Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 1

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ. Trong bài viết này, phunutoancau mời bạn cùng tham khảo bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo chuẩn WHO để có thể phần nào đánh giá được sự tăng trưởng và phát triển của con yêu.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 3

Quá trình phát triển chiều cao cân nặng của trẻ

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ.

  • Giai đoạn sơ sinh: Chiều cao cân nặng của bé sẽ tăng nhanh mỗi tuần. Ở giai đoạn dưới 1 tuổi, cân nặng của trẻ có thể tăng đến 1, 2 lần so với lúc mới sinh. Chiều cao cũng tăng tỷ lệ thuận với cân nặng, tăng từ 25-75cm từ lúc sinh cho tới khi 1 tuổi.
  • Giai đoạn từ 2-10 tuổi: Chiều cao của bé sẽ tăng lên khoảng 10cm nữa. Mức tăng trung bình thời điểm này là từ 85-86cm.
  • Sau 10 tuổi: Chiều cao của trẻ sẽ tăng ở mức giảm dần. Mỗi năm tăng trung bình 5-6cm.
  • Tuổi dậy thì: Đây là giai đoạn trẻ phát triển nhanh chất. Chiều cao chuẩn của bé trai từ 12-14 tuổi tăng trung bình 7cm/ năm. Chiều cao chuẩn của bé gái từ 9-11 tuổi tăng trung bình 6cm/ năm.
  • Sau tuổi dậy thì: Tốc độ tăng trưởng chiều cao sẽ chậm dần. Khi bước sang tuổi 22-25 thì chiều cao hầu như ngừng tăng thêm. Do vậy, trong “giai đoạn vàng” này cha mẹ nên cố gắng tăng chiều cao cho trẻ bằng cách cung cấp đầy đủ dưỡng chất, áp dụng các phương pháp đúng đắn để trẻ có cơ hội phát triển thể chất toàn diện.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao cân nặng của bé

Di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ. Nếu cha mẹ có chiều cao khiêm tốn thì khả năng trẻ cao lớn cũng sẽ thấp hơn.

Dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng các chất dinh dưỡng là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng. Cha mẹ nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thịt, cá, trứng, sữa,… để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Môi trường sống

Môi trường sống trong lành, không ô nhiễm cũng góp phần giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng tốt hơn.

Các yếu tố bệnh lý

Một số bệnh lý như suy dinh dưỡng, bệnh tuyến giáp,… có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ.

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo WHO

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ được xây dựng dựa trên số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bảng này cung cấp các chỉ số chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ ở từng độ tuổi. Cha mẹ có thể dựa vào bảng này để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, từ đó có những biện pháp chăm sóc phù hợp.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 5

Lưu ý:

  • Các chỉ số chiều cao, cân nặng trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo thể trạng, di truyền và chế độ dinh dưỡng của từng trẻ mà chỉ số này có thể khác nhau.
  • Nếu trẻ có chiều cao, cân nặng nằm ngoài giới hạn cho phép của bảng thì cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé gái

Chiều cao và cân nặng của một bé gái có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường sống. Tuy nhiên, có một số chỉ số trung bình được sử dụng để đánh giá sự phát triển của trẻ.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), dưới đây là một số chỉ số tham khảo cho bé gái:

Chiều cao:

  • Trung bình chiều cao của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 82 cm.
  • Ở tuổi 5, chiều cao trung bình là khoảng 107 cm.
  • Ở tuổi 10, chiều cao trung bình là khoảng 138 cm.

Cân nặng:

  • Trung bình cân nặng của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 11 kg.
  • Ở tuổi 5, cân nặng trung bình là khoảng 18 kg.
  • Ở tuổi 10, cân nặng trung bình là khoảng 32 kg.

Nhớ rằng đây chỉ là các con số tham khảo và không phải là tiêu chuẩn cứng nhắc. Sự phát triển của trẻ có thể thay đổi và không phải tất cả các trẻ đều giống nhau. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển của bé, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể cung cấp thông tin và đánh giá chi tiết hơn về sức khỏe và phát triển của bé.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé trai

Chiều cao và cân nặng của bé trai phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, môi trường sống,… Tuy nhiên, nhìn chung, bé trai sẽ phát triển chiều cao và cân nặng theo một quy luật nhất định.

Chiều cao:

  • Bé trai sơ sinh có chiều cao trung bình khoảng 49,5cm.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 25cm trong năm đầu tiên.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 5-6cm mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 3-4cm mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cân nặng:

  • Bé trai sơ sinh có cân nặng trung bình khoảng 3,175kg.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2,25kg trong năm đầu tiên.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2-3kg mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 1-2kg mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cách giúp bé phát triển toàn diện chiều cao và cân nặng

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có di truyền, dinh dưỡng, vận động, môi trường sống,… Tuy nhiên, di truyền là yếu tố không thể thay đổi được, do đó, bố mẹ cần chú ý đến các yếu tố còn lại để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Chế độ dinh dưỡng của bé cần đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương. Canxi có nhiều trong các loại thực phẩm như sữa, phô mai, các loại đậu, rau xanh đậm,…
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có nhiều trong ánh nắng mặt trời, cá béo, gan động vật,…
  • Protein: Protein giúp xây dựng và tái tạo các mô trong cơ thể, bao gồm cả xương. Protein có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Kẽm: Kẽm giúp tăng cường miễn dịch và thúc đẩy quá trình phát triển của xương. Kẽm có nhiều trong các loại hạt, sò, hàu, thịt đỏ,…

Bố mẹ cần xây dựng cho bé một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng các loại thực phẩm để đảm bảo bé nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Một số lưu ý khi xây dựng chế độ ăn uống cho bé:

  • Cho bé ăn đủ sữa: Sữa là nguồn cung cấp canxi dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé uống sữa mỗi ngày, có thể là sữa mẹ, sữa công thức hoặc sữa tươi.
  • Tăng cường rau củ quả: Rau củ quả là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé ăn nhiều rau củ quả mỗi ngày, có thể là các loại rau xanh đậm, củ quả màu vàng, cam, đỏ.
  • Chọn nguồn protein lành mạnh: Protein là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, bao gồm cả xương. Bố mẹ nên cho bé ăn các loại thịt nạc, cá, trứng, các loại đậu,…
  • Hạn chế thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa: Thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa không tốt cho sức khỏe của bé, đặc biệt là sự phát triển của xương. Bố mẹ nên hạn chế cho bé ăn các loại thực phẩm này.

Vận động

Vận động giúp kích thích sản sinh hormone tăng trưởng, giúp xương phát triển tốt hơn. Bố mẹ nên khuyến khích bé vận động thường xuyên, ít nhất 60 phút mỗi ngày. Một số môn vận động phù hợp với trẻ em có thể bao gồm: chạy bộ, bơi lội, nhảy dây, đá bóng,…

Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên cho bé ngủ đủ 8-10 tiếng mỗi đêm.

Tránh căng thẳng, mệt mỏi

Căng thẳng, mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện.

Theo dõi sự phát triển của bé

Bố mẹ nên theo dõi sự phát triển của bé định kỳ, ít nhất 6 tháng một lần. Nếu thấy chiều cao và cân nặng của bé có sự chênh lệch lớn so với các bé cùng độ tuổi, bố mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn.

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tuy nhiên, bố mẹ có thể tác động đến sự phát triển của bé thông qua chế độ dinh dưỡng, vận động và môi trường sống. Hãy xây dựng cho bé một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, vận động thường xuyên và tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

Cơm gà bao nhiêu calo? Ăn nhiều có tăng cân không?

Cơm gà bao nhiêu calo? Ăn nhiều có tăng cân không? 7

Cơm gà là một món ăn được yêu thích của nhiều người, đặc biệt là giới văn phòng. Món ăn này là sự kết hợp hài hòa giữa cơm trắng, thịt gà và các loại rau củ ăn kèm. Tuy nhiên thời gian gần đây mọi người ngày càng quan tâm đến sức khỏe của bản thân, đồng thời chú trọng đến thực đơn ăn healthy. Do đó, câu hỏi: Cơm gà bao nhiêu calo? Ăn nhiều có mập không? đang được rất nhiều người tìm kiếm.

Cơm gà bao nhiêu calo? Ăn nhiều có tăng cân không? 9

Cơm gà bao nhiêu calo?

Lượng calo trong cơm gà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Cách chế biến cơm: Cơm gà xối mỡ sẽ có nhiều calo hơn cơm gà luộc hoặc cơm gà rang.
  • Loại gà: Gà ta sẽ có nhiều calo hơn gà công nghiệp.
  • Phần thịt gà: Đùi gà và cánh gà sẽ có nhiều calo hơn ức gà.
  • Số lượng cơm và thịt gà: Một đĩa cơm gà nhiều cơm và nhiều thịt gà sẽ có nhiều calo hơn một đĩa cơm gà ít cơm và ít thịt gà.

Theo nghiên cứu của Tạp chí giảm béo, 1 bát cơm 200g chứa khoảng 260 calo. 100g thịt gà ta chứa khoảng 170 calo. Như vậy, một đĩa cơm gà với lượng cơm khoảng 200g và thịt gà khoảng 200g sẽ chứa khoảng 500 calo.

Ăn cơm gà có tăng cân không?

Ngoài cơm gà xối mỡ bao nhiêu calo thì ăn cơm gà có béo không cũng được rất nhiều người quan tâm. Để biết món ăn này có khiến bạn tăng cân không cần dựa vào nhiều yếu tố.

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, một người khỏe mạnh bình thường mỗi ngày cần nạp 2000 calo vào cơ thể, tương đương với 667 calo mỗi bữa nếu ăn 3 bữa chính.Ngoài việc quan tâm đến lượng calo trong cơm gà xối mỡ, nhiều người đặt câu hỏi liệu món ăn này có gây tăng cân hay không, và câu trả lời không chỉ phụ thuộc vào calo mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Dựa vào khuyến nghị của các chuyên gia dinh dưỡng, một người khỏe mạnh cần khoảng 2000 calo mỗi ngày, chia đều thành 3 bữa chính, mỗi bữa khoảng 667 calo. So với lượng calo trong 1 suất cơm gà xối mỡ, dao động từ 500-600 calo, thì có thể thấy mức năng lượng này thấp hơn nhu cầu cơ bản của cơ thể. Do đó, việc thưởng thức món ăn này không gây lo lắng về việc tăng cân.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc ăn cơm gà xối mỡ có thể dẫn đến tăng cân nếu bạn tiêu thụ nhiều calo hơn so với lượng bạn cần, kèm theo lối sống ít vận động và thiếu hoạt động thể chất. Nhu cầu calo trong mỗi bữa ăn được tính cho người có hoạt động trung bình, vì vậy, nếu không duy trì hoạt động thể chất, có thể dễ dàng gặp vấn đề về cân nặng.

Điều quan trọng là, liệu cơm gà có khiến bạn tăng cân hay không hoàn toàn phụ thuộc vào thói quen ăn uống và hoạt động thể chất hàng ngày của bạn. Nếu bạn duy trì một chế độ ăn cân đối và kết hợp với hoạt động vận động, không có lý do gì bạn phải lo lắng về việc tăng cân do món ăn này.

Ngoài ra, cơm gà xối mỡ còn chứa nhiều chất béo. Chất béo là một chất dinh dưỡng quan trọng, nhưng nếu ăn quá nhiều chất béo có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác.

Ăn nhiều cơm gà xối mỡ có tốt không?

Cơm gà là một món ăn giàu dinh dưỡng, cung cấp cho cơ thể nhiều protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, nếu bạn ăn quá nhiều cơm gà, bạn có thể gặp phải một số vấn đề sức khỏe sau:

  • Tăng cân: Cơm gà là một món ăn có hàm lượng calo cao. Nếu bạn ăn quá nhiều cơm gà, bạn sẽ nạp vào cơ thể nhiều calo hơn mức cần thiết, dẫn đến tăng cân.
  • Tăng cholesterol: Cơm gà thường được chế biến với nhiều dầu mỡ, có thể làm tăng cholesterol trong máu.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Tăng cholesterol trong máu là một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường: Tăng cân và tăng cholesterol trong máu đều là những yếu tố nguy cơ của bệnh tiểu đường.

Nên ăn cơm gà vào thời gian nào?

Ăn cơm gà vào buổi sáng hoặc trưa để có thể cung cấp năng lượng vận động cho một ngày dài. 

Không ăn cơm gà xối mỡ vào buổi tối để tránh tích tụ năng lượng. Ngoài ra bạn cũng tìm hiểu thêm về một số cách tính calo khác để biết nạp vào năng lượng bao nhiêu là đủ cho cơ thể.

Cách ăn cơm gà không bị mập

Để ăn cơm gà không bị mập, bạn nên lưu ý những điều sau:

  • Ăn cơm gà với lượng vừa phải, không nên ăn quá 200g cơm và 200g thịt gà trong một bữa ăn.
  • Cân đối thực đơn hợp lý, không nên ăn đồ chiên rán hay tinh bột quá nhiều lần trong tuần. Với cơm gà xối mỡ, bạn chỉ được ăn tối đa 2 bữa 1 tuần. 
  • Hạn chế ăn cơm gà xối mỡ, thay vào đó nên ăn cơm gà luộc hoặc cơm gà rang để giảm lượng chất béo nạp vào cơ thể và giảm cân hiệu quả.
  • Nên ăn kèm cơm gà với nhiều rau củ để tăng cảm giác no và giảm lượng calo nạp vào cơ thể.
  • Nên chọn những loại cơm gà không da và ăn phần ức gà thay vì đùi và cánh.
  • Nên kết hợp chế độ ăn uống với các bài tập giảm cân cardio, máy chạy bộ, xe đạp tập khác để tăng cường thêm khả năng đốt cháy năng lượng của cơ thể.

Một số cách chế biến cơm gà

  • Ăn cơm gà luộc với ức gà và rau củ.
  • Ăn cơm gà rang với đậu phụ và rau củ.
  • Ăn cơm gà xối mỡ với rau củ và nước tương.

Cơm gà là một món ăn thơm ngon, hấp dẫn và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, do cách chế biến sử dụng nhiều dầu mỡ nên món ăn này có hàm lượng calo cao, dễ gây tăng cân. Để ăn cơm gà mà không lo tăng cân, bạn cần lưu ý những bí quyết trên.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý để có một cơ thể khỏe mạnh và cân đối.