THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Thống kê cho thấy, khoảng 30% dân số Việt Nam đang gặp phải tình trạng đau lưng, đặc biệt là đau lưng do tổn thương đĩa đệm sau tai nạn lao động, tai nạn giao thông, hoặc đơn thuần là thoái hóa tự nhiên… 

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM LÀ GÌ?

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí bình thường, chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây đau nhức, tê bì, hạn chế vận động.

Dựa vào vị trí đĩa đệm bị chệch, bệnh được chia thành:

  • Thoát vị đĩa đệm cổ
  • Thoát vị đĩa đệm cổ ngực
  • Thoát vị đĩa đệm ngực
  • Thoát vị đĩa đệm lưng ngực
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

Dựa vào sự chèn ép ở thần kinh và tủy sống, bệnh được chia thành:

  • Thoát vị thể trung tâm: Nhân nhầy thoát ra và chèn ép trực tiếp lên tủy sống. Thể này không gây tình trạng tê bì chân tay, nhưng là tình trạng nguy hiểm nhất vì khi nhân nhầy chèn ép càng nhiều, người bệnh sẽ mất hoàn toàn chức năng vận động và kiểm soát hệ bài tiết.
  • Thoát vị cạnh trung tâm: Nhân nhầy gây chèn ép lên cả tủy sống và rễ thần kinh.
  • Thoát vị chèn ép rễ thần kinh phải hoặc trái.

Dựa theo vị trí, tình trạng đĩa đệm bị thoát vị được chia thành:

  • Thoát vị ra sau: Loại này khá phổ biến, người bệnh thường gặp các triệu chứng như đau mỏi, nhức nhối, đau lan và tê bì…
  • Thoát vị ra trước.
  • Thoát vị vào thân sốt sống, còn gọi là thoát vị đĩa đệm nội xốp.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Bệnh thoát vị đĩa đệm được chia làm 4 giai đoạn, mỗi giai đoạn có những biểu hiện và mức độ nghiêm trọng khác nhau:

GIAI ĐOẠN 1

Đĩa đệm bắt đầu bị thoái hóa, vòng bao xơ bị nứt, nhưng nhân nhầy vẫn chưa thoát ra ngoài. Người bệnh có thể cảm thấy tê bì, yếu ở một số chi, nhưng cơn đau thường không rõ ràng.

GIAI ĐOẠN 2

Vòng bao xơ bị rách thêm, nhân nhầy bắt đầu thoát ra ngoài, chèn ép vào rễ thần kinh. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức dữ dội ở vùng bị chèn ép, kèm theo tê bì, yếu ở các chi.

GIAI ĐOẠN 3

Vòng bao xơ bị rách hoàn toàn, nhân nhầy thoát ra ngoài nhiều hơn, chèn ép mạnh vào rễ thần kinh. Người bệnh cảm thấy đau nhức dữ dội, tê bì, yếu ở các chi, thậm chí mất cảm giác, khó kiểm soát các chức năng của chi.

GIAI ĐOẠN 4

Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh thoát vị đĩa đệm. Tình trạng chèn ép rễ thần kinh diễn ra lâu ngày có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như teo cơ, liệt,… Người bệnh thường cảm thấy đau nhức dữ dội, dai dẳng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tâm lý.

NGUYÊN NHÂN BỆNH THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Có nhiều nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Chấn thương: Tai nạn, va đập mạnh, nâng vật nặng sai tư thế,…
  • Thoái hóa tự nhiên: Tuổi càng cao, vòng xơ đĩa đệm bị xơ hóa, nhân nhầy bị mất nước và giảm tính đàn hồi, nên dễ bị tổn thương.
  • Lực căng quá mức: Do ngồi nhiều, đứng nhiều, mang vác nặng trong thời gian dài,…

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm thường phụ thuộc vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị và mức độ chèn ép rễ thần kinh. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoát vị đĩa đệm. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng bị chèn ép, có thể lan xuống chân hoặc tay.
  • Tê bì: Tê bì cũng là một triệu chứng phổ biến của thoát vị đĩa đệm. Tê bì thường xuất hiện ở các chi bị chèn ép, có thể kèm theo yếu cơ.
  • Mất cảm giác: Mất cảm giác là một triệu chứng nghiêm trọng của thoát vị đĩa đệm. Mất cảm giác thường xuất hiện ở các chi bị chèn ép, có thể kèm theo khó kiểm soát các chức năng của chi.

CHẨN ĐOÁN THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và thăm khám lâm sàng. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của cột sống, nhưng không thể chẩn đoán chính xác thoát vị đĩa đệm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao nhất để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của cột sống và mức độ chèn ép rễ thần kinh.

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời là có. Thoát vị đĩa đệm có thể gây ra những nguy hiểm nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đặc biệt, các biến chứng của thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến tàn phế vĩnh viễn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm phụ thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt và mong muốn của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ BẢO TỒN

Điều trị bảo tồn là phương pháp đầu tiên được áp dụng cho hầu hết các trường hợp thoát vị đĩa đệm. Phương pháp này bao gồm:

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là biện pháp quan trọng giúp giảm đau và giúp các tổn thương cột sống có thời gian lành lại. Người bệnh nên nghỉ ngơi tại giường trong 2-4 tuần đầu tiên, sau đó có thể vận động nhẹ nhàng.
  • Thuốc: Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid, giãn cơ, chống đau thần kinh… có thể giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng của thoát vị đĩa đệm.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện khả năng vận động và giảm đau. Người bệnh nên tập vật lý trị liệu dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật được chỉ định cho các trường hợp thoát vị đĩa đệm nặng, gây chèn ép rễ thần kinh nghiêm trọng, dẫn đến đau đớn kéo dài, tê bì, yếu liệt chi, hoặc rối loạn chức năng bàng quang, trực tràng.

Có nhiều phương pháp phẫu thuật thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Mổ hở: Phương pháp này được thực hiện bằng cách rạch một đường lớn ở lưng để tiếp cận đĩa đệm bị thoát vị.
  • Mổ nội soi: Phương pháp này được thực hiện bằng cách rạch một vài lỗ nhỏ ở lưng để đưa dụng cụ nội soi vào.
  • Tiêu hủy nhân nhầy bằng men chymopapain: Phương pháp này sử dụng một loại men để tiêu hủy nhân nhầy của đĩa đệm bị thoát vị.

PHÒNG NGỪA THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Bệnh thoát vị đĩa đệm có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó có những nguyên nhân chủ quan có thể phòng tránh được. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm:

TẬP LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO ĐỀU ĐẶN

Tập luyện thể dục thể thao giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai cho cơ bắp, từ đó hỗ trợ nâng đỡ cột sống, giảm áp lực lên đĩa đệm. Các bài tập phù hợp cho người muốn phòng ngừa thoát vị đĩa đệm là các bài tập yoga, pilates, bơi lội, đi bộ, chạy bộ, đạp xe,…

DUY TRÌ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Thừa cân, béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ gây thoát vị đĩa đệm. Khi thừa cân, béo phì, trọng lượng cơ thể sẽ dồn lên cột sống, gây áp lực lên đĩa đệm, khiến đĩa đệm dễ bị tổn thương. Do đó, cần duy trì cân nặng hợp lý để giảm nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm.

KHÔNG MANG VÁC VẬT NẶNG QUÁ SỨC

Mang vác vật nặng quá sức có thể gây chấn thương cho cột sống, khiến đĩa đệm bị rách, thoát vị. Do đó, cần tránh mang vác vật nặng quá sức, nếu cần phải mang vác thì nên sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như xe đẩy, gurney,…

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ dưỡng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe xương khớp. Cần bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, vitamin K,… để giúp xương khớp chắc khỏe, giảm nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ, HẠN CHẾ RƯỢU BIA

Hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia có thể làm suy yếu xương khớp, tăng nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm. Do đó, cần bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia để bảo vệ sức khỏe xương khớp.

KIỂM TRA SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, trong đó có bệnh thoát vị đĩa đệm. Nếu phát hiện sớm, bệnh có thể được điều trị hiệu quả, tránh gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH BỊ LỆCH ĐĨA ĐỆM

Bên cạnh việc hỗ trợ bệnh nhân thực hiện các bài tập vật lý trị liệu, người nhà cần lưu ý một số điểm trong chăm sóc người bệnh, gồm:

  • Không để người bệnh nằm võng vì có thể ảnh hưởng trực tiếp đến vùng cột sống và đĩa đệm bị tổn thương, làm tình trạng rách bao xơ đĩa đệm trở nặng. Thay vì đó, có thể sử dụng những loại ghế có tựa lưng giúp nâng đỡ cột sống lưng người bệnh.
  • Hỗ trợ người bệnh trong việc xoay người hoặc vặn mình, tránh ảnh hưởng đến đĩa đệm.
  • Người bệnh cần đi lại nhẹ nhàng sau phẫu thuật để nhanh chóng hồi phục.
  • Thường xuyên trò chuyện để giúp người bệnh thoải mái, giảm áp lực căng thẳng, giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh hơn.

Việc tìm hiểu và trang bị kiến thức về thoát vị đĩa đệm sẽ giúp bệnh nhân và người thân có phương án xử trí đúng đắn. Khuyến cáo bệnh nhân nên đến ngay cơ sở y tế khi có các triệu chứng bất thường để được các chuyên gia hàng đầu tư vấn phương án điều trị tốt nhất.

HUYỆT ỦY TRUNG LÀ HUYỆT NÀO? HUYỆT UỶ TRUNG Ở ĐÂU?

HUYỆT ỦY TRUNG LÀ HUYỆT NÀO? HUYỆT UỶ TRUNG Ở ĐÂU? 7

Hệ thống các huyệt vị trên cơ thể con người có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và có thể hỗ trợ trong việc phòng và điều trị nhiều bệnh lý. Trong số các huyệt này, huyệt Ủy Trung là một điểm quan trọng ở vùng chân có vai trò đặc biệt.

HUYỆT ỦY TRUNG LÀ HUYỆT NÀO? HUYỆT UỶ TRUNG Ở ĐÂU? 9

KHÁI NIỆM HUYỆT ỦY TRUNG

Huyệt Ủy Trung, còn được biết đến với các tên gọi khác như huyệt Huyết Khích, Khích Trung, Ủy Trung Ương, nằm ở giữa (trung) nếp gấp nhượng chân (ủy), vì vậy được gọi là Ủy Trung.

Huyệt này có xuất xứ từ thiên “Bản Du” (Linh Khu 2) và có một số đặc tính sau:

  • Là huyệt đạo thứ 40 của kinh Bàng Quang, đường kinh chạy dọc từ mắt lên đỉnh đầu, sau đó xuống lưng và xuống các chi dưới.
  • Là huyệt Hợp của kinh Bàng Quang và thuộc hành Thổ.
  • Huyệt được xuất phát từ kinh Biệt Bàng Quang và vùng Thận.
  • Theo thiên “Tứ Thời Khí”, Ủy Trung thuộc nhóm huyệt dùng để tả nhiệt khí ở tứ chi.

HUYỆT ỦY TRUNG NẰM Ở ĐÂU?

Dựa vào tên gọi của huyệt, có thể nhận biết rằng nó nằm ở giữa lằn chỉ ngang nếp nhượng chân. Điểm này có thể dễ dàng xác định bằng cách tìm điểm chính giữa ở nếp gấp ngay phía sau của đầu gối.

Tính đến mặt giải phẫu, vùng da dưới huyệt là vùng châm kheo và khe khớp gối. Da trong khu vực này chịu ảnh hưởng của tiết đoạn thần kinh S2.

CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT ỦY TRUNG

“Câu nói “Yêu Bối Ủy Trung Cầu” được trích từ quyển “Châm cứu đại toàn”, thể hiện sự ảnh hưởng của huyệt Ủy Trung đối với các vấn đề liên quan đến lưng và cột sống. Mặc dù nằm ở chi dưới, nhưng huyệt Ủy Trung lại có khả năng hỗ trợ giảm đau vùng lưng và xương khớp.

Triệu chứng của đau thắt lưng không thể bỏ qua, vì nếu bị bỏ qua có thể dẫn đến các vấn đề như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, và đau chèn ép dây thần kinh tủy sống. Trong trường hợp này, tác động đúng lên huyệt Ủy Trung có thể giúp thông kinh Bàng Quang, giảm đau nhanh chóng và hiệu quả.

Việc khai thông huyệt có thể giúp cải thiện sức khỏe xương cốt, giảm đau nhức và tăng cường hệ miễn dịch. Ngoài ra, nhờ khả năng tản nhiệt khí ở tứ chi, huyệt còn có thể giảm tê chân, hỗ trợ điều trị liệt chân, đau khớp gối, đau thần kinh tọa, và co rút cơ bắp.”

HUYỆT ỦY TRUNG PHỐI HỢP VỚI CÁC HUYỆT VỊ KHÁC

Để tăng hiệu quả điều trị và mở rộng tác dụng của huyệt Ủy Trung, có thể phối hợp với các huyệt đạo khác như sau:

  • Phối huyệt Côn Lôn: Hỗ trợ trong việc điều trị đau lưng lan đến thắt lưng.
  • Phối huyệt Ủy Dương: Giúp trong việc trị gân co rút và giảm đau toàn thân.
  • Phối huyệt Hành Gian, Lâm Khấp, Thái Xung, Thiếu Hải, Túc Tam Lý: Giúp trong việc trị mụn nhọt mọc ở vai và lưng.
  • Phối huyệt Ẩn Bạch: Hỗ trợ điều trị các trường hợp chảy máu cam.
  • Phối huyệt Tam Âm Giao, Tam Lý: Hỗ trợ trong việc trị đau gối và đau bắp chân.
  • Phối huyệt Ngư Tế: Được sử dụng để trị đau hoặc tê ở một bên hông sườn.

CÁCH BẤM HUYỆT ỦY TRUNG ĐÚNG CÁCH

Bấm huyệt Ủy Trung là một phương pháp đơn giản mà nhiều người áp dụng để giảm đau lưng và đau vùng thắt lưng. Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện phương pháp này:

  • Bước 1: Xác định chính xác vị trí của huyệt Ủy Trung trên chân.
  • Bước 2: Người bệnh nằm xuống giường và nâng lên một chân.
  • Bước 3: Sử dụng hai ngón tay để áp đặt lên huyệt và áp dụng áp lực vừa phải theo chiều kim đồng hồ, liên tục khoảng 50 lần.
  • Bước 4: Làm tương tự cho huyệt Ủy Trung trên chân còn lại.

Thực hiện bấm huyệt đều đặn mỗi ngày có thể giúp giải tỏa căng thẳng gân cốt, cải thiện lưu thông máu và giúp xua tan các triệu chứng như phong, hàn.

LƯU Ý KHI BẤM HUYỆT ỦY TRUNG

Trong quá trình bấm huyệt, người thực hiện cần chú ý các vấn đề sau:

  • Tránh sử dụng chất kích thích hoặc đồ uống có cồn trước khi bấm huyệt: Sử dụng các chất này có thể làm tăng nguy cơ gây tổn thương da hoặc gây ra các tác động không mong muốn khi bấm huyệt.
  • Tránh bấm huyệt tại vùng có vết thương hở: Để tránh làm tổn thương hoặc làm nặng thêm vết thương, không nên bấm huyệt trên vùng da có vết thương hở.
  • Không bấm huyệt đối với phụ nữ mang thai nếu không có chỉ định của bác sĩ: Việc bấm huyệt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi, do đó cần có sự hướng dẫn của bác sĩ trước khi thực hiện.
  • Tránh bấm huyệt trên vùng da bị nhiễm trùng: Nếu người bệnh có vấn đề về da ngoài ra, như nhiễm trùng da, không nên bấm huyệt để tránh lây lan nhiễm trùng sang các vùng da khác. 
  • Điều chỉnh lực áp dụng: Bấm huyệt với lực áp dụng vừa phải, không quá nhẹ cũng không quá mạnh để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây tổn thương cho da và mô dưới da.

Trên đây là những thông tin về vị trí, tác dụng của huyệt Ủy Trung cũng như cách bấm huyệt hiệu quả. Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về huyệt vị này để có cách chăm sóc sức khỏe bản thân tốt nhất.