CÁCH XÁC ĐỊNH NGÀY QUAN HỆ AN TOÀN THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT BẠN NÊN BIẾT 

CÁCH XÁC ĐỊNH NGÀY QUAN HỆ AN TOÀN THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT BẠN NÊN BIẾT  1

Bạn đang mong muốn có em bé? Hay đang muốn tạm hoãn kế hoạch sinh con? Dù mục tiêu của bạn là gì, việc hiểu rõ về chu kỳ kinh nguyệt và cách xác định ngày rụng trứng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức về phương pháp tính toán ngày an toàn khi quan hệ dựa trên chu kỳ kinh nguyệt, giúp bạn chủ động trong việc “vỡ kế hoạch” một cách an toàn và hiệu quả.

CÁCH XÁC ĐỊNH NGÀY QUAN HỆ AN TOÀN THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT BẠN NÊN BIẾT  3

TỔNG QUAN VỀ CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt là một chuỗi các thay đổi sinh lý tự nhiên diễn ra ở phụ nữ có khả năng sinh sản, được điều khiển bởi hormone sinh sản từ buồng trứng và tuyến yên. Chu kỳ này đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho cơ thể phụ nữ mang thai.

Giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt:

  • Giai đoạn nang trứng: Bắt đầu từ ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt, nang trứng phát triển trong buồng trứng và tiết ra hormone estrogen. Lớp niêm mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho việc thụ thai.
  • Giai đoạn rụng trứng: Xảy ra khoảng 14 ngày sau khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt (ở chu kỳ 28 ngày). Một quả trứng trưởng thành được phóng thích từ buồng trứng vào ống dẫn trứng. Đây là thời điểm có khả năng thụ thai cao nhất.
  • Giai đoạn hoàng thể: Kéo dài từ sau khi rụng trứng đến khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Nếu trứng không được thụ tinh, nang trứng sẽ thoái hóa và tạo thành hoàng thể. Hoàng thể tiết ra hormone progesterone, giúp duy trì lớp niêm mạc tử cung.
  • Giai đoạn kinh nguyệt: Xảy ra nếu trứng không được thụ tinh. Hoàng thể rụng, khiến cho lớp niêm mạc tử cung bong tróc và chảy ra ngoài dưới dạng máu kinh.

Dấu hiệu nhận biết giai đoạn rụng trứng:

  • Thay đổi nhiệt độ cơ thể cơ bản (BTB)
  • Thay đổi chất nhầy cổ tử cung
  • Đau bụng nhẹ (đau bụng khi rụng trứng)
  • Vú căng tức
  • Tăng ham muốn tình dục

Lưu ý:

  • Không phải tất cả phụ nữ đều có tất cả các dấu hiệu rụng trứng.
  • Thời điểm rụng trứng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dài chu kỳ kinh nguyệt của mỗi người.
  • Việc theo dõi các dấu hiệu rụng trứng có thể giúp bạn xác định thời điểm rụng trứng chính xác hơn.

CÁCH TÍNH NGÀY AN TOÀN ĐỂ TRÁNH MANG THAI 

CÁCH TÍNH TƯƠNG ĐỐI

Các ngày an toàn trong chu kỳ kinh của phụ nữ thường được xác định như sau:

Giai đoạn an toàn tương đối: Tính từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh đến ngày thứ 9. Trong giai đoạn này, trứng sắp rụng nhưng thời điểm rụng không thể dự đoán chính xác. Do tinh trùng có thể sống trong cơ thể phụ nữ từ 2 đến 3 ngày, vẫn có nguy cơ thụ thai nếu trứng rụng sớm hơn dự kiến.

Giai đoạn an toàn tuyệt đối: Đối với phụ nữ có chu kỳ kinh 28 ngày, ngày an toàn tính từ ngày thứ 18 đến ngày thứ 28 của chu kỳ. Trong thời gian này, trứng mới rụng và đang phân hủy để chuẩn bị cho kỳ kinh tiếp theo, giảm nguy cơ mang thai xuống rất thấp.

Giai đoạn nguy hiểm: Từ ngày thứ 9 đến ngày thứ 18 của chu kỳ kinh được xem là giai đoạn nguy hiểm vì khả năng thụ thai cao. Do đó, nếu không muốn mang thai, phụ nữ nên tránh quan hệ tình dục trong khoảng thời gian này.

CÁCH TÍNH NGÀY AN TOÀN ĐỐI VỚI TỪNG CHU KỲ KINH CỤ THỂ

Cho phụ nữ có chu kỳ kinh 32 ngày, ví dụ như kỳ kinh bắt đầu từ ngày 08/06 và kết thúc vào ngày 08/07, với kỳ kinh tiếp theo bắt đầu vào ngày 09/07. Trong trường hợp này, ngày rụng trứng sẽ xảy ra vào khoảng giữa chu kỳ, chẳng hạn vào ngày thứ 16, tức là ngày 21/06. Từ ngày rụng trứng, ngày an toàn tuyệt đối được tính là 5 ngày sau đó, nghĩa là từ 26/06 đến 08/07.

Đối với phụ nữ có chu kỳ kinh 30 ngày, ví dụ như chu kỳ bắt đầu từ ngày 06/05 và kết thúc vào ngày 06/06, với kỳ kinh tiếp theo bắt đầu vào ngày 07/06. Trong trường hợp này, ngày an toàn tuyệt đối được tính từ ngày rụng trứng và kéo dài trong 5 ngày, nghĩa là từ 26/05 đến 06/06.

Còn đối với phụ nữ có chu kỳ kinh 25 ngày, ví dụ như kỳ kinh bắt đầu từ ngày 07/06, kết thúc vào ngày 01/07, và kỳ kinh tiếp theo bắt đầu vào ngày 02/07. Trong trường hợp này, ngày an toàn tuyệt đối tính từ ngày rụng trứng và kéo dài trong 5 ngày, từ 24/06 đến 01/07.

PHƯƠNG PHÁP TÍNH NGÀY AN TOÀN ĐỂ TRÁNH THAI CÓ HIỆU QUẢ KHÔNG?

Ưu điểm của phương pháp tránh thai bằng cách tính ngày an toàn dựa trên chu kỳ kinh là sự tiết kiệm kinh tế và dễ dàng áp dụng trong thời gian dài mà không ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Tuy nhiên, cơ thể không hoạt động theo một thời gian biểu cố định, do đó, việc tính toán có thể gặp khó khăn và không đảm bảo độ chính xác cao. Điều này có thể dẫn đến khả năng mang thai khi không mong muốn.

Dựa trên chu kỳ kinh nguyệt để tính toán ngày an toàn cho quan hệ tình dục giúp tạo ra tâm trạng thoải mái, thoải mái mà không cần lo lắng về những tình huống không mong muốn. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả chắc chắn hơn, việc kết hợp với biện pháp tránh thai khác như sử dụng bao cao su hay viên uống tránh thai hàng ngày là tốt nhất.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Vì sao quan hệ vào ngày an toàn nhưng vẫn có thai?

Nguyên nhân của tình trạng này là: 

  • Chu kỳ kinh không đều, không ổn định nên tính sai ngày quan hệ an toàn.
  • Trứng vẫn rụng hoặc chưa phân hủy hết và tinh trùng vẫn sống trong cơ thể nữ giới.
  • Chủ quan, không áp dụng biện pháp tránh thai nào khác.

2. Làm thế nào để tính toán chu kỳ kinh nguyệt của mình?

Để tính toán chu kỳ kinh nguyệt, bạn cần ghi chú ngày đầu tiên của mỗi kỳ kinh nguyệt trong một khoảng thời gian. Sau đó, tính số ngày giữa mỗi chu kỳ để xác định độ dài trung bình của chu kỳ.

3. Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt là gì?

Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt là ngày đầu tiên bạn bắt đầu có chu kỳ kinh nguyệt mới, tức là ngày bạn bắt đầu thấy máu kinh nguyệt.

4. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài bao lâu?

Chu kỳ kinh nguyệt bình thường của phụ nữ thường kéo dài từ 21 đến 35 ngày, với trung bình khoảng 28 ngày.

KẾT LUẬN 

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, phụ nữ nên kết hợp sử dụng các biện pháp tránh thai tin cậy như bao cao su, thuốc tránh thai khi quan hệ tình dục. Ngoài ra, việc theo dõi sức khỏe sinh sản định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Hãy chủ động tìm hiểu và áp dụng các kiến thức về sức khỏe sinh sản để bảo vệ bản thân và có một cuộc sống trọn vẹn.

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 5

Đau thần kinh tọa là tình trạng thường gặp, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, điển hình như: viêm, chèn ép dây thần kinh,… Bệnh xuất hiện với các triệu chứng rõ ràng, gây đau đớn và cản trở nghiêm trọng để vận động hàng ngày. Do đó, việc theo dõi, chẩn đoán điều trị kịp thời là thực sự cần thiết. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 7

ĐAU THẦN KINH TỌA LÀ GÌ?

Đau thần kinh tọa là một tình trạng đau đớn xảy ra khi dây thần kinh tọa bị chèn ép hoặc kích thích. Dây thần kinh tọa là dây thần kinh dài nhất và dày nhất trong cơ thể, chạy từ lưng dưới xuống chân. Nó cung cấp cảm giác và vận động cho phần lớn chân.

NGUYÊN NHÂN gây ĐAU dây THẦN KINH TỌA

Có nhiều nguyên nhân có thể gây đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Thoát vị đĩa đệm: Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường của nó. Điều này có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau, tê và yếu ở chân.
  • Gai xương: Gai xương là những phần xương nhỏ mọc ra từ cạnh của đốt sống. Chúng có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau ở lưng dưới và chân.
  • Hẹp ống sống: Hẹp ống sống xảy ra khi đường đi của dây thần kinh tọa bị thu hẹp. Điều này có thể gây đau, tê và yếu ở chân.
  • Viêm khớp: Viêm khớp có thể gây viêm và đau ở các khớp, bao gồm các khớp ở lưng dưới. Viêm có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau ở lưng dưới và chân.
  • Chấn thương: Chấn thương ở lưng dưới, chẳng hạn như bong gân hoặc trật khớp, có thể gây đau và chèn ép dây thần kinh tọa.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác, chẳng hạn như tiểu đường, bệnh đa xơ cứng và ung thư, có thể gây đau thần kinh tọa.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THẦN KINH TỌA

Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh thần kinh tọa là đau ở lưng dưới và chân. Cơn đau thường bắt đầu ở lưng dưới và lan xuống hông, mông và chân. Cơn đau có thể là nhẹ hoặc nặng, âm ỉ hoặc dữ dội, và có thể kéo dài trong vài ngày, vài tuần hoặc thậm chí vài tháng.

Các triệu chứng khác của đau dây thần kinh tọa có thể bao gồm:

  • Tê, ngứa ran hoặc yếu ở chân
  • Khó đi lại hoặc đứng
  • Mất cảm giác ở bàn chân hoặc ngón chân
  • Cơn co thắt cơ ở chân
  • Khó kiểm soát bàng quang hoặc ruột

CHẨN ĐOÁN ĐAU DÂY THẦN KINH TỌA

Đối với chứng đau thần kinh tọa, ban đầu, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, sau đó đặt câu hỏi về triệu chứng đang gặp phải. Ngoài ra, người bệnh có thể được yêu cầu thực hiện một số bài kiểm tra như sau:

  • Đi bằng mũi chân và gót chân để kiểm tra sức mạnh của cơ bắp chân.
  • Nâng cao chân để ghi lại điểm bắt đầu cơn đau, từ đó xác định chính xác dây thần kinh bị ảnh hưởng và một số vấn đề về đĩa đệm.
  • Thực hiện các động tác kéo giãn để xác định cơn đau cũng như kiểm tra độ dẻo dai và sức mạnh cơ bắp.

Ngoài ra, một số xét nghiệm hình ảnh khác cũng sẽ được yêu cầu bao gồm:

  • Chụp X-quang cột sống: Mục đích chính là phát hiện tình trạng gãy xương cột sống hoặc các vấn đề liên quan đến đĩa đệm, nhiễm trùng, khối u và gai xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT): Hai phương pháp này sẽ giúp thu thập hình ảnh chi tiết về xương và mô mềm ở lưng. Trong đó, chụp cộng hưởng từ có thể cho thấy áp lực lên dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm và bất kỳ tình trạng viêm khớp nào.
  • Đo điện cơ: Đây là xét nghiệm giúp kiểm tra tốc độ xung điện di chuyển qua dây thần kinh tọ và phản ứng của cơ bắp.
  • Chụp tủy đồ: Mục đích chính là để xác định xem nguyên nhân có phải xuất phát từ đốt sống hoặc đĩa đệm hay không.

ĐIỀU TRỊ ĐAU THẦN KINH TỌA

Mục tiêu của điều trị đau thần kinh tọa là giảm đau và cải thiện chức năng. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

THUỐC GIẢM ĐAU

Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị đau thần kinh tọa. Vậy đau thần kinh tọa uống thuốc gì? ó một số loại thuốc có thể giúp giảm đau và các triệu chứng khác của bệnh. Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị đau thần kinh tọa bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Thuốc giảm đau kê đơn như opioid có thể giúp giảm đau nặng.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID có thể giúp giảm đau, viêm và sưng.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ có thể giúp thư giãn các cơ bị căng, từ đó giúp giảm đau.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau và các triệu chứng khác của đau thần kinh tọa, chẳng hạn như tê và ngứa ran.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và phạm vi chuyển động của cơ bắp, giúp cải thiện chức năng.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như tiêm corticosteroid, điều trị bằng sóng xung kích hoặc phẫu thuật, có thể được sử dụng trong một số trường hợp.

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 9

MẸO DÂN GIAN CHỮA ĐAU THẦN KINH TỌA

Ngoài các phương pháp điều trị chính thống như thuốc giảm đau, vật lý trị liệu,… thì một số mẹo dân gian cũng có thể giúp giảm đau thần kinh tọa. Dưới đây là một số mẹo chữa đau thần kinh tọa phổ biến:

CHƯỜM NÓNG HOẶC LẠNH

Chườm nóng hoặc lạnh có thể giúp giảm đau và viêm. Nếu bạn bị đau nhẹ, bạn có thể chườm nóng bằng túi chườm nóng hoặc miếng đệm sưởi ấm. Nếu bạn bị đau nặng, bạn có thể chườm lạnh bằng túi chườm đá hoặc miếng đệm gel.

NGÂM CHÂN

Ngâm chân với nước ấm có thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm đau. Bạn có thể thêm một ít muối Epsom hoặc các loại thảo mộc, chẳng hạn như gừng hoặc lá lốt, vào nước ấm để tăng hiệu quả.

MASSAGE

Massage có thể giúp giảm đau, căng thẳng và cải thiện lưu thông máu. Bạn có thể tự massage hoặc nhờ người khác massage cho mình.

Tập thể dục

Tập thể dục nhẹ nhàng có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện phạm vi chuyển động. Bạn nên bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng, chẳng hạn như đi bộ hoặc bơi lội, và dần dần tăng cường độ khi bạn cảm thấy khỏe hơn.

SỬ DỤNG CÁC LOẠI THẢO MỘC

Một số loại thảo mộc có thể giúp giảm đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Gừng: Gừng có tác dụng giảm đau, chống viêm và chống oxy hóa. Bạn có thể uống trà gừng, ăn gừng tươi hoặc sử dụng dầu gừng để xoa bóp.
  • Lá lốt: Lá lốt có tác dụng giảm đau, chống viêm và giãn cơ. Bạn có thể sử dụng lá lốt để nấu canh, làm nước uống hoặc đắp lên vùng bị đau.
  • Ngải cứu: Ngải cứu có tác dụng giảm đau, chống viêm và thư giãn cơ. Bạn có thể uống trà ngải cứu, sử dụng dầu ngải cứu để xoa bóp hoặc đắp ngải cứu lên vùng bị đau.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Duy trì tư thế tốt
  • Nâng vật nặng đúng cách
  • Nghỉ ngơi đầy đủ

CÁCH PHÒNG NGỪA ĐAU THẦN KINH TỌA

Một số nguyên nhân khiến dây thần kinh tọa bị đau có thể không ngăn ngừa được, chẳng hạn như bệnh thoái hóa đĩa đệm, đau thần kinh tọa do mang thai hoặc tai nạn. Tuy nhiên, việc thực hiện một số giải pháp phòng bệnh đau thần kinh tọa hiệu quả cũng có thể giúp bảo vệ lưng và giảm rủi ro, bao gồm: 

  • Duy trì tư thế đúng: Thực hành tư thế đúng khi bạn ngồi, đứng, nâng đồ vật và ngủ sẽ giúp giảm áp lực lên lưng dưới.
  • Không hút thuốc: Nicotin làm giảm lượng máu cung cấp cho xương, từ đó dẫn đến suy yếu, căng thẳng cho cột sống và đĩa đệm.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân và chế độ ăn uống thiếu chất có liên quan đến chứng viêm và đau khắp cơ thể. Do đó, việc duy trì cân nặng lý tưởng cho cơ thể là giải pháp quan trọng để giúp làm giảm căng thẳng cho cột sống.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục đều đặn giúp kéo giãn và giữ cho các khớp, cột sống luôn linh hoạt đồng thời tăng cường sức mạnh cho cơ vùng bụng và lưng dưới.
  • Chọn các hoạt động thể chất ít gây tổn thương lưng: Bơi lội, đi bộ, yoga hoặc thái cực quyền.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa đau thần kinh tọa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ về các cách giảm nguy cơ của bạn.