TÁC HẠI CỦA ĐIỆN THOẠI BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA?

TÁC HẠI CỦA ĐIỆN THOẠI BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA? 1

Điện thoại thông minh là vật bất li thân của nhiều người. Tuy nhiên, nếu không sử dụng đúng cách và khoa học loại phương tiện này sẽ mang tới nhiều tác hại khôn lường đối với sức khỏe.

TÁC HẠI CỦA ĐIỆN THOẠI BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA? 3

KHÔNG TỐT CHO GIẤC NGỦ

Nhiều người gặp khó khăn khi đặt điện thoại xuống trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng màn hình LCD, đặc biệt là khi nó gần khuôn mặt, có thể gây ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ tự nhiên. Ánh sáng xanh phát ra từ thiết bị có thể ức chế sự sản xuất melatonin, hormone có tác dụng kích thích giấc ngủ. 

Mắt của chúng ta đã thích nghi với việc hấp thụ ánh sáng xanh từ mặt trời trong ban ngày. Do đó, khi chúng ta tiếp tục tiếp xúc với ánh sáng xanh vào buổi tối, điều này có thể làm gián đoạn chu kỳ sinh học tự nhiên và gây mất ngủ.

Để giảm tác động tiêu cực này, nhiều nhà sản xuất điện thoại, bao gồm cả iPhone và Android, đã tích hợp bộ lọc ánh sáng xanh vào thiết bị của họ. Các ứng dụng cũng cung cấp chế độ tối, làm mềm mắt và có thể tự động điều chỉnh theo thời gian trong ngày để giảm thiểu ảnh hưởng đến giấc ngủ.

KHIẾN BẠN BỊ ẢO GIÁC

Nghiên cứu về “hội chứng rung túi ảo” tại Đại học Indiana – Đại học Purdue là một minh chứng cho việc ảnh hưởng của điện thoại di động không chỉ là vấn đề về việc nhìn vào thiết bị mà còn liên quan đến cách bộ não thích ứng với sự kỳ vọng và kích thích từ điện thoại.

Theo nghiên cứu, một lượng lớn sinh viên đại học, đến 89%, cảm nhận rằng điện thoại của họ rung ngay cả khi không có tín hiệu nào đến. Hiện tượng này được mô tả như một dạng của “hội chứng rung túi ảo”, khi cảm giác rung của điện thoại trở thành một phần của trạng thái tâm lý của người sử dụng. Bộ não của họ đã được điều chỉnh để mong đợi những kích thích từ điện thoại, và điều này có thể gây ra căng thẳng và tạo ra những ảo giác không mong muốn.

ĐIỆN THOẠI ẢNH HƯỞNG XẤU ĐẾN MẮT CỦA BẠN

Mắt đóng vai trò quan trọng trong chức năng thị giác, thu nhận và chuyển đổi hình ảnh của sự vật và màu sắc để xử lý và lưu trữ trong não. Sự sử dụng liên tục điện thoại thông minh có thể đồng nghĩa với việc giảm khả năng tập trung của con người và có thể gây nên ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe của đôi mắt, khiến cho các vấn đề về mắt ngày càng gia tăng.

Theo một nghiên cứu năm 2016, ánh sáng xanh phát ra từ các thiết bị di động được sử dụng để điều trị rối loạn chức năng sinh học và cải thiện giấc ngủ. Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài với ánh sáng xanh có thể gây tổn thương cho tế bào cảm quang, đặc biệt là mô võng mạc. Đặt màn hình càng gần mắt có thể làm tăng khả năng hấp thụ bức xạ này, gây ra tác động tiêu cực và có thể gây hại cho sức khỏe của đôi mắt.

KHIẾN BẠN XA LÁNH VỚI MỌI NGƯỜI

Các nghiên cứu đã đề xuất rằng việc thường xuyên nhìn vào điện thoại có thể gây hại không chỉ cho mối quan hệ xã hội mà còn đối với đôi mắt của chúng ta.

Nghiên cứu của Đại học Essex vào năm 2012 chỉ ra rằng sự hiện diện của chiếc điện thoại có thể tạo ấn tượng tiêu cực hoặc tiêu cực về cá nhân. Trong thử nghiệm, đối tác được ghép đôi và được yêu cầu trò chuyện về các sự kiện gần đây trong khoảng 10 phút. Một nửa trong số họ được phép có điện thoại di động nhưng không sử dụng, trong khi nửa còn lại không có điện thoại. Kết quả cho thấy rằng người có điện thoại nhưng không sử dụng được đánh giá thấp hơn về độ tin cậy và tạo ấn tượng tiêu cực hơn so với những người không có điện thoại.

ĐIỆN THOẠI CHỨA VI KHUẨN GÂY BỆNH

Mọi người thường xuyên tiếp xúc với nhiều vi khuẩn trong cuộc sống hàng ngày, và điện thoại di động không phải là ngoại lệ, mà thậm chí còn có thể mang đến cơ hội cho vi khuẩn nguy hiểm xâm nhập vào cơ thể thông qua việc đưa gần tai và miệng.

Một nghiên cứu của Trường Y học Nhiệt đới & Vệ sinh Luân Đôn đã chỉ ra rằng mỗi 6 chiếc điện thoại di động ở Anh, có một chiếc bị dính phân, và 16% trong số này chứa vi khuẩn E. Coli. Điều này có nghĩa là chiếc điện thoại của bạn có thể trở thành một nguồn vi khuẩn đáng kể, thậm chí nhiều hơn cả một số vật dụng trong nhà vệ sinh.

Việc rửa tay thường xuyên có thể giảm thiểu rủi ro này, nhưng việc sử dụng điện thoại di động vẫn tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm. Do đó, quan trọng để áp dụng cách sử dụng hợp lý để tránh những tác động tiêu cực đối với sức khỏe từ vi khuẩn trên điện thoại.

HỘI CHỨNG ĐAU CỔ – TEXT NECK

Hiện tượng “text neck” đã trở nên phổ biến ngày càng nhiều trong vài năm qua, là một triệu chứng đau cổ xuất hiện do việc liên tục cúi đầu nhìn xuống màn hình điện thoại.

Đầu của con người là một phần có khối lượng, và cổ cùng với cột sống được thiết kế để giữ nó ở một góc nhất định. Khi chúng ta nghiêng đầu xuống để nhìn vào điện thoại, áp lực lên cột sống và cổ tử cung có thể tăng lên đến 60 lần so với góc độ bình thường. Điều này dẫn đến việc tăng cường cảm giác đau ở khu vực lưng và cổ.

GÂY ĐAU NHỨC TAY

Năm 2013, thuật ngữ “Text claw” được đặt ra để mô tả tình trạng chuột rút và đau nhức do sử dụng điện thoại quá nhiều. Hành động liên tục sử dụng ngón tay để giữ và bấm điện thoại có thể dẫn đến các vấn đề về viêm và tổn thương gân.

Ngón tay cái thường là bộ phận dễ bị tổn thương nhất, đặc biệt là khi người dùng sử dụng ngón này để gõ văn bản trên điện thoại. Phạm vi chuyển động của ngón tay cái khá hạn chế, làm tăng nguy cơ tổn thương khi bị đẩy ra khỏi vùng di chuyển tự nhiên của nó. Mặc dù việc sử dụng bút stylus có thể giảm bớt áp lực lên ngón tay, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong quá trình sử dụng.

NGUY HIỂM KHI LÁI XE

Một nghiên cứu từ Viện Giao thông Công nghệ Virginia đã chỉ ra rằng người lái xe sử dụng điện thoại di động gấp đôi khả năng gặp tai nạn giao thông. Theo thống kê của Cơ quan An toàn Giao thông Quốc gia (NHTSA) ở Mỹ năm 2017, trong tổng số 37.133 vụ tử vong do tai nạn giao thông, có 14% các vụ tai nạn liên quan đến việc sử dụng điện thoại khi lái xe. Mặc dù có nhiều yếu tố khác gây ra tai nạn giao thông, nhưng việc sử dụng điện thoại khi lái xe đặt ra những rủi ro đáng kể và khó lường.

NGUY HIỂM CẢ KHI ĐI BỘ

Sử dụng điện thoại di động trong khi đi bộ trên đường phố không chỉ là một thói quen nguy hiểm mà còn có thể dẫn đến những hậu quả đau lòng. Theo thống kê của Hiệp hội An toàn Đường cao tốc Mỹ, năm 2016 chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong số lượng tử vong của người đi bộ, một phần lớn là do mất tập trung khi sử dụng điện thoại di động quá mức.

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã nhận ra vấn đề này và đã đưa ra các biện pháp giải quyết. Các nước như Trung Quốc, Úc, và Hà Lan đã tiên phong trong việc xây dựng các chiến dịch nhằm giảm thiểu sự xao lạc tâm trí của người đi bộ khi họ đang sử dụng điện thoại di động trên đường.

LÀM NGƯỜI DÙNG STRESS

Các nghiên cứu từ nhiều địa điểm trên thế giới đã nhấn mạnh tác động tiêu cực của việc sử dụng điện thoại di động đối với tâm lý và sức khỏe của người sử dụng, đặc biệt là ở đối tượng thanh niên. Một nghiên cứu tại Đại học Gothenburg, Thụy Điển, tập trung vào nhóm người ở độ tuổi 20 và theo dõi họ trong suốt một năm. Kết quả cho thấy rằng việc sử dụng điện thoại nhiều có mối liên quan trực tiếp đến bệnh trầm cảm, ảnh hưởng đến cả nam và nữ.

Nghiên cứu khác tại một địa điểm khác đã quan sát mức độ lo lắng tăng cao đáng kể ở những người cách ly với điện thoại của họ chỉ trong một giờ. Điều này đưa ra những lo ngại về tác động ngắn hạn của việc cách ly từ thiết bị di động có thể gây ra cho tâm trạng và tâm lý của người sử dụng.

Nghiên cứu từ Trung tâm y tế Rabin ở Tel Aviv đã chỉ ra rằng mức độ căng thẳng oxy hóa tăng đáng kể trong nước bọt của người sử dụng điện thoại di động, có thể dẫn đến việc giải phóng các tế bào tự do, gây ra các vấn đề sức khỏe như ung thư và các bệnh khác.

Một nghiên cứu của Đại học Hàn Quốc tại Seoul đã so sánh sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên nghiện điện thoại thông minh và nhóm không nghiện. Kết quả cho thấy rằng thanh thiếu niên nghiện công nghệ thường có mức độ lo lắng, trầm cảm, mất ngủ và bốc đồng cao hơn đáng kể.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN NÃO BỘ

Các nghiên cứu về ảnh hưởng của điện thoại di động đối với hoạt động não và sức khỏe thần kinh đang ngày càng thu hút sự quan tâm của cộng đồng khoa học. Một nghiên cứu từ Viện Y tế Quốc gia đã sử dụng máy quét PET để theo dõi hoạt động não của 47 người khi giữ điện thoại di động gần đầu. Kết quả cho thấy sự gia tăng thay đổi rõ rệt trong hoạt động não, tăng khoảng 7%, nhưng vẫn chưa rõ nguyên nhân và ảnh hưởng lâu dài của hiện tượng này.

Nghiên cứu khác đã tập trung vào việc sử dụng nhiều loại phương tiện cùng một lúc, ví dụ như việc sử dụng điện thoại trong khi xem TV. Kết quả cho thấy những người thực hiện hành động này có xu hướng có vùng chất xám nhỏ hơn trong vùng vành cung vỏ não trước trán. Vùng này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mục tiêu và thực hiện các nhiệm vụ.

Một nghiên cứu năm 2018 tại Viện Sức khỏe Cộng đồng và Nhiệt đới Thụy Sĩ đã phát hiện mối liên hệ giữa các trường điện từ có tần số vô tuyến từ các thiết bị truyền thông không dây và chức năng nhận thức thần kinh ở thanh thiếu niên. Tuy nhiên, cần thêm các nghiên cứu lớn hơn để đưa ra kết luận chính xác và rõ ràng về mức độ ảnh hưởng của trường điện từ này đối với sức khỏe thần kinh.

Trên đây là những tác động nguy hiểm của việc sử dụng điện thoại! Cần có nhiều cách để từ bỏ việc sử dụng quá mức điện thoại thông minh và cần thay đổi ngay bây giờ nhé!

KHÓC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH KHI BẠN KHÓC

KHÓC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH KHI BẠN KHÓC 5

Khóc có tác dụng gì? Các nhà nghiên cứu đã phát hiện tác dụng của nước mắt mang lại lợi ích cho cả tâm lý và thể chất. Những lợi ích này bắt đầu từ khi bạn sinh ra với tiếng khóc chào đời đầu tiên. Bạn hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu khóc có tác dụng gì bạn nhé!

KHÓC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH KHI BẠN KHÓC 7

TIẾNG KHÓC ĐẦU ĐỜI GIÚP BÉ THỞ

Tiếng khóc đầu tiên của đứa trẻ khi mới chào đời là một bước quan trọng trong quá trình chuyển từ môi trường bụng mẹ sang cuộc sống ở thế giới bên ngoài. Trong suốt quãng thời gian mang thai, em bé nhận oxy từ máu của mẹ thông qua dây rốn. Khi em bé chào đời, cơ thể phải tự thở và bắt đầu sử dụng phổi để lấy oxy từ không khí xung quanh.

Tiếng khóc đầu tiên của em bé không chỉ đánh dấu bắt đầu quá trình tự thở, mà còn giúp phổi của trẻ thích nghi với môi trường mới. Khóc cũng có vai trò trong việc loại bỏ chất lỏng thừa trong phổi, giúp làm sạch đường hô hấp, mũi và miệng của em bé.

GIÚP BÉ NGỦ NGON

Khóc cũng có tác dụng giúp trẻ ngủ ngon hơn vào ban đêm. Trong một nghiên cứu nhỏ về giấc ngủ của trẻ sơ sinh, bé được để cho khóc khi vừa đặt xuống giường, sau một số phút nhất định cha mẹ mới can thiệp. Kết quả cho thấy tiếng khóc vừa làm tăng thời gian ngủ, vừa làm giảm số lần trẻ thức giấc trong đêm. Tiếp tục theo dõi trong vòng 1 năm, tiếng khóc không làm tăng căng thẳng ở trẻ sơ sinh hoặc tác động tiêu cực đến mối quan hệ cha mẹ – con cái.

Đối với người lớn, tác dụng tích cực về mặt tinh thần của việc khóc có thể giúp bạn đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn. Việc thể hiện cảm xúc thông qua khóc có thể giúp giảm căng thẳng, xả stress, và tạo ra một trạng thái tâm lý thoải mái hơn, từ đó hỗ trợ quá trình đi vào giấc ngủ một cách dễ dàng hơn.

KHÓC CÓ TÁC DỤNG GÌ? ĐÓ LÀ TẠO CẢM GIÁC THOẢI MÁI

Khóc trong thời gian dài có thể kích thích giải phóng các hóa chất tạo cảm giác dễ chịu như oxytocin và opioid nội sinh (hay còn gọi là endorphin). Cả hai chất này đều đóng vai trò quan trọng trong việc xoa dịu nỗi đau cả về thể chất lẫn tinh thần. Khi endorphin được giải phóng, cơ thể có thể trải qua giai đoạn chết lặng, nơi tâm trạng của bạn trở nên tĩnh lặng và bình yên. Trong khi đó, oxytocin có thể mang lại cho bạn cảm giác bình tĩnh hoặc hạnh phúc, giúp cơ thể và tâm hồn bạn trải qua quá trình hồi phục và làm mới.

KHÓC GIÚP GIẢI ĐỘC CƠ THỂ

Nước mắt có ba loại chính, mỗi loại mang đến các lợi ích khác nhau cho sức khỏe:

  • Nước mắt phản xạ: Dùng để loại bỏ khói và bụi từ mắt, giúp duy trì sự trong trẻo cho bề mặt mắt.
  • Nước mắt tự nhiên: Chiếm đến 98% thành phần của nước mắt, chủ yếu là nước, có tác dụng bôi trơn và bảo vệ mắt khỏi nhiễm trùng, giữ cho mắt không bị khô và mất độ ẩm.
  • Nước mắt xúc động: Chứa hormone căng thẳng và các chất độc khác. Khóc có thể giúp cơ thể loại bỏ những chất này, mang lại những lợi ích cho sức khỏe và tâm trạng.

Các nhà nghiên cứu cho rằng việc khóc sẽ đẩy những chất này ra khỏi cơ thể của bạn.

GIÚP TỰ XOA DỊU BẢN THÂN

Khóc được coi là một cơ chế tự nhiên hữu hiệu giúp bạn tự xoa dịu tâm hồn. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện rằng quá trình khóc kích thích hệ thống thần kinh đối giao cảm (PNS). Khi bạn khóc, PNS được kích hoạt, mang lại những lợi ích cho cơ thể như sự nghỉ ngơi và tiêu hóa. Tuy nhiên, điều này không xảy ra ngay lập tức, mà thường mất vài phút sau khi bạn rơi nước mắt để cảm nhận rõ tác dụng xoa dịu. Quá trình khóc có thể giúp giải phóng cảm xúc, làm dịu đi những căng thẳng và tạo ra sự nhẹ nhàng, an bình cho tâm trạng.

CẢI THIỆN TÂM TRẠNG

Ngoài việc xoa dịu nỗi đau, khóc – đặc biệt là khóc nức nở, có thể có lợi cho tinh thần của bạn. Khi bạn khóc thổn thức, việc hít thở nhanh và sâu để lấy không khí mát mẻ vào cơ thể có thể giúp điều chỉnh và làm giảm nhiệt độ của não. Bộ não khi mát mẻ hơn sẽ tạo ra một cảm giác thoải mái hơn, đồng thời có thể giúp cơ thể và tâm trí bạn cảm thấy dễ chịu hơn. Do đó, tâm trạng của bạn có thể trở nên tích cực và cải thiện sau một khoảnh khắc khóc nức nở.

NHẬN ĐƯỢC SỰ GIÚP ĐỠ

Nếu bạn cảm thấy buồn, việc khóc là một cách để thông báo cho những người xung quanh biết rằng bạn đang cần được hỗ trợ. Từ khi còn là một đứa trẻ, hành vi khóc đã là một cách để thể hiện sự thoải mái và mong muốn được chăm sóc từ người khác. Bằng cách này, khóc không chỉ là một phản ứng tự nhiên của cơ thể mà còn là một cách để bạn nhận ra và chấp nhận sự giúp đỡ khi tình hình trở nên khó khăn.

PHỤC HỒI SAU ĐAU BUỒN

Đau buồn là một hành trình phức tạp, bao gồm các giai đoạn buồn bã, cảm giác chết lặng, tội lỗi và tức giận. Trong quá trình này, việc khóc đóng vai trò đặc biệt quan trọng, giúp bạn xử lý và chấp nhận sự mất mát của người thân yêu.

Mỗi người đều trải qua nỗi đau khác nhau theo cách riêng của họ. Tuy nhiên, có câu hỏi đặt ra liệu việc khóc nhiều có lợi ích không? Nếu bạn thấy mình đang khóc quá mức hoặc việc khóc bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, đó là lúc bạn nên thăm bác sĩ để được kiểm tra và hỗ trợ.

CÂN BẰNG CẢM XÚC 

Khóc không chỉ là biểu hiện của nỗi đau hay buồn bã, mà đôi khi còn xuất hiện khi bạn trải qua cảm xúc mạnh mẽ như hạnh phúc, sợ hãi, hoặc căng thẳng. Các nhà nghiên cứu cho rằng cách khóc trong những tình huống như vậy có thể là một cách để cơ thể khôi phục trạng thái cân bằng cảm xúc. Khi bạn trải qua cảm xúc mạnh, khóc có thể giúp cơ thể và tâm trạng của bạn trở lại trạng thái ổn định hơn.

CẢI THIỆN THỊ LỰC

Các ống dẫn nước mắt liên tục tiết ra một lượng nhỏ nước mắt tự nhiên, đó là một chất lỏng kháng khuẩn giàu protein giúp giữ ẩm cho mắt và ngăn màng nhầy không bị khô mỗi khi bạn chớp mắt. Tác dụng bôi trơn của loại nước mắt này là quan trọng để giữ cho bề mặt của mắt luôn được làm ẩm và trơn tru. Điều này giúp mọi người nhìn rõ hơn, vì khi mắt khô, tầm nhìn có thể bị mờ do thiếu chất bôi trơn.

CHỐNG VI KHUẨN

Sau nhiều lợi ích trên toàn cơ thể, thì khóc cũng có những lợi ích cho sức khỏe của mắt. Khóc giúp tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho mắt sạch nhờ chất lỏng lysozyme có trong nước mắt. Một nghiên cứu năm 2011 đã chỉ ra rằng lysozyme, chất kháng khuẩn mạnh mẽ có mặt trong nước mắt, có khả năng giảm thiểu rủi ro từ các tác nhân sinh học như bệnh Than. Giọt nước mắt phản xạ được giải phóng khi khóc cũng có tác dụng loại bỏ các chất gây kích ứng và bảo vệ mắt khỏi những tác nhân có thể gây tổn thương. Do đó, có thể nói rằng khóc không chỉ giúp giải tỏa cảm xúc mà còn đóng vai trò trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe của mắt.

LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Quan niệm rằng đàn ông không nên khóc đã tồn tại từ lâu. Từ thời thơ ấu, những cậu bé thường được dạy rằng đàn ông đích thực không nên thể hiện cảm xúc bằng cách khóc. Khi lớn lên, áp lực xã hội này có thể khiến họ kìm lại cảm xúc, không chia sẻ với người thân, hoặc thậm chí tìm kiếm cách giải quyết cảm xúc bằng những phương tiện có hại như rượu, ma túy, hay thậm chí tự tử.

Do đó, cần thiết cho nam giới học cách tái kết nối với những cảm xúc đau buồn và mất mát, thay vì chôn giấu chúng. Việc thể hiện cảm xúc qua việc khóc là một cách khỏe mạnh để giải tỏa áp lực và xử lý những trạng thái tinh thần khó khăn. Lý tưởng nhất là giáo dục trẻ em nam từ sớm về sự quan trọng của việc bày tỏ cảm xúc và tạo ra môi trường thuận lợi để họ thoải mái chia sẻ về những cảm xúc khó khăn. 

Các chuyên gia đã khẳng định rằng khóc có thể mang lại nhiều lợi ích cho tâm lý và tinh thần của bạn, đặc biệt là trong những tình huống phù hợp. Do đó, nếu bạn cảm thấy cần phải khóc, hãy cho phép mình thể hiện cảm xúc và không ngần ngại rơi nước mắt. Điều này được coi là một phản ứng tự nhiên và lành mạnh để thể hiện cảm xúc khi bạn đang vui sướng hay buồn bã.

Tuy nhiên, nếu bạn thấy mình khóc quá mức hoặc liên tục mà không có lý do rõ ràng, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng trầm cảm. Trong trường hợp này, quan trọng nhất là trò chuyện với bác sĩ để đánh giá tình trạng và nhận được sự hỗ trợ và tư vấn phù hợp.