KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG?

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 1

Khổ qua rừng, còn gọi là mướp đắng rừng, là một loại cây dây leo mọc hoang dại ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam. Loại quả này được biết đến với vị đắng đặc trưng và nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu công dụng của khổ qua rừng đối với sức khỏe.

TỔNG QUAN VỀ KHỔ QUA RỪNG

Khổ qua rừng, còn được gọi là mướp đắng, mướp mủ, cẩm lệ chi, có chu kỳ sống khoảng 3-4 tháng và thuộc họ bầu bí. Thân của nó có cạnh, dây có thể bò đạp 2-3m. Lá mọc so le, dài từ 5-10 cm, rộng từ 4-8 cm, có phiến lá chia thành 5-7 thùy, hình trứng, mép khía răng; gân lá có lông ngắn. Hoa đực và hoa cái mọc riêng biệt ở nách lá, có cuống dài, cánh hoa màu vàng. Quả hình thoi, bằng ngón tay cái, lớn nhất bằng ngón chân cái người lớn, mặt ngoài có nhiều u lồi. Quả chưa chín có màu xanh, khi chín sẽ chuyển sang màu vàng.

Khổ qua rừng thường mọc hoang dại tự nhiên, phổ biến ở các vùng miền núi và trung du, rừng thưa. Ngày nay, người ta đã thực hiện nhân giống và trồng loài cây này ở nhiều nơi. So với khổ qua nhà, lá và quả của khổ qua rừng thường nhỏ hơn và vị cũng đắng hơn rất nhiều. Người dân thường hái lá non và đọt khổ qua rừng để sử dụng trong các món ăn, mặc dù vị có chút đắng nhưng chúng có dược tính cao hơn so với khổ qua thường.

Trong khổ qua rừng, có một số hợp chất có hoạt tính sinh học, chủ yếu là momordicin I và II, cucurbitacin B và một số hợp chất khác, cùng với nước, protein, lipid, carbohydrat, và khoáng chất như canxi, kali, magiê, sắt, kẽm, cùng với nhiều lượng vitamin B1, B2, A, C… Đây là những chất có thể nâng cao chức năng miễn dịch của cơ thể. Toàn thân của cây khổ qua rừng, từ rễ, lá đến quả, đều có thể được sử dụng làm vị thuốc.

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 3

TÁC DỤNG CỦA KHỔ QUA RỪNG

ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Trà khổ qua chứa các chất như peptide, ancaloit và charantins, giúp giảm đường huyết. Uống trà khổ qua có thể giúp kiểm soát mức đường trong máu và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả. Các nghiên cứu tại Hoa Kỳ về khổ qua đã chỉ ra rằng loại quả này có thể cải thiện chức năng của tuyến tụy. Khổ qua cũng có khả năng tăng cường độ nhạy cảm của insulin và thúc đẩy quá trình chuyển hóa glucose, giúp ngăn ngừa sự tăng đường huyết.

GIẢM CÂN, GIẢM BÉO BỤNG

Trà mướp đắng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm cân hoặc đang gặp vấn đề về cân nặng. Thức uống này có ít calo và ít protein, nhưng lại có khả năng ổn định đường huyết, làm giảm mỡ máu và ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào mỡ. Việc thường xuyên uống trà khổ qua rừng có thể mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giảm cân. Các nghiên cứu sơ bộ trên con người đã chỉ ra rằng khổ qua có thể giúp giảm béo bụng.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Các axit amin trong mướp đắng được coi là “chìa khóa” tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư tá tràng. Khi kết hợp với các chất chống oxy hóa, vitamin C và chất kháng khuẩn, axit amin giúp chống lại tế bào ung thư. Bệnh nhân ung thư uống trà khổ qua rừng mỗi ngày có lợi không? Theo khuyến nghị, việc uống trà khổ qua rừng hàng ngày giúp hỗ trợ điều trị ung thư.

THANH NHIỆT VÀ GIẢI ĐỘC

Trà khổ qua rừng có những tác dụng gì? Tác dụng nổi bật nhất của trà khổ qua là thanh nhiệt và giải độc. Theo đông y, uống trà mướp đắng giúp tán nhiệt, thanh tâm, bổ thận, lợi tiểu, giải độc khí và dưỡng huyết. Sử dụng trà mướp đắng mỗi ngày giúp mát gan, trị mụn trứng cá, mụn nhọt và rôm sảy. Thức uống này cũng giúp làn da trở nên mịn màng và khỏe mạnh hơn.

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 5

CÁC CÔNG DỤNG KHÁC CỦA TRÀ KHỔ QUA

Ngoài khả năng ức chế tế bào ung thư, axit amin trong mướp đắng còn có khả năng tiêu diệt virus và mầm bệnh. Trà khổ qua rừng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Chiết xuất mướp đắng có thể bài tiết cholesterol xấu, ổn định huyết áp và có lợi cho tim mạch. Các yếu tố tiền vitamin A trong mướp đắng giúp cải thiện thị lực. Ngoài ra, trà mướp đắng còn có tác dụng an thần và giúp dễ ngủ.

UỐNG TRÀ KHỔ QUA MỖI NGÀY NHƯ THẾ NÀO?

Nếu nằm ngoài những trường hợp không nên uống trà khổ qua thì theo các chuyên gia, liều lượng khổ qua khô nên dùng mỗi ngày ở mức 30 – 60g khổ qua khô. Nếu dùng nhiều hơn sẽ có nguy cơ ngộ độc, tác dụng phụ và không tốt cho sức khỏe. Bạn vẫn có thể uống trà khổ qua rừng mỗi ngày nhưng ở liều lượng 1 – 2 ly mà thôi.

ĐỐI TƯỢNG KHÔNG NÊN UỐNG TRÀ KHỔ QUA RỪNG?

Với những tác dụng phụ kể trên, trà khổ qua rừng là thức uống cần tránh đối với nhiều người. Đây là những trường hợp không nên uống trà khổ qua:

  • Người mắc bệnh lý về gan: Không dùng trà mướp đắng để tránh làm men gan tăng cao dẫn tới xơ gan, suy gan.
  • Phụ nữ mang thai: Tuyệt đối không uống trà mướp đắng để tránh co bóp tử cung gây xuất huyết, sinh non hoặc sảy thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Chiết xuất mướp đắng có thể truyền qua sữa mẹ khiến bé kém hấp thụ, chậm lớn.
  • Người có kế hoạch thụ thai: Không dùng trà khổ qua rừng để tránh cản trở khả năng thụ thai ở cả nam và nữ.
  • Người bị bệnh huyết áp thấp: Uống trà mướp đắng gây hạ đường huyết, chóng mặt thậm chí là bị ngất xỉu, hôn mê.
  • Người bị rối loạn tiêu hóa: Uống trà mướp đắng gây khó tiêu, làm tồi tệ hơn tình trạng đau bụng, tiêu chảy.
  • Người đang sử dụng thuốc: Mướp đắng có thể gây tương tác thuốc. Bạn nên cân nhắc việc uống trà khổ qua khi đang uống thuốc.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Không uống trà khổ qua để tránh bị suy giảm dưỡng chất, rối loạn tiêu hóa.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai nên tránh uống trà khổ qua rừng?

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Người bị hạ đường huyết

Người bị huyết áp thấp

Người có vấn đề về tiêu hóa

Người bị thiếu máu, bệnh gan và bệnh thận

Trẻ em

Người có tiền sử dị ứng

2. Uống trà khổ qua rừng mỗi ngày có tốt không?

Trà khổ qua được nhiều người biết rằng có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên không phải ai cũng biết uống trà khổ qua mỗi ngày có tốt không. Việc uống quá nhiều trà khổ qua hoặc không đúng đối tượng có thể gây hại sức khỏe.

3. Tác dụng phụ của trà khổ qua rừng?

Theo khuyến nghị, uống trà khổ qua mỗi ngày liên tục trong 3 tháng với liều lượng hợp lý sẽ đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, nếu sử dụng với liều lượng cao có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau:

  • Làm tăng các enzyme men gan gây hại cho bệnh lý về gan.
  • Khó chịu ở dạ dày, đầy hơi, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
  • Hạ đường huyết quá mức gây mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu.
  • Cản trở khả năng hấp thụ dinh dưỡng và làm chậm phát triển ở trẻ nhỏ.
  • Suy giảm số lượng tinh trùng, ảnh hưởng xấu đến khả năng thụ thai.
  • Co bóp tử cung, dễ gây sảy thai hoặc sinh non ở phụ nữ mang thai.

KẾT LUẬN

Khổ qua rừng là một loại thảo dược quý với nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc hỗ trợ điều trị ung thư đến cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, cần sử dụng khổ qua rừng một cách hợp lý và thận trọng, đặc biệt đối với những người có các vấn đề sức khỏe cụ thể. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thêm khổ qua rừng vào chế độ ăn uống để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU?

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU? 7

Có nhiều phương pháp sử dụng thuốc để điều trị các bệnh lý, trong đó đường tiêm là một trong những phương pháp phổ biến thứ hai sau đường uống. Trong việc tiêm thuốc, việc tiêm vào mông là một trong hai phương pháp được sử dụng nhiều nhất trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, nhiều người có thể lầm tưởng rằng mọi vị trí trên mông đều an toàn để tiêm. Nhưng thực tế, việc tiêm vào mông cũng có vùng an toàn của riêng nó. Để hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến việc tiêm vào mông, bạn có thể tham khảo bài viết này.

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU? 9

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN

Vị trí an toàn để tiêm mông thường nằm ở góc trên bên ngoài của mỗi bên mông, được chia thành 4 phần. Việc tiêm vào góc trên bên ngoài giúp tránh tổn thương dây thần kinh và mạch máu. Không phải vị trí nào cũng an toàn để tiêm, và có 3 vùng an toàn chính cho việc tiêm mông, bao gồm cơ mông lớn, cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ. Cần tránh tiêm vào vùng nguy hiểm như vùng hình tam giác giữa gai chậu sau trên, mấu chuyển lớn và củ ngồi để tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Để định vị vùng cơ mông lớn, có thể sử dụng hai phương pháp sau:

  • Phương pháp chéo: Vẽ một đường ngang từ đỉnh khe mông trái hoặc phải và vẽ một đường thẳng từ điểm cao nhất của mào chậu xuống dưới để chia mông thành bốn phần, vị trí tiêm sẽ ở góc phần tư phía trên bên ngoài.
  • Phương pháp nối đường: Tiêm vào phần thứ ba bên ngoài của đường từ gai chậu trước trên đến xương cụt.

Để định vị vùng cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ, có thể sử dụng hai phương pháp sau:

  • Phương pháp 1: Đặt đầu ngón trỏ và đầu ngón giữa lên gai chậu trước trên và mép dưới của mào chậu, tạo thành một vùng hình tam giác, vị trí tiêm sẽ ở góc tạo bởi ngón trỏ và ngón giữa.
  • Phương pháp 2: Sử dụng ba ngón tay ngang ở phía ngoài gai chậu trước trên, vị trí tiêm sẽ ở phần rộng bằng của ngón tay.

Khi tiêm cho trẻ nhỏ, nên lấy chiều rộng của ngón tay làm tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CÁC PHƯƠNG THỨC TIÊM PHỔ BIẾN

Hiện nay có rất nhiều loại tiêm với nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là 4 loại được dùng thường xuyên nhất:

TIÊM TĨNH MẠCH

Tiêm tĩnh mạch là phương pháp y tế tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch, có thể được thực hiện tạm thời hoặc liên tục. Phương pháp tiêm tĩnh mạch thoáng qua thường được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch bằng ống tiêm, đây là phương pháp tiêm thông thường. Trong khi đó, tiêm tĩnh mạch liên tục thường được thực hiện bằng cách sử dụng phương tiện nhỏ giọt để truyền dung dịch vào tĩnh mạch, thường được gọi là “truyền dịch”.

TIÊM BẮP

Tiêm bắp là phương pháp thường được sử dụng để điều trị bằng cách tiêm thuốc trực tiếp vào cơ bắp, và phương pháp này phổ biến trong thực hành y tế ở nhiều cơ sở khác nhau. Các vị trí phổ biến để tiêm bắp bao gồm cơ mông lớn, cơ mông nhỡ, cơ mông nhỏ, cơ đùi và cơ delta ở cánh tay. Việc chọn vị trí chính xác để tiêm rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của quá trình tiêm bắp.

TIÊM TRONG DA

Tiêm trong da là quá trình tiêm dung dịch thuốc vào vùng da giữa lớp biểu bì và lớp hạ bì. Phương pháp này thường được sử dụng cho ba mục đích chính, bao gồm thử nghiệm thuốc để đánh giá phản ứng dị ứng, tiêm vaccine BCG (vaccine ngừa Lao), và một số trường hợp khác. Các mũi tiêm trong da thường được thực hiện trên bên trong cẳng tay vì da ở đó mỏng và dễ dàng quan sát được các phản ứng cục bộ sau khi tiêm. 

TIÊM DƯỚI DA

Tiêm dưới da là quá trình tiêm một lượng nhỏ dung dịch thuốc vào mô dưới da, nằm giữa lớp da và cơ. Trong quá trình này, kim tiêm được đặt sâu hơn so với tiêm trong da, với góc lớn hơn một chút, khoảng 45 độ so với bề mặt da, và kim cũng lớn hơn một chút. Các trường hợp cần tiêm dưới da bao gồm:

  • Sử dụng khi cần thuốc đạt hiệu quả nhanh chóng hoặc không thể dùng thuốc bằng đường uống.
  • Tiêm tĩnh mạch không phù hợp hoặc không khả thi.
  • Tiêm gây tê cục bộ cho phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế.
  • Tiêm chủng vaccine, bao gồm vaccine sởi, thủy đậu, viêm màng não, viêm gan A, viêm não Nhật Bản, quai bị, và nhiều loại vaccine khác.

TIÊM MÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG KHI NÀO?

Tiêm vào mông là một phương pháp tiêm thuốc phổ biến được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe hàng ngày tại bệnh viện. Lý do cho việc sử dụng phổ biến này là do cơ mông dày hơn, ít gây kích ứng hơn, và có ít mạch máu lớn hơn, giảm nguy cơ xâm nhập vào mạch máu và tránh tổn thương xương. Ngoài ra, cơ mông cũng có nhiều mạch máu nhỏ dưới cơ, thuận lợi cho việc hấp thu thuốc.

Việc tiêm vào mông là phương pháp tiêm thuốc rất phổ biến trong thực hành lâm sàng. Các loại thuốc như thuốc tiền mê, thuốc giảm đau, vaccine, hormone progesterone, thuốc hỗn dịch, thuốc chống loạn thần tác dụng kéo dài, vitamin (vitamin B1, vitamin B12, vitamin B2, vitamin K1), và kháng sinh thường được đưa vào cơ thể thông qua đường này. Phương pháp này thường được ưa chuộng khi thuốc không thích hợp cho việc sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, hoặc khi tình trạng bệnh lý đòi hỏi thuốc phải có tác dụng nhanh chóng, hoặc khi thuốc tiêm có kích ứng mạnh hoặc đòi hỏi liều lượng lớn.

CÁC TƯ THẾ KHI TIÊM MÔNG

Trong quá trình tiêm vào mông, để giảm đau và khó chịu cũng như để thư giãn các cơ cục bộ, có thể áp dụng các tư thế sau:

  • Tư thế nằm ngửa: Thường được sử dụng cho bệnh nhân có cân nặng lớn hoặc bệnh nhân không thể tự lật người. Tư thế này cũng thuận tiện hơn khi sử dụng thuốc tiêm vào cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ, và giúp giảm căng thẳng trên cơ mông.
  • Tư thế nằm nghiêng: Duỗi thẳng chân trên và thư giãn, đồng thời uốn cong chân dưới một chút. Điều này giúp giảm căng thẳng trên cơ mông và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêm.
  • Tư thế nằm sấp: Các ngón chân hướng vào nhau, gót chân đặt rộng, đầu hướng sang một bên. Tư thế này cũng giúp làm giảm căng thẳng trên cơ mông và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêm.

NHỮNG LƯU Ý SAU KHI TIÊM MÔNG

CẢM GIÁC ĐAU

Sau khi tiêm vào mông, việc cảm thấy đau ở vị trí tiêm là một phản ứng sinh lý rất phổ biến. Kim tiêm làm bằng thép, vì vậy trong quá trình tiêm có thể gây tổn thương vật lý tự nhiên. Tổn thương này cùng với tổn thương dây thần kinh cục bộ có thể gây ra cảm giác đau đớn. Ngoài ra, một số loại thuốc có tính kích ứng cao đối với các mô cũng có thể góp phần vào cảm giác đau.

Cơn đau sau tiêm mông thường không cần phải điều trị đặc biệt, thường sẽ giảm dần và hồi phục trong một thời gian ngắn. Chườm nước nóng có thể giúp giảm đau và tăng tốc độ hấp thu thuốc. Tuy nhiên, nếu vùng tiêm trở nên đỏ, sưng và đau, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng cục bộ. Trong trường hợp này, điều trị nhiễm trùng tại chỗ có thể được thực hiện bằng cách sử dụng thuốc mỡ kháng sinh.

CHAI CỨNG CHỖ TIÊM

Đối với những người thường xuyên tiêm vào mông, có thể xảy ra tình trạng áp xe hoặc cục chai cứng. Để hạn chế tình trạng này, cần thực hiện việc thay đổi vị trí tiêm, bao gồm việc tiêm lần lượt hai bên mông hoặc chuyển sang tiêm vào các vị trí khác như cơ vai, đùi, hoặc bụng. Điều này thường được khuyến khích đặc biệt đối với các bệnh nhân bị tiểu đường cần tiêm insulin hàng ngày. 

BIẾN CHỨNG SAU TIÊM

Biến chứng nghiêm trọng thường gặp khi tiêm vào bắp cơ là co cơ và tổn thương dây thần kinh. Tổn thương dây thần kinh tọa là biến chứng nghiêm trọng được báo cáo thường xuyên nhất khi tiêm vào vùng mông. Tiêm mông có nguy cơ gây tổn thương dây thần kinh hông, có thể gây ra liệt chi dưới, thường biểu hiện dưới dạng liệt bàn chân. Tình trạng này có thể xảy ra ở trẻ lớn và thanh thiếu niên, cũng như ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Tiêm vào mông là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng đặc biệt là đối với trẻ em. Để thực hiện tiêm mông một cách an toàn, nhân viên y tế đã được đào tạo phải xác định vùng an toàn để tránh tổn thương dây thần kinh tọa. Việc tự tiêm mông tại nhà không nên được thực hiện mà cần có sự đồng ý và hướng dẫn từ người có chuyên môn.