HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  1

Nhiễm vi khuẩn HP, mặc dù không đe dọa tính mạng nhưng lại là một vấn đề phổ biến, dễ lây lan và có khả năng phát sinh biến chứng cũng như tái phát. Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, sự hợp tác chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ là điều quan trọng. vậy nhiễm khuẩn hp là gì? hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  3

VI KHUẨN HP DẠ DÀY LÀ GÌ?

Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là một loại vi khuẩn Gram âm, sống trong môi trường acid của dạ dày. Vi khuẩn này có thể gây ra viêm loét dạ dày tá tràng, một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

CÁCH LÂY NHIỄM VI KHUẨN HP

Vi khuẩn HP lây truyền qua đường tiêu hóa, chủ yếu là qua đường ăn uống, nước uống, hôn môi hoặc tiếp xúc với chất nhầy của người bệnh. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong môi trường trong nhiều ngày, do đó, những người sống trong môi trường vệ sinh kém có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

TRIỆU CHỨNG CỦA NHIỄM KHUẨN HP

Nhiễm khuẩn HP thường không có triệu chứng, do đó, rất nhiều người mắc bệnh mà không biết. Khi có triệu chứng, bệnh nhân thường biểu hiện các triệu chứng sau:

  • Đau bụng, ợ chua, khó tiêu
  • Buồn nôn, nôn
  • Chướng bụng, đầy hơi
  • Chán ăn, giảm cân
  • Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen

NGUYÊN NHÂN NHIỄM KHUẨN HP DẠ DÀY

Theo các nghiên cứu, có nhiều nguyên nhân gây nhiễm khuẩn HP, bao gồm:

  • Vệ sinh kém: Nhà ở không đảm bảo vệ sinh, nguồn nước ô nhiễm, thực phẩm không sạch sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HP phát triển và lây lan. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong môi trường trong nhiều ngày, do đó, những người sống trong môi trường vệ sinh kém có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Môi trường sống chật hẹp: Những nơi có nhiều người sinh sống như khu tập thể, doanh trại, gia đình nhiều thế hệ là nơi lý tưởng để nấm HP sinh sôi. Vi khuẩn HP có thể lây truyền qua không khí và giữa người với người, do đó, sống chung với người bệnh hoặc trong môi trường sống chật hẹp làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho mọi người.
  • Sống chung với người bệnh: Vi khuẩn HP dễ lây truyền qua không khí và giữa người với người. Không cách ly người nhiễm HP làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho mọi người.
  • Dịch vụ y tế kém: Các thiết bị y tế dùng chung như ống soi dạ dày, ống soi tai và dụng cụ nha khoa phổ biến ở các bệnh viện nhỏ và những nơi dịch vụ chăm sóc y tế không phát triển sẽ làm tăng khả năng nhiễm HP.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người trẻ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
  • Tuổi dậy thì: Tuổi dậy thì là thời điểm mà hệ tiêu hóa đang phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HP xâm nhập và phát triển.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
  • Chế độ ăn uống thiếu cân bằng: Chế độ ăn uống thiếu cân bằng, đặc biệt là chế độ ăn uống nhiều đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, nhiều chất kích thích sẽ làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  5

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HP DẠ DÀY

Có nhiều phương pháp chẩn đoán vi khuẩn HP, bao gồm:

XÉT NGHIỆM PHÂN

Vi khuẩn HP trong dạ dày sẽ được cơ thể đào thải qua phân. Xét nghiệm này bao gồm xét nghiệm kháng nguyên trong phân và xét nghiệm PCR phân.

KIỂM TRA HƠI THỞ

Vi khuẩn HP trong dạ dày sẽ phân hủy ure thành carbon dioxide (CO2) và amoniac (NH3), giải phóng carbon dioxide qua hơi thở. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách cho người bệnh uống thuốc viên hoặc dung dịch urê, có gắn nguyên tử cacbon đồng vị C13. Nếu trong dạ dày có vi khuẩn HP, bác sĩ sẽ đo nồng độ carbon đã được đánh dấu bằng C13 trong hơi thở trước và sau khi uống thuốc.

NỘI SOI

Nội soi là thủ thuật đưa một ống dò dài, có gắn camera ở đầu vào miệng, thông qua cổ họng và thực quản, tiến đến dạ dày, tá tràng. Bác sĩ có thể lấy mẫu mô dạ dày để tiến hành làm xét nghiệm tìm vi khuẩn HP, hoặc dùng mẫu mô đó nuôi cấy vi khuẩn để tìm xem sự có mặt HP và làm kháng sinh đồ để tìm loại kháng sinh nhạy cảm hoặc bị kháng với HP.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN KHÁC

Tùy tình hình cụ thể, người bệnh có thể được đề nghị thực hiện các thủ thuật chẩn đoán khác như: Chụp X – quang dạ dày thực quản, chụp cắt lớp CT, xét nghiệm máu…

BIẾN CHỨNG CÓ THỂ GẶP

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vi khuẩn HP là nguyên nhân gây ung thư dạ dày hàng đầu ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Ngoài ra, các biến chứng khác của HP dạ dày cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh, bao gồm:

  • Loét dạ dày tá tràng có thể dẫn đến xuất huyết, thủng dạ dày tá tràng, thậm chí tử vong.
  • Khó tiêu, ăn nhanh no, đầy bụng, ợ hơi, ợ chua… ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Các bệnh lý ngoài đường tiêu hóa như giảm tiểu cầu, bệnh lý mạch vành, đau nửa đầu…

Do đó, khi có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm HP dạ dày, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY

Hiện nay, có hai phương pháp chính để điều trị HP dạ dày, bao gồm:

THUỐC

Thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị HP dạ dày là các loại kháng sinh. Một liệu trình điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày và bao gồm hai loại kháng sinh khác nhau cùng với thuốc ức chế bơm proton (PPI).

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với thuốc hoặc có biến chứng nghiêm trọng như chảy máu dạ dày, thủng dạ dày, hẹp môn vị.

THUỐC ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY

Các loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị HP dạ dày bao gồm:

  • Amoxicillin
  • Clarithromycin
  • Metronidazole hoặc tinidazole
  • Tetracycline
  • Levofloxacin
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi vi khuẩn HP.

CÁCH ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY TẠI NHÀ

Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, người bệnh cũng cần thực hiện một số thay đổi lối sống để giúp hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát, bao gồm:

  • Kiêng bia rượu, cà phê, nước có gas, chất kích thích
  • Bổ sung nhiều rau củ và thực phẩm có chứa lợi khuẩn
  • Hạn chế các loại thực phẩm chiên rán, cay nóng, chứa nhiều axit
  • Ngủ sớm, nghỉ ngơi đầy đủ
  • Giảm căng thẳng, kiểm soát stress

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN HP?

Để phòng tránh nhiễm khuẩn HP, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Không sử dụng chung vật dụng cá nhân với người bệnh: Bàn chải đánh răng, cốc nước, khăn mặt,…
  • Không hôn người bệnh, đặc biệt là trẻ em.
  • Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
  • Tiêm phòng vắc-xin HP: Vắc-xin HP hiện đang được nghiên cứu và thử nghiệm, nhưng chưa được sử dụng rộng rãi.

Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về việc mình có bị nhiễm khuẩn HP hay không, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn.

Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Ung thư dạ dày là các tế bào của dạ dày phát triển mất kiểm soát, tạo thành các khối u tại dạ dày, có thể lan ra xung quanh và các cơ quan xa hơn (di căn xa).

Bệnh ung thư dạ dày là gì?

Ung thư dạ dày là tình trạng các tế bào trong dạ dày phát triển bất thường, mất kiểm soát dẫn đến hình thành các khối u. Khi tiến triển nặng, khối u ác tính có thể lan rộng ra xung quanh và di căn đến nhiều cơ quan xa khác, gây nhiều tác động xấu đến sức khỏe, thậm chí là tử vong. 

Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Các giai đoạn ung thư dạ dày:

  • Giai đoạn 0: Ung thư biểu mô, tế bào ung thư nằm ở lớp niêm mạc dạ dày.
  • Giai đoạn 1: Tế bào ung thư xâm lấn vào lớp thứ 2 của dạ dày, chưa lây qua các cơ quan khác.
  • Giai đoạn 2: Ung thư dưới cơ, tế bào ung thư đã xâm lấn qua lớp niêm mạc dạ dày.
  • Giai đoạn 3: Tế bào ung thư lan ra hạch bạch huyết và các cơ quan ở xa.
  • Giai đoạn 4: Ung thư di căn khắp cơ thể, cơ hội sống thấp. 

Dấu hiệu ung thư dạ dày sớm nhất cần lưu ý

Trong giai đoạn đầu của bệnh ung thư dạ dày, thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ xuất hiện một số dấu hiệu không đặc trưng. Thông thường, việc phát hiện bệnh xảy ra khi tế bào ung thư đã lan ra các cơ quan khác, thường thông qua các phương pháp kiểm tra tổng quát sức khỏe hoặc các phương tiện kiểm tra định kỳ bệnh lý.

Dưới đây là 7 biểu hiện ung thư dạ dày cảnh báo bạn:

  • Cơn đau bụng đột ngột và gia tăng theo thời gian, không giảm đi mặc dù đã sử dụng thuốc giảm đau.
  • Sưng bụng và cảm giác đầy bụng bất thường sau khi ăn, đi kèm với cảm giác không thoải mái và buồn nôn.
  • Hiện tượng ợ nóng không lý do.
  • Sự giảm cân nhanh chóng mà không có lý do rõ ràng.
  • Thay đổi màu sắc của phân, có thể xuất hiện phân đen hoặc có máu.
  • Cảm giác chán ăn, khó nuốt và cảm giác thức ăn bị mắc kẹt trong cổ họng.
  • Buồn nôn có chứa máu.
Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Nếu bất kỳ triệu chứng nào trên xuất hiện, quan trọng nhất là người bệnh cần tích cực tìm kiếm sự chăm sóc y tế để được kiểm tra và chẩn đoán kịp thời. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể cải thiện hiệu suất điều trị và giảm nguy cơ di căn của bệnh. Tránh tình trạng chủ quan bỏ qua những biểu hiện không bình thường, điều này có thể làm tăng nguy cơ phức tạp hóa quá trình điều trị và làm tăng khả năng lan tỏa của bệnh.

Các nguyên nhân dẫn đến ung thư dạ dày

  • Tổn thương tiền ung thư: Teo niêm mạc dạ dày. Biến đổi hình thái của tế bào niêm mạc dạ dày giống như tế bào ở ruột và đại tràng (chuyển sản ruột). Tế bào niêm mạc dạ dày biến đổi cấu trúc, thoát khỏi sự kiểm soát của cơ thể (nghịch sản).
  • Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori): Gây viêm loét dạ dày và phá hủy niêm mạc dạ dày, tạo điều kiện cho các tổn thương tiền ung thư.
  • Béo phì: Người béo phì có nguy cơ cao hơn mắc ung thư dạ dày, đặc biệt là ung thư ở phần tâm vị.
  • Di truyền: Tỷ lệ di truyền gen viêm teo dạ dày từ mẹ sang con là 48%.  Đột biến gen E-cadherin (CDH1) và các hội chứng di truyền như đa polyp tuyến, bệnh ung thư đại trực tràng di truyền không đa polyp liên quan đến ung thư dạ dày.
  • Nhóm máu: Người có nhóm máu A có nguy cơ cao hơn so với các nhóm máu O, B, AB.
  • Phẫu thuật dạ dày: Người có tiền sử phẫu thuật dạ dày có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao, đặc biệt là sau khoảng 15-20 năm sau phẫu thuật.
  • Tuổi tác: Càng lớn tuổi, nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày càng cao, đặc biệt là sau tuổi 50.
  • Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao gấp 2 lần nữ giới.

Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư dạ dày

Ngoài những yếu tố nêu trên, có những điều sau đây cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày:

  • Chế độ ăn uống nhiều muối từ thực phẩm như thịt cá ướp muối, thịt hun khói, rau dưa muối, thịt nướng.
  • Tiêu thụ thức ăn chứa nấm mốc và thực phẩm bảo quản kém chất lượng.
  • Mắc bệnh thiếu máu ác tính.
  • Hút thuốc lá và uống nhiều bia rượu.
  • Có polyp dạ dày (khối u nhỏ, lành tính).
  • Bị viêm dạ dày lâu năm.
Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Ung thư dạ dày có chữa được không?

Chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Dựa vào các triệu chứng mà người bệnh đang mắc phải, như đau bụng, nôn mửa, sưng bụng, và giảm cân đột ngột.
  • Khám cận lâm sàng: Nội soi dạ dày bằng ống soi mềm: Cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày để phát hiện các biểu hiện của ung thư.
  • Siêu âm ổ bụng: Dùng sóng siêu âm để tạo hình ảnh cận lâm sàng cơ bản của ổ bụng và xác định kích thước của khối u.
  • Tầm soát ung thư: Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh chi tiết của dạ dày và xác định vị trí chính xác của khối u. Thu thập mẫu tế bào từ niêm mạc dạ dày để xác định liệu có sự biến đổi tế bào ung thư hay không. Tạo ra hình ảnh cắt lớp chi tiết của khu vực xung quanh dạ dày để xác định mức độ lan tỏa của ung thư.
  • Xét nghiệm máu toàn bộ (CBC) hoặc xét nghiệm phân: Cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe tổng quát và có thể phát hiện các biến đổi liên quan đến ung thư.
  • Các chất chỉ điểm khối u: Bao gồm CEA, CA 72-4, và CA 19-9 để đánh giá mức độ tăng trưởng của tế bào ung thư.
  • Xét nghiệm máu: Để đánh giá tình trạng chức năng gan và các chỉ số khác có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh ung thư.

Điều trị

  • Phẫu thuật: Loại bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày, đặc biệt hiệu quả ở giai đoạn sớm của bệnh.
  • phòng Hóa trị: Sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Điều trị đích: Sử dụng thuốc có mục tiêu cụ thể tấn công vào gen hoặc protein liên quan đến sự phát triển của khối u.
  • Điều trị miễn dịch: Sử dụng thuốc tác động vào hệ miễn dịch để giúp hệ thống miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.

Quyết định về phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại và giai đoạn của ung thư, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 15

Phòng bệnh ung thư dạ dày hiệu quả

  • Duy trì cân nặng lý tưởng, giảm cân nếu béo phì.
  • Tập luyện thể thao thường xuyên.
  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, an toàn vệ sinh thực phẩm, chế độ ăn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế ăn các thực phẩm đóng hộp, thức ăn chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, nhiều muối.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế bia rượu và không sử dụng các chất kích thích.
  • Nếu mắc phải các bệnh về dạ dày, cần thăm khám sớm và điều trị triệt để.
  • Khám và chữa trị tốt các khối polyp, khối u lành tính trong dạ dày.

Bệnh ung thư dạ dày gây tử vong cao, vì vậy nên chủ động dự phòng bệnh bằng cách ăn uống hợp lý và tầm soát bệnh thường xuyên. Phát hiện sớm các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh hay các dấu hiệu ung thư dạ dày khi còn ở giai đoạn đầu sẽ giúp cho việc điều trị khả quan và hiệu quả hơn.