CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN?

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 1

Cổng vào của hệ hô hấp, amidan thường dễ bị nhiễm và viêm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ. Vậy, liệu có nên phẫu thuật cắt bỏ amidan không? Và ai là những người cần phải thực hiện phẫu thuật này? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc này.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 3

VIÊM AMIDAN LÀ GÌ?

Viêm amidan thường là một bệnh phổ biến trong các vấn đề tai – mũi – họng, đặc biệt là ở trẻ em, trong khi người trưởng thành ít mắc phải hơn. Điều đặc biệt là viêm amidan thường tái phát và có thể gây ra các biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất học tập hoặc làm việc của người bệnh.

Amidan là nơi có chứa các tế bào lympho giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn. Nó cũng sản xuất kháng thể IgG quan trọng cho hệ miễn dịch. Tuy nhiên, vai trò của amidan trong hệ thống miễn dịch giảm dần sau tuổi dậy thì, đặc biệt là từ 4 đến 10 tuổi.

Khi vi khuẩn xâm nhập mạnh mẽ và tấn công vùng mũi họng, amidan phải làm việc quá sức, dẫn đến viêm và sưng. Điều này có thể tạo ra các cục mủ khó chịu. Nếu viêm amidan tái phát nhiều lần, khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể sẽ suy giảm, và việc viêm amidan trở thành một nguồn gốc cho các vấn đề viêm nhiễm ở vùng họng. Viêm amidan thường xảy ra ở trẻ em, thường do vi khuẩn gây ra.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN SỚM NHẤT

Dưới đây là những dấu hiệu có thể giúp bạn phát hiện sớm các triệu chứng của viêm amidan:

  • Khô họng và hơi thở có mùi: Sự tích tụ vi khuẩn và dịch mủ trong hố amidan có thể gây tắc nghẽn kèm theo hơi thở có mùi, cảm giác ngứa và khô họng, cũng như cảm giác có dị vật trong họng.
  • Amidan phì đại (Amidan to): Đặc biệt phổ biến ở trẻ em, biểu hiện này có thể gây khó khăn trong việc nuốt, giọng nói không rõ ràng, và khó thở hoặc ngáy khi ngủ. Amidan phì đại quá mức có thể gây ra rối loạn trong hơi thở, tiếng nói và việc nuốt.
  • Biểu hiện toàn thân: Các dấu hiệu này bao gồm sự xuất hiện của chấm mủ trắng hoặc vàng trong hốc miệng, xuất huyết ở amidan và vòm miệng, tăng đáng kể trong số lượng tế bào bạch huyết, sưng to và đau ở hạch bạch huyết, đặc biệt là hạch bạch huyết ở phía sau hàm dưới có thể trở nên đỏ và đau.
  • Phản ứng phụ gây hại toàn cơ thể: Dịch tiết từ amidan viêm có thể xuống dạ dày và gây ra việc hấp thụ độc tố, dẫn đến các phản ứng như sốt, mệt mỏi, khó tiêu, chán ăn, đau đầu và giảm cân.

Những dấu hiệu này thường là một tín hiệu để bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 5

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM AMIDAN

Viêm amidan tái phát thường dẫn đến sự hình thành áp-xe quanh amidan, gây ra những triệu chứng như đau họng, khó nuốt, khó nói, đau đầu, sốt cao, hơi thở có mùi hôi, dãi nước do khó nuốt, và sự hạn chế trong việc mở miệng.

Độc tố từ vi khuẩn liên cầu thường gây ra những triệu chứng như nổi ban, sưng hạch, đau họng, đau đầu, ói mửa, sốt cao, amidan sưng to, đỏ, lưỡi và họng đỏ, và nhịp tim tăng. Có những trường hợp gặp phải các biến chứng như viêm màng ngoài tim cấp, viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc, viêm tai giữa, viêm mũi xoang, và nhiều biến chứng khác.

Viêm khớp cấp thường xuất hiện với triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau ở các khớp như cổ tay, đầu gối, các ngón tay, và ngón chân, cùng với sự mệt mỏi và uể oải. Có thể xảy ra biến chứng viêm màng tim sau viêm khớp.

Viêm cầu thận sau viêm amidan là một biến chứng đáng lo ngại, có thể dẫn đến viêm thận cấp với các triệu chứng như phù chân, phù mặt, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.

Rối loạn nhịp thở khi ngủ do amidan phì đại có thể dẫn đến ngủ ngáy và thậm chí ngưng thở khi ngủ, gây ra tình trạng thiếu oxy và giấc ngủ không yên bình.

VIÊM AMIDAN GÂY NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO NẾU KHÔNG XỬ LÝ KỊP THỜI?

Nếu không được xử lý kịp thời, viêm amidan có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Viêm tấy và áp xe xung quanh amidan: Dấu hiệu bao gồm đau họng, đau đầu, sốt cao, khó nuốt, khó nói, dãi nước, hơi thở có mùi hôi, và hạn chế trong việc mở miệng.
  • Độc tố từ liên cầu khuẩn: Gây ra các triệu chứng như đau họng, đau đầu, nôn mửa, sốt cao, nổi ban, lưỡi đỏ, và nhịp tim tăng. Liên cầu khuẩn cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm màng tim, viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim và các viêm nhiễm khác ở vùng tai mũi họng.
  • Viêm khớp cấp: Biểu hiện thường bao gồm sưng đỏ ở các khớp như gối, cổ tay, ngón tay chân, cùng với cảm giác mệt mỏi. Nếu không điều trị kịp thời, viêm khớp cấp có thể dẫn đến các bệnh lý màng tim.
  • Viêm cầu thận: Thường xảy ra sau một cơn viêm amidan và có thể phát triển thành viêm thận cấp. Triệu chứng bao gồm phù ở mặt và chân, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.
  • Rối loạn nhịp thở khi ngủ: Kết hợp giữa viêm amidan và phì đại amidan có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, ngưng thở khi ngủ, và các vấn đề khác liên quan đến nhịp thở.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG?

Không phải mọi trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ amidan. Thực tế, việc chỉ định phẫu thuật cắt amidan đã được hạn chế rất nhiều sau khi các chuyên gia y tế nhận ra các lợi ích của amidan đối với sức khỏe của trẻ em. Đa số các trường hợp viêm amidan nhẹ không yêu cầu phải tiến hành cắt bỏ amidan.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 7

Chỉ khi trẻ em mắc phải viêm amidan tái phát nhiều lần và amidan không còn mang lại lợi ích gì cho cơ thể, thì việc cắt bỏ mới được xem xét. Khi mắc phải viêm amidan, người bệnh cần tìm đến các bệnh viện để được các chuyên gia y tế điều trị hoặc xem xét khả năng cắt bỏ amidan nếu cần thiết. Tuy nhiên, việc cắt amidan có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, bao gồm nguy cơ tử vong từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, trước khi tiến hành phẫu thuật cắt amidan, bệnh nhân cần phải thực hiện các xét nghiệm kỹ lưỡng liên quan đến chức năng gan, thận và huyết đồ để tránh các biến chứng không mong muốn.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn uống và vệ sinh răng miệng. Trong khoảng thời gian sau phẫu thuật, nếu có hiện tượng chảy máu, bệnh nhân cần đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý kịp thời. Trẻ em dưới 5 tuổi nên tránh cắt amidan vì có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, trong khi người lớn trên 45 tuổi có nguy cơ cao gặp các vấn đề sau phẫu thuật như chảy máu do amidan bị xơ cứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc tiểu đường.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỈ ĐỊNH ĐƯỢC CẮT AMIDAN

Chỉ nên xem xét phẫu thuật cắt amidan khi:

  • Trải qua các trường hợp viêm amidan cấp tính thường xuyên, khoảng từ 5-6 lần mỗi năm.
  • Viêm amidan gây ra các biến chứng như viêm tai giữa, viêm xoang, hoặc các biến chứng nặng như thấp tim, viêm khớp, viêm cầu thận.
  • Amidan phì đại, gây ra khó khăn trong việc ăn uống, ngưng thở khi ngủ, ngủ ngáy mạnh, hoặc viêm tái phát nhiều lần ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Có nhiều hốc mủ, tức là các khoang chứa nhiều chất tiết gây ra hôi miệng, khó nuốt, hoặc có nghi ngờ về khả năng ác tính.
CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 9

LƯU Ý TRƯỚC KHI CẮT AMIDAN

Trước khi quyết định cắt amidan cho người lớn hoặc trẻ em, bạn nên lưu ý các điểm sau:

  • Thông thường, việc cắt amidan được thực hiện sau khi trẻ em đạt độ tuổi 4. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc cắt amidan có thể được thực hiện cho trẻ nhỏ hơn. Điều này thường xảy ra khi amidan quá phình to, gây ra nguy cơ ngừng thở trong khi ngủ hoặc các biến chứng khác.
  • Cắt amidan không nên được thực hiện đối với những bệnh nhân có các rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải các bệnh như Hemophilia A, B, C; suy tủy, xuất huyết giảm tiểu cầu, ung thư máu… Trước khi tiến hành phẫu thuật, hãy đảm bảo rằng không có những vấn đề bệnh lý này tồn tại.
  • Việc cắt amidan nên được trì hoãn nếu bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng toàn thân hoặc nhiễm trùng tại chỗ. Ngoài ra, nếu bệnh nhân đang điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường, lao, cường giáp… và chưa ổn định, việc cắt amidan cũng nên được lùi lại. Đồng thời, cần xem xét việc cắt amidan ở những vùng đang có bệnh dịch.
  • Việc cắt amidan không nên được thực hiện đối với phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn kinh nguyệt.

KẾT LUẬN

Tóm lại, việc cắt amidan không phải là quyết định dễ dàng và nên được đưa ra sau khi đã xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cá nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người. Trong một số trường hợp, cắt amidan có thể là phương án hiệu quả để giảm thiểu viêm amidan tái phát và các biến chứng liên quan, nhưng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và đánh giá của các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cắt amidan có nguy hiểm không?

  • Là một phẫu thuật nhỏ, tương đối an toàn.
  • Tuy nhiên, có thể có một số biến chứng như:
    • Chảy máu.
    • Nhiễm trùng.
    • Đau họng.
    • Khó nuốt.
    • Thay đổi giọng nói.

2. Ai không nên cắt amidan?

  • Người có các bệnh lý tim mạch, máu đông, tiểu đường, …
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi.

3. Cắt amidan có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

  • Sau khi cắt amidan, cơ thể vẫn có thể chống lại vi khuẩn và virus nhờ các hạch lympho khác.
  • Tuy nhiên, cần chú ý vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng để phòng ngừa các bệnh về họng.

ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Đau cổ vai gáy là nỗi phiền toái đối với nhiều người khi ảnh hưởng rất lớn để khả năng vận động, tâm lý và sinh hoạt hàng ngày. Tình trạng này xảy ra rất phổ biến, xuất phát từ nhiều nhóm nguyên nhân khác nhau, trong nhiều trường hợp có thể cảnh báo các dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng. Do đó, việc theo dõi, chẩn đoán và điều trị kịp thời là thực sự cần thiết.

ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 13

ĐAU CỔ VAI GÁY LÀ GÌ?

Đau cổ vai gáy là tình trạng cơ vùng cổ vai gáy co cứng, gây đau nhức, hạn chế tầm vận động khi quay cổ hoặc quay đầu. Triệu chứng đau đớn, khó chịu thường xuất hiện vào mỗi buổi sáng, có mối liên quan chặt chẽ đến hệ thống cơ xương khớp và mạch máu khu vực này.

TRIỆU CHỨNG ĐAU MỎI VAI GÁY THƯỜNG GẶP

Dưới đây là một số dấu hiệu đau mỏi vai gáy thường gặp bao gồm:

  • Cảm giác khó chịu hoặc đau nhức nhẹ, có thể khu trú tại một điểm giữa cổ và vai hoặc lan tỏa khắp một vùng rộng hơn trên vai và/hoặc trên cổ.
  • Cơn đau nhói có thể xuất hiện rồi biến mất, có thể lan xuống vai hoặc cánh tay, bàn tay.
  • Cảm giác cứng vùng cổ vai gáy.
  • Phạm vi chuyển động ở cổ và vai, khả năng quay đầu hoặc nhấc cánh tay bị hạn chế.
  • Cảm giác đau ở cổ hoặc vai trở nên trầm trọng hơn khi ấn vào.
  • Cảm giác ngứa ran, tê lan dần xuống vai, cánh tay và/hoặc bàn tay (đau mỏi vai gáy tê bì chân tay).

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU CỔ VAI GÁY

Có nhiều nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bao gồm:

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỔ

Khi vòng xơ đĩa đệm cổ bị rách, lớp nhân nhầy bên trong sẽ bắt đầu rò rỉ ra ngoài, gây viêm rễ thần kinh. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng đau, cứng, khó chịu ở vùng cổ vai gáy, lan xuống cánh tay và ngón tay.

THOÁI HÓA ĐỐT SỐNG CỔ

Khi cột sống cổ bị thoái hóa theo tuổi tác, các đốt sống cổ sẽ bị mòn, xơ cứng. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng đau, cứng, khó chịu ở vùng cổ vai gáy, lan xuống cánh tay và ngón tay.

CĂNG CƠ

Các cơ vùng cổ vai gáy khi bị kéo căng sẽ gây ra cảm giác cứng và đau đớn. Ngay cả khi hiện tượng căng cơ chỉ xảy ra ở một trong hai vùng, cơn đau vẫn có thể lan dần ra khu vực lân cận.

VIÊM DÂY THẦN KINH CÁNH TAY

Dây thần kinh cánh tay xuất phát từ vùng cổ dưới, đi qua vai và vùng lưng trên. Khi dây thần kinh này bị viêm, người bệnh sẽ có cảm giác đau nhói như điện giật. Mặc dù cơn đau do viêm này thường chỉ xuất hiện ở vai hoặc cánh tay một bên cơ thể nhưng cũng có thể lan đến cổ.

SAI TƯ THẾ

  • Duy trì các tư thế sai trong một thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng căng cơ, gân ở vùng cổ vai gáy. Một số tư thế sai thường gặp có thể gây đau mỏi cổ vai gáy bao gồm:
  • Ngủ trên gối quá cao hoặc chồng quá nhiều gối gây tình trạng đau cổ khi ngủ dậy.
  • Ngồi trước máy tính hoặc điện thoại ở tư thế căng cổ về phía trước hoặc ngửa lên.
  • Đột ngột giật cổ khi tập thể dục.

CHẤN THƯƠNG MÔ MỀM

Các cơn đau vùng cổ vai gáy có thể xuất phát từ chấn thương mô mềm. Cụ thể, đây là những tổn thương liên quan đến cơ, gân, dây chằng. Một số triệu chứng điển hình đi kèm có thể kể đến như:

  • Cứng vùng cổ vai gáy.
  • Đau đầu.
  • Co thắt cơ bắp.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN ĐAU MỎI CỔ VAI GÁY

Đau mỏi cổ vai gáy là một tình trạng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và giới tính. Tuy nhiên, để xác định chính xác nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bác sĩ cần tiến hành chẩn đoán kỹ lưỡng.

KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỎI VỀ TIỀN SỬ BỆNH

Bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe toàn diện, bao gồm khám vùng cổ vai gáy, cánh tay và bàn tay. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và các yếu tố có thể gây đau mỏi cổ vai gáy, chẳng hạn như chấn thương, tư thế sai, làm việc quá sức,…

CÁC XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Tùy thuộc vào kết quả khám sức khỏe và tiền sử bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bao gồm:

  • Chụp X-quang: Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc xương cột sống cổ, từ đó phát hiện các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa cột sống, hẹp ống sống, gãy xương,…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát các cấu trúc mềm ở vùng cổ vai gáy, bao gồm dây thần kinh, dây chằng, gân,… MRI là phương pháp chẩn đoán đau mỏi cổ vai gáy chính xác nhất.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này tương tự như chụp X-quang nhưng cung cấp hình ảnh chi tiết hơn. CT thường được chỉ định trong trường hợp đau mỏi cổ vai gáy do chấn thương.
  • Điện cơ đồ (EMG): Phương pháp này giúp bác sĩ đo tốc độ dẫn truyền thần kinh, từ đó chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến dây thần kinh, chẳng hạn như thoát vị đĩa đệm, viêm dây thần kinh cánh tay,…
  • Chọc dò tủy sống: Phương pháp này được thực hiện để lấy mẫu dịch tủy sống, từ đó giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý như nhiễm trùng, viêm tủy sống,…
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ phát hiện các bệnh lý toàn thân có thể gây đau mỏi cổ vai gáy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh tuyến giáp,…

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU CỔ VAI GÁY

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là phương pháp điều trị quan trọng nhất đối với đau cổ vai gáy. Khi nghỉ ngơi, các cơ được thư giãn, giúp giảm đau và cải thiện tình trạng bệnh.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Chườm nóng hoặc lạnh giúp giảm đau và viêm. Chườm lạnh trong 24-48 giờ đầu tiên sau khi bị đau sẽ giúp giảm sưng và viêm. Sau đó, có thể chườm nóng để giúp thư giãn cơ và tăng cường lưu thông máu.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau và viêm. Nếu đau dữ dội, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn như opioid.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ giúp thư giãn các cơ bị co cứng.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của các cơ ở cổ vai gáy.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong trường hợp đau cổ vai gáy nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Bấm huyệt: Kích thích các huyệt Đại Chùy, huyệt Ế Phong, huyệt Côn Lôn giúp giảm đau nhức vai gáy.

PHÒNG NGỪA CỔ VAI GÁY

Để phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

THỰC HÀNH TƯ THẾ ĐÚNG

Tư thế sai là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau cổ vai gáy. Do đó, việc thực hành tư thế đúng là vô cùng quan trọng để phòng ngừa tình trạng này.

Một số lưu ý về tư thế đúng khi ngồi, đứng, nằm,… như sau:

  • Khi ngồi: Ngồi thẳng lưng, hông và vai ngang bằng, hai chân đặt vuông góc với mặt đất.
  • Khi đứng: Giữ lưng thẳng, hai vai thả lỏng, hai chân rộng bằng vai.
  • Khi nằm: Nằm ngửa, hai chân duỗi thẳng, hai tay đặt dọc theo thân.

TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe của cơ, xương khớp, từ đó giúp phòng ngừa và giảm thiểu các cơn đau cổ vai gáy.

Một số bài tập giúp tăng cường sức khỏe của vùng cổ vai gáy như:

  • Bài tập xoay cổ: Ngồi thẳng lưng, xoay cổ tròn theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ, mỗi chiều 10 lần.
  • Bài tập gập cổ: Ngồi thẳng lưng, gập cổ về phía trước, giữ nguyên tư thế trong 10 giây, sau đó trở về tư thế ban đầu. Lặp lại động tác 10 lần.
  • Bài tập vươn vai: Hai tay dang rộng, vươn vai lên cao, giữ nguyên tư thế trong 10 giây, sau đó trở về tư thế ban đầu. Lặp lại động tác 10 lần.

TRÁNH CÁC HOẠT ĐỘNG GÂY CĂNG THẲNG CHO VÙNG CỔ VAI GÁY

Các hoạt động lặp đi lặp lại hoặc thói quen ngồi quá lâu có thể gây căng thẳng cho vùng cổ vai gáy, dẫn đến hình thành các cơn đau nhức khó chịu. Do đó, trong mọi trường hợp, việc đứng dậy và di chuyển xung quanh sau mỗi 30 phút là thực sự cần thiết.

Ngoài ra, bạn cũng nên hạn chế các hoạt động sau:

  • Ngồi cúi đầu: Tư thế này khiến trọng lượng của đầu dồn lên cổ, gây căng thẳng cho các cơ vùng cổ vai gáy.
  • Nghe điện thoại ở tư thế kẹp giữa cổ và vai: Tư thế này khiến các cơ vùng cổ vai gáy phải căng lên để giữ điện thoại, dẫn đến đau nhức.
  • Chơi game điện tử trong thời gian dài: Việc phải tập trung nhìn vào màn hình trong thời gian dài có thể khiến các cơ vùng cổ vai gáy bị căng thẳng, dẫn đến đau nhức.

DUY TRÌ LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Một lối sống lành mạnh cũng giúp phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy. Một số lưu ý về lối sống lành mạnh như sau:

  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể được nghỉ ngơi, phục hồi và tái tạo năng lượng.
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể và tăng cường sức khỏe của xương khớp.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những nguyên nhân gây đau cổ vai gáy. Do đó, bạn cần tìm cách giải tỏa căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, nghe nhạc,…

Trên đây là một số biện pháp phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy. Bằng cách thực hiện các biện pháp này, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình