VIÊM DA TIẾT BÃ: NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

VIÊM DA TIẾT BÃ: NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 1

Viêm da tiết bã (viêm da dầu) là bệnh da liễu mạn tính khá phổ biến, hình thành khi tuyến bã nhờn trên da hoạt động quá mức, dẫn đến viêm nhiễm.  Vậy viêm da dầu là gì? Có gây nguy hiểm không ? Phương pháp nào giúp điều trị dứt điểm, hiệu quả? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

VIÊM DA TIẾT BÃ: NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 3

VIÊM DA TIẾT BÃ LÀ GÌ?

Viêm da tiết bã là một bệnh lý da liễu phổ biến, gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống của người mắc. Bệnh thường xuất hiện ở các vị trí có tuyến bã nhờn hoạt động mạnh như da đầu, mặt, ngực, lưng,…

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM DA TIẾT BÃ

Bệnh viêm da dầu xuất hiện do rất nhiều nguyên nhân. Tuy nhiên, nguyên nhân chính là do sự hoạt động và phát triển nấm men có tên khoa học là Malassezia. Khi gặp điều kiện thuận lợi, nấm men này hoạt động mạnh mẽ hơn đi cùng với những phản ứng bất thường của hệ miễn dịch. Từ đó xuất hiện tình trạng viêm da dầu. Bên cạnh đó, bệnh lý viêm da dầu còn xuất phát do một số nguyên khác, cụ thể như:

LỚP MÀNG BẢO VỆ DA

Trên da còn có sự tồn tại của lớp màng với tên gọi là lipid. Lớp màng này đóng vai trò là bảo vệ da khỏi sự tác động của các yếu tố nội và ngoại sinh. Khi thời tiết giao mùa, đặc biệt là mùa đông, da thường mất nước và trở nên khô ráp. Hàng rào bảo vệ này bị phá vỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho các loại nấm phát triển. Đây chính là một trong những nguyên nhân gây nên tình trạng viêm da tiết bã.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Theo nghiên cứu, tỷ lệ người có người thân mắc bệnh viêm da dầu sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người khác. Khi tiến hành khảo sát người ta nhận thấy rất đông người mắc bệnh đã có người thân cũng từng mắc bệnh. Do vậy, có thể kết luận yếu tố di truyền cũng là nguyên nhân gây bệnh viêm da dầu.

TÌNH TRẠNG DA NHỜN

Da dầu, nhờn là môi trường thích hợp cho các nấm men Malassezia sinh sôi và hoạt động. Khi loại vi nấm này hoạt động mạnh sẽ rất dễ dẫn tới tình trạng viêm da dầu. Chính vì vậy, những người có da dầu, nhờn thường dễ mắc bệnh hơn.

NGƯỜI CÓ HỆ MIỄN DỊCH SUY YẾU

Bên cạnh những nguyên nhân trên thì những người có hệ miễn dịch suy yếu cũng là nguyên nhân dễ mắc bệnh. Trong đó, những người mắc bệnh như HIV, ung thư, nội tạng bị tổn thương,… thì tỷ lệ mắc viêm da dầu sẽ cao hơn.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm da tiết bã như:

  • Thay đổi thời tiết, đặc biệt là vào thời điểm giao mùa.
  • Căng thẳng, mệt mỏi.
  • Sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế miễn dịch,…
  • Mắc một số bệnh lý khác, chẳng hạn như bệnh Parkinson, bệnh tiểu đường,…

NHỮNG TRIỆU CHỨNG KHI MẮC VIÊM DA DẦU

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU Ở TRẺ SƠ SINH

VIÊM DA TIẾT BÃ: NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 5

Đối với trẻ sơ sinh, tình trạng viêm da tiết bã thường xuất hiện ở phía trên đỉnh đầu. Dân gian thường gọi là “cứt trâu”. Thông thường, viêm da dầu chỉ xuất hiện ở trẻ trong vòng 3 tháng đầu đời và dần biến mất hẳn khi trẻ được 6 đến 12 tháng.

Biểu hiện của viêm da dầu thường là xuất hiện những mảng da dày, cứng bám chặt phía trên đỉnh đầu. Những mảng da này có thể là màu trắng, màu nâu hoặc màu đen phụ thuộc vào từng trẻ mắc phải. Khi mắc viêm da dầu, trẻ không cảm thấy ngứa ngáy, khó chịu. Hầu hết tình trạng bệnh lý này sẽ tự khỏi, không cần có sự can thiệp của thuốc và không tái phát lần thứ 2.

VIÊM DA TIẾT BÃ TRÊN NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

Đối với người trưởng thành, biểu hiện của bệnh viêm da tiết bã sẽ có sự thay đổi khác nhau. Viêm da dầu thường xuất hiện ở những vùng bã nhờn hoạt động mạnh như vùng chữ T trên gương mặt, vị trí sau tai, vùng da đầu, vùng trán,…

  • Vùng da đầu: Vùng da đầu xuất hiện gàu, vảy da màu vàng, trắng, bong tróc. Vảy da có thể dày hoặc mỏng, bám chặt vào da đầu hoặc bong ra thành từng mảng.
  • Vùng da mặt: Vùng da mặt xuất hiện mảng da đỏ, có vảy bong tróc ở vùng chữ T (trán, mũi, cằm). Vùng da bị viêm da thường có cảm giác ngứa ngáy, khó chịu.
  • Vùng da ngực, lưng, bẹn,…: Vùng da ngực, lưng, bẹn,… xuất hiện mảng da đỏ, có vảy bong tróc. Vùng da bị viêm da thường có cảm giác ngứa ngáy, khó chịu.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Hiện nay, có một số phương pháp điều trị viêm da dầu, bao gồm:

SỬ DỤNG THUỐC BÔI

Thuốc bôi có thể giúp giảm viêm, ngứa và bong tróc da. Một số loại thuốc bôi thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc bôi chứa corticosteroid: Thuốc có tác dụng giảm viêm, ngứa và sưng tấy. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, như: mỏng da, rạn da, teo da,…
  • Thuốc bôi chứa axit salicylic: Thuốc có tác dụng loại bỏ các vảy da.
  • Thuốc bôi chứa tar: Thuốc có tác dụng giảm viêm và ngứa.

SỬ DỤNG THUỐC UỐNG

Thuốc uống có thể được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi. Một số loại thuốc uống thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm: Thuốc có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm men Malassezia, một loại nấm có thể đóng vai trò trong gây viêm da dầu.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc có tác dụng giảm hoạt động của hệ miễn dịch, giúp kiểm soát tình trạng viêm da.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp khác để hỗ trợ điều trị viêm da dầu, bao gồm:

  • Giữ da sạch sẽ và khô thoáng.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
  • Tránh các yếu tố kích thích, gây tái phát bệnh, như: thời tiết khô, lạnh, căng thẳng, mệt mỏi, sử dụng mỹ phẩm không phù hợp,…

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM DA TIẾT BÃ

Để phòng ngừa viêm da tiết bã, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:

  • Giữ vệ sinh da sạch sẽ, thường xuyên tắm rửa bằng nước ấm.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
  • Hạn chế sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa chất tẩy rửa mạnh.
  • Tránh căng thẳng, mệt mỏi.

Nếu có các yếu tố nguy cơ mắc viêm da tiết bã, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG?

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 7

Sinh đôi ngày nay không còn là một hiện tượng hiếm nữa. Cứ 100 bà bầu thì có khoảng 5 người mang thai đôi; có hai khả năng khi bạn mang thai đôi: Sinh đôi cùng trứng hoặc sinh đôi khác trứng. Trẻ sinh đôi cùng trứng sẽ giống nhau hoàn toàn về hình thức, giới tính.

MANG THAI ĐÔI CÙNG TRỨNG HÌNH THÀNH NHƯ THẾ NÀO?

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 9

Sinh đôi cùng trứng, hay còn được gọi là sinh đôi đơn tử, xuất hiện khi một trứng phôi duy nhất sau quá trình thụ tinh chia thành hai phôi riêng biệt. Quá trình này thường xảy ra ở giai đoạn đầu tiên của phôi thai, khi chỉ là một tế bào hoặc một chùm tế bào.

Trong trường hợp nào đó, trứng đã được thụ tinh có thể phân chia thành hai phôi, và mỗi phôi này sẽ phát triển thành một cá thể riêng rẽ. Điều đặc biệt ở trường hợp này là sinh đôi cùng trứng sẽ có đồng gen (hoàn toàn giống nhau về gen di truyền) và thường có hình thức ngoại hình tương tự nhau. Trong một số trường hợp, chúng cũng có thể chia sẻ một túi ối (amniotic sac) hoặc một dây rốn (umbilical cord).

Tuy nhiên, khả năng xảy ra trường hợp sinh đôi cùng trứng không cao, chỉ khoảng 1/3 các trường hợp sinh đôi. Nó không phụ thuộc vào yếu tố di truyền và thường là sự ngẫu nhiên trong quá trình phân chia của trứng phôi. Không giống như sinh đôi khác trứng, sinh đôi cùng trứng không phụ thuộc vào gen di truyền của bố mẹ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MANG THAI ĐÔI?

Bụng phát triển lớn hơn bình thường, ốm nghén nặng là biểu hiện rất dễ nhầm lẫn với việc mang thai thôi. Siêu âm là phương pháp duy nhất để xác định mẹ có mang thai đôi hay không.

Thời điểm sớm nhất có thể kiểm tra để biết có phải thai thôi hay không là từ tuần thai thứ 10 đến tuần thai thứ 13.

Chi tiết về sự phát triển của thai nhi qua từng tuần, cha mẹ nào cũng nên tìm hiểu.

BÉ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Song thai mang lại những thách thức và rủi ro sức khỏe cần được quan tâm. Một trong những nguy cơ lớn là nguy cơ sảy thai, đặc biệt là khi một trong hai bào thai không phát triển đúng cách hoặc ngừng phát triển, dẫn đến hội chứng thai biến mất (VTS). Trong trường hợp này, chỉ có một bào thai sống sót và tiếp tục phát triển.

Sự phát triển bất cân xứng và chênh lệch cân nặng giữa hai bào thai là một vấn đề phổ biến. Một trong hai thai có thể phát triển chậm hơn, dẫn đến trẻ sinh ra nhẹ cân và có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như vàng da.

Hội chứng truyền máu song thai là một nguy cơ khác, đặc biệt là trong trường hợp song thai cùng nhau thai. Nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách, hội chứng này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nặng, bao gồm suy tim sơ sinh và nguy cơ tử vong.

MANG THAI ĐÔI CÙNG TRỨNG CẦN CHÚ Ý NHỮNG GÌ?

Mẹ mang song thai có thể thực hiện các bước sau để giảm các nguy cơ này, bao gồm:

THĂM KHÁM BÁC SĨ SỚM VÀ THƯỜNG XUYÊN

Lời khuyên của các chuyên gia y tế, đặc biệt là khi mang thai, và đặc biệt hơn nếu mang thai đa thai, là hết sức quan trọng. Bà mẹ cần đến các cơ sở y tế để thực hiện các buổi khám và theo dõi sức khỏe của mình và thai nhi. Việc thăm bác sĩ định kỳ giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bà mẹ.

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 11

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường xuất hiện, các bác sĩ sẽ tư vấn và thảo luận để lựa chọn các quyết định hợp lý nhất, đồng thời giảm thiểu tổn hại về cả sức khỏe và tinh thần. Trong giai đoạn 3 tháng cuối thai kỳ, nơi có nguy cơ sinh non cao, việc theo dõi chặt chẽ và duy trì thai nghén ít nhất đến 37 tuần tuổi là quan trọng để giảm nguy cơ về sức khỏe cho cả bà mẹ và thai nhi.

CHẾ ĐỘ ĂN KHOẺ MẠNH

Chế độ ăn của mẹ có ảnh hưởng lớn đến thai kỳ, đặc biệt là khi mang thai đôi. Việc tăng cân một cách khỏe mạnh khi mang thai đôi là quan trọng để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cả hai em bé. Một lượng protein đủ là quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi, và do đó, mẹ bầu cần đảm bảo rằng chế độ ăn hàng ngày của mình đủ chất này.

Trong quá trình mang thai, mẹ bầu cần duy trì một chế độ ăn cân đối, đủ chất dinh dưỡng, không nên ăn kiêng quá mức hay quá no. Chuyên gia y tế khuyến cáo rằng mẹ bầu chỉ nên tăng thêm khoảng 300 calorie mỗi ngày, dựa trên bảng năng lượng chuẩn cho phụ nữ. Lượng calorie này có thể tăng gấp đôi hoặc gấp ba khi bạn mang thai đôi hoặc ba, nhưng việc này cũng cần được điều chỉnh dựa trên sự tăng cân cụ thể của mỗi phụ nữ.

UỐNG ĐỦ NƯỚC

Mất nước có thể gây ra nguy cơ sinh non, đặc biệt là khi mang thai đôi. Do đó, quan trọng để bảo đảm cung cấp nước đầy đủ mỗi ngày, đặc biệt trong giai đoạn mang thai.

Với thai phụ mang song thai, việc theo dõi sự phát triển của từng em bé và đảm bảo thai phụ có đủ dưỡng chất là rất quan trọng. Trong 3 tháng cuối thai kỳ, việc này càng trở nên quan trọng hơn, và thai phụ nên được theo dõi chặt chẽ để có được tư vấn về cách dưỡng thai tốt nhất. Khi đến thời điểm chuyển dạ, thai phụ nên đến những cơ sở y tế có khoa hồi sức cho trẻ sơ sinh để đảm bảo sự an toàn cho cả mẹ và bé.

Điều quan trọng nhất đối với bà bầu mang thai đôi là việc đến gặp bác sĩ để được tư vấn và chia sẻ mọi nguy cơ và khó khăn. Sự chuẩn bị tâm lý và nhận được sự hỗ trợ từ người thân cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình mang thai này.

NGƯỜI MẸ CÓ CẦN TĂNG GẤP ĐÔI LƯỢNG CALO NẠP VÀO KHI MANG THAI ĐÔI KHÔNG?

Quan điểm rằng bà bầu mang thai đôi phải tăng gấp đôi lượng năng lượng nạp vào để đủ dinh dưỡng cho cả hai em bé là một hiểu lầm phổ biến. Thực tế, chỉ dẫn dinh dưỡng cho bà bầu mang thai đôi (hoặc đa thai) không dựa vào số em bé mà dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI – Body Mass Index) của bà mẹ trước khi mang thai.

Các chuyên gia y tế thường tư vấn về việc tăng lượng calo năng lượng tiêu thụ hợp lý, không nhất thiết phải là gấp đôi. Mức tăng lên khoảng 40% so với lượng calo tiêu thụ trước khi mang thai được coi là một ước tính trung bình. 

CÓ PHẢI TẤT CẢ CÁC TRƯỜNG HỢP MANG THAI ĐÔI ĐỀU SINH TRƯỚC NGÀY DỰ SINH KHÔNG?

Hơn một nửa trong số thai phụ mang thai đôi trải qua tình trạng sinh non, thường xảy ra trước tuần thai thứ 37. Trong ngữ cảnh của thai kỳ đa thai, thời điểm thai đủ tháng thường là 40 tuần, và hầu hết các trường hợp sinh non ở thai phụ mang thai đôi xuất hiện trong khoảng tuần thứ 36 (tùy thuộc vào loại đa thai). Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc ngăn chặn sinh non đối với thai phụ mang thai đôi, vì các biện pháp can thiệp thường không có hiệu quả cao như trong trường hợp thai đơn.

Mặc dù thai kỳ đã đầy thách thức, nhưng khi mang thai đôi, sự khó khăn tăng lên gấp bội. Việc chăm sóc bản thân là quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của mẹ và em bé. Dưới đây là một số điều mà thai phụ mang thai đôi nên chú ý để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh:

  • Quản lý dấu hiệu sớm của thai kỳ: Nhận biết và đối phó với ngộ độc thai nghén. Theo dõi và hiểu rõ các biểu hiện của máu ra khỏi âm đạo trong thai kỳ.
  • Khám thai định kỳ: Khám thai đầu tiên nên được thực hiện đúng thời điểm và đúng quy trình để đảm bảo theo dõi sức khỏe của mẹ và em bé. Tránh khám thai quá sớm hoặc quá muộn.
  • Sàng lọc dị tật thai nhi: Thực hiện sàng lọc dị tật thai nhi từ tuần thứ 12 để phát hiện và can thiệp sớm với các dị tật nguy hiểm.
  • Phân biệt chảy máu âm đạo: Hiểu rõ sự khác biệt giữa chảy máu âm đạo thông thường và chảy máu âm đạo có liên quan đến bệnh lý để có can thiệp kịp thời.
  • Sàng lọc bệnh lý tuyến giáp: Thực hiện sàng lọc bệnh lý tuyến giáp trong 3 tháng đầu thai kỳ để tránh rủi ro nguy hiểm trước và trong quá trình sinh.

Dù là sinh đôi cùng trứng hay song sinh khác trứng hoặc mang thai thường, tất cả đều là những món quà vô giá với các ông bố, bà mẹ. Vì thế, trong quá trình mang thai, mẹ nên giữ tinh thần thoải mái, ăn uống, nghỉ ngơi điều độ và khám thai định kỳ để con chào đời khỏe mạnh nhất.