CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN?

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 1

Cổng vào của hệ hô hấp, amidan thường dễ bị nhiễm và viêm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ. Vậy, liệu có nên phẫu thuật cắt bỏ amidan không? Và ai là những người cần phải thực hiện phẫu thuật này? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc này.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 3

VIÊM AMIDAN LÀ GÌ?

Viêm amidan thường là một bệnh phổ biến trong các vấn đề tai – mũi – họng, đặc biệt là ở trẻ em, trong khi người trưởng thành ít mắc phải hơn. Điều đặc biệt là viêm amidan thường tái phát và có thể gây ra các biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất học tập hoặc làm việc của người bệnh.

Amidan là nơi có chứa các tế bào lympho giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn. Nó cũng sản xuất kháng thể IgG quan trọng cho hệ miễn dịch. Tuy nhiên, vai trò của amidan trong hệ thống miễn dịch giảm dần sau tuổi dậy thì, đặc biệt là từ 4 đến 10 tuổi.

Khi vi khuẩn xâm nhập mạnh mẽ và tấn công vùng mũi họng, amidan phải làm việc quá sức, dẫn đến viêm và sưng. Điều này có thể tạo ra các cục mủ khó chịu. Nếu viêm amidan tái phát nhiều lần, khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể sẽ suy giảm, và việc viêm amidan trở thành một nguồn gốc cho các vấn đề viêm nhiễm ở vùng họng. Viêm amidan thường xảy ra ở trẻ em, thường do vi khuẩn gây ra.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN SỚM NHẤT

Dưới đây là những dấu hiệu có thể giúp bạn phát hiện sớm các triệu chứng của viêm amidan:

  • Khô họng và hơi thở có mùi: Sự tích tụ vi khuẩn và dịch mủ trong hố amidan có thể gây tắc nghẽn kèm theo hơi thở có mùi, cảm giác ngứa và khô họng, cũng như cảm giác có dị vật trong họng.
  • Amidan phì đại (Amidan to): Đặc biệt phổ biến ở trẻ em, biểu hiện này có thể gây khó khăn trong việc nuốt, giọng nói không rõ ràng, và khó thở hoặc ngáy khi ngủ. Amidan phì đại quá mức có thể gây ra rối loạn trong hơi thở, tiếng nói và việc nuốt.
  • Biểu hiện toàn thân: Các dấu hiệu này bao gồm sự xuất hiện của chấm mủ trắng hoặc vàng trong hốc miệng, xuất huyết ở amidan và vòm miệng, tăng đáng kể trong số lượng tế bào bạch huyết, sưng to và đau ở hạch bạch huyết, đặc biệt là hạch bạch huyết ở phía sau hàm dưới có thể trở nên đỏ và đau.
  • Phản ứng phụ gây hại toàn cơ thể: Dịch tiết từ amidan viêm có thể xuống dạ dày và gây ra việc hấp thụ độc tố, dẫn đến các phản ứng như sốt, mệt mỏi, khó tiêu, chán ăn, đau đầu và giảm cân.

Những dấu hiệu này thường là một tín hiệu để bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 5

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM AMIDAN

Viêm amidan tái phát thường dẫn đến sự hình thành áp-xe quanh amidan, gây ra những triệu chứng như đau họng, khó nuốt, khó nói, đau đầu, sốt cao, hơi thở có mùi hôi, dãi nước do khó nuốt, và sự hạn chế trong việc mở miệng.

Độc tố từ vi khuẩn liên cầu thường gây ra những triệu chứng như nổi ban, sưng hạch, đau họng, đau đầu, ói mửa, sốt cao, amidan sưng to, đỏ, lưỡi và họng đỏ, và nhịp tim tăng. Có những trường hợp gặp phải các biến chứng như viêm màng ngoài tim cấp, viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc, viêm tai giữa, viêm mũi xoang, và nhiều biến chứng khác.

Viêm khớp cấp thường xuất hiện với triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau ở các khớp như cổ tay, đầu gối, các ngón tay, và ngón chân, cùng với sự mệt mỏi và uể oải. Có thể xảy ra biến chứng viêm màng tim sau viêm khớp.

Viêm cầu thận sau viêm amidan là một biến chứng đáng lo ngại, có thể dẫn đến viêm thận cấp với các triệu chứng như phù chân, phù mặt, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.

Rối loạn nhịp thở khi ngủ do amidan phì đại có thể dẫn đến ngủ ngáy và thậm chí ngưng thở khi ngủ, gây ra tình trạng thiếu oxy và giấc ngủ không yên bình.

VIÊM AMIDAN GÂY NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO NẾU KHÔNG XỬ LÝ KỊP THỜI?

Nếu không được xử lý kịp thời, viêm amidan có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Viêm tấy và áp xe xung quanh amidan: Dấu hiệu bao gồm đau họng, đau đầu, sốt cao, khó nuốt, khó nói, dãi nước, hơi thở có mùi hôi, và hạn chế trong việc mở miệng.
  • Độc tố từ liên cầu khuẩn: Gây ra các triệu chứng như đau họng, đau đầu, nôn mửa, sốt cao, nổi ban, lưỡi đỏ, và nhịp tim tăng. Liên cầu khuẩn cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm màng tim, viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim và các viêm nhiễm khác ở vùng tai mũi họng.
  • Viêm khớp cấp: Biểu hiện thường bao gồm sưng đỏ ở các khớp như gối, cổ tay, ngón tay chân, cùng với cảm giác mệt mỏi. Nếu không điều trị kịp thời, viêm khớp cấp có thể dẫn đến các bệnh lý màng tim.
  • Viêm cầu thận: Thường xảy ra sau một cơn viêm amidan và có thể phát triển thành viêm thận cấp. Triệu chứng bao gồm phù ở mặt và chân, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.
  • Rối loạn nhịp thở khi ngủ: Kết hợp giữa viêm amidan và phì đại amidan có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, ngưng thở khi ngủ, và các vấn đề khác liên quan đến nhịp thở.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG?

Không phải mọi trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ amidan. Thực tế, việc chỉ định phẫu thuật cắt amidan đã được hạn chế rất nhiều sau khi các chuyên gia y tế nhận ra các lợi ích của amidan đối với sức khỏe của trẻ em. Đa số các trường hợp viêm amidan nhẹ không yêu cầu phải tiến hành cắt bỏ amidan.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 7

Chỉ khi trẻ em mắc phải viêm amidan tái phát nhiều lần và amidan không còn mang lại lợi ích gì cho cơ thể, thì việc cắt bỏ mới được xem xét. Khi mắc phải viêm amidan, người bệnh cần tìm đến các bệnh viện để được các chuyên gia y tế điều trị hoặc xem xét khả năng cắt bỏ amidan nếu cần thiết. Tuy nhiên, việc cắt amidan có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, bao gồm nguy cơ tử vong từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, trước khi tiến hành phẫu thuật cắt amidan, bệnh nhân cần phải thực hiện các xét nghiệm kỹ lưỡng liên quan đến chức năng gan, thận và huyết đồ để tránh các biến chứng không mong muốn.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn uống và vệ sinh răng miệng. Trong khoảng thời gian sau phẫu thuật, nếu có hiện tượng chảy máu, bệnh nhân cần đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý kịp thời. Trẻ em dưới 5 tuổi nên tránh cắt amidan vì có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, trong khi người lớn trên 45 tuổi có nguy cơ cao gặp các vấn đề sau phẫu thuật như chảy máu do amidan bị xơ cứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc tiểu đường.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỈ ĐỊNH ĐƯỢC CẮT AMIDAN

Chỉ nên xem xét phẫu thuật cắt amidan khi:

  • Trải qua các trường hợp viêm amidan cấp tính thường xuyên, khoảng từ 5-6 lần mỗi năm.
  • Viêm amidan gây ra các biến chứng như viêm tai giữa, viêm xoang, hoặc các biến chứng nặng như thấp tim, viêm khớp, viêm cầu thận.
  • Amidan phì đại, gây ra khó khăn trong việc ăn uống, ngưng thở khi ngủ, ngủ ngáy mạnh, hoặc viêm tái phát nhiều lần ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Có nhiều hốc mủ, tức là các khoang chứa nhiều chất tiết gây ra hôi miệng, khó nuốt, hoặc có nghi ngờ về khả năng ác tính.
CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 9

LƯU Ý TRƯỚC KHI CẮT AMIDAN

Trước khi quyết định cắt amidan cho người lớn hoặc trẻ em, bạn nên lưu ý các điểm sau:

  • Thông thường, việc cắt amidan được thực hiện sau khi trẻ em đạt độ tuổi 4. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc cắt amidan có thể được thực hiện cho trẻ nhỏ hơn. Điều này thường xảy ra khi amidan quá phình to, gây ra nguy cơ ngừng thở trong khi ngủ hoặc các biến chứng khác.
  • Cắt amidan không nên được thực hiện đối với những bệnh nhân có các rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải các bệnh như Hemophilia A, B, C; suy tủy, xuất huyết giảm tiểu cầu, ung thư máu… Trước khi tiến hành phẫu thuật, hãy đảm bảo rằng không có những vấn đề bệnh lý này tồn tại.
  • Việc cắt amidan nên được trì hoãn nếu bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng toàn thân hoặc nhiễm trùng tại chỗ. Ngoài ra, nếu bệnh nhân đang điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường, lao, cường giáp… và chưa ổn định, việc cắt amidan cũng nên được lùi lại. Đồng thời, cần xem xét việc cắt amidan ở những vùng đang có bệnh dịch.
  • Việc cắt amidan không nên được thực hiện đối với phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn kinh nguyệt.

KẾT LUẬN

Tóm lại, việc cắt amidan không phải là quyết định dễ dàng và nên được đưa ra sau khi đã xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cá nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người. Trong một số trường hợp, cắt amidan có thể là phương án hiệu quả để giảm thiểu viêm amidan tái phát và các biến chứng liên quan, nhưng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và đánh giá của các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cắt amidan có nguy hiểm không?

  • Là một phẫu thuật nhỏ, tương đối an toàn.
  • Tuy nhiên, có thể có một số biến chứng như:
    • Chảy máu.
    • Nhiễm trùng.
    • Đau họng.
    • Khó nuốt.
    • Thay đổi giọng nói.

2. Ai không nên cắt amidan?

  • Người có các bệnh lý tim mạch, máu đông, tiểu đường, …
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi.

3. Cắt amidan có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

  • Sau khi cắt amidan, cơ thể vẫn có thể chống lại vi khuẩn và virus nhờ các hạch lympho khác.
  • Tuy nhiên, cần chú ý vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng để phòng ngừa các bệnh về họng.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 11

Trong thời gian gần đây, trên các diễn đàn làm đẹp, nhiều người đam mê skincare đã đề cập đến việc sử dụng Tranexamic Acid để giảm nám và làm sáng da. Tuy nhiên, bạn có thể còn chưa biết rõ về thành phần này là gì và tác dụng cụ thể của nó đối với làn da, cũng như mức độ an toàn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá thông tin hữu ích về Tranexamic Acid từ xemngayhoangdao.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 13

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ?

Tranexamic Acid là một chất có nguồn gốc tổng hợp, hòa tan trong nước, được tạo ra từ axit amin lysine. Chất này có tác dụng chống mất máu bằng cách ức chế hoạt động của plasminogen, enzyme có trách nhiệm phân hủy fibrin trong quá trình cầm máu. Fibrin là một thành phần quan trọng trong quá trình hình thành cục máu đông.

Trong lĩnh vực y học, Tranexamic Acid được sử dụng để ngăn ngừa mất máu hoặc điều trị trong các trường hợp chấn thương hoặc xuất huyết.

Ngoài ra, Tranexamic Acid cũng được sử dụng trong mỹ phẩm, thường dưới dạng các dẫn xuất như m-tranexamic acid. Trong mỹ phẩm, nó thường được sử dụng để làm mờ vết thâm, cải thiện tình trạng nám, và cung cấp hiệu quả dưỡng da sáng hơn. Nó có thể được áp dụng thông qua nhiều cách như uống, tiêm trực tiếp vào da, hoặc bôi ngoài da.

TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID TRÊN DA

Tranexamic acid có nhiều tác dụng tích cực trên da, bao gồm:

  • Làm mờ các vết đổi màu da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Tranexamic acid đã được chứng minh giúp giảm sự đổi màu da gây ra bởi tác động của ánh nắng mặt trời, giúp da trở nên đồng đều hơn.
  • Làm mờ vết thâm sau mụn: Tranexamic acid có khả năng làm mờ các vết thâm sau mụn trên mọi tông màu da, đặc biệt là hiệu quả đối với da có tông màu tối.
  • Giảm mẩn đỏ: Nó cũng có thể giúp giảm sự mẩn đỏ rõ rệt trên da, làm cho làn da trở nên đồng đều hơn và ít kích ứng hơn.
  • Làm mờ các vết đổi màu do nám da trong thời kỳ mang thai: Trong một số trường hợp, tranexamic acid cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của các vết đổi màu do nám da, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai khi nám da thường trở nên nổi bật hơn.
  • Dưỡng sáng da và ngăn chặn sự tích tụ melanin: Tranexamic Acid có thể ngăn chặn sự sản xuất melanin trong da, giúp da trở nên sáng hơn và ngăn chặn sự đổi màu.
  • Chống viêm và bảo vệ làn da: Có khả năng chống viêm, kháng viêm và bảo vệ làn da khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường như vi khuẩn, bụi bẩn, và tác động của tia UV từ ánh nắng mặt trời.
  • Sử dụng kết hợp với các thành phần làm sáng da khác: Tranexamic acid có thể được sử dụng kết hợp với các thành phần khác có tác dụng làm sáng da để tăng cường hiệu quả làm trắng da và làm mờ các vết đổi màu.

Tuy nhiên, việc sử dụng tranexamic acid trên da nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia da liễu hoặc bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA AXIT TRANEXAMIC NHƯ THẾ NÀO?

Cơ chế hoạt động của axit tranexamic là do khả năng tương tác với một loại enzyme trong da được gọi là plasmin và plasminogen, tiền chất của nó. Khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn bức xạ khác, các tế bào trên bề mặt da sẽ phát triển lượng plasmin dư thừa. Plasmin dư thừa này sẽ kích hoạt các chất khác trên bề mặt da, góp phần vào sản xuất melanin dư thừa ở các lớp da sâu hơn.

Các vùng da có nồng độ melanin tăng sẽ dẫn đến việc xuất hiện các vết nám da hoặc các đốm đổi màu da. Axit tranexamic hoạt động bằng cách làm giảm sản xuất melanin trong các tế bào da, từ đó giúp làm mờ các vết nám và đối mặt với các vấn đề đổi màu da.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, việc sử dụng axit tranexamic cho da cần phải kiên nhẫn và thường xuyên. Hiệu quả thường không thấy ngay và có thể mất đến 8-12 tuần sử dụng hàng ngày để thấy kết quả đáng kể.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 15

VAI TRÒ CỦA TRANEXAMIC ACID TRONG CHĂM SÓC DA LÀ GÌ?

Vai trò của Tranexamic Acid trong chăm sóc da bao gồm:

  • Cải thiện sự đổi màu da do tác động của ánh nắng mặt trời: Tranexamic acid giúp làm giảm sự đổi màu da và các vết nám do tác động của ánh nắng mặt trời, giúp da trở nên đồng đều hơn và sáng hơn.
  • Làm mờ các vết thâm và tăng sắc tố: Nó cũng có tác dụng làm mờ các vết thâm sau mụn và giúp giảm sự tăng sắc tố da, đặc biệt là trên da có tông màu tối.
  • Sản phẩm chứa Tranexamic Acid: Sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid thường có tỷ lệ từ 2-5%, với mục tiêu là cải thiện sự đổi màu da và tăng cường hiệu quả trị nám.
  • Kết hợp với các thành phần khác: Sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid thường kết hợp với các thành phần khác như niacinamide, vitamin C và chiết xuất thực vật trị nám, làm sáng da. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả làm sáng da và làm mờ các vết đổi màu.
  • Độ pH: Tranexamic Acid có thể hoạt động hiệu quả trong phạm vi độ pH của làn da từ 3-8, nhưng thường được tối ưu hóa khi sử dụng trong các sản phẩm có độ pH từ 5-7.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid cần được thực hiện đều đặn và kết hợp với chăm sóc da hàng ngày.

CÁCH SỬ DỤNG TRANEXAMIC ACID 

Để sử dụng Tranexamic Acid trong việc chăm sóc da, bạn có thể tuân thủ các bước sau:

  • Làm sạch da: Bắt đầu bằng việc rửa sạch da mặt để loại bỏ bụi bẩn, dầu và các tạp chất khác trên bề mặt da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt phù hợp với loại da của mình.
  • Sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid: Sau khi làm sạch da, áp dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid lên khắp mặt. Đảm bảo bạn áp dụng đều sản phẩm và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
  • Sử dụng serum và các sản phẩm điều trị khác (nếu cần): Nếu bạn có bước sử dụng serum hoặc các sản phẩm điều trị da khác trong quy trình chăm sóc da của mình, hãy áp dụng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid.
  • Kết thúc với kem chống nắng: Đối với buổi sáng, sau khi áp dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid và các bước điều trị da khác, hãy kết thúc bằng việc thoa kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
  • Sử dụng vào buổi tối: Bạn cũng có thể sử dụng Tranexamic Acid vào buổi tối theo cùng một quy trình như buổi sáng, sau đó kết thúc bằng việc thoa kem dưỡng ẩm để cung cấp độ ẩm cho da qua đêm.
  • Sử dụng tại chỗ (nếu cần): Nếu bạn chỉ muốn sử dụng Tranexamic Acid để trị nám tại chỗ, bạn có thể áp dụng sản phẩm trực tiếp lên vùng da bị nám bằng cách chấm lên từng điểm và massage nhẹ nhàng. Kết thúc bằng việc thoa kem dưỡng ẩm.

Nhớ tuân thủ đều đặn và kỹ lưỡng quy trình chăm sóc da để đạt được kết quả tốt nhất. Nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRANEXAMIC ACID

Khi sử dụng Tranexamic Acid trong quá trình chăm sóc da, dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần nhớ:

  • Thử nghiệm trên một phần nhỏ da: Mặc dù tất cả các loại da đều có thể sử dụng Tranexamic Acid, nhưng vẫn nên thử nghiệm sản phẩm trên một phần nhỏ da trước khi sử dụng toàn bộ khuôn mặt để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
  • Kết hợp với kem chống nắng: Việc sử dụng kem chống nắng có độ SPF phù hợp là rất quan trọng khi sử dụng Tranexamic Acid, vì ánh nắng mặt trời vẫn có thể gây ra tăng sắc tố da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
  • Kết hợp với các thành phần khác: Tranexamic Acid có thể hoạt động tốt hơn khi được kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, axit kojic, niacinamide, để tăng cường hiệu quả làm sáng da và trị nám.
  • Kiên nhẫn và kiên trì: Hiệu quả của Tranexamic Acid thường không thấy ngay và có thể mất một thời gian dài để thấy kết quả đáng kể. Việc sử dụng hàng ngày và kiên nhẫn là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Chọn sản phẩm có pH phù hợp: Tranexamic Acid hoạt động tốt trong phạm vi pH từ 3-8, nhưng thường hiệu quả nhất trong các sản phẩm có pH từ 5-7.

Tóm lại, việc sử dụng Tranexamic Acid có thể mang lại nhiều lợi ích trong việc làm sáng da và trị nám, nhưng cần tuân thủ các lưu ý trên để đảm bảo an toàn và hiệu quả.