UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 1

Ung thư giai đoạn sau có thể lan ra bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, đặc biệt là ung thư di căn tới xương. Triệu chứng của sự lan rộng này thường không rõ ràng, đặc biệt là khi liên quan đến xương, làm cho việc phát hiện sớm trở nên khó khăn và can thiệp kịp thời trở nên cần thiết.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 3

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ?

Ung thư di căn tới xương là hiện tượng khi các tế bào ung thư từ nơi ban đầu lan ra và xâm nhập vào cấu trúc xương, gây tổn thương cho xương. Đây thường là dấu hiệu của giai đoạn cuối của căn bệnh. Hệ thống xương được xem là một trong những nơi thường xuyên bị ung thư di căn. Tất cả các loại ung thư đều có khả năng lan ra xương, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. 

Hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị nào có thể loại trừ hoàn toàn ung thư đã di căn vào xương. Các phương pháp điều trị thường nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn sự lan ra của khối u và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời gian còn lại.

CÁC LOẠI UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG THƯỜNG GẶP

  • Các loại ung thư di căn xương thường gặp gồm: 
  • Xương cột sống (vị trí di căn phổ biến nhất)
  • Xương chậu (xương hông, ổ cối, cành ngồi mu…)
  • Xương hộp sọ
  • Xương sườn
  • Đầu gần của xương đùi, xương cẳng chân, xương cánh tay

CÁC DẤU HIỆU CỦA UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

ĐAU

Triệu chứng đầu tiên của bệnh ung thư đã di căn vào xương thường là cảm giác đau nhức. Ban đầu, đau có thể xuất hiện ngắn ngủi và không liên tục. Tuy nhiên, theo thời gian, cơn đau có thể trở nên liên tục và nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân vận động. Xương có thể trở nên yếu và dễ gãy.

GÃY XƯƠNG

Triệu chứng gãy xương có thể xảy ra khi bệnh nhân bị ngã hoặc chấn thương. Tuy nhiên, ngay cả trong các hoạt động hàng ngày, bệnh nhân cũng có thể gặp phải tình trạng gãy xương do xương đã bị yếu và bị huỷ hoại, gây ra tình trạng gãy xương bệnh lý.

Các khu vực thường gặp vấn đề gãy xương bao gồm xương dài của cánh tay, cẳng chân và xương cột sống. Khi cột sống bị gãy, bệnh nhân có thể gặp đau đột ngột ở giữa lưng. Trên hình ảnh X-quang, bác sĩ có thể thấy xương ở phía trên hoặc dưới (tay hoặc chân) có khả năng bị gãy (dọa gãy) hoặc thực sự gãy.

Trong trường hợp dọa gãy, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật kết hợp với việc sử dụng đinh kim loại để tạo ra một hệ thống phòng ngừa bằng cách đặt vào một đinh kim loại vào khu vực xương yếu để gia cố. Nếu xương đã gãy, bác sĩ thường thực hiện phẫu thuật để ghép lại xương bằng đinh hoặc nẹp kim loại để cố định phần xương gãy.

NỒNG ĐỘ CANXI TRONG MÁU CAO

Ngoài ra, một triệu chứng khác của ung thư xương có thể là nồng độ canxi trong máu cao. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như táo bón, tiểu tiện thường xuyên, cảm giác uể oải, buồn ngủ, cảm giác khát và cần uống nhiều nước hơn bình thường, cũng như cảm giác yếu cơ, đau ở cơ và khớp, hôn mê và suy thận.

CHÈN ÉP TỦY SỐNG

Các triệu chứng chèn ép tủy sống có thể là một dấu hiệu của sự phát triển ung thư trong xương ở vùng lưng, gây ra áp lực lớn lên tủy sống. Một trong những triệu chứng đặc trưng nhất, xuất hiện sớm nhất, là cảm giác đau ở vùng lưng hoặc cổ. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời để giảm áp lực chèn ép tủy sống, người bệnh có thể bị liệt.

Người bệnh gặp chứng chèn ép tủy sống thường cảm thấy đau ở vùng lưng, tê chân hoặc bụng, yếu chân, và gặp khó khăn trong việc cử động chân. Nếu bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, người bệnh nên ngay lập tức đến các cơ sở y tế uy tín để nhận được biện pháp can thiệp kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là sự phát triển của tế bào ung thư từ một khối u gốc, sau đó lan ra và di chuyển tới xương. Nguyên nhân cụ thể khiến một số loại ung thư lây lan và tác động tới xương thay vì các vị trí khác vẫn chưa được các chuyên gia xác định rõ.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Để chẩn đoán ung thư di tới căn xương, bác sĩ sẽ dựa vào những phương pháp cận lâm sàng như:

CHỤP X-QUANG

Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của sự lan rộng của ung thư vào xương. Chụp X-quang thường được thực hiện đầu tiên khi người bệnh có các triệu chứng như đau xương hoặc các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư di căn xương. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể giúp phát hiện gãy xương do ung thư di căn.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn gấp 10 lần so với chụp X-quang thông thường. Phương pháp này hỗ trợ xác định vị trí để thực hiện sinh thiết xương dưới hình ảnh cắt lớp. Ngoài ra, nó cũng giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của khối u di căn trong xương cũng như mức độ bền vững của xương.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Kết quả từ chụp MRI cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh của sự xâm lấn vào tủy xương, các mô mềm xung quanh và thăm dò ống sống. Đây là một kỹ thuật thăm dò có độ nhạy cao, giúp xác định vị trí của tủy xương một cách chính xác.

CHỤP XẠ HÌNH XƯƠNG

Chụp xạ hình xương là một phương pháp chẩn đoán có độ nhạy cao giúp phát hiện sự di căn vào xương. Phương pháp này có khả năng thăm dò toàn bộ hệ thống xương mà không có phương pháp chẩn đoán nào khác có thể làm được. Chụp xạ hình xương giúp bác sĩ phát hiện sự di căn vào xương trước khi người bệnh xuất hiện triệu chứng, thậm chí phát hiện sớm hơn so với chụp X-quang khoảng 3 – 6 tháng. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phương pháp này để theo dõi phản ứng của sự di căn vào xương với việc điều trị.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

  • Khi ung thư di căn vào xương, các tế bào ung thư hoặc các tế bào khác có thể sản xuất ra một số chất phát hiện được thông qua xét nghiệm máu như:
  • Canxi: Ung thư di căn vào xương có thể làm xương tan, dẫn đến tăng nồng độ canxi trong máu.
  • Phosphatase kiềm: Nồng độ phosphatase kiềm có thể tăng khi xương tan. Tuy nhiên, gan cũng có thể sản xuất phosphatase kiềm, do đó việc tăng nồng độ phosphatase kiềm cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý gan khác.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Tình trạng tổn thương xương do ung thư di căn có thể làm thay đổi một số dấu hiệu trong nước tiểu.
  • Sinh thiết mô: Đối với các trường hợp chưa được chẩn đoán ung thư trước đó, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ ung thư để xác định tính chất ác tính của tế bào và xác định liệu có sự di căn vào xương từ cơ quan nào trong cơ thể hay không. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã được chẩn đoán ung thư trước đó và đã thực hiện chụp xạ hình xương cùng với các xét nghiệm máu, thì việc thực hiện sinh thiết mô có thể không cần thiết.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH

DÙNG THUỐC

Các loại thuốc thường được chỉ định cho người bệnh bao gồm:

  • Thuốc điều trị loãng xương: Thuốc này thường được sử dụng cho các trường hợp loãng xương và cũng có thể hữu ích cho người bệnh bị di căn vào xương. Tác dụng của thuốc là tăng sự chắc chắn của xương, giảm đau do di căn vào xương, và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau mạnh. Tuy nhiên, thuốc điều trị loãng xương có thể gây đau xương tạm thời và gây ra một số vấn đề về thận. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa xương hàm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (hoại tử xương).
  • Thuốc phóng xạ dùng đường tĩnh mạch: Trong các trường hợp di căn vào nhiều xương, một số loại thuốc phóng xạ có thể được sử dụng thông qua đường tĩnh mạch. Thuốc này di chuyển tới các khu vực di căn vào xương và sau đó giải phóng bức xạ. Nó giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Tuy nhiên, các tác dụng phụ có thể bao gồm tổn thương tủy xương và thiếu máu.
  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc này giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Nhiều loại thuốc giảm đau được sử dụng trong điều trị đau do ung thư, bao gồm cả thuốc viên, miếng dán và thuốc tiêm truyền.
  • Steroid: Thuốc này giúp giảm đau liên quan đến di căn vào xương bằng cách giảm sưng và viêm xung quanh các vị trí ung thư. Thuốc hoạt động nhanh và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng steroid cần được thận trọng đặc biệt vì có nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.

HÓA TRỊ LIỆU

Trong trường hợp ung thư đã di căn tới nhiều xương, bác sĩ có thể đề xuất việc thực hiện điều trị hóa trị. Phương pháp này có thể thực hiện dưới dạng thuốc uống, tiêm qua tĩnh mạch hoặc kết hợp cả hai. Tác dụng phụ của hóa trị sẽ phụ thuộc vào loại thuốc cụ thể mà người bệnh sử dụng.

LIỆU PHÁP HORMONE

Liệu pháp hóa trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc để giảm nồng độ hormone tự nhiên hoặc ngăn chặn sự tương tác giữa hormone và các tế bào ung thư. Một phương pháp khác là phẫu thuật để loại bỏ các cơ quan sản xuất hormone như buồng trứng, tinh hoàn. Đặc biệt, các dạng ung thư ở tuyến tiền liệt và ở vú thường nhạy cảm với những phương pháp điều trị ngăn chặn hormone.

LIỆU PHÁP NHẮM MỤC TIÊU

Các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào các bất thường cụ thể hiện diện trong tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn những bất thường này, các phương pháp này có thể gây tử vong cho các tế bào ung thư.

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp sử dụng chùm bức xạ năng lượng cao, bao gồm tia X và proton, để tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này thường được lựa chọn khi di căn xương gây đau không được kiểm soát bằng thuốc giảm đau hoặc khi cơn đau tập trung ở những khu vực nhỏ. Liều lượng bức xạ được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Tác động phụ của xạ trị phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khu vực được điều trị.

PHẪU THUẬT

Có một số loại phẫu thuật thường được thực hiện trong điều trị ung thư di căn xương, bao gồm:

  • Phẫu thuật ổn định xương: Khi xương có nguy cơ gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật ổn định xương bằng cách sử dụng thanh kim loại hoặc đinh vít để cố định xương. Phẫu thuật này giúp giảm đau và cải thiện chức năng của xương.
  • Phẫu thuật tiêm xi măng vào xương: Đối với những xương khó được gia cố bằng thanh kim loại hoặc đinh vít như xương chậu và xương cột sống, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật tiêm xi măng vào xương. Quá trình này giúp tăng cường sự ổn định của xương và giảm đau cho người bệnh.
  • Phẫu thuật sửa chữa xương bị gãy: Trong trường hợp xương bị gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật sửa chữa bằng cách sử dụng thanh kim loại và đinh vít để ổn định xương. Điều này giúp tái tạo lại cấu trúc xương và cải thiện chức năng của nó.

LÀM NÓNG HOẶC ĐÔNG LẠNH KHỐI U

Các phương pháp tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt hoặc lạnh có thể được sử dụng để hỗ trợ kiểm soát cơn đau. Các biện pháp này có thể được xem xét khi người bệnh chỉ có một hoặc hai khu vực di căn xương và không phản ứng tích cực với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, có thể xảy ra các tác dụng phụ như tổn thương các cấu trúc lân cận như dây thần kinh và tăng nguy cơ gãy xương do tổn thương xương.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG VÀ MỘT SỐ BỆNH LIÊN QUAN

Xương trải qua quá trình tu sửa liên tục để duy trì cấu trúc và cân bằng nồng độ canxi trong cơ thể thông qua hoạt động của các tế bào osteoblast và osteoclast. Khi di căn xương xảy ra, các tế bào ung thư gây tổn thương cho các tế bào xương, gây ra sự thoái hóa xương. Tác động này có thể gây ra một loạt các vấn đề liên quan đến sự phát triển cơ chế phản xạ trong cơ thể. Di căn thoái hóa xương thường nghiêm trọng hơn so với di căn nguyên bào nuôi, và có nguy cơ cao hơn về sự tăng sinh tế bào hủy xương. Dưới đây là một số loại tổn thương và khối u nguyên phát mà di căn xương có thể gây ra:

  • Tổn thương tiêu xương
  • Ung thư thận
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Non-Hodgkin lymphoma
  • Bệnh đa u tủy
  • Ung thư tuyến giáp
  • Ung thư phổi
  • U ác tính
  • Ung thư da tế bào vảy
  • Ung thư vú
  • Tế bào Langerhans mất tế bào gốc
  • U nguyên bào kỹ
  • Carcinoid
  • Ung thư lympho Hodgkin
  • Tổn thương hỗn hợp
  • Ung thư đường tiêu hóa
  • Ung thư tinh hoàn
  • Ung thư buồng trứng

TIÊN LƯỢNG SỐNG CỦA NGƯỜI BỆNH UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát. Trong giai đoạn này, phác đồ điều trị chủ yếu nhằm giảm những triệu chứng của bệnh, từ đó giúp kéo dài thời gian sống của người bệnh.

Thời gian sống của mỗi người bệnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào thể trạng, tinh thần, và cả tình trạng bệnh của ung thư di căn xương. Tuy nhiên, khi được điều trị tích cực và đúng hướng, thời gian sống thường dao động khoảng 16 đến 24 tháng. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị ung thư di căn xương từ sớm là rất quan trọng để tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.

Theo trang web chuyên về bệnh học Cancer.org, chỉ có khoảng 5 đến 10% tổng số ca ung thư là di truyền, phần lớn được hình thành do lối sống của người bệnh. Để phòng ngừa căn bệnh này, mỗi người nên điều chỉnh lối sống của mình, hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.

Việc bảo vệ cơ thể dưới ánh nắng mặt trời, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dưỡng chất, cùng với việc thường xuyên tập luyện thể dục là rất quan trọng. Ngoài ra, mỗi người bệnh cũng nên duy trì thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ và tham gia các chương trình sàng lọc ung thư để phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Ung thư di căn xương đặc biệt nguy hiểm vì có tiên lượng không tốt và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc sớm phát hiện và điều trị triệt để ung thư nguyên phát là vô cùng quan trọng. Người bệnh ung thư di căn xương nên tuân thủ chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa và thực hiện các biện pháp điều trị để nâng cao hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

TỚI THÁNG NÊN ĂN GÌ ĐỂ ĐỠ KHÓ CHỊU?

TỚI THÁNG NÊN ĂN GÌ ĐỂ ĐỠ KHÓ CHỊU? 5

Trong chu kỳ kinh nguyệt, nhiều người gặp các triệu chứng khó chịu như chuột rút ở bụng, đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, đầy hơi, tiêu chảy, thay đổi tâm trạng,… Việc điều chỉnh thực đơn cho ngày đèn đỏ có thể giúp làm giảm những triệu chứng này.

PHỤ NỮ TỚI THÁNG NÊN ĂN GÌ?

TỚI THÁNG NÊN ĂN GÌ ĐỂ ĐỠ KHÓ CHỊU? 7

Với câu hỏi ăn gì khi đến tháng, các chị em phụ nữ có thể tham khảo những gợi ý dưới đây:

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Uống đủ nước là một lời khuyên quan trọng, đặc biệt là trong những giai đoạn như kỳ kinh nguyệt. Trong thời kỳ này, cơ thể thường trải qua nhiều biến động, và việc duy trì lượng nước cần thiết có thể giúp giảm đi các triệu chứng không thoải mái như chuột rút và đau nhức.

Khi kinh nguyệt, cơ thể mất nhiều nước hơn thông thường, và việc uống đủ nước giúp duy trì sự cân bằng nước cần thiết trong cơ thể. Điều này có thể giảm nguy cơ mắc các vấn đề như đau đầu và chuột rút cơ.

Chuyên gia thường khuyến khích việc bổ sung ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để đảm bảo cơ thể được cung cấp đủ nước để hoạt động mạnh mẽ và duy trì sức khỏe tổng thể.

TRÁI CÂY

Trái cây như táo, lê, và dưa hấu không chỉ chứa nhiều nước mà còn là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn kinh nguyệt. Các loại trái cây này không chỉ giúp hạn chế cảm giác thèm đường mà còn cung cấp năng lượng và vitamin cần thiết.

Việc ăn trái cây ngọt có thể giúp cung cấp đủ đường cho cơ thể mà không cần phải ăn thêm nhiều đường tinh luyện, giúp duy trì mức đường trong máu ổn định. Điều này có thể giúp kiểm soát cảm giác đói và giảm thèm đường trong chu kỳ kinh nguyệt.

RAU LÁ XANH

Việc giảm nồng độ sắt trong cơ thể có thể làm tăng cảm giác mệt mỏi, chóng mặt, và đau nhức cơ thể trong kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là nếu kinh nguyệt ra nhiều. Để giải quyết tình trạng này, bổ sung sắt thông qua thực phẩm là một giải pháp quan trọng.

Rau lá xanh như cải xoăn, rau chân vịt là những nguồn sắt tốt và có thể được thêm vào thực đơn hàng ngày. Sắt giúp cơ thể sản xuất hồng cầu, cung cấp năng lượng, và hỗ trợ chức năng miễn dịch.

Ngoài ra, magie trong rau chân vịt cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể, bao gồm cả quá trình chuyển đổi thức ăn thành năng lượng. Bổ sung magie có thể giúp giảm cảm giác mệt mỏi và hỗ trợ cơ bắp hoạt động mạnh mẽ hơn.

GỪNG

TỚI THÁNG NÊN ĂN GÌ ĐỂ ĐỠ KHÓ CHỊU? 9

Gừng là một lựa chọn phổ biến để giảm triệu chứng kỳ kinh nguyệt, nhờ vào khả năng chống viêm và giảm đau của chất gingerol. Thành phần này giúp giảm đau nhức cơ bắp và mức độ viêm nhiễm trong cơ thể, cũng như giảm cảm giác buồn nôn và nôn ói. Tuy nhiên, việc sử dụng gừng cần tuân thủ liều lượng khuyến nghị để tránh các tác dụng phụ như chứng ợ nóng và đau bụng.

THỊT GÀ

Thịt gà là thực phẩm giàu chất sắt và protein mà chị em nên thêm vào chế độ ăn uống của mình. Ăn các thực phẩm giàu protein sẽ giúp cải thiện sức khỏe tổng quát, giúp phái đẹp no lâu trong kỳ kinh nguyệt và làm giảm cảm giác thèm ăn.

Cá là một nguồn dinh dưỡng phong phú, cung cấp chất sắt, protein, và axit béo Omega-3, làm cho nó trở thành một phần quan trọng của chế độ ăn uống. Việc tiêu thụ cá có thể giúp bổ sung nồng độ sắt trong cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn kinh nguyệt khi cần kiểm soát lượng sắt. Omega-3 trong cá không chỉ giảm cường độ đau kinh mà còn có thể giảm triệu chứng tâm trạng không ổn định và trầm cảm xung quanh kỳ kinh nguyệt.

NGHỆ

Nghệ là loại gia vị chống viêm với thành phần hoạt chất chính là curcumin. Những người dùng nghệ trong chế độ ăn uống gặp các triệu chứng nhẹ hơn trong thời kỳ kinh nguyệt.

SOCOLA ĐEN

TỚI THÁNG NÊN ĂN GÌ ĐỂ ĐỠ KHÓ CHỊU? 11

Socola đen rất giàu sắt và magie. 1 thanh socola đen 100g có chứa 67% nhu cầu sắt và 58% nhu cầu magie hàng ngày của cơ thể. Magie làm giảm nhẹ các triệu chứng của thời kỳ đèn đỏ.

DẦU HẠT LANH

Cứ 15ml dầu hạt lanh thì có chứa 7.195 miligam axit béo Omega-3. Việc sử dụng dầu hạt lanh có thể làm dịu tình trạng táo bón – một triệu chứng khá phổ biến trong thời kỳ đèn đỏ.

CÁC LOẠI ĐẬU

Các loại đậu và đậu phụ đều là thực phẩm giàu protein. Vì vậy, chúng là thực phẩm thay thế thịt rất tốt cho những người ăn chay. Đồng thời, chúng cũng rất giàu chất sắt – chất bổ sung tuyệt vời cho phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt khi lượng sắt bị giảm xuống thấp.

SỮA CHUA

Nhiều phụ nữ bị nhiễm trùng nấm men trong hoặc sau kỳ kinh nguyệt. Với những người có xu hướng bị nhiễm trùng nấm men, các thực phẩm giàu probiotic như sữa chua sẽ rất tốt vì chúng giúp nuôi dưỡng vi khuẩn tốt trong âm đạo, giúp chống lại tình trạng nhiễm trùng. Đồng thời, sữa chua còn rất giàu magie và các dưỡng chất thiết yếu khác như canxi. Vì vậy, trong thực đơn cho ngày đèn đỏ, chị em có thể bổ sung sữa chua.

TRÀ BẠC HÀ

Trà bạc hà có thể làm dịu các triệu chứng trong chu kỳ kinh nguyệt. Cụ thể, nó giúp làm giảm đau bụng kinh, buồn nôn và tiêu chảy.

NHỮNG THỰC PHẨM CẦN TRÁNH TRONG NHỮNG NGÀY ĐÈN ĐỎ

Mặc dù mọi loại thực phẩm đều có thể sử dụng ở mức độ vừa phải nhưng phái đẹp nên tránh một số thực phẩm có thể khiến các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt trầm trọng hơn. Đó là:

MUỐI

Việc tiêu thụ nhiều muối sẽ dẫn đến giữ nước và có thể gây đầy hơi. Để giảm đầy hơi trong thời kỳ kinh nguyệt, phụ nữ nên giảm lượng muối trong thức ăn và tránh những thức ăn chế biến sẵn có chứa nhiều natri.

TỚI THÁNG NÊN ĂN GÌ ĐỂ ĐỠ KHÓ CHỊU? 13

ĐƯỜNG

Trong kỳ kinh nguyệt, việc tiêu thụ đường nên được duy trì ở mức vừa phải. Không nên ăn quá nhiều đường, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và gây cảm giác chán nản, lo lắng. Đối với phụ nữ có xu hướng trải qua tâm trạng thất thường trong chu kỳ kinh nguyệt, việc theo dõi và điều chỉnh lượng đường tiêu thụ có thể hữu ích.

CÀ PHÊ

Caffeine có thể gây giữ nước và đầy hơi, làm tăng cảm giác đau đầu. Tuy nhiên, việc cai cà phê abrupt có thể làm tăng nguy cơ đau đầu. Do đó, phụ nữ nên hạn chế lượng cà phê thay vì loại bỏ hoàn toàn nếu đã có thói quen uống hàng ngày. Cà phê cũng có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, đặc biệt là đối với những người có xu hướng tiêu chảy trong chu kỳ kinh nguyệt, nên giảm lượng cà phê để giảm nguy cơ này.

RƯỢU

Rượu có thể gây ra một số tác động tiêu cực đến cơ thể, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của kỳ kinh nguyệt. Rượu khiến cơ thể bị mất nước, làm trầm trọng thêm tình trạng đau đầu và gây đầy hơi. Đồng thời, nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy và buồn nôn.

THỨC ĂN CAY

Thức ăn cay có thể khiến dạ dày bị khó chịu, gây tiêu chảy, buồn nôn và đau dạ dày. Với những người khó dung nạp với thức ăn cay hoặc không quen ăn đồ ăn cay thì nên tránh loại thực phẩm này trong chu kỳ kinh nguyệt.

THỊT ĐỎ

Trong thời kỳ kinh nguyệt, cơ thể phụ nữ sản xuất chất prostaglandin để giúp tử cung co lại và duy trì chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, mức độ prostaglandin cao có thể gây ra chuột rút và đau buồn. Do thịt đỏ chứa nhiều prostaglandin, nên phụ nữ có thể cân nhắc hạn chế ăn thịt đỏ trong kỳ kinh nguyệt để giảm nguy cơ này.

TỚI THÁNG NÊN ĂN GÌ ĐỂ ĐỠ KHÓ CHỊU? 15

THỰC PHẨM KHÔNG DUNG NẠP TỐT

Nếu phụ nữ có tiền sử mẫn cảm với một số loại thực phẩm, đặc biệt là lactose, nên tránh những thực phẩm này, đặc biệt là trong chu kỳ kinh nguyệt. Việc tránh ăn sữa và các sản phẩm từ sữa có thể giảm nguy cơ gặp các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, hoặc táo bón trong kỳ đèn đỏ. Trong thực đơn cho những ngày này, nên ưu tiên ăn những thực phẩm có tác dụng giảm nhẹ các triệu chứng và hạn chế những thực phẩm có thể làm tăng khó chịu.