BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 1

Có nhiều phương pháp điều trị đau dạ dày, bao gồm các biện pháp tự điều trị tại nhà kèm theo sử dụng hoặc không sử dụng thuốc, đồng thời kết hợp với chế độ dinh dưỡng phù hợp. Tùy thuộc vào mức độ đau cụ thể, người bệnh có thể áp dụng một hoặc nhiều phương pháp khác nhau.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 3

ĐAU DẠ DÀY LÀ GÌ?

Dạ dày, một phần quan trọng của hệ tiêu hoá, được coi như một túi chứa thức ăn trực tiếp kết nối với tá tràng, với dung lượng bình thường khoảng 1 – 1.5 lít.

Dạ dày có bốn chức năng chính:

  • Vận động: Hoạt động này phụ thuộc vào sự co thường xuyên của các cơ trong dạ dày. Khi dạ dày được đầy thức ăn, trương lực giảm, và ngược lại.
  • Nhu động: Xảy ra sau khi thức ăn đi vào dạ dày trong khoảng 5 – 10 phút. Sự nhu động tăng dần khi thức ăn di chuyển gần tâm vị.
  • Bài tiết: Dạ dày có thể tiết lên đến 1.5 lít dịch vị mỗi ngày.
  • Tiêu hoá: Điều chỉnh việc đóng hoặc mở môn vị để kích thích tiết dịch hoạt hóa các enzym tiêu hóa, giúp tiêu hoá thức ăn.

Đau dạ dày thường là một vấn đề phổ biến liên quan đến tiêu hoá. Các triệu chứng thường biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người, nhưng các dấu hiệu phổ biến bao gồm ợ hơi, ợ chua, chướng bụng, và đau ở thượng vị. Những triệu chứng này gây khó chịu và thúc đẩy bệnh nhân tìm kiếm cách giảm đau dạ dày nhanh chóng.

10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Đối với những người gặp vấn đề về tiêu hóa, việc duy trì lượng nước cần thiết trong cơ thể là điều hết sức quan trọng. Sự thiếu hụt nước hoặc mất nước có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và tăng nguy cơ đau dạ dày. Đồng thời, uống đủ nước cũng giúp giảm triệu chứng ợ nóng. Mức lượng nước khuyến nghị cho người trưởng thành là khoảng 2 lít mỗi ngày, trong khi đó, cho trẻ nhỏ thì mức độ này thường ít hơn, dao động từ 950ml đến 1,2 lít tùy thuộc vào độ tuổi.

XOA BÓP BỤNG

Xoa bóp bụng là một phương pháp vật lý trị liệu có thể được thực hiện tại nhà để giảm đau dạ dày hiệu quả. Đây là cách thực hiện:

  • Bước 1: Xoa nóng lòng bàn tay, có thể sử dụng vài giọt dầu nóng để tăng hiệu quả.
  • Bước 2: Áp tay lên bụng và thực hiện các động tác xoa bóp từ trái sang phải và từ trên xuống dưới.

Lưu ý: Chỉ nên thực hiện xoa bóp bụng sau khi đã quá ít nhất 1 giờ sau khi ăn, tránh áp dụng phương pháp này ngay sau bữa ăn vì có thể làm tăng đau dạ dày. Mỗi lần xoa bóp nên giới hạn từ 10-15 phút để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CHƯỜM ẤM

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 5

Nếu cảm thấy đau dạ dày ở mức độ nhẹ, việc sử dụng phương pháp chườm ấm có thể là một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Bằng cách tạo ra hơi ấm, phương pháp này giúp các mạch máu ở vùng thượng vị được lỏng lẻo hơn, làm giảm sự co bóp gây đau dạ dày. Đồng thời, nó cũng kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa, giúp quá trình này diễn ra một cách thuận lợi hơn. Khi bạn cảm thấy đau, có thể áp dụng chườm ấm lên bụng trong khoảng 10-20 phút, nhiệt độ nước nên dao động từ 50-60 độ C.

HÍT THỞ ĐỀU

Khi cảm thấy căng thẳng và đau dạ dày, việc thực hiện các động tác hít thở sâu có thể giúp ổn định tâm trạng và giảm đau bụng. Hít thở sâu giúp giảm tiết dịch vị và kích thích sản xuất endorphins – một loại chất dẫn truyền thần kinh tự nhiên giúp giảm đau. Đề xuất tập hít thở 2 lần mỗi ngày, mỗi lần từ 3-5 nhịp để có hiệu quả tốt nhất.

KHÔNG ĂN THỨC ĂN KHÓ TIÊU

Các loại thực phẩm khó tiêu như thức ăn giàu dầu mỡ hoặc axit, các sản phẩm từ lúa mì, và thực phẩm cay nóng có thể làm tình trạng đau dạ dày trở nên trầm trọng hơn. Vì vậy, khi cảm thấy khó chịu ở bụng, tránh ăn các loại thực phẩm này trong cách điều trị đau dạ dày tại nhà. Thay vào đó, bạn nên tăng cường ăn trái cây và rau củ tươi để giúp “làm dịu” dạ dày.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 7

KHÔNG NẰM

Nhiều người thường có thói quen nằm nghỉ khi cảm thấy đau dạ dày, tuy nhiên, điều này không nên được thực hiện. Khi nằm, axit trong dạ dày có thể dễ dàng trào lên gây ra hiện tượng ợ chua. Thay vào đó, khi đau bụng, bạn nên cố gắng ngồi nghỉ thay vì nằm hoặc đi ngủ ít nhất vài tiếng cho đến khi cơn đau dạ dày giảm đi.

DÙNG NGHỆ VÀ MẬT ONG

Nghệ và mật ong là hai chất chống viêm tự nhiên, có thể giúp giảm viêm và đau dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng nước ấm pha tan bột nghệ cùng mật ong (tỷ lệ 100ml – 10g bột nghệ – 2 thìa mật ong), uống trước bữa ăn; mỗi ngày 2-3 ly. Trong vài tháng, bạn sẽ cảm nhận được sự cải thiện trong tình trạng đau dạ dày.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 9

DÙNG GỪNG

Để chữa đau dạ dày tại nhà nhanh chóng, bạn có thể sử dụng gừng. Gừng có thể được thêm vào thực phẩm hoặc sử dụng như một thành phần để pha trà. Tuy nhiên, cần nhớ chỉ sử dụng gừng ở liều lượng phù hợp. Việc sử dụng quá nhiều gừng có thể gây ra các tác dụng phụ như đầy hơi, ợ chua, hoặc khó tiêu.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 11

DÙNG CÁC BÀI THUỐC DÂN GIAN

Bạc hà là một nguyên liệu thuốc dân gian được sử dụng phổ biến trong việc chống viêm và giảm cơn đau. Tinh dầu bạc hà được coi là một phương pháp giảm đau tự nhiên. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa bạc hà như trà, kẹo ngậm hoặc sử dụng lá tươi để điều trị đau dạ dày theo cách sau:

  • Chuẩn bị 1 nắm lá bạc hà tươi, rửa sạch và để ráo
  • Đun lá với nước sôi trong 5 phút – lúc này nước sẽ chuyển thành màu nâu
  • Lọc lá; phần nước có thể thêm chút chanh và mật ong
  • Sử dụng nước bạc hà hằng ngày

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU DẠ DÀY BẰNG THUỐC TÂY Y

Khi các biện pháp tự chữa đau dạ dày không đạt hiệu quả mong muốn, người bệnh có thể cần đến các phương pháp điều trị tây y. Ở đây, có một số loại thuốc có thể được sử dụng, bao gồm cả các loại thuốc không kê toa và thuốc kê toa, tùy thuộc vào triệu chứng và nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Thuốc không kê toa:

  • Đau do đầy hơi, khó tiêu: Các thuốc chứa simethicone (Mylanta, Gas-X).
  • Đau do ợ nóng do trào ngược dạ dày thực quản: Thuốc kháng axit hoặc giảm axit (Pepcid AC, Zantac 75).
  • Đau do táo bón: Thuốc làm mềm phân hoặc thuốc nhuận tràng.
  • Đau do tiêu chảy: Các loại thuốc chứa loperamide (Imodium) hoặc bismuth subsalicylate (Kaopectate hoặc Pepto-Bismol).
  • Đối với các cơn đau do lý do khác: Các thuốc chứa acetaminophen có khả năng giảm đau tốt.

Lưu ý: Tránh xa các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen (Advil, Midol, Motrin) hoặc naproxen (Naprosyn, Aleve, Anaprox, Naprelan), vì chúng có thể làm tăng kích ứng dạ dày.

Thuốc kê toa:

  • Trong trường hợp đau dạ dày mạn tính hoặc rối loạn tự miễn dịch, thuốc kê toa sẽ được sử dụng.
  • Thuốc chứa steroid như prednisone giúp giảm viêm và đau dạ dày do các rối loạn mãn tính.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được kê đơn cho các trường hợp dạ dày tiết quá nhiều axit.
  • Các loại thuốc kháng sinh có thể được kê đơn nếu viêm nhiễm do vi khuẩn H. pylori.
BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 13

CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY BẰNG VIỆC THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Tình trạng đau dạ dày có thể được cải thiện đáng kể thông qua việc duy trì một chế độ ăn phù hợp. Trong số các phương pháp chữa đau dạ dày, một chế độ ăn hiệu quả là BRAT. Đây là một chế độ ăn kiêng được khuyến khích cho những người mắc các vấn đề về dạ dày như đau dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn, hoặc ốm nghén. BRAT bao gồm các thực phẩm nhạt, không chứa muối và gia vị, ít chất xơ và dễ tiêu hóa. Các thực phẩm chính của BRAT bao gồm cơm, chuối, táo, bánh mì nướng; cùng với các thực phẩm bổ sung như khoai tây/cà rốt luộc, bánh quy mặn giòn, thịt gà, và sữa chua.

Tuy nhiên, mặc dù chế độ ăn BRAT có thể hỗ trợ trong việc điều trị đau dạ dày, nhưng không nên duy trì trong thời gian dài để tránh gây ra thiếu hụt chất dinh dưỡng như protein, calorie và các loại vitamin. Khi cần thiết, bạn chỉ nên áp dụng chế độ ăn BRAT trong 1-2 ngày, sau đó chuyển về cách ăn uống thông thường với sự đa dạng của rau củ và trái cây.

KẾT LUẬN

Mặc dù có các phương pháp tự điều trị đau dạ dày mà người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm bớt tình trạng đau ở mức độ nhẹ và trung bình, nhưng không nên xem nhẹ việc tìm kiếm sự can thiệp y tế chuyên sâu, đặc biệt khi cảm thấy đau bụng kéo dài hoặc xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm. Điều trị kịp thời không chỉ giúp kiểm soát nhanh chóng các cơn đau dạ dày mà còn đóng góp vào việc ngăn ngừa nguy cơ các biến chứng tiềm ẩn như thủng dạ dày, viêm loét hoặc ung thư dạ dày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi áp dụng các cách giảm đau dạ dày cấp tốc?

  • Các cách này chỉ mang tính chất tạm thời.
  • Nên áp dụng kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý.
  • Nếu tình trạng không cải thiện, cần đi khám bác sĩ.

2. Cách nào hiệu quả nhất?

Tùy thuộc vào cơ địa và nguyên nhân gây đau, hiệu quả của các cách sẽ khác nhau.

3. Cách nào không nên áp dụng?

  • Uống rượu bia, thuốc lá.
  • Ăn thức ăn cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ.
  • Tập luyện thể thao quá sức.

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Đau dữ dội, không thuyên giảm.
  • Nôn mửa liên tục.
  • Đi ngoài phân đen.
  • Sốt cao.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 15

Gần đây, số trẻ mắc COVID-19 tại nước ta đang gia tăng, mặc dù triệu chứng của COVID-19 ở trẻ em thường nhẹ hơn so với người lớn và ít trường hợp phải nhập viện. Tuy nhiên, một tỉ lệ nhất định trẻ sau khi mắc COVID-19 có thể trải qua một chuỗi triệu chứng kéo dài như ho, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn hành vi, mất vị giác. Hiện tượng này đang thu hút sự quan tâm của ngành y tế và các bậc phụ huynh về vấn đề hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm biểu hiện và có thể gây ra những hậu quả gì ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ hay không.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 17

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “hậu COVID-19” để mô tả các triệu chứng kéo dài sau khi trẻ mắc COVID-19, theo định nghĩa được Tổ chức Y tế Thế giới đưa ra vào tháng 10/2021. Hậu COVID-19 được định nghĩa là tình trạng mà các triệu chứng kéo dài ít nhất 2 tháng, xuất hiện sau khi bệnh khởi phát và không được chẩn đoán là do nguyên nhân khác.

Trong trường hợp của trẻ em, hậu COVID-19 ám chỉ một nhóm các triệu chứng lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi trẻ mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể bắt đầu từ khi trẻ mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi trẻ đã hồi phục và không do nguyên nhân khác gây ra.

Tùy thuộc vào thời gian kéo dài của các triệu chứng, có các thuật ngữ khác nhau:

Tình trạng COVID-19 cấp tính (Acute COVID-19): các triệu chứng xuất hiện trong vòng 4 tuần đầu kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 bán cấp/dai dẳng (Subacute/ongoing/persistent COVID-19): các triệu chứng kéo dài từ 4 đến 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 mạn tính (Chronic COVID-19): các triệu chứng kéo dài sau 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh, có thể kéo dài tới 6 tháng.

HẬU COVID-19 CÓ THƯỜNG GẶP HAY KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc các triệu chứng dai dẳng sau khi mắc COVID-19 có thể biến động tùy theo các nghiên cứu được thực hiện ở các quốc gia khác nhau, ở các nhóm tuổi và dân số đặc biệt khác nhau, cũng như các phương pháp định lượng thời gian xuất hiện các triệu chứng khác nhau. Thêm vào đó, các triệu chứng phổ biến của hậu COVID-19 ở trẻ em cũng đa dạng và có thể biến đổi, điều này cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc các triệu chứng.

Do đó, hiện nay chưa có con số chính xác về tỷ lệ mắc hậu COVID-19 ở trẻ em.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Tổ chức Y tế Thế giới đánh giá rằng hậu COVID-19 là một tình trạng chưa có căn nguyên cụ thể, có sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm đặc điểm của virus, tình trạng miễn dịch của cơ thể, và các di chứng sau điều trị hồi sức tích cực.

Ngoài ra, có một số tình huống khác cũng có thể gây ra các triệu chứng mới hoặc kéo dài sau COVID-19, bao gồm:

  • Vi rút tồn tại lâu hơn thường do hệ thống miễn dịch không hoạt động hiệu quả.
  • Tình trạng tái nhiễm do một chủng virus khác.
  • Thể lực yếu do thiếu vận động khi ốm.
  • Stress hậu sang chấn hoặc di chứng tâm thần, đặc biệt ở những người có tiền sử lo âu, trầm cảm, mất ngủ, hoặc các bệnh lý tâm thần khác.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn sau nhiễm virus.

Một số nhà khoa học cũng đưa ra các giả thuyết sâu hơn:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Có nghiên cứu chỉ ra rằng virus SARS-CoV-2 có thể cư trú trong đường ruột của trẻ sau khi trải qua bệnh và kích thích sự phản ứng viêm liên tục.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong thời kỳ mắc COVID-19 cấp tính có thể gây ra tổn thương mạn tính kéo dài, như sự tăng đông trong các động mạch vành có thể gây ra đau ngực kéo dài sau khi hồi phục.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Hậu COVID-19, trẻ em có thể trải qua một loạt các triệu chứng đặc trưng, bao gồm:

Triệu chứng hô hấp: Các triệu chứng như khó thở, đau ngực, và ho kéo dài có thể xuất hiện do virus SARS-CoV-2 tác động vào hệ thống hô hấp.

Triệu chứng tim mạch: Trẻ có thể phát triển viêm cơ tim, gây ra các triệu chứng như đau ngực, mệt mỏi, và nhịp tim không đều.

Triệu chứng khứu giác và vị giác: Một số trẻ có thể gặp phải thay đổi về khứu giác và vị giác, làm thay đổi thói quen ăn uống và khó nhận biết mùi nguy hiểm.

Triệu chứng thần kinh: Hậu COVID-19 có thể gây ra các vấn đề thần kinh như viêm não hoặc đột quỵ, dẫn đến thay đổi trong ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

Triệu chứng tinh thần: Một số trẻ có thể gặp khó khăn trong việc học tập, tập trung, và gặp phải các vấn đề như viết chậm, đọc chậm, khi mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ hoặc căng thẳng.

Triệu chứng thể chất: Hậu COVID-19 cũng có thể gây ra sự giảm sức chịu đựng và mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

Đau đầu: Đây là một triệu chứng phổ biến, đặc biệt là ở những trẻ mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ và căng thẳng.

Thay đổi hành vi và tâm lý: Có nguy cơ cao hơn về các vấn đề hành vi và tâm lý, đặc biệt là ở những trẻ có tiền sử các vấn đề tâm thần hoặc hành vi.

Viêm đa cơ quan (MIS-C): Đây là một di chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong, xuất hiện sau khoảng 2-6 tuần sau khi mắc COVID-19. Biểu hiện điển hình bao gồm sốt kéo dài, niêm mạc da bị tổn thương, rối loạn tiêu hóa, suy tim, và triệu chứng tiểu đường

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM DO HẬU COVID-19 GÂY RA CHO TRẺ EM

Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng, các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em thường không đáng lo ngại nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Thông thường, khi được can thiệp đúng cách, diễn biến của các di chứng này thường là thuận lợi và trẻ có khả năng hồi phục tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đến mức tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (viêm đa cơ quan) là một biến chứng nặng của hậu COVID-19, không thể coi thường vì nó có thể gây tổn thương đa cơ quan. Việc nhập viện và điều trị ngay lập tức là cần thiết trong trường hợp này.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 19

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ

Sau khi hồi phục từ COVID-19, sức khỏe của trẻ sẽ dần hồi phục, nhưng cơ thể cần thời gian để làm điều này. Thời gian kéo dài của tình trạng hậu COVID-19 ở trẻ vẫn chưa thể xác định chính xác, và các di chứng của nó vẫn có thể gây nguy hiểm cho trẻ.

Vì vậy, nếu các triệu chứng hậu COVID-19 như đã được đề cập kéo dài hơn 4 tuần hoặc trẻ trải qua khó thở, đau tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, hoặc xuất hiện các biểu hiện nguy hiểm khác, cần đưa trẻ đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức. Tại đó, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của các di chứng hậu COVID-19, tìm nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện các biến chứng và đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp (nếu cần) để ngăn chặn kịp thời các hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe và sự sống của trẻ.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 21

NHỮNG VIỆC CẦN LÀM ĐỂ TRÁNH HẬU COVID-19 CHO TRẺ 

Bởi vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể của hậu COVID-19, hiện tại không có bất kỳ biện pháp vật lý, thuốc hoặc thực phẩm nào có thể ngăn chặn việc phát triển của tình trạng này. Phương pháp duy nhất để ngăn chặn hậu COVID-19 là phòng tránh việc nhiễm SARS-CoV-2 cho trẻ bằng cách áp dụng các biện pháp phòng bệnh hiệu quả và tiêm vắc-xin COVID-19 khi được khuyến nghị. Khi trẻ mắc COVID-19, cần tiến hành theo dõi và chăm sóc theo hướng dẫn của nhân viên y tế, và đưa trẻ tới cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu?

Hiện nay, vẫn chưa biết chính xác biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu. Tuy nhiên, một số trẻ em có thể gặp triệu chứng trong nhiều tháng sau khi mắc COVID-19.

2. Làm thế nào để chẩn đoán biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của trẻ, tiền sử mắc COVID-19 và các xét nghiệm chẩn đoán khác.

3. Cha mẹ có thể làm gì để giúp trẻ đối phó với biến chứng hậu COVID-19?

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ
  • Khuyến khích trẻ ăn uống lành mạnh
  • Giúp trẻ giải tỏa căng thẳng
  • Trao đổi với trẻ về cảm xúc của trẻ
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia nếu cần thiết

4. Có nguồn thông tin nào uy tín về biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

5. Biến chứng hậu COVID-19 có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của trẻ em không?

Một số trẻ em có thể gặp các vấn đề về sức khỏe tâm lý sau khi mắc COVID-19. Các vấn đề sức khỏe tâm lý có thể bao gồm:

  • Lo lắng
  • Trầm cảm
  • Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD)

KẾT LUẬN

Để phát hiện sớm các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em, sau khi trẻ đã hồi phục khoảng 2-3 tuần, cha mẹ cần chú ý quan sát sức khỏe tổng thể của trẻ. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, nên đưa trẻ đến cơ sở y tế đáng tin cậy để được kiểm tra. Để hỗ trợ quá trình hồi phục, trẻ cần được khuyến khích vận động nhẹ nhàng, ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng, hạn chế tiếp xúc với các thiết bị điện tử, và có chế độ nghỉ ngơi khoa học.