VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

TONER CÓ TÁC DỤNG GÌ? SỬ DỤNG TONER ĐÚNG CÁCH CHO LÀN DA MỀM MỊN VÀ SẠCH THOÁNG

TONER CÓ TÁC DỤNG GÌ? SỬ DỤNG TONER ĐÚNG CÁCH CHO LÀN DA MỀM MỊN VÀ SẠCH THOÁNG 7

Toner là một bước quan trọng trong chăm sóc da, nhưng không phải ai cũng hiểu cách sử dụng đúng toner. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng toner để đạt được làn da mềm mịn và sạch thoáng.

TONER CÓ TÁC DỤNG GÌ? SỬ DỤNG TONER ĐÚNG CÁCH CHO LÀN DA MỀM MỊN VÀ SẠCH THOÁNG 9

TONER LÀ GÌ?

Toner hay còn được gọi là nước cân bằng da, là sản phẩm chăm sóc da được sử dụng sau bước rửa mặt. Toner có tác dụng làm sạch sâu, cân bằng độ pH cho da, giúp da hấp thụ các sản phẩm dưỡng da tiếp theo tốt hơn.

TÁC DỤNG CỦA TONER

Dưới đây là những công dụng của toner:

LÀM SẠCH SÂU

Toner có thể giúp làm sạch sâu da, loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa, bã nhờn, tế bào chết còn sót lại sau khi rửa mặt. Điều này giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da khác.

CÂN BẰNG ĐỘ PH CHO DA

Da có độ pH lý tưởng là từ 4,5 đến 5,5. Khi da bị mất cân bằng độ pH, da sẽ trở nên nhạy cảm và dễ bị kích ứng. Toner có thể giúp cân bằng độ pH cho da, giúp da khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.

KÍCH THÍCH DA HẤP THỤ DƯỠNG CHẤT

Toner có thể giúp làm mềm da và tạo điều kiện cho các sản phẩm dưỡng da tiếp theo thẩm thấu tốt hơn. Điều này giúp da hấp thụ các dưỡng chất và phát huy hiệu quả tốt hơn.

CÁCH LỰA CHỌN TONER PHÙ HỢP CHO MỌI LOẠI DA

DA DẦU

Da dầu cần được làm sạch sâu để loại bỏ bã nhờn và dầu thừa. Bạn nên chọn toner có chứa các thành phần giúp làm sạch sâu, se khít lỗ chân lông và cân bằng độ pH cho da. Một số thành phần phổ biến trong toner dành cho da dầu bao gồm:

  • Axit glycolic: Axit glycolic là một loại axit alpha hydroxy (AHA) có tác dụng tẩy tế bào chết, giúp da sáng mịn hơn.
  • Axit salicylic: Axit salicylic là một loại axit beta hydroxy (BHA) có tác dụng làm sạch sâu lỗ chân lông, giúp da thông thoáng hơn.
  • Tinh dầu tràm trà: Tinh dầu tràm trà có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.

DA KHÔ

Da khô cần được dưỡng ẩm và cân bằng độ pH. Bạn nên chọn toner có chứa các thành phần giúp dưỡng ẩm cho da và cân bằng độ pH cho da. Một số thành phần phổ biến trong toner dành cho da khô bao gồm:

  • Axit hyaluronic: Axit hyaluronic là một thành phần dưỡng ẩm tự nhiên giúp da căng mịn và đàn hồi.
  • Glycerin: Glycerin là một thành phần dưỡng ẩm giúp da mềm mịn và ngăn ngừa mất nước.
  • Chiết xuất nha đam: Chiết xuất nha đam có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu và kháng viêm cho da.

DA NHẠY CẢM

Da nhạy cảm cần được sử dụng các sản phẩm dịu nhẹ, không chứa các thành phần gây kích ứng da. Bạn nên chọn toner có chứa các thành phần dịu nhẹ, không chứa cồn, hương liệu và các chất bảo quản gây kích ứng da. Một số thành phần phổ biến trong toner dành cho da nhạy cảm bao gồm:

  • Nước hoa hồng: Nước hoa hồng là một thành phần dịu nhẹ, giúp làm sạch da, cân bằng độ pH và se khít lỗ chân lông.
  • Chiết xuất lô hội: Chiết xuất lô hội có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu và kháng viêm cho da.
  • Chiết xuất rau má: Chiết xuất rau má có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.

SỰ KHÁC BIỆT CỦA TONER VỚI LOTION

Toner và lotion là hai sản phẩm dưỡng da không thể thiếu trong quy trình skincare của nhiều chị em phụ nữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được sự khác biệt giữa hai sản phẩm này. Dưới đây là một số điểm khác biệt cơ bản giữa toner và lotion:

Công dụng:

  • Toner: Toner có tác dụng làm sạch sâu, cân bằng độ pH và se khít lỗ chân lông. Đây là bước cuối cùng của quá trình làm sạch da, giúp loại bỏ các bụi bẩn, dầu nhờn còn sót lại sau khi rửa mặt. Ngoài ra, toner còn giúp cân bằng độ pH của da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các bước dưỡng da tiếp theo hiệu quả hơn.
  • Lotion: Lotion có tác dụng cấp ẩm, làm mềm da và giúp da khỏe mạnh hơn. Lotion thường được sử dụng sau bước toner, giúp da không bị khô căng sau khi rửa mặt. Ngoài ra, lotion còn có thể chứa các thành phần dưỡng da khác như vitamin, khoáng chất,… giúp nuôi dưỡng làn da từ sâu bên trong.

Thành phần:

  • Toner: Thành phần chính của toner là nước, có thể có thêm cồn, vitamin, dưỡng chất,… Cồn trong toner có tác dụng sát khuẩn, giúp làm sạch da và se khít lỗ chân lông. Tuy nhiên, cồn cũng có thể gây khô da, nên các chị em da khô, da nhạy cảm cần lưu ý lựa chọn toner không chứa cồn.
  • Lotion: Thành phần chính của lotion là nước, có thể có thêm các thành phần dưỡng ẩm, làm mềm da như glycerin, hyaluronic acid,… Ngoài ra, lotion còn có thể chứa các thành phần dưỡng da khác như vitamin, khoáng chất,…

Kết cấu:

  • Toner: Toner thường có dạng lỏng, trong suốt, dễ thấm vào da.
  • Lotion: Lotion có thể có dạng lỏng hoặc dạng sữa, tùy thuộc vào loại lotion. Lotion dạng sữa có kết cấu đặc hơn, giúp cấp ẩm cho da tốt hơn.

Vị trí trong quy trình skincare:

  • Toner: Toner được sử dụng sau bước rửa mặt, giúp làm sạch sâu và cân bằng độ pH cho da.
  • Lotion: Lotion được sử dụng sau bước toner, giúp cấp ẩm và làm mềm da.

SỰ KHÁC BIỆT CỦA TONER VỚI SERUM

Khác với toner, serum là một dạng tinh chất đặc trị các vấn đề về da, thường tồn tại dưới 2 dạng phổ biến: serum gốc nước và serum gốc dầu. Một loại serum chỉ có 1 công dụng đặc trị chuyên sâu một vấn đề về da nào đó như:

  • Serum chống lão hóa;
  • Serum làm trắng;
  • Serum điều trị mụn;
  • Serum dưỡng da cấp ẩm;
  • Serum tẩy tế bào chết;
  • Serum sửa chữa tái tạo da.

SỬ DỤNG TONER ĐÚNG CÁCH CHO TỪNG LÀN DA

Mỗi loại da cần được chăm sóc bằng những loại mỹ phẩm chuyên biệt và toner cũng không ngoại lệ. Dưới đây là một số gợi ý của chuyên gia để bạn biết cách sử dụng toner “đúng chuẩn” với làn da của mình:

CÁCH SỬ DỤNG TONER CHO DA NHẠY CẢM

Da nhạy cảm thường là nguyên nhân khiến nhiều người cảm thấy lo lắng, vì nó dễ bị kích ứng bởi mỹ phẩm và yếu tố môi trường. Khi chọn toner cho da nhạy cảm, quan trọng nhất là kiểm tra thành phần. Ưu tiên lựa chọn toner nhẹ nhàng, an toàn cho da, không chứa cồn, không mùi và không hương liệu để giảm thiểu rủi ro kích ứng da.

Với da nhạy cảm, hãy sử dụng toner khoảng 1 lần/ngày và tránh lạm dụng, không nên áp dụng toner quá nhiều lần với lượng lớn. Bạn có thể chọn toner dạng xịt để thẩm thấu nhanh hơn hoặc sử dụng bông tẩy trang để tránh kích ứng khi chạm trực tiếp vào da.

Khi sử dụng toner dưỡng da cho da nhạy cảm, hạn chế chà xát mạnh tay để tránh gây tổn thương cho da.

CÁCH SỬ DỤNG TONER CHO DA DẦU MỤN

Da dầu mụn thường trở nên bóng dầu, tăng sản xuất bã nhờn và có lỗ chân lông bị bít kín. Việc sử dụng toner là rất quan trọng để cân bằng độ ẩm, kiểm soát dầu và ngăn chặn tình trạng mụn.

Chuyên gia khuyến nghị sử dụng toner hai lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất. Đối với làn da dầu, bạn có thể sử dụng bông tẩy trang cùng toner, tập trung vào vùng chữ T – nơi tập trung nhiều dầu nhất và bã nhờn để làm sạch da kỹ càng và ngăn ngừa mụn trứng cá, đầu đen.

CÁCH SỬ DỤNG TONER CHO DA KHÔ

Da khô thường thiếu ẩm, dễ bong tróc và lão hóa nhanh chóng hơn. Việc sử dụng toner cho da khô là cực kỳ quan trọng để cung cấp độ ẩm và cân bằng độ pH cho da.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên sử dụng toner quá thường xuyên và nhiều lần trong ngày đối với làn da khô. Thay vào đó, hãy áp dụng toner một lần/ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da giữ ẩm, cân bằng và ngăn chặn lão hóa.

CÁCH SỬ DỤNG TONER CHO DA THƯỜNG

Da thường thường được xem là loại da lý tưởng, với đặc điểm khỏe mạnh và cân bằng tốt. Lựa chọn toner cho da thường khá đơn giản, không gặp khó khăn như việc chọn toner cho các loại da khác.

Chuyên gia khuyến nghị sử dụng toner hai lần mỗi ngày – vào buổi sáng và buổi tối sau bước rửa mặt. Bạn chỉ cần cho một lượng vừa đủ toner lên bông tẩy trang và thấm đều lên khuôn mặt. Sau đó, sử dụng tay vỗ nhẹ và massage nhẹ nhàng để toner thẩm thấu vào da nhanh hơn.

CÁCH SỬ DỤNG TONER CHO DA HỖN HỢP

Da hỗn hợp đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt, cần cân nhắc giữa việc cải thiện da khô và cung cấp độ ẩm cho da không tăng sản xuất dầu quá mức. Chọn toner phù hợp là quan trọng, ưu tiên những sản phẩm có nồng độ cồn dưới 20% và chứa chiết xuất từ thiên nhiên để kiểm soát dầu và dưỡng ẩm.

Da hỗn hợp nên sử dụng toner 2 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất. Hãy chú ý sử dụng toner với tần suất hợp lý để tránh làm mất lớp dầu tự nhiên của da, làm khô da hơn.

CÁC BƯỚC SỬ DỤNG TONER HIỆU QUẢ

RỬA MẶT SẠCH

Đây là bước quan trọng nhất để chuẩn bị cho da trước khi sử dụng toner. Bạn nên rửa mặt sạch với sữa rửa mặt phù hợp với loại da của mình để loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và lớp trang điểm.

THOA TONER

Có hai cách thoa toner phổ biến là dùng bông tẩy trang và dùng tay.

  • Dùng bông tẩy trang: Cho một lượng toner vừa đủ lên bông tẩy trang, sau đó thấm đều lên toàn bộ khuôn mặt.
  • Dùng tay: Cho một lượng toner vừa đủ ra lòng bàn tay, sau đó thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt.

VỖ NHẸ NHÀNG

Sau khi thoa toner, bạn nên vỗ nhẹ nhàng lên da để giúp toner thẩm thấu tốt hơn.

TIẾP TỤC CÁC BƯỚC CHĂM SÓC DA KHÁC

Bạn có thể tiếp tục các bước chăm sóc da khác như serum, kem dưỡng ẩm, kem chống nắng,…

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TONER

  • Nên chọn toner phù hợp với loại da của mình.
  • Không nên sử dụng toner quá nhiều lần trong ngày, vì có thể khiến da bị khô, mất đi độ ẩm tự nhiên.
  • Nếu có làn da nhạy cảm, bạn nên thử toner trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn mặt.