NIACINAMIDE CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI LÀN DA? NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

NIACINAMIDE CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI LÀN DA? NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Niacinamide là hoạt chất dưỡng và chăm sóc da được rất nhiều người dùng yêu thích. Chúng được nghiên cứu và bổ sung vào trong bảng thành phần của rất nhiều sản phẩm từ serum, sữa rửa mặt, kem dưỡng,… đến kem chống nắng. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ Niacinamide là gì cũng như Niacinamide tác dụng gì trong mỹ phẩm và cách sử dụng hiệu quả tinh chất này. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

NIACINAMIDE CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI LÀN DA? NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

NIACINAMIDE LÀ GÌ?

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3, là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể và làn da. Niacinamide có khả năng hòa tan trong nước, giúp da giữ được độ ẩm tự nhiên, làm giảm các dấu hiệu lão hóa, tăng cường sản xuất collagen, cải thiện kết cấu da và giúp da đều màu hơn.

NIACINAMIDE CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI LÀN DA?

Niacinamide là một dạng vitamin B3, có nhiều lợi ích cho làn da. Các tác dụng của Niacinamide có thể phát huy với nhiều loại da như da khô, da hỗn hợp, da dầu,… Cụ thể, hoạt chất này đem đến những lợi ích sau:

BẢO VỆ LÀN DA

Niacinamide có khả năng thúc đẩy sự tổng hợp ceramides và hỗ trợ quá trình các lipid ở lớp biểu bì của da liên kết với nhau được diễn ra dễ dàng hơn. Thông qua đó, làm dày lớp biểu bì và tăng cường hàng rào bảo vệ cho làn da. Điều này sẽ giúp hạn chế sự tấn công từ các “thủ phạm” như những chất có khả năng gây dị ứng, các loại virus, vi khuẩn, các gốc tự do khác làm da bị tổn thương.

GIÚP DA DUY TRÌ  ĐỘ ẨM

Niacinamide có thể giúp tăng cường khả năng giữ ẩm của da, từ đó giúp da luôn được mềm mại, mịn màng.

ĐIỀU TIẾT LƯỢNG DẦU TRÊN DA

Niacinamide có thể giúp hạn chế tình trạng hoạt động quá mạnh mẽ của các tuyến bã nhờn. Từ đó, giúp da hạn chế được tình trạng mất cân bằng độ ẩm, giảm dầu thừa và cải thiện lỗ chân lông to.

CHỐNG LÃO HÓA

Niacinamide có thể giúp thúc đẩy sự sản sinh collagen và tăng cường sự liên kết giữa các tế bào. Từ đó, giúp ngăn ngừa tình trạng da bị lão hóa, giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi cho da.

HẠN CHẾ TÌNH TRẠNG MỤN TRỨNG CÁ

Niacinamide có thể giúp giảm viêm, kháng khuẩn, từ đó giúp ngăn ngừa và cải thiện tình trạng mụn trứng cá.

HẠN CHẾ TÌNH TRẠNG TĂNG SẮC TỐ DA

Niacinamide hoạt động giúp giảm sự sản sinh melanin trong cơ thể. Nhờ đó, tình trạng thâm, nám, sạm da được giảm đáng kể.

NIACINAMIDE GIÚP CHỐNG OXY HÓA

Sự chuyển hóa của niacinamide trên bề mặt da sản sinh ra cac hoạt chất có khả năng chống oxy hóa mạnh. Từ đó, các gốc tự do trên da được loại bỏ khi sử dụng sản phẩm có chứa hoạt chất này.

NIACINAMIDE CÓ THỂ KẾT HỢP VỚI CÁC THÀNH PHẦN NÀO KHÁC?

Niacinamide có thể kết hợp với nhiều thành phần khác trong mỹ phẩm để mang lại hiệu quả chăm sóc da tốt hơn. Một số thành phần có thể kết hợp với Niacinamide bao gồm:

  • Vitamin C: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, có thể giúp tăng cường hiệu quả chống lão hóa của Niacinamide.
  • Axit hyaluronic: Axit hyaluronic là một chất giữ ẩm tự nhiên, có thể giúp tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm của Niacinamide.
  • Retinol: Retinol là một thành phần chống lão hóa hiệu quả, có thể giúp tăng cường hiệu quả giảm nếp nhăn của Niacinamide.
NIACINAMIDE CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI LÀN DA? NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

BỔ SUNG NIACINAMIDE CHO CƠ THỂ NHƯ THẾ NÀO? 

BỔ SUNG NIACINAMIDE QUA THỰC PHẨM

Cách bổ sung Niacinamide đơn giản và an toàn nhất là thông qua chế độ ăn uống. Niacinamide có nhiều trong các loại thực phẩm sau:

  • Ngũ cốc: Bánh mì, ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt,…
  • Trứng: Trứng gà, trứng vịt,…
  • Cá: Cá hồi, cá ngừ, cá thu,…
  • Đậu: Đậu nành, đậu xanh, đậu đen,…
  • Rau xanh: Rau bina, bông cải xanh, rau mầm,…
  • Sữa: Sữa, sữa chua, phô mai,…

Để bổ sung đủ Niacinamide cho cơ thể, bạn nên ăn đa dạng các loại thực phẩm trên. Mỗi ngày, bạn nên ăn khoảng 20-30mg Niacinamide.

BỔ SUNG NIACINAMIDE QUA MỸ PHẨM

Ngoài cách bổ sung qua thực phẩm, bạn cũng có thể bổ sung Niacinamide qua mỹ phẩm. Niacinamide thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da như serum, kem dưỡng ẩm, kem chống nắng,…

TÁC DỤNG PHỤ KHI DÙNG NIACINAMIDE LÀ GÌ?

Niacinamide là một hoạt chất an toàn và lành tính, có thể sử dụng cho mọi loại da. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp có thể gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng Niacinamide, bao gồm:

  • Kích ứng da: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Niacinamide. Kích ứng da có thể biểu hiện dưới dạng mẩn đỏ, ngứa ngáy, châm chích, hoặc thậm chí là nổi mụn. Nguyên nhân của tình trạng này có thể do nồng độ Niacinamide quá cao, hoặc do da bạn quá nhạy cảm.
  • Đỏ bừng mặt: Một số người có thể gặp phải tình trạng đỏ bừng mặt sau khi sử dụng Niacinamide. Tình trạng này thường chỉ kéo dài trong vài phút và không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến da.
  • Tăng tiết dầu: Trong một số trường hợp hiếm gặp, Niacinamide có thể gây ra tình trạng tăng tiết dầu trên da.

CÁCH KHẮC PHỤC TÁC DỤNG PHỤ KHI DÙNG

Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng Niacinamide, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức. Bạn cũng có thể thử sử dụng sản phẩm với nồng độ Niacinamide thấp hơn, hoặc thử sử dụng các sản phẩm có chứa Niacinamide kết hợp với các thành phần khác có khả năng làm dịu da, chẳng hạn như allantoin, ceramides, hoặc hyaluronic acid.

NỒNG ĐỘ NIACINAMIDE BAO NHIÊU LÀ PHÙ HỢP?

Tùy vào mục đích sử dụng mà mỗi sản phẩm mỹ phẩm sẽ có liều lượng nồng độ Niacinamide khác nhau. Thông thường trong bảng thành phần, Niacinamide đều có nồng độ là 5% hoặc ít hơn là phù hợp.

  • Niacinamide 5%: Ở một số báo cáo đã nghiên cứu rằng ở nồng độ này, Niacinamide mang lại hiệu quả trong việc làm mờ các đốm sắc tố trên da và bảo vệ da khỏi tổn thương do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Những bạn có làn da nhạy cảm có thể làm quen với hợp chất này ở nồng độ thấp hơn trước.
  • Niacinamide 2%: Đối với công thức 2% Niacinamide là phù hợp để làm giảm đi những triệu chứng của bệnh chàm da và một số tình trạng da liễu tương tự.

Nếu có nhu cầu sử dụng hợp chất này với nồng độ cao hơn, các bạn sẽ tham khảo ý kiến từ chuyên gia để tư vấn và được kê đơn phù hợp.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG NIACINAMIDE

Khi sử dụng Niacinamide, bạn cần lưu ý những điều sau để đạt được hiệu quả dưỡng da cao nhất:

  • Với trường hợp mới bắt đầu dùng Niacinamide, cần test thử sản phẩm ra một vùng da nhỏ trước, theo dõi trong 24h nếu không có hiện tượng kích ứng thì mới sử dụng lên da mặt.
  • Trường hợp da bạn là da nhạy cảm, ưu tiên chọn các sản phẩm Niacinamide có tính cấp ẩm và làm dịu da cao.
  • Không dùng chung Niacinamide với BHA/AHA, 2 hoạt chất này có tính axit mạnh, Niacinamide nếu kết hợp cùng có thể chuyển hóa gây kích ứng da. Nếu muốn dùng cả 2 trong quy trình skincare, nên dùng cách ngày đan xen.
  • Nếu sử dụng Niacinamide vào ban ngày, cần ghi nhớ thoa kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF từ 30 trở lên để bảo vệ da khỏi tia UV.
  • Phụ nữ mang thai/đang cho con bú, người mắc bệnh gan hoặc liên quan đến gan nếu muốn dùng Niacinamide cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bài viết trên là toàn bộ những thông tin về Niacinamide là gì, Niacinamide tác dụng gì trong làm đẹp và cách dùng đúng chuẩn cho làn da. Hy vọng từ những chia sẻ của phunutoancau đã giúp các bạn tìm hiểu thêm về hợp chất quan trọng trong làm đẹp. 

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 7

Nhiễm trùng đường tiểu niệu là một bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 50-60% phụ nữ và đứng ở vị trí thứ ba trong danh sách các bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em. Bệnh này có khả năng hoàn toàn chữa khỏi nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị hiệu quả, tình trạng viêm nhiễm có thể dẫn đến nhiều biến chứng như áp xe quanh thận và nhiễm trùng huyết.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 9

CẤU TẠO VÀ CHỨC NĂNG HỆ TIẾT NIỆU

Hệ tiết niệu là một phần quan trọng của cơ thể, cùng với các cơ quan khác như phổi, da, ruột, giúp duy trì sự cân bằng của các chất hóa học và nước. Một người trưởng thành thường loại bỏ khoảng 800-2.000 ml nước tiểu mỗi ngày, tương đương với 2 lít, dựa trên lượng chất lỏng tiêu thụ hàng ngày.

Cấu tạo của hệ tiết niệu:

  • Thận: Là cơ quan chính của hệ tiết niệu, thận nằm dưới khung xương sườn ở giữa lưng. Thận giữ vai trò loại bỏ urê, chất thải hình thành từ sự phân hủy protein, khỏi máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron.
  • Nephron: Mỗi nephron bao gồm một cầu thận (quả bóng hình thành từ mao mạch máu nhỏ) và một ống thận. Urê, nước và chất thải khác tạo thành nước tiểu khi đi qua nephron.
  • Niệu quản: Nước tiểu đi từ thận xuống hai niệu quản, đến bàng quang. Niệu quản co thắt và thư giãn để đẩy nước tiểu ra khỏi thận và tránh nhiễm trùng thận.
  • Bàng quang: Là cơ quan hình quả bóng rỗng, giữ nước tiểu cho đến khi não gửi tín hiệu để thải ra ngoài. Cơ vòng ở lỗ bàng quang giữ chặt để ngăn rò rỉ.

Chức năng của hệ tiết niệu:

  • Loại bỏ chất thải: Thận loại bỏ chất thải như ure từ máu, giữ cho huyết áp và cân nặng cơ thể ổn định.
  • Duy trì cân bằng nước: Giữ sự cân bằng nước và các chất hóa học quan trọng trong cơ thể.
  • Lưu trữ và thải nước tiểu: Bàng quang lưu trữ nước tiểu và thải ra ngoài khi cần thiết thông qua niệu đạo.
  • Các khác biệt giới tính chủ yếu là về độ dài của niệu đạo, ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ cao hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU LÀ GÌ?

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là tình trạng viêm nhiễm ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, bao gồm hai thận, hai niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Trong đó, hầu hết các trường hợp nhiễm trùng liên quan đến phần dưới hệ tiết niệu – bàng quang và niệu đạo.

NGUYÊN NHÂN NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các loại vi khuẩn thường gây ra UTI bao gồm:

  • Escherichia coli (E. coli)
  • Staphylococcus saprophyticus
  • Klebsiella pneumoniae
  • Enterococcus faecalis
  • Proteus mirabilis

Các yếu tố nguy cơ gây UTI bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc UTI cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu.
  • Sử dụng màng chắn hoặc chất diệt tinh trùng: Các sản phẩm này có thể làm thay đổi môi trường âm đạo và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Mang thai: Trong thai kỳ, sự thay đổi hormone và áp lực từ thai nhi lên bàng quang có thể làm tăng nguy cơ mắc UTI.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Sỏi thận: Sỏi thận có thể làm tắc nghẽn đường tiết niệu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Tăng sản tuyến tiền liệt: Tăng sản tuyến tiền liệt có thể làm cản trở dòng chảy của nước tiểu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Bất thường về đường tiết niệu: Bất thường về đường tiết niệu, chẳng hạn như hẹp niệu đạo, có thể khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu hơn.

DẤU HIỆU NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU THƯỜNG GẶP

Các dấu hiệu của UTI thường gặp bao gồm:

  • Nóng rát khi đi tiểu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của UTI. Nước tiểu có thể có cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau khi đi qua niệu đạo.
  • Tăng tần suất đi tiểu: Người bị UTI có thể cảm thấy buồn tiểu thường xuyên hơn, ngay cả khi chỉ đi tiểu một lượng nhỏ.
  • Đi tiểu thường xuyên vào ban đêm: Người bị UTI có thể phải thức dậy đi tiểu nhiều lần vào ban đêm.
  • Nước tiểu đục hoặc có máu: Nước tiểu của người bị UTI có thể có màu đục, màu hồng hoặc màu đỏ.
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới: Người bị UTI có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, đặc biệt là ở vùng bàng quang.
  • Sốt hoặc ớn lạnh: Nếu UTI lan lên thận, người bệnh có thể bị sốt hoặc ớn lạnh.

Các dấu hiệu khác có thể gặp bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Đau vùng chậu ở phụ nữ
  • Đau trực tràng ở nam giới là biểu hiện nhiễm trùng đường tiết niệu ở nam

CHẨN ĐOÁN NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC TIỂU

Đây là xét nghiệm chẩn đoán UTI phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn lấy mẫu nước tiểu trong 24 giờ và mang đến phòng thí nghiệm. Mẫu nước tiểu sẽ được phân tích để tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bao gồm:

  • Tế bào bạch cầu: Tế bào bạch cầu là các tế bào miễn dịch của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng. Khi có nhiễm trùng, số lượng tế bào bạch cầu trong nước tiểu sẽ tăng lên.
  • Hồng cầu: Hồng cầu là các tế bào mang oxy trong máu. Khi có nhiễm trùng, hồng cầu có thể bị tổn thương và đi vào nước tiểu.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn là tác nhân gây nhiễm trùng. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, bác sĩ có thể xác định loại vi khuẩn đó để lựa chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp.

CẤY NƯỚC TIỂU

Cấy nước tiểu là xét nghiệm giúp xác định chính xác loại vi khuẩn đang gây nhiễm trùng. Trong xét nghiệm này, một mẫu nước tiểu sẽ được cấy vào môi trường nuôi cấy. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, chúng sẽ phát triển trong môi trường nuôi cấy. Bác sĩ sẽ xác định loại vi khuẩn đó và mức độ nhạy cảm của nó với các loại thuốc kháng sinh khác nhau.

CHỤP CHIẾU HÌNH ẢNH VỀ ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Chụp chiếu hình ảnh về đường tiết niệu có thể được chỉ định nếu bạn thường xuyên bị nhiễm trùng hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của đường tiết niệu. Các phương pháp chụp chiếu hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.

NỘI SOI BÀNG QUANG

Nội soi bàng quang là một thủ thuật sử dụng ống soi để quan sát bên trong bàng quang. Ống soi là một ống dài, mỏng có gắn camera ở đầu. Bác sĩ sẽ đưa ống soi vào niệu đạo và đưa lên bàng quang.

Nội soi bàng quang có thể được chỉ định nếu bạn bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của bàng quang.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các phương pháp điều trị UTI sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm:

NHIỄM TRÙNG ĐƠN GIẢN

Đối với nhiễm trùng đơn giản, thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị chính. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Trimethoprim / sulfamethoxazole (Bactrim, Septra…)
  • Fosfomycin (Monurol)
  • Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid)
  • Cephalexin (Keflex)
  • Ceftriaxone

Thông thường, các triệu chứng của nhiễm trùng đơn giản sẽ giảm rõ ràng trong vài ngày sau khi bắt đầu điều trị. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, người bệnh có thể phải tiếp tục dùng thuốc trong một tuần hoặc nhiều hơn.

NHIỄM TRÙNG THƯỜNG XUYÊN

Đối với nhiễm trùng thường xuyên, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên biệt như:

  • Dùng kháng sinh liều thấp, có thể là 6 tháng hoặc lâu hơn
  • Một liều kháng sinh duy nhất sau khi quan hệ tình dục, nếu việc nhiễm trùng tiết niệu của bạn liên quan đến hoạt động tình dục.
  • Liệu pháp estrogen nếu bạn mãn kinh.

NHIỄM TRÙNG NẶNG

Đối với nhiễm trùng nặng, bạn có thể cần điều trị bằng những loại thuốc kháng sinh đã đề cập ở trên và tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 11

BIẾN CHỨNG NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng tiết niệu hiếm khi dẫn đến biến chứng. Ngược lại, trong trường hợp điều trị không hiệu quả hoặc quá muộn, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Các biến chứng có thể bao gồm:

NHIỄM TRÙNG TÁI PHÁT

Nhiễm trùng tái phát là tình trạng bị nhiễm trùng tiểu nhiều lần trong một năm. Đây là biến chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng đường tiết niệu. Ở phụ nữ, nguy cơ nhiễm trùng tái phát cao hơn ở nam giới.

NHIỄM TRÙNG THẬN

Nếu không được điều trị, từ nhiễm trùng tiểu có thể gây nên nhiễm trùng thận cấp tính hoặc mãn tính khiến cho thận của người bệnh bị tổn thương vĩnh viễn. Nhiễm trùng thận cấp tính là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau lưng, buồn nôn, nôn và tiểu ra máu. Nhiễm trùng thận mạn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài có thể dẫn đến suy thận.

VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU KHI MANG THAI

Viêm đường tiết niệu khi mang thai là tình trạng bệnh lý nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận ở mẹ, nguy cơ sảy thai, sinh non; em bé nhẹ cân, nhiễm khuẩn sơ sinh…

TRẺ SƠ SINH BỊ NHẸ CÂN

Trẻ sơ sinh sinh ra từ người mẹ bị nhiễm trùng đường tiết niệu có nguy cơ bị nhẹ cân cao hơn.

VIÊM NIỆU ĐẠO TÁI PHÁT GÂY HẸP NIỆU ĐẠO

Viêm niệu đạo tái phát gây hẹp niệu đạo, nhất là ở nam giới. Hẹp niệu đạo là tình trạng niệu đạo bị thu hẹp khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn.

NHIỄM TRÙNG HUYẾT VÀ THẬM CHÍ LÀ TỬ VONG

Trong những trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng đường tiết niệu có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và thậm chí là tử vong. Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng lan vào máu có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, tụt huyết áp, suy đa tạng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU

Có một số cách bạn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bao gồm:

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Uống nhiều nước giúp cơ thể loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu. Bạn nên uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

GIỮ VỆ SINH VÙNG KÍN SẠCH SẼ

Vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu. Bạn nên rửa vùng kín bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.

THAY QUẦN LÓT THƯỜNG XUYÊN

Thay quần lót thường xuyên giúp giữ cho vùng kín khô thoáng. Bạn nên thay quần lót ít nhất một lần mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA KHÁC

Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa khác như:

  • Tránh mặc quần bó sát hoặc quần lót làm từ chất liệu tổng hợp.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi thơm hoặc chất diệt khuẩn.
  • Tránh thụt rửa âm đạo.
  • Nếu bạn bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hãy điều trị đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH

Trong trường hợp đã bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, không nên quá lo lắng. Thay vào đó hãy tự chăm sóc hoặc giảm cảm giác khó chịu cho người thân bằng những lời khuyên sau đây:

  • Khuyến khích người bệnh uống đủ nước, tránh thức uống giàu caffeine
  • Hạ sốt bằng thuốc và lau mát khi bệnh nhân sốt cao
  • Chườm ấm bụng để giảm cảm giác khó chịu cho bàng quang
  • Thực hiện chế độ ăn giàu chất đạm và các vitamin
  • Nếu bệnh nhân suy thận, giảm ăn protein có trong hải sản, trứng, sữa tươi…
  • Hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách
  • Khuyến khích bệnh nhân tăng cường vận động

Tuy có nguy cơ dễ tái phát, nhưng nhiễm trùng đường tiết niệu là một bệnh lý có thể được chữa khỏi hoàn toàn, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Vì thế, ngoài chú ý các biện pháp phòng ngừa như trên, bạn cũng nên quan tâm đến những mọi biểu hiện của cơ thể để kịp thời thăm khám và điều trị.