Trẻ hấp thu kém nên bổ sung gì? Kinh nghiệm hay mẹ đừng bỏ lỡ

Trẻ hấp thu kém nên bổ sung gì? Kinh nghiệm hay mẹ đừng bỏ lỡ 1

Hấp thu kém là tình trạng thường gặp ở nhiều trẻ nhỏ, đây là một trong những nguyên nhân dẫn tới suy dinh dưỡng và suy giảm sự tăng trưởng, phát triển toàn diện của cơ thể. Vậy trẻ kém hấp thu nên bổ sung gì, nguyên nhân do đâu? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc xung quanh vấn đề này.

Trẻ hấp thu kém nên bổ sung gì? Kinh nghiệm hay mẹ đừng bỏ lỡ 3

Tình trạng trẻ kém hấp thu

Theo thống kê của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam, có đến 50% trẻ không tăng cân đến khám liên quan đến hội chứng kém hấp thu. Đây là tình trạng bé ăn uống bình thường nhưng không hấp thu được vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ thức ăn. Từ đó dẫn đến trẻ bị thiếu hụt dinh dưỡng, chậm phát triển, thậm chí tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm.

Dấu hiệu nhận biết bé kém hấp thu

Để phát hiện sớm hội chứng kém hấp thu ở trẻ, mẹ hãy quan sát xem bé có các dấu hiệu điển hình dưới đây hay không:

  • Đau bụng
  • Buồn nôn, nôn
  • Đi ngoài phân lỏng, tanh, có váng mỡ nổi trên bề mặt
  • Biếng ăn
  • Gầy yếu
  • Sút cân/Chậm tăng cân
  • Da khô
  • Hay ốm vặt,…

Nguyên nhân khiến bé kém hấp thu

Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ kém hấp thu, bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện: Trẻ nhỏ dưới 7 tuổi là giai đoạn hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn thiện. Trong giai đoạn này, khả năng miễn dịch của trẻ cũng còn non kém nên rất dễ mắc hội chứng rối loạn đường ruột ảnh hưởng đến hấp thu dinh dưỡng.
  • Thiếu enzym tiêu hóa: Enzyme tiêu hóa có nhiệm vụ phân cắt thức ăn, biến chất dinh dưỡng thành các chất dễ hấp thu vào ruột. Nếu thiếu hụt các enzyme này, thức ăn không được tiêu hóa và hấp thu hết khiến trẻ bị đầy bụng, chướng hơi,…
  • Chế độ ăn không phù hợp: Thực đơn không cân bằng giữa 4 nhóm thực phẩm, kém đa dạng, lặp đi lặp lại khiến trẻ biếng ăn, khó hấp thu, không đủ vi chất cần thiết cho hệ tiêu hóa.
  • Bệnh lý đường ruột: Một số bệnh lý đường tiêu hóa như nhiễm giun sán, viêm loét trào ngược dạ dày, hội chứng ruột kích thích, viêm ruột,…cũng ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng của trẻ. Bên cạnh đó, một số thuốc điều trị bệnh (Ví dụ kháng sinh) dễ gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột khiến bé giảm hấp thu.

Trẻ hấp thu kém nên bổ sung gì?

Bổ sung sữa

Sữa hỗ trợ tiêu hóa và tăng khả năng hấp thu là lựa chọn hàng đầu. Chọn sữa có chứa tiền lợi khuẩn Bifidus, Kẽm, Vitamin nhóm B, Canxi giúp cải thiện hệ tiêu hóa.

Sữa công thức đặc biệt này cung cấp nhiều dưỡng chất, giúp hệ tiêu hóa của bé hoạt động trơn tru và hấp thu tốt hơn. Khi chọn sữa cho trẻ hấp thu kém, mẹ cần lưu ý:

  • Phù hợp với độ tuổi: Chọn sữa phù hợp với giai đoạn phát triển của bé, kiểm tra thông tin trên vỏ hộp để đảm bảo đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cụ thể.
  • Thành phần tốt cho tiêu hóa: Sữa hỗ trợ tiêu hóa chứa tiền lợi khuẩn Bifidus, đường oligosaccharide (Lactose, Lactulose, Raffinose, chất xơ GOS), Kẽm, Vitamin nhóm B, Canxi. Những thành phần này giúp bé ăn ngon miệng, củng cố lợi khuẩn ruột, kiểm soát vi khuẩn gây hại, làm mềm phân, và kích thích cử động ruột.
  • Kích thích sự thèm ăn: Chọn sữa bổ sung kẽm và vitamin nhóm B để khuyến khích bé thèm ăn và có khẩu phần ăn ngon miệng.

Ví dụ: Sữa Morinaga của Nhật được đánh giá cao với các dòng sản phẩm Hagukumi, Chilmil, Kodomil phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ.

Bổ sung men vi sinh

Bổ sung men vi sinh là một giải pháp quan trọng để cải thiện hệ tiêu hóa và khắc phục vấn đề hấp thu kém ở trẻ nhỏ. Trong giai đoạn đầu đời, khi hệ miễn dịch của trẻ còn non nớt, việc sử dụng nhiều kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn có thể tạo ra những tác động tiêu cực đối với đường ruột, làm suy giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng.

Việc sử dụng men vi sinh giúp tăng cường lợi khuẩn trong đường ruột, khôi phục sự cân bằng tự nhiên của hệ vi sinh, từ đó cải thiện sức khỏe của hệ tiêu hóa, giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn và ngăn chặn các vấn đề tiêu hóa tiềm ẩn.

Bổ sung men tiêu hóa

Việc bổ sung enzyme tiêu hóa có thể cải thiện quá trình hấp thu cho trẻ, nhưng mẹ cần lưu ý rằng việc này chỉ nên thực hiện trong khoảng thời gian nhất định, thường là không quá 10-15 ngày. Việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể ảnh hưởng đến tuyến tiết enzyme tự nhiên của cơ thể bé, dẫn đến việc teo lại và suy giảm chức năng.

Bác sĩ sẽ hướng dẫn về liều lượng và thời gian sử dụng men tiêu hóa phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của trẻ. Đồng thời, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả sau mỗi đợt bổ sung là quan trọng để đảm bảo rằng trẻ đang nhận được sự hỗ trợ cần thiết mà không gây ra những tác động tiêu cực cho hệ tiêu hóa tự nhiên của mình.

Bổ sung đủ lượng nước

Bổ sung đủ lượng nước cơ thể bé cần mỗi ngày là một mẹo hữu ích giúp cải thiện khả năng hấp thu cho trẻ. Bởi vì nước giữ vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình tiêu hóa:

  • Hệ tiêu hóa cần nước để phân hủy thức ăn.
  • Nước hoạt động như một môi trường hòa tan các chất dinh dưỡng và giúp chúng dễ dàng hấp thu vào máu.
  • Nước giúp điều hòa nhu động ruột,…
  • Tùy theo độ tuổi và cân nặng, nhu cầu về nước của trẻ khác nhau

Bổ sung vi chất bị thiếu hụt

Vitamin B, C, A; khoáng chất kẽm và Lysine là các chất có vai trò quan trọng giúp kích thích trẻ ăn ngon miệng, tăng cường hấp thu. Nếu chế độ ăn không cung cấp đủ hoặc một nguyên nhân nào đó khiến cơ thể bé thiếu hụt các vi chất này thì sẽ khiến trẻ biếng ăn, hấp thu kém, chậm tăng cân.

Một số lưu ý giúp trẻ hấp thu tốt, lớn nhanh hơn

Để cải thiện khả năng hấp thu giúp bé tăng cân nhanh hơn, mẹ cần lưu ý một số điều sau:

  • Chế độ ăn uống đa dạng, cân bằng: Một chế độ ăn uống đa dạng, cân bằng sẽ giúp cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Mẹ nên cho bé ăn đủ 4 nhóm thực phẩm chính: protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất
  • Hạn chế ăn đường: Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, trẻ em dưới 2 tuổi không nên ăn đường, trẻ từ 2-8 tuổi chỉ nên ăn ít hơn 25g đường/ngày. Đường tinh luyện trong bánh kẹo, nước ngọt là là loại đường xấu trẻ cần tránh xa. Bởi vì chúng không chứa chất dinh dưỡng mà thường chứa nhiều calo làm giảm khả năng hấp thu các chất khác hoặc gây tổn thương đường ruột.
  • Dạy bé nhai chậm: Nhai chậm giúp thức ăn được nghiền nhỏ, dễ tiêu hóa và hấp thu hơn. Mẹ hãy rèn luyện cho bé thói quen ăn chậm nhai kỹ ngay từ nhỏ.
  • Chia nhỏ nhiều bữa: Chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ vừa giúp hạn chế tình trạng hệ tiêu hóa phải làm việc quá tải vừa giúp quá trình hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn.
  • Không ép bé ăn nhiều: Ép bé ăn nhiều sẽ khiến bé sợ hãi, lâu dần gây chứng biếng ăn tâm lý rất khó khắc phục. Mẹ nên cho bé ăn theo nhu cầu để tạo tâm lý thoải mái giúp con ăn ngon miệng, hấp thu tốt và hứng thú khi thấy thức ăn.
  • Bổ sung sữa chua: Sữa chua chứa nhiều probiotic giúp bổ sung lợi khuẩn tốt cho tiêu hóa. Mẹ nên thêm sữa chua vào bữa ăn vặt hằng ngày cho bé.
  • Hạn chế ăn vặt trước bữa ăn: Ăn vặt trước bữa ăn khiến trẻ ngang dạ không muốn ăn thêm dẫn đến cơ thể thiếu hụt chất dinh dưỡng.
  • Tẩy giun định kỳ: Nhiễm giun sán khiến cơ thể bé gầy yếu, mệt mỏi, hấp thu kém do bị cạnh tranh chất dinh dưỡng
  • Tăng cường vận động: Vận động hợp lý giúp tăng cường đề kháng và giúp tiêu hao năng lượng, trẻ sẽ có cảm giác đói, ăn ngon miệng hơn.
  • Giữ vệ sinh cá nhân cho bé tốt: Mẹ hãy dạy cho bé thói quen rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để ngăn chặn sự xâm nhập của các vi sinh vật gây bệnh ảnh hưởng đến tiêu hóa, hấp thu của trẻ.

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE 5

Mầm đậu nành được coi như một món quà quý giá cho sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh. Mầm đậu nành không chỉ giúp cân bằng hormone và bổ sung nội tiết tố estrogen, mà còn hỗ trợ duy trì vóc dáng và nhan sắc cho phụ nữ. Vậy mầm đậu nành là gì, ,công dụng của mầm đậu nành như thế nào? hãy cùng khám phá thông tin chi tiết qua bài viết dưới đây.

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE 7

MẦM ĐẬU NÀNH LÀ GÌ?

Mầm đậu nành, hay còn gọi là mầm đậu tương, là hạt đậu nành được ủ nảy mầm, tạo ra mầm dài từ 3-7cm, thường được biết đến như giá đậu nành. Mầm đậu nành khác biệt với các loại mầm đậu khác như mầm đậu xanh hoặc đỏ. Mầm đậu nổi bật với màu trắng, mập, và hai lá mầm có màu vàng nhạt đặc trưng. Không chỉ là thực phẩm ngon miệng và dinh dưỡng cho bữa ăn gia đình, mầm đậu nành còn được nghiên cứu kỹ lưỡng về khả năng hỗ trợ cải thiện sức khỏe, đặc biệt là có lợi cho sức khỏe của phụ nữ.

HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG TRONG MẦM ĐẬU NÀNH

Trong 100g đậu nành (đậu tương có), mầm đậu nành cung cấp một lượng dinh dưỡng đồ sộ:

  • Năng lượng: 446 kcal
  • Protein: 36,4g
  • Lipid: 19,49g (acid béo no 2,88g; acid béo không no 4,4g)
  • Glucid: 30,16g (chất xơ 9,30g; đường 7,33g)
  • Nước: 8,54g

Mầm đậu nành chứa đầy đủ 18 loại acid amin, trong đó có 9 loại acid amin thiết yếu cho cơ thể, như Lysine, Histidine, Threonine, Methionine, Valine, Leucine, Isoleucine, Phenylalanine, và Tryptophan.

Ngoài ra, mầm đậu nành là nguồn giàu chất béo thực vật, chất xơ, và nhiều loại vitamin như A, B1, B2, B6, C, biotin, Niacin, Acid pantothenic, K, D, E, cùng với các khoáng chất như K, Ca, P, Mg, Fe, Zn, Cu, Mn, Co, D, Se, Na, I2. Mầm đậu nành không chỉ là thực phẩm dinh dưỡng mà còn là nguồn dưỡng chất quan trọng hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Với hàm lượng dinh dưỡng cao, vậy uống mầm đậu nành có tác dụng gì? Dưới đây là những tác dụng của mầm đậu nành mang lại:

CHỐNG OXY HÓA HIỆU QUẢ

Mầm đậu tương chứa nhiều isoflavone và polyphenol, giúp chống peroxy hóa lipid, bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương tế bào, và đặc biệt mạnh gấp 80-100 lần vitamin E.

NGUỒN DINH DƯỠNG TUYỆT VỜI

Đậu nành là nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời, đặc biệt là đạm. Nhiều quốc gia coi đậu nành như thay thế “thịt không xương”, với lượng đạm tương đương 800g thịt bò trong 100g đậu nành.

TĂNG KÍCH THƯỚC VÒNG MỘT

Isoflavone trong mầm đậu tương có thể kích thích sự phát triển của lớp mỡ đệm ở mô ngực, giúp vòng 1 trở nên săn chắc hơn và đã có trường hợp tăng kích thước vòng ngực.

GIẢM TRIỆU CHỨNG TIỀN MÃN KINH

Mầm đậu nành, với hoạt chất Isoflavones tương tự Estrogen, có thể giảm triệu chứng tiền mãn kinh – mãn kinh. Isoflavone giúp điều hòa nội tiết tố, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng như cơn bốc hỏa, mệt mỏi, đau khớp, trầm cảm, lo lắng, và khô âm đạo trong giai đoạn này.

CẢI THIỆN CHỨC NĂNG SINH SẢN

Nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ bổ sung isoflavone từ đậu nành có khả năng sinh con cao hơn. Các chất trong đậu nành cũng bảo vệ khỏi tác động của bisphenol A (BPA), hợp chất có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

BỔ SUNG VÀ CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ

ĐẬU NÀNH CẢI THIỆN HUYẾT ÁP

Đậu nành, cùng với các sản phẩm từ nó, là nguồn giàu arginine, một axit amin có khả năng điều chỉnh huyết áp. Isoflavone trong đậu nành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm huyết áp. Việc tiêu thụ 43g hạt đậu nành mỗi ngày có thể giảm tới 8% huyết áp tâm trương. Đồng thời, việc ăn uống hàng ngày với lượng Isoflavone từ 65-153mg cũng có thể giảm từ 3-6mm Hg ở những người có huyết áp cao. Đây là một cách hiệu quả để cải thiện và kiểm soát huyết áp.

BẢO VỆ SỨC KHỎE TIM MẠCH

Isoflavones trong đậu nành đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các bệnh lý tim mạch. Mầm đậu nành, giàu isoflavone, giúp giảm cholesterol, đặc biệt hiệu quả đối với những người có mỡ máu cao. Đậu nành, là thực phẩm không chứa cholesterol, và có hàm lượng axit béo không no cao, giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

FDA đã chứng nhận các sản phẩm từ đậu nành “Có lợi cho sức khỏe và giảm nguy cơ bệnh mạch vành tim”. Đồng thời, mầm đậu nành còn cung cấp phytosterol và men, hỗ trợ kiểm soát cholesterol và mỡ máu, ngăn chặn tắc nghẽn động mạch. Isoflavone giảm tăng trưởng tế bào thành động mạch, làm giảm huyết áp, đồng thời giảm tỷ lệ hình thành cục máu đông, giúp duy trì tính linh hoạt của mạch máu và làm giảm áp lực máu.

GIẢM NGUY CƠ UNG THƯ VÚ

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu đậu nành có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Các chất như Daidzein và Genistein trong đậu nành được cho là có tác dụng phòng ngừa và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

PHÒNG NGỪA UNG THƯ

Mầm đậu nành chứa nhiều hợp chất như Daidzein, Genistein, Isoflavone, Lunasin peptide, BBI, và các chất chống oxy hóa khác, giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và bảo vệ ADN khỏi đột biến gây ung thư.

TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG THẦN KINH

Trong mầm đậu tương có chứa Lecithin, các vitamin, axit amin, flavonoid, giúp tăng cường trí nhớ và giảm tình trạng lú lẫn. Flavonoid trong đậu tương cũng có khả năng ức chế men Monoamine oxidase (MAO), giúp tăng cường hưng phấn thần kinh và chống trầm cảm.

BẢO VỆ VÀ CHỐNG SUY GAN

Các soyasaponin trong đậu nành được cho là có tác dụng bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương và chất chống oxy hóa giúp bảo vệ gan khỏi sự tấn công của các gốc tự do.

CÁC TÁC DỤNG KHÁC

Mầm đậu nành còn có nhiều tác dụng khác như chống viêm khớp, chống bệnh gút, chống loãng xương, cải thiện chất lượng sắt trong máu, kích thích sự phát triển của da, tóc, móng, cải thiện cân nặng, cải thiện thị lực, hỗ trợ phụ nữ mang thai và sự phát triển của thai nhi, tăng cường hệ miễn dịch, và nhiều tác dụng khác.

CÁCH SỬ DỤNG MẦM ĐẬU NÀNH ĐÚNG CÁCH

Để sử dụng mầm đậu nành đúng cách, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:

  • Dùng tối thiểu liều 80mg isoflavone mỗi ngày cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để cải thiện triệu chứng và mang lại lợi ích cho sức khỏe.
  • Tuân thủ hướng dẫn và liều lượng từ nhà sản xuất sản phẩm, vì mỗi đơn vị có quy định riêng về hàm lượng và cách sử dụng.
  • Uống mầm đậu vào buổi tối để hỗ trợ cải thiện chứng mất ngủ ở giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh.
  • Bổ sung chất xơ và probiotics trong chế độ ăn để tối ưu hóa quá trình chuyển hóa và hấp thụ.
  • Nếu muốn giảm cân, hãy uống bột mầm đậu trước bữa ăn 30 phút. Ngược lại, nếu muốn tăng cân, có thể uống sau bữa ăn.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG MẦM ĐẬU NÀNH

Khi sử dụng mầm đậu nành, cần lưu ý đến một số điều quan trọng:

  • Bắt chước estrogen: Isoflavone trong đậu nành không làm giảm sản sinh estrogen nội sinh như liệu pháp thay thế hormone.
  • Nguy cơ ung thư: Hiện chưa có nghiên cứu nào chứng minh nguy cơ gây ung thư, thậm chí đậu nành được sử dụng để chống lại các bệnh ung thư.
  • Làm giảm chức năng tuyến giáp: Nghiên cứu trên người hầu như không thấy tác động tiêu cực, đặc biệt ở người có chức năng tuyến giáp khỏe mạnh.
  • Làm nam giới bị “nữ hóa”: Có mối liên hệ yếu giữa isoflavone và testosterone.
  • Nguy hiểm cho trẻ sơ sinh: Ít có nghiên cứu nào cho thấy điều đó và không nhận thấy tác động tiêu cực.
  • Đậu nành biến đổi gen (GMO): Cần nghiên cứu thêm về tác động của đậu nành GMO, tuy nhiên để an toàn, nên lựa chọn đậu nành hữu cơ.
  • Kháng chất dinh dưỡng: Các chất kháng dinh dưỡng trong đậu nành có thể giảm khả năng hấp thụ vitamin và khoáng chất. Để giảm mức độ kháng chất dinh dưỡng, nên ủ đậu mầm, nấu chín hoặc lên men đậu.