XUẤT TINH SỚM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN DẤU HIỆU VÀ CÁCH TRỊ XUẤT TINH SỚM

XUẤT TINH SỚM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN DẤU HIỆU VÀ CÁCH TRỊ XUẤT TINH SỚM 1

Hiện tượng xuất tinh sớm là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến khoảng 30% nam giới trên thế giới ít nhất một vài lần trong cuộc đời. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm tình dục, mà còn tạo ra những tác động tiêu cực về mặt tâm lý như cảm giác tự ti và hụt hẫng. Nếu không được khắc phục kịp thời, xuất tinh sớm có thể gây mệt mỏi tinh thần, cảm giác chán chường và dẫn đến việc né tránh các hoạt động tình dục.

XUẤT TINH SỚM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN DẤU HIỆU VÀ CÁCH TRỊ XUẤT TINH SỚM 3

XUẤT TINH SỚM LÀ GÌ?

Như thế nào gọi là xuất tinh sớm, bài viết này phunutoancau sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc này.

Xuất tinh sớm, hay còn được gọi là rối loạn xuất tinh, là một vấn đề khiến người đàn ông không kiểm soát được thời gian xuất tinh, thường chỉ duy trì trong vòng 2 phút tính từ khi bắt đầu quan hệ tình dục. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và mối quan hệ tình cảm của cả hai đối tác. Xuất tinh sớm không chỉ là vấn đề tâm lý nhạy cảm mà còn là một hiện tượng phổ biến, xuất hiện ở mọi độ tuổi từ 18 đến 59.

Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, xuất tinh sớm có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như rối loạn cương dương, liệt dương, thậm chí là vô sinh. Xuất tinh sớm thường được chia thành bốn dạng, bao gồm xuất tinh nguyên phát (xảy ra từ những lần đầu tiên thực hiện quan hệ và kéo dài về sau), xuất tinh thứ phát (thời gian xuất tinh bình thường, nhưng ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý và quan hệ), xuất tinh sớm thay đổi (thời gian xuất tinh biến động tùy thuộc vào điều kiện cụ thể) và các rối loạn xuất tinh khác giống như xuất tinh sớm. Việc đối mặt và chữa trị vấn đề này sớm sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn chặn những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra.

NGUYÊN NHÂN XUẤT TINH SỚM

Xuất tinh sớm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố thể chất, bệnh lý và tâm lý. Các nguyên nhân gây xuất tinh sớm bao gồm:

RỐI LOẠN CƯƠNG

Người đàn ông có vấn đề về rối loạn cương thường có xu hướng muốn giao hợp nhanh chóng để tránh tình trạng mất cương. Điều này dẫn đến thời gian xuất tinh ngắn và ảnh hưởng đến tâm lý, tạo ra một vòng xoắn giữa rối loạn cương và xuất tinh sớm.

TÂM LÝ

Stress, căng thẳng và tự ti về khả năng thể hiện trong chuyện phòng the có thể là nguyên nhân của xuất tinh sớm. Tâm lý lo lắng và lo sợ về hiệu suất tình dục có thể tạo ra một vòng xoắn bệnh lý, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát thời gian xuất tinh.

YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Các yếu tố như di truyền, rối loạn nội tiết, viêm tuyến tiền liệt mãn tính, hoàn cảnh giao hợp và stress cũng có thể đóng góp vào xuất tinh sớm. Những yếu tố này tương tác với nhau và tạo nên một môi trường gây ra vấn đề này.

Người trẻ, đặc biệt là những người thiếu kinh nghiệm trong chuyện ấy hoặc có vấn đề rối loạn cương, thường xuyên gặp tình trạng xuất tinh sớm. Việc nhận biết và điều trị sớm giúp giảm bớt ảnh hưởng của tình trạng này đến tâm lý và quan hệ tình cảm, cũng như ngăn chặn các vấn đề sức khỏe tương lai.

BIỂU HIỆN XUẤT TINH SỚM LÀ GÌ?

Dấu hiệu xuất tinh sớm thường bao gồm những đặc điểm sau:

  • Thời gian xuất tinh ngắn: Xuất tinh sớm được đặc trưng bởi việc không kiểm soát được thời gian xuất tinh. Thời gian từ khi bắt đầu quan hệ tình dục cho đến khi xuất tinh diễn ra rất ngắn, thường chỉ trong vòng 1-2 phút.
  • Không kiểm soát được thời điểm xuất tinh: Nam giới có xuất tinh sớm thường không thể kiểm soát được thời điểm xuất tinh, điều này có thể xảy ra ngay sau khi dương vật chạm vào âm đạo hoặc thậm chí trước khi đạt cực khoái mong muốn.
  • Gây tâm lý tiêu cực: Xuất tinh sớm thường gây ra tâm lý tiêu cực cho nam giới, bao gồm cả tình trạng căng thẳng, lo lắng và tự ti về khả năng thể hiện trong chuyện phòng the. Cả đối tác của họ cũng có thể bị ảnh hưởng và cảm thấy không hài lòng với quan hệ tình dục.
  • Ảnh hưởng đến quan hệ tình cảm: Xuất tinh sớm có thể tạo ra khoảng cách trong mối quan hệ tình cảm. Sự thất vọng và không hài lòng về khả năng thể hiện tình dục có thể làm giảm ham muốn và gắn kết giữa các đối tác.
  • Khó khăn trong việc có thai: Đối với các cặp đôi muốn có thai, xuất tinh sớm có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và làm tăng khả năng gặp khó khăn trong quá trình mang thai.
XUẤT TINH SỚM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN DẤU HIỆU VÀ CÁCH TRỊ XUẤT TINH SỚM 5

CÁC MỨC ĐỘ CỦA XUẤT TINH SỚM

Xuất tinh sớm có thể được phân loại thành các mức độ khác nhau dựa trên thời gian xuất tinh. Dưới đây là một phân loại thường được sử dụng:

Mức độ nhẹ:

  • Thời gian xuất tinh chỉ sau 1-2 phút tính từ khi dương vật xâm nhập vào âm đạo.
  • Đây là mức độ nhẹ nhất, nhưng vẫn có thể gây ảnh hưởng đến trải nghiệm tình dục và tâm lý.

Mức độ vừa:

  • Hiện tượng xuất tinh trong khoảng thời gian từ 30 giây đến 1 phút.
  • Mức độ này có thể gây ra những vấn đề đáng kể trong mối quan hệ tình dục và tâm lý của nam giới.

Mức độ nặng:

  • Xuất tinh xảy ra trong khoảng thời gian ngắn, chỉ khoảng 15 giây khi bắt đầu quan hệ tình dục, hoặc thậm chí trước khi bắt đầu.
  • Đây là mức độ nặng nhất và có thể gây ra nhiều khó khăn trong mối quan hệ tình dục, gây stress và tâm lý tiêu cực.

Mức độ của xuất tinh sớm có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sự tự tin của nam giới. Đối thoại với chuyên gia y tế là quan trọng để xác định mức độ cụ thể và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

CHẨN ĐOÁN XUẤT TINH SỚM

Chẩn đoán xuất tinh sớm thường đòi hỏi sự kết hợp giữa lịch sử bệnh lý, khám lâm sàng và một số xét nghiệm cận lâm sàng. Dưới đây là một số phương pháp thêm vào để chẩn đoán xuất tinh sớm:

ĐÁNH GIÁ TÂM LÝ

Bác sĩ có thể thảo luận với bệnh nhân về tâm lý và tình trạng tâm trạng của họ.

Đánh giá tâm lý có thể giúp xác định xem có yếu tố tâm lý nào đó đang góp phần vào vấn đề xuất tinh sớm hay không.

XÉT NGHIỆM HORMON

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất xét nghiệm hormon để kiểm tra các mức hormone như testosterone và prolactin, có thể góp phần vào vấn đề xuất tinh sớm.

XÉT NGHIỆM TÌNH TRẠNG ĐAU VÀ MỀM DƯƠNG VẬT

Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm để đánh giá tình trạng đau và mềm dương vật, những vấn đề này có thể liên quan đến xuất tinh sớm.

Tùy thuộc vào kết quả của các phương pháp trên, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị phù hợp, có thể bao gồm tư vấn tâm lý, điều trị hormon, hoặc các cách khắc phục xuất tinh sớm tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của từng trường hợp.

CÁCH CHỮA XUẤT TINH SỚM

Xuất tinh sớm có chữa được không? Để trị bệnh xuất tinh sớm ở nam giới, có nhiều phương pháp khác nhau như điều chỉnh hành vi và tâm lý, sử dụng thuốc xuất tinh sớm, hoặc thậm chí qua phẫu thuật. Dưới đây là một số cách điều trị xuất tinh sớm:

LIỆU PHÁP KIỂM SOÁT TÂM LÝ VÀ HÀNH VI

  • Học cách điều chỉnh hành vi: Bao gồm việc thay đổi thói quen tình dục, thực hành kỹ thuật hít thở và kiểm soát ý chí để ức chế phản xạ xuất tinh.
  • Phương pháp dừng – bắt đầu: Tập trung vào việc kiểm soát xuất tinh thông qua việc ngưng và bắt đầu lại quá trình giao hợp.
  • Phương pháp siết quy đầu (Squeeze): Siết chặt dương vật khi gần xuất tinh để giảm cảm giác và kiểm soát thời gian.

THUỐC ĐIỀU TRỊ XUẤT TINH SỚM

Xuất tinh sớm uống thuốc gì? Dưới đây là một số thuốc trị xuất tinh sớm tốt nhất hiện nay: 

  • Dapoxetine: Loại thuốc SSRI được sử dụng trước khi quan hệ, giúp kiểm soát thời gian xuất tinh và tăng cường thoả mãn tình dục.
  • Thuốc tê tại chỗ: Thuốc xịt hoặc thoa có tác dụng gây tê cục bộ, giúp trì hoãn xuất tinh.
  • Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc như fluvoxamine, citalopram, paroxetine, sertraline có thể giúp kiểm soát thời gian xuất tinh.

PHẪU THUẬT

Hiện không có phẫu thuật cụ thể nào được đánh giá là hiệu quả trong việc cải thiện xuất tinh sớm. 

Lưu ý rằng việc sử dụng thuốc nên được thảo luận và theo dõi dưới sự giám sát của bác sĩ để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Khắc phục xuất tinh sớm phải tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của xuất tinh sớm ở từng trường hợp và nên được tư vấn bởi chuyên gia y tế.

CÁCH ĐIỀU TRỊ XUẤT TINH SỚM TẠI NHÀ

Điều trị xuất tinh sớm có thể bao gồm cả liệu pháp tại nhà và sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế. Dưới đây là một số cách mà bạn có thể thử áp dụng tại nhà:

Thay đổi kỹ thuật quan hệ tình dục:

  • Thay đổi tư thế và kỹ thuật quan hệ có thể giúp kiểm soát xuất tinh. Các kỹ thuật như “start-stop” hoặc “squeezy” có thể giúp làm chậm lại quá trình xuất tinh.

Thực hành quản lý stress:

  • Stress có thể là một yếu tố góp phần vào xuất tinh sớm. Thực hành kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc tập luyện có thể giúp giảm stress và cải thiện quản lý tình trạng xuất tinh.

Thực hiện bài tập cơ gốc chậm rãi (Kegel):

  • Bài tập Kegel có thể tăng cường cơ gốc và cải thiện kiểm soát xuất tinh. Bạn có thể tìm hiểu cách thực hiện bài tập này và thực hành hàng ngày.

Sử dụng bơi lội hoặc bóng tập cơ:

  • Những hoạt động này có thể tăng cường sức mạnh cơ bắp và kiểm soát cơ, giúp kiểm soát xuất tinh.

Thực hiện việc tập trung vào thị giác hoặc âm thanh:

  • Thay đổi tập trung từ cảm giác tăng ham muốn tình dục có thể giúp kiểm soát xuất tinh. Bạn có thể thực hiện bằng cách tập trung vào hình ảnh hoặc âm thanh không liên quan đến quan hệ tình dục.

Tăng cường hoạt động thể dục:

  • Tập luyện thể dục đều đặn có thể giúp giảm stress và cải thiện tình trạng tâm lý, từ đó ảnh hưởng tích cực đến quản lý xuất tinh.

Tuy nhiên, nếu tình trạng xuất tinh sớm của bạn kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể đưa ra đánh giá chính xác hơn và tư vấn điều trị phù hợp như liệu pháp tâm lý hoặc thuốc trợ tiêu chuẩn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP?

1.Xuất tinh sớm có sao không?

Xuất tinh sớm có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, tâm lý và đời sống tình dục của nam giới, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến sức khỏe: Xuất tinh sớm có thể dẫn đến rối loạn cương dương, thậm chí liệt dương, giảm hoặc mất khả năng sinh sản.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Xuất tinh sớm khiến nam giới cảm thấy tự ti, mặc cảm, chán nản, thậm chí là trầm cảm. Điều này có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội và công việc của nam giới.
  • Ảnh hưởng đến đời sống tình dục: Xuất tinh sớm khiến nam giới và bạn tình không thể đạt được khoái cảm tình dục, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tình dục.

Như vậy, xuất tinh sớm không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nó có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, tâm lý và đời sống tình dục của nam giới. Nếu xuất tinh sớm xảy ra thường xuyên, nam giới cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

2.Xuất tinh sớm có con được không?

Xuất tinh sớm không ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, vì vậy nam giới bị xuất tinh sớm vẫn có khả năng có con. Tuy nhiên, xuất tinh sớm có thể khiến tinh trùng không thể xâm nhập vào âm đạo hoặc gặp trứng, do đó khả năng thụ thai sẽ thấp hơn so với nam giới không bị xuất tinh sớm.

Khả năng thụ thai của nam giới bị xuất tinh sớm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ xuất tinh sớm: Nam giới bị xuất tinh sớm nặng, nghĩa là xuất tinh chỉ trong vòng vài giây sau khi dương vật xâm nhập vào âm đạo, sẽ có khả năng thụ thai thấp hơn so với nam giới bị xuất tinh sớm nhẹ.
  • Sức khỏe sinh sản của người phụ nữ: Nếu người phụ nữ có sức khỏe sinh sản tốt, khả năng thụ thai sẽ cao hơn.
  • Tần suất quan hệ tình dục: Nếu nam giới và bạn tình quan hệ tình dục thường xuyên, khả năng thụ thai sẽ cao hơn.

Nếu nam giới bị xuất tinh sớm và muốn có con, có thể áp dụng các biện pháp sau để tăng khả năng thụ thai:

  • Quan hệ tình dục vào thời điểm rụng trứng: Thời điểm rụng trứng là thời điểm trứng dễ thụ thai nhất.
  • Sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản: Nếu sau một thời gian quan hệ tình dục thường xuyên mà vẫn chưa có con, nam giới có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn các phương pháp hỗ trợ sinh sản.

Ngoài ra, nam giới bị xuất tinh sớm cũng nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều trị xuất tinh sớm sẽ giúp cải thiện khả năng kiểm soát xuất tinh, từ đó tăng khả năng thụ thai.

Xuất tinh sớm cần được hiểu đúng và khắc phục càng sớm càng tốt giúp cuộc sống của quý luôn thăng hoa và viên mãn. Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp quý ông luôn giữ được phong độ, bản lĩnh của phái mạnh.

CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ

CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ 7

Cao ban long hay còn gọi là lộc giác giao, bạch lộc được chế biến từ sừng già của hươu hay nai sau khi cốt hóa và rụng xuống, được cho là vị thuốc “thêm da bù thịt”. Vậy công dụng của loại dược liệu này là như thế nào? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ 9

CAO BAN LONG LÀ GÌ?

Cao ban long, một loại cao quý được chế biến từ sừng hươu chất lượng cao, đòi hỏi sừng phải có những đặc điểm nhất định như phân nhánh đều, cân đối, gốc to và bề như đĩa. Sừng cần có các đặc tính như gạc nhiều đường khía dọc, mụn lấm tấm trên bề mặt, nhẵn bóng và đầu nhánh nhạt màu. Việc sử dụng sừng rụng hoặc sừng của con vật còn sống được coi là lựa chọn tốt, đặc biệt là khi chúng giữ nguyên nhung liên tảng.

Quá trình chế biến cao ban long đòi hỏi sự chăm sóc và kỹ thuật tinh tế. Sừng được luộc bằng nước phèn 1% hoặc ngâm trong nước ấm qua đêm để làm mềm lớp sừng. Sau đó, sừng được cạo hoặc đánh rửa để loại bỏ lớp đen vàng bám bên ngoài, đến khi chúng chuyển sang màu trắng. Sừng được cưa thành đoạn 5-6cm, chẻ thành bản mỏng, cạo sạch tủy và rửa kỹ trước khi phơi khô.

Quá trình chiết xuất cao ban long được thực hiện trong thùng dược liệu đun sôi liên tục trong 24 giờ, với nước luôn phải ngập sừng và vớt bọt thường xuyên. Quá trình này được lặp lại 3 lần, mỗi lần lấy nước chiết để trộn đều và tiếp tục đun sôi. Kết quả là một sản phẩm cao đặc chất lượng, có màu nâu cánh gián, bề mặt bóng, chắc chắn và dẻo dai.

Cao ban long chất lượng cao sẽ mang đến mùi hơi tanh đặc trưng của động vật, vị ngọt, hơi mặn hòa vào nước hay rượu có thể tan và không tạo cặn. Thành phần chủ yếu của cao ban long bao gồm keratin, vitamin, khoáng chất, và acid amin như glycine, alanine, proline…

TÁC DỤNG CỦA CAO BAN LONG

Cao ban long, với vị ngọt, mặn và tính ấm, được coi là một nguồn dưỡng chất quý giá vào hai kinh can và thận. Không chỉ là một phương pháp bổ trợ sức khỏe, cao ban long còn mang đến nhiều công dụng hữu ích, bao gồm:

  • Bồi bổ sức khỏe: Đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân sau phẫu thuật, người già suy nhược. Giúp giảm mệt mỏi, stress, cải thiện chất lượng giấc ngủ và sự ngon miệng, từ đó tăng cường năng lượng và chất lượng cuộc sống.
  • Tốt cho mẹ và bé: Với hàm lượng collagen cao, cao ban long giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mịn làn da, và giảm dấu hiệu lão hóa. Đối với phụ nữ mang thai và sau sinh, nó cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và đạm quan trọng.
  • Cải thiện khả năng sinh con: Đối với nam giới, cao ban long hỗ trợ chữa trị các vấn đề như xuất tinh sớm, di tinh, mộng tinh, cải thiện chức năng tinh trùng. Đối với phụ nữ, nó tăng cường khả năng tiếp thu nội tiết tố và hỗ trợ khí huyết.
  • Tăng sức khỏe cho trẻ: Cung cấp lượng lớn canxi, khoáng chất và acid amin, cao ban long hỗ trợ tăng chiều cao toàn diện, cũng như cải thiện khả năng tập trung và phát triển trí não cho trẻ.
  • Cải thiện thiếu máu, hạ huyết áp: Giúp bổ sung máu tự nhiên, tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, ung thư và giúp duy trì huyết áp ổn định.
  • Cải thiện vị giác: Cao ban long chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng, ngủ tốt hơn và tăng cân an toàn và hiệu quả.

SỬ DỤNG CAO BAN LONG NHƯ THẾ NÀO?

Cao ban long thường được sử dụng với liều lượng khoảng 5-10g mỗi ngày. Có thể cắt thành từng miếng mỏng và ngậm dần cho tan trong miệng, hoặc kết hợp với các phương pháp sử dụng khác như ăn với cháo nóng, hấp cách thủy với mật ong hoặc hòa cùng rượu. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng cao ban long:

CHỮA DI TINH, HOẠT TINH, ĐAU LƯNG MỎI GỐI

  • Thành phần: Thục địa 100g, cao ban long 50g, câu kỷ tử 50g, sơn dược 50g, thỏ ty tử 50g, sơn thù 50g, đỗ trọng 50g, đương quy 20g, phụ tử 20g, nhục quế 20g.
  • Cách chế biến: Tất cả thành phần được tán bột và trộn đều. Hình thành viên hoàn mỗi viên 10g. Ngày uống 2 viên.

BỒI BỔ KHÍ HUYẾT

  • Thành phần: Thục địa 300g, hoài sơn sao 20g, sơn thù 20g, thỏ ti tử 20g, quy bản sao 20g, cao ban long 100g, ngưu tất 20g.
  • Cách chế biến: Tán nhỏ và viên hình thành khoảng 4g. Ngày uống 3-4 viên.

CHỮA THẬN YẾU DƯƠNG SUY

  • Thành phần: Ba kích, nhị hồng sâm, kỷ tử, tục đoạn mỗi loại 20g, cao ban long 100g, nhục thung dung 15g, đương quy 15g, bổ cốt chỉ, ích trí nhân mỗi loại 8g.
  • Cách chế biến: Cho tất cả vào 4 lít rượu, ngâm trong 1 tháng. Mỗi ngày dùng 15ml.

AI KHÔNG NÊN SỬ DỤNG CAO BAN LONG?

Mặc dù cao ban long mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng:

  • Cao ban long có tính bổ dương, sinh nhiệt, và trợ hỏa, do đó không phù hợp cho người lớn tuổi cơ thể suy nhược, đặc biệt là những người có cảm giác nóng trong, miệng khô khó nuốt, và các triệu chứng như lòng bàn chân bàn tay nóng, đại tiện khó khăn. Sử dụng có thể làm tăng âm hư, gây mệt mỏi và làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe.
  • Người già có biểu hiện hen suyễn, ho khan ít đờm, ho có máu, đờm vàng, đau rát họng không nên sử dụng cao ban long. Cao này có tính nhiệt, có thể gây ra đau dạ dày, cồn cào trong bụng, và làm tăng mệt mỏi, dẫn đến tình trạng suy nhược.
  • Phụ nữ có thai và người đang cho con bú cần cẩn trọng khi sử dụng cao ban long, và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người dùng cần tuân thủ cách uống cao ban long được hướng dẫn bởi thầy thuốc và không nên tự ý phối chế nhiều dược liệu với nhau, để tránh tình trạng không mong muốn có thể xảy ra.

Trên đây là chia sẻ của Phụ nữ toàn cầu về cao ban long cũng như công dụng chữa bệnh của nó. Cảm ơn bạn đã theo dõi, chúc bạn và gia đình có nhiều sức khỏe.

HUYỆT GIẢI KHÊ Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT GIẢI KHÊ

HUYỆT GIẢI KHÊ Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT GIẢI KHÊ 11

Phương pháp châm cứu bấm huyệt đã từ lâu được ưa chuộng trong Y học Cổ truyền, thu hút sự quan tâm của nhiều bệnh nhân. Bằng cách kích thích các huyệt đạo trên cơ thể, châm cứu mang lại hiệu quả cao trong việc hỗ trợ chữa bệnh. WHO đã công nhận 361 huyệt đạo truyền thống trên cơ thể người vào năm 1991, trong đó có huyệt Giải Khê. Vậy huyệt Giải Khê thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể và có những lợi ích gì đối với sức khỏe con người? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về huyệt đạo này trong bài viết dưới đây.

HUYỆT GIẢI KHÊ Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT GIẢI KHÊ 13

HUYỆT GIẢI KHÊ Ở ĐÂU?

Huyệt Giải Khê nằm ở vị trí dễ nhận biết nhất, chính giữa nếp gấp cổ chân, tại vị trí lõm giữa gân cơ duỗi dài ngón cái và gân cơ duỗi chung các ngón chân. Vị trí này tập trung kinh khí mạnh mẽ của kinh Thận và được gọi là Giải Khê, trong tiếng Hán có nghĩa là “suối” do hình dáng của khu vực này giống như suối. Huyệt Giải Khê thường được sử dụng trong châm cứu để điều trị đau khớp cổ chân, đau dây thần kinh tọa, và thậm chí hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân bị liệt chi dưới.

Do nằm ở phần chân, huyệt Giải Khê dễ xác định vị trí và dễ thao tác trong việc châm cứu và xoa bóp. Theo nhiều tài liệu, huyệt Giải Khê còn được biết đến dưới tên gọi khác là huyệt hài đái hoặc huyệt hài đới, thuộc đường kinh Thận. Nó cũng được xem là một trong số 14 yếu huyệt quan trọng trong châm cứu Chân Tủy, giúp tăng cường chân khí.

CÔNG DỤNG HUYỆT GIẢI KHÊ TRONG VIỆC HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH

Theo Y học cổ truyền, huyệt Giải Khê được coi là chủ huyệt, tức là quyết định về sinh mạng của mỗi người. Điều này có nghĩa là khi các huyệt khác đã mất, nhưng huyệt Giải Khê vẫn còn hoạt động, thì người bệnh vẫn còn cơ hội được cứu sống. Vì huyệt Giải Khê là một trong những huyệt gốc của kinh Thận, việc kích thích nó có thể bồi bổ nguyên khí cho thận.

Dưới đây là một số tác dụng của huyệt Giải Khê đối với sức khỏe con người:

  • Giảm viêm họng mãn tính do thận âm hư gây ra.
  • Hỗ trợ người bệnh hen hoặc các vấn đề hô hấp liên quan đến suy thận.
  • Giảm chóng mặt, ù tai, mất ngủ, cơ thể mệt mỏi và suy nhược.
  • Điều trị đau mắt cá hoặc đau gót chân tại chỗ.
  • Tăng cường hoạt động thận ở người bị liệt dương, đau lưng và tiểu tiện nhiều.
  • Cải thiện đau thắt lưng mãn tính.

CÁCH BẤM HUYỆT GIẢI KHÊ 

Y học cổ truyền quan niệm rằng, huyệt Giải Khê có tác dụng cho việc bổ thận, hỗ trợ điều trị một số bệnh liên quan đến thận và tình trạng xuất tinh sớm… Dưới đây là cách kích thích huyệt với mục đích hỗ trợ chữa bệnh mà bạn đọc có thể áp dụng:

HỖ TRỢ ĐẨY LÙI MỆT MỎI, ĐAU NHỨC

Ngoài việc hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến thận và xuất tinh sớm, huyệt Giải Khê cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng của mất ngủ, mệt mỏi và đau nhức. Các bước thực hiện như sau:

  • Xác định vị trí chính xác của huyệt Giải Khê: Đầu tiên, sau khi xác định được vị trí chính xác của huyệt Giải Khê trên cơ thể, bạn có thể tiến hành thao tác châm cứu.
  • Châm cứu huyệt Giải Khê trong khoảng 2 – 3 phút/lần: Áp dụng áp lực đều và liên tục lên huyệt Giải Khê trong khoảng thời gian này.
  • Thực hiện thao tác hàng ngày: Khuyến khích thực hiện thao tác châm cứu huyệt Giải Khê từ 7 đến 10 lần mỗi ngày, đặc biệt là trước khi đi ngủ.
  • Khi thực hiện châm cứu đều đặn vào huyệt này, có thể giúp tinh thần trở nên thoải mái hơn, cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm bớt căng thẳng, mệt mỏi cũng như đau nhức trong cơ thể.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NHỮNG VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN THẬN

Để tác động đến huyệt Giải Khê với mục đích khắc phục các vấn đề liên quan đến thận, bạn cần chú ý các phương pháp sau:

  • Xác định vị trí chính xác của huyệt Giải Khê: Trước tiên, bạn cần phải xác định vị trí chính xác của huyệt Giải Khê trên cơ thể.
  • Sử dụng ngón tay cái để ấn mạnh và liên tục: Sau khi xác định vị trí, sử dụng ngón tay cái để áp dụng áp lực mạnh và liên tục lên vùng huyệt trong khoảng 60 giây.
  • Tạm dừng và tiếp tục bấm huyệt: Khi bấm huyệt Giải Khê nhiều lần, hãy chú ý tạm dừng áp lực trong khoảng 3 – 4 giây sau mỗi lần bấm, sau đó tiếp tục áp lực.
  • Thực hiện hàng ngày: Bạn có thể thực hiện biện pháp bấm huyệt Giải Khê hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng sớm và buổi tối trước khi đi ngủ để đạt được hiệu quả tốt nhất.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NHỮNG VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN XUẤT TINH SỚM

Để sử dụng phương pháp bấm huyệt Giải Khê nhằm hỗ trợ điều trị xuất tinh sớm, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Xác định vị trí chính xác của huyệt Giải Khê: Đầu tiên, hãy xác định chính xác vị trí của huyệt Giải Khê trên cơ thể.
  • Áp lực trước khi quan hệ tình dục: Trước khi quan hệ tình dục, bạn có thể áp dụng áp lực lên huyệt Giải Khê trong khoảng 1 – 2 phút để kích thích.
  • Kết hợp với huyệt Nội Quan: Ngoài việc bấm huyệt Giải Khê, bạn cũng có thể kết hợp với huyệt Nội Quan để tăng cường chất lượng của quan hệ tình dục.

Lưu ý rằng, phương pháp bấm huyệt chỉ có tác dụng hỗ trợ và không thể thay thế cho phương pháp điều trị hiện đại. Nếu vấn đề xuất tinh sớm vẫn không được cải thiện sau khi áp dụng phương pháp bấm huyệt trong thời gian dài, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế để thay đổi phương pháp điều trị.

Trên đã cung cấp thông tin về huyệt Giải Khê và vị trí của nó trên cơ thể. Huyệt Giải Khê là một trong những điểm chính trong hệ thống huyệt vị trí trên cơ thể, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người bệnh hoặc người thân nên tự ý chăm sóc, châm cứu huyệt và tự điều trị bệnh tại nhà. 

Do đó, khi có dấu hiệu mắc bất kỳ bệnh lý nào, người bệnh nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ các bác sĩ hoặc những chuyên gia y tế có kinh nghiệm tại bệnh viện hoặc các cơ sở y tế Đông Y uy tín. Điều này giúp đảm bảo rằng bệnh nhân sẽ nhận được sự chăm sóc và điều trị chính xác và hiệu quả nhất.

RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG GÌ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU

RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG GÌ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU 15

Cây cau là cây rất phổ biến ở Việt Nam, được trồng nhiều từ thời xa xưa. Nhiều người chỉ biết cây cau được trồng để lấy quả thờ cúng, ăn trầu mà không biết rễ cau rất hữu ích cho sức khỏe – đặc biệt là chữa liệt dương cho nam giới. Trong bài viết dưới đây, Phụ nữ toàn cầu sẽ giải đáp rễ cau có tác dụng gì đồng thời chia sẻ các bài thuốc chữa bệnh liệt dương hiệu quả. Cùng bắt đầu nhé!

RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG GÌ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU 17

TÌM HIỂU VỀ RỄ CAU

RỄ CAU LÀ GÌ?

Rễ cau là phần rễ của cây cau, thường nằm trên mặt đất. Màu sắc của rễ cau thường dao động từ nâu vàng đến đỏ cam, phụ thuộc vào địa điểm sinh sống và tuổi thọ của cây. Kích thước của rễ cau thường dài từ 10 đến 20 cm, có hình dạng trụ, với đường kính từ 1 đến 2 cm, tương đương với kích thước của một ngón tay.

Về thành phần dinh dưỡng, rễ cau chứa nhiều phenol (chiếm khoảng 31,1%), polysaccharide (chiếm khoảng 18,7%), chất béo (chiếm khoảng 14%), và một lượng nhỏ chất xơ (từ 0,3 đến 0,6%). Ngoài ra, rễ cau còn chứa một số alkaloid như arecoline, arecaine, guvacoline, guvacine, arecoline, homoarecoline và isoguvacine.

tác DỤNG CỦA RỄ CAU

Rễ cau được biết đến với nhiều công dụng có ích cho sức khỏe, trong đó tiêu biểu nhất là khả năng chữa liệt dương ở nam giới. Alkaloid có trong rễ cau có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, nơi điều phối và kiểm soát cảm giác hưng phấn khi quan hệ tình dục. Các thành phần này cũng giúp tăng lưu thông máu đến các vùng xương chậu, kích thích cương cứng của dương vật. Ngoài ra, chiết xuất từ rễ cau cũng được cho là có tác dụng kích thích tinh hoàn sản xuất tinh trùng và cải thiện chất lượng của chúng.

Ngoài những tác dụng chính đã được đề cập, rễ cau còn có một số tác dụng khác đối với sức khỏe:

  • Theo y học hiện đại, chiết xuất từ rễ cau được biết đến với khả năng kháng nấm, kháng vi khuẩn và diệt giun sán. Arecoline, một thành phần có trong rễ cau, có tác dụng tăng nhu động ruột, giúp điều trị các triệu chứng như khó tiêu, đầy bụng hay táo bón. Chất này cũng giúp tăng sự giải phóng hormone cortisol tự nội sinh, giúp giảm căng thẳng và đau. Rễ cau cũng được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ nhờ chứa polyphenol và flavonoid, giúp loại bỏ các gốc tự do gây hại.
  • Theo y học cổ truyền, rễ cau có vị đắng, cay, chát và tính ôn. Nó được cho là có tác dụng kích thích sự hưng phấn và tăng cường sinh lý nam. Rễ cau cũng được sử dụng để cải thiện hệ tiêu hóa, giúp điều trị các chứng sán lãi, nhiều loại ký sinh trùng đường ruột, thực tích khí trệ, đầy hơi, táo bón, chứng tả lỵ mót rặn và phù.

MỘT SỐ BÀI THUỐC CHỮA BỆNH LIỆT DƯƠNG TỪ RỄ CAU

Nếu gặp phải tình trạng không hưng phấn khi quan hệ hay nặng hơn là “liệt dương”, hãy tham khảo những bài thuốc từ rễ cau dưới đây:

BÀI THUỐC 1: CHỮA BỆNH LIỆT DƯƠNG BẰNG RỄ CAU NGÂM RƯỢU

Bạn đem ngâm 1kg rễ cau non với 5lit rượu trắng 35 – 40 độ để sau một thời gian (khoảng 50 ngày) rồi sử dụng. Mỗi ngày bạn uống khoảng 15ml rượu sẽ thấy hiệu quả. Không chỉ giúp trị bệnh liệt dương mà rượu rễ cau non còn giúp trị xuất tinh sớm, cải thiện chất lượng tinh trùng và kéo dài sự hưng phấn, thời gian quan hệ.

BÀI THUỐC 2: KẾT HỢP RỄ TRẦU KHÔNG VỚI RỄ CAU CHỮA LIỆT DƯƠNG VÀ VIÊM SƯNG NIỆU ĐẠO

Bạn chuẩn bị rễ cau và rễ trầu không mỗi loại 10g. Sau đó thực hiện theo các bước sau:

  • Rửa sạch rễ cau, rễ trầu không rồi để ráo nước.
  • Thái nhỏ rồi đem phơi khô.
  • Sau đó đem rễ cau, rễ trầu không đã phơi khô sắc cùng với 400ml trên lửa nhỏ cho đến khi chỉ còn khoảng 100ml.
  • Để nước sắc nguội rồi uống 2 lần/ngày.

Bạn cũng cần duy trì uống đều đặn trong 10 ngày. Bên cạnh tác dụng chữa liệt dương, viêm sưng niệu đạo, bài thuốc này còn rất hữu ích với người bị đái són, đái rát.

BÀI THUỐC 3: ĐỘC VỊ RỄ CAU HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH LIỆT DƯƠNG

Để thực hiện bài thuốc này, bạn chuẩn bị 20 – 30g rễ cau non. Sau đó thực hiện các bước sau:

  • Rửa sạch rễ cau và để ráo nước.
  • Thái nhỏ rồi sao vàng.
  • Sắc rễ cau đã sao vàng với 400ml nước cho đến khi chỉ còn khoảng 100ml.
  • Để nước sắc nguội rồi chia thành hai phần uống trong ngày.

Bạn duy trì sử dụng bài thuốc đều đặn trong khoảng 10 ngày sẽ thấy hiệu quả rõ rệt.

BÀI THUỐC 3: CHỮA LIỆT DƯƠNG, BỔ THẬN ÍCH TINH SINH DƯƠNG BẰNG RỄ CAU

Bài thuốc này có nguyên liệu cần chuẩn bị khá cầu kỳ, bao gồm: 8g rễ cau, 20g ba kích, 20g hoài sơn, 20g thục địa, 40g sâm bố chính, 8g quế thanh, cùng một ít mật ong nguyên chất. Sau đó bạn thực hiện như sau:

  • Rửa sạch tất cả nguyên liệu rồi để ráo nước.
  • Đem nguyên liệu đi sao vàng (trừ quế thanh) rồi tán thành bột mịn.
  • Trộn thuốc bột cùng với mật ong nguyên chất rồi nặn thành viên kích thước khoảng chừng hột nhãn.
  • Cho thuốc vào lọ thủy tinh có nắp đậy, bảo quản nơi khô ráo.
  • Bạn sẽ uống đều đặn mỗi ngày 3 – 5 viên thuốc cho đến khi tình trạng liệt dương thuyên giảm. 

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG RỄ CAU CHỮA BỆNH

Khi sử dụng rễ cau để chữa bệnh, quan trọng nhất là bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Hạn chế lạm dụng các bài thuốc từ rễ cau để trị liệt dương, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây hại và hao tổn phần khí huyết bên trong cơ thể, điều này được gọi là tán khí.
  • Tránh lạm dụng việc ngâm và uống rượu từ rễ cau non, vì rễ cau non khi ngâm có thể tạo ra các độc tố.
  • Luôn luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng rễ cau để điều trị bệnh. Ý kiến chuyên môn từ các chuyên gia y tế sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Qua bài viết, Phụ nữ toàn cầu đã giải đáp câu hỏi rễ cau có tác dụng gì. Rễ cau có nhiều công dụng trong y học cổ truyền, đặc biệt là hỗ trợ điều trị bệnh liệt dương cho nam giới. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng rễ cau chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

CÁCH TĂNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN ĐƠN GIẢN HIỆU QUẢ TẠI NHÀ

CÁCH TĂNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN ĐƠN GIẢN HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 19

Yếu sinh lý làm giảm “khả năng giường chiếu” của nam giới. Nhiều “cánh mày râu” vì chuyện này mà trở nên stress, tự ti và không muốn gần gũi bạn đời. Vậy cách nào để tăng cường sinh lý nam? Hãy cùng điểm qua các cách dưới đây để “ông khỏe, bà vui”, gia đình hạnh phúc.

YẾU SINH LÝ Ở NAM GIỚI LÀ GÌ?

CÁCH TĂNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN ĐƠN GIẢN HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 21

Yếu sinh lý chỉ tình trạng suy giảm chức năng tình dục ở nam giới đi kèm một số biểu hiện đặc trưng như: rối loạn cương, đau đớn khi quan hệ, xuất tinh sớm, khó có con, giảm ham muốn tình dục. Yếu sinh lý cũng chia ra nhiều mức độ khác nhau:

  • Mức độ nhẹ: Ở giai đoạn đầu tiên này, bệnh chưa có những biểu hiện rõ ràng, người bệnh vẫn ham muốn và quan hệ bình thường nhưng nam giới cảm thấy cơ thể mệt mỏi, suy nhược, đôi lúc dương vật khó cương cứng.
  • Mức độ vừa: Ở giai đoạn thứ hai, người bệnh có một số biểu hiện suy giảm tình dục. Cụ thể, hoạt động tình dục vẫn diễn ra nhưng “cậu nhỏ” khó cương cứng hơn trước, cần rất nhiều thời gian kích thích thì dương vật mới “tỉnh giấc”. Nhưng quá trình cương không duy trì được lâu, chất lượng tinh trùng cũng giảm xuống.
  • Mức độ nặng: Ở giai đoạn này nguy hiểm, cần báo động vì không những ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, khả năng “chinh chiến” mà còn ảnh hưởng đến sinh sản. Lúc này, nam giới không còn tha thiết ham muốn quan hệ, dương vật khó cương, “trên bảo dưới không nghe”.

Yếu sinh lý có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và đối mỗi người, nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng có thể khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây yếu sinh lý ở nam giới:

  • Tuổi tác: Sự giảm testosterone sau 40 tuổi có thể dẫn đến giảm ham muốn và khả năng cương cứng. Sự suy giảm tự nhiên của hormone sinh dục nam có ảnh hưởng lớn đến khả năng tình dục.
  • Bệnh lý chuyển hóa: Rối loạn lipid máu, cao huyết áp, tiểu đường, béo phì có thể tác động tiếp đến sinh lý nam. Ảnh hưởng đến các hệ thống cơ thể, gây ra vấn đề về tình dục.
  • Bệnh lý và phẫu thuật: Teo tinh hoàn, ung thư dương vật, ung thư tinh hoàn, phẫu thuật trên vùng xương chậu. Tổn thương cơ bản hoặc trực tiếp đến hệ thống sinh dục.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Thuốc an thần, thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc hạ huyết áp có thể gây tác động tiêu cực đến sinh lý. Thay đổi hóa học và chức năng cơ bản của cơ thể.
  • Thói quen và lối sống: Lạm dụng thuốc lá, ma túy, thói quen ít vận động, chế độ dinh dưỡng kém. Gây ra vấn đề về hệ thống cạnh tranh tình dục.
  • Chế độ sinh hoạt không điều độ: Lạm dụng thủ dâm, quan hệ tình dục thường xuyên. Có thể gây ra vấn đề về ham muốn, xuất tinh và cương cứng.
  • Tâm lý căng thẳng: Mệt mỏi, áp lực, stress tâm lý. Gây ảnh hưởng đến hormone và tâm lý, làm suy giảm ham muốn và chất lượng tinh binh.
CÁCH TĂNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN ĐƠN GIẢN HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 23

VÌ SAO CẦN PHẢI TĂNG CƯỜNG SINH LÝ Ở NAM GIỚI?

Khi bước sang giai đoạn trưởng thành và đặc biệt sau tuổi 40, nam giới trải qua những biến động về sức khỏe và hormone, có thể tác động đáng kể đến khả năng tình dục và chất lượng cuộc sống. Một trong những thay đổi quan trọng là giảm nồng độ hormone testosterone, có ảnh hưởng trực tiếp đến ham muốn tình dục và khả năng cương cứng.

Trong giai đoạn này, nam giới thường trải qua sự thay đổi trong hình thể và sức khỏe, làm giảm tự tin và ham muốn tham gia vào các hoạt động tình dục. Thủ dâm cũng có thể trở nên khó khăn hơn và mất nhiều thời gian hơn để đạt được khoái cảm.

Ngoài ra, có những áp lực tâm lý và xã hội, khiến nam giới cảm thấy mất tự tin về khả năng thể hiện trong chuyện phòng the và lo lắng về việc không thỏa mãn đối tác. Tình trạng “ngại yêu” có thể tạo ra những thách thức trong mối quan hệ hôn nhân.

11 CÁCH TĂNG SINH LÝ NAM TẠI NHÀ AN TOÀN

XÂY DỰNG CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH

Thực đơn ăn uống thiếu chất, không lành mạnh là nguyên chính dẫn đến nồng độ testosterone giảm dần. Chính vì vậy, phái mạnh cần thay đổi chế độ dinh dưỡng phù hợp với sức khỏe cơ thể. Ngoài ra, việc bổ sung các chất dinh dưỡng: chất béo,  kẽm, omega 3, vitamin C… rất cần thiết để duy trì sinh lực phái mạnh.

BỔ SUNG THỰC PHẨM TĂNG CƯỜNG SINH LÝ

THỰC PHẨM GIÀU KẼM

Thực phẩm giàu kẽm phải kể đến như: thịt, hải sản có vỏ (hàu, cua, tôm,…) rất có lợi cho việc sản xuất tinh trùng ở nam giới. Thiếu kẽm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đến khả năng sinh sản của nam giới như testosterone thấp và chất lượng tinh trùng giảm sút. Do đó, nam giới đảm bảo lượng kẽm thích hợp giúp cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cường khả năng thụ thai.

THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN – B9,B12,C,E

Thực phẩm giàu vitamin đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sinh lý nam giới. Dưới đây là một số vitamin và thực phẩm giàu chúng có ảnh hưởng tích cực đối với sức khỏe sinh lý nam giới:

  • Vitamin C: Có trong cam, kiwi, dâu, khoai tây, quýt, cà chua, bắp cải, bông cải xanh. Vitamin C không chỉ bảo vệ tinh trùng khỏi tổn thương do gốc tự do, mà còn cải thiện số lượng và khả năng di chuyển của tinh binh.
  • Vitamin B9 (Folate): Măng tây, cải bó xôi, rau diếp, dâu tây, cam, chuối, ngũ cốc nguyên hạt, đậu đen. Vitamin B9 giúp ngăn chặn dạng dị dạng của tinh trùng.
  • Vitamin B12: Trứng, rau xanh, thịt, gia cầm. Thiếu vitamin B12 có thể giảm số lượng tinh trùng và tổn thương ADN của chúng.
  • Vitamin E: Rau chân vịt, cải bắp, hải sản, cà chua, cải xoăn, ớt chuông, lòng đỏ trứng, đậu. Vitamin E hỗ trợ chống oxy hóa, bảo vệ tinh trùng và tăng nồng độ testosterone.
  • Lycopene: Có trong gấc, cà chua, ổi đỏ, đu đủ, ớt đỏ, dưa hấu. Lycopene đóng vai trò chất chống oxy hóa, giúp tinh trùng khỏe mạnh và tăng khả năng thụ tinh.
CÁCH TĂNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN ĐƠN GIẢN HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 25

Trong cơ thể con người, lycopene đóng vai trò chất chống oxy hóa bảo vệ các tế bào khỏi tác nhân của quá trình oxy hóa do các gốc tự do gây ra. Lycopene giúp tinh binh khỏe mạnh, thúc đẩy khả năng vận động và di chuyển, từ đó giúp tinh trùng khỏe mạnh, khả năng thụ tinh cao, không mắc các vấn đề vô sinh nam giới. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa lycopene phải kể tên như: gấc, cà chua, ổi đỏ, đu đủ, ớt đỏ, dưa hấu,…

THỰC PHẨM GIÀU AXIT AMIN L-ARGININE

L-arginine, một axit amin quan trọng, đóng vai trò kiểm soát chức năng tình dục ở nam giới thông qua quá trình giải phóng nitric oxide (NO). Trong bối cảnh kích thích tình dục hoặc ham muốn, L-arginine kích thích sự sản xuất NO, một phân tử quan trọng trong việc mở rộng mạch máu. Sự mở rộng này tạo điều kiện thuận lợi cho sự lưu thông máu mạnh mẽ và tăng cường đến các bộ phận sinh dục.

Hiệu ứng của L-arginine làm cho máu dồn xuống khu vực này, điều này cùng với sự lấp đầy thể hang giúp dương vật cương cứng và duy trì độ cương lâu dài. Do đó, việc bổ sung các thực phẩm giàu axit amin L-arginine như cá, thịt đỏ, thịt gia cầm, đậu nành, ngũ cốc nguyên hạt có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao phong độ tình dục ở nam giới.

ĂN ÍT CHẤT BÉO, CHIÊN VÀ THỰC PHẨM CHẾ BIẾN SẴN

Thực phẩm chiên xào chứa nhiều dầu mỡ, không hòa tan có thể góp phần vào tình trạng béo phì và thừa cân, đây là yếu tố tiềm ẩn gây nguy hiểm cho sức khỏe nam giới. Béo phì và thừa cân có thể ảnh hưởng đến cân nặng cơ thể, gây cản trở quá trình lưu thông máu và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, đặc biệt là ở khu vực bụng. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống tuần hoàn máu mà còn có thể làm giảm nồng độ testosterone, gây rối loạn cương dương.

Ngoài ra, thức ăn quá mặn hoặc quá ngọt cũng có thể gây hại đến sức khỏe sinh lý của nam giới. Thức ăn quá ngọt có thể gây rối loạn hệ thần kinh giao cảm và ảnh hưởng đến khả năng cương dương. Do đó, để giữ gìn sức khỏe sinh lý nam giới, quan trọng là hạn chế tiêu thụ thức ăn chế biến sẵn, các loại đồ đóng hộp, và duy trì một chế độ ăn uống cân đối, giàu chất dinh dưỡng.

CẮT GIẢM RƯỢU, BIA, ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

Khi nam giới sử dụng đồ uống có cồn như bia, rượu và các chất kích thích sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ sinh lý như: giảm chất lượng tinh trùng, giảm ham muốn, rối loạn cương dương…

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ VÀ CÁC SẢN PHẨM CHỨA NICOTINE

Các thành phần có trong thuốc lá, đặc biệt là nicotine, đã được chứng minh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản nam giới. Nicotine có khả năng kìm hãm hoạt động của enzym choline acetyltransferase, một enzym quan trọng tham gia quá trình sản xuất neurotransmitter acetylcholine. Sự giảm độ hoạt động của enzym này có thể dẫn đến dị dạng tinh trùng, giảm sản lượng tinh trùng, và làm suy giảm khả năng di chuyển của tinh trùng, điều này ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh.

Ngoài ra, thành phần khác trong thuốc lá như các chất hóa học độc hại cũng có thể gây tổn thương đến các mạch máu và dẫn đến vấn đề về tuần hoàn máu. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến dòng máu tới dương vật, làm cho quá trình cương cứng trở nên khó khăn và không thể duy trì được lâu dài. Một số nghiên cứu còn cho thấy rằng hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ liệt dương.

Do đó, việc tránh xa thuốc lá và các sản phẩm chứa nicotine không chỉ là cách bảo vệ sức khỏe sinh sản nam giới mà còn là biện pháp quan trọng để duy trì sức khỏe tổng quát.

TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Tập luyện thể dục không chỉ giúp nam giới tăng cường khả năng hấp dẫn với đối phương mà còn giúp tăng cường sinh lý nam. Khi tập thể dục sẽ giúp cơ thể sản xuất testosterone, yếu tố quan trọng thể hiện sự phong độ phái mạnh. Vì vậy, luyện tập thể dục bằng cách hít đất, chạy bộ, tập tạ,… giúp nam giới tăng sự dẻo dai, tăng cường sinh lực.

CÁCH TĂNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN ĐƠN GIẢN HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 27

KIỂM SOÁT TÂM TRẠNG, CĂNG THẲNG

Việc duy trì sự cân bằng giữa nhu cầu công việc và cuộc sống cá nhân không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh lý nam giới. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng môi trường công việc căng thẳng và áp lực liên tục có thể tác động tiêu cực đến tâm trạng và ham muốn tình dục của nam giới.

Trong một góc độ sinh lý, tình trạng căng thẳng và áp lực có thể dẫn đến giảm ham muốn tình dục, làm suy giảm chất lượng quan hệ tình dục. Các yếu tố như stress và áp lực công việc có thể gây ra sự căng trơn ở cơ bắp và mạch máu, ảnh hưởng đến khả năng cương cứng của dương vật.

Bằng cách lập kế hoạch và duy trì một thời gian biểu cân bằng giữa công việc và thời gian cá nhân, nam giới có thể giảm bớt yếu tố gây căng thẳng, từ đó cải thiện tâm lý và tăng cường sinh lý. Lối sống thoải mái và chăm sóc bản thân giúp kiểm soát stress, đồng thời giúp duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ khả năng sinh sản. Việc này không chỉ giúp ngăn chặn quá trình lão hoá mà còn thúc đẩy sự sung mãn và phong độ trong cuộc sống tình dục của nam giới.

NGỦ ĐỦ GIẤC, HẠN CHẾ THỨC KHUYA

Người trưởng thành nói chung nên ngủ đủ 7 – 8 tiếng/ngày. Riêng nam giới, nếu ngủ ít hơn 5 tiếng/ngày và tình trạng này kéo dài liên tục trong 1 tuần sẽ làm nồng độ testosterone nội sinh trong cơ thể suy giảm, khiến chức năng sinh lý nam giới bị yếu đi rõ rệt.

HẠN CHẾ XEM PHIM KHIÊU DÂM, THỦ DÂM QUÁ MỨC

Xem phim khiêu dâm hoặc thủ dâm thường xuyên khiến nam giới không thể làm chủ được việc xuất tinh của dương vật. Lâu dần dẫn tới rối loạn cương dương, nhẹ thì liệt dương, còn nặng có thể gây vô sinh, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tình cảm vợ chồng sứt mẻ.

QUAN HỆ ĐÚNG CÁCH, ĐIỀU ĐỘ GIÚP KHẮC PHỤC YẾU SINH LÝ Ở NAM GIỚI

Quan hệ tình dục đúng cách và điều độ khoa học cũng là cách để nam giới tăng cường khả năng phòng the. Tần suất quan hệ trung bình tầm 2-3 lần/tuần là hợp lý. Tuy nhiên, nam giới không nên quá sa đà, quan hệ tình dục tần suất cao trong thời gian dài, điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng mà còn khiến cơ thể rơi vào trạng thái ủ rũ, mệt mỏi, suy nhược,…

KHÔNG MẶC ĐỒ BÓ SÁT BỘ PHẬN SINH DỤC

Mặc quần lót quá chật có thể tạo ra môi trường không lợi cho sức khỏe sinh lý nam giới. Áp lực và nhiệt độ tăng cao có thể suy giảm sản xuất testosterone, ảnh hưởng đến sản xuất tinh trùng, và gây rối loạn lưu thông máu, dẫn đến các vấn đề về da liễu và viêm nhiễm nam khoa. Việc chọn quần lót phù hợp là quan trọng để bảo vệ sức khỏe nam giới.

5 BÀI TẬP HỖ TRỢ CẢI THIỆN SINH LÝ NAM GIỚI HIỆU QUẢ

Bài tập có thể hỗ trợ cải thiện sinh lý nam giới bao gồm:

BÀI TẬP KEGEL

  • Giúp kiểm soát việc xuất tinh, cải thiện rối loạn cương.
  • Mang lại cảm xúc tốt hơn trong quan hệ tình dục.
  • Giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuyến tiền liệt.

BÀI TẬP YOGA

CÁCH TĂNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN ĐƠN GIẢN HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 29
  • Động tác mềm dẻo, linh hoạt tăng cường khoái cảm.
  • Bài tập như tư thế châu chấu, rắn hổ mang, cánh cung cải thiện khả năng sinh lý.

BÀI TẬP AEROBIC

  • Tăng cường sự săn chắc và loại bỏ mỡ thừa.
  • Cải thiện khả năng cương, gia tăng thời gian giao hợp.

BÀI TẬP PLANK

  • Rèn luyện cơ bụng, kiểm soát thời gian xuất tinh.
  • Hỗ trợ chữa yếu sinh lý.

BÀI TẬP NÂNG TẠ

  • Tăng cường sức mạnh cơ bắp và sinh lực.
  • Cải thiện sức khỏe tình dục, gia tăng testosterone.
  • Dẻo dai và nâng cao thời gian quan hệ.

LỜI KHUYÊN CỦA BÁC SĨ

Việc tăng cường sinh lý cho nam giới tại nhà vô cùng đơn giản, tùy vào khả năng rèn luyện bảo vệ sức khỏe của phái mạnh như:

  • Chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt rất quan trọng trong việc cải thiện và phòng ngừa tình trạng rối loạn cương.
  • Cân đối những thành phần dinh dưỡng trong mỗi bữa ăn, ăn đúng giờ, không bỏ bữa.
  • Nếu đã thay đổi lối sống và chế độ ăn uống mà tình trạng yếu sinh lý vẫn không cải thiện thì bạn nhanh chóng đến bệnh viện có chuyên khoa Nam học để được thăm khám, chẩn đoán và có hướng xử trí phù hợp.

HUYỆT HỘI ÂM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG HUYỆT HỘI ÂM

HUYỆT HỘI ÂM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG HUYỆT HỘI ÂM 31

Huyệt Hội Âm không chỉ là một điểm trên cơ thể mà còn là một phần quan trọng của hệ thống kinh mạch và năng lượng. Chức năng của huyệt này chủ yếu liên quan đến điều trị các bệnh lý của sinh lý như kinh nguyệt không đều, di tinh, thượng mã phong, và nhiều bệnh khác.

HUYỆT HỘI ÂM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG HUYỆT HỘI ÂM 33

KHÁI NIỆM HUYỆT HỘI ÂM

Huyệt Hội Âm được đặt tên từ sự kết hợp của hai từ: “Hội,” có nghĩa là họp lại, và ” Âm,” liên quan đến bộ phận sinh dục ngoài và hậu môn. Điều này chỉ ra rằng Hội Âm nằm ở vị trí giữa vùng bộ phận sinh dục ngoài và hậu môn, và chính nó là điểm bắt đầu của các mạch quan trọng như Nhâm, Xung và Đốc, tạo nên nơi giao hội của các kinh âm.

Các đặc tính quan trọng của Hội Âm huyệt bao gồm:

  • Huyệt đầu tiên trên mạch Nhâm.
  • Nơi kết nối của 3 mạch quan trọng: Nhâm, Xung và Đốc.
  • Được gọi là Hội Âm vì nằm ở vị trí giao hội của các kinh âm.

Theo quan điểm Y Học Cổ Truyền, Hội Âm nằm ở vị trí giữa bộ phận tiền âm và hậu âm ở nam giới hoặc giữa bìu dái và hậu môn ở nữ giới. Huyệt này nằm ở đường sau của âm thần và hậu môn (ở phụ nữ) hoặc giữa nút đáy chậu, nơi các nếp da chạy từ hậu môn, bộ phận sinh dục ngoài và hai bên háng giao nhau.

Về phương diện giải phẫu, Hội Âm huyệt được hình thành bởi sự kết hợp của các cơ ngang nông dưới đáy chậu, cơ thắt vân hậu môn, cơ thắt vân niệu đạo, cơ âm đạo-trực tràng, cơ trực tràng-niệu đạo, cơ ngang sâu dưới đáy chậu, và cơ bó trước hậu môn của cơ nâng hậu môn. Huyệt này nằm ở trung tâm của nút xơ đáy chậu. Hai nhánh thần kinh thẹn của đáy chậu sẽ điều khiển chức năng thần kinh vận động cơ tại vùng huyệt, trong khi vùng da sẽ nhận tiếp cảm giác từ tiết đoạn thần kinh S5.

BẤM HUYỆT HỘI ÂM TRỊ KÍCH THÍCH SINH LÝ

Tình trạng xuất tinh sớm, hay còn gọi là tảo tiết trong y học cổ truyền, là một rối loạn trong quá trình xuất tinh ở nam giới. Để giải quyết vấn đề này, có nhiều phương pháp cải thiện tình trạng xuất tinh sớm, trong đó bấm huyệt là một phương pháp truyền thống có thể giúp cải thiện biểu hiện của bệnh lý. Dưới đây là một số cách bấm huyệt có thể giúp kiểm soát và cải thiện tình trạng tảo tiết:

  • Bấm các huyệt Khí Hải, Quan Nguyên, Khúc Cốt và Tam Âm Giao: Bằng cách bấm các huyệt này mỗi huyệt khoảng nửa phút trước khi quan hệ tình dục, sau đó xoa bụng dưới và xát đường trắng giữa dưới rốn trong 1 phút để làm cho khu vực này nóng lên. Tiếp theo, áp dụng bấm huyệt Thận Du và Mệnh Môn mỗi huyệt trong khoảng 2 phút có thể giúp cải thiện tình trạng tảo tiết.
  • Huyệt Hội Âm: Huyệt Hội Âm thường được sử dụng để chữa trị các chứng bệnh liên quan đến hệ sinh dục, hậu môn và tiết niệu, đặc biệt là di tinh, mộng tinh, tảo tiết và rối loạn kinh nguyệt. Bằng cách bấm vào huyệt Hội Âm trong khoảng 10 phút, bạn có thể làm giảm sự hưng phấn và lập cân bằng thần kinh, từ đó kéo dài thời gian giao hợp. Do vị trí của huyệt này gần hậu môn, vệ sinh sạch sẽ trước khi áp dụng phương pháp này là rất quan trọng.
  • Bấm huyệt Nội Quan: Bấm vào hai huyệt nội quan của người nam giới trong khoảng 10 phút khi bắt đầu quan hệ có thể giúp giảm cảm giác quá mức, từ đó kiểm soát tình trạng tảo tiết. Điều này có thể giúp kéo dài thời gian quan hệ.

Việc áp dụng phương pháp bấm huyệt trong y học cổ truyền có thể cải thiện hiệu suất tình dục và kiểm soát tình trạng tảo tiết. Tuy nhiên, điều quan trọng là nắm vững kiến thức về các huyệt đạo và áp dụng chúng đúng cách để đạt được hiệu quả mong muốn.

LƯU Ý KHI BẤM HUYỆT HỘI ÂM

Bấm huyệt là một phương pháp trị liệu truyền thống có nguồn gốc lâu đời, vẫn được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Các chuyên gia bấm huyệt tập trung vào việc áp lực lên các vùng như bàn chân, bàn tay và tai, đặc biệt quan tâm đến những điểm có tên gọi là huyệt. Theo quan điểm này, các huyệt nằm trên cơ thể được liên kết với cơ quan và hệ thống khác trong cơ thể, và bằng cách kích thích chúng, có thể tạo ra nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Bấm huyệt thường được thực hiện để kích thích các kinh mạch trong cơ thể, giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Các nghiên cứu gần đây cũng đã chỉ ra rằng bấm huyệt có thể giúp giảm đau, tạo ra trạng thái thư giãn, và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Thậm chí, phương pháp này thường được kết hợp với các liệu pháp khác như xoa bóp, yoga, hoặc tập thể dục để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bấm huyệt là một phương pháp trị liệu truyền thống và an toàn, phù hợp cho mọi người, bao gồm cả những người có tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Với tính chất không xâm lấn của phương pháp này, bất kỳ ai cũng có thể thử nghiệm để hiểu cách nó hoạt động và có thể giúp giảm bớt một số triệu chứng bệnh lý. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải một số vấn đề sức khỏe sau đây, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi quyết định sử dụng bấm huyệt:

  • Người mắc bệnh gút cần thận trọng khi bấm huyệt, vì áp lực lên các huyệt đạo có thể gây đau và tăng nguy cơ cơn đau gút.
  • Nếu bạn có vấn đề về tuần hoàn máu ở bàn chân hoặc dưới da, nên thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bấm huyệt.
  • Nếu bạn có loét chân hoặc vết thương ở chân, nên tránh bấm huyệt ở vị trí đó để tránh gây tổn thương nặng hơn.
  • Người mắc các vấn đề về cục máu đông hoặc viêm tĩnh mạch chân cần thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bấm huyệt để đảm bảo an toàn.
  • Nếu bạn mắc nhiễm nấm da chân, bạn nên kiểm tra và vệ sinh kỹ vùng da trước khi áp dụng bấm huyệt để tránh lây lan nấm.
  • Bệnh nhân có vấn đề về tuyến giáp nên tìm sự tư vấn của bác sĩ trước khi bấm huyệt, vì phương pháp này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp.
  • Người bệnh có số lượng tiểu cầu thấp hoặc mắc các vấn đề về máu, có nguy cơ bầm tím hoặc chảy máu nên thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bấm huyệt.
  • Người bệnh đang mắc bệnh động kinh nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng bấm huyệt, để đảm bảo không gây ra tình trạng khó kiểm soát.

Lưu ý: Thai phụ nên thông báo với bác sĩ bấm huyệt về thai kỳ, và chỉ nên thực hiện bấm huyệt khi được hướng dẫn bởi bác sĩ, để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.

Bấm huyệt là một phương pháp an toàn và hiệu quả khi thực hiện đúng cách. Nếu bạn quyết định thử nghiệm bấm huyệt, hãy tìm đến các chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo quy trình điều trị an toàn và hiệu quả.

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 35

Đối mặt với rối loạn cương dương ở người trẻ, nhiều người đang tìm kiếm cách chữa trị hiệu quả ngay tại nhà. Mặc dù không phải là một vấn đề nguy hiểm, nhưng tác động của rối loạn cương dương đến tâm lý nam giới là không thể phủ nhận. Dưới đây là những phương pháp tự nhiên có thể giúp giảm bớt tình trạng này.

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 37

RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG LÀ GÌ?

Rối loạn cương dương là tình trạng dương vật của nam giới không thể cương cứng, không đủ độ cương cứng, độ dài hoặc thời gian cương cứng không duy trì được trong quá trình quan hệ tình dục. Hay gọi cách khác rối loạn cương dương là tình trạng bất lực và liệt dương, một trong các triệu chứng phổ biến của yếu sinh lý ở nam giới.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn cương dương, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN SINH LÝ

  • Tuổi tác: Rối loạn cương dương thường gặp ở nam giới lớn tuổi, do sự suy giảm nội tiết tố testosterone.
  • Các bệnh lý mạn tính: Các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, tim mạch, huyết áp, rối loạn mỡ máu, suy thận,… cũng có thể gây rối loạn cương dương.
  • Các tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu, thuốc an thần, thuốc chống loạn thần,… có thể gây rối loạn cương dương.
  • Chấn thương dương vật: Chấn thương dương vật có thể gây rối loạn cương dương do làm tổn thương các mạch máu, dây thần kinh và mô cương dương của dương vật.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Thói quen sinh hoạt không lành mạnh như hút thuốc lá, uống rượu bia, sử dụng chất kích thích, lười vận động,… cũng có thể gây rối loạn cương dương.

NGUYÊN NHÂN TÂM LÝ

  • Stress, căng thẳng, lo âu, trầm cảm,… có thể gây rối loạn cương dương.
  • Các vấn đề trong mối quan hệ vợ chồng: Các vấn đề trong mối quan hệ vợ chồng như mâu thuẫn, cãi vã, thiếu tin tưởng,… cũng có thể gây rối loạn cương dương.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết rối loạn cương dương:

  • Không thể cương cứng: Dương vật không thể cương cứng hoặc cương cứng không đủ để giao hợp.
  • Không duy trì được độ cương cứng: Dương vật cương cứng nhưng không duy trì được độ cương cứng trong quá trình giao hợp.
  • Dương vật cương cứng không đủ độ cứng: Dương vật cương cứng nhưng không đủ độ cứng để giao hợp.
  • Dương vật cương cứng không đủ thời gian: Dương vật cương cứng nhưng không đủ thời gian để giao hợp.

MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

THỰC PHẨM NÊN ĂN KHI BỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 39

Rối loạn cương dương nên ăn gì? Dưới đây là những thực phẩm nên ăn:

Các loại hải sản: Hải sản là nguồn cung cấp dồi dào các chất dinh dưỡng quan trọng, đặc biệt là kẽm, magie, kali,… Kẽm là một khoáng chất cần thiết cho sản xuất testosterone, magie giúp tăng cường lưu thông máu, kali giúp giảm huyết áp,…

Một số loại hải sản tốt cho nam giới bị rối loạn cương dương bao gồm:

  • Hàu: Hàu là loại hải sản chứa nhiều kẽm nhất, với hàm lượng kẽm gấp 10 lần so với các loại thực phẩm khác.
  • Sò huyết: Sò huyết cũng là một loại hải sản giàu kẽm, đồng thời chứa nhiều sắt, vitamin B12,…
  • Các loại cá: Cá hồi, cá ngừ, cá trích,… đều là những loại cá giàu omega-3, giúp tăng cường lưu thông máu, giảm viêm nhiễm.

Các loại hạt và ngũ cốc: Các loại hạt và ngũ cốc chứa nhiều protein, vitamin, khoáng chất,… giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện chức năng sinh lý nam.

Một số loại hạt và ngũ cốc tốt cho nam giới bị rối loạn cương dương bao gồm:

  • Yến mạch: Yến mạch là nguồn cung cấp dồi dào chất xơ, giúp giảm cholesterol, cải thiện lưu thông máu.
  • Hạt óc chó: Hạt óc chó chứa nhiều axit béo omega-3, giúp tăng cường lưu thông máu, giảm viêm nhiễm.
  • Hạt chia: Hạt chia chứa nhiều chất xơ, omega-3, protein,… giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện chức năng sinh lý.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất,… giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, cải thiện chức năng sinh lý.

Trái cây: Trái cây là nguồn cung cấp dồi dào vitamin, khoáng chất, chất xơ,… giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện chức năng sinh lý nam.

Một số loại trái cây tốt cho nam giới bị rối loạn cương dương bao gồm:

  • Chuối: Chuối chứa nhiều kali, giúp giảm huyết áp, cải thiện lưu thông máu.
  • Dâu tây: Dâu tây chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng sinh lý.
  • Bưởi: Bưởi chứa nhiều vitamin C, kali,… giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện chức năng sinh

BÀI TẬP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 41

Có nhiều phương pháp điều trị rối loạn cương dương, trong đó các bài tập cũng đem lại hiệu quả tích cực cao. Một số bài tập còn được các chuyên gia y tế khuyên dùng như:

TẬP KEGEL

Bài tập rèn luyện cơ xương mu giúp nam giới cải thiện tình trạng xuất tinh sớm, đồng thời trị chứng rối loạn cương cứng, đem lại những lần “ân ái” tuyệt vời. Bài tập kegel có nhiều cấp độ từ cơ bản đến nâng cao cụ thể:

Cấp độ cơ bản:

  • Bước 1: Khi tiểu tiện, nam giới dùng sức co phần cơ hông lại.
  • Bước 2: Cảm nhận các thớ cơ ở dương vật co bóp, giữ nguyên động tác từ 5 – 10 giây. Thực hiện liên tục động tác khoảng 1 phút. Hàng ngày thực hiện động tác từ 3 – 5 lần sẽ cải thiện tình trạng xuất tinh sớm, rối loạn cương dương ở phái mạnh.

Cấp độ nâng cao:

  • Bước 1: Thả lỏng cơ thể trên thảm tập gym, hai tay duỗi thẳng, chân tách rộng bằng vai.
  • Bước 2: Từ từ nâng hông lên cao, tạo góc 45 độ với cơ thể.
  • Bước 3: Thắt chặt phần cơ hông lại khoảng 10 giây, giữ nguyên tư thế, hít thở đều và chậm rãi.
  • Bước 4: Hạ từ từ phần hông xuống, không để hông chạm đất. Nghỉ khoảng 20 giây sau đó lặp lại động tác trên thêm 5 lần nữa.

BÀI TẬP GẬP BỤNG

Không chỉ giúp tăng cường sức mạnh cho các bó cơ ở phần bụng, phần hông. Bài tập gập bụng còn là một cách chữa rối loạn cương dương ở giai đoạn nhẹ. Luyện tập phương pháp này giúp nam giới cải thiện thời gian cương dương, đốt cháy mỡ bụng, giảm tỷ lệ cholesterol trong máu…

Tăng cường sức mạnh cho phần thân dưới từ bài tập bụng

  • Bước 1: Nằm thả lỏng trên thảm tập.
  • Bước 2: Khoảng cách hai chân từ 30 – 40cm, co rối lại.
  • Bước 3: Thắt chặt vùng cơ bụng, từ từ đẩy cơ thể lên cao, lưu ý vẫn giữ phần xương cụt chạm xuống sàn.
  • Bước 4: Khi đưa cơ thể lên, đồng thời tay trái chạm vào đầu gối phải.
  • Bước 5: Từ từ hạ cơ thể xuống, lặp lại động tác trên, đổi tay theo lượt.

Tập liên tục động tác này từ 30 – 50 lần. Động tác trên giúp nam giới kiểm soát được cơ thân dưới, cải thiện chứng rối loạn cương dương.

BƠI LỘI

Bơi lội là phương pháp rèn luyện sức khỏe hiệu quả đối với nam giới bị rối loạn cương dương. Tác dụng của phương pháp này giúp tăng độ bền cho cơ thể, đốt cháy nhiều calo, kích thích não bộ tiết ra nhiều hormone testosterone tăng ham muốn làm tình.

Tần suất thực hiện: Tùy thuộc vào điều kiện của bạn mà có thể áp dụng phương pháp này. Thông thường chuyên gia khuyên nên bơi từ 3 – 5 buổi/tuần. Hàng này có thể bơi từ 30 – 1 tiếng để cải thiện sức khỏe

CÁCH CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TỪ TÂM LÝ

Đối với rối loạn cương dương do nguyên nhân tâm lý, liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị hiệu quả. Liệu pháp tâm lý giúp nam giới giải tỏa căng thẳng, lo âu, trầm cảm, cải thiện mối quan hệ vợ chồng, từ đó cải thiện chức năng tình dục.

Có nhiều phương pháp liệu pháp tâm lý được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương, bao gồm:

  • Liệu pháp hành vi: Liệu pháp hành vi giúp nam giới thay đổi các hành vi, suy nghĩ không lành mạnh liên quan đến tình dục.
  • Liệu pháp tâm lý nhận thức: Liệu pháp tâm lý nhận thức giúp nam giới thay đổi cách suy nghĩ, nhận thức về tình dục, từ đó cải thiện chức năng tình dục.
  • Liệu pháp tâm lý nhóm: Liệu pháp tâm lý nhóm giúp nam giới chia sẻ kinh nghiệm, cảm xúc với những người khác cùng gặp vấn đề rối loạn cương dương, từ đó cảm thấy thoải mái, tự tin hơn.

DÙNG TỎI CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 43

Tỏi không chỉ là một thành phần phổ biến trong ẩm thực mà còn được coi là một nguồn dưỡng chất có nhiều công dụng trong Đông y, đặc biệt là trong việc chữa trị rối loạn cương dương.

Dưới đây là cách ngâm rượu tỏi, một phương pháp được nhiều người ưa chuộng:

Nguyên Liệu:

  • 2kg tỏi.
  • 5 lít rượu trắng.

Cách Thực Hiện:

  • Tỏi được bóc sạch vỏ và rửa lại với nước.
  • Đặt 2kg tỏi vào bình thuỷ tinh cùng với 5 lít rượu trắng.
  • Ngâm trong khoảng 3-5 tháng.
  • Uống từ 20-30ml sau khi ăn để đạt hiệu quả.

CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG BẰNG GỪNG TƯƠI

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 45

Ngoài những phương pháp điều trị rối loạn cương dương thông thường, gừng tươi cũng được coi là một lựa chọn tự nhiên hữu ích để giảm triệu chứng của bệnh. Gừng tươi chứa nhiều hoạt chất như zingiberene, citral, chavicol, methyl heptenone, giúp giãn nở tĩnh mạch, tăng cường lưu thông máu đến dương vật, từ đó có thể giúp chữa trị rối loạn cương dương. Dưới đây là cách sử dụng gừng tươi để hỗ trợ điều trị:

Nguyên Liệu:

  • 30g gừng tươi.
  • Lá trà xanh.

Cách Thực Hiện:

  • Gừng tươi được rửa sạch và cạo vỏ.
  • Thái thành từng lát tròn và hãm cùng lá trà xanh.
  • Sử dụng như trà hàng ngày để hỗ trợ lưu thông máu, đặc biệt trong việc kéo dài thời gian “lâm trận” của nam giới.

TÁC DỤNG CỦA LÁ HẸ TRONG VIỆC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 47

Theo Đông y, lá hẹ có tính cay, ngọt, không độc được sử dụng nhiều để tán ứ, giải độc, bổ thận, tráng dương… điều trị hiệu quả các chứng liên quan đến bộ phận sinh dục như chữa mộng tinh, yếu sinh lý, rối loạn cương dương…. Có thể sử dụng lá hẹ trong các món ăn hoặc ép thành nước để sử dụng.

  • Chuẩn bị: 100g lá hẹ, máy xay, nước lọc.
  • Cách làm: Rửa sạch lá hẹ sau đó cho vào máy xay, lọc bỏ bã uống hàng ngày để cải thiện tình trạng cương cứng ở dương vật.

TÁC DỤNG CỦA RAU DIẾP CÁ TRONG VIỆC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 49

Với đặc điểm tính mát, thanh nhiệt giải độc, trong rau diếp cá còn chứa hợp chất sterol, quercetin… giúp tăng sức bền và sự dẻo dai khi quan hệ. Thích hợp để điều trị chứng rối loạn cương dương.

Cách làm:

  • Rửa sạch 100g diếp cá
  • Hoà với muối sau đó xay nhuyễn với máy xay sinh tố
  • Lọc bã lấy nước uống ngay
  • Uống 2 lần/ngày có thể vào buổi sáng hoặc sau bữa chiều, sẽ cải thiện tình trạng bệnh.

TÁC DỤNG CỦA RỄ CAU TRONG VIỆC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 51

Trong Đông y, rễ cau là một loại thảo dược sử dụng trong nhiều bài thuốc điều trị chứng rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, hay yếu sinh lý. Rễ cau có thể dùng để cải thiện sinh lý cho cả nam và nữ.

Cách làm:

  • Rễ cau sau khi thu hoạch, rửa sạch và thái nhỏ.
  • Đem sao vàng sau đó để nguội
  • Đun rễ cau cùng 400ml nước ngày uống 1 thang, uống khi còn ấm để tăng tính hiệu quả bài thuốc.

TÁC DỤNG CỦA RAU NGÓT TRONG VIỆC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 53

Nghiên cứu cho thấy trong thành phần của rau ngót chứa hàm lượng vitamin C cao, sản sinh ra hormone như steroid, progesterone, testosterone… phù hợp đối với nam giới bị yếu sinh lý. Rau ngót ngoài tác dụng chữa rối loạn cương dương còn nâng cao chất lượng tinh trùng, tăng khả năng thụ thai cho những cặp vợ chồng. Người bệnh có thể sử dụng rau ngót theo hai cách như sau:

  • Sử dụng rau ngót trong những món ăn
  • Sử dụng nước ép rau ngót

TÁC DỤNG CỦA ỚT CHÍN TRONG VIỆC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG

10 MẸO DÂN GIAN CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ HIỆU QUẢ 55

Ớt được biết đến là thực phẩm vị cay, tính nóng giúp kích thích khả năng tuần hoàn máu, tác dụng hỗ trợ kéo dài thời gian cương cứng. Có thể sử dụng ớt chín trong các món ăn hoặc ngâm giấm để sử dụng hằng ngày.

THUỐC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TỐT NHẤT

Thuốc điều trị rối loạn cương dương tốt nhất là loại thuốc phù hợp với tình trạng bệnh và cơ địa của mỗi người. Hiện nay, có nhiều loại thuốc điều trị rối loạn cương dương khác nhau, bao gồm:

  • Thuốc ức chế phosphodiesterase 5 (PDE5): Đây là nhóm thuốc phổ biến nhất hiện nay, có tác dụng làm giãn mạch máu ở dương vật, giúp máu lưu thông tốt hơn, từ đó giúp dương vật cương cứng tốt hơn. Một số loại thuốc PDE5 phổ biến bao gồm: sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), vardenafil (Levitra).
  • Thuốc tiêm nội mạch hoặc dưới da: Các loại thuốc này có tác dụng nhanh, hiệu quả cao nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ như đau tại chỗ tiêm, đỏ da, đau đầu, chóng mặt,…
  • Thuốc đặt dưới lưỡi: Các loại thuốc này có tác dụng nhanh, hiệu quả cao nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, đỏ mặt,…
  • Thuốc bôi: Các loại thuốc này có tác dụng chậm hơn các loại thuốc khác nhưng hiệu quả cũng khá tốt.
  • Thuốc thảo dược: Các loại thuốc thảo dược có tác dụng tăng cường lưu thông máu, giúp cải thiện chức năng cương dương. Tuy nhiên, hiệu quả của các loại thuốc này còn tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người.

Để lựa chọn được loại thuốc điều trị rối loạn cương dương tốt nhất, nam giới nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh. Sau khi xác định được nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ tư vấn cho nam giới loại thuốc phù hợp.

ÁP DỤNG CÁCH CHỮA RỐI LOẠN CƯƠNG DƯƠNG TẠI NHÀ CẦN LƯU Ý GÌ?

  • Chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây rối loạn cương dương: Rối loạn cương dương có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm: bệnh lý tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, rối loạn hormone, stress, căng thẳng,… Do đó, trước khi áp dụng các cách chữa rối loạn cương dương tại nhà, nam giới cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh.
  • Thực hiện các phương pháp đúng cách: Mỗi phương pháp chữa rối loạn cương dương tại nhà đều có cách thực hiện riêng. Nam giới cần thực hiện đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất.
  • Kiên trì thực hiện: Các phương pháp chữa rối loạn cương dương tại nhà thường có tác dụng chậm và cần được thực hiện kiên trì trong thời gian dài. Nam giới cần kiên trì thực hiện các phương pháp này để đạt được hiệu quả mong muốn.
  • Liên hệ với bác sĩ nếu không có cải thiện: Nếu sau khi áp dụng các phương pháp chữa rối loạn cương dương tại nhà trong thời gian dài mà tình trạng bệnh không có cải thiện, nam giới cần liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Hy vọng bài viết về cách chữa trị rối loạn cương dương hiệu quả nhất đã đem lại nhiều thông tin có ý dành cho bạn.

LIỆT DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

LIỆT DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 57

Trong vài năm gần đây, tình trạng liệt dương đang trở nên ngày càng phổ biến ở nam giới. Việc tìm hiểu thông tin về bệnh liệt dương, bao gồm nguyên nhân và triệu chứng của nó, là quan trọng để giúp nam giới tự bảo vệ khỏi căn bệnh này một cách hiệu quả.

LIỆT DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 59

LIỆT DƯƠNG LÀ GÌ?

Liệt dương là một tình trạng rối loạn chức năng tình dục ở nam giới, khiến cho dương vật không thể đạt được sự cứng cỏi hoặc nếu có cứng thì không đủ để duy trì quan hệ tình dục. Tình trạng này có thể phản ánh qua các biểu hiện như sự mềm mại của dương vật trước khi xuất tinh, khả năng không thể xuất tinh, xuất tinh sớm, thiếu cảm giác cực khoái hoặc thậm chí mất cảm giác cực khoái.

NGUYÊN NHÂN LIỆT DƯƠNG

DO TUỔI TÁC

Nam giới khi bước sang tuổi 30 trở đi, lượng hormone testosterone trong cơ thể sẽ bắt đầu suy giảm. Khi hormone testosterone suy giảm đến mức nhất định sẽ gây ra các rối loạn chức năng sinh sản, trong đó có liệt dương.

DO CHẤN THƯƠNG HOẶC PHẪU THUẬT

Chấn thương hoặc phẫu thuật ở vùng dương vật, tiền liệt tuyến, tủy sống, xương chậu, đùi,… có thể gây tổn thương đến các mạch máu, dây thần kinh,… dẫn đến liệt dương.

DO VẤN ĐỀ SỨC KHỎE

Một số bệnh lý như tiểu đường, tim mạch, cao huyết áp, rối loạn nội tiết tố,… có thể gây suy giảm chức năng cương dương. Ngoài ra, sử dụng một số loại thuốc điều trị cũng có thể gây liệt dương như thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị huyết áp,…

DO SỨC KHỎE TÂM LÝ

Căng thẳng, lo lắng, trầm cảm,… là những yếu tố tâm lý có thể gây rối loạn chức năng cương dương.

DO LỐI SỐNG THIẾU KHOA HỌC

Ăn uống thiếu khoa học, ngủ nghỉ không điều độ, stress kéo dài, lạm dụng chất kích thích, rượu bia,… đều có thể là những nguyên nhân gây liệt dương.

TRIỆU CHỨNG LIỆT DƯƠNG

Triệu chứng của bệnh liệt dương ở nam giới có sự đa dạng tùy thuộc vào mức độ của tình trạng. Theo thông tin từ Hội Nam học Thế giới, có những dấu hiệu liệt dương thể như sau:

MỨC ĐỘ NHẸ

Nam giới gặp liệt dương nhưng vẫn có nhu cầu tình dục bình thường. Dương vật có thể cương cứng, nhưng thời gian cứng ngắn và có khả năng xuất tinh nhanh chóng sau khi bắt đầu quan hệ tình dục.

MỨC ĐỘ TRUNG BÌNH

Ham muốn tình dục của nam giới bắt đầu giảm, dương vật mất nhiều thời gian hơn để đạt được cương cứng, và tần suất xuất tinh giảm đi. Tại mức độ này, nam giới bị liệt dương không thể duy trì trạng thái cương cứng của dương vật trong thời gian đủ để thực hiện quan hệ tình dục.

MỨC ĐỘ NẶNG

Dương vật không thể đạt được sự cứng cỏi, và nam giới không còn trải nghiệm khoái cảm khi tham gia vào quan hệ tình dục.

Các triệu chứng này có thể xuất hiện ở các mức độ khác nhau, và sự hiểu biết về chúng có thể giúp nam giới chủ động trong việc tìm kiếm sự hỗ trợ và điều trị phù hợp khi cần thiết.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH LIỆT DƯƠNG

Để chẩn đoán bệnh liệt dương, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tiền sử bệnh tật, các triệu chứng đang gặp phải,… và thực hiện khám toàn thân, đặc biệt là vùng kín.

XÉT NGHIỆM

Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cần thiết để tìm nguyên nhân gây liệt dương, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Để đánh giá chức năng thận, gan, tuyến giáp,…
  • Siêu âm dương vật: Để đánh giá cấu trúc của dương vật và lưu lượng máu đến dương vật.
  • Chụp MRI dương vật: Để đánh giá chi tiết hơn cấu trúc của dương vật.
  • Đo nồng độ testosterone: Để đánh giá nồng độ hormone testosterone trong máu.

LIỆT DƯƠNG CÓ THỂ CHỮA KHỎI KHÔNG?

Hầu hết các trường hợp liệt dương hiện nay có thể chữa khỏi. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây liệt dương, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Khả năng chữa khỏi liệt dương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nguyên nhân gây liệt dương: các trường hợp liệt dương do nguyên nhân tâm lý thường dễ điều trị hơn các trường hợp liệt dương do nguyên nhân sinh lý.
  • Tuổi tác: nam giới càng lớn tuổi thì khả năng điều trị liệt dương càng khó khăn.
  • Thời gian mắc bệnh: các trường hợp liệt dương mới phát thường dễ điều trị hơn các trường hợp liệt dương đã mắc lâu dài.
  • Sự hợp tác của bệnh nhân: bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ và thay đổi lối sống lành mạnh để hỗ trợ quá trình điều trị.

Do đó, khi có dấu hiệu của liệt dương, nam giới cần đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp tăng khả năng chữa khỏi bệnh.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH LIỆT DƯƠNG

Các phương pháp điều trị liệt dương hiện nay bao gồm:

THUỐC LIỆT DƯƠNG

Thuốc liệt dương là các loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng rối loạn cương dương, một tình trạng khiến dương vật không thể cương cứng hoặc cương cứng không đủ để thực hiện quan hệ tình dục.

Có nhiều loại thuốc liệt dương khác nhau, nhưng tất cả đều hoạt động bằng cách giúp cải thiện lưu lượng máu đến dương vật. Các loại thuốc liệt dương phổ biến nhất bao gồm:

  • Thuốc ức chế phosphodiesterase 5 (PDE5): Các thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme phosphodiesterase 5, một enzyme làm suy giảm các tác dụng của nitric oxide, một chất giúp giãn mạch máu. Các thuốc PDE5 phổ biến nhất bao gồm Viagra, Cialis, Levitra và Staxyn.
  • Thuốc tiêm: Các thuốc này được tiêm trực tiếp vào dương vật, giúp dương vật cương cứng nhanh chóng và hiệu quả. Các thuốc tiêm liệt dương phổ biến nhất bao gồm alprostadil và papaverine. 
  • Thuốc miếng dán: Các thuốc này được dán lên da, giúp dương vật cương cứng trong thời gian dài. Thuốc miếng dán liệt dương phổ biến nhất là transdermal testosterone. 

LIỆU PHÁP TÂM LÝ

Liệu pháp tâm lý giúp bệnh nhân giải tỏa căng thẳng, lo lắng, trầm cảm,… Đây là phương pháp điều trị hiệu quả đối với các trường hợp liệt dương do nguyên nhân tâm lý.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp liệt dương do nguyên nhân sinh lý, chẳng hạn như:

  • Phẫu thuật mạch máu: Phẫu thuật này giúp cải thiện lưu lượng máu đến dương vật.
  • Phẫu thuật đặt thể hang: Phẫu thuật này giúp đưa một vật liệu nhân tạo vào dương vật, giúp dương vật cương cứng được lâu hơn.
  • dụng của nitric oxide, một chất giúp giãn mạch máu. Các thuốc PDE5 phổ biến nhất bao gồm Viagra, Cialis, Levitra và Staxyn.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH LIỆT DƯƠNG

Để phòng ngừa bệnh liệt dương, nam giới cần thực hiện một số biện pháp sau:

  • Giữ tâm lý thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu: Tâm lý có ảnh hưởng quan trọng đến chức năng sinh lý ở nam giới. Khi căng thẳng, lo âu, cơ thể sẽ sản sinh ra các hormone cortisol, làm giảm testosterone, từ đó khiến khả năng cương cứng của dương vật bị suy giảm. Do đó, nam giới cần giữ tâm lý thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu để phòng ngừa bệnh liệt dương.
  • Chế độ ăn uống khoa học: Một chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là các thực phẩm giàu protein, vitamin, khoáng chất, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và cải thiện chức năng sinh lý ở nam giới. Một số thực phẩm tốt cho sức khỏe sinh lý nam giới bao gồm: hàu, nấm, các món chế biến từ nội tạng động vật,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện lưu thông máu, từ đó giúp tăng cường khả năng cương cứng của dương vật. Nam giới nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Tránh xa các chất kích thích: Các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá,… có thể gây hại cho sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe sinh lý. Do đó, nam giới nên hạn chế hoặc tránh xa các chất kích thích để phòng ngừa bệnh liệt dương.
  • Sử dụng thuốc thận trọng: Một số loại thuốc có thể gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến chức năng sinh lý ở nam giới. Do đó, nam giới nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và lưu ý đến các tác dụng phụ của thuốc.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý có thể gây liệt dương, từ đó giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả.

Ngoài ra, nam giới cũng cần chú ý đến chế độ sinh hoạt lành mạnh, ngủ đủ giấc, tránh thức khuya,… để nâng cao sức khỏe tổng thể và phòng ngừa bệnh liệt dương.

NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 61

Ngâm chân thảo dược là một phương pháp đơn giản, dễ sử dụng, ít tốn kém. Đây là một phương pháp có từ xa xưa và tới ngày nay vẫn được áp dụng rộng rãi. Ngâm chân thảo dược có rất nhiều tác dụng đem lại hiệu quả cao trong bảo vệ sức khỏe.

NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC LÀ GÌ?

NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 63

Việc kết hợp nước ấm với các loại tinh dầu thảo dược không chỉ tạo ra hiệu ứng giãn nở trên đôi bàn chân thông qua nhiệt độ, mà còn mang lại nhiều lợi ích khác nhau từ các thành phần thảo dược. Sự kết hợp này tận dụng tác dụng giãn nở của nước ấm và đồng thời trình bày các tác dụng của các loại thảo dược được sử dụng. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và cần thiết của mỗi người, có thể điều chỉnh thành phần thảo dược để đáp ứng nhu cầu cụ thể. Thông thường, các thảo dược được chọn sẽ có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giảm tắc nghẽn và cải thiện quá trình lưu thông máu, đồng thời mang lại những lợi ích bảo vệ sức khỏe toàn diện cho người sử dụng.

TẠI SAO CẦN NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC?

Bàn chân được ví như “trái tim thứ hai” của cơ thể bởi nó có nhiều đầu mút thần kinh liên kết phản xạ trực tiếp tới võ đại não. Theo Y Học Cổ Truyền thì bàn chân có sự liên kết mật thiết với các tạng phủ trong cơ thể người, mỗi tạng phủ đều có điểm phản xạ tương ứng trên đôi bàn chân. Bởi vậy, từ xưa ông cha ta đã biết để ý và chăm sóc đôi bàn chân của mình, ngâm chân thảo dược là một trong những phương pháp như vậy.

TÁC DỤNG CỦA NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC

Ngâm chân thảo dược không chỉ mang lại sự thoải mái và giảm căng thẳng cho tinh thần, mà còn có nhiều tác dụng hỗ trợ điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của việc ngâm chân thảo dược:

  • Ngâm chân thảo dược có thể giúp tạo cảm giác thoải mái, giảm căng thẳng và lo âu.
  • Ngâm chân có thể hỗ trợ trong việc điều trị mất ngủ, đau sưng khớp chân, bàn chân lạnh cóng, cao huyết áp, hoa mắt chóng mặt, và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
  • Việc sử dụng thảo dược trong nước ngâm có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề ngoài da như nứt nẻ, nấm chân, và các vấn đề da khác.
  • Các tác dụng chống khuẩn và làm dịu từ thảo dược giúp kiểm soát mùi hôi và mồ hôi chân.
  • Ngâm chân thảo dược cũng được cho là có thể hỗ trợ điều trị di tinh và xuất tinh sớm.

THÀNH PHẦN CỦA BỘT NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC

Bột ngâm chân thảo dược thường được chế biến từ một loạt các thành phần thảo dược có tác dụng hỗ trợ và ôn trị. Dưới đây là một số thành phần thường có trong bột ngâm chân thảo dược và tác dụng của chúng:

  • Gừng: Ôn kinh thông lạc, làm ấm bì giải cảm phong hàn, kích thích mao mạch, cải thiện lưu thông máu và trao đổi chất.
  • Hương nhu: Giảm đau, tăng cường hệ miễn dịch, tiêu phù thũng
  • Bạch chỉ: Khu phong chỉ thống, giảm đau do viêm dây thần kinh.
  • Dây đau xương: Chữa tê bại, giảm đau xương khớp, chấn thương tụ máu, trị sốt rét kinh niên.
  • Bạc hà: Giảm stress/trầm cảm, tăng cường hệ miễn dịch, làm mềm và sạch da, ngừa hôi chân, trị chứng đau nhức cơ thể.
  • Quế chi: Khu phong tán hàn chỉ thống, tăng cường tuần hoàn máu, hỗ trợ tiêu hóa, hô hấp.
  • Ngải cứu: Tính ấm đuổi hàn thấp, kháng khuẩn cầm máu.
  • Thương truật: Trừ phong thấp, giảm đau xương cốt.
  • Hồng hoa: Hoạt huyết thông kinh, giảm đau, đặc biệt hiệu quả trong việc chăm sóc da khô nứt nẻ.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC

Nguyên tắc ngâm chân trong phương pháp trị liệu truyền thống Đông y là ngâm ngập cổ chân trên mắt cá tầm 10cm, với cổ chân phía mặt trong có ba đường kinh âm giao nhau tại vị trí tam âm giao 3 thốn.

Bàn chân chứa đựng nhiều huyệt nguyên (nơi hội tụ của dương khí) và huyệt tỉnh (nơi khởi nguồn của dương khí), phân bố xung quanh cổ chân và bàn ngón chân. Những vị trí này được xem là quan trọng trong Đông y để điều trị nhiều tình trạng khác nhau. Do đó, việc ngâm ngập hết quá lên trên mắt cá chân giúp đạt được hiệu quả điều trị tối đa khi sử dụng phương pháp ngâm chân trị liệu.

Thời gian mỗi lần ngâm chân nên là 10-15 phút, và có thể thực hiện 1-2 lần mỗi ngày, sau khi ăn tối ít nhất 30 phút. Việc sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ một cách hiệu quả.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CHO NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC

Tuy rằng sử dụng thuốc ngâm chân thảo dược mang lại nhiều lợi ích, nhưng không phải ai cũng nên thực hiện. Dưới đây là một số đối tượng nên tránh sử dụng thuốc ngâm chân thảo dược:

  • Suy giãn tĩnh mạch: Ngâm chân với nước nóng và thảo dược có thể làm nặng thêm tình trạng suy giãn tĩnh mạch.
  • Phụ nữ có thai: Phụ nữ mang thai thường nên tránh các loại thảo dược có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Tốt nhất là sử dụng gói thảo dược ngâm chân được thiết kế đặc biệt cho bà bầu để tránh các tác động tiêu cực.
  • Sau khi ăn cơm no: Ngâm chân ngay sau bữa ăn có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho dạ dày, gây chứng đầy hơi chướng bụng và khó tiêu hóa thức ăn.
  • Đái tháo đường: Bệnh nhân đái tháo đường thường có tổn thương thần kinh ngoại biên, và ngâm chân có thể gây bỏng, do đó cần thận trọng.
  • Vết thương hở, nhiễm trùng: Sử dụng thuốc ngâm chân trong trường hợp vết thương hở hoặc nhiễm trùng có thể làm tổn thương thêm và làm chậm quá trình lành của vết thương.

Trên đây là những thông tin cần biết về ngâm chân thảo dược, khi sử dụng sản phẩm ngâm chân thảo dược cần có sự tư vấn của bác sỹ để có thể có lời khuyên tốt nhất đúng thể bệnh, đúng loại thảo dược, hỗ trợ việc sử dụng đúng cách và hiệu quả.

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 65

Xuất huyết tiêu hóa là tình trạng nguy hiểm, có thể nguy hiểm đến tính mạng người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Xuất huyết tiêu hóa có thể là dấu hiệu cảnh báo trước một tình trạng nguy hiểm tiềm ẩn, chẳng hạn như ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng…

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 67

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA LÀ GÌ?

Xuất huyết tiêu hóa là tình trạng máu chảy ra khỏi lòng mạch trong đường tiêu hóa, từ thực quản đến hậu môn. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan nào trong đường tiêu hóa, bao gồm thực quản, dạ dày, ruột non, tá tràng, ruột già, trực tràng, hoặc hậu môn.

NGUYÊN NHÂN XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA TRÊN

  • Loét dạ dày, tá tràng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của xuất huyết tiêu hóa trên. Loét dạ dày tá tràng là tổn thương niêm mạc dạ dày, tá tràng do axit dạ dày gây ra.
  • Giãn tĩnh mạch thực quản: Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng. Giãn tĩnh mạch thực quản là sự giãn nở của các tĩnh mạch trong thực quản do tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
  • Bệnh Mallory-Weiss: Đây là một tình trạng hiếm gặp gây ra bởi một vết rách nhỏ ở thực quản. Vết rách có thể do nôn ói dữ dội gây ra.
  • Ung thư dạ dày: Ung thư dạ dày là một bệnh lý ác tính có thể gây xuất huyết tiêu hóa.

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA DƯỚI

  • Viêm loét đại trực tràng: Đây là một tình trạng viêm và loét niêm mạc đại trực tràng.
  • Bệnh Crohn: Đây là một bệnh viêm ruột mãn tính có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa.
  • Chảy máu túi thừa: Đây là một tình trạng xảy ra khi túi thừa bị viêm và vỡ ra.
  • Ung thư đại trực tràng: Ung thư đại trực tràng là một bệnh lý ác tính có thể gây xuất huyết tiêu hóa.
  • Trĩ: Đây là tình trạng các tĩnh mạch ở trực tràng và hậu môn bị giãn nở. Trĩ có thể gây chảy máu nhẹ.
  • Polyp đại tràng: Đây là những khối u lành tính phát triển trong đại tràng. Polyp đại tràng có thể gây chảy máu nhẹ.
  • Nứt kẽ hậu môn: Đây là một vết nứt nhỏ ở niêm mạc hậu môn. Nứt kẽ hậu môn có thể gây chảy máu nhẹ.

BIẾN CHỨNG CỦA XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Xuất huyết tiêu hóa là một tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng. Nếu không được điều trị kịp thời, xuất huyết tiêu hóa có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

THIẾU MÁU

Thiếu máu là tình trạng thiếu hồng cầu, dẫn đến giảm lượng oxy cung cấp cho các cơ quan trong cơ thể. Thiếu máu có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, khó thở, đau đầu,…

SỐC – TỬ VONG

Sốc là tình trạng suy giảm nghiêm trọng của các chức năng cơ thể, do mất máu quá nhiều. Sốc có thể gây ra các triệu chứng như huyết áp thấp, nhịp tim nhanh, khó thở, lú lẫn,…Trong trường hợp mất máu quá nhiều, bệnh nhân có thể tử vong.

SUY CÁC CƠ QUAN

Chảy máu quá nhiều có thể làm tổn thương các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến suy các cơ quan. Suy các cơ quan có thể gây ra các triệu chứng như suy thận, suy gan, suy tim,…

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 69

ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

BẢO VỆ ĐƯỜNG HÔ HẤP

Xuất huyết tiêu hóa trên có thể gây nguy cơ hít phải máu. Để tránh rủi ro này, những bệnh nhân có phản xạ nôn kém, bị hôn mê hoặc mất ý thức hoặc nội soi dạ dày cần được xem xét áp dụng phương pháp đặt nội khí quản giúp thở.

BÙ DỊCH VÀ TRUYỀN MÁU

Người bệnh bị hạ huyết áp hoặc xuất huyết tiêu hóa nhiều cần được bù dịch thông qua đường tĩnh mạch càng sớm càng tốt. Một kim lớn sẽ được cắm vào mạch máu nơi khuỷu tay để truyền dịch với dung lượng trung bình từ 500-1000ml nước muối sinh lý và ở trẻ em tối đa là 2 lít (20ml / kg). Ngoài ra, đối với các trường hợp thiếu máu nghiêm trọng, người bệnh cần được truyền máu. Tuy nhiên, đối với các trường hợp mắc bệnh mạch vành, suy tim mãn, người cao tuổi, trẻ em, việc truyền máu nên được xem xét cẩn trọng để tránh các biến chứng.

THUỐC

Đối với xuất huyết tiêu hóa trên, người bệnh được dùng thuốc ức chế bơm proton đường tĩnh mạch (PPI) để điều trị. PPI có tác dụng giảm tiết acid dạ dày, giúp cầm máu và ngăn ngừa tái phát xuất huyết.

Đối với các trường hợp xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch trong bệnh lý xơ gan, người bệnh nên được dùng thuốc co mạch tạng. Thuốc co mạch tạng giúp giảm áp lực tĩnh mạch cửa, từ đó làm giảm nguy cơ vỡ tĩnh mạch.

CẦM MÁU

Khoảng 80% bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa có thể tự cầm máu, song 20% trường hợp còn lại cần có biện pháp điều trị đặc hiệu. Việc điều trị phụ thuộc vào vị trí bị chảy máu và cần được tiến hành từ sớm để giảm thiểu nguy cơ tử vong, đặc biệt ở người cao tuổi.

Các phương pháp cầm máu thường bao gồm:

NỘI SOI CẦM MÁU

Nội soi cầm máu là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất trong điều trị xuất huyết tiêu hóa. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ nội soi để cầm máu tại chỗ, chẳng hạn như dùng nhiệt điện, hoá chất gây tắc mạch, co mạch, kẹp clip.

NÚT MẠCH

Nút mạch là phương pháp sử dụng một ống thông nhỏ để luồn vào mạch máu bị chảy máu và bơm chất làm tắc mạch vào. Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp nội soi cầm máu thất bại.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp cuối cùng được áp dụng trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không thành công. Phẫu thuật có thể được thực hiện để cầm máu, loại bỏ khối u hoặc tổn thương gây chảy máu.

CHĂM SÓC BỆNH NHÂN XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

  • Nghỉ ngơi tĩnh dưỡng: Người bệnh cần được nghỉ ngơi, tránh căng thẳng tinh thần và thể chất. Có thể giúp người bệnh thư giãn bằng cách đọc sách, nghe nhạc, hoặc trò chuyện.
  • Vận động nhẹ nhàng: Khi vết thương đã bắt đầu ổn định, người bệnh có thể đi lại nhẹ nhàng. Tuy nhiên, cần tránh vận động mạnh hoặc di chuyển nhiều.
  • Chế độ ăn uống: Người bệnh nên ăn các món ăn dễ tiêu hóa, chia nhỏ bữa ăn trong ngày. Các món ăn gợi ý bao gồm cháo, súp, canh, sữa,… Nên tránh các thực phẩm cay nóng, chua, mặn, hoặc các thực phẩm khó tiêu hóa.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Người chăm sóc cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là các dấu hiệu như nôn ra máu, đi ngoài ra máu, hoặc huyết áp tụt. Nếu thấy có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần đưa bệnh nhân đi cấp cứu ngay lập tức.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Để phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Ăn uống khoa học: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, chất xơ. Hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng,…
  • Không uống rượu bia, thuốc lá: Rượu bia, thuốc lá là những tác nhân gây hại cho dạ dày, làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  • Duy trì chế độ vận động hợp lý: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe, giảm căng thẳng, từ đó giúp phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Nếu mắc các bệnh lý nền như loét dạ dày tá tràng, xơ gan,… cần được điều trị tích cực để kiểm soát bệnh, từ đó giảm nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Xuất huyết tiêu hóa là một tình trạng tiềm ẩn nhiều rủi ro như nguy cơ sặc máu (nếu xuất huyết nhiều) có thể gây chết não và tử vong nhanh chóng. Xuất huyết tiêu hóa cũng có thể là dấu hiệu của một loại ung thư tiêu hóa nào đó. Do vậy, đây là một tình trạng nguy hiểm, người bệnh cần được thăm khám và điều trị càng sớm, càng tốt.

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA CÓ TỰ KHỎI ĐƯỢC KHÔNG?

Xuất huyết tiêu hóa trên (cao) có thể tự khỏi trong vòng một đến hai tuần. Tuy nhiên, trong thời gian này, người bệnh cần được theo dõi và điều trị tích cực để tránh biến chứng.

Xuất huyết tiêu hóa dưới (thấp) thường do các bệnh lý nghiêm trọng như giãn tĩnh mạch thực quản, ung thư đại trực tràng,… Các bệnh lý này cần được điều trị y tế ngay lập tức.

SAU KHI ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA CÓ TÁI PHÁT LẠI KHÔNG?

Xuất huyết tiêu hóa rất dễ tái phát lại, do đó người bệnh sau khi điều trị khỏi cần phải tiếp tục liệu trình điều trị, tái khám và giữ gìn đường tiêu hóa cẩn thận để tránh bệnh tái phát.

Xuất huyết tiêu hóa là một tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng. Do đó, khi có các dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa, người bệnh cần đến ngay bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.