Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào?

Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào? 1
Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào? 3

COVID-19 là bệnh lý do virus corona gây ra theo các dạng biểu hiện đa dạng. Đối với đa số bệnh nhân, các triệu chứng thường từ nhẹ đến trung bình, bao gồm đau đầu, mệt mỏi, và ho. Những người này thường tự kháng lại virus mà không cần đến liệu pháp đặc biệt hoặc nhập viện. Tuy nhiên, một số bệnh nhân khác trải qua dạng nặng hơn của bệnh, có nguy cơ phát triển viêm phổi, đây là biến chứng nghiêm trọng khi nhiễm virus. Những trường hợp này có thể yêu cầu nhập viện, hỗ trợ hô hấp từ máy hoặc thậm chí dẫn đến tử vong.

Mối liên hệ giữa virus corona và bệnh viêm phổi

COVID-19 do virus corona gây ra, nó là một bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), bệnh có thể maniFest với nhiều triệu chứng như ho, sốt, khó thở, và mất vị giác hoặc khứu giác. Một trong những biến chứng nghiêm trọng của COVID-19 là viêm phổi, nơi nhiễm trùng xâm nhập vào các túi khí nhỏ (phế nang) trong phổi. BS Raymond Casciari, chuyên gia về bệnh phổi, mô tả rằng virus có thể gây tổn thương phế nang và gây chất lỏng tích tụ trong phổi, đồng thời có thể dẫn đến hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), một dạng suy hô hấp nghiêm trọng.

Viêm phổi do virus corona khác các loại viêm phổi khác thế nào?

Bác sĩ Marc Sala, trợ lý giáo sư y học tại Đại học Y Northwestern, Hoa Kỳ, cho biết rằng viêm phổi do virus corona thường nặng hơn và kéo dài hơn so với các dạng viêm phổi khác như bệnh cúm. Nghiên cứu trên tạp chí Nature đã chỉ ra rằng COVID-19 ảnh hưởng đến nhiều vùng nhỏ trong phổi cùng một lúc, trong khi các dạng viêm phổi khác thường ảnh hưởng tới những vùng rộng hơn. Virus này chiếm quyền kiểm soát các tế bào miễn dịch của phổi, lan rộng khắp phổi trong thời gian ngắn, gây tổn thương và gây ra các biến chứng như sốt, huyết áp thấp, và ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng khác như thận, não, và tim. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng biến chứng nặng của COVID-19 có thể do virus kéo dài thời gian gây bệnh. Một nghiên cứu khác dựa trên bản scan CT và mẫu xét nghiệm phát hiện những đặc điểm đặc biệt ở phổi của những người mắc viêm phổi do COVID-19 so với người mắc các loại viêm phổi thông thường.

Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào? 5

Triệu chứng của viêm phổi do virus corona

Bác sĩ Casciari cho biết các triệu chứng của viêm phổi do virus corona cơ bản giống với các triệu chứng của các dạng viêm phổi khác, bao gồm ho, sốt, khó thở, đau ngực, đau khi hít thở sâu hoặc ho, chán ăn và mệt mỏi. Những người mắc viêm phổi do COVID-19 thường cũng xuất hiện các triệu chứng của COVID-19 khác, như sốt, ho, khó thở, mệt mỏi, đau cơ và đau đầu, cũng như mất vị giác hoặc khứu giác tự nhiên, đau họng, ngạt mũi hoặc chảy nước mũi, buồn nôn hoặc nôn, và tiêu chảy, theo thông tin từ CDC.

Những ai có khả năng cao bị viêm phổi do corona?

Các bác sĩ khó có thể dự đoán được ai sẽ mắc viêm phổi do COVID-19. Bác sĩ Sala cho biết: “Chúng tôi vẫn chưa hiểu được tại sao một số người bị viêm phổi và những người khác không bị.” Tuy nhiên, ông cũng thêm rằng một số người có nguy cơ cao hơn, bao gồm những người có yếu tố nguy cơ hoặc mắc các bệnh như béo phì, tiểu đường, cao tuổi, và các bệnh lý phổi nền. Những người đang sử dụng thuốc ức chế hệ miễn dịch và phụ nữ mang thai cũng nằm trong đối tượng có nguy cơ cao.

Các bác sĩ phát hiện và điều trị viêm phổi do virus corona như thế nào?

Trước hết, để xác nhận bạn có mắc COVID-19, các bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm dịch đường hô hấp để phát hiện vật liệu di truyền của virus corona.

Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào? 7

Sau khi xác định mắc COVID-19, bác sĩ sẽ thực hiện chẩn đoán hình ảnh như chụp CT để phát hiện bất thường trong phổi. Ngoài việc xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh, các bác sĩ cũng có thể thu thập thông tin từ các triệu chứng bạn đang trải qua để hỗ trợ chẩn đoán.

Phương pháp điều trị cho viêm phổi do COVID-19 là một lĩnh vực phức tạp. Tính đến thời điểm hiện tại, không có thuốc chữa trị cụ thể cho các loại viêm phổi do virus. Tuy nhiên, bác sĩ thường áp dụng các thuốc như remdesivir, một loại kháng virus, và steroid dexamethasone để giảm viêm.

Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể được điều trị bằng kháng thể đơn dòng, tức là phân tử sản xuất trong phòng thí nghiệm có thể thay thế cho kháng thể và giúp khôi phục chức năng miễn dịch.

Tổng quan lại nếu như bạn có triệu chứng của viêm phổi do virus corona, việc đến bệnh viện ngay là rất quan trọng, vì tình trạng này có thể gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), các triệu chứng cần đến ngay cơ sở y tế bao gồm khó thở, đau ngực dai dẳng, và biểu hiện của sự thiếu oxy như da, môi, hoặc móng tay màu xám hoặc xanh. Hãy nhớ rằng có thể có nhiều triệu chứng khác, và nếu bạn lo lắng, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ

VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ 9

Trong những thời điểm thời tiết lạnh hoặc khi chuyển mùa, vấn đề “Viêm phổi cấp” thu hút sự quan tâm của nhiều người do bệnh này phát triển nhanh chóng và có thể gây ra các biến chứng phức tạp, do đó việc phòng tránh bệnh là rất quan trọng.

VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ 11

VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ?

Viêm phổi cấp là một loại bệnh đường hô hấp được gây ra bởi viêm nhiễm ở phế nang phổi. Bệnh này phát triển nhanh chóng và phức tạp, do đó được gọi là viêm phổi cấp.

Bệnh viêm phổi cấp được xác định khi các tác nhân gây bệnh vượt qua hàng rào miễn dịch của cơ thể, xâm nhập vào đường hô hấp và gây ra sự viêm nhiễm.

Nguyên nhân của bệnh này có thể là do nhiễm nấm, vi khuẩn, virus hoặc do ảnh hưởng từ các điều kiện sinh hoạt hoặc các bệnh hệ thống khác. Do tính chất này, nguy cơ mắc viêm phổi cấp trong cộng đồng khá cao vì bệnh có khả năng phát triển nhanh và có sự phức tạp.

NGUYÊN NHÂN KHỞI PHÁT VIÊM PHỔI CẤP

Nguyên nhân khởi phát viêm phổi cấp có thể phân loại theo các loại vi rút và vi khuẩn khác nhau:

VIÊM PHỔI CẤP DO VIRUS

  • Virus cúm chủng A và B: Thường gây bệnh ở người lớn.
  • Virus hợp bào hô hấp (RSV): Phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Các loại virus khác: Bao gồm herpes simplex, coronaviruses, virus parainfluenza, adenovirus, rhinovirus, sởi và thủy đậu.

VIÊM PHỔI CẤP DO VI KHUẨN

  • Vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae): Gây ra bệnh nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với người cao tuổi và người mắc các bệnh mãn tính.
  • Vi khuẩn Haemophilus influenzae: Có thể gây nhiều loại nhiễm trùng khác nhau như viêm phổi, viêm tai giữa và nhiễm trùng máu.
  • Vi khuẩn Legionnaires: Gây ra viêm phổi nặng và có thể ảnh hưởng đến tính mạng, cũng có thể gây sốt Pontiac.
  • Vi khuẩn Mycoplasma: Gây viêm phổi nhẹ và dễ hồi phục hơn so với một số loại khác.
  • Vi khuẩn gây lao (Mycobacterium tuberculosis): Có thể gây viêm phổi với biểu hiện ho ra máu, đặc biệt nguy hiểm do tốc độ lây lan nhanh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI CẤP NHƯ THẾ NÀO?

Dấu hiệu viêm phổi cấp có thể biến đổi và phát triển rất nhanh, với những dấu hiệu ban đầu thường giống như các bệnh thông thường về đường hô hấp. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên rõ ràng hơn và nghiêm trọng hơn chỉ trong vài ngày. Dưới đây là một số biểu hiện phổ biến của viêm phổi cấp:

  • Ho: Ban đầu có thể là ho khan, sau đó có thể đi kèm với đờm vàng hoặc xanh. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể có ho ra máu.
  • Đau ngực: Đặc biệt là khi hoặc thở sâu.
  • Khó thở và hụt hơi: Cảm giác khó thở và hụt hơi có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi bệnh tiến triển.
  • Sốt: Sốt cao thường là một biểu hiện phổ biến của viêm phổi cấp.
  • Đau nhức khớp và cơ: Cảm giác đau nhức ở các khớp và cơ thể.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và suy sụp.
  • Ớn lạnh và vã mồ hôi: Cảm giác lạnh và mồ hôi nhiều.
  • Buồn nôn và nôn: Có thể xuất hiện ở một số trường hợp.
  • Thay đổi nhận thức: Có thể bao gồm sự mất tỉnh táo hoặc nhận thức kém.
  • Hạ thân nhiệt: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể có hạ thân nhiệt.
  • Co giật ở trẻ em: Trẻ em có thể trải qua các cơn co giật.
  • Khó thở nghiêm trọng: Trong các trường hợp nặng, có thể xuất hiện khó thở nghiêm trọng, sốt cao, da tái nhợt do thiếu oxy. Trong trường hợp này, cần cấp cứu ngay lập tức để bảo vệ tính mạng của bệnh nhân.
VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ 13

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM PHỔI CẤP

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM PHỔI CẤP

Phương pháp chẩn đoán viêm phổi cấp bao gồm các bước sau:

  • Thăm khám bệnh và khảo sát tiền sử: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm ho, sốt, khó thở, đau ngực và các triệu chứng khác. Tiền sử bệnh lý và thói quen sinh hoạt cũng sẽ được khảo sát để đưa ra đánh giá chính xác.
  • Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ nghe phổi của bệnh nhân để đánh giá mức độ viêm và tình trạng của phổi.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu sẽ được thực hiện để kiểm tra mức độ nhiễm trùng và phát hiện các bất thường liên quan đến phổi. Trong các trường hợp nghiêm trọng, cần phải thực hiện cấy máu để xác định vi khuẩn gây bệnh.
  • Chụp X-quang ngực: Phương pháp này giúp bác sĩ nhìn thấy rõ hình ảnh về tình trạng viêm, vị trí và mức độ viêm trong phổi.
  • Nuôi cấy đờm và thực hiện kháng sinh đồ: Đây là các xét nghiệm được thực hiện để phân biệt vi khuẩn gây viêm phổi và xác định loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp CT Scan ngực thẳng: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện CT Scan ngực để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng của phổi.
  • Kiểm tra nồng độ C-reactive protein: Phương pháp này được sử dụng để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.

MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI CẤP

Dưới đây là một số phương pháp điều trị viêm phổi cấp:

  • Sử dụng thuốc kháng sinh, kháng virus, hoặc kháng nấm: Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh nếu vi khuẩn là nguyên nhân, thuốc kháng virus nếu virus là nguyên nhân, và thuốc kháng nấm nếu nấm gây ra viêm phổi.
  • Thuốc giảm triệu chứng: Bệnh nhân có thể được kê thuốc giảm ho, hạ sốt, giảm đau để giảm những triệu chứng không thoải mái.
  • Nghỉ ngơi và duy trì độ ẩm trong phòng: Việc nghỉ ngơi đủ giấc và duy trì độ ẩm trong phòng có thể giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng hơn.
  • Thực hiện liệu pháp hỗ trợ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân sử dụng hơi nước, dùng máy hít hơi nước, hoặc sử dụng máy tạo ẩm để giảm cảm giác khó thở.
  • Theo dõi và giám sát: Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và điều chỉnh liệu pháp điều trị nếu cần thiết.
  • Nếu cần, nhập viện điều trị: Trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc khi bệnh nhân không phản ứng tích cực với điều trị tại nhà, bác sĩ có thể quyết định nhập viện để theo dõi và điều trị chăm sóc chuyên sâu hơn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA VIÊM PHỔI CẤP

Để phòng ngừa viêm phổi cấp, có một số biện pháp quan trọng mà mọi người có thể thực hiện:

  • Tiêm phòng: Tiêm vắc xin phòng viêm phổi là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa bệnh. Đặc biệt, vắc xin chống cúm và vắc xin chống viêm phổi cho nhóm người có nguy cơ cao như trẻ em, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch yếu.
  • Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Sử dụng khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong các khu vực đông người.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc với những người đang mắc bệnh viêm phổi cấp hoặc cảm lạnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Sản phẩm vệ sinh cá nhân: Sử dụng khăn giấy và khẩu trang một lần sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn, đủ giấc ngủ và giảm stress.
  • Tránh hút thuốc: Hút thuốc lá không chỉ làm yếu hệ miễn dịch mà còn tăng nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp, bao gồm viêm phổi cấp.
  • Kiểm soát ô nhiễm không khí: Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, khói bụi, và khói ô nhiễm từ môi trường, đặc biệt là trong những khu vực có môi trường ô nhiễm nặng nề.