HÓA TRỊ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

HÓA TRỊ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Hóa trị được xem là một trong những phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư. Cách áp dụng hóa trị phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn của bệnh, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Quyết định về việc sử dụng hóa trị hay các phương pháp điều trị khác sẽ phụ thuộc vào hiệu quả dự kiến và khả năng chịu đựng của mỗi bệnh nhân, và sẽ được đưa ra dưới sự tư vấn và chỉ đạo của đội ngũ chuyên môn y tế. Dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến bạn hóa trị ung thư là gì, cũng như ưu nhược điểm của phương pháp này.

HÓA TRỊ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

HÓA TRỊ LÀ GÌ?

Hóa trị, một phương pháp điều trị ung thư hàng đầu, đang được sử dụng rộng rãi cùng với các biện pháp khác như phẫu thuật, xạ trị và liệu pháp trúng đích. Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh đến các cơ quan khác trong cơ thể.

Hóa trị ảnh hưởng chủ yếu đến tế bào ung thư bởi chúng thường phát triển và phân chia nhanh hơn so với tế bào khỏe mạnh. Tuy nhiên, thuốc hóa trị cũng có thể ảnh hưởng đến tế bào bình thường, gây ra tác dụng phụ đối với bệnh nhân.

Mặc dù có thể có một số tác dụng phụ từ hóa trị, nhưng chúng thường có thể được dự phòng hoặc giảm bớt bằng cách hạn chế thời gian điều trị hoặc thay đổi liệu pháp. Do đó, việc tuân thủ chính xác các chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu của quá trình điều trị ung thư.

VÌ SAO CẦN THỰC HIỆN HÓA TRỊ?

Hóa trị là một phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư vì nó có các vai trò quan trọng sau:

  • Ngăn chặn và làm chậm sự phát triển của ung thư: Hóa trị can thiệp vào quá trình phát triển của các tế bào ung thư, giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển, phân chia và lây lan của chúng trong cơ thể.
  • Giảm kích thước của khối u: Hóa trị có thể tác động trực tiếp vào các tế bào ung thư, khiến cho khối u giảm kích thước. Điều này cung cấp một giai đoạn thời gian thuận lợi cho bệnh nhân bắt đầu các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Giảm các triệu chứng không dễ chịu: Hóa trị ung thư có thể giúp bệnh nhân giảm thiểu các triệu chứng không dễ chịu như đau nhức và chèn ép, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày của họ.
  • Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật: Trong những trường hợp bệnh nhân đã tiến hành phẫu thuật để loại bỏ khối u, hóa trị có thể được sử dụng như một phương pháp bổ trợ để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự tái phát của tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ di căn và bảo vệ sức khỏe toàn diện của bệnh nhân.

HÓA TRỊ CHỈ ĐỊNH THỰC HIỆN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO?

Hóa trị được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị chính: Hóa trị có thể được sử dụng như một phương pháp duy nhất để điều trị bệnh ung thư, đặc biệt là khi ung thư đã ở giai đoạn tiến triển cao hoặc khi phẫu thuật không phù hợp hoặc không khả thi.
  • Kết hợp với phẫu thuật: Trong một số trường hợp, hóa trị được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để giảm kích thước của khối u, tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại hoặc ngăn ngừa sự tái phát của bệnh.
  • Kết hợp với xạ trị: Hóa trị có thể được kết hợp với xạ trị để tăng hiệu quả của cả hai phương pháp và giảm nguy cơ tái phát của bệnh. Đối với một số loại ung thư, việc kết hợp hóa trị và xạ trị có thể là phương pháp điều trị tiêu biểu.
  • Kết hợp với liệu pháp sinh học: Trong một số trường hợp, hóa trị có thể được kết hợp với liệu pháp sinh học để tăng cường khả năng của hệ miễn dịch trong việc chống lại ung thư.
  • Kiểm soát triệu chứng: Hóa trị cũng có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của bệnh ung thư như đau, buồn nôn, hay mệt mỏi.

Quyết định về việc sử dụng hóa trị và phương pháp điều trị kết hợp phù hợp thường được đưa ra sau khi bác sĩ đã đánh giá kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, loại ung thư, giai đoạn của bệnh, và các yếu tố khác.

HÓA TRỊ ĐƯỢC THỰC HIỆN NHƯ THẾ NÀO?

Hóa trị là một phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư và có thể được thực hiện thông qua các cách sau:

HÓA TRỊ ĐƯỜNG UỐNG

Một số loại thuốc hóa trị ung thư có thể được uống thông qua đường miệng. Thuốc có thể có dạng viên, dạng lỏng hoặc dạng con nhộng. Sau khi uống, thuốc sẽ được hấp thu ở dạ dày và sau đó phân phối vào cơ thể để phát huy tác dụng. Tuy nhiên, một số thuốc có thể bị dịch tiêu hóa hoặc làm tổn thương niêm mạc dạ dày, do đó bệnh nhân cần lưu ý những biểu hiện sau uống thuốc để được hướng dẫn phương pháp điều trị khác phù hợp hơn.

HÓA TRỊ TIÊM BẮP

Trong hóa trị tiêm bắp, thuốc được đưa sâu vào cơ bằng cách sử dụng kim tiêm có kích thước lớn hơn, giúp thuốc thấm sâu vào trong các tổ chức cơ. Tuy nhiên, việc này làm cho hiệu quả thuốc hấp thụ chậm hơn so với tiêm dưới da và tiêm truyền tĩnh mạch.

HÓA TRỊ TIÊM DƯỚI DA

Thuốc hóa trị được tiêm dưới da bằng cách sử dụng loại kim tiêm ngắn, giúp thuốc được đưa vào phần dưới da mà không đi sâu vào lớp cơ. Điều này phù hợp cho những bệnh nhân có lượng tiểu cầu thấp, giảm nguy cơ chảy máu so với việc tiêm bắp.

HÓA TRỊ TRUYỀN TĨNH MẠCH

Một số loại thuốc cần được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Quá trình này có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, tùy thuộc vào loại thuốc và liệu trình cụ thể của bệnh nhân. Hóa trị truyền tĩnh mạch giúp thuốc được hấp thụ nhanh chóng hơn.

HÓA TRỊ NỘI ĐỘNG MẠCH

Một số loại thuốc được tiêm trực tiếp vào động mạch, giúp thuốc được đưa trực tiếp đến vùng có khối u.

Ngoài ra, còn có một số cách thực hiện khác như hóa trị tại chỗ bằng kem bôi trực tiếp lên vùng bị tổn thương, hóa trị vào màng bụng, bàng quang, màng phổi hoặc màng phổi. Cách thực hiện được lựa chọn dựa trên loại bệnh, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA HÓA TRỊ UNG THƯ SO VỚI CÁC PHƯƠNG PHÁP KHÁC

ƯU ĐIỂM

  • Tiêu diệt và làm chậm quá trình phát triển của khối u: Hóa trị có khả năng tiêu diệt các tế bào ung thư và làm chậm quá trình phát triển của khối u, ngăn việc khối u phân chia và lan tràn trong cơ thể.
  • Giảm các triệu chứng chèn ép và xâm lấn: Phương pháp này giúp giảm các triệu chứng như đau nhức, chèn ép, và các vấn đề liên quan đến sự xâm lấn của khối u trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

  • Tác dụng phụ: Hóa trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, bởi thuốc hóa trị không chỉ tác động lên các tế bào ung thư mà còn tác động lên các tế bào khỏe mạnh bình thường. Một số tác dụng phụ có thể gặp là mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và nôn.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng sống: Quá trình hóa trị ung thư có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống của bệnh nhân, gây ra mệt mỏi và giảm khả năng hoạt động hàng ngày.
  • Tương tác thuốc: Hóa trị có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng, gây ra các vấn đề không mong muốn hoặc giảm hiệu quả điều trị.
  • Tác động lâu dài: Một số tác dụng phụ của hóa trị có thể kéo dài sau khi điều trị kết thúc, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng sống của bệnh nhân trong tương lai.

Vậy, hóa trị và xạ trị cái nào nặng hơn? Theo các nghiên cứu, phương pháp điều trị ung thư bằng xạ trị ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị vì nó chỉ nhắm vào một vùng trên cơ thể do đó có thể nói, xạ trị sẽ nhẹ hơn hóa trị.

HÓA TRỊ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

LOẠI THUỐC DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Những loại thuốc mới trong điều trị ung thư đã mở ra những triển vọng mới trong việc đối phó với căn bệnh này. Dưới đây là một số loại thuốc điều trị ung thư mới và phương pháp điều trị tương ứng:

  • Liệu pháp nội tiết: Liệu pháp này tập trung vào việc thay đổi hoạt động của hormone trong cơ thể, ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại ung thư như ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Việc kiểm soát hormone có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Liệu pháp nhắm đích: Phương pháp này nhằm vào các gen và protein cụ thể có trong tế bào ung thư, từ đó làm giảm hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Điều này giúp giảm thiểu tác động lên các tế bào khỏe mạnh và tăng cường hiệu quả điều trị.
  • Liệu pháp miễn dịch: Phương pháp này tập trung vào việc kích thích hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các phương pháp này bao gồm việc sử dụng thuốc kích thích miễn dịch hoặc thuốc chuyển hóa miễn dịch để tăng cường khả năng của hệ miễn dịch trong việc chống lại ung thư.

Các loại thuốc này thường được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị truyền thống như hóa trị hoặc phẫu thuật. Sự kết hợp này có thể tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác động phụ đối với bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc nào phụ thuộc vào loại ung thư cụ thể của bệnh nhân, giai đoạn của căn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể. Điều này cần được quyết định sau một cuộc thảo luận kỹ lưỡng giữa bác sĩ và bệnh nhân.

MỖI ĐỢT HÓA TRỊ KÉO DÀI BAO LÂU?

Thời gian và thời gian kéo dài của một phác đồ hóa trị ung thư có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại bệnh ung thư: Mỗi loại ung thư có thể yêu cầu một phác đồ hóa trị khác nhau, và thời gian điều trị cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào tính chất và sự phát triển của bệnh.
  • Mục tiêu điều trị: Mục tiêu cụ thể của việc điều trị có thể là tiêu diệt tế bào ung thư, kiểm soát sự phát triển của ung thư, giảm triệu chứng đau, hoặc ngăn ngừa tái phát và di căn của bệnh. Mỗi mục tiêu này có thể đòi hỏi một thời gian điều trị khác nhau.
  • Phác đồ và loại hóa trị liệu: Các phác đồ hóa trị có thể bao gồm nhiều loại thuốc và có thể thực hiện theo chu kỳ khác nhau, ví dụ như chu kỳ liên tục hoặc có thời gian nghỉ giữa các chu kỳ.
  • Thể trạng và phản ứng của bệnh nhân: Sự phản ứng của cơ thể của bệnh nhân với hóa trị cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian điều trị và có thể cần điều chỉnh phác đồ điều trị.

Trong quá trình điều trị hóa trị, bệnh nhân có thể trải qua mệt mỏi và tác dụng phụ khác. Đội ngũ y tế sẽ cung cấp sự hỗ trợ và quản lý các tác dụng phụ này để bệnh nhân có thể chịu đựng và hoàn thành quá trình điều trị một cách tốt nhất. Nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không chấp nhận được, bác sĩ có thể cân nhắc điều chỉnh hoặc dừng điều trị để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.

CẦN CHUẨN BỊ GÌ TRƯỚC KHI THỰC HIỆN HÓA TRỊ?

Trước khi thực hiện hóa trị ung thư, bệnh nhân cần chuẩn bị một số điều sau đây để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra một cách thuận lợi và hiệu quả:

  • Thăm bác sĩ và chuyên gia y tế: Trước khi bắt đầu hóa trị, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ và chuyên gia y tế để hiểu rõ về quá trình điều trị, các lựa chọn điều trị có sẵn và tác dụng phụ có thể xảy ra.
  • Thảo luận với bác sĩ về mục tiêu điều trị: Bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ về mục tiêu điều trị cụ thể, bao gồm việc giải thích về mục đích của hóa trị, dự kiến thời gian điều trị và kế hoạch hỗ trợ sau điều trị.
  • Kiểm tra sức khỏe: Bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe để đảm bảo rằng bệnh nhân đủ điều kiện để tiến hành hóa trị và để theo dõi sự phản ứng của cơ thể sau đó.
  • Chuẩn bị tâm lý: Bệnh nhân cần chuẩn bị tâm lý cho quá trình điều trị, hiểu rõ về các tác dụng phụ có thể xảy ra và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện các biện pháp hỗ trợ như tăng cường dinh dưỡng, tập thể dục nhẹ nhàng, và thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền định hoặc yoga.
  • Chuẩn bị tài chính: Bệnh nhân cần chuẩn bị tài chính cho quá trình điều trị hóa trị, bao gồm việc đảm bảo có đủ tiền để chi trả cho các phiếu thuốc và các dịch vụ y tế khác liên quan đến quá trình điều trị.

Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế, bệnh nhân sẽ có thể tăng cường hiệu quả của quá trình điều trị hóa trị và giảm thiểu các tác dụng phụ có thể xảy ra.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA HÓA TRỊ UNG THƯ

Tác dụng phụ của hóa trị ung thư là một phần không thể tránh khỏi khi thực hiện phương pháp này. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến mà bệnh nhân ung thư có thể gặp phải khi thực hiện hóa trị:

CHÁN ĂN, BUỒN NÔN VÀ NÔN

Trong quá trình hóa trị, bệnh nhân có thể trải qua trạng thái chán ăn, buồn nôn hoặc nôn. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của họ.

GIẢM HỒNG CẦU, TIỂU CẦU, BẠCH CẦU

Hóa trị thường ảnh hưởng đến sự phát triển và phân chia của các tế bào máu, dẫn đến giảm hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như thiếu máu, dễ bầm tím và dễ nhiễm trùng.

TIÊU CHẢY

Một tác dụng phụ khác có thể gặp là tiêu chảy. Bệnh nhân nên hạn chế ăn thức ăn có thể gây kích thích tiêu hóa để giảm bớt tác động này.

LOÉT NIÊM MẠC MIỆNG

Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng loét niêm mạc miệng. Để giảm thiểu tổn thương niêm mạc, bệnh nhân nên duy trì vệ sinh răng miệng, uống đủ nước và ăn thức ăn mềm.

RỤNG TÓC, SẠM DA

Da, tóc và móng cũng là những tế bào có khả năng phát triển nhanh, do đó chúng có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc hóa trị. Bệnh nhân có thể gặp tình trạng rụng tóc, sạm da hoặc bong da.

Tác dụng phụ của hóa trị thường sẽ giảm đi sau một thời gian dừng thuốc. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng phụ kéo dài và nghiêm trọng, họ nên thông báo cho bác sĩ để được hỗ trợ và điều chỉnh liệu pháp phù hợp.

CHĂM SÓC BỆNH NHÂN UNG THƯ TRONG QUÁ TRÌNH HÓA TRỊ

Việc chăm sóc bệnh nhân ung thư trong quá trình hóa trị là rất quan trọng để hỗ trợ họ vượt qua những thách thức về cả tinh thần và thể chất. Dưới đây là một số lưu ý cụ thể:

  • Động viên và khích lệ: Gia đình cần thể hiện sự động viên và khích lệ bệnh nhân trong mọi tình huống. Lời động viên tích cực có thể giúp bệnh nhân tăng cường tinh thần và động lực trong việc chống lại bệnh tật.
  • Chế độ dinh dưỡng: Đảm bảo cung cấp một chế độ ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng cho bệnh nhân. Đa dạng thực đơn và chia nhỏ thành nhiều bữa ăn trong ngày giúp bệnh nhân dễ tiêu hóa hơn, đồng thời giúp cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể.
  • Vệ sinh và môi trường thoáng đãng: Bệnh nhân cần được giữ vệ sinh sạch sẽ để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn và nhiễm trùng, đặc biệt khi hệ miễn dịch của họ đang yếu do tác động của hóa trị. Môi trường sống thoáng đãng cũng giúp cải thiện tinh thần và sức khỏe của bệnh nhân.

MỘT SỐ LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH HÓA TRỊ UNG THƯ

Việc tuân thủ các lưu ý trong quá trình hóa trị ung thư là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của quá trình điều trị. Dưới đây là một số lưu ý cụ thể:

  • Tuân thủ kế hoạch điều trị: Bệnh nhân cần chú ý đến kế hoạch điều trị được đề xuất bởi bác sĩ. Điều này bao gồm việc sử dụng đúng loại thuốc và tuân thủ đúng thời gian và liều lượng được chỉ định.
  • Thời gian nghỉ ngơi giữa các đợt hóa trị: Các đợt hóa trị thường được tập trung trong một chu kỳ nhất định, với thời gian nghỉ ngơi giữa các đợt. Điều này cho phép cơ thể phục hồi và tái tạo tế bào khỏe mạnh sau khi bị ảnh hưởng bởi các chất hóa trị.
  • Chế độ ăn uống: Bệnh nhân cần duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng trong suốt quá trình hóa trị. Việc này giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể và giảm thiểu sự khó chịu do tác dụng phụ của thuốc.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Bệnh nhân nên luôn thảo luận với bác sĩ về các yếu tố ăn uống cụ thể và nhận được sự tư vấn và hướng dẫn phù hợp.

Bằng cách tuân thủ các lưu ý này, bệnh nhân có thể tối ưu hóa quá trình hóa trị và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần của mình.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020, ung thư tụy đã chiếm vị trí thứ 7 trong danh sách các loại ung thư gây tử vong trên toàn cầu. Tại Hoa Kỳ, trong năm 2021, ước tính có khoảng 60.430 người nhận được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tụy và dự kiến có khoảng 48.220 người mất mạng do căn bệnh này.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ?

Tụy là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, nằm ở phía sau dạ dày. Tụy có hai chức năng chính:

  • Tiết ra các hormone insulin và glucagon để kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Tiết ra các enzym tiêu hóa giúp phân hủy thức ăn.

Ung thư tụy là một loại ung thư xảy ra khi các tế bào trong tụy bắt đầu phát triển và nhân lên một cách không kiểm soát, tạo thành khối u. Các tế bào ung thư này có thể xâm lấn các mô và cơ quan xung quanh, cũng như di căn.

CÁC DẤU HIỆU UNG THƯ TỤY

Ung thư tụy là một loại ung thư nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao. Các triệu chứng của ung thư tụy thường không xuất hiện ở giai đoạn đầu, do đó bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn.

Dưới đây là một số dấu hiệu ung thư tụy bạn đừng vội bỏ qua:

  • Sụt cân: Sụt cân nhanh chóng không rõ nguyên nhân là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể làm giảm khả năng tiêu hóa thức ăn, dẫn đến giảm cân.
  • Buồn nôn, nôn ói: Buồn nôn, nôn ói cũng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể gây kích ứng dạ dày và ruột. 
  • Vàng da: Vàng da là một dấu hiệu ung thư tụy thường gặp. Điều này là do khối u tụy có thể làm tắc ống dẫn mật, dẫn đến bilirubin (một chất màu vàng) tích tụ trong máu.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy cũng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể làm giảm sản xuất men tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy.
  • Đau bụng: Đau bụng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể gây kích ứng mô xung quanh.
  • Khó thở: Khó thở là một dấu hiệu ung thư tụy ít phổ biến hơn. Điều này là do khối u tụy có thể chèn ép phổi.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Ung thư tụy có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm.

CÁC GIAI ĐOẠN UNG THƯ TỤY

PHÂN GIAI ĐOẠN THEO HỆ THỐNG TNM

Hệ thống TNM là hệ thống phân giai đoạn ung thư phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để phân loại ung thư dựa trên các yếu tố sau:

  • T (tumor): Kích thước, mức độ xâm lấn của khối u
  • N (node): Mức độ xâm lấn của ung thư vào các hạch bạch huyết
  • M (metastasis): Mức độ di căn của ung thư đến các cơ quan khác trong cơ thể

Giai đoạn 0: Giai đoạn 0 là giai đoạn sớm nhất của ung thư tụy, khi khối u còn khu trú tại vị trí ống tụy nơi mà tế bào ung thư bắt đầu.

Giai đoạn I: Giai đoạn I là giai đoạn ung thư tụy đã lan rộng ra ngoài ống tụy, nhưng vẫn giới hạn trong tụy.

Giai đoạn II: Giai đoạn II là giai đoạn ung thư tụy đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận tụy, nhưng chưa di căn đến các hạch bạch huyết.

Giai đoạn III: Giai đoạn III là giai đoạn ung thư tụy đã di căn đến các hạch bạch huyết.

Giai đoạn IV: Giai đoạn IV là giai đoạn ung thư tụy đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

PHÂN GIAI ĐOẠN THEO KHẢ NĂNG PHẪU THUẬT

Ngoài phân giai đoạn theo hệ thống TNM, ung thư tụy còn được phân giai đoạn theo khả năng phẫu thuật.

  • Khối u có thể mổ được: Khối u còn khu trú trong tụy và không xâm lấn quá nhiều vào các cơ quan lân cận.
  • Khối u ranh giới giáp biên: Khối u đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận, nhưng không rõ ràng đến mức không thể phẫu thuật được.
  • Khối u tiến triển tại chỗ: Khối u đã xâm lấn vào các hạch bạch huyết lân cận và các cơ quan lân cận.
  • Khối u di căn xa: Khối u đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nguyên nhân chính xác gây ung thư tuyến tụy vẫn chưa được biết rõ, nhưng các nhà nghiên cứu đều cho rằng các yếu tố nguy cơ có liên quan mật thiết tới cơ chế bệnh sinh của ung thư tuyến tụy bao gồm:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Những thay đổi hay tình trạng đột biến của bộ gen có thể làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư tuyến tụy. Đột biến gen hình thành khi có sự sai sót xảy ra trong bộ mã hóa gen. Những đột biến này có thể mang tính di truyền từ ba mẹ sang con cái hoặc có thể mắc phải (do bộ gen bị phá hủy không mang tính di truyền). Người mang các đột biến gen sẽ có nguy cơ mắc ung thư cao hơn người không mang những đột biến này.

TIỀN SỬ GIA ĐÌNH

Nếu có người thân trong gia đình mắc ung thư tuyến tụy thì bạn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư tuyến tụy.

BÉO PHÌ

Béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến tụy.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý như viêm tụy mạn tính, hội chứng đa u nội tiết loại 1 (MEN1) cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ TỤY

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của ung thư tụy, chẳng hạn như tăng nồng độ CA 19-9. Tuy nhiên, xét nghiệm này không phải lúc nào cũng chính xác.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chẩn đoán hình ảnh có thể giúp xác định vị trí và kích thước của khối u, cũng như mức độ lan rộng của ung thư. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp PET/CT: Phương pháp này sử dụng đồng vị phóng xạ để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.

SINH THIẾT

Sinh thiết là phương pháp lấy một mẫu mô từ khối u để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư tụy.

XÉT NGHIỆM GEN

Xét nghiệm gen có thể được thực hiện để tìm các đột biến gen liên quan đến ung thư tụy. Các đột biến gen này có thể giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp.

XÉT NGHIỆM DẤU ẤN SINH HỌC

Xét nghiệm dấu ấn sinh học có thể giúp xác định giai đoạn ung thư tụy và dự đoán khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.

CÁCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TỤY HIỆU QUẢ VÀ PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Các phương pháp điều trị ung thư tụy phổ biến hiện nay bao gồm:

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư tụy giai đoạn sớm. Mục đích của phẫu thuật là cắt bỏ hoàn toàn khối u và các mô lân cận bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, do ung thư tụy thường phát triển ở vị trí khó tiếp cận, nên phẫu thuật chỉ có thể thực hiện được ở khoảng 20-25% bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN

Điều trị toàn thân là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư ở khắp cơ thể. Các phương pháp điều trị toàn thân bao gồm hóa trị, xạ trị và điều trị nhắm trúng đích.

HÓA TRỊ

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật (để thu nhỏ kích thước khối u và giảm nguy cơ di căn), sau phẫu thuật (để ngăn chặn tái phát) hoặc trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

XẠ TRỊ

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật (để thu nhỏ kích thước khối u và giảm nguy cơ di căn), sau phẫu thuật (để ngăn chặn tái phát) hoặc trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

ĐIỀU TRỊ NHẮM TRÚNG ĐÍCH

Điều trị nhắm trúng đích là phương pháp sử dụng thuốc để nhắm vào các thụ thể hoặc các protein đặc biệt trên tế bào ung thư. Điều trị nhắm trúng đích có thể được sử dụng trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH UNG THƯ TỤY

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tụy đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe, giúp người bệnh theo đuổi phác đồ điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ của các phương pháp điều trị.

Dưới đây là một số lưu ý khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tụy:

  • Ưu tiên thức ăn giàu đạm: Thực phẩm giàu protein giúp cơ thể sửa chữa các tế bào bị hư hỏng và hỗ trợ hệ thống miễn dịch phục hồi. Thịt nạc rất dễ tiêu hóa và nên có trong mỗi bữa ăn: thịt nạc nướng hoặc luộc như thịt gà, cá, trứng,… Các loại bơ hạt, đậu như đậu phộng, đậu nành, đậu hũ, hạnh nhân hoặc hạt điều. Sữa ít chất béo, sữa chua và phô mai.
  • Thực phẩm bổ sung dạng lỏng: Cân nhắc việc sử dụng các chất bổ sung dạng lỏng hoặc dạng bột pha. Do tác dụng phụ của việc điều trị, đôi khi thức ăn trở nên kém ngon miệng hoặc khó tiêu hóa. Khi khó ăn, chất lỏng sẽ dễ tiêu hóa hơn và thường được dung nạp tốt hơn. Người bệnh có thể dùng sản phẩm giàu protein như: thêm nước dùng xương vào món súp, sữa chua Hy Lạp hoặc sữa giàu protein, sinh tố.
  • Tránh thức ăn khó tiêu hóa: Thịt cắt nhỏ, mềm hoặc luộc sẽ giúp cơ thể dễ tiêu hóa hơn. Hạn chế các loại thực phẩm như thịt đỏ, thịt lợn hoặc rau sống (rau chưa qua chế biến) trong thời gian người bệnh đang bị khó tiêu, đầy bụng hay chướng hơi.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn năng lượng dồi dào cho cơ thể, cung cấp carbohydrate và chất xơ. Các loại ngũ cốc nguyên hạt người bệnh có thể dùng như: cháo bột yến mạch, bánh mì nguyên hạt, gạo lức, mì nguyên hạt…
  • Trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ nhiều màu sắc chứa nhiều chất chống oxy hóa, có thể giúp chống lại bệnh ung thư. Ăn ít nhất năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày.
  • Chất béo lành mạnh: Thực phẩm chiên, dầu mỡ và chất béo không lành mạnh có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Chất béo lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt cải, bơ, hạt cứng… cung cấp năng lượng, hỗ trợ sự phát triển của tế bào và bảo vệ mạch máu.
  • Hạn chế đồ ngọt: Bệnh nhân ung thư tụy thường gặp vấn đề trong tiêu hóa thức ăn có nồng độ đường cao. Cần hạn chế bánh, kẹo, món tráng miệng quá ngọt có thể làm tăng đường huyết khó kiểm soát.

Ngoài ra, người bệnh ung thư tụy cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị của mình.

UNG THƯ TUYẾN TỤY SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Thời gian sống sót trung bình cho bệnh ung thư tuyến tụy là khoảng 7 đến 8 tháng. Tuy nhiên, thời gian sống sót thực tế có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Giai đoạn ung thư: Ung thư tuyến tụy được chia thành bốn giai đoạn, giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất và giai đoạn 4 là giai đoạn cuối. Thời gian sống sót trung bình cho ung thư tuyến tụy giai đoạn 1 là khoảng 20 tháng, giai đoạn 2 là khoảng 14 tháng, giai đoạn 3 là khoảng 10 tháng, và giai đoạn 4 là khoảng 6 tháng.
  • Tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: Những người trẻ tuổi và khỏe mạnh có xu hướng có thời gian sống sót lâu hơn những người già và có sức khỏe kém.
  • Kích thước và vị trí của khối u: Khối u nhỏ hơn và nằm ở vị trí dễ tiếp cận hơn có xu hướng có tiên lượng tốt hơn.
  • Sự có mặt của di căn: Ung thư tuyến tụy có khả năng di căn cao, đặc biệt là đến gan, phổi và hạch bạch huyết. Sự có mặt của di căn làm giảm đáng kể thời gian sống sót.
  • Loại ung thư: Có hai loại chính của ung thư tuyến tụy, ung thư biểu mô tuyến tụy và ung thư tuyến tụy tế bào nhỏ. Ung thư biểu mô tuyến tụy là loại phổ biến hơn và có tiên lượng kém hơn ung thư tuyến tụy tế bào nhỏ.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH UNG THƯ TỤY

Bạn không thể ngăn ngừa ung thư tụy, nhưng có thể chủ động làm giảm các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư tụy, như:

  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư tụy, với nguy cơ cao gấp 2-3 lần so với người không hút thuốc.
  • Hạn chế thức uống có nồng độ cồn cao: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy, đặc biệt là ở nam giới.
  • Ăn nhiều trái cây tươi, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt…: Trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa và chất xơ dồi dào, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
  • Giảm lượng thịt đỏ, đường, thực phẩm chế biến sẵn: Thịt đỏ, đường và thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại: Tiếp xúc với các hóa chất độc hại như Amiang, thuốc trừ sâu, hóa dầu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Duy trì cân nặng phù hợp với thể trạng cơ thể, thường xuyên tập luyện thể thao phù hợp với sức khỏe: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Tầm soát ung thư tụy định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao mắc ung thư tuyến tụy (tiền căn gia đình, đột biến gen đã biết…): Tầm soát ung thư tụy có thể giúp phát hiện bệnh sớm, khi bệnh có thể điều trị hiệu quả hơn.

Để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa ung thư, điều chỉnh chế độ sinh hoạt lành mạnh cũng như thăm khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện nguy cơ và điều trị bệnh.