BỊ ONG ĐỐT PHẢI LÀM SAO? HƯỚNG DẪN XỬ TRÍ ĐÚNG CÁCH NGAY TẠI NHÀ

BỊ ONG ĐỐT PHẢI LÀM SAO? HƯỚNG DẪN XỬ TRÍ ĐÚNG CÁCH NGAY TẠI NHÀ 1

Ong đốt là tai nạn thường gặp nhưng không phải ai cũng biết cách sơ cứu, dẫn đến nhiều tình trạng nguy hiểm: Sốc phản vệ, nhiễm trùng,… Vậy khi bị ong đốt phải làm sao? Cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

BỊ ONG ĐỐT PHẢI LÀM SAO? HƯỚNG DẪN XỬ TRÍ ĐÚNG CÁCH NGAY TẠI NHÀ 3

ONG ĐỐT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ong là loài côn trùng có tập tính sống theo bầy đàn, thường hoạt động và kiếm ăn vào ban ngày. Khi bị kích thích hoặc cảm thấy bị đe dọa, ong sẽ tấn công con người bằng cách chích. Nọc ong có chứa các thành phần độc tố, tùy thuộc vào loài ong mà mức độ độc tố của nọc cũng khác nhau.

TRIỆU CHỨNG BỊ ONG ĐỐT

Triệu chứng bị ong đốt thường xuất hiện ngay sau khi bị ong chích, bao gồm:

Vết thương tại chỗ sưng đỏ, đau, có cảm giác ngứa: Đây là triệu chứng thường gặp nhất khi bị ong đốt. Vết thương có thể sưng to hơn trong vòng 24 giờ đầu tiên và sau đó sẽ dần dần giảm dần.

Các triệu chứng toàn thân: Trong một số trường hợp, ong đốt có thể gây ra các triệu chứng toàn thân, bao gồm:

  • Khó thở, thở rít
  • Sưng mặt, môi, lưỡi
  • Mạch nhanh, huyết áp tụt
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn
  • Mệt mỏi, choáng váng
  • Sốt

Các triệu chứng khác: Trong một số trường hợp hiếm gặp, ong đốt có thể gây ra các triệu chứng khác, bao gồm:

  • Viêm thận cấp
  • Thiếu máu
  • Suy gan
  • Suy thận
  • Tử vong

BỊ ONG ĐỐT PHẢI LÀM SAO

LOẠI BỎ NGÒI ONG

  • Nếu ngòi ong nằm ngay trên bề mặt da: Dùng nhíp hoặc móng tay nhẹ nhàng kéo ngòi ong ra khỏi da. Tránh nặn hoặc chích vào vết thương vì có thể làm nọc ong lan rộng hơn.
  • Nếu ngòi ong nằm sâu trong da: Dùng thẻ tín dụng hoặc kim sạch cạo nhẹ nhàng xung quanh ngòi ong để tách ngòi ra khỏi da. Sau đó, dùng nhíp hoặc móng tay nhẹ nhàng kéo ngòi ong ra khỏi da.

RỬA SẠCH VẾT CHÍCH

  • Rửa vết chích bằng nước sạch và xà phòng trong vòng 10 phút.
  • Nếu vết chích ở vùng da nhạy cảm như mắt, mũi, miệng,… cần rửa bằng nước muối sinh lý.

BÔI THUỐC SÁT TRÙNG HOẶC KEM GIẢM ĐAU, SƯNG TẤY

  • Bôi thuốc sát trùng lên vết chích để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Bôi kem giảm đau, sưng tấy để giúp giảm đau, sưng tấy.

THEO DÕI CÁC TRIỆU CHỨNG

Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, tụt huyết áp, sưng tấy lan rộng, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Các triệu chứng nghiêm trọng cần lưu ý

  • Khó thở: Nạn nhân thở khò khè, thở rít, hụt hơi,…
  • Tụt huyết áp: Nạn nhân choáng váng, chóng mặt, mạch đập nhanh,…
  • Sưng tấy lan rộng: Vết chích sưng to hơn, lan rộng ra xung quanh,…
  • Các triệu chứng khác: Chóng mặt, buồn nôn, nôn, sốt,…

TRƯỜNG HỢP BỊ ONG ĐỐT CẦN ĐƯA CẤP CỨU NGAY LẬP TỨC

BỊ ONG ĐỐT PHẢI LÀM SAO? HƯỚNG DẪN XỬ TRÍ ĐÚNG CÁCH NGAY TẠI NHÀ 5

Ong đốt là một tai nạn khá phổ biến, có thể xảy ra ở bất cứ ai, bất cứ lúc nào. Trong hầu hết các trường hợp, ong đốt chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ và tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ong đốt có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, thậm chí là tử vong.

Dưới đây là một số trường hợp bị ong đốt cần đưa cấp cứu ngay lập tức:

  • Bị ong đốt ở nhiều vị trí trên cơ thể, nhất là vùng đầu, mặt, cổ: Các vị trí này có nhiều mạch máu và dây thần kinh quan trọng, do đó khi bị ong đốt ở các vị trí này, nọc ong có thể nhanh chóng lan truyền và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.
  • Xác định được loài ong đốt là ong bắp cày, ong vò vẽ,… bởi nọc của chúng có độc tố mạnh, gây biến chứng toàn thân. Càng để lâu, độc tố càng thấm sâu vào máu, gây nhức nhối.
  • Nạn nhân bị khó thở, đau nhức nhiều, phù mặt, tiêu chảy, buồn nôn, chuột rút: Đây là những triệu chứng của sốc phản vệ, một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với nọc ong. Sốc phản vệ có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

Làm thế nào để phòng ngừa ong đốt?

  • Tránh xa khu vực có nhiều ong sinh sống, không chọc phá tổ ong.
  • Đặc tính của loài ong là không chủ động tấn công “kẻ thù”, có nghĩa nếu không động vào tổ của chúng, chúng sẽ không đốt bạn. Do đó, không chọc phá tổ ong. Đặc biệt, cần căn dặn trẻ em bởi chúng thường tinh nghịch nên có thể vô tình hoặc cố ý chọc tổ ong.
  • Không đi vào khu vực có nhiều cây cối vào buổi tối vì khó phát hiện ra tổ ong. Vô tình đụng phải tổ ong vào ban đêm khiến bạn khó thoát khỏi sự tấn công của cả đàn. Đồng thời, việc sơ cứu, cấp cứu vào ban đêm cũng khó khăn hơn, nạn nhân dễ rơi vào nguy hiểm tính mạng.
  • Khi lấy tổ ong cần đảm bảo mặc đồ bảo hộ, tránh để lộ phần da ra bên ngoài.
  • Nhận thấy đàn ong có thể gây nguy hiểm và muốn đuổi ong đi, bạn nên dùng khói hoặc lửa thay vì lấy que chọt vào tổ.
  • Vệ sinh xung quanh nhà cửa thường xuyên để không tạo điều kiện cho ong làm tổ. Hoặc nếu ong làm tổ, không nên chọc phá tổ ong.
  • Khi vào rừng, nên chọn trang phục che chắn tay chân, đi giày kín, đội mũ có màng che mặt để tránh va phải tổ ong và bị tấn công.
  • Trên đây là một số thông tin về việc xử lý và phòng ngừa ong đốt. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn và gia đình có những biện pháp phòng tránh và xử lý kịp thời khi bị ong đốt, tránh những hậu quả đáng tiếc xảy ra.

CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN

CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN 7

Amidan là một phần của hệ thống miễn dịch của cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn vi khuẩn và virus xâm nhập vào vùng miệng và họng, bảo vệ đường hô hấp. Tính hiệu quả của amidan thường cao nhất từ 4 đến 15 tuổi, đặc biệt quan trọng để bảo vệ sức khỏe đường hô hấp của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi trẻ lớn lên, amidan thường dần nhỏ lại và không còn đóng vai trò quan trọng như khi còn nhỏ.

Khi bị tấn công bởi vi khuẩn, amidan có thể trở nên viêm mủ hoặc xuất tiết, gây ra các vấn đề sức khỏe như mệt mỏi và suy kiệt. Trong những trường hợp như vậy, việc cắt bỏ amidan có thể được xem xét để giảm thiểu các tác động tiêu cực đối với sức khỏe của bệnh nhân.

CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN 9

Các trường hợp thường được đề xuất cắt bỏ amidan bao gồm:

  • Viêm amidan, viêm amidan mạn tính và viêm amidan nghiêm trọng gây ra ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.
  • Khó thở, khó nuốt và các biến chứng khác do viêm amidan kéo dài.
  • Các bệnh liên quan đến amidan như ung thư hạch bạch huyết amidan và chảy máu ở vùng gần amidan.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN

Các phương pháp phẫu thuật cắt amidan phổ biến bao gồm:

Cắt bằng coblator: Sử dụng công nghệ plasma để cắt toàn bộ hoặc một phần của amidan bằng năng lượng tần số vô tuyến, giữ tính toàn vẹn của mô xung quanh.

Cắt bằng laser CO2: Sử dụng sóng laser để đốt amidan, ít gây chảy máu và đau đớn hơn, nhưng có nguy cơ nhiễm trùng vết mổ và ảnh hưởng tới dây thanh quản.

Cắt bằng dao điện: Sử dụng dòng điện tạo ra nhiệt độ cao để tách các mô, tuy nhiên có thể gây tổn thương nhiệt độ ở các mô sâu và đau đớn sau phẫu thuật.

Phương pháp Sluder: Sử dụng lưỡi dao trên dụng cụ để cắt amidan, thường được áp dụng cho các trường hợp amidan lớn, nhưng có nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng.

Bóc tách và thòng lọng (Anse): Phương pháp truyền thống cho amidan mạn tính, nhưng có thể gây chảy máu và cần phải cầm máu hố mổ.

Cắt bằng dao mổ siêu âm: Sử dụng dao mổ siêu âm để tạo ra vết mổ và cầm máu, ít gây đau đớn và biến chứng.

CÁC VẤN ĐỀ CÓ THỂ GẶP PHẢI KHI PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN

Phản ứng với thuốc gây mê: Thuốc gây mê giúp bệnh nhân không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật, nhưng có thể gây ra các phản ứng phụ như đau đầu, đau cơ, hoặc buồn nôn. Đối với những trường hợp bệnh nhân dị ứng với thuốc gây mê, các phản ứng nghiêm trọng có thể xảy ra.

Ảnh hưởng đến hô hấp: Một số bệnh nhân có thể gặp vấn đề về hô hấp do sưng tấy ở vùng lưỡi, vòm họng sau phẫu thuật cắt amidan. Tuy nhiên, tình trạng này thường được cải thiện sau đó.

Chảy máu: Tình trạng chảy máu có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật và phục hồi. Trong trường hợp chảy máu nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần điều trị bổ sung và nằm viện lâu hơn với nguy cơ rủi ro tương ứng.

Nhiễm trùng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng nhiễm trùng vẫn là một vấn đề có thể xảy ra, làm ảnh hưởng đến sức khỏe và kéo dài thời gian điều trị tại viện. Để giảm nguy cơ này, bệnh nhân nên chọn cơ sở y tế đáng tin cậy với phương pháp phẫu thuật hiện đại và được thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm và chuyên môn cao.

QUY TRÌNH CẮT AMIDAN

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để mở và giữ cố định miệng của bệnh nhân. Sau đó, bác sĩ thực hiện cắt amidan bằng một trong các phương pháp đã được mô tả. Kỹ thuật kiểm tra và cầm máu được thực hiện kỹ lưỡng trước khi hoàn thành phẫu thuật.

Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân được chuyển đến phòng hồi tỉnh để chờ sự tỉnh táo sau tác dụng của thuốc mê. Khi đã hoàn toàn tỉnh táo, bệnh nhân sẽ được chuyển về phòng để tiếp tục theo dõi các biến chứng sau cắt amidan trong một thời gian ngắn trước khi được phép xuất viện. Bác sĩ sẽ cung cấp hướng dẫn về chế độ ăn uống và đặt lịch tái khám cho bệnh nhân.

CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN 11

NHỮNG LƯU Ý SAU KHI CẮT AMIDAN

Sau phẫu thuật, bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn uống nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa, bao gồm các món ăn mềm và dạng lỏng như cháo, súp, nước ép hoa quả và các loại sữa. Khi có thể, bệnh nhân có thể chuyển sang ăn cơm nấu nhuyễn và chờ cho vùng phẫu thuật hồi phục trước khi trở lại ăn cơm thường.

Cần lưu ý rằng sau phẫu thuật, không nên tiêu thụ thực phẩm giàu dầu mỡ, đồ khô cứng và tránh uống rượu bia, hút thuốc lá hoặc sử dụng đồ uống có gas, vì chúng có thể ảnh hưởng đến vết mổ, làm tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng.

Về vệ sinh họng miệng sau phẫu thuật, bệnh nhân vẫn cần chăm sóc họng miệng bằng cách chải răng nhẹ nhàng và sử dụng nước súc miệng để sát khuẩn. Tuy nhiên, cần tránh khạc đờm hoặc hắng giọng để không gây ảnh hưởng đến vùng phẫu thuật.

BIẾN CHỨNG CỦA PHẪU THUẬT CẮT VIÊM AMIDAN

Biến chứng trong quá trình cắt amidan có thể bao gồm:

  • Chảy máu trong hoặc sau phẫu thuật amidan.
  • Chấn thương đối với răng, thanh quản, thành họng/vòm miệng mềm.
  • Vết thương lưỡi hoặc môi.
  • Phù nề trên thanh quản.
  • Tổn thương đối với hệ thống hô hấp.

Các biến chứng sau khi cắt amidan có thể gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Đau tại vết mổ.
  • Sẹo hẹp trên thành họng/vòm miệng mềm.

Các biến chứng muộn hiếm gặp có thể bao gồm:

  • Tổn thương mạch máu.
  • Tràn khí dưới da.
  • Huyết khối tĩnh mạch.
  • Trật khớp đốt sống cổ.
  • Rối loạn vị giác.
CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN 13

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Có nên cắt amidan không? Khi nào nên cắt amidan? Khi nào cần cắt amidan?

Phẫu thuật cắt amidan được đặt ra khi có tình trạng viêm amidan dai dẳng kéo dài trên 5 lần/năm, tắc nghẽn đường thở do amidan quá phát, viêm amidan nặng hoặc có biến chứng áp xe, u amidan

2. Cắt amidan có đau không?

Vì phẫu thuật được thực hiện dưới gây mê toàn thân nên trong suốt quá trình cắt amidan, người bệnh sẽ không cảm thấy đau. Tuy nhiên, khi thuốc mê hết tác dụng, bạn sẽ cảm thấy đau cổ họng và đau ít hay nhiều phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật cũng như tình trạng vết mổ của bạn.

3. Cắt amidan có ảnh hưởng đến giọng nói không?

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc cắt amidan sẽ không gây ảnh hưởng đến chất lượng giọng nói của bạn. Tuy nhiên, một số ít trường hợp sau cắt amidan dẫn đến phù nề thanh quản làm thay đổi giọng nói trong thời gian ngắn, triệu chứng sẽ biến mất khi vết mổ lành.

4. Cắt amidan có gây mê không?

Hiện nay, hầu hết các phẫu thuật cắt amidan đều được thực hiện dưới gây mê toàn thân để tối ưu hóa quá trình thực hiện cuộc mổ.

5. Cắt amidan có nguy hiểm không?

Mổ cắt amidan là một phẫu thuật không phức tạp và hiếm khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng thường gặp nhất là nhiễm trùng, đau và chảy máu sau mổ. Hầu hết các biến chứng trên đều xử trí được, khi bệnh nhân đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và điều trị.

Tuy nhiên, một số ít trường hợp chảy máu nếu không xử trí kịp thời có thể dẫn đến mất máu nhiều, gây biến chứng nặng.

KẾT LUẬN

Cắt amidan không quá phức tạp nhưng cũng không loại trừ các biến chứng có thể xảy ra, nhất là ở các trường hợp mắc chứng máu khó đông hay một số bệnh về vòm họng khác. Vì vậy, để có kết quả phẫu thuật tốt nhất, người bệnh nên đến các bệnh viện có chuyên khoa tai mũi họng và phối hợp chặt chẽ với các chuyên khoa liên quan để được hỗ trợ kịp thời trong những trường hợp phức tạp.