Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 1

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ. Trong bài viết này, phunutoancau mời bạn cùng tham khảo bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo chuẩn WHO để có thể phần nào đánh giá được sự tăng trưởng và phát triển của con yêu.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 3

Quá trình phát triển chiều cao cân nặng của trẻ

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ.

  • Giai đoạn sơ sinh: Chiều cao cân nặng của bé sẽ tăng nhanh mỗi tuần. Ở giai đoạn dưới 1 tuổi, cân nặng của trẻ có thể tăng đến 1, 2 lần so với lúc mới sinh. Chiều cao cũng tăng tỷ lệ thuận với cân nặng, tăng từ 25-75cm từ lúc sinh cho tới khi 1 tuổi.
  • Giai đoạn từ 2-10 tuổi: Chiều cao của bé sẽ tăng lên khoảng 10cm nữa. Mức tăng trung bình thời điểm này là từ 85-86cm.
  • Sau 10 tuổi: Chiều cao của trẻ sẽ tăng ở mức giảm dần. Mỗi năm tăng trung bình 5-6cm.
  • Tuổi dậy thì: Đây là giai đoạn trẻ phát triển nhanh chất. Chiều cao chuẩn của bé trai từ 12-14 tuổi tăng trung bình 7cm/ năm. Chiều cao chuẩn của bé gái từ 9-11 tuổi tăng trung bình 6cm/ năm.
  • Sau tuổi dậy thì: Tốc độ tăng trưởng chiều cao sẽ chậm dần. Khi bước sang tuổi 22-25 thì chiều cao hầu như ngừng tăng thêm. Do vậy, trong “giai đoạn vàng” này cha mẹ nên cố gắng tăng chiều cao cho trẻ bằng cách cung cấp đầy đủ dưỡng chất, áp dụng các phương pháp đúng đắn để trẻ có cơ hội phát triển thể chất toàn diện.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao cân nặng của bé

Di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ. Nếu cha mẹ có chiều cao khiêm tốn thì khả năng trẻ cao lớn cũng sẽ thấp hơn.

Dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng các chất dinh dưỡng là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng. Cha mẹ nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thịt, cá, trứng, sữa,… để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Môi trường sống

Môi trường sống trong lành, không ô nhiễm cũng góp phần giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng tốt hơn.

Các yếu tố bệnh lý

Một số bệnh lý như suy dinh dưỡng, bệnh tuyến giáp,… có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ.

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo WHO

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ được xây dựng dựa trên số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bảng này cung cấp các chỉ số chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ ở từng độ tuổi. Cha mẹ có thể dựa vào bảng này để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, từ đó có những biện pháp chăm sóc phù hợp.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 5

Lưu ý:

  • Các chỉ số chiều cao, cân nặng trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo thể trạng, di truyền và chế độ dinh dưỡng của từng trẻ mà chỉ số này có thể khác nhau.
  • Nếu trẻ có chiều cao, cân nặng nằm ngoài giới hạn cho phép của bảng thì cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé gái

Chiều cao và cân nặng của một bé gái có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường sống. Tuy nhiên, có một số chỉ số trung bình được sử dụng để đánh giá sự phát triển của trẻ.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), dưới đây là một số chỉ số tham khảo cho bé gái:

Chiều cao:

  • Trung bình chiều cao của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 82 cm.
  • Ở tuổi 5, chiều cao trung bình là khoảng 107 cm.
  • Ở tuổi 10, chiều cao trung bình là khoảng 138 cm.

Cân nặng:

  • Trung bình cân nặng của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 11 kg.
  • Ở tuổi 5, cân nặng trung bình là khoảng 18 kg.
  • Ở tuổi 10, cân nặng trung bình là khoảng 32 kg.

Nhớ rằng đây chỉ là các con số tham khảo và không phải là tiêu chuẩn cứng nhắc. Sự phát triển của trẻ có thể thay đổi và không phải tất cả các trẻ đều giống nhau. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển của bé, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể cung cấp thông tin và đánh giá chi tiết hơn về sức khỏe và phát triển của bé.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé trai

Chiều cao và cân nặng của bé trai phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, môi trường sống,… Tuy nhiên, nhìn chung, bé trai sẽ phát triển chiều cao và cân nặng theo một quy luật nhất định.

Chiều cao:

  • Bé trai sơ sinh có chiều cao trung bình khoảng 49,5cm.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 25cm trong năm đầu tiên.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 5-6cm mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 3-4cm mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cân nặng:

  • Bé trai sơ sinh có cân nặng trung bình khoảng 3,175kg.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2,25kg trong năm đầu tiên.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2-3kg mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 1-2kg mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cách giúp bé phát triển toàn diện chiều cao và cân nặng

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có di truyền, dinh dưỡng, vận động, môi trường sống,… Tuy nhiên, di truyền là yếu tố không thể thay đổi được, do đó, bố mẹ cần chú ý đến các yếu tố còn lại để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Chế độ dinh dưỡng của bé cần đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương. Canxi có nhiều trong các loại thực phẩm như sữa, phô mai, các loại đậu, rau xanh đậm,…
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có nhiều trong ánh nắng mặt trời, cá béo, gan động vật,…
  • Protein: Protein giúp xây dựng và tái tạo các mô trong cơ thể, bao gồm cả xương. Protein có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Kẽm: Kẽm giúp tăng cường miễn dịch và thúc đẩy quá trình phát triển của xương. Kẽm có nhiều trong các loại hạt, sò, hàu, thịt đỏ,…

Bố mẹ cần xây dựng cho bé một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng các loại thực phẩm để đảm bảo bé nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Một số lưu ý khi xây dựng chế độ ăn uống cho bé:

  • Cho bé ăn đủ sữa: Sữa là nguồn cung cấp canxi dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé uống sữa mỗi ngày, có thể là sữa mẹ, sữa công thức hoặc sữa tươi.
  • Tăng cường rau củ quả: Rau củ quả là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé ăn nhiều rau củ quả mỗi ngày, có thể là các loại rau xanh đậm, củ quả màu vàng, cam, đỏ.
  • Chọn nguồn protein lành mạnh: Protein là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, bao gồm cả xương. Bố mẹ nên cho bé ăn các loại thịt nạc, cá, trứng, các loại đậu,…
  • Hạn chế thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa: Thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa không tốt cho sức khỏe của bé, đặc biệt là sự phát triển của xương. Bố mẹ nên hạn chế cho bé ăn các loại thực phẩm này.

Vận động

Vận động giúp kích thích sản sinh hormone tăng trưởng, giúp xương phát triển tốt hơn. Bố mẹ nên khuyến khích bé vận động thường xuyên, ít nhất 60 phút mỗi ngày. Một số môn vận động phù hợp với trẻ em có thể bao gồm: chạy bộ, bơi lội, nhảy dây, đá bóng,…

Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên cho bé ngủ đủ 8-10 tiếng mỗi đêm.

Tránh căng thẳng, mệt mỏi

Căng thẳng, mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện.

Theo dõi sự phát triển của bé

Bố mẹ nên theo dõi sự phát triển của bé định kỳ, ít nhất 6 tháng một lần. Nếu thấy chiều cao và cân nặng của bé có sự chênh lệch lớn so với các bé cùng độ tuổi, bố mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn.

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tuy nhiên, bố mẹ có thể tác động đến sự phát triển của bé thông qua chế độ dinh dưỡng, vận động và môi trường sống. Hãy xây dựng cho bé một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, vận động thường xuyên và tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 7

Chu kỳ kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cơ thể phụ nữ và đồng thời là cơ hội quan trọng để chú ý đến sức khỏe sinh sản và tổng thể của bản thân. Bằng cách theo dõi chu kỳ này, chị em có thể phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe sinh sản và giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái cân bằng và được chăm sóc đầy đủ.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 9

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Chu kì kinh nguyệt là một hiện tượng sinh lý bình thường ở phụ nữ, bắt đầu từ khi có kinh nguyệt và rất cần thiết cho sự sinh sản. Chu kỳ kinh nguyệt là khoảng thời gian từ ngày đầu tiên của kỳ kinh này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo. Chu kỳ kinh nguyệt bao nhiêu ngày? Chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 28 đến 35 ngày, với lượng máu kinh trung bình từ 50 đến 80 ml.

Chu kỳ kinh nguyệt được điều khiển bởi sự thay đổi của các hormone sinh dục trong cơ thể phụ nữ, bao gồm:

  • Estrogen: Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung.
  • Progesterone: Progesterone giúp duy trì sự phát triển của nội mạc tử cung.

CÁCH TÍNH CHU KỲ KINH NGUYỆT

Việc theo dõi và tính chu kỳ kinh nguyệt giúp bạn biết được ngày an toàn của chu kỳ kinh nguyệt và ngày quan hệ an toàn theo chu kỳ kinh nguyệt từ đó có thể biết cách tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt. Để tính chu kỳ kinh nguyệt, bạn cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình trong ít nhất 3 tháng. Sau đó, bạn sẽ tính được chu kỳ kinh nguyệt trung bình của mình.

BƯỚC 1: THEO DÕI CHU KỲ KINH NGUYỆT

Bạn hãy đánh dấu vào ngày đầu tiên ra máu kinh. Đây sẽ là ngày bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt.

BƯỚC 2: TÍNH CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt tính từ ngày nào là chính xác? Thông thường tình từ ngày bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt, bạn hãy đếm số ngày đến ngày đầu tiên ra máu kinh tiếp theo. Số ngày này chính là chu kỳ kinh nguyệt của bạn.

Ví dụ:

  • Thời gian bắt đầu kỳ kinh nguyệt lần 1 là ngày 1/4/2023
  • Thời gian bắt đầu kỳ kinh nguyệt lần 2 là ngày 1/5/2023

Như vậy, bạn có chu kỳ kinh nguyệt 30 ngày.

Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ có thể khác nhau. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường thường dao động trong khoảng 28-32 ngày.

Nếu chu kỳ kinh nguyệt của bạn quá ngắn (dưới 20 ngày) hoặc chu kỳ kinh nguyệt kéo dài (trên 40 ngày), bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 11

KỲ KINH THƯỜNG BẮT ĐẦU Ở ĐỘ TUỔI NÀO?

Kỳ kinh thường bắt đầu ở độ tuổi dậy thì, khi cơ thể phụ nữ bắt đầu sản xuất hormone sinh dục nữ estrogen và progesterone. Độ tuổi trung bình bắt đầu có kinh nguyệt là 12 tuổi, tuy nhiên có thể sớm hơn hoặc muộn hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt thường sớm hơn ở các bé gái có mẹ bắt đầu có kinh nguyệt sớm.
  • Dân tộc: Độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt thường sớm hơn ở các bé gái thuộc các dân tộc thiểu số.
  • Cân nặng: Các bé gái có cân nặng cao thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có cân nặng thấp.
  • Chiều cao: Các bé gái có chiều cao cao thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có chiều cao thấp.
  • Sức khỏe: Các bé gái có sức khỏe tốt thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có sức khỏe kém.

GIAI ĐOẠN CỦA CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt được chia thành 4 giai đoạn:

GIAI ĐOẠN KINH NGUYỆT

Giai đoạn kinh nguyệt là giai đoạn đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt, bắt đầu từ ngày đầu tiên có kinh và kết thúc khi hết kinh. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 3 đến 5 ngày.

Trong giai đoạn này, lớp niêm mạc tử cung bong ra và chảy ra ngoài theo âm đạo. Nguyên nhân là do nồng độ hormone estrogen và progesterone trong cơ thể giảm xuống.

Các triệu chứng thường gặp trong giai đoạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Chảy máu kinh
  • Đau bụng kinh
  • Đau lưng dưới
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Thay đổi tâm trạng

GIAI ĐOẠN NANG TRỨNG

Giai đoạn nang trứng bắt đầu ngay sau khi hết kinh và kết thúc khi rụng trứng. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 10 đến 14 ngày.

Trong giai đoạn này, các nang trứng trong buồng trứng bắt đầu phát triển và phóng thích ra một trứng trưởng thành. Sự phát triển của các nang trứng được kích thích bởi hormone FSH (Follicle Stimulating Hormone) do tuyến yên tiết ra.

Các triệu chứng thường gặp trong giai đoạn nang trứng bao gồm:

  • Khả năng thụ thai cao hơn
  • Cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng
  • Khả năng tập trung tốt hơn
  • Ham muốn tình dục tăng cao

GIAI ĐOẠN RỤNG TRỨNG

Giai đoạn rụng trứng xảy ra khi một trong các nang trứng trưởng thành phóng thích trứng ra khỏi buồng trứng. Giai đoạn này thường diễn ra vào khoảng ngày thứ 14 của chu kỳ kinh nguyệt.

Sau khi rụng trứng, trứng sẽ di chuyển xuống ống dẫn trứng và chờ tinh trùng thụ tinh. Nếu trứng không được thụ tinh, nó sẽ bị đào thải ra ngoài trong chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.

GIAI ĐOẠN HOÀNG THỂ

Giai đoạn hoàng thể bắt đầu ngay sau khi rụng trứng và kết thúc khi bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 14 đến 16 ngày.

Trong giai đoạn này, nang trứng rụng sẽ biến thành thể vàng và tiết ra hormone progesterone. Hormone progesterone có tác dụng giúp chuẩn bị tử cung cho quá trình mang thai.

Nếu trứng được thụ tinh, nó sẽ làm tổ trong tử cung và bắt đầu phát triển thành thai nhi. Nếu trứng không được thụ tinh, nồng độ hormone progesterone sẽ giảm xuống và lớp niêm mạc tử cung sẽ bong ra, bắt đầu một chu kỳ kinh nguyệt mới.

TRIỆU CHỨNG BÌNH THƯỜNG CỦA CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài bao lâu là bình thường? Một chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 21 đến 35 ngày, trong đó có một giai đoạn xuất hiện máu kinh (kinh nguyệt) từ 2 đến 7 ngày. Chu kỳ bắt đầu từ thời kỳ dậy thì và kết thúc khi phụ nữ bước vào thời kỳ mãn kinh.

Trong quá trình chu kỳ diễn ra, cơ thể phụ nữ có những biến đổi về mặt nội tiết, sinh lý và tâm lý. Những triệu chứng bình thường của chu kỳ có thể bao gồm:

THÈM ĂN

Do sự giảm cân nặng và mất máu trong quá trình hành kinh, cơ thể phụ nữ có nhu cầu tăng cường dinh dưỡng và năng lượng. Đây là một hiện tượng tự nhiên và không gây hại cho sức khỏe.

THAY ĐỔI TÂM TRẠNG

Do sự dao động của hormone estrogen và progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt, phụ nữ có thể cảm thấy buồn, lo lắng, cáu gắt, dễ khóc hoặc thiếu tự tin. Những cảm xúc này thường biến mất khi kinh nguyệt kết thúc.

TRẠNG THÁI BỨT RỨT KHÓ CHỊU (PMS)

Đây là một nhóm các triệu chứng về mặt cơ thể và tâm lý xuất hiện trước khi có kinh nguyệt. Các triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của phụ nữ. Một số triệu chứng phổ biến của PMS là đau đầu nhẹ, đầy hơi, đau bụng, nổi mụn trứng cá, căng tức ngực, mệt mỏi…

RỤNG TRỨNG

Đây là quá trình buồng trứng phóng ra một quả trứng để chuẩn bị cho việc thụ tinh. Rụng trứng thường xảy ra vào giữa chu kỳ (khoảng ngày 14 của chu kỳ 28 ngày). Một số phụ nữ có thể cảm nhận được sự rụng trứng bằng cách nhận ra dịch âm đạo sánh và trong suốt hoặc cảm giác nhói ở một bên vùng bụng dưới.

Những triệu chứng bình thường của chu kỳ kinh nguyệt không gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe của phụ nữ. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng quá mức hoặc kéo dài quá lâu, có thể là dấu hiệu ung thư cổ tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm phụ khoa hoặc rối loạn nội tiết tố. Do đó, phụ nữ cần chú ý đến những biến đổi bất thường của mình khi tới kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết. Một số triệu chứng cần được kiểm tra bao gồm: ra máu quá nhiều hoặc quá ít, ra máu ngoài chu kỳ, đau bụng dữ dội hoặc kéo dài, sốt hoặc khí hư có mùi hôi.

THẾ NÀO ĐƯỢC XEM LÀ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rối loạn kinh nguyệt là tình trạng chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc không bình thường. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường của phụ nữ thường kéo dài từ 28 đến 32 ngày, với lượng máu kinh từ 50 đến 150 ml.

Các biểu hiện của rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Khoảng cách giữa các kỳ kinh nguyệt ít hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày, hoặc chu kỳ kinh nguyệt không đều, thay đổi từ 20 đến 40 ngày cho mỗi chu kỳ kinh.
  • Không có kinh nguyệt: Không có kinh nguyệt trong vòng 3 tháng (hoặc hơn 90 ngày).
  • Máu kinh nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường: Lượng máu kinh nhiều hơn 150 ml hoặc ít hơn 50 ml.
  • Giai đoạn hành kinh kéo dài hơn 8 ngày hoặc ngắn hơn 2 ngày.
  • Tình trạng chảy máu hoặc có đốm máu xuất hiện giữa các kỳ kinh.
  • Các triệu chứng nặng nề hơn như đau bụng dưới dữ dội, buồn nôn hoặc nôn.

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Nếu bạn gặp phải một trong những tình trạng sau, hãy đi khám bác sĩ:

  • Bạn chưa có kinh nguyệt ở tuổi 16.
  • Bạn có kinh nguyệt không đều hoặc có nhiều triệu chứng bất thường khác.
  • Bạn bị đau bụng kinh dữ dội hoặc kéo dài.
  • Bạn bị chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh.

CÁCH GIẢM THIỂU TRIỆU CHỨNG BÌNH THƯỜNG

Có một số cách để giảm thiểu các triệu chứng bình thường của chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm các triệu chứng như đau bụng kinh, căng tức ngực, mệt mỏi.
  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt. Do đó, phụ nữ nên tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền, hay dành thời gian cho các hoạt động thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Trong trường hợp các triệu chứng quá mức hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, phụ nữ có thể sử dụng thuốc để kiểm soát các triệu chứng. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc nội tiết tố.

Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp chị em hiểu rõ về chu kỳ kinh nguyệt, vòng chu kỳ kinh nguyệt từ đó biết cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của mình.