Đau bụng bên phải là dấu hiệu của bệnh gì?

Đau bụng bên phải là dấu hiệu của bệnh gì? 1

Đau bụng bên phải là một triệu chứng phổ biến, thường liên quan đến các bệnh lý về hệ tiêu hóa. Trong một số trường hợp, cơn đau có thể là dấu hiệu của các tình trạng nghiêm trọng như viêm ruột thừa, viêm túi mật, nhiễm trùng đường mật, sỏi thận, nhiễm trùng thận,… Các bệnh lý này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. 

Nếu bạn thường xuyên phải đối mặt với đau bụng bên phải, có thể bạn đang lo lắng về việc liệu đó có phải là dấu hiệu của những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hay không. Dưới đây là một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về triệu chứng này và cách điều trị khi bạn bị đau bụng bên phải.

Đau bụng bên phải là dấu hiệu của bệnh gì? 3

Đau bụng bên phải là bị gì?

Đau bụng bên phải có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, cơn đau có thể xuất hiện ngang rốn hay đau bụng quanh rốn….., có thể là dấu hiệu của những bệnh lý đa dạng và đôi khi nguy hiểm. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên nhân của đau bụng bên phải theo từng khu vực cụ thể:

Đau bụng trên bên phải

Đau bụng trên bên phải là một triệu chứng có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó có cả những bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây đau bụng trên bên phải:

  • Viêm gan là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng trên bên phải. Viêm gan xảy ra khi gan bị tổn thương do virus, vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc các yếu tố khác. Viêm gan có thể gây đau bụng âm ỉ, vàng da, vàng mắt, chán ăn, mệt mỏi,…
  • Ung thư gan là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây đau bụng trên bên phải, vàng da, vàng mắt, chán ăn, mệt mỏi,..

Đau bụng dưới bên phải

Đau bụng dưới bên phải là một triệu chứng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó có cả những bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây đau bụng dưới bên phải:

  • Viêm ruột thừa là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng dưới bên phải. Viêm ruột thừa xảy ra khi ruột thừa bị tắc nghẽn, dẫn đến nhiễm trùng. Viêm ruột thừa cần được điều trị bằng phẫu thuật càng sớm càng tốt.
  • Thai ngoài tử cung là tình trạng thai nhi phát triển ở bên ngoài tử cung. Thai ngoài tử cung thường gây đau bụng dưới bên phải, kèm theo chảy máu âm đạo. Thai ngoài tử cung là một bệnh lý nguy hiểm, cần được phát hiện sớm.
  • U nang buồng trứng là những túi chứa đầy chất lỏng phát triển trong buồng trứng. U nang buồng trứng thường không gây đau đớn, nhưng trong một số trường hợp có thể gây đau bụng dưới bên phải hoặc đau bụng bên phải ngang rốn ở nữ giới, đặc biệt là khi u nang bị vỡ.
  • Lao ruột là một bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn lao gây ra. Lao ruột có thể gây đau bụng dưới bên phải, sốt, mệt mỏi, chán ăn,…
  • Viêm bàng quang là tình trạng viêm nhiễm ở bàng quang. Viêm bàng quang có thể gây đau bụng dưới bên phải, tiểu buốt, tiểu rắt,….
  • Viêm túi mật là tình trạng túi mật bị viêm nhiễm. Túi mật là cơ quan nhỏ nằm ở phía dưới gan, có chức năng lưu trữ mật. Viêm túi mật có thể gây đau bụng dữ dội, sốt, buồn nôn, nôn,…
  • Viêm bể thận là tình trạng bể thận bị viêm nhiễm. Bể thận là cơ quan nằm ở phía sau bụng, chứa nước tiểu. Viêm bể thận có thể gây đau bụng trên bên phải, sốt, tiểu buốt, tiểu rắt,…
  • U nang gan là một khối u lành tính phát triển trong gan. U nang gan thường không gây đau đớn, nhưng trong một số trường hợp có thể gây đau bụng trên bên phải.
  • Lao gan là một bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn lao gây ra. Lao gan có thể gây đau bụng trên bên phải, sốt, mệt mỏi, chán ăn,…

Làm gì khi bị đau bụng bên phải?

Đến bệnh viện ngay lập tức: Đau bụng bên phải có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

  • Không tự ý mua thuốc uống: Việc tự ý mua thuốc uống có thể khiến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Nghỉ ngơi tại chỗ, hạn chế vận động mạnh: Việc vận động mạnh có thể làm tăng đau và làm cho tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.
  • Chườm nóng hoặc xoa bụng: Chườm nóng hoặc xoa bụng có thể giúp giảm bớt cảm giác đau.
Đau bụng bên phải là dấu hiệu của bệnh gì? 5

Một số giải pháp giảm đau tại nhà

  • Massage bụng: Massage nhẹ nhàng khu vực đau bằng đầu ngón tay có thể giúp giảm căng thẳng và áp lực, có thể góp phần gây ra cơn đau.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước có thể giúp giảm táo bón, một nguyên nhân phổ biến gây đau bụng.
  • Ăn đồ ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa: Tránh ăn các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc khó tiêu hóa.
  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi có thể giúp cơ thể bạn phục hồi và giảm đau.

Đau bụng bên phải khi nào cần khám bác sĩ?

Đau bụng bên phải ngang rốn có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Mặc dù một số trường hợp đau bụng có thể được điều trị bằng các biện pháp khắc phục tại nhà, nhưng có một số dấu hiệu cho thấy cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Các dấu hiệu cần đi khám bác sĩ ngay lập tức khi bị đau bụng bên phải ngang rốn bao gồm:

  • Đau dữ dội
  • Đau lan sang các vùng khác của cơ thể
  • Sốt cao
  • Buồn nôn và nôn
  • Thay đổi thói quen đi tiểu
  • Chảy máu âm đạo
  • Đổi màu da hoặc vàng da
  • Tiêu hóa kém, sút cân trầm trọng không rõ nguyên nhân
  • Phân nhạt màu, nước tiểu vàng hoặc những thay đổi bất thường khác trong nhu động ruột
  • Nôn ra máu, đi tiểu ra máu hoặc đi ngoài ra máu
  • Khó thở, run rẩy
  • Chân tay lạnh, mạch yếu, da nhợt nhạt, cơ thể thiếu dinh dưỡng

Cách phòng ngừa đau bụng bên phải

Trong nhiều trường hợp, tình trạng đau bụng bên phải có thể được ngăn ngừa hiệu quả bằng cách thay đổi lối sống và xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh. Một số phương pháp hữu ích có thể kể đến như:

  • Uống nhiều nước để tránh táo bón
  • Hình thành thói quen đi đại tiện đều đặn
  • Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung đầy đủ chất xơ thông qua các loại trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt… để hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh
  • Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày
  • Ăn chậm nhai kỹ
  • Tập luyện thể dục thể thao đều đặn để ngăn ngừa táo bón, căng thẳng và tăng cường phát triển cơ bụng
  • Di chuyển, vận động an toàn để tránh chấn thương vùng bụng.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân gây đau và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Tứ nghịch tán – Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 7

Lá Gan của chúng ta thuộc mộc, được ví như mùa xuân, luôn mong muốn được phát triển. Tựa như cây cối muốn sinh sôi phát triển cần có đủ không gian để vươn lên. Chính vì vậy, gan thích được “điều đạt”, một trạng thái mà tâm hồn có thể trải nghiệm vui vẻ và thoải mái. Trong hành trình chữa trị can khí uất kết, chúng ta như đang mở rộng lối đi cho khí, tạo ra điều kiện cho sự thông thuận, được gọi là “sơ can”. 

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 9

Đối với người mắc chứng can khí uất kết đơn thuần, phương thuốc điển hình nhất chính là Tứ Nghịch Tán được hợp thành từ bốn loại thảo dược: sài hồ, bạch thược, chỉ thực và cam thảo (nướng). Công thức cụ thể là mỗi loại thảo dược lấy 6g, sắc với lượng nước vừa đủ, ngày hai lần, mỗi lần khoảng một lít, uống lúc còn ấm nóng.

Sài hồ – loại thảo dược đầu tiên được nhắc đến trong bài thuốc này, nổi tiếng với công dụng giúp lưu thông khí huyết, đào thải chất độc, và kích thích quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Vị thuốc này vô cùng quan trọng, là lựa chọn đầu tiên để chữa trị chứng uất kết thông thường. Bên cạnh đó với những công dụng mà nó mang lại, cần sử dụng một cách cẩn thận. Đối với bệnh trầm cảm lâu ngày, không nên sử dụng quá nhiều sài hồ, phải để nó từ từ đẩy nhưng luồng khí tiêu cực ra khỏi cơ thể.

Bạch dược được xem như là thần dược trong bài thuốc, với vai trò quan trọng trong việc dưỡng huyết liêm âm và trung hòa tác động của sài hồ để không làm tổn thương yếu tố âm trong cơ thể.

Về thực tế, loại thảo dược này thường được dùng vỏ vì nó có khả năng phá khí rất mạnh. Nếu khí uất kết quá nghiêm trọng, giống như chúng đang cuộn vào nhau thành cục trong cơ thể, lúc này chỉ thực sẽ phá vỡ được liên kết này.

Cuối cùng là cam thảo (nướng), giống như một “lão tướng” văn võ song toàn, nó có tác dụng điều hòa dược tính của các loại thuốc khác, giúp chúng trở nên ôn hòa hơn và không gây ra phản ứng phụ trong cơ thể.

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 11

Mặc dù  phương thuốc này có nguồn gốc từ y học cổ truyền, đến ngày nay vẫn được áp dụng rộng rãi bởi tính toàn diện, sử dụng được cho nhiều đối tượng, phù hợp với các bệnh nhân đang mắc chứng can khí uất kết thông thường.

Bài thuốc dùng trên lâm sàng chữa chứng Can uất chân tay quyết nghịch hoặc can tỳ bất hòa gây nên bụng sườn đau hoặc nôn hoặc bụng đầy ợ hơi, mạch “huyền” có lực. Trong trường hợp có thực tích gia Mạch nha và Kê nội kim, có thể sử dụng để tiêu thực; nếu có huyết ứ gia Đơn sâm, Bồ hoàng, và Ngũ linh chi có thể được sử dụng để tán ứ chỉ thống; nếu có Hoàng đản gia, Nhân trần cao, và Uất kim có thể được sử dụng để thanh nhiệt lợi thấp thoái hoàng và giảm khí trệ nặng. Nếu xuất hiện triệu chứng đau bao tử thuộc chứng Can vị bất hòa, có thể áp dụng bài Tứ nghịch tán.

Trong trường hợp vùng thượng vị đau đầy, mồm đắng và ợ chua, có thể sử dụng Tả kim hoàn để hạ khí giáng nghịch và giải tả nhiệt khai uất.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng với những phương thuốc Đông Y đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác đúng liều lượng dựa trên tình hình cụ thể của từng bệnh nhân và hơn hết đó là đúng người, đúng bệnh. Khi bạn không thể chắc chắn chẩn đoán chính xác triệu chứng bệnh của mình thì đừng tự ý dùng thuốc một cách tùy tiện. Bởi vì nếu can khí uất kết lâu và có dấu hiệu hóa hỏa, bạn cần dùng Đan Chi Tiêu Dao Hoàn; nếu khí trệ, huyết ứ có thể phải dùng Sài Hồ Sơ Can Tán chứ không phải Tứ Nghịch Tán.

*Những điều cần ghi nhớ:

Phương thuốc chính để chữa trị chứng can khí uất kết là Tứ Nghịch Tán, với thành phần chủ yếu là sài hồ, bạch thược, chỉ thực và cam thảo (nướng). Liều lượng cụ thể là 6g cho mỗi loại thảo dược, sắc với lượng nước vừa đủ. Uống hai lần mỗi ngày, mỗi lần khoảng một lít, khi nước còn ấm nóng.

Trong Đông y, việc chú trọng vào việc đúng bệnh, đúng người và điều chỉnh phương thuốc để phù hợp với từng trường hợp cụ thể là quan trọng. Nếu không thể tự chẩn đoán triệu chứng của mình một cách chính xác, hạn chế việc sử dụng thuốc tùy tiện