làm giảm lưu thông máu đến não, gây ra các triệu chứng như ù tai, chóng mặt và đau đầu.

MÔI TRƯỜNG NGỦ KHÔNG ĐẢM BẢO

Nếu bạn ngủ trong một không gian chật chội, tù túng, hoặc bị ánh sáng và tiếng ồn làm phiền, có thể dẫn đến giấc ngủ không sâu và không đủ. Kết quả là sau khi thức dậy, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu, và chóng mặt do thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc.

THIẾU MÁU NÃO

Ngoài những nguyên nhân đã đề cập, việc ngủ dậy bị đau đầu cũng có thể là dấu hiệu của thiếu máu não. Các triệu chứng thường đi kèm như trằn trọc, thao thức, chóng mặt, ù tai, mắt mờ, và khó nhìn rõ.

DÙNG CHẤT KÍCH THÍCH TRƯỚC KHI NGỦ

Người thường uống rượu bia, nước ngọt có ga, cà phê… trước khi đi ngủ thường gặp phải tình trạng đau đầu sau khi thức dậy. Các thức uống này chứa nhiều chất kích thích và caffein, gây khó khăn trong việc buông lỏng và gây gián đoạn giấc ngủ. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu và mệt mỏi sau khi ngủ dậy.

SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ TRƯỚC KHI NGỦ

Sử dụng máy tính, laptop, điện thoại nhiều trước khi đi ngủ có thể khiến bạn gặp khó khăn trong việc thư giãn và buông lỏng, gây ra trạng thái trằn trọc và thao thức. Kết quả là bạn khó có thể đi vào giấc ngủ sâu và trải qua giấc ngủ không đủ chất lượng. Buổi sáng hôm sau, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, không tỉnh táo và đau đầu.

CĂNG THẲNG, ÁP LỰC

Nếu bạn thường xuyên đối mặt với căng thẳng và áp lực từ công việc, tài chính, hoặc các mối quan hệ, thì khả năng có một giấc ngủ sâu và ngon là khá khó khăn. Khi thiếu ngủ hoặc giấc ngủ bị gián đoạn, ngày hôm sau bạn có thể gặp phải tình trạng đau đầu và cảm giác suy nhược.

ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thường thì, đau đầu sau khi thức dậy là kết quả của các vấn đề sinh lý liên quan đến giấc ngủ không đúng cách, thời gian ngủ quá dài, hoặc sử dụng chất kích thích trước khi đi ngủ. Trong trường hợp này, không cần quá lo lắng; chỉ cần điều chỉnh các thói quen xấu để cải thiện chất lượng giấc ngủ và ngăn ngừa đau đầu sau khi thức dậy.

Tuy nhiên, nếu biểu hiện đau đầu sau khi ngủ dậy là không bình thường và có thể do bệnh lý, thì nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tránh để tình trạng đau kéo dài có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

CÁCH KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY

DÙNG THUỐC GIẢM ĐAU

Bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol để giảm cơn đau đầu sau khi ngủ dậy. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ và tránh lạm dụng để phòng tránh các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu đau đầu sau khi thức dậy là do thuốc gây ra, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để điều chỉnh hoặc đổi thuốc. Quan trọng nhất là không nên tự ý ngưng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng của bạn.

TRỊ LIỆU THẦN KINH CỘT SỐNG

Phương pháp này được áp dụng rộng rãi để giảm đau đầu và duy trì hiệu quả lâu dài, cũng như hạn chế khả năng tái phát của cơn đau. Đối với tình trạng đau đầu do bệnh lý xương khớp gây ra, khiến đốt sống cổ bị lệch và chèn ép lên các dây thần kinh, dây chằng và đĩa đệm, các bác sĩ sẽ sử dụng kỹ thuật nắn chỉnh bằng tay để đưa đốt sống về vị trí ban đầu. Qua đó, giúp giảm đau nhức đầu khó chịu.

CHÂM CỨU

Trong trường hợp đau đầu do căng cơ, bệnh nhân có thể thử kết hợp châm cứu tại các huyệt đạo trên tay và chân để làm giãn cơ bắp, kích thích tuần hoàn máu và cân bằng hệ thần kinh trong cơ thể. Phương pháp này cũng được áp dụng để giảm căng thẳng và hỗ trợ giải phóng Endorphin, từ đó giúp giảm áp lực lên đầu và cải thiện tình trạng đau đầu sau khi ngủ dậy.

CÁC CÁCH KHÁC

Bệnh nhân có thể thực hiện một số biện pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng đau đầu tại nhà như sau:

  • Massage cho đầu: Phương pháp này thường được nhiều người áp dụng để giảm đau tạm thời bằng cách sử dụng tay để xoa bóp vùng đầu, trán, cổ, và vai gáy theo chuyển động tròn. Ban đầu, nên thực hiện nhẹ nhàng để không làm tăng đau và sau đó tăng dần cường độ.
  • Uống nước gừng: Bằng cách pha một thìa gừng tươi xay nhuyễn vào cốc nước sôi và uống khi còn ấm, người bệnh có thể hưởng lợi từ chất chống viêm tự nhiên có trong gừng. Nước gừng giúp ngăn chặn sự khởi phát của cơn đau đầu hiệu quả.
  • Ngâm chân nước nóng: Để giảm cơn đau đầu do căng thẳng, áp lực hoặc tăng huyết áp, người bệnh có thể thử ngâm chân vào chậu nước nóng khoảng 10 – 15 phút. Nước nóng sẽ tăng cường tuần hoàn máu xuống chân, giúp đầu không bị căng thẳng và hỗ trợ trở về huyết áp bình thường.
ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

CÁCH NGĂN NGỪA TÌNH TRẠNG ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY

Để phòng ngừa tình trạng ngủ dậy bị đau đầu, mỗi người có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Tuân thủ thời gian ngủ khoa học: Đảm bảo có đủ thời gian ngủ (khoảng 7 – 8 tiếng) và dậy đúng giờ mỗi ngày. Nên có một giấc ngủ ngắn tầm 30 phút vào buổi trưa để giữ sức khỏe và giảm căng thẳng.
  • Tạo môi trường ngủ thoải mái: Tạo điều kiện ngủ trong một môi trường thoải mái, mát mẻ và yên tĩnh. Sử dụng đèn ngủ có ánh sáng dịu nhẹ và ưu tiên ánh sáng vàng giúp dễ ngủ hơn.
  • Thăm khám kiểm tra xương khớp/ nắn chỉnh cột sống: Thường xuyên thăm khám để kiểm tra và điều chỉnh các vấn đề sai lệch trong cột sống, giúp giải phóng áp lực và chèn ép dây thần kinh tự nhiên, từ đó giảm triệu chứng đau nhức.
  • Hạn chế tiếp xúc với màn hình điện tử: Tránh sử dụng điện thoại, máy tính, tivi trước khi đi ngủ để không ảnh hưởng đến quá trình ngủ.
  • Thực hiện thói quen tập luyện thể dục: Duy trì việc tập luyện thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày để thư giãn cơ thể và giúp dễ ngủ hơn, ngăn chặn tình trạng ngủ dậy bị đau đầu.
  • Tăng cường dinh dưỡng: Bổ sung các loại thực phẩm giàu Omega-3 như cá hồi, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt giàu chất chống oxy hóa để cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ giảm đau đầu. Đồng thời, hạn chế tiêu thụ các loại thức ăn chứa chất kích thích như đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đầu sau khi ngủ dậy thường kéo dài bao lâu?

Hầu hết các cơn đau đầu sau khi ngủ dậy sẽ tự khỏi trong vòng vài giờ. Tuy nhiên, một số cơn đau có thể kéo dài đến vài ngày.

2. Tại sao khi ngủ trưa dậy lại đau đầu?

Đau đầu khi sau khi ngủ dậy là do sự mất cân bằng serotonin và chất dẫn truyền thần kinh trong não. Giấc ngủ trưa lý tưởng từ 10 đến 20 phút giúp bạn tái tạo năng lượng và tăng sự tỉnh táo. Đau đầu khi sau khi ngủ dậy là do sự mất cân bằng serotonin và chất dẫn truyền thần kinh trong não.

3. Tại sao nhức đầu khi ngủ dậy?

Ngủ nhiều cũng khiến các động mạch trong đầu mở rộng và bị viêm, khiến đau nhói dữ dội và có thể buồn nôn. Mất nước nhẹ và đói: Một số phần của não sử dụng nhiều oxy và glucose (đường) hơn khi ngủ so với thức. Ngủ nhiều, ăn uống không đúng giờ khiến tụt đường huyết, có thể làm đầu đau nhức.

KẾT LUẬN

Tóm lại, đau đầu sau khi thức dậy có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau và các phương pháp điều trị cũng đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân và tình trạng cụ thể của từng người. Để đảm bảo điều trị hiệu quả và tránh các biến chứng nguy hiểm, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán đúng và điều trị phù hợp.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

Mang thai ngoài tử cung là trường hợp thụ tinh và lập tổ trứng ở nơi khác thay vì trong tử cung, thường xảy ra chủ yếu trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể gây nhiều biến chứng đe dọa tính mạng. Việc hiểu rõ về thai ngoài tử cung giúp phụ nữ có biện pháp phòng ngừa và phát hiện dấu hiệu sớm, tăng cơ hội xử trí kịp thời. Chăm sóc thai kỳ là hành trình thiêng liêng, nhưng hiểu rõ về rủi ro và dấu hiệu mang thai ngoài tử cung là quan trọng để bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG LÀ GÌ?

Mang thai ngoài tử cung, hay chửa ngoài tử cung, là khi trứng thụ tinh không phát triển trong tử cung mà làm tổ ở một vị trí khác bên ngoài, thường là trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm, có thể gây chảy máu nặng trong ổ bụng và đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được can thiệp kịp thời. Thông thường, quá trình thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng và sau đó phôi thai đi vào tử cung để phát triển, nhưng trong trường hợp này, nó không thể sống sót và có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Thống kê cho thấy chửa ngoài tử cung là nguyên nhân của 3-4% tử vong liên quan đến thai nghén.

NGUYÊN NHÂN GÂY CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Nguyên nhân chính xác của thai ngoài tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, đa số trường hợp thai ngoài tử cung đều có liên quan đến một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Ống dẫn trứng bị viêm và có sẹo do thai phụ từng trải qua phẫu thuật hoặc bị nhiễm trùng trước đó.
  • Sự thay đổi hoặc hoạt động bất thường của nội tiết tố, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
  • Dị dạng cơ quan sinh dục, chẳng hạn như ống dẫn trứng ngắn hoặc hẹp.
  • Một số vấn đề có liên quan đến di truyền.
  • Thai phụ đang mắc phải các tình trạng bệnh lý gây ảnh hưởng đến hình dáng hoặc hoạt động của ống dẫn trứng, cơ quan sinh sản khác, chẳng hạn như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung.

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Lớn tuổi (trên 35 tuổi).
  • Tiền sử mắc bệnh, chẳng hạn như thai ngoài tử cung trước đó, viêm vùng chậu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STDs), hút thuốc lá.
  • Đang điều trị vô sinh.
  • Các bất thường ở ống dẫn trứng.
  • Từng phẫu thuật ở vùng chậu.
  • Dùng thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tránh thai (IUD).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thai phụ vẫn có thể mang thai ngoài tử cung mặc dù không có bất cứ yếu tố nguy cơ nào kể trên. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo thai phụ nên đến ngay cơ sở y tế khi có những dấu hiệu bất thường trong thai kỳ để phát hiện sớm, có giải pháp can thiệp kịp thời.

THAI NGOÀI TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thai ngoài tử cung là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Các biến chứng nguy hiểm của thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Chảy máu trong: Khối thai ngoài tử cung nếu vỡ sẽ khiến thai phụ bị chảy máu trong ồ ạt. Điều này là cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được cấp cứu can thiệp kịp thời.
  • Tổn thương ống dẫn trứng: Việc điều trị chậm trễ sẽ gây tổn thương đến ống dẫn trứng, làm tăng đáng kể các nguy cơ thai ngoài tử cung ở những lần mang thai kế tiếp.
  • Trầm cảm: Cú sốc tâm lý do bị mất thai và sự lo lắng cho những lần mang thai tiếp theo trong tương lai có thể khiến thai phụ rơi vào trạng thái trầm cảm, stress kéo dài.

DẤU HIỆU CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Các dấu hiệu của thai ngoài tử cung thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của thai kỳ, từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 12. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của thai ngoài tử cung. Chảy máu có thể xảy ra trước hoặc sau trễ kinh, thường là âm ỉ, ít và kéo dài.

ĐAU VÙNG CHẬU

Thai ngoài tử cung có thể gây ra các cơn đau vùng bụng dưới, đau bụng một bên. Cơn đau thường âm ỉ, thỉnh thoảng có cơn đau nhói.

THAI NGOÀI TỬ CUNG THỬ THAI CÓ LÊN 2 VẠCH KHÔNG?

Câu trả lời là có. Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

Ngoài ra, thai ngoài tử cung thường có nguy cơ bị vỡ cao hơn thai kỳ bình thường. Khi thai ngoài tử cung bị vỡ, phụ nữ có thể gặp phải các triệu chứng như đau bụng dữ dội, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa,… Nếu gặp phải các triệu chứng này, phụ nữ cần đi khám ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Tóm lại, que thử thai vẫn có thể lên 2 vạch ở thai ngoài tử cung. Tuy nhiên, vạch thứ 2 thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian. Phụ nữ có thai cần đi khám ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ thai ngoài tử cung để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG

Để chẩn đoán mang thai ngoài tử cung, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh sau:

THỬ THAI

Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để xác định vị trí của thai nhi. Siêu âm có thể giúp phát hiện thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng, buồng trứng, tử cung hoặc các vị trí khác.

Siêu âm có thể được thực hiện bằng hai cách là siêu âm đầu dò âm đạo và siêu âm bụng. Siêu âm đầu dò âm đạo có độ chính xác cao hơn siêu âm bụng, đặc biệt là trong trường hợp thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng.

CHỤP X-QUANG

Chụp X-quang có thể giúp xác định tình trạng chảy máu trong ổ bụng, một dấu hiệu của thai ngoài tử cung bị vỡ. Chụp X-quang thường được thực hiện khi thai ngoài tử cung đã vỡ và có biểu hiện đau bụng dữ dội, choáng váng, ngất xỉu,…

NỘI SOI Ổ BỤNG

Nội soi ổ bụng là phương pháp chẩn đoán mang thai ngoài tử cung có độ chính xác cao nhất. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, soi ổ bụng sẽ phát hiện được một bên ống dẫn trứng căng phồng, tím đen. Đó chính là khối thai ngoài tử cung.

ĐIỀU TRỊ THAI NGOÀI TỬ CUNG

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đối với các trường hợp thai ngoài tử cung được phát hiện sớm, có kích thước bé (đường kính không quá 3cm) và chưa bị vỡ thường được điều trị bằng thuốc.

Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong trường hợp này là Methotrexate, có tác dụng ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào, giúp khối thai tự tiêu biến sau 4 – 6 tuần điều trị. Methotrexate sẽ được dùng theo đường tiêm.

Sau khi tiêm, thai phụ cần được theo dõi, tiến hành xét nghiệm HCG để xác định hiệu quả của điều trị. Nếu chỉ số xét nghiệm HCG không như mong đợi, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc can thiệp phẫu thuật tùy từng trường hợp cụ thể.

Trong quá trình điều trị, thai phụ có thể gặp phải một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán nản, loét miệng, rụng tóc, tiêu chảy, gặp vấn đề ở thị lực… Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác gồm suy tụy, suy gan, suy thận.

Sau quá trình điều trị, thai phụ cần tránh việc mang thai lại trong tối thiểu 3 tháng hoặc lâu hơn theo hướng dẫn và tư vấn của bác sĩ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHẪU THUẬT

Tùy vào trường hợp cụ thể mà bác sẽ sẽ tư vấn và chỉ định thai phụ lựa chọn phương pháp phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở bụng để loại bỏ khối thai ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Phẫu thuật nội soi được áp dụng trong trường hợp khối thai có kích thước lớn nhưng chưa bị vỡ. Hai dạng phẫu thuật nội soi được áp dụng phổ biến nhất là phẫu thuật mở thông vòi trứng và phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng.

Trong phẫu thuật mở thông vòi trứng, khối thai ngoài tử cung sẽ được loại bỏ, vòi dẫn trứng vẫn được bảo tồn. Còn trong phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng, cả khối thai lẫn vòi trứng đều được loại bỏ.

Cần chú ý rằng phụ nữ vẫn có thể mang thai ngay cả khi đã cắt bỏ ống dẫn trứng. Trường hợp cả hai vòi trứng đều bị cắt bỏ thì phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) chính là lựa chọn hàng đầu giúp phụ nữ mang thai và có con.

PHẪU THUẬT MỞ BỤNG

Những trường hợp thai ngoài tử cung phát triển lớn và bị vỡ, gây xuất huyết trong nghiêm trọng thì bắt buộc cần tiến hành phẫu thuật mở bụng để điều trị. Thông thường, ống dẫn trứng trong trường hợp này đã bị hư hỏng nên cần được loại bỏ.

PHÒNG NGỪA THAI NGOÀI TỬ CUNG

Không có cách nào chắc chắn để phòng ngừa thai ngoài tử cung, tuy nhiên bạn có thể giảm nguy cơ thai ngoài tử cung bằng cách:

  • Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn.
  • Điều trị kịp thời các bệnh phụ khoa.
  • Tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).
  • Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm các dấu hiệu bất thường của thai kỳ.

Mang thai ngoài tử cung là điều mà không ai mong muốn xảy ra. Vì vậy, nếu gặp phải trường hợp này, chị em phụ nữ không nên quá đau buồn mà hãy tập trung chăm sóc bản thân, nghỉ ngơi và sinh hoạt điều độ để cơ thể sớm hồi phục. Khi đã sẵn sàng mang thai trở lại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về cách để có một thai kỳ khỏe mạnh, an toàn bạn nhé!