CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 1

Chu kỳ kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cơ thể phụ nữ và đồng thời là cơ hội quan trọng để chú ý đến sức khỏe sinh sản và tổng thể của bản thân. Bằng cách theo dõi chu kỳ này, chị em có thể phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe sinh sản và giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái cân bằng và được chăm sóc đầy đủ.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 3

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Chu kì kinh nguyệt là một hiện tượng sinh lý bình thường ở phụ nữ, bắt đầu từ khi có kinh nguyệt và rất cần thiết cho sự sinh sản. Chu kỳ kinh nguyệt là khoảng thời gian từ ngày đầu tiên của kỳ kinh này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo. Chu kỳ kinh nguyệt bao nhiêu ngày? Chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 28 đến 35 ngày, với lượng máu kinh trung bình từ 50 đến 80 ml.

Chu kỳ kinh nguyệt được điều khiển bởi sự thay đổi của các hormone sinh dục trong cơ thể phụ nữ, bao gồm:

  • Estrogen: Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung.
  • Progesterone: Progesterone giúp duy trì sự phát triển của nội mạc tử cung.

CÁCH TÍNH CHU KỲ KINH NGUYỆT

Việc theo dõi và tính chu kỳ kinh nguyệt giúp bạn biết được ngày an toàn của chu kỳ kinh nguyệt và ngày quan hệ an toàn theo chu kỳ kinh nguyệt từ đó có thể biết cách tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt. Để tính chu kỳ kinh nguyệt, bạn cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình trong ít nhất 3 tháng. Sau đó, bạn sẽ tính được chu kỳ kinh nguyệt trung bình của mình.

BƯỚC 1: THEO DÕI CHU KỲ KINH NGUYỆT

Bạn hãy đánh dấu vào ngày đầu tiên ra máu kinh. Đây sẽ là ngày bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt.

BƯỚC 2: TÍNH CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt tính từ ngày nào là chính xác? Thông thường tình từ ngày bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt, bạn hãy đếm số ngày đến ngày đầu tiên ra máu kinh tiếp theo. Số ngày này chính là chu kỳ kinh nguyệt của bạn.

Ví dụ:

  • Thời gian bắt đầu kỳ kinh nguyệt lần 1 là ngày 1/4/2023
  • Thời gian bắt đầu kỳ kinh nguyệt lần 2 là ngày 1/5/2023

Như vậy, bạn có chu kỳ kinh nguyệt 30 ngày.

Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ có thể khác nhau. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường thường dao động trong khoảng 28-32 ngày.

Nếu chu kỳ kinh nguyệt của bạn quá ngắn (dưới 20 ngày) hoặc chu kỳ kinh nguyệt kéo dài (trên 40 ngày), bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 5

KỲ KINH THƯỜNG BẮT ĐẦU Ở ĐỘ TUỔI NÀO?

Kỳ kinh thường bắt đầu ở độ tuổi dậy thì, khi cơ thể phụ nữ bắt đầu sản xuất hormone sinh dục nữ estrogen và progesterone. Độ tuổi trung bình bắt đầu có kinh nguyệt là 12 tuổi, tuy nhiên có thể sớm hơn hoặc muộn hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt thường sớm hơn ở các bé gái có mẹ bắt đầu có kinh nguyệt sớm.
  • Dân tộc: Độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt thường sớm hơn ở các bé gái thuộc các dân tộc thiểu số.
  • Cân nặng: Các bé gái có cân nặng cao thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có cân nặng thấp.
  • Chiều cao: Các bé gái có chiều cao cao thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có chiều cao thấp.
  • Sức khỏe: Các bé gái có sức khỏe tốt thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có sức khỏe kém.

GIAI ĐOẠN CỦA CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt được chia thành 4 giai đoạn:

GIAI ĐOẠN KINH NGUYỆT

Giai đoạn kinh nguyệt là giai đoạn đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt, bắt đầu từ ngày đầu tiên có kinh và kết thúc khi hết kinh. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 3 đến 5 ngày.

Trong giai đoạn này, lớp niêm mạc tử cung bong ra và chảy ra ngoài theo âm đạo. Nguyên nhân là do nồng độ hormone estrogen và progesterone trong cơ thể giảm xuống.

Các triệu chứng thường gặp trong giai đoạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Chảy máu kinh
  • Đau bụng kinh
  • Đau lưng dưới
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Thay đổi tâm trạng

GIAI ĐOẠN NANG TRỨNG

Giai đoạn nang trứng bắt đầu ngay sau khi hết kinh và kết thúc khi rụng trứng. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 10 đến 14 ngày.

Trong giai đoạn này, các nang trứng trong buồng trứng bắt đầu phát triển và phóng thích ra một trứng trưởng thành. Sự phát triển của các nang trứng được kích thích bởi hormone FSH (Follicle Stimulating Hormone) do tuyến yên tiết ra.

Các triệu chứng thường gặp trong giai đoạn nang trứng bao gồm:

  • Khả năng thụ thai cao hơn
  • Cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng
  • Khả năng tập trung tốt hơn
  • Ham muốn tình dục tăng cao

GIAI ĐOẠN RỤNG TRỨNG

Giai đoạn rụng trứng xảy ra khi một trong các nang trứng trưởng thành phóng thích trứng ra khỏi buồng trứng. Giai đoạn này thường diễn ra vào khoảng ngày thứ 14 của chu kỳ kinh nguyệt.

Sau khi rụng trứng, trứng sẽ di chuyển xuống ống dẫn trứng và chờ tinh trùng thụ tinh. Nếu trứng không được thụ tinh, nó sẽ bị đào thải ra ngoài trong chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.

GIAI ĐOẠN HOÀNG THỂ

Giai đoạn hoàng thể bắt đầu ngay sau khi rụng trứng và kết thúc khi bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 14 đến 16 ngày.

Trong giai đoạn này, nang trứng rụng sẽ biến thành thể vàng và tiết ra hormone progesterone. Hormone progesterone có tác dụng giúp chuẩn bị tử cung cho quá trình mang thai.

Nếu trứng được thụ tinh, nó sẽ làm tổ trong tử cung và bắt đầu phát triển thành thai nhi. Nếu trứng không được thụ tinh, nồng độ hormone progesterone sẽ giảm xuống và lớp niêm mạc tử cung sẽ bong ra, bắt đầu một chu kỳ kinh nguyệt mới.

TRIỆU CHỨNG BÌNH THƯỜNG CỦA CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài bao lâu là bình thường? Một chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 21 đến 35 ngày, trong đó có một giai đoạn xuất hiện máu kinh (kinh nguyệt) từ 2 đến 7 ngày. Chu kỳ bắt đầu từ thời kỳ dậy thì và kết thúc khi phụ nữ bước vào thời kỳ mãn kinh.

Trong quá trình chu kỳ diễn ra, cơ thể phụ nữ có những biến đổi về mặt nội tiết, sinh lý và tâm lý. Những triệu chứng bình thường của chu kỳ có thể bao gồm:

THÈM ĂN

Do sự giảm cân nặng và mất máu trong quá trình hành kinh, cơ thể phụ nữ có nhu cầu tăng cường dinh dưỡng và năng lượng. Đây là một hiện tượng tự nhiên và không gây hại cho sức khỏe.

THAY ĐỔI TÂM TRẠNG

Do sự dao động của hormone estrogen và progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt, phụ nữ có thể cảm thấy buồn, lo lắng, cáu gắt, dễ khóc hoặc thiếu tự tin. Những cảm xúc này thường biến mất khi kinh nguyệt kết thúc.

TRẠNG THÁI BỨT RỨT KHÓ CHỊU (PMS)

Đây là một nhóm các triệu chứng về mặt cơ thể và tâm lý xuất hiện trước khi có kinh nguyệt. Các triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của phụ nữ. Một số triệu chứng phổ biến của PMS là đau đầu nhẹ, đầy hơi, đau bụng, nổi mụn trứng cá, căng tức ngực, mệt mỏi…

RỤNG TRỨNG

Đây là quá trình buồng trứng phóng ra một quả trứng để chuẩn bị cho việc thụ tinh. Rụng trứng thường xảy ra vào giữa chu kỳ (khoảng ngày 14 của chu kỳ 28 ngày). Một số phụ nữ có thể cảm nhận được sự rụng trứng bằng cách nhận ra dịch âm đạo sánh và trong suốt hoặc cảm giác nhói ở một bên vùng bụng dưới.

Những triệu chứng bình thường của chu kỳ kinh nguyệt không gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe của phụ nữ. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng quá mức hoặc kéo dài quá lâu, có thể là dấu hiệu ung thư cổ tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm phụ khoa hoặc rối loạn nội tiết tố. Do đó, phụ nữ cần chú ý đến những biến đổi bất thường của mình khi tới kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết. Một số triệu chứng cần được kiểm tra bao gồm: ra máu quá nhiều hoặc quá ít, ra máu ngoài chu kỳ, đau bụng dữ dội hoặc kéo dài, sốt hoặc khí hư có mùi hôi.

THẾ NÀO ĐƯỢC XEM LÀ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rối loạn kinh nguyệt là tình trạng chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc không bình thường. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường của phụ nữ thường kéo dài từ 28 đến 32 ngày, với lượng máu kinh từ 50 đến 150 ml.

Các biểu hiện của rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Khoảng cách giữa các kỳ kinh nguyệt ít hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày, hoặc chu kỳ kinh nguyệt không đều, thay đổi từ 20 đến 40 ngày cho mỗi chu kỳ kinh.
  • Không có kinh nguyệt: Không có kinh nguyệt trong vòng 3 tháng (hoặc hơn 90 ngày).
  • Máu kinh nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường: Lượng máu kinh nhiều hơn 150 ml hoặc ít hơn 50 ml.
  • Giai đoạn hành kinh kéo dài hơn 8 ngày hoặc ngắn hơn 2 ngày.
  • Tình trạng chảy máu hoặc có đốm máu xuất hiện giữa các kỳ kinh.
  • Các triệu chứng nặng nề hơn như đau bụng dưới dữ dội, buồn nôn hoặc nôn.

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Nếu bạn gặp phải một trong những tình trạng sau, hãy đi khám bác sĩ:

  • Bạn chưa có kinh nguyệt ở tuổi 16.
  • Bạn có kinh nguyệt không đều hoặc có nhiều triệu chứng bất thường khác.
  • Bạn bị đau bụng kinh dữ dội hoặc kéo dài.
  • Bạn bị chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh.

CÁCH GIẢM THIỂU TRIỆU CHỨNG BÌNH THƯỜNG

Có một số cách để giảm thiểu các triệu chứng bình thường của chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm các triệu chứng như đau bụng kinh, căng tức ngực, mệt mỏi.
  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt. Do đó, phụ nữ nên tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền, hay dành thời gian cho các hoạt động thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Trong trường hợp các triệu chứng quá mức hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, phụ nữ có thể sử dụng thuốc để kiểm soát các triệu chứng. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc nội tiết tố.

Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp chị em hiểu rõ về chu kỳ kinh nguyệt, vòng chu kỳ kinh nguyệt từ đó biết cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của mình.

RODOGYL LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO?

RODOGYL LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 7

Rodogyl là một loại kháng sinh được sản xuất phối hợp giữa hai hoạt chất spiramycine thuộc nhóm macrolide và metronidazole thuộc nhóm nitro-5-imidazole). Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn đọc tác dụng của thuốc Rodogyl và một số lưu ý khi sử dụng loại thuốc này.

RODOGYL LÀ THUỐC GÌ?

RODOGYL LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 9

Rodogyl là một loại thuốc kết hợp có chứa hai hoạt chất chính là spiramycin và metronidazole, mang lại tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ. Spiramycin, thuộc nhóm kháng sinh macrolide, có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương như liên cầu khuẩn không phải D, Bordetella pertussis, phế cầu, màng não cầu, Chlamydia, Actinomyces, Mycoplasma, Corynebacterium.

Tính chất kháng khuẩn của spiramycin giúp đối phó với các vi khuẩn thường gặp trong nhiều bệnh lý, đặc biệt là ở vùng răng miệng. Tuy nhiên, các trực khuẩn hiếu khí Gram âm có thể có khả năng đề kháng với loại kháng sinh này.

Ngoài ra, Rodogyl còn chứa metronidazole, một hoạt chất kháng khuẩn mạnh chống lại nhiều loại vi khuẩn anaerobic, bao gồm Clostridium, Bifidobacterium bifidum, C. perfringens, Eubacterium, Pneumosintes, Bacteroides fragilis, Melaninogenicus, Fusobacterium, Veillonella, Peptococcus, Peptostreptococcus.

Sự phối hợp giữa hai hoạt chất này tạo ra một loại thuốc có tác dụng hiệp lực, ức chế một loạt các chủng vi khuẩn nhạy cảm. 

THUỐC RODOGYL CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Thuốc Rodogyl được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn xoang miệng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát, bao gồm những tình trạng như áp xe răng, viêm quanh thân răng, viêm lợi trùm, viêm tấy, viêm mô tế bào, viêm nướu, viêm nha chu, viêm tuyến nước bọt mang tai hoặc viêm tuyến nước bọt dưới hàm. Nó cũng có thể được sử dụng để dự phòng tránh nhiễm khuẩn tại chỗ sau các thủ thuật răng miệng.

Tuy nhiên, như mọi loại thuốc, Rodogyl cũng có những chống chỉ định cần được xem xét trước khi sử dụng. Một số trường hợp nên tránh sử dụng Rodogyl bao gồm bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với imidazole và/hoặc spiramycine và/hoặc tá dược đỏ cochenille A, người bệnh không dung nạp hoặc mẫn cảm với gluten, và trẻ em dưới 6 tuổi do dạng bào chế của thuốc không thích hợp để sử dụng cho độ tuổi này.

LIỀU DÙNG THUỐC RODOGYL LÀ BAO NHIÊU?

  • Liều dùng thông thường cho người lớn trên 15 tuổi là 4–6 viên mỗi ngày, chia thành 2 hoặc 3 lần uống. Trường hợp nặng có thể sử dụng 8 viên/ngày.
  • Trẻ từ 10–15 tuổi uống 3 viên mỗi ngày, chia 3 lần.
  • Trẻ từ 6–10 tuổi uống 2 viên mỗi ngày, chia 2 lần.
  • Dạng bào chế của thuốc này không phù hợp với trẻ em 5-10 tuổi.
  • Thời gian điều trị trung bình của thuốc kháng sinh răng Rodogyl là 6-10 ngày.

BẠN NÊN DÙNG THUỐC KHÁNG SINH RODOGYL NHƯ THẾ NÀO?

Để sử dụng đúng cách, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc sử dụng, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Việc nuốt nguyên viên thuốc là quan trọng, không nên nhai. Uống thuốc với một ly nước đầy và tránh uống thuốc trong khi ăn, vì thức ăn có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của thuốc.

Tuân thủ đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ, không tăng hoặc giảm liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ngưng sử dụng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Nếu bạn ngừng điều trị sớm, có thể gây tổn thương hoặc làm tăng nguy cơ phát triển kháng thuốc.

Nếu bạn cảm nhận tác dụng của thuốc Rodogyl quá mạnh hoặc quá yếu, hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn điều chỉnh.

BẠN NÊN LÀM GÌ TRONG TRƯỜNG HỢP DÙNG QUÁ LIỀU?

Khi sử dụng liều cao của Rodogyl, có thể xảy ra các phản ứng phụ như sau:

  • Do spiramycin: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
  • Do metronidazole: Tình trạng tự tử hoặc tai nạn đã được ghi nhận ở liều đơn lẻ metronidazole 12g. Các triệu chứng quá liều giới hạn bao gồm ói mửa, mất phối hợp động tác, mất định hướng nhẹ, khô miệng, muốn ngất, bốc hỏa, nổi mẩn trên da, nhức đầu, trầm cảm nhẹ, giảm vị giác và buồn nôn.

Trong trường hợp quá liều hoặc khẩn cấp, ngay lập tức gọi đến Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Đồng thời, quan trọng là ghi lại và mang theo danh sách các loại thuốc bạn đã sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, khi đến nhận điều trị. Bạn sẽ được rửa dạ dày và điều trị các triệu chứng tùy thuộc vào tình trạng quá liều.

BẠN NÊN LÀM GÌ NẾU QUÊN MỘT LIỀU?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

BẠN CÓ THỂ GẶP TÁC DỤNG PHỤ NÀO KHI DÙNG THUỐC KHÁNG SINH RODOGYL?

Thuốc Rodogyl có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

HỆ TIÊU HÓA

  • Đau dạ dày
  • Buồn nôn, ói mửa
  • Tiêu chảy
  • Viêm lưỡi với cảm giác khô miệng, có vị kim loại, chán ăn
  • Khó tiêu
  • Viêm tụy có hồi phục
  • Viêm đại tràng giả mạc (rất hiếm gặp)
RODOGYL LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 11

DA VÀ PHẦN PHỤ CỦA DA

  • Nổi mẩn, mề đay, ngứa
  • Phù Quincke, sốc phản vệ, đỏ da nung mủ toàn thân cấp tính (rất hiếm gặp)

HỆ THẦN KINH TRUNG ƯƠNG VÀ NGOẠI BIÊN

  • Đôi khi xảy ra dị cảm thoáng qua
  • Nhức đầu
  • Choáng váng
  • Co giật, chóng mặt
  • Mệt mỏi

ẢNH HƯỞNG KHÁC

  • Nước tiểu có thể có màu nâu đỏ vì các sắc tố tạo ra do chuyển hóa thuốc được hòa tan trong nước
  • Ảo giác, trầm cảm, khó ngủ
  • Mất phối hợp động tác, khó phát âm, rung giật nhãn cầu, dáng đi khác thường, run
  • Song thị, cận thị, giảm nhận biết màu sắc, tổn thương hoặc viêm dây thần kinh thị giác gây giảm thị lực đột ngột
  • Giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu
  • Rối loạn chức năng gan, đôi khi đi kèm vàng da, vàng mắt
  • Sốt
  • Hiếm gặp chảy máu mũi, đổ mồ hôi, tức ngực, cảm giác lạnh ở miệng hoặc họng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xuất hiện những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

TRƯỚC KHI DÙNG THUỐC RODOGYL, BẠN NÊN LƯU Ý NHỮNG GÌ?

Nếu nghi ngờ bị bệnh đỏ da mưng mủ toàn thân với các triệu chứng như đỏ da toàn thân, sốt kết hợp với mụn mủ xảy ra khi bắt đầu điều trị, bạn cần ngưng dùng thuốc ngay và sau này không sử dụng các thuốc có chứa spiramycin (kể cả đơn độc hay phối hợp). Ngoài ra, khi có dấu hiệu thất điều vận động, chóng mặt hay lú lẫn tinh thần, hãy ngưng điều trị ngay.

Những lưu ý và chống chỉ định trước khi sử dụng thuốc Rodogyl:

  • Thận trọng khi sử dụng cho người có bệnh nặng, mạn tính
  • Không nên sử dụng nếu không dung nạp fructose
  • Không dùng cho người thiếu men glucose-6-phosphat dehydrogenase
  • Thường xuyên làm xét nghiệm máu (đặc biệt là công thức bạch cầu) nếu có tiền sử rối loạn huyết học và đang dùng liều cao và/hoặc kéo dài
  • Theo dõi sự xuất hiện các dấu hiệu của tác dụng không mong muốn thuộc loại bệnh lý thần kinh trung ương hay ngoại biên khi điều trị kéo dài.

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với thuốc nhóm imidazole, spiramycin hay bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 6 tuổi vì không thích hợp với dạng bào chế này
  • Người có các biến chứng ở gan
  • Không dùng chung thuốc này với disulfiram và các thức uống có cồn.

Lưu ý về thai kỳ và cho con bú:

  • Nếu thật sự cần thiết, thuốc Rodogyl có thể sử dụng trong thai kỳ. Tuy nhiên, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ. Đặc biệt lưu ý tránh dùng thuốc Rodogyl khi đang ở 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Đối với phụ nữ cho con bú, vì hai hoạt chất metronidazole và spiramycin có thể bài tiết qua sữa mẹ nên tránh dùng thuốc trong thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ.

THUỐC RODOGYL CÓ THỂ TƯƠNG TÁC VỚI THUỐC NÀO?

Tương tác thuốc với kháng sinh Rodogyl:

TƯƠNG TÁC CÓ THỂ XẢY RA VỚI

  • Disulfiram: Kết hợp với Rodogyl có thể gây cơn hoang tưởng và rối loạn tâm thần.
  • Levodopa (phối hợp với carbidopa): Rodogyl có thể ức chế sự hấp thụ của carbidopa, giảm nồng độ của levodopa trong huyết tương.
  • Thuốc kháng đông đường uống: Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu và có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Fluorouracil: Giảm sự thanh thải của Fluorouracil, làm tăng độc tính của thuốc.
  • Thuốc có cồn: Có thể gây nóng đỏ, nôn, tim đập nhanh khi kết hợp với Rodogyl.
  • Lithium: Tăng nồng độ của Lithium trong huyết tương.
  • Phenytoin: Làm tăng tác dụng của dẫn chất.

THẬN TRỌNG KHI KẾT HỢP VỚI

  • Thuốc kháng đông đường uống: Metronidazole có thể tăng nguy cơ gây chảy máu của các thuốc này.
  • Phenobarbital, thuốc kháng axit (hydroxid nhôm) và prednison: Các thuốc này có thể làm giảm tác dụng của metronidazole.
  • Cimetidine: Có thể làm tăng tác dụng và/hoặc tăng độc tính của metronidazole.
  • Busulfan: Metronidazole có thể làm tăng độc tính và nồng độ của thuốc này trong huyết tương.
  • 5-fluorouracil: Metronidazole có thể tăng độc tính của 5-fluorouracil và cho kết quả dương tính giả khi làm xét nghiệm bệnh giang mai.

THỰC PHẨM, ĐỒ UỐNG NÀO CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÁC CUNG CỦA THUỐC RODOGYL?

Lưu ý, bạn không dùng thuốc này với rượu, bia hay thức uống có cồn vì có thể gây ra hiệu ứng giống disulfiram (nóng, đỏ mặt, ói mửa, tim đập nhanh). Bạn cũng không nên dùng thuốc trong bữa ăn sẽ cản trở hấp thu thuốc.

BẠN NÊN BẢO QUẢN THUỐC RODOGYL NHƯ THẾ NÀO?

Bạn nên bảo quản thuốc Rodogyl ở nhiệt độ phòng, không quá 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

THUỐC RODOGYL CÓ DẠNG VÀ HÀM LƯỢNG NÀO?

Thuốc kháng sinh Rodogyl (thuốc Rodogyl 125mg) có dạng viên nén bao phim dùng đường uống. Mỗi viên nén có chứa hai thành phần hoạt chất chính với hàm lượng như sau:

  • Spiramycin………………..750.000 IU (đơn vị quốc tế)
  • Metronidazole…………….125mg

THUỐC RODOGYL GIÁ BAO NHIÊU? MUA Ở ĐÂU?

Giá thuốc Rodogyl sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhà bán hàng và từng thời điểm. Trung bình, một hộp thuốc này có giá khoảng 130.000-180.000đ/ hộp. Bạn có thể mua thuốc ở bất kì nhà thuốc, quầy thuốc nào trên toàn quốc.