BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Hình dạng đĩa lõm hai mặt giúp hồng cầu dễ dàng di chuyển qua những mao mạch lớn, nhỏ để cung cấp oxy nuôi cơ thể. Trong một số trường hợp, những tế bào này trở nên cứng, dính và có hình dạng như lưỡi liềm hoặc trăng khuyết khiến chúng kẹt lại trong mao mạch. Tình trạng này gọi là bệnh hồng cầu lưỡi liềm, có thể kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu không được điều trị, kiểm soát tốt.

Vậy, làm thế nào để nhận biết và điều trị bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm ngay từ đầu? Mời bạn cùng phunutoancau tìm kiếm câu trả lời qua bài viết sau.

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Hồng cầu lưỡi liềm, hay còn gọi là thiếu máu hồng cầu hình liềm, là một bệnh thiếu máu di truyền. Hồng cầu lưỡi liềm là tình trạng không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang oxy đi khắp cơ thể.

Thông thường, các tế bào hồng cầu có hình tròn và có thể di chuyển dễ dàng qua các mạch máu, giúp vận chuyển oxy đến các bộ phận của cơ thể. Khi bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm, các tế bào này biến thành hình lưỡi liềm và trở nên cứng và dính. Những tế bào mang hình dạng bất thường có thể gặp khó khăn khi di chuyển trong các mạch máu nhỏ, và có thể làm chậm hoặc ngăn chặn lưu lượng máu và oxy đến các bộ phận của cơ thể. Tình trạng này dẫn đến các mô và cơ quan bị tổn hại do không được cung cấp đủ máu.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các triệu chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể khác nhau tùy theo từng người và thay đổi theo thời gian. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh hồng cầu lưỡi liềm. Đau có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở xương, khớp, bụng và ngực. Đau có thể từ nhẹ đến dữ dội và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tuần.
  • Sốt: Sốt là một triệu chứng thường gặp khác của bệnh hồng cầu lưỡi liềm. Sốt có thể là do nhiễm trùng hoặc các cơn đau.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến của thiếu máu, bao gồm cả thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm. Mệt mỏi có thể do thiếu oxy do thiếu tế bào hồng cầu khỏe mạnh.
  • Khó thở: Khó thở là một triệu chứng có thể xảy ra do thiếu oxy do thiếu tế bào hồng cầu khỏe mạnh.
  • Sưng tay và chân: Sưng tay và chân có thể là do các tế bào hồng cầu hình liềm chặn lưu lượng máu đến các khu vực này.
  • Thiếu máu: Thiếu máu là tình trạng cơ thể không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang oxy đi khắp cơ thể. Thiếu máu có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở và da nhợt nhạt.
  • Thay đổi màu da: Một số người bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể có thay đổi màu da, chẳng hạn như da sẫm màu hơn ở các khu vực phơi nắng.

NGUYÊN NHÂN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là một bệnh di truyền do đột biến gen sản xuất hemoglobin, một protein trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy. Trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, một đột biến trong gen HBB khiến hemoglobin trở nên cứng và dính. Điều này khiến các tế bào hồng cầu bị biến dạng thành hình lưỡi liềm.

Gen HBB nằm trên nhiễm sắc thể thường thứ 11. Mỗi người có hai bản sao của gen này, một bản từ mẹ và một bản từ cha. Để bị bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, một người cần có hai bản sao của gen đột biến.

Nếu một người chỉ có một bản sao của gen đột biến, họ sẽ là người mang gen bệnh. Những người mang gen bệnh thường không có triệu chứng, nhưng họ có thể truyền gen cho con cái của họ.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Một số biến chứng phổ biến nhất bao gồm:

CÁC CƠN ĐAU CẤP TÍNH

Các cơn đau cấp tính là các cơn đau dữ dội, thường xảy ra ở xương, khớp, bụng hoặc ngực. Các cơn đau này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tuần và có thể cần điều trị bằng thuốc hoặc truyền máu.

NHIỄM TRÙNG

Người bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn người bình thường. Các nhiễm trùng phổ biến bao gồm viêm phổi, viêm màng não và viêm khớp.

TỔN THƯƠNG NỘI TẠNG

Các tế bào hồng cầu hình lưỡi liềm có thể làm tắc các mạch máu nhỏ, dẫn đến tổn thương các cơ quan nội tạng, chẳng hạn như lá lách, tim và não.

ĐỘT QUỴ

Đột quỵ có thể xảy ra nếu các tế bào hồng cầu hình lưỡi liềm chặn lưu lượng máu đến một số khu vực trong não.

HỘI CHỨNG NGỰC CẤP (ACUTE CHEST SYNDROME)

Biến chứng đe dọa đến tính mạng này gây ra đau ngực, sốt và khó thở.

TĂNG ÁP ĐỘNG MẠCH PHỔI

Những người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có thể bị huyết áp cao trong phổi (tăng huyết áp phổi).

TỔN THƯƠNG CƠ QUAN

Các tế bào hình lưỡi liềm chặn lưu lượng máu đi nuôi dưỡng các cơ quan nội tạng. Thiếu máu mãn tính có thể làm tổn thương các dây thần kinh và các cơ quan trong cơ thể, bao gồm thận, gan và lá lách.

MÙ MẮT

Các tế bào hình lưỡi liềm có thể chặn các mạch máu nhỏ cung cấp dinh dưỡng cho mắt.

LOÉT CHÂN

Loét chân là những vết thương mở trên da, thường ở chân. Loét chân có thể rất đau và khó chữa lành.

SỎI MẬT

Sự phân hủy của các tế bào hồng cầu tạo ra một chất được gọi là bilirubin, nếu cơ thể có nồng độ cao bilirubin trong máu có thể dẫn đến sỏi mật.

BỆNH PRIAPISM (CƯƠNG CỨNG KÉO DÀI)

Đàn ông bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có thể bị đau, cương cứng kéo dài.

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể được kiểm soát bằng cách điều trị y tế và chăm sóc sức khỏe tốt. Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi tình trạng bệnh và điều trị kịp thời các biến chứng.

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Bệnh hồng cầu lưỡi liềm là bệnh di truyền do đột biến gen, do đó, không có khả năng lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Bệnh hồng cầu lưỡi liềm được di truyền theo cơ chế gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là cả bố và mẹ đều phải mang gen bệnh mới có thể sinh ra con bị bệnh.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu là xét nghiệm chẩn đoán bệnh hồng cầu lưỡi liềm phổ biến nhất. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc ngón tay. Mẫu máu sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.

  • Có hai loại xét nghiệm máu thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh hồng cầu lưỡi liềm:
  • Xét nghiệm sàng lọc: Xét nghiệm sàng lọc là xét nghiệm nhanh và đơn giản, có thể được thực hiện tại các phòng khám hoặc bệnh viện. Xét nghiệm này có thể phát hiện sự hiện diện của Hemoglobin S. Tuy nhiên, xét nghiệm sàng lọc không thể xác định chính xác xem người bệnh có một hay hai gen tế bào hình lưỡi liềm.
  • Xét nghiệm xác định: Xét nghiệm xác định là xét nghiệm chính xác hơn, có thể xác định chính xác xem người bệnh có một hay hai gen tế bào hình lưỡi liềm. Xét nghiệm này được thực hiện tại các phòng thí nghiệm chuyên khoa.

CÁC XÉT NGHIỆM BỔ SUNG

Nếu người bệnh bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm bổ sung để kiểm tra các biến chứng có thể có của bệnh. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu: Xét nghiệm này giúp kiểm tra số lượng và loại tế bào máu khác nhau, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
  • Xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu: Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.
  • Xét nghiệm điện di huyết sắc tố: Xét nghiệm này giúp xác định loại hemoglobin có trong máu.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng gan, cơ quan chịu trách nhiệm loại bỏ các sản phẩm phụ của hemoglobin bị phá vỡ.
  • Xét nghiệm chức năng thận: Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng thận, cơ quan chịu trách nhiệm loại bỏ các sản phẩm phụ của hemoglobin bị phá vỡ.

XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN GEN TẾ BÀO HÌNH LƯỠI LIỀM TRƯỚC KHI SINH

Bệnh hồng cầu lưỡi liềm là bệnh di truyền, có thể được truyền từ cha mẹ sang con. Nếu bố hoặc mẹ đã được chẩn đoán bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm hoặc có mang gen bệnh, hãy hỏi bác sĩ về việc có nên xem xét thực hiện sàng lọc này hay không.

Xét nghiệm phát hiện gen tế bào hình lưỡi liềm trước khi sinh có thể được thực hiện bằng cách lấy mẫu một số chất lỏng bao quanh em bé trong bụng mẹ (hay còn gọi là nước ối) để tìm kiếm gen tế bào hình lưỡi liềm. Xét nghiệm này có thể được thực hiện từ tuần thứ 15 đến tuần thứ 20 của thai kỳ.

Nếu xét nghiệm phát hiện gen tế bào hình lưỡi liềm, bác sĩ sẽ tư vấn cho cha mẹ về các lựa chọn chăm sóc và điều trị cho thai nhi.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các biện pháp điều trị bệnh hồng cầu lưỡi liềm bao gồm:

THUỐC

  • Thuốc kháng sinh: Trẻ bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm có thể bắt đầu dùng penicillin kháng sinh khi 2 tháng tuổi và tiếp tục dùng thuốc cho đến khi ít nhất 5 tuổi. Làm như vậy giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, như viêm phổi, có thể đe dọa tính mạng đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm.
  • Thuốc giảm đau: Để giảm đau trong các đợt đau của bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm, bác sĩ có thể kê toa thuốc giảm đau.
  • Hydroxyurea: Khi dùng hàng ngày, hydroxyurea làm giảm tần suất các cơn đau đớn và có thể làm giảm nhu cầu truyền máu và nhập viện. Hydroxyurea hoạt động bằng cách kích thích sản xuất huyết sắc tố bào thai – một loại huyết sắc tố được tìm thấy ở trẻ sơ sinh giúp ngăn ngừa sự hình thành các tế bào hình lưỡi liềm. Tuy nhiên Hydroxyurea làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và có một số lo ngại rằng việc sử dụng lâu dài loại thuốc này có thể gây ra vấn đề sau này trong cuộc sống cho những người dùng thuốc trong nhiều năm. Bác sĩ có thể giúp người bệnh xác định xem loại thuốc này có thể có lợi cho từng trường hợp cụ thể hay không. Không dùng thuốc này nếu người bệnh đang mang thai.

TRUYỀN MÁU

Truyền máu làm tăng số lượng hồng cầu bình thường trong lưu thông, giúp giảm thiếu máu. Ở trẻ em bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có nguy cơ đột quỵ cao, truyền máu thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ. Truyền cũng có thể được sử dụng để điều trị các biến chứng khác của thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm hoặc để ngăn ngừa các biến chứng.

Tuy nhiên truyền máu cũng có một số rủi ro nhất định, bao gồm nhiễm trùng và tích tụ sắt dư thừa trong cơ thể người nhận. Vì lượng sắt dư thừa có thể làm tổn thương tim, gan và các cơ quan khác, do đó những người được truyền máu thường xuyên có thể cần phải điều trị để giảm mức độ sắt.

CẤY GHÉP TỦY XƯƠNG

Cấy ghép tủy xương, còn được gọi là ghép tế bào gốc, liên quan đến việc thay thế tủy xương bị ảnh hưởng bởi thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm bằng tủy xương khỏe mạnh từ người hiến tặng. Phương pháp này thường đòi hỏi phải tìm được người hiến tặng phù hợp, chẳng hạn như anh chị em ruột, người không bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm. Đối với nhiều người bệnh, không thể tìm được người hiến tặng phù hợp. Nhưng các tế bào gốc từ máu cuống rốn có thể là một lựa chọn.

Do những rủi ro liên quan đến cấy ghép tủy xương, phương pháp chỉ được khuyến nghị cho trẻ em, những người có các triệu chứng và vấn đề đáng kể do thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm.

Nếu người hiến tặng được tìm thấy, người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm sẽ được xạ trị hoặc hóa trị để tiêu diệt hoặc làm giảm tế bào gốc tủy xương. Các tế bào gốc khỏe mạnh từ người hiến tặng được tiêm tĩnh mạch vào máu của người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm, di chuyển đến tủy xương và bắt đầu tạo ra các tế bào máu mới.

Khi sử dụng kỹ thuật này yêu cầu người bệnh phải nằm viện trong một thời gian dài. Sau khi cấy ghép, người bệnh sẽ nhận được thuốc để giúp ngăn chặn sự đào thải của cơ thể đối với các tế bào gốc được hiến tặng. Trong một số trường hợp, cơ thể người bệnh có thể từ chối cấy ghép, dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng.

PHÒNG NGỪA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Không có cách nào để ngăn ngừa bệnh hồng cầu lưỡi liềm, vì nó là một bệnh di truyền. Tuy nhiên, có một số việc bạn có thể làm để giảm nguy cơ sinh con bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm, bao gồm:

  • Tư vấn di truyền: Tư vấn di truyền có thể giúp bạn hiểu nguy cơ mắc bệnh hồng cầu lưỡi liềm của bạn và bạn đời.
  • Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm di truyền có thể giúp bạn xác định xem bạn có mang gen bệnh hồng cầu lưỡi liềm hay không.

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể được kiểm soát bằng cách điều trị y tế và chăm sóc sức khỏe tốt. Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi tình trạng bệnh và điều trị kịp thời các biến chứng.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 7

Trong một số quan điểm truyền thống, màng trinh thường được coi là biểu tượng của sự trong trắng và nguyên vẹn của người phụ nữ. Tuy nhiên, màng trinh có thể bị tổn thương do nhiều nguyên nhân khác nhau. Vậy, làm thế nào để tự nhận biết xem màng trinh còn nguyên vẹn hay đã bị tổn thương? Có thể phân biệt được xem màng trinh còn hoặc mất sau khi phụ nữ quan hệ lần đầu không?

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 9

MÀNG TRINH LÀ GÌ? MÀNG TRINH NẰM Ở ĐÂU?

Màng trinh là một lớp màng mỏng nằm trong bộ phận sinh dục của phụ nữ. Lớp màng này có đặc tính mỏng manh và dễ bị tổn thương khi phụ nữ tham gia quan hệ tình dục hoặc các hoạt động mạnh mẽ khác.

Hầu hết phụ nữ có màng trinh bình thường, tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt như màng trinh quá mỏng hoặc quá dày. Màng trinh thường có một hoặc nhiều lỗ nhỏ để máu kinh có thể thoát ra ngoài, và kích thước của những lỗ này có thể khác nhau ở mỗi người.

Vị trí của màng trinh nằm cách cửa âm đạo từ 2 đến 3cm, sau môi lớn và môi bé, chia giữa âm hộ và âm đạo. Màng trinh có cấu trúc mềm mại, có khả năng gấp nếp và co giãn. Nó không có dây thần kinh hay chức năng sinh lý đặc biệt nào.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 11

CHỨC NĂNG CỦA MÀNG TRINH

Mặc dù màng trinh không đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và sinh sản của phụ nữ, nhưng nó vẫn có những tác dụng nhất định:

  • Giảm nguy cơ viêm nhiễm phụ khoa do vi khuẩn. Theo thống kê, tỉ lệ phụ nữ còn trinh mắc các bệnh phụ khoa thấp hơn so với những người đã có quan hệ tình dục.
  • Lỗ nhỏ trên màng trinh giúp máu kinh có thể lưu thông dễ dàng, giúp tránh tình trạng ứ tắc máu và giảm đau đớn khi đến kỳ kinh nguyệt.
  • Điều tiết cân bằng dịch nhầy trong vùng kín với môi trường âm đạo, giúp duy trì sự cân bằng sinh học của cơ thể.
  • Ngăn chặn dị vật hoặc bụi bẩn từ bên ngoài xâm nhập vào âm đạo, làm giảm nguy cơ tổn thương và nhiễm trùng.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MÀNG TRINH CÒN HAY RÁCH

TRONG TRƯỜNG HỢP CHƯA QUAN HỆ

Bạn có thể tự kiểm tra màng trinh tại nhà, nhưng kết quả có thể không chính xác như khi được kiểm tra tại bệnh viện. Điều này là do không ai biết cấu trúc chính xác của màng trinh để kiểm tra, và tư thế cũng như độ sáng khi kiểm tra có thể ảnh hưởng đến kết quả. Để tránh làm tổn thương màng trinh hoặc gây viêm nhiễm âm đạo, bạn cần phải cẩn thận trong quá trình kiểm tra.

Dưới đây là các bước bạn có thể làm để tự kiểm tra màng trinh tại nhà, sử dụng một chiếc gương soi lớn:

  • Đặt gương soi ở góc 45 độ so với vị trí ngồi.
  • Ngồi trên một bề mặt phẳng như ghế, giường, hoặc thành bồn tắm, với chân đặt xuống đất và xoạc rộng.
  • Dùng ngón tay vạch vành môi âm đạo nhẹ nhàng để mở rộng cổ tử cung, tạo điều kiện cho việc quan sát mà không cần đưa tay vào bên trong.
  • Quan sát lỗ âm đạo trong gương: Nếu có màng trinh, bạn sẽ nhìn thấy một màng mỏng hình lưỡi liềm hoặc hình bầu dục. Nếu màng trinh bị rách, nó có thể cuộn vào thành âm đạo hoặc bạn có thể thấy một lỗ tròn giữa màng trinh. Mỗi người có hình dạng màng trinh khác nhau, nên hãy quan sát kỹ.

Nếu bạn đã thử kiểm tra nhưng không thấy được, hoặc cần sự xác định chính xác, hãy đến bác sĩ sản khoa để được kiểm tra bằng các dụng cụ chuyên dụng.

TRONG TRƯỜNG HỢP ĐÃ QUAN HỆ

Khi phụ nữ đã có kinh nghiệm quan hệ tình dục và trải qua quan hệ lần đầu, một trong những dấu hiệu phổ biến của việc màng trinh bị rách là xuất hiện máu màu hồng tươi và cảm giác đau. Cảm giác đau thường xảy ra khi âm đạo hẹp so với dương vật hoặc khi âm đạo chưa đủ sẵn sàng cho việc quan hệ và bị tổn thương do va chạm mạnh. Cảm giác đau này thường giảm dần sau một khoảng thời gian.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 13

NHẬN BIẾT PHỤ NỮ MẤT MÀNG TRINH QUA VẺ NGOÀI

Đúng vậy, những mẹo dân gian nhận biết phụ nữ còn hay mất màng trinh thông qua các yếu tố như dáng đi, hình dạng cơ thể không có cơ sở khoa học. Màng trinh là một mô màng mỏng nằm ở phần đầu của âm đạo, và việc nó còn hay mất thường không ảnh hưởng đến hình dáng cơ thể bên ngoài.

Mặc dù màng trinh có thể rách sau quan hệ tình dục lần đầu, nhưng điều này không nhất thiết phản ánh trong ngoại hình của phụ nữ. Các dấu hiệu về việc còn hay mất màng trinh không thể được nhìn nhận thông qua ngoại hình. Điều quan trọng là hiểu rằng việc màng trinh còn hay mất không liên quan đến phẩm chất hay giá trị của một người phụ nữ.

KHÔNG CÓ MÀNG TRINH BẨM SINH

Đúng vậy, những dấu hiệu như màng trinh bẩm sinh không tồn tại hoặc màng trinh mỏng không thể áp dụng để nhận biết về tình trạng màng trinh của một phụ nữ. Khi tự kiểm tra tại nhà, có thể không thể nhìn thấy lớp màng trinh hoặc vết rách ở lỗ âm đạo trong trường hợp này.

NGUYÊN NHÂN LÀM MÀNG TRINH RÁCH LÀ GÌ?

Ngoài việc quan tâm đến vị trí của màng trinh, nhiều người trẻ cũng muốn hiểu rõ về nguyên nhân gây ra tình trạng màng trinh bị rách. Có nhiều lý do dẫn đến tình trạng này, bao gồm:

TAI NẠN

Trong độ tuổi từ 3 đến 10, các bé gái dễ gặp phải những tai nạn không lường trước được, thậm chí là ngoài ý muốn. Mặc dù thường xuyên xảy ra ở độ tuổi này, nhưng cũng có trường hợp ở độ tuổi 17, 18 vẫn gặp tình trạng rách màng trinh. Các nguyên nhân có thể bao gồm việc ngã từ xe đạp, hoạt động vận động mạnh, hoặc là vệ sinh vùng kín quá sâu và mạnh. Đây là những tai nạn phổ biến nhưng có thể gây rách màng trinh.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 15

nhiều sẽ bị rách màng trinh.

BẨM SINH KHÔNG CÓ MÀNG TRINH

Theo quan điểm cổ truyền, nếu cô dâu không có máu chảy ra trong đêm đầu tiên kết hôn, thường sẽ bị cho là không còn trinh trắng. Tuy nhiên, y học hiện đại đã chứng minh rằng có những trường hợp màng trinh quá mỏng hoặc không tồn tại. Do đó, bố mẹ có thể cho con gái kiểm tra từ khi còn nhỏ để giúp khắc phục những vấn đề tiềm ẩn này và tránh những hậu quả không mong muốn trong tương lai.

THỦ DÂM

Thủ dâm là một nhu cầu sinh lý bình thường của con người, không chỉ xuất hiện ở các bạn nam tuổi mới lớn mà còn ở thiếu nữ từ 15 đến 17 tuổi. Đặc biệt, trong thời đại 4.0 hiện nay, sự lan truyền của phim người lớn trên mạng đã gây tò mò cho tuổi vị thành niên. Các bạn nữ sẽ tò mò, tự tìm hiểu và thỏa mãn vấn đề sinh lý của bản thân. Tuy nhiên, nếu không cẩn thận, việc sử dụng dụng cụ thủ dâm và tác động quá

QUAN HỆ TÌNH DỤC

Ở những bạn gái có màng trinh dạng vách hoặc dạng tròn, thường sẽ cảm thấy đau nhói và có máu trinh chảy ra trong lần đầu quan hệ. Đây là dấu hiệu cho thấy màng trinh bị rách khi dương vật đi vào bên trong cửa mình.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 17

RÁCH MÀNG TRINH CÓ SAO KHÔNG?

Phần lớn phụ nữ không cảm thấy quá đau đớn hoặc không cảm nhận được gì khi màng trinh bị rách. Sau khi màng trinh bị rách, có thể xảy ra chảy máu từ âm đạo.

Ở những phụ nữ chưa từng quan hệ tình dục, việc màng trinh bị rách có thể gây nhầm lẫn với chu kỳ kinh nguyệt. Điều này xảy ra vì một số người không cảm thấy đau hoặc không chảy máu khi màng trinh bị rách.

KẾT LUẬN

Hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc về vị trí của màng trinh và cách nhận biết màng trinh còn nguyên vẹn hay không. Việc trang bị kiến thức đầy đủ sẽ giúp bạn tự bảo vệ bản thân mình một cách chủ động hơn!