DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Trong thời gian gần đây, tình trạng dậy thì sớm ở bé trai đang tăng cao, thậm chí xuất hiện ở trẻ mới vài tháng tuổi. Hiện tượng này không chỉ làm ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ mà còn gây tác động lớn đến sức khỏe tâm lý và phát triển xã hội của chúng. Để giảm thiểu vấn đề này, cần thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng phù hợp để hỗ trợ sự phát triển tự nhiên của trẻ.

DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI LÀ GÌ?

Dậy thì ở bé trai là giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển, thường bắt đầu từ 10-13 tuổi. Tuy nhiên, hiện nay, xuất hiện hiện tượng dậy thì sớm ở bé trai, tức là trẻ bắt đầu trải qua quá trình này trước 9 tuổi.

Dấu hiệu của dậy thì sớm ở bé trai bao gồm sự phát triển nhanh chóng của hệ xương và các biểu hiện như vỡ giọng, tăng cỡ kích thước cơ thể, mọc lông ở vùng sinh dục, và biểu hiện dục tính. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe của trẻ mà còn ảnh hưởng đến quá trình học tập và quan hệ xã hội. Bé trai dậy thì sớm thường có xu hướng tò mò và quan hệ tình dục trước tuổi, đòi hỏi sự nhận thức và hỗ trợ đặc biệt từ phía người chăm sóc.

Do đó, việc phát hiện và giải quyết tình trạng dậy thì sớm ở bé trai ngay từ những giai đoạn ban đầu là quan trọng để bảo vệ tốt nhất cho sự phát triển và tâm lý của trẻ.

DẤU HIỆU DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI

Dậy thì sớm là tình trạng trẻ bắt đầu có các dấu hiệu của tuổi dậy thì trước độ tuổi bình thường. Ở bé trai, dậy thì sớm được xác định khi trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Chiều cao tăng nhanh trong thời gian ngắn: Trẻ dậy thì sớm thường có tốc độ tăng chiều cao nhanh hơn các bạn cùng lứa. Trong 1 năm, trẻ có thể tăng từ 8-10 cm, trong khi trẻ bình thường chỉ tăng từ 5-7 cm.
  • Vỡ giọng: Giọng nói của trẻ dậy thì sớm thường trầm đi và khàn hơn.
  • Lông nách, lông vùng kín mọc nhiều: Lông nách và lông vùng kín của trẻ dậy thì sớm thường mọc sớm hơn so với các bạn cùng lứa.
  • Tăng kích thước tinh hoàn và dương vật: Tinh hoàn và dương vật của trẻ dậy thì sớm thường to hơn so với các bạn cùng lứa.
  • Xuất hiện nhiều mụn trứng cá: Mụn trứng cá thường xuất hiện ở mặt, lưng và ngực của trẻ dậy thì sớm.
  • Mọc ria mép: Ria mép của trẻ dậy thì sớm thường mọc sớm hơn so với các bạn cùng lứa.
  • Cơ thể bắt đầu có mùi: Cơ thể của trẻ dậy thì sớm thường bắt đầu có mùi hôi do tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI

DẬY THÌ SỚM NGOẠI VI

Xảy ra khi cơ thể sản xuất nhiều steroid, đặc biệt là testosterone, bất kể sự điều tiết của gonadotropin. Tình trạng này có thể do các nguyên nhân sau:

  • Hội chứng McCune – Albright: là một rối loạn di truyền gây ra các triệu chứng như dậy thì sớm, tăng sản xương, đốm da màu nâu sáng,…
  • Tiếp xúc với các loại thuốc có thành phần chứa testosterone: như thuốc bôi, thuốc uống,…
  • Có khối u trong tế bào mầm, tế bào Leydig, tuyến yên, tuyến thượng thận,…
  • Tinh hoàn của trẻ có vấn đề: như tinh hoàn ẩn, tinh hoàn ngẹt,…
  • Trẻ mang gen đột biến, có thể sản xuất gonadotropin khi mới 1 – 4 tuổi.

DẬY THÌ SỚM TRUNG ƯƠNG

Xảy ra khi trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến sinh dục bị kích hoạt sớm, khiến nồng độ GnRH gia tăng, tác động lên trục hạ đồi – tuyến yên. Tình trạng này có thể do các nguyên nhân sau:

  • Mắc các bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương: như u não, viêm não, viêm màng não,…
  • Bệnh lý về cột sống, chấn thương.
  • Ảnh hưởng của tia bức xạ hiếm gặp.
  • Mắc các bệnh lý nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương: viêm não, viêm màng não,…
  • Mắc bệnh lý bẩm sinh gây áp lực đến não bộ, hộp sọ: não úng thủy.
  • Tắc nghẽn động mạch trong hệ thống mạch máu não.
  • Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh: do các rối loạn di truyền gây bất thường trong sản xuất hormone testosterone.
  • Các bệnh lý tuyến giáp: u giáp, suy giáp,…
DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài các nguyên nhân trên, dậy thì sớm ở bé trai cũng có thể do các yếu tố khác như:

  • Trẻ thừa cân, béo phì: béo phì làm tăng nồng độ leptin, một hormone có thể kích thích dậy thì sớm.
  • Trẻ thường xuyên uống nước có ga, đựng thức ăn nóng trong các hộp nhựa có BPA: BPA là một hóa chất độc hại có thể làm tăng nguy cơ dậy thì sớm.
  • Trẻ tiếp xúc với các chất kích thích: như thuốc lá, rượu, ma túy,…

CHẨN ĐOÁN BÉ TRAI DẬY THÌ SỚM

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ khám tổng quát trẻ, đặc biệt là các dấu hiệu của dậy thì sớm như:

  • Tăng kích thước tinh hoàn, dương vật;
  • Mọc lông nách, lông mu;
  • Vỡ giọng;
  • Chiều cao tăng nhanh;
  • Xuất hiện mụn trứng cá;
  • Cơ thể bắt đầu có mùi.

XÉT NGHIỆM

Một số xét nghiệm có thể được chỉ định để chẩn đoán dậy thì sớm ở bé trai bao gồm:

  • Xét nghiệm máu để đo nồng độ testosterone: Testosterone là hormone sinh dục nam, tăng cao ở tuổi dậy thì. Nếu nồng độ testosterone ở bé trai dưới 10 tuổi đã cao hơn mức bình thường thì có thể là dấu hiệu của dậy thì sớm.
  • Chụp X-quang để xác định tuổi xương: Tuổi xương là tuổi phát triển của xương, được xác định dựa trên kết quả chụp X-quang. Nếu tuổi xương của bé trai lớn hơn tuổi thực tế thì có thể là dấu hiệu của dậy thì sớm.
  • Chụp MRI não: Chụp MRI não có thể giúp phát hiện các bất thường ở não bộ, chẳng hạn như khối u, chấn thương,… có thể gây dậy thì sớm.

TÁC HẠI CỦA DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI

CHIỀU CAO PHÁT TRIỂN SỚM, NGỪNG SỚM, MẤT ĐI CHIỀU CAO LÝ TƯỞNG

Trẻ dậy thì sớm sẽ nhanh chóng trở nên cao lớn hơn so với bạn bè cùng trang lứa nhưng điều này chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn. Sau đó, chiều cao của trẻ sẽ bị đứng lại, không còn tăng nữa bởi các sụn đầu xương cốt hóa sớm, giảm thời gian phát triển xương. Trẻ dậy thì sớm có nguy cơ thấp còi cao hơn so với trẻ dậy thì bình thường.

TÂM LÝ, HÀNH VI BỊ ẢNH HƯỞNG TIÊU CỰC

Dậy thì sớm khiến trẻ thấy mặc cảm, tự ti và lo lắng hơn khi cơ thể có nhiều điểm khác biệt so với bạn bè. Đặc biệt, trẻ có thể bị bạn bè trêu chọc và không hòa nhập được với mọi người. Điều này khiến trẻ ngày càng tự ti, có thể bị trầm cảm và bắt đầu hình thành nhiều suy nghĩ tiêu cực hơn, có thể có những hành động tự làm tổn thương bản thân.

ẢNH HƯỞNG SỨC KHỎE SINH SẢN

Trẻ dậy thì sớm chưa được hướng dẫn về cách vệ sinh, chăm sóc cơ thể đúng cách nên chúng sẽ có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến sức khỏe sinh sản cao. Hơn nữa, trẻ có thể bị lạm dụng/xâm hại tình dục do chúng chưa có đủ nhận thức về sự thay đổi của cơ thể. Điều này cũng khiến nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục ở trẻ tăng cao.

TĂNG NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH LÝ MẠN TÍNH TRONG TƯƠNG LAI

Dậy thì sớm ở bé trai khiến trẻ có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến huyết áp, tim mạch, ung thư, đột quỵ,…

CÁCH ĐIỀU TRỊ DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI

SỬ DỤNG THUỐC

Đây là phương pháp điều trị được áp dụng phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là đối với dậy thì sớm trung ương. Các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị dậy thì sớm ở bé trai bao gồm:

  • Thuốc chủ vận GnRH: Các thuốc này có tác dụng ngăn chặn việc sản xuất hormone sinh dục nam, từ đó làm chậm lại quá trình dậy thì.
  • Thuốc progestin: Các thuốc này có tác dụng tương tự như hormone progesterone, có thể giúp làm chậm quá trình dậy thì nhưng hiệu quả kém hơn so với thuốc chủ vận GnRH.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được chỉ định cho các trường hợp dậy thì sớm ngoại vi do khối u tinh hoàn. Phẫu thuật sẽ giúp loại bỏ khối u, từ đó ngăn chặn quá trình dậy thì sớm.

Ngoài ra, trẻ dậy thì sớm cũng cần thực hiện chế độ dinh dưỡng khoa học, lối sống lành mạnh và thường xuyên luyện tập thể dục thể thao để giúp trẻ phát triển thể chất một cách toàn diện, đặc biệt là chiều cao.

CÁCH PHÒNG NGỪA DẬY THÌ SỚM Ở BÉ TRAI

Dậy thì sớm ở bé trai là một tình trạng đáng lo ngại, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Để phòng ngừa dậy thì sớm ở bé trai, bố mẹ cần chú ý thực hiện các biện pháp sau:

  • Chế độ dinh dưỡng: Bố mẹ cần xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý cho trẻ, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ, bao gồm chất đạm, chất béo, chất bột đường, vitamin và khoáng chất. Trẻ cần được ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt,… Hạn chế cho trẻ ăn các thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh, chứa nhiều chất béo, đường,…
  • Kiểm soát cân nặng: Trẻ thừa cân, béo phì có nguy cơ dậy thì sớm cao hơn. Do đó, bố mẹ cần kiểm soát cân nặng của trẻ ở mức hợp lý, bằng cách cho trẻ ăn uống lành mạnh, vận động thường xuyên.
  • Hạn chế tiếp xúc với các chất kích thích: Thuốc lá, rượu, ma túy,… là những chất kích thích có thể làm tăng nguy cơ dậy thì sớm ở trẻ. Do đó, bố mẹ cần hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các chất kích thích này.
  • Tăng cường vận động: Vận động giúp tăng cường sức khỏe, hệ miễn dịch, giúp trẻ phát triển bình thường. Bố mẹ cần khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể dục thể thao thường xuyên.
  • Nâng cao nhận thức của trẻ: Bố mẹ cần trang bị cho trẻ những kiến thức cần thiết về dậy thì để trẻ hiểu rõ về những thay đổi của cơ thể và có những hành vi, ứng xử phù hợp.

Trên đây là một số biện pháp phòng ngừa dậy thì sớm ở bé trai. Bố mẹ cần thực hiện các biện pháp này một cách nghiêm túc để giúp trẻ phát triển bình thường.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 7

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ. Trong bài viết này, phunutoancau mời bạn cùng tham khảo bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo chuẩn WHO để có thể phần nào đánh giá được sự tăng trưởng và phát triển của con yêu.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 9

Quá trình phát triển chiều cao cân nặng của trẻ

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ.

  • Giai đoạn sơ sinh: Chiều cao cân nặng của bé sẽ tăng nhanh mỗi tuần. Ở giai đoạn dưới 1 tuổi, cân nặng của trẻ có thể tăng đến 1, 2 lần so với lúc mới sinh. Chiều cao cũng tăng tỷ lệ thuận với cân nặng, tăng từ 25-75cm từ lúc sinh cho tới khi 1 tuổi.
  • Giai đoạn từ 2-10 tuổi: Chiều cao của bé sẽ tăng lên khoảng 10cm nữa. Mức tăng trung bình thời điểm này là từ 85-86cm.
  • Sau 10 tuổi: Chiều cao của trẻ sẽ tăng ở mức giảm dần. Mỗi năm tăng trung bình 5-6cm.
  • Tuổi dậy thì: Đây là giai đoạn trẻ phát triển nhanh chất. Chiều cao chuẩn của bé trai từ 12-14 tuổi tăng trung bình 7cm/ năm. Chiều cao chuẩn của bé gái từ 9-11 tuổi tăng trung bình 6cm/ năm.
  • Sau tuổi dậy thì: Tốc độ tăng trưởng chiều cao sẽ chậm dần. Khi bước sang tuổi 22-25 thì chiều cao hầu như ngừng tăng thêm. Do vậy, trong “giai đoạn vàng” này cha mẹ nên cố gắng tăng chiều cao cho trẻ bằng cách cung cấp đầy đủ dưỡng chất, áp dụng các phương pháp đúng đắn để trẻ có cơ hội phát triển thể chất toàn diện.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao cân nặng của bé

Di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ. Nếu cha mẹ có chiều cao khiêm tốn thì khả năng trẻ cao lớn cũng sẽ thấp hơn.

Dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng các chất dinh dưỡng là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng. Cha mẹ nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thịt, cá, trứng, sữa,… để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Môi trường sống

Môi trường sống trong lành, không ô nhiễm cũng góp phần giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng tốt hơn.

Các yếu tố bệnh lý

Một số bệnh lý như suy dinh dưỡng, bệnh tuyến giáp,… có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ.

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo WHO

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ được xây dựng dựa trên số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bảng này cung cấp các chỉ số chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ ở từng độ tuổi. Cha mẹ có thể dựa vào bảng này để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, từ đó có những biện pháp chăm sóc phù hợp.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 11

Lưu ý:

  • Các chỉ số chiều cao, cân nặng trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo thể trạng, di truyền và chế độ dinh dưỡng của từng trẻ mà chỉ số này có thể khác nhau.
  • Nếu trẻ có chiều cao, cân nặng nằm ngoài giới hạn cho phép của bảng thì cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé gái

Chiều cao và cân nặng của một bé gái có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường sống. Tuy nhiên, có một số chỉ số trung bình được sử dụng để đánh giá sự phát triển của trẻ.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), dưới đây là một số chỉ số tham khảo cho bé gái:

Chiều cao:

  • Trung bình chiều cao của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 82 cm.
  • Ở tuổi 5, chiều cao trung bình là khoảng 107 cm.
  • Ở tuổi 10, chiều cao trung bình là khoảng 138 cm.

Cân nặng:

  • Trung bình cân nặng của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 11 kg.
  • Ở tuổi 5, cân nặng trung bình là khoảng 18 kg.
  • Ở tuổi 10, cân nặng trung bình là khoảng 32 kg.

Nhớ rằng đây chỉ là các con số tham khảo và không phải là tiêu chuẩn cứng nhắc. Sự phát triển của trẻ có thể thay đổi và không phải tất cả các trẻ đều giống nhau. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển của bé, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể cung cấp thông tin và đánh giá chi tiết hơn về sức khỏe và phát triển của bé.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé trai

Chiều cao và cân nặng của bé trai phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, môi trường sống,… Tuy nhiên, nhìn chung, bé trai sẽ phát triển chiều cao và cân nặng theo một quy luật nhất định.

Chiều cao:

  • Bé trai sơ sinh có chiều cao trung bình khoảng 49,5cm.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 25cm trong năm đầu tiên.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 5-6cm mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 3-4cm mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cân nặng:

  • Bé trai sơ sinh có cân nặng trung bình khoảng 3,175kg.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2,25kg trong năm đầu tiên.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2-3kg mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 1-2kg mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cách giúp bé phát triển toàn diện chiều cao và cân nặng

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có di truyền, dinh dưỡng, vận động, môi trường sống,… Tuy nhiên, di truyền là yếu tố không thể thay đổi được, do đó, bố mẹ cần chú ý đến các yếu tố còn lại để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Chế độ dinh dưỡng của bé cần đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương. Canxi có nhiều trong các loại thực phẩm như sữa, phô mai, các loại đậu, rau xanh đậm,…
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có nhiều trong ánh nắng mặt trời, cá béo, gan động vật,…
  • Protein: Protein giúp xây dựng và tái tạo các mô trong cơ thể, bao gồm cả xương. Protein có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Kẽm: Kẽm giúp tăng cường miễn dịch và thúc đẩy quá trình phát triển của xương. Kẽm có nhiều trong các loại hạt, sò, hàu, thịt đỏ,…

Bố mẹ cần xây dựng cho bé một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng các loại thực phẩm để đảm bảo bé nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Một số lưu ý khi xây dựng chế độ ăn uống cho bé:

  • Cho bé ăn đủ sữa: Sữa là nguồn cung cấp canxi dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé uống sữa mỗi ngày, có thể là sữa mẹ, sữa công thức hoặc sữa tươi.
  • Tăng cường rau củ quả: Rau củ quả là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé ăn nhiều rau củ quả mỗi ngày, có thể là các loại rau xanh đậm, củ quả màu vàng, cam, đỏ.
  • Chọn nguồn protein lành mạnh: Protein là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, bao gồm cả xương. Bố mẹ nên cho bé ăn các loại thịt nạc, cá, trứng, các loại đậu,…
  • Hạn chế thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa: Thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa không tốt cho sức khỏe của bé, đặc biệt là sự phát triển của xương. Bố mẹ nên hạn chế cho bé ăn các loại thực phẩm này.

Vận động

Vận động giúp kích thích sản sinh hormone tăng trưởng, giúp xương phát triển tốt hơn. Bố mẹ nên khuyến khích bé vận động thường xuyên, ít nhất 60 phút mỗi ngày. Một số môn vận động phù hợp với trẻ em có thể bao gồm: chạy bộ, bơi lội, nhảy dây, đá bóng,…

Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên cho bé ngủ đủ 8-10 tiếng mỗi đêm.

Tránh căng thẳng, mệt mỏi

Căng thẳng, mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện.

Theo dõi sự phát triển của bé

Bố mẹ nên theo dõi sự phát triển của bé định kỳ, ít nhất 6 tháng một lần. Nếu thấy chiều cao và cân nặng của bé có sự chênh lệch lớn so với các bé cùng độ tuổi, bố mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn.

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tuy nhiên, bố mẹ có thể tác động đến sự phát triển của bé thông qua chế độ dinh dưỡng, vận động và môi trường sống. Hãy xây dựng cho bé một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, vận động thường xuyên và tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.