CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC 1

Dù cổ tử cung ngắn thường ít ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục và khả năng sinh sản ở phụ nữ, khi mang thai, dạng cấu trúc này có thể gây ra những thách thức. Hiểu rõ vấn đề này và thảo luận với bác sĩ là quan trọng để đảm bảo một thai kỳ an toàn và giữ sức khỏe cho cả mẹ và bé.

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC 3

VAI TRÒ CỦA CỔ TỬ CUNG TRONG THAI NGHÉN

Cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong thai nghén và quá trình sinh nở. Khi mang thai, cổ tử cung mở rộng để tạo lối đi cho em bé khi đến thời điểm sinh. Quá trình này, gọi là hiện tượng xóa và mở, là bước quan trọng giúp bé chuyển từ buồng tử cung ra thế giới bên ngoài.

CỔ TỬ CUNG NGẮN LÀ GÌ?

Cổ tử cung được xem là ngắn khi chiều dài từ lỗ ngoài đến lỗ trong tử cung nhỏ hơn 25mm. Điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng quan trọng của cổ tử cung trong thai kỳ và sinh nở. Kích thước trung bình của cổ tử cung là 30mm, và nếu nhỏ hơn ngưỡng này, có thể dẫn đến sự dẹp và mềm dẻo của cổ tử cung sau các quá trình sinh nở.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT CỔ TỬ CUNG NGẮN

Cổ tử cung ngắn thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, do đó nhiều phụ nữ không biết mình mắc tình trạng này. Tuy nhiên, một số phụ nữ có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau hoặc áp lực vùng chậu: Cổ tử cung ngắn có thể khiến bạn cảm thấy đau hoặc áp lực ở vùng chậu.
  • Chuột rút bất thường: Bạn có thể bị chuột rút bất thường, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai.
  • Chảy máu âm đạo: Bạn có thể bị chảy máu âm đạo, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục.
  • Có dịch chảy bất thường từ âm đạo:Bạn có thể có dịch chảy bất thường từ âm đạo, chẳng hạn như dịch nhầy hoặc dịch có máu.
  • Có triệu chứng tương tự như chuyển dạ dù chưa đủ tuần thai: Bạn có thể có các triệu chứng tương tự như chuyển dạ,chẳng hạn như đau bụng, co thắt, và ra máu, dù chưa đủ tuần thai.
  • Thai nhi ít cử động hoặc ngừng cử động: Nếu thai nhi ít cử động hoặc ngừng cử động, đây có thể là dấu hiệu của biến chứng nghiêm trọng, cần được kiểm tra y tế ngay lập tức.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Nếu có nghi ngờ về cổ tử cung ngắn, phương pháp chẩn đoán tốt nhất là sử dụng siêu âm qua đầu dò âm đạo. Phương pháp này đảm bảo độ chính xác và an toàn cao, giúp xác định chiều dài của cổ tử cung trong thai kỳ và đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng của nó.

CỔ TỬ CUNG NGẮN KHI MANG THAI CÓ SAO KHÔNG?

Tuy cổ tử cung ngắn khi mang thai có thể tăng nguy cơ chuyển dạ sớm hoặc sinh non, nhưng không phải tất cả trường hợp đều dẫn đến vấn đề này. Đối với phụ nữ mang thai có cổ tử cung ngắn, quan trọng nhất là thực hiện theo dõi chặt chẽ và thảo luận kế hoạch điều trị với bác sĩ. Siêu âm thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong chiều dài cổ tử cung và đưa ra quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất để giảm nguy cơ cho mẹ và bé.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA CỔ TỬ CUNG NGẮN VÀ SINH NON

Mối quan hệ giữa cổ tử cung ngắn và sinh non được nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ có chiều dài cổ tử cung dưới mức nhất định, đặc biệt là dưới 25mm, có nguy cơ sinh non cao hơn so với những phụ nữ có cổ tử cung dài và dày hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sinh non tăng đáng kể khi cổ tử cung ngắn, đặc biệt là trước 35 tuần thai kỳ. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho tất cả 

ĐỐI TƯỢNG CẦN LƯU Ý

Các trường hợp cần lưu ý kiểm tra chiều dài cổ tử cung thường bao gồm:

  • Lịch sử sinh non trước đây: Phụ nữ đã từng trải qua trường hợp sinh non cần chú ý và được kiểm tra chiều dài cổ tử cung để đánh giá nguy cơ.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (bà, mẹ, chị em) đã từng trải qua tình trạng sinh non, đặc biệt là do vấn đề liên quan đến cổ tử cung, cần thực hiện kiểm tra sớm.
  • Mang thai nhiều lần: Phụ nữ mang thai lần thứ hai trở đi có nguy cơ cao hơn về tình trạng cổ tử cung ngắn.
  • Tiền sử khoét chóp cổ tử cung hoặc có ngắn cổ tử cung: Những trường hợp đã có tiền sử khoét chóp cổ tử cung hoặc cổ tử cung ngắn cần theo dõi và kiểm tra chặt chẽ.
  • Lớn tuổi: Phụ nữ mang thai ở độ tuổi lớn cũng nên được kiểm tra cổ tử cung để đánh giá nguy cơ sinh non.
  • Thiếu chăm sóc trước sinh, dinh dưỡng kém: Những phụ nữ thiếu chăm sóc trước sinh và có dinh dưỡng kém cũng có thể có nguy cơ cao hơn về tình trạng cổ tử cung ngắn.
  • Sử dụng rượu bia, hút thuốc lá: Các yếu tố này có thể tăng nguy cơ và cần kiểm tra cổ tử cung kỹ lưỡng hơn.

Việc đánh giá và kiểm tra sớm sẽ giúp phát hiện và xử lý vấn đề cổ tử cung ngắn, từ đó giảm nguy cơ sinh non ở thai phụ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Các phương pháp điều trị cổ tử cung ngắn:

Thuốc có chứa Progesterone:

  • Tác dụng: Hạn chế cơn co tử cung, giảm áp lực cho cổ tử cung, làm chậm quá trình chuyển dạ.
  • Dạng thuốc: Tiêm, uống, hoặc viên đặt âm đạo, đặt hậu môn.
  • Liều lượng và cách sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

 Khâu vòng eo tử cung:

  • Thủ thuật sử dụng chỉ khâu để thu hẹp lại cổ tử cung.
  • Không phù hợp với mọi người, cần được bác sĩ đánh giá và cân nhắc điều trị toàn diện.
  • Thực hiện tại bệnh viện và cần theo dõi và kiểm tra sau thủ thuật.

Cắt chỉ khâu vòng eo tử cung:

  • Thực hiện khi thai đủ tháng (khoảng tuần 37 – 38) để sản phụ có thể chuyển dạ đẻ đường âm đạo như bình thường.
  • Đòi hỏi theo dõi và khám lại theo lịch hẹn của bác sĩ.

Mọi quyết định về phương pháp điều trị nên được thảo luận và quyết định chung giữa bác sĩ và bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Những thai phụ có cổ tử cung ngắn nên chủ động khám thai thường xuyên hơn trong 3 tháng cuối thai kỳ. Khi cơ thể xuất hiện bất cứ triệu chứng bất thường nào cần phải báo ngay với bác sĩ để được điều trị, xử lý kịp thời.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 5

Siêu âm hình thái học là một kỹ thuật được sử dụng để theo dõi sự hình thành và phát triển của thai nhi trong tử cung, thường được thực hiện từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 24 của thai kỳ.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 7

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ?

Siêu âm hình thái học là kỹ thuật siêu âm cho phép quan sát hình ảnh của thai nhi trong bụng mẹ, bao gồm cả hình dáng bên ngoài và các cơ quan nội tạng. Kỹ thuật này giúp theo dõi sự hình thành và phát triển của thai nhi, cũng như phát hiện một số dị tật (nếu có).

Ý NGHĨA CỦA KỸ THUẬT SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC

Dù bạn lần đầu làm mẹ hay đã có con trước đó, siêu âm thai luôn đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các trường hợp như chửa trứng, chửa ngoài tử cung, hoặc mang thai giả. Quá trình siêu âm thai chỉ kéo dài khoảng 10 phút, trong thời gian đó hình ảnh của thai nhi sẽ được ghi lại.

Siêu âm hình thái học không chỉ ghi lại hình ảnh và cử động của thai nhi cho cha mẹ mà còn giúp mẹ bầu dự đoán ngày sinh và phát hiện sớm các bất thường trong quá trình phát triển của bé. Tùy thuộc vào giai đoạn thai kỳ, các phương pháp siêu âm sẽ được điều chỉnh cho phù hợp.

Khi siêu âm thai, các chỉ số phát triển quan trọng bao gồm:

  • Vòng đầu (Head circumference – HC)
  • Đường kính lưỡng đỉnh (Biparietal diameter – BPD)
  • Vòng bụng (Abdominal circumference – AC)
  • Chiều dài xương đùi (Femur length – FL)
  • Cân nặng thai nhi ước tính (Estimated Fetal Weight – EFW)

Các chỉ số này có giá trị khác nhau tùy theo tuần tuổi thai. Dựa vào kết quả siêu âm, bác sĩ sẽ so sánh với các giá trị chuẩn để đánh giá sự phát triển của thai nhi.

Các chỉ số khác từ kết quả siêu âm thai bao gồm:

  • Nhịp tim thai: Thông thường, nhịp tim thai dao động trong khoảng 120-160 l/p.
  • Vị trí của bánh rau: Bác sĩ sẽ đánh giá vị trí của bánh rau so với lỗ trong cổ tử cung.
  • Nước ối: Đánh giá số lượng nước ối chủ yếu dựa vào quan sát của bác sĩ siêu âm. Nếu thấy nhiều hoặc ít hơn bình thường, cần đo chỉ số ối hoặc góc lớn nhất.
  • Đo chiều dài cổ tử cung để đánh giá nguy cơ sinh non.
  • Kiểm tra các khối u của tử cung hoặc phần phụ của mẹ.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC CÓ THỂ KIỂM TRA NHỮNG CƠ QUAN NÀO?

Thực hiện siêu âm hình thái học giúp bác sĩ kiểm tra kích thước của thai nhi và một số cơ quan khác trên cơ thể em bé. Mẹ bầu có thể thực hiện siêu âm này từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 24 của thai kỳ. Đây được coi là thời điểm vàng để đánh giá cấu trúc và hình thái của thai nhi.

Kiểm tra kích thước đầu của thai nhi: Các cấu trúc trong đầu của bé, chẳng hạn như não và hộp sọ, được kiểm tra kỹ lưỡng. Bác sĩ cũng sẽ đo chu vi vòng đầu của em bé và kiểm tra khuôn mặt để phát hiện các dị tật như sứt môi. Tuy nhiên, dị tật hở hàm ếch thường khó kiểm soát và không thể phát hiện qua siêu âm.

Kiểm tra cột sống: Siêu âm hình thái học giúp bác sĩ kiểm tra cột sống của thai nhi để đảm bảo các đốt sống được bao phủ bởi da và thẳng hàng.

Thành bụng: Kiểm tra xem thành bụng của thai nhi có bao phủ tất cả các cơ quan nội tạng không. Đồng thời, đo vòng bụng để tính chiều cao của bé.

Kiểm tra tim thai nhi: Siêu âm hình thái học có thể kiểm tra tim xem có đủ 4 ngăn không, và liệu các ngăn này có được nối với nhau bằng van tim đóng mở nhịp nhàng theo nhịp tim hay không. Các mạch chính nối với tim cũng được kiểm tra. Nếu có lo lắng về các vấn đề về tim thai, nên siêu âm lại vào tuần thứ 24 để có hình ảnh rõ ràng hơn.

Kiểm tra dạ dày: Dạ dày bình thường nằm ngay dưới tim của em bé và chứa đầy nước ối mà em bé nuốt vào. Siêu âm hình thái học ở tuần thứ 20 sẽ kiểm tra xem thận và bàng quang của em bé có đang hình thành và phát triển bình thường hay không.

Kiểm tra tay chân của thai nhi: Siêu âm sẽ kiểm tra xem bé có đủ tứ chi, bàn tay, bàn chân, ngón tay và ngón chân hay không. Chiều dài của xương đùi cũng sẽ được đo để xác định xem bé có đang phát triển bình thường so với tuổi thai hay không.

Kiểm tra nhau thai: Siêu âm hình thái học giúp xác định vị trí của nhau thai trong tử cung. Nếu nhau thai nằm gần cổ tử cung, bác sĩ sẽ đo khoảng cách và đề nghị thai phụ tái khám ở tuần thứ 32-34 để kiểm tra xem nhau thai có di chuyển ra xa cổ tử cung hay không.

Kiểm tra dây rốn: Siêu âm hình thái học giúp đếm số lượng mạch máu trong dây rốn, thường là hai động mạch và một tĩnh mạch.

Kiểm tra nước ối: Siêu âm giúp kiểm tra lượng nước ối có ở mức bình thường hay không, và có thể phát hiện các vấn đề như đa ối hoặc thiếu nước ối.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 9

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC CÓ THỂ PHÁT HIỆN NHỮNG DỊ TẬT NÀO CỦA THAI NHI?

Mặc dù một số dị tật bẩm sinh có thể được phát hiện qua siêu âm hình thái học, nhưng không phải tất cả đều như vậy. Các dị tật bao gồm sứt môi, khe hở thành bụng, các vấn đề về tim, thiếu thận, thai vô sọ, thoát vị cơ hoành, nứt đốt sống, loạn sản xương, hội chứng Edwards (T18), hội chứng Patau (T13),…

Tuy nhiên, không phải tất cả các dị tật của thai nhi đều có thể được phát hiện bằng siêu âm hình thái học. Sau 18-20 tuần, tỷ lệ phát hiện dị tật bằng kỹ thuật này là khoảng 40-70%. Các vấn đề di truyền như hội chứng Down thường không được phát hiện bằng siêu âm. Do đó, nếu lo ngại về các rối loạn di truyền, bạn nên thảo luận với bác sĩ để làm các xét nghiệm sàng lọc khác như chọc dò màng ối.

Kỹ thuật siêu âm này cũng có những hạn chế như sau:

  • Kết quả siêu âm có thể chỉ ra rằng thai nhi phát triển bình thường, nhưng không thể đảm bảo tuyệt đối rằng em bé sẽ không có bất kỳ vấn đề nào khi sinh ra.
  • Một số dị tật có thể không rõ ràng vào giai đoạn thai kỳ trễ hơn, khiến cho chúng không thể được phát hiện sớm thông qua siêu âm hình thái học.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Siêu âm hình thái học là gì?

Siêu âm hình thái học sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh chi tiết về thai nhi, bao gồm cả hình dáng bên ngoài và các cơ quan nội tạng bên trong. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đánh giá sự phát triển của thai nhi, theo dõi các dấu hiệu bất thường và phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh.

2. Khi nào nên thực hiện siêu âm hình thái học?

Thời điểm lý tưởng để thực hiện siêu âm hình thái học là từ tuần 20 đến 24 của thai kỳ. Đây là giai đoạn thai nhi đã phát triển đủ lớn để có thể quan sát rõ ràng các chi tiết hình thái. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm hình thái học sớm hơn hoặc muộn hơn tùy vào mục đích cụ thể.

3. Siêu âm hình thái học có an toàn cho thai nhi không?

Siêu âm hình thái học được sử dụng sóng âm với cường độ thấp và đã được chứng minh là an toàn cho thai nhi. Do đó, mẹ bầu hoàn toàn có thể yên tâm khi thực hiện kỹ thuật này.

4. Siêu âm hình thái học có thể phát hiện những dị tật nào?

Siêu âm hình thái học có thể phát hiện nhiều loại dị tật bẩm sinh khác nhau, bao gồm:

  • Dị tật tim mạch: Thông liên nhĩ, thông liên thất, hẹp van động mạch chủ,…
  • Dị tật ống thần kinh: Nứt đốt sống, thoát vị não úy,…
  • Dị tật hệ tiết niệu: Dị tật thận, bàng quang,…
  • Dị tật chi: Chân tay khoèo, ngón tay/chân thừa,…
  • Dị tật sọ mặt: Sứt môi, hở hàm ếch,…

5. Sau khi siêu âm hình thái học, cần lưu ý gì?

Sau khi siêu âm hình thái học, mẹ bầu cần theo dõi sức khỏe thai kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

KẾT LUẬN

Mặc dù siêu âm hình thái học có thể phát hiện một số dị tật bẩm sinh, không phải tất cả các vấn đề có thể được nhìn thấy thông qua phương pháp này. Tuy nhiên, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các bậc cha mẹ và đội ngũ y tế để chuẩn bị cho việc chăm sóc sức khỏe của em bé.

Việc thực hiện siêu âm hình thái học cần được kết hợp với các phương pháp kiểm tra khác như xét nghiệm sàng lọc để đảm bảo phát hiện sớm và chăm sóc tốt nhất cho thai nhi và mẹ bầu. Đồng thời, việc thảo luận và hỏi ý kiến của bác sĩ về kết quả siêu âm là rất quan trọng để có được thông tin và hỗ trợ cần thiết trong quá trình thai kỳ.