CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 1

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 3

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.

BỊ TRĨ NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

BỊ TRĨ NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 5

Thói quen ăn uống, sinh hoạt thiếu khoa học là những tác nhân hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ. Do đó, nếu có những thay đổi hợp lý trong việc ăn uống, sinh hoạt sẽ giúp ngăn ngừa bệnh trĩ hoặc giảm bớt sự phát triển của trĩ và ngăn ngừa trĩ tái phát sau phẫu thuật. Vậy bệnh trĩ kiêng ăn gì và nên ăn gì? Hãy cùng chúng mình tìm hiểu trong bài viết này nhé!

BỊ TRĨ NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 7

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH TRĨ

Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh trĩ là chế độ ăn uống không cân đối. Đặc biệt, việc thiếu rau xanh và chất xơ trong khẩu phần ăn hàng ngày dễ dẫn đến chức năng tiêu hóa không hoạt động hiệu quả. Thiếu chất xơ khiến cho cơ thể khó tiêu hóa thức ăn, dẫn đến tình trạng táo bón kéo dài, từ đó tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ.

Những người thường tiêu thụ thực phẩm cay nóng, thức ăn khó tiêu, và ít rau củ cũng dễ mắc bệnh trĩ. Thực phẩm cay nóng gây tổn thương cho hệ tiêu hóa, làm chậm quá trình tiêu hóa và dẫn đến tình trạng táo bón, từ đó góp phần vào sự hình thành của bệnh trĩ.

BỊ TRĨ NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 9

BỊ TRĨ NÊN KIÊNG ĂN GÌ?

ĐỒ ĂN MẶN

Các món ăn mặn như đồ kho và các loại mắm thường chứa nhiều muối và gia vị, có thể gây ra tình trạng đầy hơi và khó tiêu hóa. Khi tiêu thụ quá nhiều muối, cơ thể giữ nước, làm tăng áp lực trong ruột và dễ gây ra tình trạng táo bón, làm tăng nguy cơ bị búi trĩ. Đồng thời, các loại gia vị cay nồng trong các món ăn này cũng có thể kích thích niêm mạc ruột và tăng cảm giác đau rát, làm cho búi trĩ trở nên nhạy cảm hơn. Việc ăn uống không cân đối, thiếu rau xanh và chất xơ cũng là nguyên nhân gây ra tình trạng búi trĩ. Để giảm nguy cơ và làm giảm triệu chứng của búi trĩ, việc điều chỉnh chế độ ăn uống là rất quan trọng. Thay vào đó, bạn nên ưu tiên các món ăn giàu chất xơ từ rau cải, hoa quả và các loại ngũ cốc nguyên hạt để duy trì sức khỏe tiêu hóa tốt.

THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU DẦU MỠ

Các loại thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ như gà rán, khoai tây chiên thường có hàm lượng chất béo cao, gây khó khăn cho quá trình tiêu hóa. Chất béo có thể làm chậm sự di chuyển của thức ăn qua đường ruột, làm tăng áp lực trong ruột và gây ra tình trạng tắc nghẽn. Điều này có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và gặp khó khăn khi đi tiêu. Ngoài ra, thực phẩm nhiều dầu mỡ cũng có thể làm tăng cảm giác nặng bụng và đầy hơi sau khi ăn, tăng nguy cơ tăng cân và làm tăng áp lực lên các mao mạch trong hậu môn, làm cho búi trĩ trở nên nhạy cảm hơn. Đối với người bị vấn đề về tiêu hóa như búi trĩ, việc hạn chế hoặc tránh xa các loại thực phẩm giàu chất béo là quan trọng để giảm bớt triệu chứng và nguy cơ tái phát.

CÁC LOẠI THỊT ĐÃ QUA CHẾ BIẾN

Các loại thịt đã qua chế biến như thịt ba chỉ và thịt nguội thường ít chất xơ và chứa nhiều natri. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa bằng cách tăng cường sự di chuyển của thức ăn qua ruột và giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho phân. Do thiếu chất xơ, việc tiêu hóa thịt chế biến có thể trở nên khó khăn và dễ gây ra tình trạng táo bón. Ngoài ra, lượng natri cao trong thịt chế biến cũng có thể làm tăng áp lực trong ruột và gây ra tình trạng tắc nghẽn, gây bất lợi cho người bị búi trĩ. Việc tiêu thụ thịt chế biến nhiều cũng có thể đóng góp vào tình trạng tăng cân, một yếu tố khác có thể gây áp lực lên hậu môn và làm tăng nguy cơ tái phát búi trĩ. Đối với người bị trĩ, việc hạn chế thịt chế biến là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tiêu hóa và giảm nguy cơ tái phát.

ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

Rượu làm cơ thể mất nước và có thể gây căng thẳng khi đi tiêu. Các thức uống khác cũng có thể làm cơ thể mất nước và làm cho việc đi tiêu khó khăn hơn như cà phê, nước tăng lực hoặc bất kỳ đồ uống có chứa caffeine nào. Do đó, nếu người bệnh muốn uống một tách cà phê hoặc một ly cocktail thì nên pha với một cốc nước lớn để giữ cho cơ thể được ngậm nước nhiều nhất có thể.

NGŨ CỐC TINH CHẾ NHƯ BỘT MÌ TRẮNG

Bột mì trắng đã được tinh lọc để loại bỏ cám và mầm, do đó ít chất xơ hơn so với bột mì nguyên hạt. Chất xơ từ cám và mầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự di chuyển của thức ăn qua ruột và hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Thiếu chất xơ có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và gây ra tình trạng táo bón. Các sản phẩm làm từ bột mì trắng như bánh mì trắng, mì ống và bánh mì tròn thường không cung cấp đủ lượng chất xơ cần thiết cho cơ thể. Việc tiêu thụ quá nhiều sản phẩm từ bột mì trắng có thể góp phần vào nguy cơ tăng cân và tạo áp lực lên hậu môn, làm tăng nguy cơ tái phát búi trĩ. Đối với người bị vấn đề về tiêu hóa như búi trĩ, việc hạn chế hoặc tránh xa các sản phẩm từ bột mì trắng và thay thế bằng các lựa chọn giàu chất xơ như bột mì nguyên hạt là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tiêu hóa.

THỊT ĐỎ

Thời gian tiêu hóa của các loại thịt đỏ như thịt bò, thịt lợn, và thịt cừu thường lâu hơn so với các loại thực phẩm khác. Việc thịt đỏ ở dạ dày và ruột có thể kéo dài, làm tăng nguy cơ tạo ra chất đầy hơi và áp lực trong ruột. Điều này có thể gây trầm trọng thêm tình trạng táo bón cho người bị búi trĩ. Hơn nữa, thịt đỏ thường giàu chất béo và cholesterol, hai yếu tố có thể làm tăng nguy cơ tăng cân và gây áp lực lên hậu môn, làm cho búi trĩ trở nên nhạy cảm hơn. Nếu ăn thịt đỏ thường xuyên trong chế độ ăn uống, người bị búi trĩ có thể gặp phải nhiều vấn đề tiêu hóa và tăng nguy cơ tái phát bệnh.

BỊ TRĨ NÊN ĂN GÌ?

Dưới đây là một số thực phẩm tốt gợi ý cho người bệnh trĩ:

RAU XANH VÀ CÁC LOẠI THỰC PHẨM GIÀU CHẤT XƠ

Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa, giúp cân bằng và điều hòa quá trình tiêu hóa. Đối với người mắc bệnh trĩ, việc tăng cường lượng chất xơ trong khẩu phần ăn hàng ngày là rất quan trọng. Các thực phẩm giàu chất xơ hòa tan như mồng tơi, rau đay, thanh long, đậu bắp được khuyến khích, cũng như các thực phẩm chứa chất xơ không hòa tan như rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt.

THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN

Các loại hoa quả giàu vitamin là thực phẩm rất tốt với những người bị bệnh trĩ. Đặc biệt là các loại quả mọng như: cam, bưởi, chanh, quýt, nho, kiwi, việt quất,… Các vitamin trong hoa quả cung cấp cho cơ thể giúp cơ thể khỏe mạnh, chống lại bệnh tật. Đặc biệt là thành phần chống oxy hóa trong đó sẽ giúp tái tạo tế bào bị tổn thương. 

CÁC LOẠI NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT, KHOAI LANG

Ngũ cốc nguyên hạt là một nguồn cung cấp chất xơ và khoáng chất quan trọng cho cơ thể. Khoai lang cũng được biết đến với khả năng giúp nhuận tràng hiệu quả, là lựa chọn thích hợp cho những người mắc bệnh trĩ để tránh tình trạng táo bón. Đây là những thực phẩm mà người bị trĩ nên thêm vào khẩu phần ăn hàng ngày để hỗ trợ sức khỏe của hệ tiêu hóa.

NÊN ĂN CÁ THAY CHO THỊT

Để thay thế cho thịt đỏ, người bị trĩ có thể chọn ưu tiên các loại cá trong khẩu phần ăn hàng ngày. Cá, đặc biệt là các loại cá giàu omega 3 như cá hồi, cá ngừ, không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn dễ tiêu hóa, phù hợp hơn với người bị trĩ.

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Người bị trĩ cần chú ý uống đủ nước mỗi ngày, khoảng từ 2 đến 3 lít, để đảm bảo cơ thể đủ nước cho quá trình tiêu hóa và loại bỏ độc tố. Ngoài việc lựa chọn thực phẩm lành mạnh và tránh xa các thực phẩm gây hại, họ cũng cần xem xét cách xây dựng chế độ ăn uống hàng ngày.

Nên chia thành nhiều bữa nhỏ và tránh ăn quá no trong một bữa để giảm áp lực cho vùng bụng và hậu môn. Cần duy trì việc tập thể dục thường xuyên với các bài tập nhẹ nhàng hoặc các hoạt động thể chất mà không gây áp lực lớn cho cơ thể, đồng thời tránh ngồi lâu một chỗ. Điều này giúp cải thiện tình trạng bệnh trĩ và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh trĩ có nên ăn trứng không?

Trứng, đặc biệt là trứng gà rất giàu omega-3 và collagen. Đây là các dưỡng chất có lợi cho da, mô nên rất tốt cho người bệnh trĩ.

2. Bệnh trĩ có ăn được tôm không?

Nếu bạn có một cơ địa bị dị ứng với tôm thì không nên ăn tôm. Vì dị ứng tôm có thể gây nổi mề đay và khiến cho búi trĩ bị ngứa ngáy. Nếu bạn không bị dị ứng tôm thì có thể ăn thực phẩm này bình thường, miễn là không ăn quá nhiều và quá thường xuyên.

3. Cắt trĩ có ăn được thịt bò không?

Thịt bò thuộc nhóm thịt đỏ, nếu ăn nhiều trong một bữa hoặc ăn thường xuyên sẽ gây bất lợi cho tiêu hóa và có thể khiến cho tình trạng bệnh trĩ thêm nghiêm trọng. Tuy nhiên, người bệnh trĩ vẫn có thể duy trì ăn thịt bò vài tuần một lần để bổ sung chất sắt và protein.

4. Bệnh trĩ có được ăn rau muống không?

Nhiều người cho rằng rau muống làm lồi các vết sẹo nên cũng có thể làm cho búi trĩ phát triển lớn hơn. Tuy nhiên, thực tế rau muống lại rất giàu chất xơ nên có thể giúp thúc đẩy tiêu hóa, tốt cho người mắc bệnh trĩ.

KẾT LUẬN

Đến đây các bạn đã biết được người bị bệnh trĩ nên ăn gì và không nên ăn gì rồi. Nhưng điều quan trọng nhất với người bệnh khi đã phát hiện ra bệnh thì cần phải thăm khám ở cơ sở uy tín và có hướng điều trị ngay từ sớm. Điều trị càng sớm bệnh càng dễ khỏi và ít tốn kém, không lo gây biến chứng nặng nề về sau, vì bệnh trĩ là bệnh phổ biến và có thể điều trị được bằng chế độ ăn khoa học, lành mạnh.