CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH?

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 1

Cây xạ đen là một loại thảo dược vô cùng quý giá. Lá của cây này có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thảo dược khác để nấu thành nước uống có tính chất chữa bệnh và tăng cường sức đề kháng, đặc biệt là trong điều trị bệnh ung thư. Chính vì điều này, cây xạ đen thường được biết đến với cái tên “cây ung thư”.

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 3

GIỚI THIỆU VỀ CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi như cây ung thư (theo dân tộc Mường ở tỉnh Hòa Bình), cây quả nâu, bách giải, bạch vạn hoa, thanh giang đằng, dây gối,… Theo phân loại khoa học, tên gọi của cây xạ đen là Celastrus hindsii Benth et Hook, thuộc họ dây gối (Celastraceae). Ở Việt Nam, cây xạ đen thường mọc phổ biến ở khu vực rừng núi, đặc biệt là tại các tỉnh như Hòa Bình, Thanh Hóa và Ninh Bình.

Đây là một loại thực vật dây leo có thân gỗ, có chiều dài từ 3 đến 10m. Cây xạ đen thường mọc thành bụi, với cây non có màu xám nhạt và không có lông, trong khi cây trưởng thành thì có màu xanh nâu và nhiều lông.

Lá của cây xạ đen mọc đơn lẻ, có hình dạng bầu dục với đầu lá nhọn, có chiều dài từ 7 – 12cm và chiều rộng từ 3 – 5cm. Mép lá thường có răng cưa ngắn và cuống lá tương đối ngắn, chỉ từ 5 – 7mm.

Hoa của cây xạ đen có màu trắng, gồm 5 cánh, thường mọc thành từng chùm ở nách hoặc ngọn lá. Chùm hoa có chiều dài từ 5 – 10cm và cuống hoa dài khoảng 2 – 4mm. Quả của cây xạ đen có hình dạng giống như quả trứng, có chiều dài khoảng 1cm. Quả thường có màu xanh và chuyển sang màu vàng khi chín, sau đó tách thành 3 mảnh. Cây xạ đen thường ra hoa từ tháng 3 đến tháng 5 và có quả từ tháng 8 đến tháng 12.

Lá của cây xạ đen có thể được hái để sử dụng làm dược liệu bất kỳ lúc nào, nhưng để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần chờ đến khi cây trưởng thành. Sau khi thu hoạch, các phần của cây xạ đen cần được rửa sạch bằng nước, sau đó cắt thành từng đoạn ngắn và phơi hoặc sấy khô, sau đó bảo quản trong túi nilon để sử dụng dần.

CÂY XẠ CÓ MẤY LOẠI, PHÂN BIỆT CÂY XẠ ĐEN VỚI CÁC CÂY KHÁC?

Có bốn loại cây xạ khác nhau:

Cây xạ đen: Thân cây ít nhựa đen và khi phơi khô, thân có mùi thơm, lá có mùi thuốc và không bị vỡ vụn khi được phơi đủ nắng.

Cây xạ trắng: Hình thái bên ngoài gần giống với cây xạ đen nhưng lá có màu xanh nhạt hơn và không có răng cưa ở mép. Thân cây không có nhựa đen và khi phơi khô, cả thân và lá đều không thơm.

Cây xạ đỏ: Thân cây từ gốc đến ngọn có màu đỏ. Lá không có răng cưa và nếu vò nát sẽ có mùi thơm. Hoa hình thù gần giống xạ đen nhưng màu đỏ.

Cây xạ vàng: Thân to hơn so với xạ đen, lá không có răng cưa và tương đối mỏng. Khi phơi khô, lá rất dễ giòn, nát. Cả lá và thân không có mùi thơm.

Với vấn đề cây xạ đen, chỉ có một loại duy nhất có công dụng hỗ trợ điều trị bệnh gan nhiễm mỡ, huyết áp cao, ung thư,…

TÁC DỤNG CỦA CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen, hay còn được biết đến với cái tên “cây ung thư”, được ghi nhận là có khả năng ức chế tế bào ung thư, đặc biệt là trong việc điều trị ung thư gan và ung thư phổi. Cây xạ đen chứa nhiều thành phần hóa học như polyphenol (bao gồm axit lithospermic và axit lithospermic B, axit rosmarinic, kaempferol 3-rutinoside, rutin), sesquiterpene, triterpene, cũng như các nhóm hợp chất khác như axit amin, quinone, flavonoid, tanin,…

Với các thành phần này, cây xạ đen có các tác dụng dược lý sau:

Chống khối u: Các hợp chất polyphenol, flavonoid, quinone trong cây xạ đen có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giúp hóa lỏng tế bào ung thư để chúng dễ dàng bị tiêu hủy, từ đó chống hình thành khối u và di căn.

Chống oxy hóa: Các chất hóa học có trong cây xạ đen giúp chống lại các gốc tự do và giảm thiểu tác hại của chúng đối với tế bào.

Chống nhiễm khuẩn: Hợp chất saponin triterpenoid trong xạ đen giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn xâm nhập.

Trong Đông y, cây xạ đen được sử dụng để điều trị một số bệnh như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ, làm vàng da, giải độc, tiêu viêm, mụn nhọt trên da, ổn định huyết áp, hoạt huyết, giúp giải tỏa căng thẳng, tăng sức đề kháng, chữa khối u, và trị các bệnh xương khớp, cột sống.

Tùy thuộc vào từng bài thuốc cụ thể, liều lượng sử dụng xạ đen có thể khác nhau. Tuy nhiên, tối đa nên sử dụng khoảng 70g xạ đen mỗi ngày và cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc để được tư vấn về liều lượng phù hợp.

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 5

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen là một loại dược liệu có thể sử dụng cả thân, cành và lá, có thể dùng tươi hoặc khô. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến từ cây xạ đen:

Thanh nhiệt, lợi tiểu, thông kinh: Phơi khô và sao vàng xạ đen (15g), kim ngân hoa (12g), sau đó hãm lấy nước uống trong ngày.

Tăng cường đề kháng, giảm căng thẳng: Sắc lấy nước uống hàng ngày từ các loại dược liệu gồm xạ đen, nấm linh chi, giảo cổ lam (mỗi loại 15g).

Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan: Nấu 2 lít nước với xạ đen (50g gồm lá và thân cây), mật nhân (10g), cà gai leo (30g), sau đó lọc lấy nước uống hàng ngày.

Giải độc gan, hỗ trợ hệ tiêu hóa, phòng chống ung thư: Nấu 1,5 lít nước với xạ đen và xạ vàng (mỗi loại 100g), cây B1 (30g), cây máu gà (kê huyết đằng) để uống trong ngày. Hoặc cũng có thể nấu với xạ đen (70g bao gồm lá và thân cây) sau đó lọc rồi để nguội uống hàng ngày.

Cầm máu, chữa mụn nhọt: Vệ sinh da sạch sẽ rồi lấy khoảng 3 – 5 lá xạ đen tươi đã giã nát đắp lên, sau đó băng lại để tránh nhiễm trùng.

Hỗ trợ điều trị ung thư gan, ung thư phổi: Sắc lấy nước uống các loại dược liệu gồm xạ đen và hoàn ngọc (mỗi loại 50g), bán chi liên (10g), bạch hoa xà (20g). Nên uống sau mỗi bữa ăn khoảng 30 phút và uống 2 lần/ngày.

LƯU Ý KHI DÙNG CÂY XẠ ĐEN LÀM DƯỢC LIỆU

Trước khi sử dụng cây xạ đen làm dược liệu, cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc, bác sĩ để tránh gặp tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc. Dưới đây là một số lưu ý đối với việc sử dụng cây xạ đen:

Không sử dụng vượt quá liều lượng cho phép, vì điều này có thể gây tụt huyết áp, hoa mắt, hoặc chóng mặt.

Thuốc hoặc trà từ cây xạ đen sau khi nấu cần pha vừa đủ và sử dụng hết trong ngày. Tránh để thuốc qua đêm khi sử dụng để tránh gây đau bụng, đi ngoài, hoặc đầy bụng.

Cây xạ đen có tác dụng an thần và chữa mất ngủ, có thể gây ngủ gà hoặc ngủ gật.

Không nên sử dụng đối với người bị bệnh thận vì có thể làm suy thận.

Tránh tự ý tăng giảm liều lượng hoặc phối hợp với các loại dược liệu khác để tránh gây ra tác dụng không mong muốn.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, cũng như trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, không nên sử dụng cây xạ đen mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Không nên kết hợp sử dụng thức uống có cồn hoặc các loại thực phẩm như cà pháo, đậu xanh, măng chua, rau muống… với cây xạ đen vì có thể làm giảm tác dụng.

Nếu đang sử dụng thuốc Tây y để điều trị, cần uống thuốc Tây và các bài thuốc từ cây xạ đen cách nhau ít nhất 30 phút để đạt hiệu quả và tránh tương tác thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của cây xạ đen có gì đặc biệt?

  • Polyphenol
  • Saponin
  • Các hợp chất khác
  • Alkaloid
  • Tanin
  • Acid amin
  • Vitamin và khoáng chất

2. Cây xạ đen phân bố ở đâu?

  • Vùng Đông Bắc: Hòa Bình, Hà Nam, Ninh Bình, Quảng Ninh, Hải Phòng.
  • Vùng Tây Bắc: Sơn La, Lai Châu, Điện Biên.
  • Vùng Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

Ngoài ra, cây xạ đen cũng được tìm thấy ở một số tỉnh phía Nam như:

  • Vùng Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng.
  • Vùng Đông Nam Bộ: Bình Thuận, Đồng Nai.

3. Cây xạ đen có thực sự là “tiên dược” như lời đồn?

Cây xạ đen là một loại thảo dược quý giá với nhiều công dụng cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần sử dụng cây xạ đen một cách hợp lý, khoa học và không nên kỳ vọng quá nhiều vào hiệu quả của cây thuốc này.

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây xạ đen, đặc biệt là đối với những người có bệnh nền hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Sử dụng cây xạ đen với liều lượng vừa đủ, không nên lạm dụng.
  • Kết hợp sử dụng cây xạ đen với chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Như vậy, rõ ràng công dụng của cây xạ đen đối với sức khỏe là rất đáng kể. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả tối đa từ việc sử dụng cây xạ đen, người dùng nên tìm kiếm ý kiến từ những chuyên gia có kinh nghiệm. Điều này giúp tránh được tình trạng lạm dụng hoặc sử dụng sai cách, từ đó ngăn chặn tác dụng phụ không mong muốn.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 7

Nấm Candida âm đạo, hay còn gọi là viêm âm đạo do nấm, là “kẻ thù ngầm” phổ biến thứ hai, sau viêm âm đạo do vi khuẩn, gieo rắc nỗi ám ảnh dai dẳng cho phái đẹp. Bệnh không chỉ tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, công việc mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 9

NẤM CANDIDA LÀ GÌ?

Nấm Candida, hay còn gọi là Candida albicans, là một loại nấm men thường sống hoại sinh trên da và bên trong cơ thể người, đặc biệt là ở miệng, họng, ruột và âm đạo. Khi số lượng nấm Candida tăng cao, chúng sẽ chuyển sang trạng thái ký sinh và gây bệnh.

Điều kiện thuận lợi cho nấm Candida phát triển:

  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, mặc quần lót chật khiến vùng kín bí bách và ẩm ướt.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chứa corticoid trong thời gian dài.
  • Hệ miễn dịch suy yếu, sức đề kháng giảm: thường gặp ở phụ nữ mang thai, người bệnh đái tháo đường, người ghép tạng, người nhiễm HIV/AIDS.

CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU CỦA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của viêm âm đạo do nấm Candida:

  • Âm đạo bị ngứa: Bị ngứa âm đạo là dấu hiệu phổ biến có thể từ nhẹ đến nặng và có thể trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm hoặc khi giao hợp.
  • Đau rát hoặc kích ứng âm hộ và âm đạo: Vùng kín có thể cảm thấy nóng rát, sưng tấy hoặc đau.
  • Dịch tiết âm đạo đặc, màu trắng: Dịch tiết thường dính vào thành âm đạo và có thể có mùi hôi nhẹ.
  • Đau khi giao hợp: Giao hợp có thể gây đau rát hoặc khó chịu.
  • Khó chịu khi đi tiểu: Đi tiểu có thể gây ra cảm giác nóng rát hoặc đau đớn.

Các triệu chứng ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Phù nề âm hộ: Môi lớn và môi bé có thể sưng lên và đỏ.
  • Nứt nẻ hoặc rách da ở âm hộ: Da ở âm hộ có thể bị nứt nẻ hoặc rách, dẫn đến chảy máu.
  • Đau bụng: Có thể cảm thấy đau hoặc chuột rút ở vùng bụng dưới.

NGUYÊN NHÂN viêm ÂM ĐẠO do nấm

  • Vệ sinh không kỹ lưỡng hoặc quá mức, sử dụng dung dịch vệ sinh có tính sát khuẩn mạnh sẽ phá vỡ hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Thụt rửa sâu trong âm đạo là “cấm kỵ” vì sẽ làm mất đi lớp bảo vệ tự nhiên, khiến “cô bé” dễ bị tấn công bởi vi khuẩn và nấm.
  • Quần lót chật, bó sát, chất liệu bí bách khiến “cô bé” không được thông thoáng, tạo môi trường ẩm ướt – điều kiện lý tưởng cho nấm Candida sinh sôi.
  • Sử dụng băng vệ sinh không đảm bảo vệ sinh hoặc thay băng vệ sinh không thường xuyên khi đến kỳ kinh nguyệt là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm nhiễm âm đạo, bao gồm cả nấm Candida.
  • Quan hệ tình dục không chung thủy, không sử dụng bao cao su là “cánh cửa” cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có nấm Candida.

AI DỄ CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA?

Dưới đây là một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida:

PHỤ NỮ CÓ NỒNG ĐỘ ESTROGEN CAO

  • Phụ nữ mang thai: Nồng độ estrogen tăng cao trong thai kỳ có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida.
  • Phụ nữ đang điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone: Liệu pháp thay thế hormone có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG SINH

  • Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có hại và vi khuẩn có lợi trong âm đạo, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI CÓ HỆ MIỄN DỊCH SUY YẾU

  • Người sử dụng thuốc corticoid: Thuốc corticoid có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Người nhiễm HIV/AIDS: HIV/AIDS là một bệnh suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.

NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

  • Nồng độ đường trong máu cao ở người bệnh đái tháo đường có thể tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI ĐANG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

  • Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Một số loại thuốc điều trị ung thư có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CÓ THỂ GẶP PHẢI

  • Các triệu chứng như ngứa ngáy, rát bỏng, khí hư bất thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh.
  • Tình trạng ngứa ngáy dữ dội có thể khiến người bệnh mất tập trung, bồn chồn, lo lắng, thậm chí dẫn đến trầm cảm.
  • Phụ nữ mang thai bị viêm âm đạo do nấm Candida có nguy cơ sinh non, thai lưu cao hơn.
  • Nấm Candida có thể lây truyền sang thai nhi trong quá trình sinh nở, gây ra các bệnh lý như nhiễm nấm miệng, họng, da ở trẻ sơ sinh.
  • Khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ, nấm Candida có thể lây truyền từ người phụ nữ sang bạn tình.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida có thể lan rộng từ âm đạo sang các bộ phận khác của cơ quan sinh dục như vòi trứng, buồng trứng, gây viêm nhiễm.
  • Viêm nhiễm lan rộng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ.
  • Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, nấm Candida có thể xâm nhập vào máu, gây ra nhiễm trùng máu.
  • Nhiễm trùng máu do nấm Candida là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Có thể thấy, các triệu chứng của viêm âm đạo do Candida không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt và công việc hàng ngày của phụ nữ, mà nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Chính vì thế, ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường cảnh báo viêm nấm Candida, chị em cần đến ngay bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA CÓ THỂ TỰ KHỎI KHÔNG?

Câu trả lời là không. Viêm âm đạo do nấm Candida không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

  • Nấm Candida là một loại nấm men thường sống trong cơ thể phụ nữ, đặc biệt là ở âm đạo. Khi hệ vi sinh vật âm đạo mất cân bằng, nấm Candida sẽ phát triển mạnh mẽ và gây bệnh.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida sẽ tiếp tục phát triển và gây ra các triệu chứng ngày càng nặng nề hơn.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể lây truyền sang bạn tình.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như viêm nhiễm lan rộng, tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Do đó, khi nghi ngờ bị viêm âm đạo do nấm Candida, bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Có nhiều phương pháp để chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida, bao gồm:

KHÁM VÙNG CHẬU

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm, sưng tấy và tiết dịch âm đạo.

XÉT NGHIỆM PH ÂM ĐẠO

  • Bình thường, độ pH âm đạo dao động từ 3,8 đến 4,2.
  • Khi bị viêm âm đạo do nấm Candida, độ pH âm đạo thường dưới 4,5.

SOI TƯƠI DỊCH ÂM ĐẠO

  • Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch âm đạo và soi dưới kính hiển vi để tìm kiếm nấm men, giả mạc hoặc sợi nấm.

NUÔI CẤY DỊCH ÂM ĐẠO

  • Phương pháp này được sử dụng khi các phương pháp khác không cho kết quả rõ ràng hoặc khi bệnh nhân bị viêm âm đạo dai dẳng hoặc tái phát.

CÁCH CHỮA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM 

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

THUỐC CHỐNG NẤM

  • Thuốc uống: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nặng, có nguy cơ lan rộng hoặc tái phát nhiều lần. Các loại thuốc thường dùng bao gồm fluconazole, itraconazole,…
  • Thuốc đặt âm đạo: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nhẹ hoặc vừa, giúp đưa thuốc trực tiếp vào vùng bị ảnh hưởng. Các loại thuốc thường dùng bao gồm clotrimazole, miconazole,…

KEM HOẶC THUỐC MỠ CHỐNG NẤM

  • Kem hoặc thuốc mỡ chống nấm có thể được sử dụng để giảm ngứa và rát ở vùng kín.
  • Một số loại kem hoặc thuốc mỡ chống nấm phổ biến bao gồm clotrimazole và miconazole.

PHÒNG NGỪA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA BẰNG CÁCH NÀO?

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, nhất là sau khi tiểu tiện, đại tiện, trước và sau khi quan hệ tình dục và trong những ngày hành kinh.
  • Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, rửa nhẹ nhàng bên ngoài vùng kín, tuyệt đối không thụt rửa sâu trong âm đạo.
  • Mặc quần lót vừa vặn với cơ thể, chất liệu thoải mái và thông thoáng mồ hôi.
  • Giặt quần lót riêng với các loại quần áo khác, phơi quần dưới ánh nắng mặt trời. Thay mới quần lót sau 3-6 tháng sử dụng.
  • Quan hệ tình dục chung thủy và an toàn, nên sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
  • Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần. Nếu trong quá trình điều trị bệnh, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn tái khám của bác sĩ để giải quyết triệt để căn bệnh, tránh bệnh tái đi tái lại gây nguy hiểm.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp chị em nắm rõ nguyên nhân gây bệnh của nấm Candida vùng kín, từ đó thay đổi lối sống, sinh hoạt và vệ sinh hàng ngày để chủ động bảo vệ sức khỏe.