BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ? 

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  1

Buồn nôn sau khi ăn là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nguyên nhân tiềm ẩn đằng sau cảm giác khó chịu này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng tốt hơn cho việc thăm khám và điều trị phù hợp.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  3

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Tình trạng buồn nôn sau khi ăn có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu triệu chứng buồn nôn xảy ra liên tục trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng buồn nôn sau khi ăn:

KHÔNG DUNG NẠP THỰC PHẨM

Bạn có thể cảm thấy buồn nôn sau khi ăn vài tiếng do tình trạng không dung nạp thực phẩm. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Không dung nạp lactose: Các sản phẩm từ sữa có thể gây buồn nôn cho những người không dung nạp lactose.
  • Không dung nạp gluten: Các loại ngũ cốc chứa gluten có thể gây ra triệu chứng này.
  • Ăn nhiều thực phẩm gây chướng bụng: Các loại thực phẩm như bắp cải hoặc đậu dễ gây đầy hơi và chướng bụng.
  • Dị ứng thực phẩm: Khi cơ thể phản ứng lại với protein trong một số loại thực phẩm, nó có thể gây buồn nôn sau khi ăn vài phút. Triệu chứng có thể kèm theo sưng môi, mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ, và ngứa.

BỆNH LÝ VỀ TIÊU HÓA

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi cơ vòng thực quản gặp vấn đề, axit dạ dày có thể tràn vào thực quản, gây ra hiện tượng ợ chua và cảm giác nóng ran trong ngực.

Các bệnh về túi mật: Túi mật nằm ở phía trên bên phải của bụng và có chức năng tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị sỏi hoặc viêm, nó có thể bị tắc nghẽn, làm cản trở hoạt động tiêu hóa bình thường. Triệu chứng đặc trưng của các bệnh về túi mật bao gồm buồn nôn và đau bụng trên bên phải sau khi ăn nhiều chất béo.

Viêm tụy: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nếu tụy bị tổn thương hoặc viêm, bạn có thể bị buồn nôn kèm theo các triệu chứng như đau giữa bụng hoặc ở phía trên bên trái, lan ra sau lưng, và sốt.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Buồn nôn là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng này. Hệ tiêu hóa bị kích thích tạo ra nhiều nhu động bất thường, dẫn đến buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy và táo bón luân phiên.

Các bệnh tiêu hóa khác: Tắc ruột, ung thư dạ dày, liệt dạ dày, và rối loạn hấp thu cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn buồn nôn sau khi ăn, mặc dù ít gặp hơn.

DO MANG THAI

Buồn nôn sau khi ăn là triệu chứng của một số bệnh lý, thường xuất phát từ sự biến đổi nội tiết tố và có thể là dấu hiệu sớm của việc mang thai. Nếu buồn nôn kèm theo các triệu chứng khác của thai kỳ như trễ kinh, mệt mỏi, và nhạy cảm vùng ngực, bạn có thể cân nhắc khả năng đang mang thai.

DO THÓI QUEN ĂN UỐNG 

Thói quen ăn uống không đúng giờ hoặc bỏ bữa có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng buồn nôn sau khi ăn. Khi khoảng thời gian giữa các bữa ăn quá dài, lượng axit dư thừa trong dạ dày có thể tích tụ và ảnh hưởng tiêu cực đến niêm mạc dạ dày, gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn sau khi ăn, chướng bụng, và đầy hơi.

DO CÚM DẠ DÀY VÀ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Buồn nôn sau khi ăn có thể do tiêu thụ các thực phẩm không được bảo quản đúng cách, chưa được nấu chín kỹ dẫn đến nhiễm vi khuẩn. Một nguyên nhân khác có thể gây ra cảm giác này là viêm gan A, một tình trạng viêm dạ dày do nhiễm virus. Triệu chứng buồn nôn kéo dài trong khoảng vài tiếng, thường đi kèm với đau bụng, tiêu chảy, và sốt nhẹ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Buồn nôn sau khi ăn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Hội chứng đau nửa đầu: Có thể gây ra cảm giác buồn nôn sau khi ăn, thường đi kèm với đau bụng dữ dội, chóng mặt và nôn mửa.

Tình trạng trầm cảm, lo lắng hoặc căng thẳng dữ dội: Những trạng thái này có thể gây ra chán ăn và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, mất ham muốn, và khó ngủ.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có tác dụng phụ thường gặp là gây ra cảm giác buồn nôn, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc giảm đau.

Nguyên nhân khác: Buồn nôn cũng có thể do các bệnh như đái tháo đường, tăng áp lực nội sọ, và sử dụng quá mức rượu bia. Tuy nhiên, cảm giác buồn nôn có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào, không chỉ sau khi ăn.

BIỂU HIỆN NÔN SAU ĂN CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ KHI NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn thường không đặc biệt nguy hiểm và có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng khi đi kèm với các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần nhanh chóng đến các trung tâm y tế để được kiểm tra:

  • Tức ngực và đau bụng
  • Nôn ra dịch cà phê hoặc máu
  • Sốt cao và xuất hiện nổi ban
  • Đau đầu buồn nôn hoặc mỏi cổ, đau cổ
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng, và mất ngủ kéo dài
  • Dấu hiệu của mất nước như mệt mỏi, lờ đờ, môi khô, tiểu ít, chuột rút, và mắt trũng
  • Đi cầu ra máu hoặc ra chất màu giống nước trà

CÁCH CHỮA ĂN XONG BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn có thể có nhiều nguyên nhân, do đó nếu không có các triệu chứng khác đi kèm, bạn có thể thử một số biện pháp sau để cải thiện:

DÙNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC TỰ NHIÊN

  • Ngậm vài lát gừng.
  • Ngửi vỏ chanh hoặc lá chanh.
  • Sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc ngửi lá bạc hà.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Ăn uống điều độ và đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
  • Ưu tiên ăn đồ mềm, dễ tiêu hoá và tránh ăn đồ lạ, chua cay.
  • Chọn thực phẩm ăn chín và uống nước sôi.
  • Phân chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.
  • Lựa chọn cẩn thận các loại thực phẩm và tránh các loại đã gây dị ứng trước đó.
  • Tập thể dục thường xuyên và uống đủ nước hàng ngày.

ĐỐI VỚI TRẺ EM

  • Đảm bảo trẻ nằm đúng tư thế khi ăn, kê đầu và thân cao hơn phần thân dưới.
  • Khi trẻ nôn lượng lớn sữa và thức ăn, cần nhanh chóng cho trẻ nằm nghiêng để tránh tràn dịch vào phổi.
  • Không cho trẻ bú quá no, chia làm nhiều lần trong ngày và cho trẻ bú từ từ.
  • Sau khi trẻ bú đủ lượng sữa, có thể bế trẻ lên hoặc vỗ nhẹ tay trên lưng để giúp trẻ ợ hơi.
  • Nếu trẻ bú bình, giữ cho sữa luôn ngập miệng bình khi bú để tránh bú hơi gây nôn ói.

CÁCH PHÒNG NGỪA NGUY CƠ BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Để giảm thiểu nguy cơ buồn nôn sau khi ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

THÓI QUEN ĂN UỐNG

Ăn chậm, nhai kỹ: Việc này giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực cho dạ dày và hạn chế cảm giác buồn nôn.

Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì 3 bữa chính, bạn có thể chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Ăn quá no dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Tránh ăn khuya: Ăn quá gần giờ ngủ có thể khiến thức ăn không kịp tiêu hóa, gây trào ngược axit và buồn nôn.

Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ buồn nôn. Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga.

LỐI SỐNG

Giảm căng thẳng: Căng thẳng, lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây buồn nôn. Hãy tập thể dục thường xuyên, thiền định hoặc yoga để thư giãn tinh thần.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ gặp các vấn đề tiêu hóa, bao gồm buồn nôn.

Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn.

Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng axit dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và buồn nôn.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà tình trạng buồn nôn sau khi ăn vẫn không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra buồn nôn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo dân gian giúp giảm buồn nôn sau khi ăn như:

  • Uống trà gừng
  • Ngậm kẹo gừng
  • Uống nước chanh
  • Ăn bánh mì nướng hoặc chuối
  • Ngửi tinh dầu bạc hà

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn sau khi ăn có lây không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn sau khi ăn không lây. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây buồn nôn như ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng do virus có thể lây lan qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc trực tiếp.

2. Tôi có thể uống thuốc giảm đau khi bị buồn nôn sau khi ăn không?

Một số loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

3. Buồn nôn sau khi ăn có khiến tôi mất nước không?

Buồn nôn và nôn có thể dẫn đến mất nước nếu bạn không bù đủ lượng nước đã mất. Dấu hiệu mất nước bao gồm khát nước, mệt mỏi, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu. Nếu bạn nghi ngờ mình bị mất nước, hãy uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch điện giải.

KẾT LUẬN 

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về triệu chứng buồn nôn sau khi ăn và các biện pháp điều trị tại nhà, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe hàng ngày. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và đảm bảo vệ sinh thực phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 5

Viêm họng cấp ở trẻ em đang chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh lý về đường hô hấp hiện nay. Việc phát hiện và điều trị bệnh này sớm là rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng xấu có thể xảy ra, đặc biệt là do hệ miễn dịch của trẻ em còn chưa hoàn thiện. Hiểu về nguyên nhân và triệu chứng của viêm họng cấp giúp các bậc phụ huynh nhận biết và điều trị bệnh một cách hiệu quả.

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 7

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm họng cấp ở trẻ em là một bệnh lý phổ biến trong các vấn đề về viêm đường hô hấp. Đây là tình trạng viêm nhiễm ở các tổ chức niêm mạc phía sau cổ họng, gây ra cảm giác đau, ngứa ngáy và nóng rát ở vùng cổ họng. Bệnh có thể xảy ra quanh năm nhưng thường phổ biến hơn vào thời điểm giao mùa hoặc mùa lạnh do nhiễm virus hoặc vi khuẩn.

NGUYÊN NHÂN NÀO DẪN TỚI BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ?

Trẻ có thể bị lây nhiễm viêm họng cấp khi tiếp xúc với người mắc bệnh viêm đường hô hấp. Một số virus và vi khuẩn gây viêm họng cấp bao gồm:

  • Virus: Rhinovirus, virus cúm, á cúm, Adenovirus.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn phế cầu, tụ cầu, liên cầu, Haemophilus influenzae.

Ngoài ra, môi trường sống cũng ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe của trẻ nhỏ vì hệ miễn dịch của họ còn non yếu. Một số yếu tố về môi trường sống có thể tạo điều kiện cho việc trẻ dễ mắc bệnh viêm họng cấp, bao gồm:

  • Thời tiết thay đổi đột ngột (nóng, lạnh), độ ẩm cao, thời tiết mưa nhiều.
  • Môi trường sống ô nhiễm do khói xe, khói thuốc lá, khói than và bụi bẩn.
  • Trẻ tham gia nhà trẻ, mẫu giáo.
  • Trẻ suy dinh dưỡng, hệ miễn dịch yếu.
  • Thiếu vệ sinh răng miệng và họng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM

Khi mắc viêm họng cấp, trẻ thường trải qua những dấu hiệu sau:

  • Đau họng, có thể gặp khó khăn khi nuốt;
  • Ho, thường đi kèm ho khan hoặc ho có đờm;
  • Sốt nhẹ hoặc sốt cao, có thể kéo dài và đạt tới 39-40 độ C;
  • Thở khó, đặc biệt khi bị nghẹt mũi hoặc có biến chứng như viêm phổi, viêm thanh khí phế quản;
  • Cảm thấy mệt mỏi, gây khó chịu và làm giảm sự ăn ngon, gây quấy khóc và khó ngủ;
  • Một số trẻ có thể gặp các vấn đề tiêu hóa như nôn ói hoặc tiêu chảy.

Để chẩn đoán bệnh, các bác sĩ thường thực hiện kiểm tra lâm sàng, đôi khi kết hợp với xét nghiệm máu. Xác định nguyên nhân gây bệnh (virus hay vi khuẩn) thông qua xét nghiệm máu giúp lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả. Nếu nghi ngờ viêm họng do vi khuẩn liên cầu nhóm A, các bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm vi trùng bằng cách phết họng để xác định.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN CỦA BÁC SỸ

Nhiều phụ huynh thường hỏi liệu khi bé bị viêm họng cấp có nên dùng kháng sinh hay không. Thực ra, quyết định sử dụng kháng sinh hay không nên dựa trên hướng dẫn của bác sĩ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (virus hoặc vi khuẩn) và loại vi khuẩn, bác sĩ sẽ quyết định liệu trình điều trị thích hợp cho trẻ. Do đó, bố mẹ không nên tự ý mua thuốc cho con mình mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Bác sĩ ThS.BS Lê Phan Kim Thoa, Nguyên Trưởng khoa Nhi Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM nhấn mạnh rằng phụ huynh không nên sử dụng lại đơn thuốc từ lần điều trị trước đó hoặc tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc cho trẻ. Việc sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng như ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa hoặc chức năng gan thận của trẻ.

Nếu trẻ có sốt kéo dài trên 2 ngày, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám. Các chuyên gia sẽ dựa vào biểu hiện lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Việc đưa trẻ đi khám kịp thời giúp giảm thiểu nguy cơ phát sinh biến chứng.

ĐIỀU CHỈNH CHẾ ĐỘ ĂN

Nhiều phụ huynh thường băn khoăn về chế độ ăn uống phù hợp cho trẻ khi bị viêm họng cấp. Theo các chuyên gia, khi trẻ đang gặp phải tình trạng này, nên cân nhắc những điều sau:

  • Đảm bảo bé được cung cấp đủ dinh dưỡng bằng cách chọn các loại thức ăn mềm, dễ ăn và dễ tiêu hóa.
  • Khuyến khích trẻ uống nhiều nước lọc, nước ép hoa quả và dung dịch oresol để giữ cơ thể được hydrat hóa.
  • Phân chia nhỏ bữa ăn và giảm lượng thức ăn để trẻ không phải ăn quá nhiều khi đang trong giai đoạn ốm.
  • Tránh cho trẻ tiêu thụ các loại thực phẩm có chứa axit, đồ ăn cay chua, đồ ngọt và đồ ăn giàu mỡ như nước sốt cà chua, ớt, hạt tiêu, khoai tây chiên, vì những thực phẩm này có thể làm tổn thương cổ họng, làm tăng tiết dịch và gây nhiều triệu chứng không mong muốn.
    VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 9

    LÀM THẾ NÀO PHÒNG BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM?

    Dưới đây là những lời khuyên từ chuyên gia giúp cha mẹ áp dụng các biện pháp phòng tránh viêm họng cấp ở trẻ em một cách hiệu quả:

    • Duy trì vệ sinh cho họng và miệng của trẻ, khuyến khích trẻ đánh răng đều đặn sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.
    • Hướng dẫn trẻ tránh những thói quen không tốt như đưa tay lên miệng hoặc ngoáy mũi thường xuyên.
    • Giữ vệ sinh không gian sống và nơi chơi của trẻ luôn sạch sẽ.
    • Sử dụng nước ấm để tắm cho trẻ, đặc biệt là đối với những trẻ đã từng mắc tái nhiễm nhiều lần.
    • Luôn lau khô quần áo trước khi mặc cho trẻ, dù là trong bất kỳ mùa nào.
    • Tránh cho trẻ ngồi trước điều hòa hoặc quạt ngay sau khi tắm.
    • Tuyệt đối không để trẻ tiếp xúc với những người bị bệnh.
    • Chọn lựa cơ sở y tế chuyên khoa có chất lượng tốt để giúp trẻ được phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

    NHỮNG LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ VIÊM HỌNG CẤP

    • Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ. Việc sử dụng thuốc một cách vô định có thể gây ra các vấn đề về hệ tiêu hóa và gây tổn thương cho chức năng gan thận của trẻ.
    • Khi trẻ đã được hạ nhiệt và về nhà điều trị, các bậc cha mẹ cần tiếp tục theo dõi và chăm sóc cẩn thận.
    • Nên đo nhiệt độ cho trẻ thường xuyên.
    • Nếu trẻ không muốn ăn, hãy chia nhỏ bữa ăn để đảm bảo cơ thể trẻ vẫn được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, từ đó tăng sức đề kháng và giúp trẻ mau hồi phục.
    • Cho trẻ uống nước lọc xen kẽ với liều lượng vừa đủ để giúp giải nhiệt và lọc sạch cơ thể.
    • Đảm bảo trẻ ở trong môi trường mát mẻ, sạch sẽ và thoải mái với độ ẩm phù hợp. Tránh để trẻ nằm trong phòng có điều hòa mà không có máy tạo ẩm.
    • Sử dụng nước muối sinh lý 0.9% để rửa mũi cho trẻ thường xuyên để giúp làm sạch và kháng khuẩn đường hô hấp.
    • Vệ sinh mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý 0.9%.
    • Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc và tạo một không gian yên tĩnh và thoải mái để giúp trẻ hồi phục nhanh chóng.
    • Sử dụng dụng cụ hút dịch chuyên dụng để làm sạch dịch mũi, tránh viêm họng cấp mủ ở trẻ.
    • Sau khi trẻ hết bệnh, nên đặt lịch tái khám định kỳ để đảm bảo trẻ đã hoàn toàn khỏi bệnh.

    NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

    1. Viêm họng cấp ở trẻ có nguy hiểm không?

    Viêm họng cấp ở trẻ không phải là bệnh nguy hiểm, thông thường nếu được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh sẽ ổn định sau khoảng 1 tuần. Nhưng trong trường hợp không được điều trị và theo dõi sát sao, bệnh nhi có thể sẽ phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm phế quản, viêm thanh khí phế quản và viêm xoang. Ngoài ra, viêm họng cấp do virus có thể bị bội nhiễm vi khuẩn.

    2. Khi nào nên đi khám bác sĩ?

    • Bạn bị sốt cao (trên 38,5°C)
    • Bạn bị đau họng dữ dội
    • Bạn gặp khó khăn khi nuốt
    • Bạn bị sưng hoặc chảy mủ ở amidan
    • Bạn bị thở khò khè hoặc khó thở
    • Các triệu chứng của bạn không cải thiện sau một tuần

    3. Viêm họng cấp có biến chứng không?

    Hầu hết các trường hợp viêm họng cấp không gây ra bất kỳ biến chứng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, viêm họng cấp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm tai, viêm xoang, áp xe amidan hoặc sốt thấp khớp.

    KẾT LUẬN

    Viêm họng cấp ở trẻ em là một bệnh thông thường, và bố mẹ hoàn toàn có thể nhận biết và xử lý phù hợp khi trẻ mắc bệnh. Nếu các biện pháp xử trí tại nhà không giảm bớt triệu chứng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và điều trị, từ đó phòng ngừa các biến chứng xấu có thể xảy ra.