UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 1

Ung thư giai đoạn sau có thể lan ra bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, đặc biệt là ung thư di căn tới xương. Triệu chứng của sự lan rộng này thường không rõ ràng, đặc biệt là khi liên quan đến xương, làm cho việc phát hiện sớm trở nên khó khăn và can thiệp kịp thời trở nên cần thiết.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 3

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ?

Ung thư di căn tới xương là hiện tượng khi các tế bào ung thư từ nơi ban đầu lan ra và xâm nhập vào cấu trúc xương, gây tổn thương cho xương. Đây thường là dấu hiệu của giai đoạn cuối của căn bệnh. Hệ thống xương được xem là một trong những nơi thường xuyên bị ung thư di căn. Tất cả các loại ung thư đều có khả năng lan ra xương, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. 

Hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị nào có thể loại trừ hoàn toàn ung thư đã di căn vào xương. Các phương pháp điều trị thường nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn sự lan ra của khối u và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời gian còn lại.

CÁC LOẠI UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG THƯỜNG GẶP

  • Các loại ung thư di căn xương thường gặp gồm: 
  • Xương cột sống (vị trí di căn phổ biến nhất)
  • Xương chậu (xương hông, ổ cối, cành ngồi mu…)
  • Xương hộp sọ
  • Xương sườn
  • Đầu gần của xương đùi, xương cẳng chân, xương cánh tay

CÁC DẤU HIỆU CỦA UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

ĐAU

Triệu chứng đầu tiên của bệnh ung thư đã di căn vào xương thường là cảm giác đau nhức. Ban đầu, đau có thể xuất hiện ngắn ngủi và không liên tục. Tuy nhiên, theo thời gian, cơn đau có thể trở nên liên tục và nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân vận động. Xương có thể trở nên yếu và dễ gãy.

GÃY XƯƠNG

Triệu chứng gãy xương có thể xảy ra khi bệnh nhân bị ngã hoặc chấn thương. Tuy nhiên, ngay cả trong các hoạt động hàng ngày, bệnh nhân cũng có thể gặp phải tình trạng gãy xương do xương đã bị yếu và bị huỷ hoại, gây ra tình trạng gãy xương bệnh lý.

Các khu vực thường gặp vấn đề gãy xương bao gồm xương dài của cánh tay, cẳng chân và xương cột sống. Khi cột sống bị gãy, bệnh nhân có thể gặp đau đột ngột ở giữa lưng. Trên hình ảnh X-quang, bác sĩ có thể thấy xương ở phía trên hoặc dưới (tay hoặc chân) có khả năng bị gãy (dọa gãy) hoặc thực sự gãy.

Trong trường hợp dọa gãy, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật kết hợp với việc sử dụng đinh kim loại để tạo ra một hệ thống phòng ngừa bằng cách đặt vào một đinh kim loại vào khu vực xương yếu để gia cố. Nếu xương đã gãy, bác sĩ thường thực hiện phẫu thuật để ghép lại xương bằng đinh hoặc nẹp kim loại để cố định phần xương gãy.

NỒNG ĐỘ CANXI TRONG MÁU CAO

Ngoài ra, một triệu chứng khác của ung thư xương có thể là nồng độ canxi trong máu cao. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như táo bón, tiểu tiện thường xuyên, cảm giác uể oải, buồn ngủ, cảm giác khát và cần uống nhiều nước hơn bình thường, cũng như cảm giác yếu cơ, đau ở cơ và khớp, hôn mê và suy thận.

CHÈN ÉP TỦY SỐNG

Các triệu chứng chèn ép tủy sống có thể là một dấu hiệu của sự phát triển ung thư trong xương ở vùng lưng, gây ra áp lực lớn lên tủy sống. Một trong những triệu chứng đặc trưng nhất, xuất hiện sớm nhất, là cảm giác đau ở vùng lưng hoặc cổ. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời để giảm áp lực chèn ép tủy sống, người bệnh có thể bị liệt.

Người bệnh gặp chứng chèn ép tủy sống thường cảm thấy đau ở vùng lưng, tê chân hoặc bụng, yếu chân, và gặp khó khăn trong việc cử động chân. Nếu bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, người bệnh nên ngay lập tức đến các cơ sở y tế uy tín để nhận được biện pháp can thiệp kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là sự phát triển của tế bào ung thư từ một khối u gốc, sau đó lan ra và di chuyển tới xương. Nguyên nhân cụ thể khiến một số loại ung thư lây lan và tác động tới xương thay vì các vị trí khác vẫn chưa được các chuyên gia xác định rõ.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Để chẩn đoán ung thư di tới căn xương, bác sĩ sẽ dựa vào những phương pháp cận lâm sàng như:

CHỤP X-QUANG

Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của sự lan rộng của ung thư vào xương. Chụp X-quang thường được thực hiện đầu tiên khi người bệnh có các triệu chứng như đau xương hoặc các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư di căn xương. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể giúp phát hiện gãy xương do ung thư di căn.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn gấp 10 lần so với chụp X-quang thông thường. Phương pháp này hỗ trợ xác định vị trí để thực hiện sinh thiết xương dưới hình ảnh cắt lớp. Ngoài ra, nó cũng giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của khối u di căn trong xương cũng như mức độ bền vững của xương.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Kết quả từ chụp MRI cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh của sự xâm lấn vào tủy xương, các mô mềm xung quanh và thăm dò ống sống. Đây là một kỹ thuật thăm dò có độ nhạy cao, giúp xác định vị trí của tủy xương một cách chính xác.

CHỤP XẠ HÌNH XƯƠNG

Chụp xạ hình xương là một phương pháp chẩn đoán có độ nhạy cao giúp phát hiện sự di căn vào xương. Phương pháp này có khả năng thăm dò toàn bộ hệ thống xương mà không có phương pháp chẩn đoán nào khác có thể làm được. Chụp xạ hình xương giúp bác sĩ phát hiện sự di căn vào xương trước khi người bệnh xuất hiện triệu chứng, thậm chí phát hiện sớm hơn so với chụp X-quang khoảng 3 – 6 tháng. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phương pháp này để theo dõi phản ứng của sự di căn vào xương với việc điều trị.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

  • Khi ung thư di căn vào xương, các tế bào ung thư hoặc các tế bào khác có thể sản xuất ra một số chất phát hiện được thông qua xét nghiệm máu như:
  • Canxi: Ung thư di căn vào xương có thể làm xương tan, dẫn đến tăng nồng độ canxi trong máu.
  • Phosphatase kiềm: Nồng độ phosphatase kiềm có thể tăng khi xương tan. Tuy nhiên, gan cũng có thể sản xuất phosphatase kiềm, do đó việc tăng nồng độ phosphatase kiềm cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý gan khác.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Tình trạng tổn thương xương do ung thư di căn có thể làm thay đổi một số dấu hiệu trong nước tiểu.
  • Sinh thiết mô: Đối với các trường hợp chưa được chẩn đoán ung thư trước đó, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ ung thư để xác định tính chất ác tính của tế bào và xác định liệu có sự di căn vào xương từ cơ quan nào trong cơ thể hay không. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã được chẩn đoán ung thư trước đó và đã thực hiện chụp xạ hình xương cùng với các xét nghiệm máu, thì việc thực hiện sinh thiết mô có thể không cần thiết.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH

DÙNG THUỐC

Các loại thuốc thường được chỉ định cho người bệnh bao gồm:

  • Thuốc điều trị loãng xương: Thuốc này thường được sử dụng cho các trường hợp loãng xương và cũng có thể hữu ích cho người bệnh bị di căn vào xương. Tác dụng của thuốc là tăng sự chắc chắn của xương, giảm đau do di căn vào xương, và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau mạnh. Tuy nhiên, thuốc điều trị loãng xương có thể gây đau xương tạm thời và gây ra một số vấn đề về thận. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa xương hàm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (hoại tử xương).
  • Thuốc phóng xạ dùng đường tĩnh mạch: Trong các trường hợp di căn vào nhiều xương, một số loại thuốc phóng xạ có thể được sử dụng thông qua đường tĩnh mạch. Thuốc này di chuyển tới các khu vực di căn vào xương và sau đó giải phóng bức xạ. Nó giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Tuy nhiên, các tác dụng phụ có thể bao gồm tổn thương tủy xương và thiếu máu.
  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc này giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Nhiều loại thuốc giảm đau được sử dụng trong điều trị đau do ung thư, bao gồm cả thuốc viên, miếng dán và thuốc tiêm truyền.
  • Steroid: Thuốc này giúp giảm đau liên quan đến di căn vào xương bằng cách giảm sưng và viêm xung quanh các vị trí ung thư. Thuốc hoạt động nhanh và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng steroid cần được thận trọng đặc biệt vì có nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.

HÓA TRỊ LIỆU

Trong trường hợp ung thư đã di căn tới nhiều xương, bác sĩ có thể đề xuất việc thực hiện điều trị hóa trị. Phương pháp này có thể thực hiện dưới dạng thuốc uống, tiêm qua tĩnh mạch hoặc kết hợp cả hai. Tác dụng phụ của hóa trị sẽ phụ thuộc vào loại thuốc cụ thể mà người bệnh sử dụng.

LIỆU PHÁP HORMONE

Liệu pháp hóa trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc để giảm nồng độ hormone tự nhiên hoặc ngăn chặn sự tương tác giữa hormone và các tế bào ung thư. Một phương pháp khác là phẫu thuật để loại bỏ các cơ quan sản xuất hormone như buồng trứng, tinh hoàn. Đặc biệt, các dạng ung thư ở tuyến tiền liệt và ở vú thường nhạy cảm với những phương pháp điều trị ngăn chặn hormone.

LIỆU PHÁP NHẮM MỤC TIÊU

Các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào các bất thường cụ thể hiện diện trong tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn những bất thường này, các phương pháp này có thể gây tử vong cho các tế bào ung thư.

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp sử dụng chùm bức xạ năng lượng cao, bao gồm tia X và proton, để tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này thường được lựa chọn khi di căn xương gây đau không được kiểm soát bằng thuốc giảm đau hoặc khi cơn đau tập trung ở những khu vực nhỏ. Liều lượng bức xạ được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Tác động phụ của xạ trị phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khu vực được điều trị.

PHẪU THUẬT

Có một số loại phẫu thuật thường được thực hiện trong điều trị ung thư di căn xương, bao gồm:

  • Phẫu thuật ổn định xương: Khi xương có nguy cơ gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật ổn định xương bằng cách sử dụng thanh kim loại hoặc đinh vít để cố định xương. Phẫu thuật này giúp giảm đau và cải thiện chức năng của xương.
  • Phẫu thuật tiêm xi măng vào xương: Đối với những xương khó được gia cố bằng thanh kim loại hoặc đinh vít như xương chậu và xương cột sống, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật tiêm xi măng vào xương. Quá trình này giúp tăng cường sự ổn định của xương và giảm đau cho người bệnh.
  • Phẫu thuật sửa chữa xương bị gãy: Trong trường hợp xương bị gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật sửa chữa bằng cách sử dụng thanh kim loại và đinh vít để ổn định xương. Điều này giúp tái tạo lại cấu trúc xương và cải thiện chức năng của nó.

LÀM NÓNG HOẶC ĐÔNG LẠNH KHỐI U

Các phương pháp tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt hoặc lạnh có thể được sử dụng để hỗ trợ kiểm soát cơn đau. Các biện pháp này có thể được xem xét khi người bệnh chỉ có một hoặc hai khu vực di căn xương và không phản ứng tích cực với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, có thể xảy ra các tác dụng phụ như tổn thương các cấu trúc lân cận như dây thần kinh và tăng nguy cơ gãy xương do tổn thương xương.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG VÀ MỘT SỐ BỆNH LIÊN QUAN

Xương trải qua quá trình tu sửa liên tục để duy trì cấu trúc và cân bằng nồng độ canxi trong cơ thể thông qua hoạt động của các tế bào osteoblast và osteoclast. Khi di căn xương xảy ra, các tế bào ung thư gây tổn thương cho các tế bào xương, gây ra sự thoái hóa xương. Tác động này có thể gây ra một loạt các vấn đề liên quan đến sự phát triển cơ chế phản xạ trong cơ thể. Di căn thoái hóa xương thường nghiêm trọng hơn so với di căn nguyên bào nuôi, và có nguy cơ cao hơn về sự tăng sinh tế bào hủy xương. Dưới đây là một số loại tổn thương và khối u nguyên phát mà di căn xương có thể gây ra:

  • Tổn thương tiêu xương
  • Ung thư thận
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Non-Hodgkin lymphoma
  • Bệnh đa u tủy
  • Ung thư tuyến giáp
  • Ung thư phổi
  • U ác tính
  • Ung thư da tế bào vảy
  • Ung thư vú
  • Tế bào Langerhans mất tế bào gốc
  • U nguyên bào kỹ
  • Carcinoid
  • Ung thư lympho Hodgkin
  • Tổn thương hỗn hợp
  • Ung thư đường tiêu hóa
  • Ung thư tinh hoàn
  • Ung thư buồng trứng

TIÊN LƯỢNG SỐNG CỦA NGƯỜI BỆNH UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát. Trong giai đoạn này, phác đồ điều trị chủ yếu nhằm giảm những triệu chứng của bệnh, từ đó giúp kéo dài thời gian sống của người bệnh.

Thời gian sống của mỗi người bệnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào thể trạng, tinh thần, và cả tình trạng bệnh của ung thư di căn xương. Tuy nhiên, khi được điều trị tích cực và đúng hướng, thời gian sống thường dao động khoảng 16 đến 24 tháng. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị ung thư di căn xương từ sớm là rất quan trọng để tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.

Theo trang web chuyên về bệnh học Cancer.org, chỉ có khoảng 5 đến 10% tổng số ca ung thư là di truyền, phần lớn được hình thành do lối sống của người bệnh. Để phòng ngừa căn bệnh này, mỗi người nên điều chỉnh lối sống của mình, hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.

Việc bảo vệ cơ thể dưới ánh nắng mặt trời, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dưỡng chất, cùng với việc thường xuyên tập luyện thể dục là rất quan trọng. Ngoài ra, mỗi người bệnh cũng nên duy trì thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ và tham gia các chương trình sàng lọc ung thư để phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Ung thư di căn xương đặc biệt nguy hiểm vì có tiên lượng không tốt và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc sớm phát hiện và điều trị triệt để ung thư nguyên phát là vô cùng quan trọng. Người bệnh ung thư di căn xương nên tuân thủ chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa và thực hiện các biện pháp điều trị để nâng cao hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

BỆNH MÃN TÍNH LÀ GÌ? LÀM SAO ĐỂ SỐNG CHUNG VỚI BỆNH MÃN TÍNH

BỆNH MÃN TÍNH LÀ GÌ? LÀM SAO ĐỂ SỐNG CHUNG VỚI BỆNH MÃN TÍNH 5

Bệnh mãn tính là một thực tế ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong cộng đồng người trẻ. Đây là những tình trạng bệnh kéo dài, đòi hỏi sự quản lý và điều trị đều đặn để giữ cho chất lượng cuộc sống được duy trì. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh mãn tính và cách sống chung với nó.

BỆNH MÃN TÍNH LÀ GÌ? LÀM SAO ĐỂ SỐNG CHUNG VỚI BỆNH MÃN TÍNH 7

BỆNH MÃN TÍNH LÀ GÌ?

Bệnh mãn tính là tình trạng bệnh kéo dài, thường là không lây truyền từ người này sang người khác. Các bệnh mãn tính thường có những đặc điểm sau:

  • Quá trình hình thành bệnh phức tạp và bao gồm nhiều yếu tố: Các bệnh mãn tính thường là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống.
  • Có giai đoạn phát triển dài mà có thể không biểu hiện triệu chứng nào: Giai đoạn đầu của nhiều bệnh mãn tính thường không có triệu chứng, khiến cho việc phát hiện và điều trị trở nên khó khăn.
  • Bệnh kéo dài và có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe khác: Các bệnh mãn tính có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là tử vong.
  • Suy giảm chức năng hoặc gây ra khuyết tật: Các bệnh mãn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường của cơ thể, dẫn đến khuyết tật.

CÁC LOẠI BỆNH MÃN TÍNH THƯỜNG GẶP

Có nhiều loại bệnh mãn tính khác nhau, nhưng một số loại phổ biến nhất bao gồm:

Bệnh tim MẠCH

Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Các bệnh tim mạch bao gồm đau tim, đột quỵ, cao huyết áp, bệnh mạch vành và bệnh mạch máu ngoại biên.

UNG THƯ

Ung thư là một căn bệnh ác tính khiến các tế bào trong cơ thể phát triển và nhân lên một cách không kiểm soát.

BỆNH HÔ HẤP MÃN TÍNH

Bệnh hô hấp mãn tính là các bệnh ảnh hưởng đến phổi và đường hô hấp. Các bệnh hô hấp mãn tính bao gồm bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn và viêm phế quản mạn tính.

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính khiến cơ thể không thể sản xuất hoặc sử dụng insulin một cách hiệu quả. Insulin là một loại hormone giúp cơ thể sử dụng đường glucose cho năng lượng.

CÁC BỆNH MÃN TÍNH THƯỜNG GẶP KHÁC

Ngoài các loại bệnh mãn tính kể trên, còn có một số bệnh mãn tính khác cũng khá phổ biến, bao gồm:

  • Trầm cảm: Trầm cảm là một tình trạng rối loạn tâm trạng ảnh hưởng đến cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của người bệnh.
  • Viêm khớp: Viêm khớp là tình trạng viêm các khớp trong cơ thể, gây đau, sưng và cứng khớp.
  • Loãng xương: Loãng xương là tình trạng xương yếu và dễ gãy.
  • Hen suyễn: Hen suyễn là một tình trạng viêm đường hô hấp khiến người bệnh khó thở.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): COPD là một tình trạng viêm đường hô hấp khiến người bệnh khó thở.
  • Bệnh thận mãn tính: Bệnh thận mãn tính là tình trạng thận suy giảm chức năng.
  • Bệnh răng miệng: Bệnh răng miệng bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, ảnh hưởng đến răng và nướu.

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH MÃN TÍNH ĐẾN CUỘC SỐNG

Các bệnh mãn tính có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người mắc phải, bao gồm:

ẢNH HƯỞNG VỀ THỂ CHẤT

Các bệnh mãn tính thường gây ra các triệu chứng thể chất, có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động, sinh hoạt và làm việc của người bệnh. Ví dụ, bệnh tim mạch có thể gây đau tim, đột quỵ, dẫn đến khó thở, mệt mỏi, hạn chế khả năng vận động. Bệnh tiểu đường có thể gây đau nhức, tê bì tay chân, hạn chế khả năng vận động,…

ẢNH HƯỞNG VỀ TÀI CHÍNH

Chi phí điều trị và chăm sóc bệnh mãn tính có thể rất cao, khiến người bệnh và gia đình gặp khó khăn về tài chính. Ví dụ, chi phí điều trị bệnh ung thư có thể lên đến hàng trăm triệu đồng, thậm chí hàng tỷ đồng. Chi phí điều trị bệnh tim mạch, tiểu đường cũng không hề nhỏ.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG

Các bệnh mãn tính có thể khiến người bệnh bị hạn chế trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, giảm khả năng tham gia các hoạt động xã hội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Ví dụ, người bệnh mắc bệnh tim mạch có thể bị hạn chế vận động, không thể chơi thể thao, tham gia các hoạt động tập thể. Người bệnh mắc bệnh tiểu đường có thể bị hạn chế ăn uống, không thể ăn các món ăn yêu thích.

ẢNH HƯỞNG VỀ TINH THẦN

Các bệnh mãn tính có thể gây ra những căng thẳng, lo lắng, trầm cảm cho người bệnh. Người bệnh có thể cảm thấy chán nản, buồn bã, mất hy vọng về cuộc sống. Những cảm xúc này có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, sức khỏe tinh thần của người bệnh, thậm chí dẫn đến các rối loạn tâm thần.

BỆNH MÃN TÍNH LÀ GÌ? LÀM SAO ĐỂ SỐNG CHUNG VỚI BỆNH MÃN TÍNH 9

LÀM SAO ĐỂ CHUNG SỐNG CÙNG VỚI BỆNH MÃN TÍNH?

Để chung sống với bệnh mãn tính, người bệnh cần có sự chuẩn bị tốt về mặt thể chất, tinh thần và tài chính. Dưới đây là một số bí kíp giúp người bệnh chung sống hòa bình với bệnh:

TÌM HIỂU KỸ VỀ BỆNH TÌNH CỦA MÌNH

Điều này giúp cho bệnh nhân luôn ở tư thế chủ động khi đương đầu với bệnh mãn tính mà mình đang mắc phải. Từ đó, người bệnh sẽ giảm bớt phần nào lo lắng cũng như sống lạc quan hơn.

Người bệnh có thể tìm hiểu thông tin về bệnh của mình từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:

  • Bác sĩ, chuyên gia y tế
  • Sách báo, tạp chí
  • Website, trang mạng xã hội
  • Nhóm hỗ trợ bệnh nhân

SỐNG VUI VẺ, THOẢI MÁI

Yếu tố tâm lý, tinh thần rất quan trọng. Nó giúp cho người bệnh chung sống lâu dài với căn bệnh mãn tính mà mình đang mắc phải. Người bệnh nên sống vui vẻ, cởi mở. Nên tâm sự với người thân, bạn bè về căn bệnh của mình. Có như thế, người bệnh sẽ nhận được sự chia sẻ, đồng cảm và cảm thông từ mọi người.

Người bệnh có thể tham gia các hoạt động giải trí, thư giãn, trò chuyện với người thân, bạn bè để giải tỏa tâm lý.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH, KHOA HỌC

Một chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học dành cho người mắc bệnh mãn tính đó là:

Tăng cường các loại rau quả tươi để bổ sung các vitamin, muối khoáng cần thiết.

  • Nên ăn nhiều cá, tối thiểu 2 đến 3 lần trong tuần. Điều này sẽ giúp cơ thể chống lại các biến chứng của bệnh tim mạch và ung thư.
  • Ăn nhiều chất xơ để chống táo bón, giảm cholesterol máu, chốngxơ vữa động mạch, chống béo phì,…
  • Hạn chế chất béo động vật, thay bằng các loại dầu thực vật.
  • Hạn chế các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đường, muối.

LỐI SỐNG KHOA HỌC, LÀNH MẠNH

Một lối sống khoa học được khuyến khích dành cho những người mắc bệnh mãn tính bao gồm:

  • Tập thể dục hàng ngày.
  • Tham gia vào một trong các môn thể thao như bơi lội, bóng chuyền, cầu lông, dưỡng sinh,…
  • Ngủ đủ giấc, trung bình 6 đến 8 giờ mỗi ngày.
  • Hạn chế thức khuya.
  • Nói không với hút thuốc lá cũng như các thức uống có cồn.

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe thể chất, cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, mệt mỏi. Người bệnh nên lựa chọn các môn thể thao phù hợp với sức khỏe của mình.

Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi, tái tạo năng lượng sau một ngày làm việc, học tập. Người bệnh nên đi ngủ và thức dậy đúng giờ, tránh thức khuya.

Hút thuốc lá và uống rượu bia là những yếu tố nguy cơ gây ra nhiều bệnh mãn tính. Người bệnh nên bỏ thuốc lá và hạn chế uống rượu bia.

Bệnh mãn tính (mạn tính) có thể là ác mộng đối với người bệnh. Tuy nhiên, nếu học được cách chung sống và kiểm soát bệnh tình, người bệnh vẫn sẽ có được một cuộc sống hạnh phúc và an vui.