NUỐT TINH TRÙNG CÓ bị GÌ không?

NUỐT TINH TRÙNG CÓ bị GÌ không? 1

Trong quá trình quan hệ tình dục, nhiều chị em phụ nữ vô tình nuốt tinh trùng của bạn tình. Điều này khiến các chị em cảm thấy lo lắng liệu rằng điều này có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe hay không? Cùng giải đáp câu hỏi “nuốt tinh trùng có bị gì không?” qua bài viết dưới đây.

NUỐT TINH TRÙNG CÓ bị GÌ không? 3

CẤU TẠO CỦA TINH TRÙNG

Trong mỗi lần xuất tinh của người đàn ông trưởng thành, tinh dịch là một hỗn hợp phức tạp chứa đựng nhiều chất dinh dưỡng quan trọng. Nó bao gồm khoảng 11mg Carbohydrate, 150mg protein, 6mg chất béo, 3mg cholesterol, và cũng cung cấp khoáng chất như kẽm, đồng, kali với tỷ lệ cân đối. Ngoài ra, tinh dịch còn chứa nhiều loại đường như inositol, fructose, sorbitol, cùng với các axit amin quan trọng như Glutathione, có chức năng chống oxy hóa và loại bỏ độc tố kim loại nặng.

Trong thành phần của tinh dịch, còn có axit Deoxyribonucleic, đó là một thành phần cần thiết cho quá trình phát triển và hoạt động của tất cả các vi sinh vật sống. Creatine, một sản phẩm chuyển hóa của protein trong cơ, cung cấp năng lượng cho hệ cơ của cơ thể. Tinh dịch cũng chứa nhiều khoáng chất như Magie, Kẽm, Kali, Canxi, và một loạt các vitamin tổng hợp.

Ngoài ra, thành phần chính của tinh dịch còn bao gồm Testosteron, có vai trò quan trọng trong điều hành chức năng tình dục và tăng ham muốn tình dục. Prostaglandin, một chất tham gia vào hàng loạt chức năng cơ thể như co thắt các mạch máu, sự co giãn của cơ bắp, kiểm soát huyết áp và điều chế các tình trạng viêm nhiễm. 

NUỐT TINH TRÙNG CÓ GÂY HẠI GÌ KHÔNG?

Việc nuốt tinh trùng không gây hại đối với sức khỏe của chị em phụ nữ. Thực tế, các thành phần chính trong tinh trùng khỏe mạnh không chỉ không có tác động tiêu cực mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe con người. Do đó, không có lý do gì phải quá lo lắng khi lỡ nuốt phải tinh trùng của đối tác trong quá trình quan hệ tình dục.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, việc nuốt phải tinh trùng có thể tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Ngoài ra, một số phụ nữ có thể phản ứng dị ứng với một trong các thành phần của tinh dịch.

NUỐT TINH TRÙNG CÓ tốt không ?

Tinh trùng của một người đàn ông khỏe mạnh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho chị em phụ nữ. Cụ thể, tinh trùng không chỉ là một yếu tố quan trọng trong quá trình thụ tinh mà còn có những tác động tích cực đối với sức khỏe tổng thể của phụ nữ:

  • Giảm căng thẳng và mệt mỏi: Tinh dịch có chứa các thành phần như neurotransmitter, endorphin và cortisol, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi. Điều này có thể đóng vai trò trong việc giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tâm lý như trầm cảm.
  • Ngăn ngừa mất ngủ: Melatonin, một thành phần có trong tinh dịch, có tác dụng cải thiện giấc ngủ. Việc duy trì một chu kỳ ngủ đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe nói chung.
  • Giảm nguy cơ bệnh lý về da: Tinh trùng có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu dưới da và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý da như mụn trứng cá. Quan hệ tình dục điều độ có thể thúc đẩy lưu thông máu và cân bằng trao đổi chất, góp phần làm mịn da.
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch: Tinh dịch có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Việc duy trì sự cân bằng Adrenaline và giảm căng thẳng có thể hỗ trợ việc duy trì hệ miễn dịch trong tình trạng tốt.

NUỐT TINH TRÙNG CÓ BẦU KHÔNG?

Sau khi thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng, nhiều phụ nữ có thể vô tình hoặc có ý định nuốt tinh trùng của đối tác. Tuy nhiên, quá trình này không thể gây ra thai nghén. Khi tinh trùng bị nuốt vào, chúng sẽ theo hệ tiêu hóa giống như các thức ăn và nước uống, không tiếp cận cơ quan sinh sản của phụ nữ và do đó không có khả năng gây thai.

Tinh dịch nuốt vào không có tiếp xúc trực tiếp với âm đạo, và khi phụ nữ đi tiểu hoặc đi ngoài, các dư tinh dịch còn lại trong cơ thể cũng không thể dẫn đến thai nghén. Phụ nữ chỉ có thể mang thai khi quan hệ tình dục thông qua việc tiếp xúc giữa dương vật và âm đạo, kết hợp với tinh trùng để thuận lợi cho quá trình thụ tinh. Việc nuốt tinh trùng sau quan hệ tình dục bằng miệng không tạo điều kiện cho việc thụ tinh và mang thai.

MỘT SỐ RỦI RO CÓ THỂ GẶP PHẢI KHI NUỐT TINH TRÙNG

Bên cạnh những lợi ích sức khỏe mà tinh trùng mang lại, hành động nuốt tinh trùng có thể gây ra một số tác động không lợi đối với sức khỏe của phụ nữ. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng tinh trùng của người đàn ông có thể chứa vi khuẩn nếu họ mắc bệnh lý nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sinh dịch. Việc nuốt tinh trùng có thể gây nhiễm khuẩn, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa, gây ra các vấn đề như đau bụng, rối loạn tiêu hóa, hoặc thậm chí là tiêu chảy cấp.

Ngoài ra, việc này cũng tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh lý qua đường tình dục như sùi mào gà, lậu, và có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư vòm họng. Do đó, trước khi quan hệ bằng miệng, việc tìm hiểu kỹ và sử dụng biện pháp phòng ngừa là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả phụ nữ và đối tác.

MỘT SỐ ĐIỀU CẦN BIẾT KHI NUỐT TINH TRÙNG

Nhiều chị em phụ nữ có lo lắng về nguy cơ mang thai khi nuốt tinh trùng, tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng hành động này hoàn toàn không thể dẫn đến việc mang thai. Việc chỉ có thể xảy ra khi trứng và tinh trùng kết hợp tại tử cung để phát triển thành thai nhi.

Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào chứng minh về khả năng làm đẹp, làm mịn da khi uống tinh trùng. Mặc dù tinh trùng chứa protein, nhưng không có bằng chứng khoa học cụ thể nào nói về khả năng này. Ngược lại, nếu người đàn ông mắc bệnh, tinh trùng có thể là nguồn cung cấp tác nhân gây bệnh như HIV, viêm gan B, v.v.

Nhìn chung, nuốt tinh trùng có những lợi ích nhưng cũng gây ra những tác hại và rủi ro. Vì vậy để đảm bảo an toàn, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi quan hệ tình dục bằng miệng hoặc nuốt tinh trùng của bạn tình.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 5

Dịch đau mắt đỏ năm 2023 đang khiến nhiều học sinh nghỉ học, phụ huynh nghỉ làm. Hiện TP.HCM ghi nhận có 4.000 người bị bệnh đau mắt đỏ mỗi ngày. Vậy đau mắt đỏ có lây không? Đau mắt đỏ lây qua đường nào? Đau mắt đỏ có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 7

Bệnh đau mắt đỏ là gì? Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh phổ biến ở mắt khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (lòng trắng mắt) và kết mạc mi gặp bị viêm nhiễm. Bệnh đau mắt đỏ hay còn được gọi là viêm kết mạc. Bệnh đau mắt đỏ có tên tiếng Anh là Acute conjunctivitis hay Pink eye.

Triệu chứng đau mắt đỏ

Người bệnh đau mắt đỏ thường có biểu hiện rất điển hình như: đỏ mắt, ngứa mắt, mắt tiết nhiều ghèn, chảy nước mắt, cảm giác có cộm như mắt, mi mắt đau nhức, sưng nề. Một số người bệnh còn có triệu chứng đau họng, ho, nổi hạch sau tai, mệt mỏi, sốt nhẹ…

Nguyên nhân đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường xuất phát chủ yếu từ vi khuẩn và virus, trong đó virus Adeno và Entero chiếm tỷ lệ lớn, trong khi Herpes simplex và Zoster có sự phổ biến thấp hơn. Đặc trưng của bệnh là thời gian hồi phục tự nhiên trong khoảng 7-14 ngày.

Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây ra bệnh đau mắt đỏ, bao gồm các loại như Neisseria Gonorrhoeae (lậu cầu), C. Diphtheria (bạch hầu), Streptococcus Pyogenes (liên cầu), và trong trường hợp hiếm gặp, Neisseria Meningitidis (do não cầu).

Dị ứng cũng được xác định là một nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ, do tiếp xúc với các tác nhân như bụi, xà phòng, phấn hoa, lông động vật. Trong nhóm này, việc tránh xa hoặc loại bỏ những tác nhân này là quan trọng đối với người bệnh đau mắt đỏ để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Ai dễ bị đau mắt đỏ?

Tất cả trẻ em và người lớn đều có thể bị bệnh đau mắt đỏ. Riêng nguyên nhân virus dễ lây lan thành dịch. Bệnh xảy ra quanh năm, nhất là giai đoạn chuyển từ mùa hè sang mùa thu.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 9

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh khi nói chuyện hoặc hắt hơi. Sự lây lan cũng có thể xảy ra khi bạn chạm vào dịch tiết nhiễm mầm bệnh, có thể dính trên các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân như điện thoại, nút bấm cầu thang máy, chìa khóa, tay nấm cửa, gối, khăn mặt, bàn chải, đồ chơi, và nhiều vật khác.

Ngoài ra, sự lây lan cũng có thể xảy ra thông qua việc sử dụng nguồn nước từ các nguồn như ao hồ, bể bơi, chứa mầm bệnh. Tất cả những yếu tố này, kết hợp với thói quen như dụi mắt, sờ tay vào mũi, miệng, có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh và làm lan rộng bệnh đau mắt đỏ. Để ngăn chặn sự lây lan, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh là rất quan trọng.

Biến chứng đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường hết sau 7-10 ngày nhưng một số người lớn và trẻ em bị biến chứng do do bệnh kéo dài hoặc chữa trị không hết như: viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Điều trị đau mắt đỏ

Điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện tại nhà và tại bệnh viện, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Tại nhà

  • Chườm lạnh để giảm khó chịu và sưng mi.
  • Rửa mặt, tay thường xuyên với xà phòng.
  • Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, bát, khăn mặt với người khác.
  • Hạn chế dụi mắt và tránh đi bơi.
  • Nghỉ học, nghỉ làm trong khoảng 1 tuần để ngăn chặn sự lây lan.
Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 11

Tại bệnh viện

Khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ đưa ra đối tượng điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh cụ thể:

  • Đau mắt đỏ do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như acyclovir để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Uống thuốc và sử dụng thuốc mỡ theo chỉ định của bác sĩ. Một số triệu chứng thường gặp là đau mắt, đỏ mắt với nhiều mủ dính, có màu vàng xanh, kéo dài cả ngày.
  • Đau mắt do dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamin (uống hoặc nhỏ mắt) để giảm đau mắt đỏ do dị ứng, tuy nhiên, có thể gây khô mắt.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn nhỏ thuốc gì?

Đối với việc điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn, có một số loại thuốc được sử dụng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân:

Thuốc kháng sinh

  • Thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ: Giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và ngăn chặn sự lây lan. Các thuốc như tobramycin, neomycin, ofloxacin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng.
  • Thuốc phối hợp: Grámícidin/neomycin sulfat/polymyxin B sulfat là một ví dụ, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Các thuốc này có thể gây châm chích, ngứa, và đỏ mắt.

Corticosteroid tại chỗ

Có thể giúp giảm các triệu chứng và giảm sẹo trong viêm kết mạc nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây tăng nhãn áp, đau mắt, giảm thị lực. Sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc điều trị toàn thân

  • Chủ yếu dùng khi bệnh tiến triển nặng, thường do lậu cầu, bạch hầu. Các thuốc như cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxon, ceftazidime), fluoroquinolone uống có thể được kê đơn.
  • Các thuốc nâng cao thể trạng như Vitamin C, B1, B12 cũng có thể được sử dụng.

Lưu ý khi điều trị đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 13
  • Để giúp giảm bớt một số tình trạng viêm và khô do đau mắt đỏ, có thể sử dụng gạc lạnh và nước mắt nhân tạo.
  • Ngoài ra, rửa mắt liên tục bằng nước muối sinh lý 0,9 % để loại trừ mủ và tiết tố.
  • Làm sạch hoặc thay thế kính áp tròng đúng cách và đúng thời gian bác sĩ dặn.
  • Ngừng đeo kính áp tròng cho đến khi không còn triệu chứng đau mắt đỏ nữa.
  • Sử dụng khăn giấy sạch mỗi khi bạn lau mặt và mắt.
  • Rửa tay thường xuyên, trước và sau khi ăn, khi đi vệ sinh hoặc sau khi hắt hơi hoặc ho.
  • Không chạm tay vào mắt.
  • Vi khuẩn có thể sống trong đồ trang điểm và có thể gây đau mắt đỏ và thậm chí là nhiễm trùng giác mạc nguy hiểm.
  • Không trang điểm mắt khi mắt đang bị nhiễm trùng, thay đồ trang điểm nếu bị nhiễm trùng mắt.
  • Không dùng chung đồ trang điểm mắt với người khác.
  • Tập thể dục, ăn đủ chất, tránh lây lan thành dịch.

Bệnh đau mắt đỏ nên ăn gì và không nên ăn gì?

Để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Khoai lang, bí ngô, rau xanh đậm, cà chua, ớt chuông xanh, sản phẩm từ sữa.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Trứng, cà rốt, dưa chuột, cần tây, măng tây, rau xà lách, bông cải xanh.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Đu đủ, dâu tây, kiwi, xoài, cải xanh, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu vitamin B: Thịt gà, trứng, cá hồi, gan động vật, bông cải xanh, nấm, các loại hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh thực phẩm có mùi tanh, cay nóng, nhiều dầu mỡ, cũng như các chất kích thích như rượu, cà phê, nước uống có gas.
  • Biện pháp phòng ngừa trong mùa dịch: Rửa tay thường xuyên. Đeo khẩu trang và mắt kính khi cần thiết. Nghỉ ngơi ở nhà nếu bạn bị bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân:Thay vỏ gối hoặc giặt sạch vỏ gối trong nước nóng. Không dùng chung đồ trang điểm, đặc biệt là mỹ phẩm dành cho mắt.
  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Trong trường hợp bệnh lý dai dẳng hoặc không có dấu hiệu cải thiện, hãy thăm bác sĩ chuyên khoa mắt để có toa thuốc và giải pháp chữa trị phù hợp.