VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.

U BÃ ĐẬU LÀ GÌ? NHẬN BIẾT U BÃ ĐẬU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

U BÃ ĐẬU LÀ GÌ? NHẬN BIẾT U BÃ ĐẬU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

U bã đậu có thể xuất hiện ở mọi vùng da trên cơ thể, nhưng thường phổ biến hơn ở các vùng có đặc điểm tiết mồ hôi nhiều, điều kiện vệ sinh kém và da khô thoáng. Bài viết sẽ trình bày chi tiết về loại u này, bao gồm mô tả, nguy hiểm, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa.

U BÃ ĐẬU LÀ GÌ? NHẬN BIẾT U BÃ ĐẬU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

U BÃ ĐẬU LÀ GÌ?

U bã đậu là một khối u phồng phát triển chậm bên dưới da, có chất nhờn mềm và đặc màu vàng, bao quanh bởi một lớp màng có lỗ để chất nhờn thông ra ngoài. Các khối u này không có khả năng chuyển biến thành ác tính, thường không đau nhưng có thể gây khó chịu khi tăng kích thước. Nếu bị viêm nhiễm, u bã đậu có thể trở nên đỏ và gây đau nhức. Chúng có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng nào trên cơ thể.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT U BÃ ĐẬU LÀ GÌ?

Dấu hiệu nhận biết u bã đậu bao gồm:

  • Nổi lên trên bề mặt da: U bã đậu thường hiện diện dưới da, tạo thành những phồng nhỏ hoặc lớn, mềm mại khi chạm vào.
  • Không đau: Thường không gây đau đớn khi sờ vào, nhưng có thể gây khó chịu nếu nó trở nên lớn hoặc bị viêm nhiễm.
  • Di chuyển được: Khi ấn nắn u bã đậu, bạn có thể cảm nhận được sự di chuyển của nó dưới da.
  • Xuất hiện ở vùng da dầu hoặc tiết mồ hôi: Thường xuất hiện ở các vùng da dầu, tiết mồ hôi nhiều như lưng, nách, ngực, phía trước hoặc sau vành tai, mông.
  • Giống mụn bọc: U bã đậu có thể giống mụn bọc hoặc mụn nhọt, làm cho việc nhận biết có thể khó khăn.
  • Không nên tự nặn: Tuy u bã đậu có thể giống như mụn, nhưng tự nặn có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tái phát.
  • Dầu màu xanh và chất dịch màu vàng: Nếu u bã đậu bị viêm nhiễm, đầu u có thể có màu xanh và khi bể có thể có chất dịch màu vàng kèm theo mùi hôi.
  • Cảm giác đau đớn khi viêm nhiễm: Trong trường hợp viêm nhiễm, u bã đậu có thể gây đau đớn, khó chịu và khó chịu.

NGUYÊN NHÂN HÌNH THÀNH U BÃ ĐẬU 

TẮC NGHẼN ỐNG TUYẾN BÃ

Nhiệm vụ chính của tuyến bã là tiết chất bã để làm cho da trơn tru. Nếu ống tuyến bã bị tắc, chất bã không thể được đưa ra ngoài và tích tụ dưới da, tạo thành u bã đậu.

CHẤN THƯƠNG DA

Da trải qua chấn thương có thể dẫn đến tắc nghẽn ống tuyến bã và hình thành u bã đậu.

TUỔI DẬY THÌ

Trong giai đoạn tuổi dậy thì, sự biến động hormon có thể làm tăng sự sản xuất dầu trong tuyến bã, góp phần vào việc hình thành u bã đậu.

DA NHỜN VÀ THIẾU VỆ SINH

Da nhờn, đặc biệt là khi không được vệ sinh sạch sẽ hàng ngày, tăng nguy cơ tắc nghẽn ống tuyến bã và hình thành u bã đậu.

Đối với những người có da nhờn, việc duy trì vệ sinh da hàng ngày và sử dụng các sản phẩm làm sạch da phù hợp có thể giúp giảm nguy cơ hình thành u bã đậu.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN U BÃ ĐẬU

Ngay khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ về u bã đậu, việc quan trọng là tìm đến các cơ sở y tế chuyên khoa để thăm khám và được chẩn đoán đúng đắn. Hiện tại, chẩn đoán u bã đậu chủ yếu dựa trên kết quả của quá trình khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ dựa vào các dấu hiệu và vị trí mọc của u để xác định liệu có thể là u bã đậu hay không, từ đó đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

Trong những trường hợp khó xác định, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm như siêu âm, chụp CT (chụp cắt lớp vi tính), chụp cộng hưởng từ (MRI),… nhằm có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn về tình trạng của u bã đậu. Lưu ý rằng u bã đậu không luôn có những đặc điểm điển hình và trong một số trường hợp, có thể liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng như ung thư, đặc biệt là khi u có đường kính lớn hơn 5cm, tái phát nhanh sau khi loại bỏ, hoặc xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng và chảy mủ.

U BÃ ĐẬU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

U bã đậu không được coi là nguy hiểm. Thực tế, u bã đậu thường không gây đau đớn, và nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách, nó không ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, nếu tự y áp dụng cách xử lý như nặn u mà không có sự giám sát chuyên nghiệp, có thể dẫn đến nhiễm trùng và tái phát u.

U bã đậu thường không tạo ra vấn đề lớn, nhưng nếu u lớn và có triệu chứng viêm nhiễm, có thể gây đau đớn và tăng nguy cơ mất thẩm mỹ. Việc duy trì vệ sinh da và thực hiện các biện pháp chăm sóc sẽ giúp giảm nguy cơ tái phát và tăng cường sự thoải mái.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ U BÃ ĐẬU

Phương pháp chính để điều trị u bã đậu là thông qua phẫu thuật, thường là phẫu thuật nhỏ (tiểu phẫu). Đây là quá trình loại bỏ u thông qua một ca phẫu thuật nhỏ mà không yêu cầu gây mê toàn bộ, thường chỉ cần gây tê tại chỗ. Quá trình này giúp loại bỏ u bã đậu một cách hiệu quả và không gây nhiều tác động đến cơ thể.

Người bệnh nên điều trị u bã đậu sớm khi chưa bị nhiễm trùng và khi kích thước của nó còn nhỏ (tầm 1-2cm). Điều trị muộn có thể khiến u dễ nhiễm khuẩn, gây viêm nhiễm, chảy mủ và viêm loét, làm cho việc loại bỏ u trở nên phức tạp hơn và tăng nguy cơ để lại sẹo xấu.

Tuyệt đối không nên tự ý thực hiện các biện pháp như nặn hoặc rạch u bã đậu, vì điều này có thể dẫn đến nhiễm trùng và viêm nhiễm. Việc điều trị chuyên nghiệp dưới sự giám sát của bác sĩ là quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Trong trường hợp u bã đậu đã nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống nhiễm trùng, kháng viêm và giảm đau. Sau khi tình trạng viêm nhiễm đã được kiểm soát, bác sĩ có thể xem xét tiến hành tiểu phẫu để loại bỏ u bã đậu.

Ngoài ra, việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm việc uống nhiều nước, ăn trái cây giàu vitamin C, rèn luyện thể dục và duy trì vệ sinh da là những biện pháp hỗ trợ để giảm nguy cơ tái phát và cải thiện tình trạng da.

PHÒNG NGỪA TÁI PHÁT U BÃ ĐẬU

Để tránh tình trạng u bã đậu xuất hiện hoặc tái phát, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng. Dưới đây là một số cách để giảm nguy cơ u bã đậu tái phát:

  • Chăm sóc da đúng cách: Duy trì sự sạch sẽ cho da và luôn giữ da khô thoáng.
  • Sử dụng các sản phẩm làm sạch da có chất làm sạch và kiểm soát sự sản xuất dầu.
  • Tắm rửa đều đặn: Tắm hàng ngày để ngăn chặn sự tích tụ bã nhờn và bụi bẩn trên da.
  • Sử dụng xà phòng phù hợp cho da dầu.
  • Thực hiện vệ sinh da: Người có làn da dầu nên thực hiện vệ sinh da thường xuyên để ngăn chặn tắc nghẽn lỗ chân lông.
  • Giữ ẩm cho da đúng cách: Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp với da mỗi ngày để duy trì độ ẩm cần thiết.
  • Kiểm soát cân nặng: Giữ cân nặng ổn định, vì sự tăng cân có thể tăng áp lực lên các tuyến bã và làm tăng nguy cơ xuất hiện u bã đậu.
  • Theo dõi sự xuất hiện của u: Định kỳ thăm bác sĩ để theo dõi sự phát triển của u bã đậu và nhận lời khuyên về liệu pháp phòng ngừa.

Nếu u bã đậu đã xuất hiện, bác sĩ có thể đề xuất các biện pháp điều trị, bao gồm cả thuốc và phẫu thuật, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. U bã đậu có nên mổ không? 

Phẫu thuật (mổ) cắt bỏ là phương pháp chữa trị u bã đậu phổ biến và mang lại hiệu quả. Vì vậy, ngay khi có những dấu hiệu nghi ngờ mắc u bã đậu, người bệnh nên đến các bệnh viện chuyên khoa để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

2. Mổ u bã đậu có đau không? 

Trong quá trình loại bỏ u bã đậu, bệnh nhân được bác sĩ gây tê tại chỗ nên không có cảm giác đau. Sau mổ, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc cho người bệnh để điều trị tại nhà.

3. U bã đậu có tái phát không? 

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ loại bỏ hoàn toàn tạp chất và vỏ bọc của u. Chẳng may nang vỏ còn sót lại thì khả năng tái phát rất cao.

Bài viết cung cấp thông tin về bản chất của u bã đậu, sự khác biệt giữa u bã đậu và các vấn đề da khác, và những phương pháp điều trị hiệu quả. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý này, vị trí thường xuất hiện, và cách nhận biết để kịp thời phát hiện và thăm bác sĩ.